BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||
DANH SÁCH HỦY HỌC
PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN, TIẾNG ANH TỔNG QUÁT
VÀ TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM 2022 |
|||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | TÊN HP HỦY | MÃ HP HỦY | GHI CHÚ | ||||
1 | 1821004963 | Trịnh Duy | Long | 18DBH3 | Anh văn căn bản 4 | 2121101094401 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
2 | 1821004963 | Trịnh Duy | Long | 18DBH3 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2121101110505 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
3 | 1821002645 | Lê Văn | Thái | 18DKB04 | Anh văn căn bản 3 | 2121101094304 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
4 | 1821002645 | Lê Văn | Thái | 18DKB04 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2121101110401 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
5 | 1821004446 | Huỳnh Thái Thanh | Giang | 18DKS04 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2121101110504 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
6 | 1821003001 | Trần Danh | Nhàn | 18DKT2 | Anh văn căn bản 4 | 2121101094402 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
7 | 1821003001 | Trần Danh | Nhàn | 18DKT2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2121101110503 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
8 | 1821003025 | Lý Kim | Phụng | 18DKT2 | Anh văn căn bản 4 | 2121101094403 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
9 | 1821003025 | Lý Kim | Phụng | 18DKT2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2121101110503 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
10 | 1821003089 | Đặng Thị Thùy | Trang | 18DKT2 | Anh văn căn bản 4 | 2121101094402 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
11 | 1821003089 | Đặng Thị Thùy | Trang | 18DKT2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2121101110503 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
12 | 1821003600 | Trần Thị | Hằng | 18DMA2 | Anh văn căn bản 3 | 2121101094301 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
13 | 1821003600 | Trần Thị | Hằng | 18DMA2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2121101110402 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
14 | 1821003600 | Trần Thị | Hằng | 18DMA2 | Anh văn căn bản 4 | 2121101094405 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
15 | 1821003600 | Trần Thị | Hằng | 18DMA2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2121101110501 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
16 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | 18DMA2 | Anh văn căn bản 3 | 21213010943101 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
17 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | 18DMA2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2121101110401 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
18 | 1821005816 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 18DQF | Anh văn căn bản 3 | 21213010943101 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
19 | 1821005816 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 18DQF | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2121101110402 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
20 | 1821005477 | Hà Ái | Phương | 18DQN04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013901 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
21 | 1821005477 | Hà Ái | Phương | 18DQN04 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2121101110203 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
22 | 1821005477 | Hà Ái | Phương | 18DQN04 | Anh văn căn bản 2 | 2121111000202 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
23 | 1821005477 | Hà Ái | Phương | 18DQN04 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2121101110319 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
24 | 1821005053 | Phạm Thị Yến | Nhi | 18DQT2 | Anh văn căn bản 3 | 2121101094302 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
25 | 1821005053 | Phạm Thị Yến | Nhi | 18DQT2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2121101110402 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
26 | 1821005263 | Nguyễn Hoài Phương | Trinh | 18DQT2 | Anh văn căn bản 2 | 2121101094204 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
27 | 1821005263 | Nguyễn Hoài Phương | Trinh | 18DQT2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2121101110308 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
28 | 1821004389 | Hoàng Kim | Tuyến | 18DSK | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2121101110401 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
29 | 1821005632 | Trần Nguyễn Hải | Đăng | 18DTD | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2121101110402 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
30 | 1821005808 | Nguyễn Thị Bích | Nguyệt | 18DTD | Anh văn căn bản 3 | 2121101094304 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
31 | 1821002758 | Nguyễn Đức | Khôi | 18DTK | Anh văn căn bản 2 | 2121112000202 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
32 | 1821002758 | Nguyễn Đức | Khôi | 18DTK | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2121101110316 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
33 | 1821002791 | Lê Thị | Nhung | 18DTK | Anh văn căn bản 3 | 2121112000301 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
34 | 1821006042 | Hồ Hạ | Vy | 18DTX | Anh văn căn bản 4 | 2121101094402 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
