TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||||
|
|||||||||||
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN ĐIỀU
CHUYỂN CƠ SỞ HỌC TỪ TRỤ SỞ CHÍNH
VỀ CƠ SỞ PHỔ QUANG TẠI HỌC KỲ 1 NĂM 2022 |
|||||||||||
Ghi
chú: - PN: Trụ sở chính (số 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận) - PQ: Cơ sở Phổ Quang (số 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình) |
|||||||||||
Mã lớp học hần |
Tên học phần | Giảng viên | Thứ | Buổi | Phòng học
trước điều chỉnh |
Phòng học
sau điều chỉnh |
|||||
2121101026001 | Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ | ThS. Nguyễn Quý Thắng | 2 | Sáng | PN-B.002 | PQ-A.406 | |||||
2121101120201 | Chuẩn mực kế toán Việt Nam | TS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 7 | Sáng | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101120202 | Chuẩn mực kế toán Việt Nam | TS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 7 | Chiều | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
2121101067601 | Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing | TS. Trần Nguyễn Khánh Hải | 7 | Chiều | PN-C.101 | PQ-A.302 | |||||
2121101067602 | Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing | TS. Trần Nguyễn Khánh Hải | 7 | Sáng | PN-C.101 | PQ-A.302 | |||||
2121101067603 | Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing | ThS. Nguyễn Thái Hà | 5 | Chiều | PN-B.002 | PQ-A.406 | |||||
2121101067604 | Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing | ThS. Nguyễn Thái Hà | 5 | Sáng | PN-C.101 | PQ-A.302 | |||||
2121101067605 | Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | Chiều | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101067606 | Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | Sáng | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101068002 | Đo lường trong marketing | ThS. Trần Nhật Minh | 2 | Chiều | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
2121101068003 | Đo lường trong marketing | ThS. Trần Nhật Minh | 2 | Sáng | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
21211010682101 | Giao tiếp trong kinh doanh | TS. Phạm Hồng Hải | 6 | Sáng | PN-B.002 | PQ-A.406 | |||||
2121101114502 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | ThS. Nguyễn Diên Duẩn | 7 | Chiều | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101114503 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | ThS. Nguyễn Diên Duẩn | 7 | Sáng | PN-C.301 | PQ-A.404 | |||||
2121101031502 | Kế toán hành chính sự nghiệp | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung | 6 | Sáng | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
2121101031503 | Kế toán hành chính sự nghiệp | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung | 6 | Chiều | PN-C.201 | PQ-A.305 | |||||
2121101023503 | Kế toán ngân hàng | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 2 | Sáng | PN-C.301 | PQ-A.404 | |||||
2121101023504 | Kế toán ngân hàng | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 4 | Sáng | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
2121101093901 | Kế toán quản trị 2 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 2 | Chiều | PN-C.302 | PQ-A.405 | |||||
2121101093902 | Kế toán quản trị 2 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 5 | Chiều | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101093903 | Kế toán quản trị 2 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 5 | Sáng | PN-C.302 | PQ-A.405 | |||||
2121101105301 | Kế toán tài chính quốc tế 2 | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 3 | Sáng | PN-B.004 | PQ-A.407 | |||||
2121101099101 | Khởi nghiệp và đổi mới | ThS. Hồ Thanh Trúc | 5 | Chiều | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101099102 | Khởi nghiệp và đổi mới | ThS. Dư Thị Chung | 5 | Sáng | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101099103 | Khởi nghiệp và đổi mới | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 6 | Chiều | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101022201 | Kiểm soát hải quan | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | Chiều | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101070101 | Kiểm soát nội bộ | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 4 | Chiều | PN-C.201 | PQ-A.305 | |||||
