BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH HỦY HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN, TIẾNG ANH TỔNG QUÁT VÀ TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG
ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM 2022
STT MSSV HỌ TÊN LỚP TÊN HP HỦY MÃ HP HỦY GHI CHÚ
1 1821004963 Trịnh Duy Long 18DBH3 Anh văn căn bản 4 2121101094401 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
2 1821004963 Trịnh Duy Long 18DBH3 Tiếng Anh tăng cường 4 2121101110505 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
3 1821002645 Lê Văn Thái 18DKB04 Anh văn căn bản 3 2121101094304 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
4 1821002645 Lê Văn Thái 18DKB04 Tiếng Anh tăng cường 3 2121101110401 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
5 1821004446 Huỳnh Thái Thanh Giang 18DKS04 Tiếng Anh tăng cường 4 2121101110504 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
6 1821003001 Trần Danh Nhàn 18DKT2 Anh văn căn bản 4 2121101094402 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
7 1821003001 Trần Danh Nhàn 18DKT2 Tiếng Anh tăng cường 4 2121101110503 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
8 1821003025 Lý Kim Phụng 18DKT2 Anh văn căn bản 4 2121101094403 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
9 1821003025 Lý Kim Phụng 18DKT2 Tiếng Anh tăng cường 4 2121101110503 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
10 1821003089 Đặng Thị Thùy Trang 18DKT2 Anh văn căn bản 4 2121101094402 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
11 1821003089 Đặng Thị Thùy Trang 18DKT2 Tiếng Anh tăng cường 4 2121101110503 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
12 1821003600 Trần Thị Hằng 18DMA2 Anh văn căn bản 3 2121101094301 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
13 1821003600 Trần Thị Hằng 18DMA2 Tiếng Anh tăng cường 3 2121101110402 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
14 1821003600 Trần Thị Hằng 18DMA2 Anh văn căn bản 4 2121101094405 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
15 1821003600 Trần Thị Hằng 18DMA2 Tiếng Anh tăng cường 4 2121101110501 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
16 1821003737 Hồ Nguyễn Duy Nhân 18DMA2 Anh văn căn bản 3 21213010943101 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
17 1821003737 Hồ Nguyễn Duy Nhân 18DMA2 Tiếng Anh tăng cường 3 2121101110401 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
18 1821005816 Nguyễn Thị Thảo Nhi 18DQF Anh văn căn bản 3 21213010943101 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
19 1821005816 Nguyễn Thị Thảo Nhi 18DQF Tiếng Anh tăng cường 3 2121101110402 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
20 1821005477 Hà Ái Phương 18DQN04 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013901 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
21 1821005477 Hà Ái Phương 18DQN04 Tiếng Anh tăng cường 1 2121101110203 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
22 1821005477 Hà Ái Phương 18DQN04 Anh văn căn bản 2 2121111000202 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
23 1821005477 Hà Ái Phương 18DQN04 Tiếng Anh tăng cường 2 2121101110319 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
24 1821005053 Phạm Thị Yến Nhi 18DQT2 Anh văn căn bản 3 2121101094302 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
25 1821005053 Phạm Thị Yến Nhi 18DQT2 Tiếng Anh tăng cường 3 2121101110402 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
26 1821005263 Nguyễn Hoài Phương Trinh 18DQT2 Anh văn căn bản 2 2121101094204 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
27 1821005263 Nguyễn Hoài Phương Trinh 18DQT2 Tiếng Anh tăng cường 2 2121101110308 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
28 1821004389 Hoàng Kim Tuyến 18DSK Tiếng Anh tăng cường 3 2121101110401 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
29 1821005632 Trần Nguyễn Hải Đăng 18DTD Tiếng Anh tăng cường 3 2121101110402 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
30 1821005808 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 18DTD Anh văn căn bản 3 2121101094304 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
31 1821002758 Nguyễn Đức Khôi 18DTK Anh văn căn bản 2 2121112000202 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
32 1821002758 Nguyễn Đức Khôi 18DTK Tiếng Anh tăng cường 2 2121101110316 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
33 1821002791 Lê Thị Nhung 18DTK Anh văn căn bản 3 2121112000301 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
34 1821006042 Hồ Hạ Vy 18DTX Anh văn căn bản 4 2121101094402 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
35 1821006042 Hồ Hạ Vy 18DTX Tiếng Anh tăng cường 4 2121101110504 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
36 1921003825 Trần Ánh Tuyết 19DBH2 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127015 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