35 | 1821006042 | Hồ Hạ | Vy | 18DTX | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2121101110504 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
36 | 1921003825 | Trần Ánh | Tuyết | 19DBH2 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127015 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
37 | 1921003825 | Trần Ánh | Tuyết | 19DBH2 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2121101110201 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
38 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | 19DBH3 | Anh văn căn bản 2 | 2121101094211 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
39 | 1921004471 | Nguyễn Thúy | Loan | 19DHQ1 | Anh văn căn bản 2 | 2121101094212 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
40 | 1921004471 | Nguyễn Thúy | Loan | 19DHQ1 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2121101110312 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
41 | 1921004433 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 19DIF | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2121101110202 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
42 | 1921001782 | Trần Lê Như | Quỳnh | 19DKQ1 | Anh văn căn bản 2 | 2121101094217 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
43 | 1921001782 | Trần Lê Như | Quỳnh | 19DKQ1 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2121101110319 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
44 | 1921007353 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 19DKS03 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2121101110203 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
45 | 1921004982 | Phạm Thị Hải | Yến | 19DKT1 | Anh văn căn bản 2 | 2121101094204 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
46 | 1921004982 | Phạm Thị Hải | Yến | 19DKT1 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2121101110314 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
47 | 1921003582 | Đỗ Quang | Minh | 19DQK | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2121101110314 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
48 | 1921003799 | Y Minh | Trâng | 19DQK | Anh văn căn bản 2 | 2121101094211 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
49 | 1921003848 | Nguyễn Tấn | Vinh | 19DQK | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127002 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
50 | 1921003848 | Nguyễn Tấn | Vinh | 19DQK | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2121101110204 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
51 | 1921003122 | Lê Thị Hồng | Xuyên | 19DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013914 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
52 | 1921003122 | Lê Thị Hồng | Xuyên | 19DQN01 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2121101110203 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
53 | 1921004587 | Huỳnh Anh | Phúc | 19DTD | Anh văn căn bản 3 | 21213010943101 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
54 | 1921006659 | Nguyễn Anh | Chi | 19DTH1 | Anh văn căn bản 2 | 2121112000202 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
55 | 1921006659 | Nguyễn Anh | Chi | 19DTH1 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2121101110313 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
56 | 1921006882 | Cao Huỳnh Anh | Tuyền | 19DTH2 | Anh văn căn bản 2 | 2121112000202 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
57 | 1921006882 | Cao Huỳnh Anh | Tuyền | 19DTH2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2121101110305 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
58 | 2021007851 | Đặng Đỗ Duy | Khánh | 20DBH2 | Anh văn căn bản 3 | 2121101094301 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
59 | 2021007851 | Đặng Đỗ Duy | Khánh | 20DBH2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2121101110402 | Không đạt AVCB2 hoặc TATC2 | ||||
60 | 2021009474 | Hà Trúc | Thảo | 20DHQ2 | Anh văn căn bản 4 | 2121101094405 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
61 | 2021009474 | Hà Trúc | Thảo | 20DHQ2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2121101110505 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
62 | 2021009540 | Trần Quốc | Tú | 20DIF | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2121101110317 | Không đạt AVCB1 hoặc TATC1 | ||||
63 | 2021004094 | Dương Cát | Tường | 20DKB01 | Anh văn căn bản 4 | 2121101094402 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
64 | 2021008644 | Lê Huy | Cường | 20DKB04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127005 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
65 | 2021010705 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | 20DQN03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013910 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
66 | 2021010768 | Phạm Đức Hoàng | Long | 20DQN03 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2121101110503 | Không đạt AVCB3 hoặc TATC3 | ||||
67 | 2021005300 | Trần Thị Hồng | Nhung | 20DTC2 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127010 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
68 | 2121005205 | Đỗ Phạm Bích | Trâm | 21DHT01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121112009501 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
69 | 2121013649 | Lê Thị Hương | Quỳnh | 21DHT03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121112009503 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
70 | 2121013609 | Nguyễn Đỗ Việt | Anh | 21DHT04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121112009504 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
71 | 2121002039 | Trần Trung | Hiếu | 21DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127036 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
72 | 2121007972 | Phạm Văn Anh | Trường | 21DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127033 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
73 | 2121005686 | Ngô Như | Huỳnh | 21DKS01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013901 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
74 | 2121005736 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | 21DKS01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013914 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
75 | 2121011781 | Lê Thị Thu | Thủy | 21DKS02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013915 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
76 | 2121011545 | Nguyễn Thị Diễm | My | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013903 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
77 | 2121013119 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013903 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
78 | 2121002693 | Hồ Mỹ | Uyên | 21DKT02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127008 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
79 | 2121009428 | Trần Thị Phương | Hiền | 21DKT03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127005 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
80 | 2121013033 | Nguyễn Thị Thu | Huệ | 21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127033 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
81 | 2121013839 | Đoàn Thị Thảo | Nguyên | 21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127038 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
82 | 2121005425 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 21DLH01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013904 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
83 | 2121005537 | Nguyễn Huy | Phúc | 21DLH01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013904 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
84 | 2121013334 | Chu Thị Hồng | Hạnh | 21DLH02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013905 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
85 | 2121007716 | Bùi Phương | Trang | 21DMA01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127023 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
86 | 2121007466 | Võ Thị Thuý | Ngân | 21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127043 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
87 | 2121012279 | Huỳnh Văn Tuấn | Kiệt | 21DMA05 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127039 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
88 | 2121012020 | Lê Thị Hà | Trang | 21DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013908 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
89 | 2121012101 | Đàm Hải | Yến | 21DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013908 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
90 | 2121012121 | Nguyễn Lê Kim | Tuyền | 21DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013908 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
91 | 2121013231 | Hà Hoàng | Khải | 21DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121111013908 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
92 | 2121001770 | Phạm Tuyết | Nhung | 21DQT01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127025 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
93 | 2121001845 | Trần Thị | Lan | 21DQT01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127013 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
94 | 2121013628 | Nguyễn Bá | Quốc | 21DQT01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127036 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
95 | 2121006742 | Trần Thị Kim | Nhã | 21DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127012 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
96 | 2121007111 | Nguyễn Hồng Thảo | Như | 21DQT03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127039 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
97 | 2121013177 | Phạm Công | Minh | 21DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127036 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
98 | 2121012957 | Phan Hoàng | Đông | 21DQT09 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127011 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
99 | 2121002209 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 21DTC01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127036 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
100 | 2121008840 | Hà Giang Như | Quỳnh | 21DTC01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127032 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
101 | 2121008999 | Nguyễn Hồng | Ngân | 21DTC01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127012 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
102 | 2121002226 | Phạm Xuân | Hồng | 21DTC02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127001 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
103 | 2121002524 | Phạm Đỗ Nhật | Trường | 21DTC06 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127031 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
104 | 2121013785 | Lều Thị Thu | Thanh | 21DTC08 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127009 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
105 | 2121012934 | Trương Hoàng | Anh | 21DTC10 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121101127039 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
106 | 2121012721 | Đỗ Quốc | Hưng | CLC_21DHQ01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060602 | Không đạt TATQ1 | ||||
107 | 2121013375 | Nguyễn Thụy Minh | Thư | CLC_21DHQ01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060602 | Không đạt TATQ1 | ||||
108 | 2121012862 | Lê Đại | Phú | CLC_21DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060604 | Không đạt TATQ1 | ||||
109 | 2121013017 | Nguyễn Thị Lam | Linh | CLC_21DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060604 | Không đạt TATQ1 | ||||
110 | 2121000938 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DKT01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060605 | Không đạt TATQ1 | ||||
111 | 2121005010 | Lê Phạm Tường | Vy | CLC_21DKT01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121702060501 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
112 | 2121000889 | Đặng Xuân | Hồng | CLC_21DKT02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121702060501 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
113 | 2121000891 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | CLC_21DKT02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121702060501 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
114 | 2121012463 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | CLC_21DKT03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121702060501 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
115 | 2121011635 | Nguyễn Thị Hoàng | Diệu | CLC_21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060608 | Không đạt TATQ1 | ||||
116 | 2121011679 | Đỗ Kiều Thiên | Bảo | CLC_21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060608 | Không đạt TATQ1 | ||||
117 | 2121012766 | Trương Thị Tường | Vy | CLC_21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121702060502 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
118 | 2121002797 | Nguyễn Bảo | Trâm | CLC_21DMA01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121702060501 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
119 | 2121003583 | Vi Thị Ngọc | Trinh | CLC_21DMA02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060610 | Không đạt TATQ1 | ||||
120 | 2121003627 | Phạm Anh | Thư | CLC_21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060612 | Không đạt TATQ1 | ||||
121 | 2121003440 | Phạm Hồng | King | CLC_21DMC03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060616 | Không đạt TATQ1 | ||||
122 | 2121003548 | Phạm Thúy | Vy | CLC_21DMC03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060616 | Không đạt TATQ1 | ||||
123 | 2121000382 | Trần Thị Tường | Oanh | CLC_21DMC04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060617 | Không đạt TATQ1 | ||||
124 | 2121005973 | Nguyễn Bảo | Trân | CLC_21DNH01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060620 | Không đạt TATQ1 | ||||
125 | 2121003303 | Phạm Hồng | Phúc | CLC_21DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060623 | Không đạt TATQ1 | ||||
126 | 2121003310 | Trần Thị Trúc | Xinh | CLC_21DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060623 | Không đạt TATQ1 | ||||
127 | 2121000013 | Đỗ Nguyễn Phương | Thy | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060625 | Không đạt TATQ1 | ||||
128 | 2121011516 | Tôn Nữ Thiên | Tâm | CLC_21DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060626 | Không đạt TATQ1 | ||||
129 | 2121007783 | Ngô Thị Huyền | My | CLC_21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060627 | Không đạt TATQ1 | ||||
130 | 2121007906 | Phan Minh | Thắng | CLC_21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060627 | Không đạt TATQ1 | ||||
131 | 2121011310 | Nguyễn Hoàng Nhật | Vy | CLC_21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060627 | Không đạt TATQ1 | ||||
132 | 2121000195 | Trầm Thảo | Vân | CLC_21DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060629 | Không đạt TATQ1 | ||||
133 | 2121013432 | Bùi Nguyễn Thư | Trúc | CLC_21DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060629 | Không đạt TATQ1 | ||||
134 | 2121000827 | Đỗ Đăng | Vinh | CLC_21DTC03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060632 | Không đạt TATQ1 | ||||
135 | 2121004853 | Nguyễn Ngọc Tường | Hân | CLC_21DTC03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060632 | Không đạt TATQ1 | ||||
136 | 2121004780 | Nguyễn Hạnh | Tiên | CLC_21DTC04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2121702060502 | Không đạt Tiếng Anh đầu vào | ||||
137 | 2121013074 | Nguyễn Thị Hồng | Vy | CLC_21DTC04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060633 | Không đạt TATQ1 | ||||
138 | 2121004063 | Nguyễn Thúc Thành | Mạnh | CLC_21DTM04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060640 | Không đạt TATQ1 | ||||
139 | 2121013774 | Châu Huỳnh Thúy | Thanh | CLC_21DTM04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060640 | Không đạt TATQ1 | ||||
140 | 2121002158 | Trần Thị Hồng | Nhung | CLC_21DTM06 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060642 | Không đạt TATQ1 | ||||
141 | 2121008155 | Nguyễn Xuân | Tường | CLC_21DTM06 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060642 | Không đạt TATQ1 | ||||
142 | 2121011975 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DTM08 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060644 | Không đạt TATQ1 | ||||
143 | 2121012602 | Phạm Minh | Tâm | CLC_21DTM08 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2121702060644 | Không đạt TATQ1 | ||||