2121101070201 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền | 4 | Chiều | PN-C.301 | PQ-A.404 | |||||
2121101070202 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền | 4 | Sáng | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101070301 | Kiểm toán hoạt động | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | Chiều | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
2121101070302 | Kiểm toán hoạt động | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | Sáng | PN-C.101 | PQ-A.302 | |||||
2121101078303 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 3 | Sáng | PN-C.301 | PQ-A.404 | |||||
2121101078304 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 3 | Chiều | PN-C.301 | PQ-A.404 | |||||
2121101078203 | Kỹ năng Thuyết trình | ThS. Nguyễn Kim Vui | 7 | Chiều | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101078204 | Kỹ năng Thuyết trình | ThS. Nguyễn Võ Huệ Anh | 7 | Chiều | PN-C.201 | PQ-A.305 | |||||
2121101078205 | Kỹ năng Thuyết trình | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 2 | Sáng | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101084504 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Trần Thị Mơ | 2 | Sáng | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101113718 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Tạ Châu Phú | 4 | Sáng | PN-C.301 | PQ-A.404 | |||||
2121101113719 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Lê Văn Dũng | 4 | Chiều | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101113720 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Trần Hạ Long | 5 | Chiều | PN-C.201 | PQ-A.305 | |||||
2121101113721 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Trần Hạ Long | 5 | Sáng | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
2121101113726 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Trần Hạ Long | 5 | Sáng | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
2121101113727 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Lê Văn Dũng | 5 | Chiều | PN-C.101 | PQ-A.302 | |||||
2121101073501 | Marketing dịch vụ | TS. Ngô Thị Thu | 2 | Sáng | PN-C.302 | PQ-A.405 | |||||
2121101073502 | Marketing dịch vụ | TS. Ngô Thị Thu | 2 | Chiều | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101073504 | Marketing dịch vụ | ThS. Phạm Thị Lan Phương | 4 | Sáng | PN-C.302 | PQ-A.405 | |||||
2121101073505 | Marketing dịch vụ | ThS. Phạm Thị Lan Phương | 6 | Sáng | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101073506 | Marketing dịch vụ | ThS. Phạm Thị Lan Phương | 6 | Chiều | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101073801 | Marketing mối quan hệ | ThS. Huỳnh Trị An | 4 | Chiều | PN-C.302 | PQ-A.405 | |||||
2121101073901 | Marketing quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Thúy | 7 | Sáng | PN-B.002 | PQ-A.406 | |||||
2121101120603 | Mô phỏng đầu tư tài chính | ThS. Ngô Phú Thanh | 7 | Chiều | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101120604 | Mô phỏng đầu tư tài chính | ThS. Ngô Phú Thanh | 7 | Sáng | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101120605 | Mô phỏng đầu tư tài chính | ThS. Nguyễn Thành Đông | 3 | Chiều | PN-C.302 | PQ-A.405 | |||||
2121101075201 | Ngân hàng đầu tư | ThS. Trần Văn Trung | 7 | Chiều | PN-C.201 | PQ-A.305 | |||||
2121101075202 | Ngân hàng đầu tư | ThS. Trần Văn Trung | 7 | Sáng | PN-C.201 | PQ-A.305 | |||||
2121101075301 | Ngân hàng quốc tế 1 | ThS. Phan Thị Hương | 5 | Chiều | PN-C.201 | PQ-A.305 | |||||
2121101075302 | Ngân hàng quốc tế 1 | ThS. Phan Thị Hương | 5 | Sáng | PN-C.201 | PQ-A.305 | |||||
2121101031701 | Ngân hàng trung ương | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 6 | Chiều | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101031702 | Ngân hàng trung ương | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 6 | Sáng | PN-C.302 | PQ-A.405 | |||||
2121101078001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 2 | Chiều | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101078002 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 2 | Sáng | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101078003 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 4 | Sáng | PN-C.201 | PQ-A.305 | |||||
