BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||
DANH SÁCH XÉT ĐIỀU
KIỆN LÀM THỰC TẬP CUỐI KHÓA ĐỢT 1 NĂM
2022 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
|||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | KẾT QUẢ | GHI CHÚ | MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1721000698 | Lê Trọng | Quư | 17DTK | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105001 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin | |
2 | 1821002792 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 18DTH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin | |
3 | 1821002758 | Nguyễn Đức | Khôi | 18DTK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121112006401 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin | |
4 | 1721002286 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 17DQN2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Du lịch | |
5 | 1721001953 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | 17DQN2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101101101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
6 | 1721002580 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | 17DQN1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101101101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
7 | 1721002638 | Lê Nguyễn Hữu | Trí | 17DQN1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101101101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
8 | 1721002586 | Chềnh Thị | My | 17DQN1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101101101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
9 | 1721002021 | Lương Thị Thúy | Nga | 17DKS1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101101201 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
10 | 1721002104 | Dương Thanh | Tuyết | 17DKS3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101101201 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
11 | 1721002050 | Ngô Vũ Vân | Phương | 17DKS2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101101201 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
12 | 1721003234 | Nguyễn Thị Mỹ | Trân | 17DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101101701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch | |
13 | 1821004650 | Hoàng Lê Cát | Tường | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
14 | 1821004664 | Nguyễn Hoàng Khánh | Vy | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
15 | 1821004619 | Đinh Lê Kim | Thư | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
16 | 1821004574 | Hà Thị Kim | Phụng | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
17 | 1821004635 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
18 | 1921007329 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | Sinh viên không được đăng kư làm Thực tập cuối khóa vượt tiến độ | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
19 | 1821004631 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
20 | 1821004644 | Cao Thị Cẩm | Tú | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
21 | 1821004498 | Lương Gia | Linh | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
22 | 1821004527 | Lưu Phối | Ngọc | 18DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
23 | 1821004605 | Nguyễn Ngọc | Thi | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
24 | 1821004616 | Phan Thị | Thoa | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
25 | 1821004637 | Nguyễn Thị Huế | Trân | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
26 | 1821004451 | Phạm Ngọc | Giàu | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
27 | 1821004452 | Đỗ Thị | Hà | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
28 | 1821004517 | Huỳnh Trần Thị | Mận | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
29 | 1821004522 | Nguyễn Lê Ngọc | Ngà | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
30 | 1821004559 | Trần Thị Mỹ | Nhi | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
31 | 1821004568 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
32 | 1821004463 | Lê Thị Diệu | Hiền | 18DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
33 | 1821004496 | Bùi Thị Kim | Linh | 18DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
34 | 1821004469 | Nguyễn Ái | Hoa | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
35 | 1821004630 | Nguyễn Thị Khánh | Trang | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
36 | 1821004502 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
37 | 1821004575 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
38 | 1821004599 | Bùi Quốc | Thái | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
39 | 1821004654 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Vân | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
40 | 1821004551 | Nguyễn Dương Tuyết | Nhi | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
41 | 1821004577 | Trần Kim | Phúc | 18DKS02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
42 | 1821004489 | Nguyễn Quốc | Kiệt | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
43 | 1821004584 | Tô Lan | Phương | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
44 | 1821004487 | Đỗ Trung | Kiên | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
45 | 1821004519 | Hồ Thị Diễm | My | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
46 | 1821004478 | Nguyễn Châu Ngọc | Huyền | 18DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
47 | 1821004649 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
48 | 1821004511 | Phạm Ngọc Gia | Ly | 18DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
49 | 1821004529 | Phan Vơ Nguyên | Ngọc | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
50 | 1821004592 | Đào Thị Thảo | Sương | 18DKS03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