37 1921003825 Trần Ánh Tuyết 19DBH2 Tiếng Anh tăng cường 1 2121101110201 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
38 1921003487 Trần Ngọc Hậu 19DBH3 Anh văn căn bản 2 2121101094211 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
39 1921004471 Nguyễn Thúy Loan 19DHQ1 Anh văn căn bản 2 2121101094212 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
40 1921004471 Nguyễn Thúy Loan 19DHQ1 Tiếng Anh tăng cường 2 2121101110312 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
41 1921004433 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19DIF Tiếng Anh tăng cường 1 2121101110202 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
42 1921001782 Trần Lê Như Quỳnh 19DKQ1 Anh văn căn bản 2 2121101094217 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
43 1921001782 Trần Lê Như Quỳnh 19DKQ1 Tiếng Anh tăng cường 2 2121101110319 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
44 1921007353 Phạm Thị Thanh Ngân 19DKS03 Tiếng Anh tăng cường 1 2121101110203 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
45 1921004982 Phạm Thị Hải Yến 19DKT1 Anh văn căn bản 2 2121101094204 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
46 1921004982 Phạm Thị Hải Yến 19DKT1 Tiếng Anh tăng cường 2 2121101110314 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
47 1921003582 Đỗ Quang Minh 19DQK Tiếng Anh tăng cường 2 2121101110314 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
48 1921003799 Y Minh Trâng 19DQK Anh văn căn bản 2 2121101094211 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
49 1921003848 Nguyễn Tấn Vinh 19DQK Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127002 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
50 1921003848 Nguyễn Tấn Vinh 19DQK Tiếng Anh tăng cường 1 2121101110204 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
51 1921003122 Lê Thị Hồng Xuyên 19DQN01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013914 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
52 1921003122 Lê Thị Hồng Xuyên 19DQN01 Tiếng Anh tăng cường 1 2121101110203 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
53 1921004587 Huỳnh Anh Phúc 19DTD Anh văn căn bản 3 21213010943101 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
54 1921006659 Nguyễn Anh Chi 19DTH1 Anh văn căn bản 2 2121112000202 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
55 1921006659 Nguyễn Anh Chi 19DTH1 Tiếng Anh tăng cường 2 2121101110313 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
56 1921006882 Cao Huỳnh Anh Tuyền 19DTH2 Anh văn căn bản 2 2121112000202 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
57 1921006882 Cao Huỳnh Anh Tuyền 19DTH2 Tiếng Anh tăng cường 2 2121101110305 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
58 2021007851 Đặng Đỗ Duy Khánh 20DBH2 Anh văn căn bản 3 2121101094301 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
59 2021007851 Đặng Đỗ Duy Khánh 20DBH2 Tiếng Anh tăng cường 3 2121101110402 Không đạt AVCB2 hoặc TATC2
60 2021009474 Hà Trúc Thảo 20DHQ2 Anh văn căn bản 4 2121101094405 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
61 2021009474 Hà Trúc Thảo 20DHQ2 Tiếng Anh tăng cường 4 2121101110505 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
62 2021009540 Trần Quốc 20DIF Tiếng Anh tăng cường 2 2121101110317 Không đạt AVCB1 hoặc TATC1
63 2021004094 Dương Cát Tường 20DKB01 Anh văn căn bản 4 2121101094402 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
64 2021008644 Lê Huy Cường 20DKB04 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127005 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
65 2021010705 Nguyễn Đắc Việt Anh 20DQN03 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013910 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
66 2021010768 Phạm Đức Hoàng Long 20DQN03 Tiếng Anh tăng cường 4 2121101110503 Không đạt AVCB3 hoặc TATC3
67 2021005300 Trần Thị Hồng Nhung 20DTC2 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127010 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
68 2121005205 Đỗ Phạm Bích Trâm 21DHT01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121112009501 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
69 2121013649 Lê Thị Hương Quỳnh 21DHT03 Tiếng Anh tổng quát 1 2121112009503 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
70 2121013609 Nguyễn Đỗ Việt Anh 21DHT04 Tiếng Anh tổng quát 1 2121112009504 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
71 2121002039 Trần Trung Hiếu 21DKB02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127036 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
72 2121007972 Phạm Văn Anh Trường 21DKB02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127033 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
73 2121005686 Ngô Như Huỳnh 21DKS01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013901 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
