|
||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||
|
||||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ,
CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ ĐĂNG KÝ THIẾU
HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN/TIẾNG ANH
TỔNG QUÁT HOẶC TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG HỌC KỲ 1, NĂM 2022 |
||||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 09 tháng 12 năm 2021 | ||||||||||
Lưu ý: - AVCB: Anh văn cản bản, TATQ: Tiếng Anh tổng quát - Theo quy định: Đối với sinh viên khóa 18D, 19D, 20D trình độ Đại học hệ chính quy chương trình đại trà, chương trình đặc thù (trừ sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh) khi đăng ký học phần Anh văn căn bản thì phải đăng ký đồng thời học phần tiếng Anh tăng cường cùng cấp độ trừ trường hợp sinh viên đã tích lũy được 1 trong 2 học phần trên. - Sau khi kết thúc học kỳ cuối, năm 2021, phòng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học học phần AVCB, sinh viên theo dõi thông tin tại uis.ufm.edu.vn. |
||||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Ghi chú | |||||
1 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 18DBH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
2 | 1821006038 | Trang Nguyễn Tường | Vi | 18DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
3 | 1821004644 | Cao Thị Cẩm | Tú | 18DKS02 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
4 | 1821002864 | Bùi Thái | An | 18DKT2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
5 | 1821003837 | Văn Thành | Thiên | 18DMC4 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
6 | 1821002813 | Nguyễn Phước | Sang | 18DTH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
7 | 1921002770 | Dương Thị Dư | Huỳnh | 19DAC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
8 | 1921004886 | Phạm Hương | Ly | 19DAC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
9 | 1921003509 | Nguyễn Thị | Hương | 19DBH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
10 | 1921003696 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 19DBH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
11 | 1921003729 | Trần Văn | Thành | 19DBH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
12 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | 19DBH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
13 | 1921003771 | Nguyễn Phạm Phương | Thúy | 19DBH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
14 | 1921003456 | Phạm Đăng | Dương | 19DDA | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
15 | 1921004471 | Nguyễn Thúy | Loan | 19DHQ1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
16 | 1921004718 | Lê Phạm Như | Tình | 19DHQ2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
17 | 1921004381 | Hồ Thị Thủy | Hằng | 19DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
18 | 1921004634 | Đoàn Đức | Tài | 19DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
19 | 1921004108 | Phạm Hồng | Tính | 19DKB02 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
20 | 1921004126 | Trần Nhị Nhã | Trúc | 19DKB02 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
21 | 1921002081 | Mai Thị Thúy | Duy | 19DKQ1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
22 | 1921001570 | Dương Bảo | Ngọc | 19DKQ2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
23 | 1921003084 | Võ Thanh | Hào | 19DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
24 | 1921002972 | Quách | Hảo | 19DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
25 | 1921003047 | Phan Thị Diễm | Mi | 19DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
26 | 1921003034 | Võ Hồ Yến | Nhi | 19DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
27 | 1921007312 | Nguyễn Lan | Hương | 19DKS02 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
28 | 1921007353 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 19DKS03 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
29 | 1921007358 | Trần Thị Kim | Ngọc | 19DKS03 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
30 | 1921007288 | Mai Quốc | Đạt | 19DKS04 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
31 | 1921004839 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 19DKT2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
32 | 1921006916 | Lê Vân | Anh | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
33 | 1921002865 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
34 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
35 | 1921006928 | Hồ Bảo | Hà | 19DLH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
36 | 1921006933 | Nguyễn Văn | Hiếu | 19DLH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
37 | 1921006967 | Hồ Thị Gia | Mẩn | 19DLH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
38 | 1921000857 | Nguyễn Thị Hồng | Thức | 19DMC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
39 | 1921004571 | Tào Quỳnh | Như | 19DNH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
40 | 1921004570 | Phạm Võ Ngọc | Như | 19DNH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
41 | 1921004683 | Lê Minh | Thư | 19DQF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
42 | 1921000816 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | 19DQH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
43 | 1921001067 | Lê Thị Dung | Em | 19DQH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