51 | 1821004673 | Phạm Thanh | Xuân | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
52 | 1821004526 | Lê Quỳnh Như | Ngọc | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
53 | 1821004409 | Châu Bảo | Anh | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
54 | 1821004468 | Lưu Thị | Hồng | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
55 | 1821004624 | Phan Nguyễn Quỳnh | Tiên | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
56 | 1821004652 | Trần Thị Thái | Uyên | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
57 | 1821004655 | Nguyễn Khánh | Vi | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
58 | 1821004531 | Phạm Thị Như | Ngọc | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
59 | 1821004460 | Nguyễn Khả | Hân | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
60 | 1821004589 | Trần Thị Kim | Sang | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
61 | 1821004626 | Trần Thái | Tấn | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
62 | 1821004528 | Nguyễn Nguyễn Hồng | Ngọc | 18DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
63 | 1821004429 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Dao | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
64 | 1821004492 | Đặng Thị Thúy | Kiều | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
65 | 1821004541 | Trần Thị Thảo | Nguyệt | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
66 | 1821004656 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 18DKS03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
67 | 1821004411 | Huỳnh Kỳ Phương | Anh | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
68 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
69 | 1821001731 | Bùi Huỳnh Anh | Dũng | 18DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
70 | 1821004533 | Trần Thị Mộng | Ngọc | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
71 | 1821004573 | Ngô Thục | Oanh | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
72 | 1821004642 | Vơ Ngọc | Trúc | 18DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
73 | 1821004420 | Đặng Thái | B́nh | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
74 | 1821004473 | Mai Mạnh | Hùng | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
75 | 1821004607 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 18DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
76 | 1821005367 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 18DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
77 | 1821005521 | Lê Trần Thủy | Tiên | 18DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
78 | 1921007588 | Lâm Thị Thu | Thủy | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | Sinh viên không được đăng kư làm Thực tập cuối khóa vượt tiến độ | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
79 | 1821005395 | Trần Nguyễn Mỹ | Duyên | 18DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
80 | 1821005460 | Lê Trần Khả | Nhi | 18DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
81 | 1821001867 | Phạm Thị Trang | Thi | 18DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
82 | 1821005381 | Nguyễn Phan Minh | Châu | 18DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
83 | 1821005419 | Huỳnh Thị | Hậu | 18DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
84 | 1821001824 | Đỗ Thị Minh | Cẩm | 18DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
85 | 1821005415 | Phạm Thị Thúy | Hằng | 18DQN04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
86 | 1821005439 | Nguyễn Thu Thảo Hồng | Loan | 18DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
87 | 1821005401 | Nguyễn Tấn | Đạt | 18DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
88 | 1821001814 | Trần Thị Như | Quỳnh | 18DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
89 | 1821005456 | Trần Thành | Nhân | 18DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
90 | 1821005398 | Dương Vũ | Đằng | 18DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
91 | 1821001880 | Nguyễn Thị Xuân | Sang | 18DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
92 | 1821005548 | Nguyễn Thành | Việt | 18DQN04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
93 | 1821005402 | Nguyễn Gia Khánh | Hạ | 18DQN04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
94 | 1821005372 | Trần Thị Huỳnh | Anh | 18DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
95 | 1821005483 | Trần Thị Thu | Sương | 18DQN04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
96 | 1821005541 | Đào Thị | Tuyết | 18DQN04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
97 | 1921007587 | Phạm Vũ Hương | Thùy | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | Sinh viên không được đăng kư làm Thực tập cuối khóa vượt tiến độ | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
98 | 1821003430 | Phạm Thị Hồng Cẩm | Thy | 18DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
99 | 1821005454 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 18DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
100 | 1821005498 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 18DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
101 | 1821001842 | Đặng Thúy | Vi | 18DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
102 | 1821005503 | Mai Thị Kim | Thu | 18DQN04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
103 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 19DQN01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | Sinh viên không được đăng kư làm Thực tập cuối khóa vượt tiến độ | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
104 | 1821005397 | Nguyễn Hoài | Đức | 18DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
105 | 1821005417 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 18DQN02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