74 2121005736 Nguyễn Thị Ngọc Như 21DKS01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013914 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
75 2121011781 Lê Thị Thu Thủy 21DKS02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013915 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
76 2121011545 Nguyễn Thị Diễm My 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013903 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
77 2121013119 Nguyễn Thị Ngọc Lan 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013903 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
78 2121002693 Hồ Mỹ Uyên 21DKT02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127008 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
79 2121009428 Trần Thị Phương Hiền 21DKT03 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127005 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
80 2121013033 Nguyễn Thị Thu Huệ 21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127033 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
81 2121013839 Đoàn Thị Thảo Nguyên 21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127038 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
82 2121005425 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 21DLH01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013904 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
83 2121005537 Nguyễn Huy Phúc 21DLH01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013904 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
84 2121013334 Chu Thị Hồng Hạnh 21DLH02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013905 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
85 2121007716 Bùi Phương Trang 21DMA01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127023 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
86 2121007466 Võ Thị Thuý Ngân 21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127043 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
87 2121012279 Huỳnh Văn Tuấn Kiệt 21DMA05 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127039 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
88 2121012020 Lê Thị Hà Trang 21DQN02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013908 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
89 2121012101 Đàm Hải Yến 21DQN02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013908 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
90 2121012121 Nguyễn Lê Kim Tuyền 21DQN02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013908 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
91 2121013231 Hà Hoàng Khải 21DQN02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121111013908 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
92 2121001770 Phạm Tuyết Nhung 21DQT01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127025 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
93 2121001845 Trần Thị Lan 21DQT01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127013 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
94 2121013628 Nguyễn Bá Quốc 21DQT01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127036 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
95 2121006742 Trần Thị Kim Nhã 21DQT02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127012 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
96 2121007111 Nguyễn Hồng Thảo Như 21DQT03 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127039 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
97 2121013177 Phạm Công Minh 21DQT08 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127036 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
98 2121012957 Phan Hoàng Đông 21DQT09 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127011 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
99 2121002209 Nguyễn Thị Yến Nhi 21DTC01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127036 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
100 2121008840 Hà Giang Như Quỳnh 21DTC01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127032 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
101 2121008999 Nguyễn Hồng Ngân 21DTC01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127012 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
102 2121002226 Phạm Xuân Hồng 21DTC02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127001 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
103 2121002524 Phạm Đỗ Nhật Trường 21DTC06 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127031 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
104 2121013785 Lều Thị Thu Thanh 21DTC08 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127009 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
105 2121012934 Trương Hoàng Anh 21DTC10 Tiếng Anh tổng quát 1 2121101127039 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
106 2121012721 Đỗ Quốc Hưng CLC_21DHQ01 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060602 Không đạt TATQ1
107 2121013375 Nguyễn Thụy Minh Thư CLC_21DHQ01 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060602 Không đạt TATQ1
108 2121012862 Lê Đại Phú CLC_21DKB02 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060604 Không đạt TATQ1
109 2121013017 Nguyễn Thị Lam Linh CLC_21DKB02 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060604 Không đạt TATQ1
110 2121000938 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DKT01 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060605 Không đạt TATQ1
111 2121005010 Lê Phạm Tường Vy CLC_21DKT01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121702060501 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
112 2121000889 Đặng Xuân Hồng CLC_21DKT02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121702060501 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
113 2121000891 Nguyễn Lê Phương Quỳnh CLC_21DKT02 Tiếng Anh tổng quát 1 2121702060501 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
114 2121012463 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh CLC_21DKT03 Tiếng Anh tổng quát 1 2121702060501 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
115 2121011635 Nguyễn Thị Hoàng Diệu CLC_21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060608 Không đạt TATQ1
116 2121011679 Đỗ Kiều Thiên Bảo CLC_21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060608 Không đạt TATQ1
117 2121012766 Trương Thị Tường Vy CLC_21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 1 2121702060502 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
118 2121002797 Nguyễn Bảo Trâm CLC_21DMA01 Tiếng Anh tổng quát 1 2121702060501 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
119 2121003583 Vi Thị Ngọc Trinh CLC_21DMA02 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060610 Không đạt TATQ1
120 2121003627 Phạm Anh Thư CLC_21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060612 Không đạt TATQ1
121 2121003440 Phạm Hồng King CLC_21DMC03 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060616 Không đạt TATQ1
122 2121003548 Phạm Thúy Vy CLC_21DMC03 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060616 Không đạt TATQ1
123 2121000382 Trần Thị Tường Oanh CLC_21DMC04 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060617 Không đạt TATQ1
124 2121005973 Nguyễn Bảo Trân CLC_21DNH01 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060620 Không đạt TATQ1
125 2121003303 Phạm Hồng Phúc CLC_21DQT02 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060623 Không đạt TATQ1
126 2121003310 Trần Thị Trúc Xinh CLC_21DQT02 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060623 Không đạt TATQ1
127 2121000013 Đỗ Nguyễn Phương Thy CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060625 Không đạt TATQ1
128 2121011516 Tôn Nữ Thiên Tâm CLC_21DQT05 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060626 Không đạt TATQ1
129 2121007783 Ngô Thị Huyền My CLC_21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060627 Không đạt TATQ1
130 2121007906 Phan Minh Thắng CLC_21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060627 Không đạt TATQ1
131 2121011310 Nguyễn Hoàng Nhật Vy CLC_21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060627 Không đạt TATQ1
132 2121000195 Trầm Thảo Vân CLC_21DQT08 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060629 Không đạt TATQ1
133 2121013432 Bùi Nguyễn Thư Trúc CLC_21DQT08 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060629 Không đạt TATQ1
134 2121000827 Đỗ Đăng Vinh CLC_21DTC03 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060632 Không đạt TATQ1
135 2121004853 Nguyễn Ngọc Tường Hân CLC_21DTC03 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060632 Không đạt TATQ1
136 2121004780 Nguyễn Hạnh Tiên CLC_21DTC04 Tiếng Anh tổng quát 1 2121702060502 Không đạt Tiếng Anh đầu vào
137 2121013074 Nguyễn Thị Hồng Vy CLC_21DTC04 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060633 Không đạt TATQ1
138 2121004063 Nguyễn Thúc Thành Mạnh CLC_21DTM04 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060640 Không đạt TATQ1
139 2121013774 Châu Huỳnh Thúy Thanh CLC_21DTM04 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060640 Không đạt TATQ1
140 2121002158 Trần Thị Hồng Nhung CLC_21DTM06 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060642 Không đạt TATQ1
141 2121008155 Nguyễn Xuân Tường CLC_21DTM06 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060642 Không đạt TATQ1
142 2121011975 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DTM08 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060644 Không đạt TATQ1
143 2121012602 Phạm Minh Tâm CLC_21DTM08 Tiếng Anh tổng quát 2 2121702060644 Không đạt TATQ1