|
||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||
|
||||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19D. 20D, 21D CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KƯ ĐỦ SỐ TÍN CHỈ QUY ĐỊNH TỐI THIỂU HỌC KỲ 1, NĂM 2022 |
||||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 09 tháng 12 năm 2021 | ||||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Số TC đăng kư | Khoa | ||||
1 | 1921006814 | Nguyễn Thành | Tâm | 19DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
2 | 1921006822 | Đinh Văn | Thành | 19DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
3 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng | Long | 19DTK2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
4 | 2021010094 | Nguyễn Lê Nhă | Ái | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
5 | 2021010127 | Nguyễn Quang | Điền | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
6 | 2021010129 | Dương Thị Nhật | Đông | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
7 | 2021010133 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
8 | 2021007412 | Lư Cẩm | Kha | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
9 | 2021010174 | Nguyễn Anh | Khoa | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
10 | 2021010182 | Nguyễn Ngọc Bảo | Lâm | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
11 | 2021010188 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
12 | 2021010192 | Trịnh Thị | Loan | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
13 | 2021010206 | Nguyễn Thị Ngọc | Nga | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
14 | 2021010219 | Trần Nguyễn Bá | Ngọc | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
15 | 2021010255 | Nguyễn Thị | Phúc | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
16 | 2021010286 | Hoàng Minh | Thắng | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
17 | 2021010284 | Vơ Thị Thu | Thảo | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
18 | 2021010294 | Lê Thị Bích | Thơ | 20DTH1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
19 | 2021010308 | Trần Anh | Thư | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
20 | 2021010317 | Nguyễn Minh | Tín | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
21 | 2021010323 | Nguyễn Thị Nam | Trân | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
22 | 2021010320 | Doăn Thị Đài | Trang | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
23 | 2021010328 | Nguyễn Minh | Trọng | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
24 | 2021010330 | Nguyễn Văn | Trường | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
25 | 2021010340 | Lư Thị Phương | Uyên | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
26 | 2021010348 | Lê Nguyễn Tường | Vi | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
27 | 2021010352 | Nguyễn Quang | Vương | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
28 | 2021010359 | Lê Ngọc | Yến | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
29 | 2021010118 | Trần Thị Thùy | Chi | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
30 | 2021010121 | Lê Thị Ngọc | Dung | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
31 | 2021010146 | Phan Ngọc | Hân | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
32 | 2021010148 | Trương Thị Ngọc | Hân | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
33 | 2021010151 | Đoàn Vọng | Hiếu | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
34 | 2021010157 | Nguyễn Nhật | Hoài | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
35 | 2021010169 | Đặng Duy | Khanh | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
36 | 2021010175 | Nguyễn Đăng | Khoa | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
37 | 2021001037 | Bùi Lê Khánh | Linh | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
38 | 2021010191 | Trần Thị Phương | Linh | 20DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
39 | 2021010197 | Trần Ngọc Ánh | Mai | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
40 | 2021010200 | Cao Lư Hoàng | My | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
41 | 2021005903 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
42 | 2021010212 | Phạm Thị Kim | Ngân | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
43 | 2021010220 | Đỗ Đức | Nguyên | 20DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
44 | 2021010235 | Trần Nguyễn Thảo | Nhi | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
45 | 2021010245 | Đỗ Thị Xuân | Nương | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
46 | 2021010254 | Lê Hoàng | Phúc | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
47 | 2021010266 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
48 | 2021010282 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
49 | 2021010297 | Nguyễn Thị Minh | Thu | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
50 | 2021010309 | Trần Minh | Thư | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
51 | 2021010298 | Nguyễn Minh | Thuận | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
52 | 2021010316 | Trần Thủy | Tiên | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
53 | 2021010318 | Nguyễn Mạnh | Toàn | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
54 | 2021010325 | Nguyễn Minh | Trí | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
55 | 2021010343 | Mai Tấn | Văn | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
56 | 2021010353 | Đỗ Thị Tường | Vy | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
57 | 2021010357 | Nguyễn Cẩm | Vy | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
58 | 2021010106 | Trương Thị Lan | Anh | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
59 | 2021010110 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
60 | 2021010131 | Trần | Đức | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
61 | 2021010132 | Dương Vũ Hoàng | Giang | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
62 | 2021010147 | Trần Hoàng Bảo | Hân | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
63 | 2021010140 | Phạm Việt | Hằng | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
64 | 2021010153 | Phan Trung | Hiếu | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
65 | 2021010166 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
66 | 2021010176 | Trần Thục | Khuê | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
67 | 2021010180 | Nguyễn Thị Kim | Kiều | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
68 | 2021001049 | Trần Thị Cẩm | Loan | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
69 | 2021010207 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
70 | 2021010217 | Nguyễn Sơn Hồng | Ngọc | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
71 | 2021010224 | Hoàng Đức | Nhă | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
72 | 2021010228 | Lê Thị Hồng | Nhi | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
73 | 2021010232 | Nguyễn Thị | Nhi | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
74 | 2021010241 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
75 | 2021010251 | Lê Nhật | Phi | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
76 | 2021010258 | Hồ Thạnh | Phước | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
77 | 2021010265 | Trịnh Thị Bích | Phương | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
78 | 2021010267 | Lê Đ́nh | Quư | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
79 | 2021010271 | Nguyễn Hà Như | Quỳnh | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
80 | 2021010281 | Nguyễn Hồng Thanh | Thảo | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
81 | 2021010302 | Vơ Thị Thanh | Thúy | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
82 | 2021010314 | Lê Thị Hà | Tiên | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
83 | 2021010319 | Lâm Hồ Thiên | Tống | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
84 | 2021010321 | Huỳnh Thị Kiều | Trang | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
85 | 2021010350 | Trần Quốc | Việt | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
86 | 2021010355 | Hoàng Nguyễn Ánh | Vy | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
87 | 2021010104 | Trần Ngọc Tuyết | Anh | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
88 | 2021010114 | Đàm Thị | Bích | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
89 | 2021010154 | Lê Thị | Hoa | 20DTK1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
90 | 2021010172 | Lê Nhật Đăng | Khoa | 20DTK1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
91 | 2021010179 | Lương Ngọc Diễm | Kiều | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
92 | 2021010189 | Nguyễn Vũ Khánh | Linh | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
93 | 2021010202 | Lê Thị Diễm | My | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
94 | 2021010229 | Lê Thị Yến | Nhi | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
95 | 2021010231 | Nguyễn Phạm Nguyên | Nhi | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
96 | 2021010249 | Trần Tấn | Phát | 20DTK1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
97 | 2021010262 | Nguyễn Hoàng | Phương | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
98 | 2021010268 | Đinh Vũ Hoàng | Quyên | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
99 | 2021010307 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 20DTK1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
100 | 2021010312 | Phùng Thị Hoài | Thương | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
101 | 2021010301 | Đỗ Thị Thanh | Thúy | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
102 | 2021010324 | Nguyễn Lê Minh | Trí | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
103 | 2021010335 | Huỳnh Kim | Tuyền | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
104 | 2021010351 | Phạm Hữu | Vĩnh | 20DTK1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
105 | 2021010119 | Dương Thị Kim | Cúc | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
106 | 2021010122 | Nguyễn Thùy | Dung | 20DTK2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
107 | 2021010139 | Phạm Thị Thúy | Hằng | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
108 | 2021010162 | Hứa Quang | Huy | 20DTK2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
109 | 2021007431 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
110 | 2021010173 | Lương Nguyễn Công | Khoa | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
111 | 2021010203 | Nguyễn Trà | My | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
112 | 2021010252 | Nguyễn Nhất | Phong | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
113 | 2021010264 | Trần Thị Hà | Phương | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
114 | 2021010299 | Lê Thị Ngọc | Thuư | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
115 | 2021010337 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
116 | 2021010345 | Trần Thị Tường | Vân | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
117 | 2021005197 | Nguyễn Doăn | Việt | 20DTK2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin | ||||
118 | 1921003007 | Ngô Kim | Khải | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
119 | 1921002978 | Lường Đức | Tôn | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
120 | 1921007297 | Nguyễn Vơ Nhật | Hà | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
121 | 1921007342 | Trần Khánh | Linh | 19DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
122 | 1921007348 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 19DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
123 | 1921007363 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 19DKS02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
124 | 1921003041 | Nguyễn Thị Thanh | Phúc | 19DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
125 | 1921007386 | Hồ Như | Quyên | 19DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
126 | 1921007391 | Trần Tuệ | San | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
127 | 1921007408 | Nguyễn Thị Minh | Thương | 19DKS02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
128 | 1921007372 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 19DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
129 | 1921007383 | Phạm Thị Mỹ | Phương | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
130 | 1921007306 | Nguyễn Trung | Hiếu | 19DKS04 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
131 | 1921007394 | Trần Thái | Thành | 19DKS04 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
132 | 1921006913 | Phạm Trương Hồng | Ân | 19DLH1 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
133 | 1921002910 | Trần Phước | Đức | 19DLH1 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
134 | 1921006940 | Đinh Thanh | Hường | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
135 | 1921006942 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 19DLH1 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
136 | 1921002865 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 19DLH1 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
137 | 1921006956 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 19DLH1 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
138 | 1921006960 | Trần Anh | Luận | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
139 | 1921006977 | Trần Hữu | Nghị | 19DLH1 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
140 | 1921002932 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nhi | 19DLH1 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
141 | 1921002903 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | 19DLH1 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
142 | 1921007022 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 19DLH1 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
143 | 1921007033 | Nguyễn Thảo | Vân | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
144 | 1921006928 | Hồ Bảo | Hà | 19DLH2 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
145 | 1921006941 | Đoàn Thị | Hường | 19DLH2 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
146 | 1921006943 | Lê Huy | Khang | 19DLH2 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
147 | 1921006951 | Đoàn Thị | Liên | 19DLH2 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
148 | 1921006962 | Nguyễn Nhật Mai | Ly | 19DLH2 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
149 | 1921006993 | La Tiến | Phát | 19DLH2 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
150 | 1921007000 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 19DLH2 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
151 | 1921002892 | Trương Thị | Thảnh | 19DLH2 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
152 | 1921003120 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
153 | 1921003139 | Nguyễn Khánh | Duy | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
154 | 1921003141 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
155 | 1921007530 | Vơ Nguyễn Hữu | Nghị | 19DQN01 | 6 | Khoa Du lịch | ||||
156 | 1921003108 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
157 | 1921007584 | Vơ Huỳnh Anh | Thư | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
158 | 1921003122 | Lê Thị Hồng | Xuyên | 19DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
159 | 1921003155 | Đỗ Thị Như | Ư | 19DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
160 | 1921007491 | Nguyễn Huỳnh Anh | Khoa | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
161 | 1921007492 | Nguyễn Minh | Khôi | 19DQN02 | 3 | Khoa Du lịch | ||||
162 | 1921007493 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
163 | 1921007497 | Trần Thị Xuân | Lan | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
164 | 1921007510 | Đoàn Thị Thảo | Ly | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
165 | 1921007520 | Đặng Quế | Ngân | 19DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
166 | 1921007544 | Lê Thảo | Nhi | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
167 | 1921007561 | Lâm Nguyễn Hiệp | Phước | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
168 | 1921007591 | Phạm Ngọc Bảo | Trâm | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
