BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM THỰC TẬP CUỐI KHÓA
ĐỢT 1 NĂM 2022 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY |
||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | GHI CHÚ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1911000832 | Trần Thụy Thùy | Liên | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 21227150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
2 | 1911000830 | Bùi Huy | Quang | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 21227150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
3 | 1911000291 | Châu Tá | Ḥa | CLC_19CKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 21227150020701 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
4 | 1710370112 | Trần Thị Khánh | Linh | C17C7A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị nhân sự | 21221160011401 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | Khoa Du lịch |
5 | 1710360512 | Nguyễn Ngọc | Linh | C17C6E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị khách sạn | 21221160013901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
6 | 1811001105 | Hồ Quỳnh | Như | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7 | 1811000424 | Vơ Thị Cẩm | Tú | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
8 | 1811000383 | Trần Thị Thảo | Vy | CLC_18CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150006001 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
9 | 1911000209 | Nguyễn Kim | Ngân | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
10 | 1911000200 | Đỗ Vơ Huyền | Trân | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
11 | 1911000645 | Lê Thị | Như | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
12 | 1911000674 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13 | 1911000214 | Hà Dương | Lài | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
14 | 1911000218 | Phạm Thị Thùy | Trang | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
15 | 1911001012 | Nguyễn Hải | Yến | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
16 | 1911000676 | Lê Đặng Ngọc | Xuân | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
17 | 1911000665 | Thạch Yến | Vy | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
18 | 1621000310 | Trịnh Thị Thùy | Dung | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21227150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
19 | 1710240226 | Nguyễn Thị | Quyên | C17B1N | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kế toán doanh nghiệp | 21221160007401 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
20 | 1730340122 | Trần Tiến | Phát | C17Q3C4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Marketing | 21227150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
21 | 1621004830 | Phan Hữu | Phúc | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Marketing | 21227150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
22 | 1811001567 | Vũ Ngọc Khánh | Mai | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Marketing | 21227150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
23 | 1911000097 | Nguyễn Hoài | Vũ | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Marketing | 21227150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
24 | 1911000433 | Tạ Hoàng | Thông | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Marketing | 21227150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
25 | 1911000968 | Phan Thị Thúy | Nga | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Marketing | 21227150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
26 | 1911000485 | Mai Trung | Nghĩa | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Marketing | 21227150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
27 | 1710340326 | Hoàng Ngọc | Thọ | C17C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Marketing | 21221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
28 | 1710810232 | Nguyễn Thị | Vân | C17F1B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Tiếng Anh | 21221160019801 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | Khoa Ngoại ngữ |
29 | 1911000821 | Đinh Thị | Trang | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
30 | 1911000727 | Đào Thị Mai | Ly | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
31 | 1911000226 | Nguyễn Quốc | Tuấn | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
32 | 1911001033 | Nguyễn Hoàng | Oanh | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
33 | 1911000231 | Nguyễn Công | Du | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
34 | 1911000704 | Hồ Lê Duy | Nhân | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
35 | 1911001032 | Trần Thị Minh | Thư | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
36 | 1911000237 | Huỳnh Thị Kim | Yến | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
37 | 1911000762 | Trần Thị Hoài | Thương | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
38 | 1911000225 | Hồ Khánh | Duy | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
39 | 1911000778 | Lương Thị | Đào | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
40 | 1911000286 | Lê Phương | Uyên | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
41 | 1911000739 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
42 | 1911001035 | Bùi Quang | Triết | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
43 | 1911000804 | Vơ Văn | Hiếu | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
44 | 1911000788 | Trương Thị Mỹ | Hảo | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
45 | 1911000751 | Trần Tùng | Trinh | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
46 | 1911001020 | Hồ Thị Thu | Quyên | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
47 | 1911000235 | Trần Thị Quyền | Trân | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
48 | 1911000287 | Nguyễn Thị Anh | Trúc | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
49 | 1911000765 | Đoàn Thị Như | Quỳnh | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
50 | 1911000279 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
51 | 1911000767 | Ngô Quang | Huy | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
52 | 1911000815 | Lư Bảo | Vi | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
53 | 1911000248 | Trương Thị Kim | Liên | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
54 | 1911000265 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
