BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT MIỄN
HỌC, MIỄN THI CÁC HỌC PHẦN ANH VĂN ĐỐI VỚI SINH VIÊN KHÓA 21D - ĐÀO TẠO TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM 2022 |
|||||||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết
định số
/QĐ-ĐHTCM-QLĐT
ngày tháng năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing) |
|||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | KẾT QUẢ | GHI CHÚ | ||||||
Anh văn 1 | Anh văn 2 | Anh văn 3 | Anh văn 4 | Anh văn 5 | Anh văn 6 | ||||||||
1 | 2121006325 | Tạ Minh | Đạt | 13/12/2003 | 21DEM02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
2 | 2121006328 | Trần Ngọc Phương | Thảo | 18/06/2003 | 21DEM02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
3 | 2121011588 | Đào Minh | Phúc | 01/08/2003 | 21DEM03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
4 | 2121012697 | Phạm Ngọc Quốc | Tín | 07/09/2003 | 21DHT03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
5 | 2121013108 | Hà Thùy Tú | Anh | 05/12/2003 | 21DHT03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
6 | 2121008220 | Nguyễn Vơ Hải | Yến | 05/10/2003 | 21DKQ01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
7 | 2121013846 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 03/12/2003 | 21DKQ04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
8 | 2121013473 | Mạch Đặng Kỳ | Duyên | 27/11/2003 | 21DKQ05 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
9 | 2121005819 | Lê Trần Mạnh | Trí | 12/05/2003 | 21DKS01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
10 | 2121005691 | Trương Đức | Tín | 31/05/2003 | 21DKS01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
11 | 2121007355 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 29/07/2003 | 21DMA02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
12 | 2121001959 | Nguyễn Thị Mộng | Kiều | 09/04/2002 | 21DMA04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
13 | 2121012828 | Phan Thị Kim | Phụng | 16/10/2003 | 21DMA06 | x | Chứng chỉ không thuộc danh sách chứng chỉ xét miễn | ||||||
14 | 2121010896 | Lê Đinh Anh | Minh | 10/09/2003 | 21DQT03 | x | Sinh viên liên hệ nơi cấp để làm thủ tục xác thực | ||||||
15 | 2121001649 | Nguyễn Hoàng | Lan | 07/02/2003 | 21DQT04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
16 | 2121006727 | Lê Thị Hồng | Yến | 11/06/2003 | 21DQT06 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
17 | 2121012563 | Trần Hương | Nhu | 01/08/2003 | 21DQT07 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
18 | 2121008991 | Nguyễn Ngọc Trúc | Quỳnh | 14/12/2003 | 21DTC04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
19 | 2121009033 | Nguyễn Khánh | Linh | 09/07/2003 | 21DTC05 | x | Sinh viên liên hệ nơi cấp để làm thủ tục xác thực | ||||||
20 | 2121013101 | Đỗ Tuấn | Anh | 17/07/2003 | 21DTC07 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
21 | 2121004648 | Trần Công | Hoàng | 01/05/2003 | CLC_21DHQ01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
22 | 2121012719 | Vũ Ngọc Đăng | Huyền | 03/01/2003 | CLC_21DHQ01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
23 | 2121005008 | Thái Hoàng Tố | Uyên | 19/01/2003 | CLC_21DKT01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
24 | 2121010281 | Vơ Huỳnh | Hoa | 24/06/2003 | CLC_21DKT01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
25 | 2121012903 | Nguyễn Trần Bảo | Ngọc | 21/11/2003 | CLC_21DKT03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
26 | 2121000388 | Vơ Đăng | Khoa | 03/01/2003 | CLC_21DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
27 | 2121000505 | Lê Quốc Thiên | Hương | 11/11/2003 | CLC_21DMA01 | x | Chứng chỉ không đủ điểm để xét miễn | ||||||
28 | 2121003788 | Hà Diệu Linh | Chi | 13/11/2003 | CLC_21DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
29 | 2121003812 | Ngô Minh | Tuấn | 25/06/2003 | CLC_21DMA01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
30 | 2121000279 | Phan Hiếu | Hạnh | 15/10/2003 | CLC_21DMA03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
31 | 2121000306 | Nguyễn Thanh | Tín | 27/12/2003 | CLC_21DMA03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
32 | 2121000474 | Trầm Ngọc Yến | Vy | 31/10/2003 | CLC_21DMA03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
33 | 2121003558 | Phan Hoàng Yến | Nhi | 25/05/2003 | CLC_21DMA03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
34 | 2121003677 | Vơ Hoàng Như | Uyên | 23/05/2003 | CLC_21DMA03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
35 | 2121003858 | Vũ Nhật | Nam | 23/03/2003 | CLC_21DMA03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
36 | 2121011758 | Nguyễn Lan | Anh | 05/10/2003 | CLC_21DMA05 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
37 | 2121000481 | Phan Thanh | Thảo | 02/05/2003 | CLC_21DMC02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
38 | 2121003385 | Ngô Phương | Uyên | 06/09/2003 | CLC_21DMC02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
39 | 2121003808 | Phạm Ngọc Thiên | Hương | 27/03/2003 | CLC_21DMC03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
40 | 2121003571 | Nguyễn Minh | Hiếu | 01/01/2003 | CLC_21DMC04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
41 | 2121003738 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 10/07/2003 | CLC_21DMC04 | x | Sinh viên liên hệ nơi cấp để làm thủ tục xác thực | ||||||
42 | 2121012876 | Đỗ Khánh | Chi | 10/11/2003 | CLC_21DMC05 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
43 | 2121012222 | Tống Thị Thùy | Dung | 19/10/2003 | CLC_21DMC06 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
44 | 2121000228 | Nguyễn Vũ Thùy | Dung | 21/10/2003 | CLC_21DQT02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
45 | 2121003315 | Nguyễn Ngọc | Thành | 18/10/2003 | CLC_21DQT02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
46 | 2121003316 | Lê Anh | Nhi | 14/04/2003 | CLC_21DQT02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
47 | 2121003333 | Nguyễn Minh | Cường | 09/11/2003 | CLC_21DQT02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
48 | 2121003345 | Nguyễn Minh | Thành | 16/12/2003 | CLC_21DQT02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
49 | 2121010832 | Hà Thiên | Bảo | 22/11/2003 | CLC_21DQT02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
50 | 2121003136 | Lê Văn | Thiện | 19/01/2003 | CLC_21DQT04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
51 | 2121003154 | Nguyễn Ngọc Như | Ư | 02/04/2003 | CLC_21DQT04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
52 | 2121012191 | Ngô Phạm Thùy | Linh | 04/10/2003 | CLC_21DQT05 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
53 | 2121012093 | Trần Thanh Như | Ư | 08/04/2003 | CLC_21DQT08 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
54 | 2121013801 | Lư Nhật | Mai | 09/04/2003 | CLC_21DTC02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
55 | 2121004584 | Trần Đức | Anh | 27/09/2003 | CLC_21DTC03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
56 | 2121012775 | Huỳnh Cẩm | Tú | 24/07/2003 | CLC_21DTC04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
57 | 2121004030 | Nguyễn Gia | Hùng | 11/09/2003 | CLC_21DTM01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
58 | 2121004222 | Hoàng Minh | Quân | 30/10/2003 | CLC_21DTM01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
59 | 2121004284 | Lê Yến | Tâm | 06/01/2003 | CLC_21DTM01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
60 | 2121004305 | Tô Vĩnh | Khánh | 31/10/2003 | CLC_21DTM01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
61 | 2121010009 | Hồ Xuân Gia | Phúc | 06/01/2003 | CLC_21DTM01 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
62 | 2121000560 | Đinh Thị Hiền | Nhi | 13/06/2003 | CLC_21DTM02 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
63 | 2121004074 | Lê Ngọc | Hà | 25/02/2003 | CLC_21DTM03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
64 | 2121004111 | Vũ Bảo | Ngọc | 06/04/2003 | CLC_21DTM03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
65 | 2121010015 | Vũ Đức | Hùng | 24/11/2003 | CLC_21DTM03 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
66 | 2121003962 | Cao Thị Mỹ | Linh | 17/11/2003 | CLC_21DTM04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
67 | 2121004266 | Nguyễn Khánh | Vy | 28/06/2003 | CLC_21DTM04 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
68 | 2121012052 | Đặng Mỹ | Uyên | 16/07/2003 | CLC_21DTM06 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
69 | 2121013452 | Nguyễn Phi | Công | 14/09/2003 | CLC_21DTM08 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
70 | 2121013512 | Phạm Thị Hồng | Ánh | 20/07/2003 | CLC_21DTM08 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
71 | 2121013611 | Nguyễn Đặng Phương | Anh | 02/06/2003 | CLC_21DTM08 | x | Chứng chỉ hợp lệ | ||||||
Tổng số: 71 sinh viên | |||||||||||||