BỘ TÀI CHÍNH |
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO THAM
QUAN THỰC TẾ
TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN MISA ĐỢT 2 (08/4/2022) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp SV |
Ghi chú |
|
1 |
1921006171 |
Trần Minh |
Anh |
21/06/2001 |
Nữ |
CLC_19DTC04 |
|
|
2 |
1921005007 |
Bùi Thanh |
B́nh |
22/02/2001 |
Nam |
CLC_19DQT02 |
|
|
3 |
1921005019 |
Lê Hải |
Đăng |
14/03/2001 |
Nam |
CLC_19DQT02 |
|
|
4 |
1921005020 |
Đoàn Công |
Danh |
01/01/2001 |
Nam |
CLC_19DQT02 |
|
|
5 |
1921005030 |
Trần Thụy Ngọc |
Dung |
30/03/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
6 |
1921005066 |
Nguyễn Lê Quỳnh |
Hương |
26/05/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
7 |
1921005073 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
10/08/2001 |
Nam |
CLC_19DQT02 |
|
|
8 |
1921005081 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
26/05/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
9 |
1921005091 |
Trần Anh |
Kiệt |
18/10/2000 |
Nam |
CLC_19DQT02 |
|
|
10 |
1921005108 |
Đậu Phương Cẩm |
Ly |
05/11/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
11 |
1921005111 |
Nguyễn Thị Phương |
Mai |
03/11/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
12 |
1921005113 |
Lê Phùng Tuệ |
Mẫn |
19/05/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
13 |
1921005546 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Ngân |
06/08/2001 |
Nữ |
CLC_19DMA02 |
|
|
14 |
1921005126 |
Đoàn Ngọc Phương |
Ngân |
13/11/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
15 |
1921005130 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
08/10/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
16 |
1921005149 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Nhi |
29/03/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
17 |
1921005153 |
Trần Thị Ư |
Nhi |
01/01/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
18 |
1921005173 |
Huỳnh Tấn |
Phước |
12/09/2001 |
Nam |
CLC_19DQT02 |
|
|
19 |
1921005179 |
Phạm Bá |
Quốc |
19/02/2001 |
Nam |
CLC_19DQT02 |
|
|
20 |
1921005182 |
Hồ Trịnh Diễm |
Quỳnh |
17/09/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
21 |
1921005193 |
Hoàng Việt |
Tân |
24/04/2001 |
Nam |
CLC_19DQT02 |
|
|
22 |
1921005209 |
Nguyễn Bảo Triều |
Thịnh |
05/08/2001 |
Nam |
CLC_19DQT02 |
|
|
23 |
1921005216 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
22/04/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
24 |
1921005241 |
Lê Ngọc |
Trang |
23/07/2000 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
25 |
1921005250 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
25/11/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
26 |
1921005258 |
Trần Thanh |
Tuấn |
20/04/2001 |
Nam |
CLC_19DQT02 |
|
|
27 |
1921005280 |
Nguyễn Thị Thanh Ca |
Vin |
19/01/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
28 |
1921005286 |
Nguyễn Đặng Phương |
Vy |
15/05/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
29 |
1921005292 |
Thái Thị Thanh |
Xuân |
18/07/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
30 |
1921005295 |
Nguyễn Như |
Ư |
23/07/2001 |
Nữ |
CLC_19DQT02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 30 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|