169 | 1921007609 | Vũ Thị Tường | Vi | 19DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
170 | 1921007447 | Phạm Hoàng | Anh | 19DQN03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
171 | 1921007452 | Nguyễn Thị Hương | B́nh | 19DQN03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
172 | 1921007467 | Phạm Trần Trường | Giang | 19DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
173 | 1921007472 | Phan Ngọc | Hà | 19DQN03 | 5 | Khoa Du lịch | ||||
174 | 1921007482 | Phạm Thị Phương | Hoa | 19DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
175 | 2021001149 | Lê Quốc | An | 20DKS01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
176 | 2021006272 | Tô Lan | Anh | 20DKS01 | 6 | Khoa Du lịch | ||||
177 | 2021007497 | Đỗ Thị Thùy | Dương | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
178 | 2021001139 | Trần Nhựt | Duy | 20DKS01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
179 | 2021006181 | Nguyễn Quỳnh | Hạ | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
180 | 2021006101 | Trần Ngọc | Hân | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
181 | 2021006254 | Châu Thúy | Hằng | 20DKS01 | 6 | Khoa Du lịch | ||||
182 | 2021006141 | Nguyễn Thị Vân | Hương | 20DKS01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
183 | 2021006080 | Trần Hồ Xuân | Hương | 20DKS01 | 6 | Khoa Du lịch | ||||
184 | 2021006097 | Nguyễn Trần Mộng | Kiều | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
185 | 2021006129 | Phạm Khánh | Linh | 20DKS01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
186 | 2021006220 | Huỳnh Thành | Long | 20DKS01 | 5 | Khoa Du lịch | ||||
187 | 2021006074 | Đặng Thị Trà | My | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
188 | 2021006155 | Dương Thuỵ Mỹ | Ngọc | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
189 | 2021006164 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 20DKS01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
190 | 2021006168 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
191 | 2021006210 | Nguyễn Hoàng | Nhẫn | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
192 | 2021006122 | Lê Thị Ngọc | Như | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
193 | 2021006137 | Vơ Thị Hồng | Nhung | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
194 | 2021006183 | Văn Hoa Đại | Phong | 20DKS01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
195 | 2021006225 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
196 | 2021006180 | Đặng Kim | Quyên | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
197 | 2021006108 | Trịnh Văn | Sĩ | 20DKS01 | 4 | Khoa Du lịch | ||||
198 | 2021006230 | Phan Thị Thanh | Thảo | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
199 | 2021006153 | Nguyễn Thị Ngọc | Tràng | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
200 | 2021006173 | Trương Văn | Trọng | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
201 | 2021006176 | Nguyễn Thanh | Trúc | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
202 | 2021007514 | Đặng Ngọc Phương | Uyên | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
203 | 2021006096 | Bùi Lê Yến | Vy | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
204 | 2021006275 | Đoàn Vũ Tường | Vy | 20DKS01 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
205 | 2021006102 | Nguyễn Thị Tú | Yên | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
206 | 2021007486 | Phạm Nguyễn Hồng | Ân | 20DKS02 | 4 | Khoa Du lịch | ||||
207 | 2021006189 | Ngô Kiều | Anh | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
208 | 2021007502 | Tŕ Vũ Mai | Anh | 20DKS02 | 4 | Khoa Du lịch | ||||
209 | 2021006226 | Lâm Thị Thu | Ba | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
210 | 2021006244 | Nguyễn Thị Mai | Ca | 20DKS02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
211 | 2021006111 | Huỳnh Thị Thu | Cúc | 20DKS02 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
212 | 2021006076 | Phạm Ngọc Hân | Hân | 20DKS02 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
213 | 2021007516 | K’ | Huận | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
214 | 2021007522 | Lê Nguyễn Gia | Hưng | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
215 | 2021007518 | Phạm Nguyễn Gia | Hy | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
216 | 2021001124 | Pán Diệp | Kiếu | 20DKS02 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
217 | 2021006248 | Nguyễn Trần Thu | Na | 20DKS02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
218 | 2021006211 | Lương Thị Như | Ngọc | 20DKS02 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
219 | 2021006092 | Ngô Uyên | Nhi | 20DKS02 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
220 | 2021001151 | Nguyễn Nữ Tố | Nhi | 20DKS02 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
221 | 2021006167 | Trần Tuấn | Phong | 20DKS02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
222 | 2021006232 | Vũ Hoàng | Phước | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
223 | 2021006105 | Phạm Thị | Phương | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
224 | 2021006103 | Lại Thị Ngọc | Quyên | 20DKS02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
225 | 2021006120 | Phạm Như | Quỳnh | 20DKS02 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
226 | 2021006195 | Hồ Ngọc | Sang | 20DKS02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
227 | 2021006082 | Đặng Thị Thanh | Thảo | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
228 | 2021006081 | Lê Thị Kim | Thi | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
229 | 2021007480 | Trần Đặng Thủy | Tiên | 20DKS02 | 4 | Khoa Du lịch | ||||
230 | 2021007513 | Lê Hữu Trọng | Tín | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
231 | 2021007498 | Nguyễn Huy | Toàn | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
232 | 2021007523 | Đặng Bảo | Trâm | 20DKS02 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
233 | 2021006112 | Hà Đặng Mai | Trâm | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
234 | 2021001117 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
235 | 2021001099 | Đỗ Thị Ngọc | Trầm | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
236 | 2021001150 | Vơ Thị Bảo | Trân | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
237 | 2021006171 | Lê Thị Phương | Trang | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
238 | 2021006216 | Trần Thị Thùy | Trang | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
239 | 2021006118 | Nguyễn Lê Quốc | Trị | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
240 | 2021001120 | Huỳnh Thanh | Trúc | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
241 | 2021006242 | Trần Thị Kim | Trúc | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
242 | 2021006117 | Trần Thu | Uyên | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
243 | 2021001121 | Nguyễn Ngô Hồng | Vi | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
244 | 2021006172 | Phạm Thị Thảo | Vi | 20DKS02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
245 | 2021006125 | Phan Ngọc Vân | Anh | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
246 | 2021006231 | Bùi Lê Diễm | Châu | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
247 | 2021010627 | Hồ Thị | Dung | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
248 | 2021010628 | Nguyễn Trần Minh | Duy | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
249 | 2021010629 | Nguyễn Tú Tố | Duyên | 20DKS03 | 6 | Khoa Du lịch | ||||
250 | 2021010631 | Đặng Phan Quỳnh | Giang | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
251 | 2021006236 | Phạm Thị Ngọc | Hà | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
252 | 2021010635 | Huỳnh Trương Nhật | Hào | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
253 | 2021006246 | Nguyễn Thị | Hương | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
254 | 2021010639 | Lâm Phúc | Khang | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
255 | 2021006151 | Nguyễn Thị Diễm | My | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
256 | 2021010645 | Nguyễn Hoàng | Nam | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
257 | 2021007478 | Trần Thị Quỳnh | Nga | 20DKS03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
258 | 2021001147 | Hạ Thị Tuyết | Ngân | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
259 | 2021010646 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
260 | 2021007507 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
261 | 2021010660 | Trần Tuấn | Phong | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
262 | 2021010661 | Phạm Đường Minh | Phúc | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
263 | 2021006185 | Đinh Thị Mỹ | Phượng | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
264 | 2021010663 | Đinh Vân Bảo | Quyên | 20DKS03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
265 | 2021010673 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
266 | 2021010674 | Lê Ngọc Huyền | Thi | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
267 | 2021006161 | Nguyễn Nữ Ái | Thy | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
268 | 2021007496 | Trần Anh | Tiến | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
269 | 2021010689 | Lư Nhựt Bích | Trâm | 20DKS03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
270 | 2021001145 | Trần Thị Bảo | Trân | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
271 | 2021006208 | Nguyễn Phạm Thu | Trang | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
272 | 2021010691 | Lê Thị Bảo | Trúc | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
273 | 2021006276 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 20DKS03 | 6 | Khoa Du lịch | ||||
274 | 2021007519 | Hồ Quang | Vinh | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
275 | 2021007472 | Lê Hà Yến | Vy | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
276 | 2021007509 | Nguyễn Ngọc Thanh | Xuân | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
277 | 2021007492 | Vơ Thị Ngọc | Ư | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
278 | 2021010699 | Đặng Thị | Yến | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
279 | 2021010622 | Nguyễn Trần Quỳnh | Anh | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
280 | 2021010623 | Trần Lan | Anh | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
281 | 2021010624 | Trương Thị Tú | Anh | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
282 | 2021010632 | Nguyễn Thị Trúc | Hà | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
283 | 2021010633 | Trương Hồng Ngân | Hà | 20DKS04 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
284 | 2021010640 | Trà Vương Kiều | Khanh | 20DKS04 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
285 | 2021010642 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
286 | 2021010644 | Đoàn Thị Thanh | Mai | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
287 | 2021010651 | Bùi Nguyễn Lan | Nhi | 20DKS04 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
288 | 2021010657 | Trịnh Thị Yến | Nhi | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
289 | 2021010658 | Nguyễn Thị Thúy | Như | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
290 | 2021010659 | Trần B́nh | Nhựt | 20DKS04 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
291 | 2021010662 | Châu Đại | Phước | 20DKS04 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
292 | 2021010665 | Lê Thị Trúc | Quỳnh | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
293 | 2021010666 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Quỳnh | 20DKS04 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
294 | 2021010667 | Nguyễn Như | Quỳnh | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
295 | 2021010670 | Trịnh Phạm Thị Thu | Tâm | 20DKS04 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
296 | 2021010672 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
297 | 2021010676 | Dương Hoàng Minh | Thư | 20DKS04 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
298 | 2021010677 | Hồ Nguyễn Minh | Thư | 20DKS04 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
299 | 2021010678 | Lê Minh | Thư | 20DKS04 | 4 | Khoa Du lịch | ||||
300 | 2021010679 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DKS04 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
301 | 2021010680 | Vơ Ngọc Minh | Thư | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
302 | 2021010684 | Dương Thị Ngọc | Trang | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
303 | 2021010686 | Mai Thị Thu | Trang | 20DKS04 | 4 | Khoa Du lịch | ||||
304 | 2021010688 | Trần Nguyễn Huyền | Trang | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
305 | 2021006270 | Đặng Thùy Phương | Trinh | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
306 | 2021010690 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
307 | 2021010692 | Nguyễn Tín | Trung | 20DKS04 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
308 | 2021010693 | Huỳnh Thiên Anh | Tú | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
309 | 2021010694 | Trần Thị Kim | Tuyền | 20DKS04 | 4 | Khoa Du lịch | ||||
310 | 2021010695 | Lê Thị Nhật | Uyên | 20DKS04 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
311 | 2021010696 | Nguyễn Lê Khánh | Uyên | 20DKS04 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
312 | 2021001077 | Lê Ngọc Lan | Anh | 20DLH1 | 6 | Khoa Du lịch | ||||
313 | 2021010364 | Phan Thanh | B́nh | 20DLH1 | 3 | Khoa Du lịch | ||||
314 | 2021006053 | Đỗ Thị Ngọc | Dung | 20DLH1 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
315 | 2021006035 | Đỗ Thị Cẩm | Giang | 20DLH1 | 6 | Khoa Du lịch | ||||
316 | 2021010375 | Nguyễn Ngọc | Hân | 20DLH1 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
317 | 2021001067 | Nguyễn Trần Đăng | Khiêm | 20DLH1 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
318 | 2021010392 | Lê Phạm Gia | Minh | 20DLH1 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
319 | 2021010397 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 20DLH1 | 9 | Khoa Du lịch | ||||
320 | 2021010412 | Nguyễn Ngọc Thùy | Nhung | 20DLH1 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
321 | 2021010415 | Hoàng Vĩnh | Phúc | 20DLH1 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
322 | 2021010416 | Hoàng Thanh | Phương | 20DLH1 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
323 | 2021006041 | Nguyễn Trí | Thịnh | 20DLH1 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
324 | 2021010432 | Trần Anh | Thư | 20DLH1 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
325 | 2021001072 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | 20DLH1 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
326 | 2021005942 | Lê Thị Hồng | Vân | 20DLH1 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
327 | 2021010452 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 20DLH1 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
328 | 2021004062 | Lâm Kỳ | Anh | 20DLH2 | 3 | Khoa Du lịch | ||||
329 | 2021005981 | Lưu Thị Lan | Anh | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
330 | 2021007466 | Nguyễn Hoàng | Bửu | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
331 | 2021006049 | Lê Thị Ngọc | Hân | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
332 | 2021010380 | Phạm Quốc | Hưng | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
333 | 2021010389 | Trần Vũ Hoài | Linh | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
334 | 2021010404 | Trần Thanh | Nguyên | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
335 | 2021010406 | Hoàng Trần Ư | Nhi | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
336 | 2021010410 | Nguyễn Quỳnh | Nhi | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
337 | 2021007464 | Nguyễn Thị Ngọc Cẩ | Nhung | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
338 | 2021010418 | Vơ Trần Trúc | Phương | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
339 | 2021010419 | Nguyễn Trúc | Quỳnh | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
340 | 2021006046 | Bùi Thị Kim | Thanh | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
341 | 2021001061 | Vy Thị Quỳnh | Thư | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
342 | 2021006028 | Đoàn Thị Thủy | Tiên | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
343 | 2021005976 | Trần Thị | Trâm | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
344 | 2021010444 | Vũ Văn | Tuấn | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
345 | 2021010446 | Đỗ Thị Bạch | Tuyết | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
346 | 2021010451 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
347 | 2021006317 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
348 | 2021010710 | Phạm Thị Phương | Anh | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
349 | 2021010732 | Nguyễn Tiến | Đắc | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
350 | 2021010730 | Hoàng Duy | Đạt | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
351 | 2021006293 | Dương Chấn | Đông | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
352 | 2021001204 | Nguyễn Hạnh | Dung | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
353 | 2021006280 | Nguyễn Thị Mai | Dung | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
354 | 2021001200 | Phạm Kim | Huệ | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
355 | 2021010752 | Lâm Gia | Huy | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
356 | 2021006323 | Phạm Nguyễn An | Khang | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
357 | 2021001176 | Đỗ Huệ | Linh | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
358 | 2021001215 | Lê Thị Thùy | Linh | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
359 | 2021006281 | Mai Thị Ánh | Linh | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
360 | 2021006282 | Đoàn Khánh | Ly | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
361 | 2021001166 | Đào Hoàng | My | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
362 | 2021006278 | Dương Hồng | My | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
363 | 2021010780 | Đặng Nguyễn Kim | Ngân | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
364 | 2021001172 | Lưu Thị Kim | Ngọc | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
365 | 2021001160 | Trần Thị Ánh | Ngọc | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
366 | 2021001165 | Trần Mỹ | Nhàn | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
367 | 2021007544 | Trần Thanh | Nhàn | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
368 | 2021010794 | Đặng Thị Ái | Nhi | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
369 | 2021001211 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
370 | 2021006303 | Phan Hoàng Yến | Nhi | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
371 | 2021006304 | Trần Thị Huỳnh | Như | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
372 | 2021001212 | Trần Thị Yến | Như | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
373 | 2021007533 | Trần Thị Y | Phụng | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
374 | 2021006301 | Châu Thị Cẩm | Quyên | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
375 | 2021010819 | Nguyễn Hoàng Xuân | Quỳnh | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
376 | 2021007536 | Trần Thanh | Thiện | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
377 | 2021001177 | Nguyễn Thị Hoàng | Thơ | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
378 | 2021001197 | Nguyễn Hồng | Thư | 20DQN01 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
379 | 2021001207 | Nguyễn Thụy Đan | Thùy | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
380 | 2021007538 | Lư Ngọc | Trân | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
381 | 2021006295 | Phạm Thị Bảo | Trân | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
382 | 2021001209 | Trần Thị Ngọc | Trang | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
383 | 2021010848 | Hồ Lan | Trinh | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
384 | 2021006326 | Lê Cẩm | Tú | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
385 | 2021010864 | Lê Ngọc Yến | Vy | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
386 | 2021006285 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
387 | 2021010702 | Đào Thị Kim | Anh | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
388 | 2021010706 | Nguyễn Kim | Anh | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
389 | 2021010713 | Đặng Lê Ngọc | Bảo | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
390 | 2021010714 | Nguyễn Quốc | B́nh | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
391 | 2021006313 | Trần Thị | Chính | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
392 | 2021010731 | Nguyễn Đặng Thành | Đạt | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
393 | 2021010726 | Phạm Thị Thu | Duyên | 20DQN02 | 5 | Khoa Du lịch | ||||
394 | 2021010736 | Phạm Thị Ái | Giang | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
395 | 2021010740 | Nguyễn Lê Kiều | Hạnh | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
396 | 2021010741 | Trần Hoàng Minh | Hạnh | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
397 | 2021010746 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
398 | 2021010748 | Nguyễn Chiêu | Hoàng | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
399 | 2021010750 | Huỳnh Gia | Huệ | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
400 | 2021010763 | Phan Thị Tuyết | Linh | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
401 | 2021010769 | Nguyễn Minh | Luân | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
402 | 2021010773 | Vơ Trần Diễm | Mi | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
403 | 2021010774 | Nguyễn Thị Trà | My | 20DQN02 | 5 | Khoa Du lịch | ||||
404 | 2021010776 | Trần Bảo Diệu | My | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
405 | 2021010783 | Phạm Huỳnh Bảo | Ngân | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
406 | 2021010792 | Hà Thị Thanh | Nhàn | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
407 | 2021010803 | Hà Thị Quỳnh | Như | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
408 | 2021010806 | Nguyễn Thị Quỳnh | Oanh | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
409 | 2021010807 | Vũ Thị Lâm | Oanh | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
410 | 2021010811 | Chung Minh | Qui | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
411 | 2021010812 | Đỗ Thị | Quyên | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
412 | 2021010823 | Lê Trần Thanh | Tâm | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
413 | 2021010839 | Phan Anh | Thư | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
414 | 2021010841 | Trần Thái Thủy | Tiên | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
415 | 2021010842 | Bùi Trần Kiều | Trang | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
416 | 2021010851 | Nguyễn Ngọc Tú | Trinh | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
417 | 2021010856 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
418 | 2021010857 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
419 | 2021010858 | Nguyễn Trịnh Phương | Uyên | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
420 | 2021010859 | Phạm Lê Phương | Uyên | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
421 | 2021010865 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
422 | 2021010866 | Nguyễn Tường | Vy | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
423 | 2021010867 | Liêu Mỹ | Yến | 20DQN02 | 3 | Khoa Du lịch | ||||
424 | 2021010703 | Hồng Quế | Anh | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
425 | 2021010704 | Lê Thị Hồng | Anh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
426 | 2021010707 | Nguyễn Nhựt | Anh | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
427 | 2021010711 | Phạm Thị Mỹ Ngọc | Ánh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
428 | 2021010715 | Phan Lê Thanh | B́nh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
429 | 2021010717 | Đinh Thái | Châu | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
430 | 2021010721 | Trần Hân | Du | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
431 | 2021010734 | Nguyễn Hải | Đức | 20DQN03 | 7 | Khoa Du lịch | ||||
432 | 2021010724 | Đoàn Bùi Quang | Dũng | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
433 | 2021010728 | Lê Khắc | Dương | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
434 | 2021010725 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
435 | 2021010743 | Phạm Nguyễn Thiên | Hằng | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
436 | 2021010747 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
437 | 2021010749 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
438 | 2021010756 | Khổng Thị | Hường | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
439 | 2021010754 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | 20DQN03 | 5 | Khoa Du lịch | ||||
440 | 2021010758 | Nguyễn Trung | Kiên | 20DQN03 | 5 | Khoa Du lịch | ||||
441 | 2021010760 | Đào Thị Diệu | Linh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
442 | 2021010761 | Lê Lam | Linh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
443 | 2021010762 | Nguyễn Thảo | Linh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
444 | 2021010767 | Văn Thị Mỹ | Linh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
445 | 2021010771 | Nguyễn Duy | Mai | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
446 | 2021010775 | Phan Huyền | My | 20DQN03 | 5 | Khoa Du lịch | ||||
447 | 2021010777 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
448 | 2021010779 | Hồ Thị Kim | Nga | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
449 | 2021010782 | Nguyễn Đoàn Kim | Ngân | 20DQN03 | 5 | Khoa Du lịch | ||||
450 | 2021010785 | Nguyễn Thị Thúy | Ngọc | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
451 | 2021010788 | Đỗ Trung | Nguyên | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
452 | 2021010789 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
453 | 2021010796 | Nguyễn Ngô Đông | Nhi | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
454 | 2021010798 | Trần Phương | Nhi | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
455 | 2021010799 | Trần Thị Yến | Nhi | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
456 | 2021010810 | Phạm Quỳnh Lan | Phương | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
457 | 2021010815 | Đặng Như | Quỳnh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
458 | 2021010817 | Lê Thị Như | Quỳnh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
459 | 2021010820 | Nguyễn Thị Thanh | Quỳnh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
460 | 2021010822 | Đỗ Đ́nh | Tâm | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
461 | 2021010827 | Đoàn Thị Hồng | Thắm | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
462 | 2021010826 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
463 | 2021010834 | Nguyễn Thanh | Thúy | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
464 | 2021010835 | Trần Phạm Hoàng | Thụy | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
465 | 2021010850 | Lê Nguyễn Phương | Trinh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
466 | 2021010853 | Nguyễn Thanh | Trúc | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch | ||||
467 | 2021010855 | Nguyễn Thái | Tuấn | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
468 | 2021010863 | Huỳnh Nguyễn Khánh | Vy | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch | ||||
469 | 2021005995 | Nguyễn Khoa Diệu | An | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch | ||||
470 | 2021007459 | Đỗ Thị Hồng | Anh | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
471 | 2021006044 | Lê Nguyễn Kiều | Anh | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch | ||||
472 | 2021010371 | Huỳnh Nhật | Đam | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
473 | 2021010369 | Trần Thị Mỹ | Dang | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
474 | 2021007445 | Vơ Thị Thu | Hương | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
475 | 2021010377 | Bùi Thị Ngọc | Huyền | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
476 | 2021007554 | Trần Hà Anh | Khoa | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
477 | 2021010385 | Lê Nguyệt | Lam | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
478 | 2021007460 | Huỳnh Đoan | Mẫn | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
479 | 2021005959 | Nguyễn Thị Trà | Mi | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch | ||||
480 | 2021001085 | Lê Thị Trà | My | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
481 | 2021005958 | Huỳnh Diệu Tố | Ngân | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
482 | 2021005950 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
483 | 2021001060 | Trần Ngọc Uyển | Nhi | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
484 | 2021006063 | Lê Nguyễn Huỳnh | Như | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
485 | 2021005947 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
486 | 2021010434 | Trương Minh | Thư | 20DSK | 10 | Khoa Du lịch | ||||
487 | 2021006014 | Lê Thị Thanh | Tiền | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
488 | 2021010436 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Trang | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
489 | 2021006051 | Nguyễn Hồng | Trọng | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
490 | 2021001081 | Lê Thị Thanh | Trúc | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
491 | 2021010442 | Nguyễn Thị Hoàng | Trúc | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
492 | 2021010449 | Đàm Thụy Uyển | Vân | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
493 | 2021010450 | Phan Thị Thùy | Vi | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
494 | 2021010453 | Nguyễn Huỳnh Như | Ư | 20DSK | 8 | Khoa Du lịch | ||||
495 | 1921002735 | Lê Huỳnh Bảo | Châu | 19DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
496 | 1921004857 | Dương Thị | Hiên | 19DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
497 | 1921004956 | Huỳnh Thái Thị Kiều | Trang | 19DAC1 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
498 | 1921004976 | Lâm Khả | Vy | 19DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
499 | 1921002625 | Phạm Quỳnh | Giang | 19DAC2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
500 | 1921002777 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 19DAC2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
501 | 1921002789 | Bùi Gia | Linh | 19DAC2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
502 | 1921002750 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 19DAC2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
503 | 1921002700 | Châu Nguyễn Cẩm | Tú | 19DAC2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
504 | 1921002787 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 19DAC2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
505 | 1921004867 | Trần Gia | Huy | 19DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
506 | 1921004900 | Dương Thảo | Nguyên | 19DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
507 | 1921004924 | Trần Thành | Tâm | 19DKT1 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
508 | 1921004942 | Đặng Thanh | Thúy | 19DKT1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
509 | 1921002705 | Đoàn Phạm Kim | Xuân | 19DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
510 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
511 | 1921006640 | NGUYỄN THỊ MỘN | NHƯ | 19DKT2 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
512 | 1921004937 | Đỗ Huỳnh Anh | Thư | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
513 | 2021009864 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20DAC1 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
514 | 2021009868 | Lê Thị Thu | Hằng | 20DAC1 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
515 | 2021005559 | Nguyễn Ngọc | Kha | 20DAC1 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
516 | 2021007385 | Phạm Hồng | Thắm | 20DAC2 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
517 | 2021005852 | Ninh Thị Minh | Châu | 20DKT1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
518 | 2021005655 | Nguyễn Hồng | Điều | 20DKT1 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