106 | 1821005486 | Đoàn Thị Phương | Thanh | 18DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch | |
107 | 1821004251 | Xa Thị Mỹ | Duyên | 18DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch | |
108 | 1821004278 | Lê Bạch Nguyên | Hương | 18DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch | |
109 | 1821004307 | Vơ Cao Gia | Na | 18DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch | |
110 | 1821004268 | Lê Thị Huyền | Hoa | 18DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch | |
111 | 1821004378 | Phạm Lê Hải | Triều | 18DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch | |
112 | 1821001576 | Trần Ngọc | Hân | 18DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch | |
113 | 1821001658 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Trinh | 18DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch | |
114 | 1821004362 | Đoàn Khánh | Trà | 18DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch | |
115 | 1821004393 | Đặng Thị Thu | Vân | 18DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch | |
116 | 1821004614 | Nguyễn Thu | Thảo | 18DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch | |
117 | 1821004256 | Nguyễn Thành | Đạt | 18DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch | |
118 | 1821004539 | Đào Phước | Nguyên | 18DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch | |
119 | 1821004381 | Nguyễn Thị | Trọng | 18DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch | |
120 | 1821004422 | Quách Thanh | B́nh | CLC_18DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
121 | 1821004563 | Lê Hồng | Nhiên | CLC_18DKS01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch | |
122 | 1821002909 | Bùi Thị Hồng | Điệp | 18DKT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
123 | 1821002977 | Mồng Sỳ Mỹ | Mỹ | 18DKT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
124 | 1821003064 | Nguyễn Thanh | Thúy | 18DKT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
125 | 1821002940 | Trần Gia | Huy | 18DKT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
126 | 1821001491 | Ngô Phạm Diệu | Linh | 18DKT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
127 | 1721000812 | Phan Thị Thu | Ngân | 17DKT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
128 | 1821001173 | Nguyễn Hoàng Phương | Vy | 18DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
129 | 1821002955 | Hoàng Trịnh Đăng | Khoa | 18DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
130 | 1821003148 | Hà Phi | Yến | 18DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
131 | 1821002882 | Hồng Thị Ngọc | Bích | 18DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
132 | 1821001390 | Ngô Minh | Chánh | 18DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
133 | 1821003029 | Nguyễn Hoàng Thanh | Phương | 18DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
134 | 1721000879 | Trương Thị Anh | Thư | 17DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
135 | 1821003077 | Dương Thị Mỹ | Tiên | 18DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
136 | 1821002978 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 18DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
137 | 1821002900 | Lê Minh | Duy | 18DAC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
138 | 1821002939 | Nguyễn Tấn | Huy | 18DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
139 | 1732000055 | Ngô Hà Minh | Nhật | LTDH13KT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
140 | 1932000160 | Nguyễn Ngọc | Anh | LTDH15KT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
141 | 1932000026 | Ngô Thanh Tuyết | Nhung | LTDH15KT1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
142 | 1932000172 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | LTDH15KT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
143 | 1932000044 | Huỳnh Ngọc | Duyên | LTDH15KT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
144 | 1932000017 | Nguyễn Thái | Ḥa | LTDH15KT1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
145 | 1821004832 | Lương Ngọc | Hiếu | 18DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật | |
146 | 1821005266 | Phạm Hồ Phương | Trinh | 18DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật | |
147 | 1721002387 | Nguyễn Hồng | Sơn | 17DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật | |
148 | 1721002444 | Đỗ Ngọc | Tính | 17DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật | |
149 | 1821005149 | Nguyễn Tấn | Tài | 18DQK | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật | |
150 | 1821005888 | Vơ Minh | Tân | 18DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật | |
151 | 1821005633 | Hoàng Trọng | Đức | 18DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật | |
152 | 1821005876 | Trương Quỳnh Tú | Quyên | 18DQF | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật | |
153 | 1821005898 | Thái Lợi | Thanh | 18DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật | |
154 | 1821005925 | Phạm Thị Mai | Thảo | 18DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật | |
155 | 1921004588 | Lê Đức | Phúc | 19DQF | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | Sinh viên không được đăng kư làm Thực tập cuối khóa vượt tiến độ | 2121101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
156 | 1821005923 | Nguyễn Thị | Thảo | 18DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật | |
157 | 1821005657 | Hoàng Trọng | Hiếu | 18DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật | |
158 | 1821005688 | Huỳnh Bảo | Huy | 18DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật | |
159 | 1821003546 | Lê Tấn | Cảnh | 18DMA2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
160 | 1821003696 | Trương Trúc | Mai | 18DMA1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