2121101055501 | Quan hệ công chúng | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 4 | Sáng | PN-C.101 | PQ-A.302 | |||||
2121101055502 | Quan hệ công chúng | TS. Nguyễn Thành Nam | 7 | Chiều | PN-C.301 | PQ-A.404 | |||||
2121101055503 | Quan hệ công chúng | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 7 | Sáng | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101019201 | Quản trị kênh phân phối | ThS. Huỳnh Trị An | 5 | Sáng | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101009905 | Quản trị marketing | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 7 | Sáng | PN-C.302 | PQ-A.405 | |||||
2121101009907 | Quản trị marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | Chiều | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101009908 | Quản trị marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | Sáng | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101009909 | Quản trị marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 5 | Sáng | PN-C.301 | PQ-A.404 | |||||
2121101009910 | Quản trị marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 5 | Chiều | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101081602 | Quản trị ngân hàng | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | Sáng | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101021401 | Quản trị rủi ro tài chính | TS. Hồ Thị Lam | 5 | Chiều | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
2121101021402 | Quản trị rủi ro tài chính | TS. Hồ Thị Lam | 5 | Sáng | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101021403 | Quản trị rủi ro tài chính | TS. Hồ Thị Lam | 3 | Sáng | PN-C.201 | PQ-A.305 | |||||
2121101054001 | Quản trị thương hiệu | TS. Ngô Thị Thu | 3 | Chiều | PN-C.101 | PQ-A.302 | |||||
2121101006801 | Tài chính quốc tế | ThS. Nguyễn Xuân Bảo Châu | 3 | Chiều | PN-C.202 | PQ-A.402 | |||||
2121101006802 | Tài chính quốc tế | ThS. Nguyễn Xuân Bảo Châu | 3 | Sáng | PN-C.302 | PQ-A.405 | |||||
2121101085601 | Thiết kế hệ thống nhận dạng thương hiệu | ThS. Nguyễn Hữu Thanh | 4 | Chiều | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
2121101085602 | Thiết kế hệ thống nhận dạng thương hiệu | ThS. Nguyễn Hữu Thanh | 4 | Sáng | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101122001 | Thủ tục hải quan | TS. Nguyễn Đức Thuận | 4 | Chiều | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101121901 | Thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Trần Xuân Hằng | 5 | Chiều | PN-C.302 | PQ-A.405 | |||||
2121101024601 | Tổ chức sự kiện | ThS. Nguyễn Thị Thúy | 5 | Chiều | PN-C.301 | PQ-A.404 | |||||
2121101088201 | Tổ chức sự kiện | ThS. Nguyễn Thị Thúy | 3 | Sáng | PN-B.002 | PQ-A.406 | |||||
2121101088202 | Tổ chức sự kiện | ThS. Nguyễn Thị Thúy | 5 | Sáng | PN-B.002 | PQ-A.406 | |||||
2121101099601 | Viết trong truyền thông | ThS. Ngô Minh Trang | 4 | Chiều | PN-C.101 | PQ-A.302 | |||||
2121101019701 | Xây dựng kế hoạch marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 6 | Chiều | PN-C.101 | PQ-A.302 | |||||
2121101055801 | Xây dựng kế hoạch truyền thông marketing | ThS. Hồ Thanh Trúc | 6 | Sáng | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101055802 | Xây dựng kế hoạch truyền thông marketing | ThS. Trần Bá Duy Linh | 2 | Chiều | PN-C.301 | PQ-A.404 | |||||
2121101055803 | Xây dựng kế hoạch truyền thông marketing | ThS. Võ Hồng Hạnh | 2 | Sáng | PN-C.101 | PQ-A.302 | |||||
2121101117601 | Xây dựng kế hoạch truyền thông thương hiệu | ThS. Trần Bá Duy Linh | 6 | Chiều | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
2121101117602 | Xây dựng kế hoạch truyền thông thương hiệu | ThS. Trần Bá Duy Linh | 6 | Sáng | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101099301 | Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 3 | Sáng | PN-C.001 | PQ-A.107 | |||||
2121101117701 | Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 2 | Sáng | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101117702 | Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 4 | Chiều | PN-C.002 | PQ-A.108 | |||||
2121101117703 | Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 4 | Sáng | PN-C.102 | PQ-A.304 | |||||
2121101089501 | Xếp hạng tín dụng | ThS. Nguyễn Vũ Duy | 2 | Chiều | PN-C.201 | PQ-A.305 | |||||
2121101089502 | Xếp hạng tín dụng | ThS. Nguyễn Vũ Duy | 2 | Sáng | PN-C.201 | PQ-A.305 |