519 | 2021009870 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiếu | 20DKT1 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
520 | 2021005688 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DKT2 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
521 | 2021005634 | Châu Thị Kim | Cúc | 20DKT2 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
522 | 2021005523 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20DKT2 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
523 | 2021009872 | Hà Thị Mai | Huệ | 20DKT2 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
524 | 2021005709 | Huỳnh Thị Mỹ | Nga | 20DKT2 | 10 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
525 | 2121009266 | Huỳnh Ngọc | Ngà | 21DKT01 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
526 | 2121009225 | Phan Nguyễn Diễm | Ngọc | 21DKT01 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
527 | 2121002582 | Trần Thái | Nguyên | 21DKT01 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
528 | 2121009292 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 21DKT01 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
529 | 2121009380 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 21DKT01 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
530 | 2121002694 | Nguyễn Thị Thanh | Thuư | 21DKT01 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
531 | 2121009329 | Bùi Vũ Đoan | Trang | 21DKT01 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
532 | 2121009123 | Lê Thị Ngọc | Ư | 21DKT01 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
533 | 2121009563 | Ngô Ngọc Kim | Cương | 21DKT02 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
534 | 2121009126 | Trần Thy | Thy | 21DKT03 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
535 | 2121013033 | Nguyễn Thị Thu | Huệ | 21DKT04 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
536 | 2121013016 | Nguyễn Ngọc | Linh | 21DKT04 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
537 | 2121013700 | Lê Thị Thảo | Phương | 21DKT04 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||||
538 | 1921004450 | Trương Đăng | Khoa | 19DQF | 8 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
539 | 1921003566 | Đinh Văn | Lợi | 19DQK | 5 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
540 | 1921003612 | Trần Đỗ Hữu | Nghĩa | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
541 | 1921003639 | Lê Uyển | Nhi | 19DQK | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
542 | 1921003175 | Nguyễn Ngọc | Quyền | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
543 | 1921003856 | Nguyễn Bảo | Vy | 19DQK | 5 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
544 | 2021006845 | Nguyễn Công Thái | An | 20DEM01 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
545 | 2021002720 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
546 | 2021007750 | Trương Quang | Huy | 20DEM01 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
547 | 2021007761 | Mai Hồng | Ngọc | 20DEM01 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
548 | 2021002853 | Mai Thị Quỳnh | Như | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
549 | 2021007765 | Lê Thị Thanh | Phương | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
550 | 2021002824 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
551 | 2021007770 | Trương Trọng | Trí | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
552 | 2021007772 | Nguyễn Thanh | Tùng | 20DEM01 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
553 | 2021002654 | Trần Phương | Uyên | 20DEM01 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
554 | 2021000430 | Lưu Nữ Gia | Hân | 20DEM02 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
555 | 2021002744 | Phạm Nguyễn Ngọc | Hân | 20DEM02 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
556 | 2021007746 | Nguyễn Thị | Hậu | 20DEM02 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
557 | 2021007751 | Phạm Trần Xuân | Huyền | 20DEM02 | 3 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
558 | 2021007754 | Nguyễn Kim | Lĩnh | 20DEM02 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
559 | 2021007755 | Nguyễn Thành | Long | 20DEM02 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
560 | 2021007756 | Nguyễn Văn | Long | 20DEM02 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
561 | 2021007762 | Ngô Lê Tuyết | Nhi | 20DEM02 | 6 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
562 | 2021007763 | Phan Thanh | Phong | 20DEM02 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
563 | 2021000437 | Trần Thị Thu | Phương | 20DEM02 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
564 | 2021007768 | Nguyễn Thị Xuân | Thi | 20DEM02 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
565 | 2021002783 | Hồ Tấn | Việt | 20DEM02 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
566 | 2021004966 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
567 | 2021009251 | Trần Dương Thảo | Dân | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
568 | 2021009258 | Ngô Hoàng | Duy | 20DQF | 7 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
569 | 2021005345 | Nguyễn Yến | Nhi | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
570 | 2021009436 | Nguyễn Trọng | Phát | 20DQF | 8 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
571 | 2021009522 | Nguyễn Trương Bảo | Trân | 20DQF | 6 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
572 | 2021009526 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Trinh | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
573 | 2021005350 | Nguyễn Quốc | Vinh | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
574 | 2021005394 | Vơ Lam | Vy | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
575 | 2121009635 | Vơ Thị Kim | Giao | 21DLD01 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
576 | 2121012136 | Vơ Hoàng Nhật | Linh | 21DLD01 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
577 | 2121012579 | Văn Minh | Quang | 21DLD01 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
578 | 2121012574 | Hồ Duy | Quang | 21DTL01 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật | ||||
579 | 1921003867 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
580 | 1921003868 | Châu Ngọc Trang | Đoan | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
581 | 1921000769 | Ngô Ngân | Hà | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
582 | 1921001253 | Trần Thanh Gia | Hân | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
583 | 1921000898 | Lê Ngọc | Quang | 19DMA1 | 3 | Khoa Marketing | ||||
584 | 1921000804 | Lưu Đại | Tài | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
585 | 1921000878 | Vơ Minh | Thuận | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
586 | 1921001023 | Hà Dương Thùy | Trang | 19DMA1 | 3 | Khoa Marketing | ||||
587 | 1921003891 | Trần Thanh | Tuấn | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
588 | 1921001112 | Lê Tố | Uyên | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
589 | 1921001265 | Vơ Thị Tường | Vi | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
590 | 1921000766 | Đinh Ngọc Thúy | Vy | 19DMA1 | 6 | Khoa Marketing | ||||
591 | 1921000834 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 19DMA1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
592 | 1921000979 | Lê Ngọc | Anh | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
593 | 1921001269 | Lưu Thị Linh | Chi | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
594 | 1921001127 | Cao Nguyễn Ngọc | Hân | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
595 | 1921003876 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
596 | 1921000856 | Nguyễn Hải | Minh | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
597 | 1921001226 | Vũ Thị Thùy | Nhung | 19DMA2 | 6 | Khoa Marketing | ||||
598 | 1921000820 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
599 | 1921000884 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19DMA2 | 3 | Khoa Marketing | ||||
600 | 1921001219 | Hoàng Thị Huyền | Trang | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
601 | 1921000973 | Nguyễn Thụy Thanh | Trúc | 19DMA2 | 3 | Khoa Marketing | ||||
602 | 1921000916 | Nguyễn Ngọc Anh | Tú | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
603 | 1921000827 | Lương Thị Thanh | Tuyết | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
604 | 1921000803 | Nguyễn Phước Hải | Vy | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
605 | 1921003893 | Nguyễn Thị | Yến | 19DMA2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
606 | 1921000990 | Nguyễn Thúy | Ái | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
607 | 1921001030 | Lê Nhật | Hạ | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
608 | 1921000894 | Trần Mỹ | Hạnh | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
609 | 1921000992 | Lê Ngọc Hoài | Linh | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
610 | 1921001187 | Lê Thị Trúc | Ly | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
611 | 1921001287 | Trần Nguyễn Thái | Nam | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
612 | 1921000838 | Nguyễn Thị | Nhung | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
613 | 1921000724 | Nguyễn Thanh | Thảo | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
614 | 1921001089 | Nguyễn Thị Ngân | Thảo | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
615 | 1921000839 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
616 | 1921000993 | Lương Thị Ngọc | Thủy | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
617 | 1921001020 | Nguyễn Thị Nhă | Trâm | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
618 | 1921003890 | Lê Mai | Trân | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
619 | 1921000882 | Hồ Chí | Trung | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
620 | 1921001271 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
621 | 1921001174 | Thái Thùy | Vy | 19DMC1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
622 | 1921000785 | Trần Thị Kim | Dương | 19DMC2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
623 | 1921001206 | Lư Thị Ngọc | Hân | 19DMC2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
624 | 1921000853 | Phạm Nguyễn Dáng | Huyên | 19DMC2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
625 | 1921001210 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 19DMC2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
626 | 1921001129 | Huỳnh Yến | Nhi | 19DMC2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
627 | 1921000758 | Phạm Thị Yến | Nhi | 19DMC2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
628 | 1921000679 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 19DMC2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
629 | 1921000915 | Hà Tiểu | Phương | 19DMC2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
630 | 1921001234 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 19DMC2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
631 | 1921000854 | Ngô Ngọc Cẩm | Thu | 19DMC2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
632 | 1921000664 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
633 | 1921000808 | Đinh Thị Ngọc | Linh | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
634 | 1921001018 | Trương Tấn | Lộc | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
635 | 1921000959 | Cao Vũ Kim | Ngân | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
636 | 1921001061 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
637 | 1921000675 | Nguyễn Thị Thanh | Nhă | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
638 | 1921001123 | Nguyễn Trần Uyển | Nhi | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
639 | 1921001217 | Trần Bảo | Nhi | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
640 | 1921000954 | Nguyễn Thị Thảo | Như | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
641 | 1921001261 | Vơ Đ́nh | Phụng | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
642 | 1921000991 | Huỳnh Như | Quỳnh | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
643 | 1921001085 | Tăng Minh | Thảo | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
644 | 1921001121 | Trần Thị Thanh | Tiền | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
645 | 1921001016 | Đinh Cao | Trí | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
646 | 1921000745 | Trần Thị Thanh | Tuyền | 19DMC3 | 9 | Khoa Marketing | ||||
647 | 1921000823 | Nguyễn Xuân | Anh | 19DQH1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
648 | 1921000958 | Cao Thị Kim | Yến | 19DQH1 | 9 | Khoa Marketing | ||||
649 | 1921001067 | Lê Thị Dung | Em | 19DQH2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
650 | 2021008230 | Trần Thị Lâm | Anh | 20DMA1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
651 | 2021008255 | Lê Phạm Ngọc | Giang | 20DMA1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
652 | 2021003855 | Nguyễn Lê Trung | Hiếu | 20DMA1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
653 | 2021008300 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 20DMA1 | 5 | Khoa Marketing | ||||
654 | 2021008339 | Lưu Đào | Thành | 20DMA1 | 5 | Khoa Marketing | ||||
655 | 2021008342 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DMA1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
656 | 2021003966 | Trương Huỳnh Đoan | Trang | 20DMA1 | 10 | Khoa Marketing | ||||
657 | 2021003973 | Hoàng Nguyễn Lan | Anh | 20DMA2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
658 | 2021008231 | Văn Thùy | Anh | 20DMA2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
659 | 2021003890 | Trần Như | B́nh | 20DMA2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
660 | 2021003889 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DMA2 | 6 | Khoa Marketing | ||||
661 | 2021003877 | Nguyễn Thị Ánh | Huyền | 20DMA2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
662 | 2021000645 | Phạm Văn | Lên | 20DMA2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
663 | 2021003986 | Trần Huỳnh Minh | Mẫn | 20DMA2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
664 | 2021008299 | Vơ Duy | Nghiêm | 20DMA2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
665 | 2021008341 | Nguyễn Thị Hoài | Thao | 20DMA2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
666 | 2021008366 | Nguyễn Hoàng Kim | Trang | 20DMA2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
667 | 2021008382 | Lư Ngọc | Tuyền | 20DMA2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
668 | 2021008394 | Phạm Thị Thanh | Vy | 20DMA2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
669 | 2021008248 | Nguyễn Tấn | Đạt | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
670 | 2021008271 | Đồng Việt | Hùng | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
671 | 2021008282 | Đặng Thị Diệu | Linh | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
672 | 2021003977 | Trần Thị Ngọc | Nhi | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
673 | 2021008311 | Dương Thị | Nhung | 20DMC1 | 10 | Khoa Marketing | ||||
674 | 2021003847 | Ngô Thanh Minh | Phương | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
675 | 2021008332 | Nguyễn Thị Mai | Quyên | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
676 | 2021003814 | Lương Thị Yến | Thanh | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
677 | 2021000620 | Nguyễn Ngọc Mai | Thảo | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
678 | 2021008346 | Phạm Huỳnh Diệu | Thảo | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
679 | 2021003738 | Vũ Thị Huyền | Trang | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
680 | 2021008384 | Đặng Khánh | Uyên | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
681 | 2021008388 | Nguyễn Bích | Vân | 20DMC1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
682 | 2021006961 | Trương Công | Hậu | 20DMC2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
683 | 2021008272 | Trương Quang | Hùng | 20DMC2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
684 | 2021003770 | Lưu Kim | Lài | 20DMC2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
685 | 2021003752 | Bùi Thị | Ly | 20DMC2 | 5 | Khoa Marketing | ||||
686 | 2021008301 | Phan Nguyễn Ánh | Ngọc | 20DMC2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
687 | 2021008303 | Tôn Thất Bảo | Nguyên | 20DMC2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
688 | 2021000647 | Trần Thị Minh | Tâm | 20DMC2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
689 | 2021008353 | Phạm Trường | Thịnh | 20DMC2 | 5 | Khoa Marketing | ||||
690 | 2021008223 | Cô Thị Thúy | An | 20DQH1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
691 | 2021008281 | Vũ Tuấn | Kiệt | 20DQH1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
692 | 2021008288 | Nguyễn Thành | Lộc | 20DQH1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
693 | 2021008338 | Ngô Quang | Thái | 20DQH1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
694 | 2021000610 | Trần Mai Thanh | Trúc | 20DQH1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
695 | 2021008386 | Nguyễn Phương | Uyên | 20DQH1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
696 | 2021003867 | Ngô Thị Như | Ư | 20DQH1 | 8 | Khoa Marketing | ||||
697 | 2021008250 | Trần Tiến | Đạt | 20DQH2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
698 | 2021003812 | Vơ Thị Hồng | Diệp | 20DQH2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
699 | 2021008261 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 20DQH2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
700 | 2021008283 | Hoàng Thị Mai | Linh | 20DQH2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
701 | 2021003991 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 20DQH2 | 8 | Khoa Marketing | ||||
702 | 2021008387 | Vũ Lâm Tố | Uyên | 20DQH2 | 9 | Khoa Marketing | ||||
703 | 2121007672 | Nguyễn Ngọc Thảo | Thy | 21DMA01 | 10 | Khoa Marketing | ||||
704 | 2121007641 | Nguyễn Gia | Hân | 21DMA04 | 10 | Khoa Marketing | ||||
705 | 2121007559 | Nguyễn Vân Kiều | Anh | 21DMA05 | 10 | Khoa Marketing | ||||
706 | 2121007500 | Phan Vơ Thanh | Vy | 21DMA05 | 8 | Khoa Marketing | ||||
707 | 1921000074 | Trần Thị Bích | Trăm | 19DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
708 | 1921003265 | Trương Diệu Kiều | My | 19DTA02 | 10 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
709 | 1921003282 | Phan Yến | Nhi | 19DTA02 | 10 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
710 | 1921003292 | Nguyễn Phạm Hoàng | Oanh | 19DTA02 | 10 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
711 | 1921003301 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 19DTA03 | 10 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
712 | 1921003309 | Nguyễn Như | Quỳnh | 19DTA03 | 10 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
713 | 1921003386 | Lê Thị Khánh | Vy | 19DTA03 | 8 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
714 | 2021002470 | Bùi Thị Bích | Phương | 20DTA01 | 10 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
715 | 2021002556 | Vơ Huỳnh Anh | Thư | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
716 | 2021007622 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 20DTA02 | 9 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
717 | 2021002415 | Nguyễn Thế | Kỳ | 20DTA02 | 9 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
718 | 2021007678 | Đỗ Thành | Nhân | 20DTA02 | 7 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
719 | 2021007624 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 20DTA03 | 9 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
720 | 2021007685 | Trần Vơ Huỳnh | Như | 20DTA03 | 9 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
721 | 2021007707 | Vũ Thị Anh | Thư | 20DTA03 | 10 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
722 | 2021007728 | Phùn Thị Thanh | Vân | 20DTA04 | 10 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
723 | 2121006062 | Lê Nguyễn Bảo | Châu | 21DTA02 | 10 | Khoa Ngoại ngữ | ||||
724 | 1921000538 | Phạm Thị Ngọc | Diễm | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
725 | 1921003466 | Nguyễn Văn Hiếu | Em | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
726 | 1921003488 | Trần Trung | Hậu | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
727 | 1921003517 | Nguyễn Quang | Huy | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
728 | 1921003541 | Đỗ Minh | Khuyên | 19DBH1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
729 | 1921000552 | Nguyễn Hoàng | Phước | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
730 | 1921003834 | Nguyễn Vũ Ngọc | Uyên | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
731 | 1921003839 | Nguyễn Trương Thảo | Vân | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
732 | 1921003444 | Hà Thị Bích | Diệp | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
733 | 1921003463 | Bùi Thị Bích | Duyên | 19DBH2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
734 | 1921000198 | Trần Phương | Hà | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
735 | 1921003476 | Phạm Nguyễn Vi | Hân | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
736 | 1921003490 | Huỳnh Thị Thảo | Hiền | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
737 | 1921003509 | Nguyễn Thị | Hương | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
738 | 1921003515 | Nguyễn Địch | Huy | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
739 | 1921003519 | Trịnh Văn | Huy | 19DBH2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
740 | 1921000432 | Nguyễn Thị Ngọc | Kim | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
741 | 1921003561 | Phạm Thị Ái | Linh | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
742 | 1921003584 | Trần B́nh | Minh | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
743 | 1921000557 | Lê Trung | Phúc | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
744 | 1921000294 | Bùi Thị Bích | Phượng | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
745 | 1921003729 | Trần Văn | Thành | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
746 | 1921003752 | Phạm Đ́nh | Thịnh | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
747 | 1921003785 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
748 | 1921003795 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
749 | 1921000545 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
750 | 1921003416 | Lương Vũ Quốc | Bảo | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
751 | 1921000302 | Mai Thị Kim | Chi | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
752 | 1921000374 | Huỳnh Thành | Danh | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
753 | 1921000402 | Phạm Thị Phương | Dung | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
754 | 1921003465 | Trần Thị Mai | Duyên | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
755 | 1921003492 | Trương Đức | Hiệp | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
756 | 1921000361 | Trần Lê Nhật | Hồng | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
757 | 1921003516 | Nguyễn Hoàng Lê | Huy | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
758 | 1921000245 | Lê Thị Trà | My | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
759 | 1921000497 | Dương Thị Huỳnh | Như | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
760 | 1921003668 | Phạm Thị Thanh | Phụng | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
761 | 1921003818 | Vũ Ngọc | Tú | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
762 | 1921000293 | Trần Ngọc | Tuyền | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
763 | 1921003837 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
764 | 1921003432 | Trần Ngọc | Đại | 19DDA | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
765 | 1921003475 | NguyễN Lê NgọC | Hân | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
766 | 1921003777 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | Tiên | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
767 | 1921003419 | Đặng Ngọc | B́nh | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
768 | 1921000288 | Huỳnh Hoàng | Duy | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
769 | 1921000335 | Trần Thị Thu | Hằng | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
770 | 1921003552 | Bùi Thị Kim | Liên | 19DQT1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
771 | 1921000536 | Ngô Thị | Ngân | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
772 | 1921003652 | Vơ Thị Quỳnh | Như | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
773 | 1921003687 | Huỳnh Thị Thu | Quyên | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
774 | 1921003789 | Đổ Thùy | Trang | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
775 | 1921003798 | Phạm Thị Thu | Trang | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
776 | 1921003812 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
777 | 1921003843 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
778 | 1921000461 | Nguyễn Tường | An | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
779 | 1921000204 | Phan Thị Ngọc | Diễm | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
780 | 1921000152 | Đinh Thị Diệu | Linh | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
781 | 1921003596 | Lương Thị Thanh | Nga | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
782 | 1921000507 | Phạm Minh | Phụng | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
783 | 1921003715 | Lê Phú | Tân | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
784 | 1921003737 | Nguyễn Ngọc | Thảo | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
785 | 1921003750 | Nguyễn Minh | Thiện | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
786 | 1921000337 | Vũ Minh | Trung | 19DQT2 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
787 | 1921003836 | Lê Thị Thanh | Vân | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
788 | 1921003844 | Trần Thị Trường | Vi | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
789 | 1921003863 | Nguyễn Phú | Yên | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
790 | 1921000220 | Moọc Nhục | Chánh | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
791 | 1921003443 | Đàm Trần Hoàng | Diệp | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
792 | 1921003502 | Lê Thị Thanh | Huệ | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
793 | 1921003589 | Phạm Thị Na | Na | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
794 | 1921003604 | Lê Thị Kim | Ngân | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
795 | 1921003620 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
796 | 1921003632 | Đặng Thanh Minh | Nhật | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
797 | 1921000235 | Nguyễn Phan Hoàng | Phúc | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
798 | 1921003666 | Hoàng Vũ Như | Phụng | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
799 | 1921003678 | Nguyễn Thị Lan | Phượng | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
800 | 1921003711 | Đặng Duy | Tâm | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
801 | 1921003838 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
802 | 1921003404 | Nguyễn Huệ Lan | Anh | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
803 | 1921003471 | Phạm Thị Hồng | Hạ | 19DQT4 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
804 | 1921003534 | Lê Trường Tấn | Khoa | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
805 | 1921003600 | Trần Thị Thanh | Nga | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
806 | 1921003656 | Nguyễn Thị | Nhung | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
807 | 1921000172 | Nguyễn Thu | Thảo | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
808 | 1921000299 | Huỳnh Quốc | Toàn | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
809 | 1921003793 | Ma Thuỳ | Trang | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
810 | 1921003805 | Cao Kiều | Trinh | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
811 | 1921003824 | Nguyễn Ngọc Ánh | Tuyết | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
812 | 1921003842 | Vơ Thị Thanh | Vân | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
813 | 1921003406 | Trần Nguyễn Kim | Anh | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
814 | 1921000559 | Nguyễn Thị Thúy | B́nh | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
815 | 1921000325 | Phan Mạnh | Danh | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
816 | 1921003510 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
817 | 1921003551 | Trịnh Thị Mỹ | Lệ | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
818 | 1921003576 | Vơ Trúc | Ly | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
819 | 1921003592 | Lê Huỳnh Ngọc | Nam | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
820 | 1921003622 | Lê Thảo | Nguyên | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
821 | 1921003648 | Huỳnh | Như | 19DQT5 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
822 | 1921003663 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 19DQT5 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
823 | 1921003730 | Đào Thị Thu | Thảo | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
824 | 1921003765 | Nguyễn Đoan | Thục | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
825 | 1921003806 | Cao Thị Hồng | Trinh | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
826 | 1921003829 | Huỳnh Vơ Minh | Uyên | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
827 | 1921000209 | Vơ Minh | Vui | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
828 | 2021007773 | Huỳnh Thu | An | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
829 | 2021003014 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
830 | 2021003443 | Bùi Huỳnh | Duyên | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
831 | 2021003106 | Nguyễn Phạm Bảo | Hân | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
832 | 2021003681 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
833 | 2021002918 | Trần Hoài | Linh | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
834 | 2021003345 | Hồ Thị | Ngân | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
835 | 2021003005 | Huỳnh Thị Bích | Ngân | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
836 | 2021007886 | Nguyễn Bích | Ngân | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
837 | 2021007901 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
838 | 2021003574 | Bùi Thị Băng | Nhi | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
839 | 2021006873 | Lê Hoàng | Phúc | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
840 | 2021002962 | Hoàng Hải | Phương | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
841 | 2021007931 | Vơ Thị Lệ | Quyên | 20DBH1 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
842 | 2021003072 | Trương Nguyễn Thị | Thơ | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
843 | 2021007971 | Trần Yên | Thư | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
844 | 2021003028 | Văn Trần Tú | Trinh | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
845 | 2021003496 | Ngô Thúy | Vân | 20DBH1 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
846 | 2021000479 | Lâm Hiếu | Vĩ | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
847 | 2021003516 | Nguyễn Trần Tường | Vy | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
848 | 2021003190 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | 20DBH2 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
849 | 2021003193 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
850 | 2021003231 | Nguyễn Thị Hồng | Hân | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
851 | 2021003507 | Lỷ Thu | Hiền | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
852 | 2021003195 | Vơ Đức | Hùng | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
853 | 2021007866 | Nguyễn Nhật | Linh | 20DBH2 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
854 | 2021007876 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 20DBH2 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
855 | 2021003332 | Trần Hữu | Nhân | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
856 | 2021003737 | Trần Ngọc | Nhị | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
857 | 2021003497 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
858 | 2021003199 | Nguyễn Đ́nh | Phùng | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
859 | 2021002898 | Dương Thanh | Quân | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
860 | 2021007932 | Nguyễn Thế | Quyền | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
861 | 2021007935 | Lương Văn | Sang | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
862 | 2021003211 | Nguyễn Thị | Thảo | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
863 | 2021000508 | Trương Hoàng | Thuận | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
864 | 2021003091 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
865 | 2021003373 | Nguyễn Ngọc Thuư | Vy | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
866 | 2021003654 | Nguyễn Thị Như | Ư | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
867 | 2021003267 | Huỳnh Thị Hoàng | Yến | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
868 | 2021007798 | Nguyễn Quốc | Cường | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
869 | 2021003204 | Quách Phương | Du | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
870 | 2021007802 | Lê Thị Mỹ | Dung | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
871 | 2021007821 | Nguyễn Thị Ngân | Hà | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
872 | 2021002910 | Phương Thị Hồng | Hạnh | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
873 | 2021003591 | Nguyễn Viết | Huy | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
874 | 2021007854 | Kim Thị Yến | Khoa | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
875 | 2021003477 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
876 | 2021007865 | Nguyễn Kiều Phương | Linh | 20DBH3 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
877 | 2021003097 | Vơ Hồ Ngọc | My | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
878 | 2021003081 | Phạm Thị Tuyết | Nga | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
879 | 2021003452 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
880 | 2021003316 | Đặng Như | Ngọc | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
881 | 2021007903 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
882 | 2021007927 | Hà Minh | Quân | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
883 | 2021003674 | Đặng Ngọc Thảo | Quỳnh | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
884 | 2021007938 | Nguyễn Lê Nam | Sơn | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
885 | 2021003427 | Hồ Thanh | Thảo | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
886 | 2021000547 | Nguyễn Trần Anh | Thịnh | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
887 | 2021007968 | Hồ Hoàng Thanh | Thùy | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
888 | 2021002895 | Nguyễn Thị Quế | Trân | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
889 | 2021003076 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
890 | 2021003447 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
891 | 2021007777 | Lê Thị Mai | Anh | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
892 | 2021003558 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DDA | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
893 | 2021003111 | Tô Hoàn | Bửu | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
894 | 2021010869 | Tô Kim | Chu | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
895 | 2021007809 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20DDA | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
896 | 2021007824 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
897 | 2021003118 | Mai Thị | Huyền | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
898 | 2021000466 | Vơ An | Khang | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
899 | 2021003543 | Trương Vĩnh | Khoa | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
900 | 2021003176 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
901 | 2021003064 | Nguyễn Hoàng Kim | Liên | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
902 | 2021003713 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 20DDA | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
903 | 2021003469 | Lê Thanh | Mai | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
904 | 2021003727 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 20DDA | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
905 | 2021007892 | Phan Thanh | Ngân | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
906 | 2021007908 | Phạm Thị Yến | Nhi | 20DDA | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
907 | 2021002996 | Vơ Phương Tuyết | Nhi | 20DDA | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
908 | 2021003328 | Nguyễn Uyên | Phương | 20DDA | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
909 | 2021007929 | Đỗ Đ́nh | Quất | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
910 | 2021007936 | Văn Dung Kim | Sang | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
911 | 2021007947 | Nguyễn Chí | Thanh | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
912 | 2021002881 | Phạm Thị Kim | Thanh | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
913 | 2021007979 | Nguyễn Thanh | Trang | 20DDA | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
914 | 2021003548 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
915 | 2021003035 | Nguyễn Trần Bảo | Vy | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
916 | 2021000524 | Trần Hải | Đăng | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
917 | 2021007800 | Vũ Thị Lệ | Diễm | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
918 | 2021007817 | Trương Minh | Đức | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
919 | 2021003429 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
920 | 2021006960 | Ngô Thị Minh | Hồng | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
921 | 2021003379 | Lê Thị Vân | Khánh | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
922 | 2021003705 | Mai Trung | Kiên | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
923 | 2021007859 | Vơ Thị Phương | Lan | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
924 | 2021007867 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 20DQT1 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
925 | 2021002966 | Nguyễn Tấn | Mẫn | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
926 | 2021003252 | Cao Thảo | Ngân | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
927 | 2021007893 | Trịnh Thị Quỳnh | Ngân | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
928 | 2021007898 | Giang Phi | Ngọc | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
929 | 2021002987 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
930 | 2021003129 | Vơ Thị Ngọc | Nhi | 20DQT1 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
931 | 2021003337 | Lư Huỳnh | Như | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
932 | 2021007921 | Nguyễn Đức Hoàng | Phước | 20DQT1 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
933 | 2021003537 | Đỗ Thị Như | Quỳnh | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
934 | 2021007958 | Huỳnh Hồ Ngọc | Thắng | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
935 | 2021008556 | Nguyễn Hoàng Minh | Thông | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
936 | 2021006877 | Trần Diệp Anh | Thư | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
937 | 2021003186 | Lê Minh | Thuận | 20DQT1 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
938 | 2021007982 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
939 | 2021006953 | Đặng Thùy | Trang | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
940 | 2021007775 | Nguyễn Văn | An | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
941 | 2021007780 | Phạm Thị Vân | Anh | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
942 | 2021003672 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 20DQT2 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
943 | 2021003242 | Nguyễn Thuận | Hải | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
944 | 2021003677 | Nguyễn Hoàng | Huyên | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
945 | 2021003040 | Nguyễn Khánh | Linh | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
946 | 2021003441 | Lâm Thanh | Mạnh | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
947 | 2021007882 | Nguyễn Nhật | Nam | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
948 | 2021003519 | Ngô Huỳnh Đông | Nghi | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
949 | 2021003581 | Lê Thị Diệp | Ngọc | 20DQT2 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
950 | 2021003626 | Huỳnh Trung | Nguyên | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
951 | 2021003479 | Vơ Đ́nh | Nhật | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
952 | 2021003718 | Lê Thị Kiều | Nhi | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
953 | 2021007911 | Dương Ngọc | Như | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
954 | 2021000550 | Phan Thị Hồng | Nhung | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
955 | 2021003530 | Phạm Thị Bích | Phượng | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
956 | 2021007942 | Phạm Văn Hữu | Tài | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
957 | 2021003649 | Vơ Thị | Thảo | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
958 | 2021007967 | Phan Minh | Thuận | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
959 | 2021007976 | Lê Thị Kim | Tiền | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
960 | 2021000475 | Chung Mỹ | Trân | 20DQT2 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
961 | 2021003668 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyết | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
962 | 2021003198 | Trần Đức | Anh | 20DQT3 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
963 | 2021007781 | Trần Ngọc Quế | Anh | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
964 | 2021003320 | Lê Thúy | B́nh | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
965 | 2021007796 | Nguyễn Quốc | Chung | 20DQT3 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
966 | 2021007812 | Lê Tấn | Đạt | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
967 | 2021006862 | Bùi Mỹ | Duyên | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
968 | 2021003712 | Bùi Dương Ngọc | Hà | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
969 | 2021007825 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
970 | 2021002949 | Lâm Mỹ | Hoa | 20DQT3 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
971 | 2021003307 | Ngô Thị Mỹ | Huyền | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
972 | 2021003736 | Huỳnh Văn | Lịch | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
973 | 2021003168 | Trần Tùng | Linh | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
974 | 2021000561 | Nguyễn Thành | Luân | 20DQT3 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
975 | 2021007906 | Nguyễn Quang | Nhật | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
976 | 2021002933 | Trần Tuyết | Nhi | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
977 | 2021007914 | Nguyễn Thị Minh | Như | 20DQT3 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
978 | 2021003600 | Cao Hồng | Oánh | 20DQT3 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
979 | 2021003380 | Lê Đặng Hiền | Tâm | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
980 | 2021007959 | Nguyễn Quốc | Thiện | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
981 | 2021007980 | Trần Thị Minh | Trang | 20DQT3 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
982 | 2021007989 | Nguyễn Quang | Trung | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
983 | 2021003369 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
984 | 2021002982 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
985 | 2021003326 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 20DQT4 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
986 | 2021003108 | Nguyễn Mộng Diễm | Hằng | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
987 | 2021003021 | Nguyễn Tấn | Hưng | 20DQT4 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
988 | 2021007845 | Vơ Huỳnh | Hương | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
989 | 2021003170 | Lê thị Hoàng | Liên | 20DQT4 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
990 | 2021007871 | Nguyễn Hoài | Loan | 20DQT4 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
991 | 2021003528 | Bùi Nguyễn Khánh | Ly | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
992 | 2021007878 | Trần Lê Nhật | Minh | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
993 | 2021007897 | Lê Trọng | Nghĩa | 20DQT4 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
994 | 2021002901 | Phạm Thị | Ngọc | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
995 | 2021003631 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
996 | 2021007915 | Nguyễn Thị Tuyết | Như | 20DQT4 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
997 | 2021003682 | Phạm Thị Huỳnh | Như | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
998 | 2021003214 | Vơ Thị Hồng | Phấn | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
999 | 2021003398 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1000 | 2021007953 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1001 | 2021007978 | Nguyễn Vơ Khánh | Toàn | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1002 | 2021007985 | Lê Thị Mỹ | Trinh | 20DQT4 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1003 | 2021003178 | Phan Thảo Phương | Uyên | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1004 | 2021008006 | Nguyễn Thị Tú | Vi | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1005 | 2021003407 | Nguyễn Huỳnh Ái | Vy | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1006 | 2021000536 | Nguyễn Văn | Ư | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1007 | 2021000456 | Nguyễn Tri | Bảo | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1008 | 2021007813 | Nguyễn Trường | Đệ | 20DQT5 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1009 | 2021003290 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 20DQT5 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1010 | 2021000539 | Nguyễn Thị Hồng | Hà | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1011 | 2021007861 | Đặng Thị Kim | Liên | 20DQT5 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1012 | 2021007863 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1013 | 2021007879 | Phương Thúy | Muội | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1014 | 2021007881 | Trần Thị Diễm | My | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1015 | 2021007885 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1016 | 2021007900 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngọc | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1017 | 2021003121 | Phùng Thị Bích | Ngọc | 20DQT5 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1018 | 2021003030 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1019 | 2021007934 | Lê Minh | Sang | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1020 | 2021000516 | Tống Thị Thanh | Thư | 20DQT5 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1021 | 2021007981 | Đoàn Bảo | Trâm | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1022 | 2021003125 | Lê Diễm | Trang | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1023 | 2021007987 | Nguyễn Khắc | Trọng | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1024 | 2021002952 | Trần Văn Nhựt | Trường | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1025 | 2021007994 | Lê Anh | Tuấn | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1026 | 2021008000 | Đỗ Thị Mỹ | Uyên | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1027 | 2021003549 | Vơ Bá | Vinh | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1028 | 2021003370 | Trần Lâm Ngọc | Vy | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1029 | 2121006690 | Nguyễn Hữu | Nguyên | 21DQT01 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1030 | 2121001770 | Phạm Tuyết | Nhung | 21DQT01 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1031 | 2121007157 | Nguyễn Hương | Giang | 21DQT02 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1032 | 2121007151 | Đinh Thị Kim | Hiền | 21DQT03 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1033 | 2121007083 | Trần Thị Minh | Thư | 21DQT05 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1034 | 2121001628 | Nguyễn Thị Kim | Hiếu | 21DQT06 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1035 | 2121006627 | Vơ Thị Hạnh | Nguyên | 21DQT06 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1036 | 2121011667 | Nguyễn Chí | B́nh | 21DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1037 | 2121013552 | Trương Tấn | Đạt | 21DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1038 | 2121012675 | Nguyễn Trung | Hiếu | 21DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1039 | 2121012679 | Phạm Thái | Hiếu | 21DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1040 | 2121011835 | Nguyễn Minh | Phát | 21DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1041 | 2121012581 | Hồ Ngọc | Quân | 21DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1042 | 2121012632 | Hoàng Ngọc Phạm | Thương | 21DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1043 | 2121013357 | Sỳ Cẩm | Tiên | 21DQT08 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1044 | 2121012800 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 21DQT09 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh | ||||
1045 | 1921002395 | Nhâm Gia | Tiến | 19DIF | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1046 | 1921004301 | Trần Thị Vân | Anh | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1047 | 1921003165 | Trần Lư | Lẽ | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1048 | 1921004476 | Dương Thế | Long | 19DNH1 | 10 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1049 | 1921004545 | Đặng Tú | Nguyên | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1050 | 1921002450 | Nguyễn Ư | Nhi | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1051 | 1921004659 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1052 | 1921004679 | Trần Mai Trường | Thông | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1053 | 1921004719 | Nguyễn Hồng | Toàn | 19DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1054 | 1921004370 | Phan Thị Thanh | Hải | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1055 | 1921004455 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1056 | 1921004483 | Huỳnh Thị Mỹ | Ly | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1057 | 1921004505 | Lê Thị Diễm | My | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1058 | 1921004546 | Hồ Đức | Nguyên | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1059 | 1921004570 | Phạm Vơ Ngọc | Như | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1060 | 1921004581 | Lưu Ngọc | Nữ | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1061 | 1921004586 | Dương Vạn | Phúc | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1062 | 1921004596 | Lê Hửu | Phước | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1063 | 1921002559 | Phạm Thị Cẩm | Thoa | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1064 | 1921004688 | Phan Minh | Thư | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1065 | 1921004712 | Nguyễn Đăng | Tiến | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1066 | 1921002329 | Dương Thị Diệp | Trân | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1067 | 1921004283 | Hoàng Ngọc | Anh | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1068 | 1921004298 | Tŕ Vũ Minh | Anh | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1069 | 1921004405 | Lư Phượng | Hoàng | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1070 | 1921004467 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1071 | 1921004548 | Ngô Thị Thảo | Nguyên | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1072 | 1921004557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1073 | 1921004707 | Nguyễn Thủy | Tiên | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1074 | 1921004794 | Phan Thị Thu | Vân | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1075 | 1921004292 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1076 | 1921003457 | Vơ Thị Thùy | Dương | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1077 | 1921004367 | Trần Thị Cẩm | Giang | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1078 | 1921004377 | Nguyễn Thị Thanh | Hân | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1079 | 1921004386 | Vũ Bích | Hạnh | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1080 | 1921004620 | Trương Hoàng | Quyên | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1081 | 1921004384 | Nguyễn Thị | Hạnh | 19DTC3 | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1082 | 1921004541 | Tô Thị | Ngọc | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1083 | 1921002557 | Nguyễn Thị Kim | Như | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1084 | 1921004754 | Nguyễn Lương Thảo | Trinh | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1085 | 2021004957 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1086 | 2021004924 | Vơ Thị Mai | Hân | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1087 | 2021009325 | Bá Tường Đăng | Hưng | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1088 | 2021009335 | Phan Nguyễn Minh | Khánh | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1089 | 2021009345 | Nguyễn Thị Phong | Lan | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1090 | 2021009354 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1091 | 2021009394 | Hà Trọng | Nghĩa | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1092 | 2021004913 | Phan Thị Kim | Phượng | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1093 | 2021009471 | Huỳnh Vĩ | Thành | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1094 | 2021004604 | Lê Nguyễn Hoàng | Uyên | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1095 | 2021004686 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 20DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1096 | 2021009302 | Ngô Tấn | Hiệp | 20DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1097 | 2021009330 | Trần Thị Huỳnh | Hương | 20DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1098 | 2021000831 | Trần Lê Thành | Nhân | 20DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1099 | 2021009497 | Đoàn Lê Nhật | Thư | 20DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1100 | 2021009515 | Trương Thị Thanh | Trang | 20DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1101 | 2021007337 | Vơ Hoàng | Uyên | 20DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1102 | 2021005128 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 20DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1103 | 2021009269 | Văn Thị Thùy | Dương | 20DNH2 | 10 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1104 | 2021000840 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hoa | 20DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1105 | 2021009327 | Lê Thị Thu | Hương | 20DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1106 | 2021009342 | Trương Thị Minh | Kiều | 20DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1107 | 2021009356 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 20DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1108 | 2021005386 | Nguyễn Thị | My | 20DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1109 | 2021009468 | Phạm Văn | Tân | 20DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1110 | 2021004748 | Nguyễn Hoài | Thương | 20DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1111 | 2021009527 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 20DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1112 | 2021004949 | Lê Thị | Dung | 20DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1113 | 2021004694 | Hồ Thị | Hạnh | 20DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1114 | 2021009296 | Trần Thị Thu | Hậu | 20DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1115 | 2021009297 | Hoàng Huỳnh Thúy | Hiền | 20DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1116 | 2021009337 | Nguyễn Thế Đăng | Khoa | 20DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1117 | 2021009347 | Đỗ Khánh | Linh | 20DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1118 | 2021004812 | Nguyễn Thị | Nhung | 20DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1119 | 2021004570 | Lê Thị Ngọc | Thẩm | 20DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1120 | 2021009498 | Huỳnh Anh | Thư | 20DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1121 | 2021005270 | Phan Thị Minh | Diệu | 20DTC2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1122 | 2021000931 | Bùi Thị Hồng | Điều | 20DTC2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1123 | 2021009305 | Phạm Nguyễn Trung | Hiếu | 20DTC2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1124 | 2021009344 | Nguyễn Thị | Lan | 20DTC2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1125 | 2021009379 | Hoàng Trọng | Minh | 20DTC2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1126 | 2021009389 | Đoàn Vơ Hồng | Ngân | 20DTC2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1127 | 2021009402 | Nguyễn Thị Thuư | Ngọc | 20DTC2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1128 | 2021009531 | Tô Đặng Anh | Trúc | 20DTC2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1129 | 2121008840 | Hà Giang Như | Quỳnh | 21DTC01 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1130 | 2121008497 | Huỳnh Thị Minh | Thư | 21DTC01 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1131 | 2121002458 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 21DTC02 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1132 | 2121011309 | Trịnh Ngọc Anh | Thư | 21DTC02 | 10 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1133 | 2121008934 | Nguyễn Lê Kiều | Trân | 21DTC02 | 10 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1134 | 2121008912 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | 21DTC02 | 10 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1135 | 2121008600 | Nguyễn Quỳnh | Như | 21DTC03 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1136 | 2121008925 | Nguyễn Huỳnh Anh | Thư | 21DTC03 | 10 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1137 | 2121011772 | Nguyễn Thị Thúy | Anh | 21DTC07 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1138 | 2121012609 | Nguyễn Thị Bích | Ngân | 21DTC07 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1139 | 2121012513 | Thái Phú | Khang | 21DTC08 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1140 | 2121013811 | Phan Văn | Lực | 21DTC08 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1141 | 2121012611 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | 21DTC08 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1142 | 2121013685 | Đỗ Gia | Huy | 21DTC09 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1143 | 2121012514 | Trần Vĩnh | Khang | 21DTC09 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1144 | 2121011714 | Huỳnh Thanh | Ngân | 21DTC09 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1145 | 2121012756 | Vơ Đ́nh | Thành | 21DTC09 | 10 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1146 | 2121012214 | Lê Vũ Quang | Minh | 21DTC10 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||||
1147 | 1921003966 | Dương Văn | Hưng | 19DKB01 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1148 | 1921004155 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 19DKB01 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1149 | 1921003949 | Phạm Thị Cẩm | Hằng | 19DKB02 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1150 | 1921004084 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 19DKB02 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1151 | 1921004041 | Bùi Thị Yến | Nhi | 19DKB03 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1152 | 1921004149 | Nguyễn Thành | Vinh | 19DKB03 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1153 | 1921003926 | Huỳnh Văn Trọng | Đức | 19DKB04 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1154 | 1921004098 | Ngô Anh | Thư | 19DKB04 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1155 | 1921004129 | Nguyễn Hữu | Trường | 19DKB04 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1156 | 2021004049 | Ngô Diệp Cẩm | Ngân | 20DKB01 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1157 | 2021000701 | Huỳnh Thị Anh | Thuy | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1158 | 2021004094 | Dương Cát | Tường | 20DKB01 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1159 | 2021004095 | Lê Nguyễn Trúc | Vy | 20DKB01 | 6 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1160 | 2021008655 | Bùi Tuấn | Đạt | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1161 | 2021008657 | Nguyễn Phạm Tiến | Đạt | 20DKB02 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1162 | 2021008662 | Nguyễn Trần Thục | Đoan | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1163 | 2021008752 | Trần Nguyễn Yến | Nhi | 20DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1164 | 2021008763 | Đinh Thị | Phương | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1165 | 2021008770 | Đặng Như | Quỳnh | 20DKB02 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1166 | 2021008776 | Nguyễn Quốc | Thái | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1167 | 2021008795 | Trần Nguyễn Minh | Thư | 20DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1168 | 2021008627 | Nguyễn Minh | Anh | 20DKB03 | 3 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1169 | 2021008660 | Phạm Ngân | Đến | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1170 | 2021008669 | Hoàng Văn | Hà | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1171 | 2021008673 | Lê Dương | Hào | 20DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1172 | 2021008681 | Trần Đức | Hiền | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1173 | 2021008692 | Đặng Đoàn Gia | Huy | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1174 | 2021008710 | Trần Đoàn Hoàng | Lan | 20DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1175 | 2021008757 | Lê Anh | Phú | 20DKB03 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1176 | 2021008786 | Nguyễn Xuân | Thiện | 20DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1177 | 2021008811 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1178 | 2021008634 | Bùi Anh | Bằng | 20DKB04 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1179 | 2021008644 | Lê Huy | Cường | 20DKB04 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1180 | 2021008679 | Đổ Công | Hậu | 20DKB04 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1181 | 2021008686 | Bùi Thị Thanh | Ḥa | 20DKB04 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1182 | 2021010194 | Phạm Hoàng Tiến | Lộc | 20DKB04 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1183 | 2021008753 | Mai Thị Hồng | Nhung | 20DKB04 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1184 | 2021008766 | Phạm Mai | Phương | 20DKB04 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1185 | 2021008777 | Vơ Chí | Thanh | 20DKB04 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1186 | 2021008778 | Lê Nguyễn Tuấn | Thành | 20DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1187 | 2021008782 | Lê Nguyễn Uyển | Thi | 20DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1188 | 2021008808 | Hoàng Vũ Quốc | Tuấn | 20DKB04 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1189 | 2021009243 | Bùi Thị Linh | Chi | 20DTD | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1190 | 2021009272 | Nguyễn Quốc | Đạt | 20DTD | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1191 | 2021009328 | Nguyễn Hoàng Xuân | Hương | 20DTD | 6 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1192 | 2021005423 | Nguyễn Đức | Huy | 20DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1193 | 2021009320 | Nguyễn Nhật | Huy | 20DTD | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1194 | 2021007325 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thuư | 20DTD | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1195 | 2021005274 | Nguyễn Thị Thanh | Trân | 20DTD | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1196 | 2021009533 | Trần Đức | Trung | 20DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1197 | 2021004724 | Phan Thị Kim | Tuyền | 20DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1198 | 2121007803 | Nguyễn Quế | Phương | 21DKB01 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1199 | 2121007858 | Cao Trịnh Lệ | Quyên | 21DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1200 | 2121007970 | Trương Hải | Quyên | 21DKB01 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1201 | 2121007738 | Phan Ngọc Anh | Thi | 21DKB01 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1202 | 2121002083 | Kim | Thuư | 21DKB01 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1203 | 2121012557 | Tôn Thất Tường | An | 21DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1204 | 2121013318 | Lê Thị | Hằng | 21DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1205 | 2121013251 | Trần Thị Yến | Khoa | 21DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1206 | 2121002084 | Đỗ Lê Hiếu | Kiên | 21DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1207 | 2121013829 | Lư Ngọc Gia | Nghi | 21DKB02 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1208 | 2121011922 | Thái Phụng | Uyên | 21DKB02 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1209 | 2121002024 | Tạ Kiến | Văn | 21DKB02 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1210 | 2121011509 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 21DTC06 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1211 | 2121009082 | Đặng Mai Thị Như | Quỳnh | 21DTC06 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1212 | 2121011300 | Tạ Bích | Thảo | 21DTC06 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1213 | 2121008703 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 21DTC06 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1214 | 2121008450 | Dương Thảo | Vy | 21DTC06 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||||
1215 | 1921004330 | Bùi Xuân | Cường | 19DHQ2 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1216 | 1921004462 | Đinh Thị Thùy | Linh | 19DHQ2 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1217 | 1921004498 | Hà Minh | Mẫn | 19DHQ2 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1218 | 1921004278 | Phạm Thị Như | An | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1219 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1220 | 1921004406 | Lâm Nguyễn Phương | Hồng | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1221 | 1921004407 | Phạm Cẩm | Hồng | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1222 | 1921004410 | Phạm Văn | Hùng | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1223 | 1921004442 | Trần Ngọc Bảo | Khanh | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1224 | 1921004673 | Huỳnh Ngọc Tây | Thi | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1225 | 1921004715 | Ngô Thị | Tin | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1226 | 1921004717 | Trần Đức | Tín | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1227 | 1921004802 | Nguyễn Thị | Việt | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1228 | 2021009244 | Tiêu Hữu | Chí | 20DHQ1 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1229 | 2021009509 | Nguyễn Thị Kim | Trà | 20DHQ1 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1230 | 2021009566 | Nguyễn Tường | Vy | 20DHQ1 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1231 | 2021007310 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | 20DHQ2 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1232 | 2021005032 | Lâm Vơ Phương | Hảo | 20DHQ2 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1233 | 2021009472 | Mạc Thị Quỳnh | Thao | 20DHQ2 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1234 | 2021009474 | Hà Trúc | Thảo | 20DHQ2 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1235 | 2021005406 | La Thị Cẩm | Dung | 20DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1236 | 2021005372 | Đỗ Thị Mỹ | Hằng | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1237 | 2021009336 | Dương Anh | Khoa | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1238 | 2021009371 | Ngô Thị Trúc | Ly | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1239 | 2021009388 | Dương Thị Kim | Ngân | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1240 | 2021009418 | Phan Xuân Phương | Nhi | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1241 | 2021005258 | Lê Thị Thu | Thảo | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1242 | 2021000946 | Trần Thị Như | Trúc | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1243 | 2021005148 | Lê Anh | Trung | 20DPF | 4 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1244 | 2021009569 | Vũ Hoàng Trúc | Vy | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1245 | 2021005367 | Nguyễn Kim | Châu | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1246 | 2021009246 | Nguyễn Nguyên | Chương | 20DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1247 | 2021005341 | Phạm Hoàng Linh | Đan | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1248 | 2021009285 | Huỳnh Thu | Hà | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1249 | 2021004845 | Trần Khiết | Lam | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1250 | 2021009361 | Lê Thị | Loan | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1251 | 2021005397 | Vũ Minh | Ngọc | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1252 | 2021009543 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 20DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1253 | 2121008889 | Đặng Lê | Ny | 21DTC04 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1254 | 2121008821 | Bùi Thị Ánh | Thi | 21DTC04 | 10 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1255 | 2121008955 | Nguyễn Thị Kim | Thi | 21DTC04 | 10 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1256 | 2121012626 | Vương Minh | Thư | 21DTC04 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan | ||||
1257 | 1921001961 | Đỗ Trúc | Anh | 19DKQ1 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1258 | 1921001655 | Huỳnh Nguyễn Linh | Đan | 19DKQ1 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1259 | 1921004215 | Đặng Trần Kim | Ngân | 19DKQ1 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1260 | 1921004220 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 19DKQ1 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1261 | 1921001938 | Phạm Yến | Nhi | 19DKQ1 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1262 | 1921001971 | Nguyễn Hương | Anh | 19DKQ2 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1263 | 1921002074 | Nguyễn Khả | Hân | 19DKQ2 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1264 | 1921001861 | Phạm Nguyễn Huỳnh | Nguyên | 19DKQ2 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1265 | 1921001897 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DKQ2 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1266 | 1921001904 | Nguyễn Phương | Uyên | 19DKQ2 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1267 | 1921001514 | Phan Thị Cẩm | Uyên | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1268 | 1921001721 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 19DLG | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1269 | 1921001867 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19DLG | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1270 | 1921001672 | Vơ Hồng Thúy | An | 19DTM1 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1271 | 1921004166 | Lê Nguyễn Phương | Anh | 19DTM1 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1272 | 1921001548 | Vơ Thị Ngọc | Bản | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại | ||||
1273 | 1921002192 | Quách Thị Ngọc | Hân | 19DTM1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1274 | 1921001713 | Phạm Thị | Hiền | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại | ||||
1275 | 1921001622 | Phạm Thị Minh | Ḥa | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại | ||||
1276 | 1921001817 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 19DTM1 | 3 | Khoa Thương mại | ||||
1277 | 1921001873 | Lê Hồng | Phong | 19DTM1 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1278 | 1921001476 | Đặng Thị Đổ | Quyên | 19DTM1 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1279 | 1921004250 | Trần Thị Kim | Tỏa | 19DTM1 | 3 | Khoa Thương mại | ||||
1280 | 1921001834 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19DTM1 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1281 | 1921002075 | Nguyễn Thị | Trọng | 19DTM1 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1282 | 1921001860 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 19DTM1 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1283 | 1921004265 | Huỳnh Thanh | Vân | 19DTM1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1284 | 1921001652 | Huỳnh Thị Tuyết | Vy | 19DTM1 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1285 | 1921001993 | Lê Thị Kiều | Anh | 19DTM2 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1286 | 1921001706 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 19DTM2 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1287 | 1921001891 | Phạm Thị Khánh | Băng | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1288 | 1921001465 | Trần Thị Thúy | Hằng | 19DTM2 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1289 | 1921001746 | Dư Trung | Hiếu | 19DTM2 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1290 | 1921004199 | Phan Thị Hồng | Huyền | 19DTM2 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1291 | 1921004228 | Huỳnh Triệu | Phúc | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1292 | 1921004233 | Phạm Trần Anh | Quân | 19DTM2 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1293 | 1921004249 | Sơn Ngọc Kim | Tiền | 19DTM2 | 3 | Khoa Thương mại | ||||
1294 | 1921004251 | Phạm Thị Huyền | Trang | 19DTM2 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1295 | 1921004253 | Đỗ Ngọc Phương | Trinh | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1296 | 1921004261 | Nguyễn Hoàng Phươn | Uyên | 19DTM2 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1297 | 1921004271 | Phan Thúy | Vy | 19DTM2 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1298 | 1921004170 | Nguyễn Thị Thu | Ba | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1299 | 1921001641 | Bùi Chi | Hiên | 19DTM3 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1300 | 1921001582 | Vơ Thị Mỹ | Lan | 19DTM3 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1301 | 1921004205 | Lê Quỳnh | Linh | 19DTM3 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1302 | 1921004223 | Văn Thảo | Nhi | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1303 | 1921004229 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | 19DTM3 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1304 | 1921001506 | Đoàn Ngọc | Quí | 19DTM3 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1305 | 1921001899 | Lê Thị Thanh | Tính | 19DTM3 | 6 | Khoa Thương mại | ||||
1306 | 1921001604 | Nguyễn Thị Thủy | Tú | 19DTM3 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1307 | 1921001906 | Nguyễn Ngọc Như | Ư | 19DTM3 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1308 | 2021004272 | Chau Thị Lin | Chi | 20DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1309 | 2021008901 | Phạm Trần Nhật | Linh | 20DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1310 | 2021004447 | Nông Thị Huỳnh | Như | 20DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1311 | 2021008980 | Đặng Nguyễn Nhật | Tiến | 20DKQ1 | 10 | Khoa Thương mại | ||||
1312 | 2021008908 | Nguyễn Thị Lan | Ly | 20DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1313 | 2021008915 | Nguyễn Thị Ngọc | Na | 20DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1314 | 2021008918 | Hồ Ngọc Thanh | Ngân | 20DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1315 | 2021008977 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | 20DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1316 | 2021008843 | Vơ Trường | Chi | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1317 | 2021008858 | Trần Trà | Giang | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1318 | 2021004338 | Hồ Thúy | Hằng | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1319 | 2021008869 | Huỳnh Thị Mỹ | Hiền | 20DLG1 | 5 | Khoa Thương mại | ||||
1320 | 2021008888 | Nguyễn Mỹ | Khanh | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1321 | 2021008905 | Trần Phước | Lộc | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1322 | 2021000802 | Nguyễn Đ́nh Hồng | Minh | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1323 | 2021004359 | Đặng Vơ Thanh | Nhàn | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1324 | 2021008935 | Hồ Thị Yến | Nhi | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1325 | 2021000750 | Ngô Thùy | Như | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1326 | 2021008946 | Đỗ Thị Mỹ | Nương | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1327 | 2021004518 | Nguyễn Thị Ngọc | Tâm | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1328 | 2021008966 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Thảo | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1329 | 2021008994 | Đỗ Thanh | Trọng | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1330 | 2021006379 | Trần Ngọc | Vũ | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1331 | 2021008834 | Huỳnh Thị Ngọc Huế | Anh | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1332 | 2021004203 | Lê Trần Xuân | Đào | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1333 | 2021008848 | Đặng Thị | Dung | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1334 | 2021008865 | Lê Thị Thúy | Hằng | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1335 | 2021004324 | Nguyễn Thị | Hạnh | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1336 | 2021004439 | Trần Thị Thuư | Hiền | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1337 | 2021008872 | Phạm Ngọc | Hiếu | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1338 | 2021000771 | Linh Xuân | Ḥa | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1339 | 2021008876 | Bùi Trần Phúc | Huy | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1340 | 2021004463 | Trần Thị Trúc | Linh | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1341 | 2021008907 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1342 | 2021004449 | Phạm Hà | My | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1343 | 2021008939 | Trần Lê Ngọc | Nhi | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1344 | 2021000783 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1345 | 2021008949 | Lâm Lưu B́nh | Phú | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1346 | 2021004396 | Ngô Nguyễn Ngọc | Quyên | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1347 | 2021004372 | Đinh Quư | Tâm | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1348 | 2021004329 | Trương Phạm Thị Ngọ | Trân | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1349 | 2021004350 | Nguyễn Thị Yến | Trinh | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1350 | 2021004151 | Trần Kim | Tuyền | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1351 | 2021009009 | Nguyễn Lê Thanh | Xuân | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1352 | 2021004183 | Sơn Minh | Kiều | 20DTM1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1353 | 2021004549 | Trần Quang | Nhựt | 20DTM1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1354 | 2021004523 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 20DTM1 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1355 | 2021008864 | Huỳnh Thị Lệ | Hằng | 20DTM2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1356 | 2021008879 | Phan Thị Thu | Huyền | 20DTM2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1357 | 2021004388 | Lê Phi | Phụng | 20DTM2 | 8 | Khoa Thương mại | ||||
1358 | 2021004300 | Huỳnh Vân | Thư | 20DTM2 | 5 | Khoa Thương mại | ||||
1359 | 2121002112 | Phùng Minh | Thư | 21DKQ02 | 9 | Khoa Thương mại | ||||
1360 | 2121013331 | Lê Thị Kim | Hồng | 21DKQ04 | 9 | Khoa Thương mại |