55 | 1911000764 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
56 | 1911000705 | Nguyễn Quỳnh | Như | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
57 | 1911000752 | Nguyễn Chế | Phong | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
58 | 1911000227 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
59 | 1911000716 | Quản Hồng | Sơn | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
60 | 1911000239 | Đỗ Vân | Anh | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
61 | 1911000224 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
62 | 1911000796 | Vũ Công | Minh | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
63 | 1911000255 | Lê Thị Ngọc | Hân | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
64 | 1911000698 | Đặng Thị Thu | Hương | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
65 | 1710330108 | Nguyễn Vũ Trầm | Hương | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh | 21221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
66 | 1710330112 | Trần Ngọc Kiều | My | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Quản trị kinh doanh | 21221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
67 | 1510332042 | Mai Công | Thành | C15C3B | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 21221031003101 | Báo cáo thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
68 | 1811001926 | Huỳnh Trương Hoài | Ngân | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại |
69 | 1811000612 | Phạm Thế | Phong | CLC_18CKQ02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
70 | 1730540336 | Nguyễn Thị Cẩm | Trang | C17Q3E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
71 | 1911000399 | Lê Thị Thanh | Ngân | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
72 | 1911000325 | Lương Thị Kim | Trinh | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
73 | 1911000339 | Lê Hoàng | Tân | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
74 | 1911000044 | Vơ Như | Quỳnh | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
75 | 1911000351 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
76 | 1911000053 | Đặng Quốc | Việt | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
77 | 1911000060 | Nguyễn Huỳnh Tuyết | Nhi | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
78 | 1911000403 | Trà Quốc | Đạt | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
79 | 1911000419 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
80 | 1911000895 | Trần Thị Kim | Liên | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
81 | 1911000904 | Hồ Thị Kim Thị Kim | Oanh | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
82 | 1911000032 | Lê Thị Ngọc | Mai | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
83 | 1911000909 | Nguyễn Thị Minh | Thư | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
84 | 1911000006 | Nguyễn Thị Trân | Trân | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
85 | 1911000035 | Trần Nữ Tuyết | An | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
86 | 1911000328 | Nguyễn Thị Hải | Xuyên | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
87 | 1911000010 | Phạm Thảo Hằng | Nga | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
88 | 1911000883 | Nguyễn Thị Minh | Thư | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
89 | 1911000329 | Lê Thị Kim | Diệu | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
90 | 1911000402 | Trần Kim | Ngân | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
91 | 1911000423 | Nguyễn Hoàng Lan | Anh | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
92 | 1911000375 | Nguyễn Ngọc Trúc | Vy | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
93 | 1911000059 | Ngô Hoàng Hồng | Phúc | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
94 | 1911000547 | Văn Nhựt | Trường | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
95 | 1911000414 | Lê Minh | Vàng | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
96 | 1911000387 | Nguyễn Thị Cẩm | Như | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
97 | 1911000354 | Nguyễn Thị Thu | Hương | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
98 | 1911000362 | Lê Thị Thanh | Duyên | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
99 | 1911000033 | Đào Thị Tuyết | Nhi | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
100 | 1911000405 | Lê Thị Ngọc | Cẩm | CLC_19CKQ | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh quốc tế | 21227150021701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
101 | 1911000915 | Nguyễn Thị | Nữ | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
102 | 1911000897 | Lê Văn | Tŕnh | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
103 | 1911000609 | Văn Thị Yến | Vân | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
104 | 1911000350 | Vơ Thị Thu | Thảo | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
105 | 1911000870 | Vơ Kỳ | Viên | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
106 | 1911000896 | Nguyễn Anh | Toàn | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
107 | 1911000413 | Đoàn Thị Anh | Thư | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
108 | 1911000906 | Trần Thị Thanh | Thủy | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
109 | 1911000400 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
110 | 1911000579 | Huỳnh Thị Ngọc | Trinh | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
111 | 1911000344 | Nguyễn Điện Biên | Hoa | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
112 | 1911000371 | Nguyễn Thị Lan | Vy | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
113 | 1821005990 | Lê Huỳnh Đức | Trí | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
114 | 1911000914 | Nguyễn Thị Thu | Oanh | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
115 | 1911000890 | Lương Vũ Trường | Giang | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
116 | 1911000996 | Phạm Đoàn Minh | Phương | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
117 | 1911000365 | Lâm Thanh | Như | CLC_19CKX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21227150022301 | Thực tập tốt nghiệp (KDTM) | Khoa Thương mại |
118 | 1710520607 | Trần A | Hoàng | C17E2F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại |
119 | 1710521205 | Đạ Thị Hồng | Hạnh | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện KLTN | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 21221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại |