TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
|
||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D, 21D CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KƯ HỌC PHẦN HỌC KỲ 1, NĂM 2022 |
||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 09 tháng 12 năm 2021 | ||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Khoa | |
1 | 1921006835 | Vơ Huyền | Thoại | 19DTH2 | Khoa Công nghệ thông tin | |
2 | 1921006749 | Hồ Trương Bảo | Ngân | 19DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
3 | 1921006767 | Nguyễn Trương Hoàng | Ngự | 19DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
4 | 2021010113 | Lê Thị | Bắc | 20DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
5 | 2021010177 | Nguyễn Vũ An | Khương | 20DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
6 | 2021010257 | Đặng Châu Trường | Phước | 20DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
7 | 2021010288 | Nguyễn Hữu | Thế | 20DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
8 | 2021010214 | Diệp Kim | Ngọc | 20DTH2 | Khoa Công nghệ thông tin | |
9 | 2021010290 | Huỳnh Đức | Thiện | 20DTH2 | Khoa Công nghệ thông tin | |
10 | 2021010341 | Nguyễn Diệu | Uyên | 20DTH3 | Khoa Công nghệ thông tin | |
11 | 2021010096 | Trần Hoàng | An | 20DTK2 | Khoa Công nghệ thông tin | |
12 | 2021010170 | Phan Đ́nh | Khánh | 20DTK2 | Khoa Công nghệ thông tin | |
13 | 2021010248 | Trần Nhật | Phát | 20DTK2 | Khoa Công nghệ thông tin | |
14 | 1921002990 | Nguyễn Lê Mỹ | Anh | 19DKS01 | Khoa Du lịch | |
15 | 1921003091 | Nguyễn Minh | Đức | 19DKS01 | Khoa Du lịch | |
16 | 1921007462 | Nguyễn Thị | Dung | 19DQN02 | Khoa Du lịch | |
17 | 1921007483 | Nguyễn Ngọc Anh | Hoàng | 19DQN03 | Khoa Du lịch | |
18 | 1921007569 | Hoàng Phạm Như | Quỳnh | 19DQN03 | Khoa Du lịch | |
19 | 1921007607 | Nguyễn Ngọc | Vân | 19DQN03 | Khoa Du lịch | |
20 | 2021006079 | Huỳnh Tuyết | Nhung | 20DKS01 | Khoa Du lịch | |
21 | 2021006235 | Ngô Bảo | Quyên | 20DKS01 | Khoa Du lịch | |
22 | 2021007506 | Mai Thanh | Phong | 20DKS03 | Khoa Du lịch | |
23 | 2021010668 | Nguyễn Đức | Tài | 20DKS03 | Khoa Du lịch | |
24 | 2021010675 | Trần Thị Ngọc | Thu | 20DKS03 | Khoa Du lịch | |
25 | 2021010368 | Trần Minh | Cường | 20DLH1 | Khoa Du lịch | |
26 | 2021006038 | Trần Thị Hương | Hiếu | 20DLH1 | Khoa Du lịch | |
27 | 2021007443 | Trần Nguyễn Thanh | Mai | 20DLH1 | Khoa Du lịch | |
28 | 2021005985 | Nguyễn Kim Trúc | Quyên | 20DLH1 | Khoa Du lịch | |
29 | 2021010372 | Nguyễn Phan Quỳnh | Giao | 20DLH2 | Khoa Du lịch | |
30 | 2021010395 | Dương Thị | Ngân | 20DLH2 | Khoa Du lịch | |
31 | 2021005971 | Đỗ Văn | Phi | 20DLH2 | Khoa Du lịch | |
32 | 2021010423 | Nguyễn Văn Thanh | Tân | 20DLH2 | Khoa Du lịch | |
33 | 2021010438 | Vũ Thùy | Trang | 20DLH2 | Khoa Du lịch | |
34 | 2021001196 | Lê Hoàng | Oanh | 20DQN01 | Khoa Du lịch | |
35 | 2021006298 | Phạm Ngọc | Thảo | 20DQN01 | Khoa Du lịch | |
36 | 2021001184 | Đoàn Phan Thanh | Vy | 20DQN01 | Khoa Du lịch | |
37 | 2021010830 | Phan Thụy Minh | Thi | 20DQN02 | Khoa Du lịch | |
38 | 2021010720 | Trương Quỳnh Ngọc | Diễm | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
39 | 2021010768 | Phạm Đức Hoàng | Long | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
40 | 2021010805 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
41 | 1921004901 | Nguyễn Anh Thảo | Nhi | 19DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
42 | 1921004906 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | 19DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
43 | 1921004830 | Huỳnh Thị Thu | Anh | 19DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
44 | 1921007620 | Chu Thị | Nhàn | 19DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
45 | 2021005786 | Trần Thị Ngọc | Huyền | 20DAC1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
46 | 2021005827 | Vơ Thị Như | Huỳnh | 20DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
47 | 2021005868 | Hồ Anh | Tuấn | 20DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
48 | 2021005878 | Đinh Thuỳ | Dương | 20DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
49 | 2021005773 | Nguyễn Thanh | Thảo | 20DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
50 | 2021009928 | Bạch Gia | Tiến | 20DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
51 | 2021005512 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 20DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
52 | 2121009328 | Bùi Huỳnh Thúy | Vy | 21DKT02 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
53 | 2121002655 | Vơ Thị | Thơm | 21DKT03 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
54 | 2121012147 | Thạch Thị | Liễu | 21DKT04 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
55 | 2121011367 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | 21DKT04 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
56 | 1921003440 | Phạm Quốc | Đạt | 19DQK | Khoa Kinh tế - Luật | |
57 | 1921003161 | Hán Thị Kim | Hoàng | 19DQK | Khoa Kinh tế - Luật | |
58 | 2021006837 | Lê Thị Xuân | Mai | 20DEM02 | Khoa Kinh tế - Luật | |
59 | 2121001525 | Lê Thị Huỳnh | Như | 21DEM01 | Khoa Kinh tế - Luật | |
60 | 2121002791 | Lê Mỹ | Duyên | 21DLD01 | Khoa Kinh tế - Luật | |
61 | 1921001117 | Phan Vơ Hồng | Trúc | 19DMA1 | Khoa Marketing | |
62 | 1921001099 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Uyên | 19DMC2 | Khoa Marketing | |
63 | 1921001239 | Nguyễn Tông | Luân | 19DMC3 | Khoa Marketing | |
64 | 1921001678 | Phạm Phú | Đạt | 19DQH1 | Khoa Marketing | |
65 | 1921003869 | Nguyễn Anh | Đức | 19DQH2 | Khoa Marketing | |
66 | 1921000666 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | 19DQH2 | Khoa Marketing | |
67 | 2021008254 | Phạm Mạnh | Đức | 20DMA2 | Khoa Marketing | |
68 | 2021008264 | Đoàn Hữu | Hiếu | 20DMA2 | Khoa Marketing | |
69 | 2021003929 | Thi Thị Huyền | Trân | 20DMA2 | Khoa Marketing | |
70 | 2121007592 | Lê Nguyễn Hồng | Hạnh | 21DMA01 | Khoa Marketing | |
71 | 2121001897 | Phan Thị Tuyết | Nhi | 21DMA01 | Khoa Marketing | |
72 | 2121007461 | Lê Minh | Đô | 21DMA02 | Khoa Marketing | |
73 | 2121007680 | Trần Thị Thu | Hằng | 21DMA02 | Khoa Marketing | |
74 | 2121007273 | Đỗ Như | Quỳnh | 21DMA02 | Khoa Marketing | |
75 | 2121007722 | Trần Quế | Anh | 21DMA06 | Khoa Marketing | |
76 | 1921003281 | Nguyễn Huỳnh Lan | Nhi | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
77 | 1921003346 | Ngô Hoàng | Thy | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
78 | 2021000391 | Lê Thị | Sen | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
79 | 2021002456 | Mai Đức | Duy | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
80 | 2021002506 | Nguyễn Thị | Duyên | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
81 | 2021002468 | Nguyễn Thị Minh | Nhựt | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
82 | 2021007654 | Phùng Ngọc | Lam | 20DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
83 | 2021007670 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | |
84 | 2021007689 | Lương Kim | Phượng | 20DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | |
85 | 2021007696 | Vũ Trần Thanh | Tâm | 20DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | |
86 | 2121006098 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 21DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
87 | 2121006189 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 21DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
88 | 2121006208 | Nguyễn Trần Lan | Thy | 21DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
89 | 2121013315 | Phạm Nguyễn Đoan | Nhă | 21DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
90 | 2121011882 | Lê Thị Minh | Thư | 21DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
91 | 2121011980 | Nguyễn Nhựt | Huy | 21DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | |
92 | 1921000411 | Bùi Ngọc Gia | Hân | 19DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
93 | 1921003522 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 19DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
94 | 1921003424 | Trịnh Ngọc Minh | Châu | 19DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
95 | 1921003674 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 19DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
96 | 1921003679 | Hồ Mạnh | Quân | 19DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
97 | 1921000416 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | 19DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
98 | 1921003417 | Phan Hoài | Bảo | 19DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
99 | 1921003422 | Ṿng Cóng | Chánh | 19DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
100 | 2021007787 | Chế Quốc | Bảo | 20DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
101 | 2021007794 | Lê Thị Linh | Chi | 20DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
102 | 2021007904 | Phạm Thị | Nguyệt | 20DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
103 | 2021002913 | Lư Bích | Trăm | 20DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
104 | 2021007954 | Nguyễn Thị Diễm | Thảo | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
105 | 2021003207 | Bùi Thanh | Trúc | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
106 | 2021003471 | Trần Nhật | Vinh | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
107 | 2021003338 | Đỗ Thị Ngọc | Hiệp | 20DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
108 | 2021007814 | Trần Doăn | Điệp | 20DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | |
109 | 2021007811 | Cao Tiến | Đạt | 20DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
110 | 2021007960 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 20DQT5 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
111 | 2121001731 | Nguyễn Phương | Tiệp | 21DQT03 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
112 | 2121001587 | Huỳnh Thị Tường | Vy | 21DQT04 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
113 | 2121001673 | Lê Thị Ngọc | Hân | 21DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
114 | 2121006830 | Ngô Diệu | Linh | 21DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
115 | 2121001781 | Đặng Nguyễn Bích | Trâm | 21DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
116 | 2121001707 | Huỳnh Chí | Khanh | 21DQT06 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
117 | 2121001623 | Hoàng Danh | Tài | 21DQT06 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
118 | 2121001794 | Ngô Thanh | Thăng | 21DQT07 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
119 | 2121013553 | Vơ Nguyên | Đạt | 21DQT08 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
120 | 2121010770 | Phạm Thị Thu | Hoài | 21DQT09 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
121 | 2121012431 | Hồ Thị Hồng | Nữ | 21DQT09 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
122 | 1921004629 | Đoàn Cao | Sang | 19DTC1 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
123 | 2021000938 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 20DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
124 | 2021009437 | Đinh Thanh | Phong | 20DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
125 | 2021009547 | Lê Thảo | Uyên | 20DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
126 | 2121009096 | Ngô Mai Ánh | Tuyết | 21DTC01 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
127 | 2121008413 | Nguyễn Tiểu | Phụng | 21DTC03 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
128 | 2121012562 | Nguyễn Minh | Nhật | 21DTC09 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
129 | 1921003917 | Phan Đăng | Chung | 19DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
130 | 1921004043 | Nguyễn Hoàng Phương | Nhi | 19DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
131 | 1921003908 | Nguyễn Tuấn | Bảo | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
132 | 1921004019 | Nguyễn Hằng | Nga | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
133 | 1921004047 | Nguyễn Tuyết | Như | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
134 | 1921004045 | Dương Tâm | Như | 19DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
135 | 2021008689 | Lê | Hoàng | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
136 | 2021008817 | Phan Trần Mạnh | Vũ | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
137 | 2021008646 | Nguyễn Quốc | Doanh | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
138 | 2021008691 | Vơ Khởi | Hoàng | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
139 | 2021008695 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
140 | 2021008731 | Trần Thị Yến | My | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
141 | 2021008654 | Nguyễn Trần Thùy | Dương | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
142 | 2021008708 | Phạm Thị Thiên | Kim | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
143 | 2021008729 | Trương Thị Hồng | Mơ | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
144 | 2021008775 | Đinh Đức | Tân | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
145 | 2121011510 | Ka | Chi | 21DTC06 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
146 | 2121008528 | Dương Thị Thu | Thảo | 21DTC06 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
147 | 1921002401 | Nguyễn Thị Ánh | My | 19DHQ1 | Khoa Thuế - Hải quan | |
148 | 1921004748 | Trần Nguyễn Khánh | Trang | 19DHQ2 | Khoa Thuế - Hải quan | |
149 | 1921002468 | Vơ Hoài Phương | Trúc | 19DTC01 | Khoa Thuế - Hải quan | |
150 | 2021004653 | Trần Thị Thu | Hiền | 20DPF | Khoa Thuế - Hải quan | |
151 | 2021005110 | Hoàng Yến | Nhi | 20DPF | Khoa Thuế - Hải quan | |
152 | 2021009242 | Tạ Phương | B́nh | 20DTX | Khoa Thuế - Hải quan | |
153 | 1921004217 | Huỳnh Lê Kim | Ngân | 19DTM1 | Khoa Thương mại | |
154 | 2021004421 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DKQ2 | Khoa Thương mại | |
155 | 2121008239 | Ngô Lê Trường | Long | 21DKQ03 | Khoa Thương mại | |
156 | 2121013061 | Lê Tường | Vy | 21DKQ03 | Khoa Thương mại |