161 | 1821003594 | Ngô Nguyễn Ngọc | Hiền | 18DMA2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
162 | 1821003655 | Phan Hoài | Lâm | 18DMA2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
163 | 1821000627 | Vũ Lê Thanh | Thúy | 18DMA1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
164 | 1921001253 | Trần Thanh Gia | Hân | 19DMA1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | Sinh viên không được đăng kư làm Thực tập cuối khóa vượt tiến độ | 2121101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
165 | 1821003749 | Nguyễn Lê Mẫn | Nhi | 18DMA2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
166 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | 18DMA2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
167 | 1821003652 | Lâm Nguyễn Nhật | Kim | 18DMC3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing | |
168 | 1821003679 | Đỗ Kim | Long | 18DMC4 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing | |
169 | 1721001509 | Huỳnh Phan Hồng | Ngọc | 17DMC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing | |
170 | 1821003778 | Nguyễn | Phú | 18DMC4 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing | |
171 | 1821003850 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 18DMC4 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing | |
172 | 1821003521 | Nguyễn Ngọc Bảo | Anh | 18DQH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing | |
173 | 1721001688 | Huỳnh Ngọc Xuân | Uyên | 17DQH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing | |
174 | 1721001438 | Phạm Vỹ | Khang | 17DQH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing | |
175 | 1821000574 | Vơ Minh | Triết | 18DQH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing | |
176 | 1821004241 | Tăng Gia | Bảo | CLC_18DMA05 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
177 | 1821000074 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | CLC_18DMA04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
178 | 1821003924 | Ngô Nguyễn Nhă | Trúc | CLC_18DMA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
179 | 1821003728 | Lê Vân Đông | Nghi | CLC_18DMA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing | |
180 | 1821003355 | Nguyễn Minh | Nhật | 18DTA05 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
181 | 1821004125 | Lê Thị Kiều | Oanh | 18DTA05 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
182 | 1821004022 | Phạm Thị Hồng | Hiên | 18DTA05 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
183 | 1821004067 | Nguyễn Vơ Hoàng | Long | 18DTA01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
184 | 1821004055 | Đỗ Hoàng Khánh | Linh | 18DTA02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
185 | 1721002536 | Trần Tự | Cường | 17DTA3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ | |
186 | 1821004990 | Bùi Hoàng | Nam | 18DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
187 | 1821005329 | Nguyễn Thanh Yến | Vy | 18DQT6 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
188 | 1821004763 | Đặng Đ́nh | Duy | 18DQT7 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
189 | 1821000347 | Nguyễn Hoàng | Khang | 18DQT6 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
190 | 1821005247 | Hồ Ngọc Yến | Trâm | 18DQT6 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
191 | 1821005290 | Nguyễn Đang | Tùng | 18DQT5 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
192 | 1821004907 | Trần Minh | Kiệt | 18DQT7 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
193 | 1821000181 | Phùng Huệ | Châu | 18DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
194 | 1821004873 | Lê Thị Huyền | Huy | 18DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
195 | 1821000267 | Phạm Ngọc | B́nh | 18DQT6 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
196 | 1821005169 | Nguyễn Thị Xuân | Thạch | 18DQT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
197 | 1821005055 | Trần Ngọc | Nhi | 18DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
198 | 1821004961 | Trần Nguyên | Long | 18DQT5 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
199 | 1821005095 | Trần Vĩnh | Phúc | 18DQT4 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
200 | 1821005350 | Lê Thị Hoàng | Yến | 18DQT4 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
201 | 1821005209 | Nguyễn Thị Ngọc | Thùy | 18DQT5 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
202 | 1821005088 | Phan Văn | Phong | 18DQT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
203 | 1821004918 | Vũ Quang | Liêm | 18DQT6 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
204 | 1821004965 | Trần Ngọc Minh | Luân | 18DQT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
205 | 1721002316 | Nguyễn Hoàng Thảo | My | 17DQT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
206 | 1821004742 | Lại Mạnh | Cường | 18DQT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
207 | 1721002168 | Vơ Lê Hạnh | Dung | 17DQT3 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
208 | 1821005078 | Lê Thị Hoàn | Ny | 18DQT5 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
209 | 1821005227 | Lâm Minh | Tiến | 18DQT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
210 | 1821004695 | Nguyễn Đức Quỳnh | Anh | 18DQT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
211 | 1821004900 | Nguyễn Hữu Bảo | Khang | 18DQT7 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
212 | 1821004767 | Châu Thị Thuỳ | Duyên | 18DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
213 | 1821005012 | Lê Thị Minh | Ngọc | 18DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
214 | 1821005320 | Nguyễn Ngọc Trường | Vũ | 18DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
215 | 1821004703 | Phạm Văn Hiếu | Anh | 18DQT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