44 | 1921003799 | Y Minh | Trâng | 19DQK | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
45 | 1921003141 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19DQN01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
46 | 1921003172 | Nguyễn Phụng Phi | Thủy | 19DQN01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
47 | 1921003513 | Nguyễn Văn | Hữu | 19DQT2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
48 | 1921006990 | Trần Hồ Thiên | Như | 19DSK | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
49 | 1921004292 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 19DTC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
50 | 1921004525 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 19DTD | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
51 | 1921004813 | Trần Thảo | Vy | 19DTD | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
52 | 1921006659 | Nguyễn Anh | Chi | 19DTH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
53 | 1921006899 | Phạm Thanh | Vũ | 19DTH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
54 | 1921006660 | Lê Thành | Công | 19DTH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
55 | 1921006882 | Cao Huỳnh Anh | Tuyền | 19DTH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
56 | 1921006855 | Lê Bảo | Trân | 19DTH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
57 | 1921006701 | Kiều Thị Tuyết | Hồng | 19DTK1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
58 | 1921002192 | Quách Thị Ngọc | Hân | 19DTM1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
59 | 2021005241 | Trần Thanh | Trúc | 20DHQ1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
60 | 2021004095 | Lê Nguyễn Trúc | Vy | 20DKB01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
61 | 2021008709 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 20DKB03 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
62 | 2021010364 | Phan Thanh | Bình | 20DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
63 | 2021010413 | Phạm Nguyễn Thảo | Như | 20DLH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
64 | 2021003398 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 20DQT4 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
65 | 2021010110 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DTH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | |||||
66 | 1821004953 | Dương Hán | Long | 18DBH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
67 | 1821004977 | Nguyễn Xuân | Mai | 18DBH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
68 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 18DBH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
69 | 1821005790 | Võ Ngọc Hiếu | Ngân | 18DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
70 | 1821002663 | Trương Quang | Tiến | 18DKB02 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
71 | 1821002609 | Bùi Thị Kiều | Oanh | 18DKB04 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
72 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | 18DKB04 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
73 | 1821001592 | Vũ Thị Thu | Hảo | 18DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
74 | 1821001568 | Phạm Lê Thị Hoài | Thu | 18DLH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
75 | 1821005663 | Mầu Thị | Hằng | 18DQF | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
76 | 1821003673 | Trần Thùy | Linh | 18DQH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
77 | 1821005046 | Nguyễn Ngọc Kiều | Nhi | 18DQT1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
78 | 1821000339 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 18DQT4 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
79 | 1821005252 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Trâm | 18DQT6 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
80 | 1821005904 | Nguyễn Anh | Thi | 18DTC3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
81 | 1821005632 | Trần Nguyễn Hải | Đăng | 18DTD | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
82 | 1821005808 | Nguyễn Thị Bích | Nguyệt | 18DTD | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
83 | 1821002757 | Trần Đình Nguyên | Khoa | 18DTH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
84 | 1821002766 | Huỳnh Khánh | Ly | 18DTH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
85 | 1921000383 | Nguyễn Thu | Hà | 19DAC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
86 | 1921004869 | Nguyễn Võ Thụy | Kha | 19DAC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
87 | 1921003517 | Nguyễn Quang | Huy | 19DBH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
88 | 1921003607 | Phan Khánh | Ngân | 19DBH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
89 | 1921004352 | Trần Thị Thùy | Dương | 19DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
90 | 1921001578 | Phạm Thị Lan | Phương | 19DKQ2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
91 | 1921001503 | Cao Ngọc | Trâm | 19DKQ2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
92 | 1921002601 | Ngô Thị Kim | Thoa | 19DKT2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
93 | 1921004222 | Trần Yến | Nhi | 19DLG | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
94 | 1921006964 | Lê Công | Lý | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
95 | 1921003891 | Trần Thanh | Tuấn | 19DMA1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
96 | 1921001234 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 19DMC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
97 | 1921000808 | Đinh Thị Ngọc | Linh | 19DMC3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
98 | 1921004392 | Hồ Thị Thu | Hiền | 19DNH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
99 | 1921004688 | Phan Minh | Thư | 19DNH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
100 | 1921004534 | Lê Trần Bội | Ngọc | 19DPF | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
101 | 1921004461 | Đỗ Thị Cẩm | Linh | 19DQF | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
102 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | 19DQF | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
103 | 1921004744 | Nguyễn Minh | Trang | 19DTC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
104 | 1921006862 | Lê Thị Thùy | Trang | 19DTH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
105 | 1921006870 | Nguyễn Như | Trúc | 19DTH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
106 | 1921006890 | Nguyễn Thị Linh | Vân | 19DTH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
107 | 1921001595 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19DTM1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
108 | 1921004213 | Hồ Thị | Nga | 19DTM3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
109 | 1921004437 | Nguyễn Nhựt | Kha | 19DTX | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
110 | 1921002537 | Huỳnh Thị Thảo | Như | 19DTX | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
111 | 1921002441 | Phan Minh | Thông | 19DTX | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
112 | 2021009864 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20DAC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
113 | 2021009540 | Trần Quốc | Tú | 20DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
114 | 2021008237 | Mạc Tú | Châu | 20DMC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
115 | 2021009371 | Ngô Thị Trúc | Ly | 20DPF | Đăng ký thiếu HP AVCB2 | |||||
116 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 18DBH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
117 | 1821001635 | Lê Thị Kim | Quyên | 18DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
118 | 1821001803 | Tôn Nữ Thục | Quyên | 18DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
119 | 1821001598 | Thái Thị Thanh | Hằng | 18DLH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
120 | 1821005489 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 18DQN03 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
121 | 1821004389 | Hoàng Kim | Tuyến | 18DSK | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
122 | 1721003002 | Lê Thị Phương | Phương | 18DTC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
123 | 1821002719 | Nguyễn Thị Thái | Bình | 18DTH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
124 | 1921001938 | Phạm Yến | Nhi | 19DKQ1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
125 | 1921001219 | Hoàng Thị Huyền | Trang | 19DMA2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
126 | 1921004377 | Nguyễn Thị Thanh | Hân | 19DTC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
127 | 1921001494 | Chu Gia | Hân | 19DTM2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
128 | 1921004228 | Huỳnh Triệu | Phúc | 19DTM2 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
129 | 1921004170 | Nguyễn Thị Thu | Ba | 19DTM3 | Đăng ký thiếu HP AVCB3 | |||||
130 | 1821001390 | Ngô Minh | Chánh | 18DAC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
131 | 1821005863 | Nguyễn Lê | Quỳnh | 18DHQ2 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
132 | 1821005951 | Trần Thị Thanh | Thủy | 18DHQ2 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
133 | 1821002680 | Đặng Nữ Huyền | Trinh | 18DKB03 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
134 | 1821000912 | Đinh Thị Mỹ | Quyên | 18DKQ | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
135 | 1821001707 | Đặng Thị Mỹ | Ngọc | 18DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
136 | 1821004468 | Lưu Thị | Hồng | 18DKS03 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
137 | 1821004446 | Huỳnh Thái Thanh | Giang | 18DKS04 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
138 | 1821004471 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | 18DKS04 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
139 | 1821002972 | Bùi Trần Thảo | Ly | 18DKT1 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
140 | 1821000561 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 18DMA1 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
141 | 1821000660 | Lâm Thị Thanh | Thúy | 18DMC2 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
142 | 1821003872 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 18DQH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
143 | 1821001808 | Châu Ngọc Yến | Nhi | 18DQN01 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
144 | 1821001856 | Lê Thị Thảo | Uyên | 18DQN01 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
145 | 1821004848 | Phan Hồng | Hạnh | 18DQT5 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
146 | 1821005881 | Nguyễn Thị Tú | Sương | 18DTC3 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
147 | 1821005891 | Bùi Phương | Thanh | 18DTC3 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
148 | 1921007329 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DKS03 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
149 | 1921003891 | Trần Thanh | Tuấn | 19DMA1 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
150 | 1921000846 | Võ Phạm Thủy | Tiên | 19DQH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
151 | 1921003840 | Phan Thị Thanh | Vân | 19DQK | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
152 | 2021010415 | Hoàng Vĩnh | Phúc | 20DLH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB4 | |||||
153 | 1921004957 | Lê Thị Huyền | Trang | 19DKT1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
154 | 1921004970 | Lê Thị Hoài | Ty | 19DKT1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
155 | 1921006922 | Hoàng Trọng | Đức | 19DLH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
156 | 1921003137 | Bùi Đỗ Thúy | Ngân | 19DQN01 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
157 | 2021005810 | Dương Ngọc | Mỹ | 20DAC2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
158 | 2021007759 | Huỳnh Thanh | Ngân | 20DEM02 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
159 | 2021007760 | Trần Lê Uyên | Ngân | 20DEM02 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
160 | 2021009457 | Đỗ Thị Trường | Siêu | 20DHQ1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
161 | 2021005287 | Dư Ngọc | Ý | 20DHQ1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
162 | 2021008665 | Lại Ngọc | Đức | 20DKB04 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
163 | 2021004487 | Nguyễn Ngọc Trúc | Hoà | 20DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
164 | 2021004153 | Phạm Quốc | Kiệt | 20DLG1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
165 | 2021004221 | Võ Minh | Kha | 20DLG2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
166 | 2021003789 | Trần Thị Vân | Lan | 20DMA1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
167 | 2021003821 | Trần Phương | Uyên | 20DMC1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
168 | 2021000612 | Nguyễn Ngọc Triệu | Vy | 20DMC2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
169 | 2021005378 | Nguyễn Như | Ý | 20DNH1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
170 | 2021003757 | Lê Nguyễn Quốc | Đạt | 20DQH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
171 | 2021010705 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | 20DQN03 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
172 | 2021005300 | Trần Thị Hồng | Nhung | 20DTC2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
173 | 2021009491 | Mai Hồng | Thủy | 20DTC2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
174 | 2021010199 | Nguyễn Hoàng | Minh | 20DTH1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
175 | 2021010175 | Nguyễn Đăng | Khoa | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
176 | 2021010274 | Nguyễn Tấn | Tài | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
177 | 2021004500 | Đỗ Thị Phương | Linh | 20DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
178 | 2021004474 | Phạm Nguyễn Hồng | Ngọc | 20DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
179 | 2021004370 | Trần Ngọc | Hân | 20DTM2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
180 | 2021004443 | Mai Thị Bảo | Ngọc | 20DTM2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | |||||
181 | 1921004876 | Phạm Châu Mỹ | Lệ | 19DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
182 | 1921002741 | Nguyễn Trần Minh | Nguyệt | 19DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
183 | 1921000469 | Lê Thụy Phương | Nguyên | 19DBH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
184 | 1921003820 | Huỳnh Thị Kim | Tường | 19DBH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
185 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | 19DBH3 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
186 | 1921000384 | Nguyễn Thị | Nhật | 19DBH3 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
187 | 1921000382 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | 19DBH3 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
188 | 1921004711 | Nguyễn Công | Tiến | 19DHQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
189 | 1921004160 | Hồ Thị Như | Ý | 19DKB03 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
190 | 1921001704 | Nguyễn Gia | Hân | 19DKQ1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
191 | 1921004192 | Vũ Thị Phương | Hồng | 19DKQ1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
192 | 1921001618 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 19DKQ1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
193 | 1921001670 | Mai Huỳnh | Như | 19DKQ1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
194 | 1921001601 | Huỳnh Thị Huyền | Trân | 19DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
195 | 1921007421 | Phạm Thị Kiều | Trinh | 19DKS02 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
196 | 1921002995 | Trương Thoại | Vy | 19DKS02 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
197 | 1921006989 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
198 | 1921006981 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 19DLH2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
199 | 1921001091 | Nguyễn Thảo | Phương | 19DMA2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
200 | 1921001285 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngọc | 19DMC1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
201 | 1921001004 | Huỳnh Nguyễn Kim | Yến | 19DMC3 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
202 | 1921004449 | Nguyễn Thái Đăng | Khoa | 19DNH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
203 | 1921004698 | Mai Thị Thanh | Thúy | 19DNH2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
204 | 1921004686 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 19DPF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
205 | 1921004792 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 19DPF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
206 | 1921003172 | Nguyễn Phụng Phi | Thủy | 19DQN01 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
207 | 1921000178 | Phạm Ngọc Diễm | Quỳnh | 19DQT3 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
208 | 1921003741 | Huỳnh Tô | Thể | 19DQT3 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
209 | 1921003775 | Bùi Ngọc Minh | Thy | 19DQT4 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
210 | 1921006932 | Trịnh Thị Lệ | Hiền | 19DSK | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
211 | 1921006958 | Nguyễn Thị | Loan | 19DSK | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
212 | 1921006986 | Phạm Thị Yến | Nhi | 19DSK | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
213 | 1921007035 | Đặng Thị Nhã | Viên | 19DSK | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
214 | 1921004730 | Lý Nhựt Huyền | Trân | 19DTC1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
215 | 1921004768 | Văn Thị Cẩm | Tú | 19DTC1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
216 | 1921002455 | Võ Ngọc | Nhi | 19DTC2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
217 | 1921004395 | Nguyễn Đức | Hiếu | 19DTD | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
218 | 1921004473 | Nguyễn Tài | Lộc | 19DTD | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
219 | 1921006659 | Nguyễn Anh | Chi | 19DTH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
220 | 1921006785 | Nguyễn Ngọc Tâm | Như | 19DTH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
221 | 1921006805 | Nguyễn Anh | Quân | 19DTH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
222 | 1921006653 | Phạm Quốc | Anh | 19DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
223 | 1921006748 | Võ Thị Tuyết | Nga | 19DTH3 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
224 | 1921004166 | Lê Nguyễn Phương | Anh | 19DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
225 | 1921001967 | Bùi Thùy | Nhung | 19DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
226 | 1921001709 | Lê Hoàng Huy | Vũ | 19DTM2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
227 | 2021008697 | Huỳnh Bảo | Kha | 20DKB01 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
228 | 2021008709 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 20DKB03 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
229 | 2021010391 | Lê Hoàng Ái | Mi | 20DLH2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
230 | 2021007075 | Dương Hoàng Khánh | Bình | 20DMA1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | |||||
231 | 1821002970 | Nguyễn Đặng Hoàng | Long | 18DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
232 | 1821003141 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 18DKT1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
233 | 1821003146 | Phan Hà | Xuyên | 18DKT2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
234 | 1821005053 | Phạm Thị Yến | Nhi | 18DQT2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
235 | 1821005808 | Nguyễn Thị Bích | Nguyệt | 18DTD | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
236 | 1921002775 | Đoàn Thảo | Vy | 19DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
237 | 1921003603 | Huỳnh Thị Thúy | Ngân | 19DBH1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
238 | 1921004320 | Hoàng Thị Thùy | Chi | 19DIF | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
239 | 1921004648 | Ngô Quốc | Thắng | 19DIF | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
240 | 1921004769 | Hồ Quốc | Tuấn | 19DIF | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
241 | 1921002638 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 19DKT1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
242 | 1921003891 | Trần Thanh | Tuấn | 19DMA1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
243 | 2021007843 | Đào Nguyễn Văn | Hưng | 20DQT4 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | |||||
244 | 1821002652 | Bùi Hoàng | Thịnh | 18DKB03 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | |||||
245 | 1821002697 | Trần Thị Thanh | Vân | 18DKB04 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | |||||
246 | 1821001478 | Phạm Thị Ngọc | Ái | 18DKT1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | |||||
247 | 1821003600 | Trần Thị | Hằng | 18DMA2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | |||||
248 | 2021004094 | Dương Cát | Tường | 20DKB01 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | |||||
249 | 2021008664 | Cao Hồ Tiến | Đức | 20DKB02 | Đăng ký thiếu HP TATC4 |