216 | 1821005285 | Lê Nguyễn Anh | Tuấn | 18DQT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
217 | 1821005076 | Trần Nữ Quỳnh | Như | 18DQT7 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
218 | 1821000287 | Dương Nguyễn Trâm | Anh | 18DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
219 | 1821000180 | Huỳnh Bảo | Ngọc | 18DBH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
220 | 1821004912 | Phạm Thùy | Lam | 18DBH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
221 | 1821004877 | Tạ Quốc | Huy | 18DBH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
222 | 1821004981 | Nguyễn Đ́nh Cát | Minh | 18DBH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
223 | 1721002447 | Nguyễn Hữu | Toàn | 17DBH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
224 | 1821000296 | Nguyễn Công Nữ Uyên | Nhi | 18DBH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
225 | 1921000374 | Huỳnh Thành | Danh | 19DBH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | Sinh viên không được đăng kư làm Thực tập cuối khóa vượt tiến độ | 2121101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
226 | 1821005094 | Nguyễn Tấn | Phúc | 18DBH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | Sinh viên đủ điều kiện làm KLTN không được đăng kư TTCK | 2121101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
227 | 1821000143 | Phan Anh | Xuân | 18DBH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
228 | 1921003426 | Vơ Phương | Chi | 19DDA | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | Sinh viên không được đăng kư làm Thực tập cuối khóa vượt tiến độ | 2121101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
229 | 1721002472 | Nguyễn Ngọc Linh | Trang | 17DDA | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
230 | 1932000237 | Trương Lan Kỳ | Duyên | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
231 | 1732000377 | Lê Quang | Thông | LTDH13QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
232 | 1932000232 | Vơ Thị Tuyết | Anh | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
233 | 1932000233 | Lê Huỳnh Gia | Bảo | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
234 | 1932000246 | Nguyễn Thị Thúy | Loan | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
235 | 1932000259 | Nguyễn Thị | Thiện | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
236 | 1932000262 | Nguyễn Hồ Thanh | Trang | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
237 | 1932000239 | Lê Thị Huỳnh | Hạnh | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
238 | 1932000235 | Đỗ Bùi | Đức | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
239 | 1932000230 | Vơ Ngọc | An | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
240 | 1832000180 | Vơ Thị | Nở | LTDH14QT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
241 | 1932000251 | Tăng Thị Quỳnh | Nga | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
242 | 1932000254 | Trần Thị Kim | Ngọc | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
243 | 1932000257 | Nguyễn Xuân | Phông | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
244 | 1932000234 | Hà Tấn | Đạt | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
245 | 1821004677 | Đinh Hoài | An | CLC_18DQT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
246 | 1821004734 | Nguyễn Thị Bích | Chi | CLC_18DQT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
247 | 1821005233 | Nguyễn Trung | Trăi | CLC_18DQT03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
248 | 1821004926 | Lê Anh Khánh | Linh | CLC_18DQT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
249 | 1821004683 | Đinh Thị Hải | Anh | CLC_18DQT02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
250 | 1821001901 | Lư Kim | Thư | CLC_18DQT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
251 | 1721002261 | Nguyễn Ngọc | Huỳnh | CLC_17DQT2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
252 | 1821004699 | Nguyễn Thị Phương | Anh | CLC_18DQT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh | |
253 | 1821002428 | Nguyễn Lê Kiều | Anh | 18DTC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
254 | 1821005575 | Nguyễn Phan Kiều | Anh | 18DTC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
255 | 1821000590 | Phạm Nguyễn Nhật | Anh | 18DTC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
256 | 1821005767 | Nguyễn Quỳnh Thảo | My | 18DNH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
257 | 1721002679 | Bùi Nhật Quỳnh | Anh | 17DNH2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
258 | 1821005745 | Chu Bảo | Long | 18DIF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
259 | 1721002800 | Nguyễn Thị Ngọc | Ḥa | 17DIF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
260 | 2032000187 | Trần Công | Long | LTDH16TC | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
261 | 1932000151 | Đoàn Thị Bé | Thu | LTDH15TC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
262 | 1932000298 | Trần Trúc | Phương | LTDH15TC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
263 | 1932000299 | Đỗ Thị Thu | Quyên | LTDH15TC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
264 | 1932000307 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | LTDH15TC2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
265 | 2032000196 | Khưu Hiếu | Thảo | LTDH16TC | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
266 | 1932000283 | Nguyễn Thị Thu | Hương | LTDH15TC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
267 | 1932000292 | Bùi Thị Hồng | Ngân | LTDH15TC2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
268 | 1932000304 | Trần Huỳnh Công | Thương | LTDH15TC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
269 | 1932000315 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | LTDH15TC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
270 | 1832000364 | Đoàn Thanh | B́nh | LTDH14TC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
271 | 1832000214 | Trịnh Hoài | Ân | LTDH14TC1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
272 | 1932000282 | Trần Thị | Hoan | LTDH15TC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
273 | 1832000254 | Nguyễn Bá | Thanh | LTDH14TC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
274 | 1932000289 | Huỳnh Thắng | Lợi | LTDH15TC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
275 | 1721002989 | Nguyễn Nguyễn Long | Phi | CLC_17DTC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
276 | 1821006235 | Nguyễn Ngọc Minh | Trí | CLC_18DTC02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
277 | 1821002625 | Phạm Lương Bích | Phương | 18DKB03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
278 | 1821002643 | Nguyễn Nhật | Tân | 18DKB03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
279 | 1821000746 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 18DKB01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
280 | 2021008641 | Trần Thị Kim | Chi | 20DKB03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | Sinh viên không được đăng kư làm Thực tập cuối khóa vượt tiến độ | 2121101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
281 | 1821002645 | Lê Văn | Thái | 18DKB04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
282 | 1721003168 | Bùi Lê Hạ | Vi | 17DTD | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105101 | Thực tập cuối khóa (TĐG) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
283 | 1821005632 | Trần Nguyễn Hải | Đăng | 18DTD | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105101 | Thực tập cuối khóa (TĐG) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
284 | 1721003156 | Trần Thị Thảo | Uyên | 17DTD | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101105101 | Thực tập cuối khóa (TĐG) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
285 | 1821001231 | Huỳnh Thị Bích | Dung | 18DHQ1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101103301 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | Khoa Thuế - Hải quan | |
286 | 1721002748 | Đoàn Nguyễn Quỳnh | Giang | 17DHQ | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101103301 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | Khoa Thuế - Hải quan | |
287 | 1921004310 | Mai Lê Chí | Bảo | 19DHQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | Sinh viên không được đăng kư làm Thực tập cuối khóa vượt tiến độ | 2121101103301 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | Khoa Thuế - Hải quan |
288 | 1721003195 | Tăng Kim | Yến | 17DHQ | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101103301 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | Khoa Thuế - Hải quan | |
289 | 1721003170 | Phan Tường | Vi | 17DPF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101103801 | Thực tập cuối khóa (TCC) | Khoa Thuế - Hải quan | |
290 | 1821003469 | Phan Duy | Tú | 18DTM1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
291 | 1721003023 | Trương Công | Tài | 17DTM3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
292 | 1821000960 | Hồ Hoàng | Huy | 18DTM2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
293 | 1721000261 | Lại Thị Thanh | Nhàn | 17DKQ1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại | |
294 | 1721000414 | Nguyễn Phạm Anh | Thy | 17DKQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại | |
295 | 1832000120 | Nguyễn Quỳnh Phương | Như | LTDH14KQ1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
296 | 1932000077 | Vơ Nguyễn Thanh | Trúc | LTDH15KQ1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
297 | 1932000215 | Lê Vơ Hải | Mỵ | LTDH15KQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
298 | 1932000208 | Trần Văn | Hạnh | LTDH15KQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
299 | 1932000207 | Nguyễn Bá | Định | LTDH15KQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
300 | 2032000068 | Trần Ngọc | Hậu | LTDH16KQ | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
301 | 1932000209 | Hồ Thị Mai | Hoa | LTDH15KQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
302 | 1932000228 | Đàm Thị Thúy | Vân | LTDH15KQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
303 | 1832000314 | Đặng Công | Minh | LTDH14KQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
304 | 1832000320 | Trần Thị Kim | Phụng | LTDH14KQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
305 | 1832000117 | Đỗ Yến | Nhi | LTDH14KQ1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
306 | 1932000201 | Hà Quốc | Bảo | LTDH15KQ2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
307 | 1932000221 | Vơ Trần Anh | Thư | LTDH15KQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
308 | 1932000229 | Ngô Thị Bích | Viên | LTDH15KQ2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
309 | 1921006067 | Huỳnh Thanh | Thùy | CLC_19DTM03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
310 | 1721000948 | Đỗ Hoàng Đức | Bảo | CLC_17DTM3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
311 | 1821002509 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Giang | CLC_18DTM04 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
312 | 1721001022 | Vũ Trọng | Hiếu | CLC_17DTM3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
313 | 1821003169 | Trần Thị Mai | Anh | CLC_18DTM04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
314 | 1821004917 | Nguyễn Tài | Lộc | CLC_18DTM04 | Đă đăng kư | Nợ phí | Không đủ điều kiện làm TTCK | 2121702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại | |
315 | 1721001036 | Lê Trần Tiến | Hưng | CLC_17DTM2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm TTCK | 2121702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |