TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
KẾT QUẢ XỬ LƯ CÁC LỚP HỌC PHẦN
CÓ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KƯ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP
HỌC KỲ 1, NĂM 2022
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 09 tháng 12 năm 2021
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN SĨ SỐ ĐK XỬ LƯ
1 2121101094217 010942 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
2 2121101094218 010942 Anh văn căn bản 2 1 Hủy
3 2121101094219 010942 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
4 2121101094220 010942 Anh văn căn bản 2 2 Hủy
5 2121101094221 010942 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
6 2121101094222 010942 Anh văn căn bản 2 1 Hủy
7 2121101094223 010942 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
8 2121101094224 010942 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
9 2121101094225 010942 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
10 2121101094226 010942 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
11 2121101094227 010942 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
12 2121101094228 010942 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
13 2121101094229 010942 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
14 2121101094230 010942 Anh văn căn bản 2 1 Hủy
15 2121101094231 010942 Anh văn căn bản 2 1 Hủy
16 2121111000203 110002 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
17 2121111000204 110002 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
18 2121112000201 120002 Anh văn căn bản 2 7 Hủy
19 2121112000203 120002 Anh văn căn bản 2 0 Hủy
20 2121101094303 010943 Anh văn căn bản 3 12 Hủy
21 2121111000301 110003 Anh văn căn bản 3 2 Hủy
22 2121111000302 110003 Anh văn căn bản 3 4 Hủy
23 2121112000301 120003 Anh văn căn bản 3 2 Hủy
24 2121112000302 120003 Anh văn căn bản 3 0 Hủy
25 2121101094404 010944 Anh văn căn bản 4 17 Hủy
26 2121101094406 010944 Anh văn căn bản 4 6 Hủy
27 2121111000401 110004 Anh văn căn bản 4 0 Hủy
28 2121111000402 110004 Anh văn căn bản 4 7 Hủy
29 2121112000401 120004 Anh văn căn bản 4 0 Hủy
30 2121112000402 120004 Anh văn căn bản 4 0 Hủy
31 2121101057801 010578 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) 0 Hủy
32 2121101092001 010920 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) 0 Hủy
33 2121112006301 120063 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) 0 Hủy
34 2121101033301 010333 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) 0 Hủy
35 2121101034001 010340 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) 0 Hủy
36 2121101050601 010506 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) 0 Hủy
37 2121101048701 010487 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) 0 Hủy
38 2121101043101 010431 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) 0 Hủy
39 2121101033801 010338 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) 0 Hủy
40 2121101091601 010916 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) 0 Hủy
41 2121101056701 010567 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) 0 Hủy
42 2121101101501 011015 Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch 0 Hủy
43 2121101014801 010148 Đầu tư quốc tế 1 Hủy
44 2121101014802 010148 Đầu tư quốc tế 4 Hủy
45 2121101021202 010212 Đầu tư tài chính 6 Hủy
46 2121101068001 010680 Đo lường trong marketing 9 Hủy
47 2121101092403 010924 English for Marketing - Advanced 4 Hủy
48 2121112007201 120072 GDTC (Bóng chuyền) 5 Hủy
49 2121101038602 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 4 Hủy
50 2121101038608 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 1 Hủy
51 2121111006201 110062 GDTC (Bóng đá 5 người) 1 Hủy
52 2121111006202 110062 GDTC (Bóng đá 5 người) 5 Hủy
53 2121101001102 010011 GDTC (Bóng rổ) 3 Hủy
54 2121101001103 010011 GDTC (Bóng rổ) 8 Hủy
55 2121101001104 010011 GDTC (Bóng rổ) 9 Hủy
56 2121111005701 110057 GDTC (Bóng rổ) 5 Hủy
57 2121112009401 120094 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 6 Hủy
58 2121101100006 011000 Giao dịch thương mại quốc tế 2 Hủy
59 2121101114402 011144 Hệ thống thông tin kế toán 1 10 Hủy
60 2121101112701 011127 Hoạch định và thiết kế chuỗi cung ứng 0 Hủy
61 2121101119602 011196 Introduction to English Language Teaching 4 Hủy
62 2121101119604 011196 Introduction to English Language Teaching 1 Hủy
63 2121101119704 011197 Introduction to Human Resource Management 1 Hủy
64 2121112004201 120042 Kế toán chi phí 2 Hủy
65 2121101023502 010235 Kế toán ngân hàng 12 Hủy
66 2121101023505 010235 Kế toán ngân hàng 2 Hủy
67 2121101105402 011054 Kế toán tài chính quốc tế 3 2 Hủy
68 2121101105403 011054 Kế toán tài chính quốc tế 3 4 Hủy
69 2121112004501 120045 Kế toán thuế 2 Hủy
70 2121112004801 120048 Kiểm toán căn bản 6 Hủy
71 2121101099803 010998 Kinh tế bất động sản 2 14 Hủy
72 2121101113516 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 7 Hủy
73 2121101113524 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 10 Ghép 2121101113548 
74 2121101113527 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 Ghép 2121101113518   
75 2121101113529 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 Hủy
76 2121101113531 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0 Hủy
77 2121101113540 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 14 Ghép 2121101113521 
78 2121101098801 010988 Kinh tế khu vực công 0 Hủy
79 2121101098201 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính 4 Hủy
80 2121101098202 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính 1 Hủy
81 2121101003216 010032 Kinh tế vĩ mô 1 8 Ghép 2121101003215 
82 2121101003218 010032 Kinh tế vĩ mô 1 5 Ghép 2121101003235 
83 2121101003230 010032 Kinh tế vĩ mô 1 2 Ghép 2121101003235 
84 2121101108001 011080 Khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) 0 Hủy
85 2121101112401 011124 Khóa luận tốt nghiệp (Logistics) 0 Hủy
86 2121101096201 010962 Khóa luận tốt nghiệp (NH) 0 Hủy
87 2121101097501 010975 Khóa luận tốt nghiệp (QLKT) 0 Hủy
88 2121101107001 011070 Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) 0 Hủy
89 2121101107201 011072 Khóa luận tốt nghiệp (QTLH) 0 Hủy
90 2121101106901 011069 Khóa luận tốt nghiệp (QTNH) 0 Hủy
91 2121101096301 010963 Khóa luận tốt nghiệp (TCBHĐT) 0 Hủy
92 2121101107601 011076 Khóa luận tốt nghiệp (TCC) 0 Hủy
93 2121101096101 010961 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) 0 Hủy
94 2121101098301 010983 Khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) 0 Hủy
95 2121101106701 011067 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) 0 Hủy
96 2121101108101 011081 Khóa luận tốt nghiệp (THQL) 0 Hủy
97 2121101099104 010991 Khởi nghiệp và đổi mới 18 Hủy
98 2121101099105 010991 Khởi nghiệp và đổi mới 2 Hủy
99 2121101099106 010991 Khởi nghiệp và đổi mới 1 Hủy
100 2121101114201 011142 Lập báo cáo tài chính hợp nhất 0 Hủy
101 2121101114202 011142 Lập báo cáo tài chính hợp nhất 13 Hủy
102 2121101114203 011142 Lập báo cáo tài chính hợp nhất 0 Hủy
103 2121101114204 011142 Lập báo cáo tài chính hợp nhất 6 Hủy
104 2121101113703 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1 Hủy
105 2121101113704 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 Hủy
106 2121101113723 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 Hủy
107 2121101113733 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0 Hủy
108 2121101113738 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1 Hủy
109 2121101113741 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10 Hủy
110 2121101076201 010762 Listening - Speaking 2 3 Hủy
111 2121101076202 010762 Listening - Speaking 2 14 Hủy
112 2121101076203 010762 Listening - Speaking 2 9 Hủy
113 2121101076204 010762 Listening - Speaking 2 11 Hủy
114 2121101007503 010075 Luật đất đai 8 Hủy
115 2121101073503 010735 Marketing dịch vụ 9 Hủy
116 2121101062201 010622 Marketing địa phương 15 Hủy
117 2121101034802 010348 Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) 14 Hủy
118 2121101112601 011126 Mô h́nh Logistics và chuỗi cung ứng 0 Hủy
119 2121101118203 011182 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 2 Hủy
120 2121101118204 011182 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 8 Hủy
121 2121101118209 011182 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 3 Hủy
122 2121111007003 110070 Nghiệp vụ biểu diễn pha chế đồ uống 8 Hủy
123 2121111009403 110094 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 8 Hủy
124 2121101003815 010038 Nguyên lư kế toán 1 Ghép 2121101003809 
125 2121101003816 010038 Nguyên lư kế toán 2 Ghép 2121101003808 
126 2121101003818 010038 Nguyên lư kế toán 14 Hủy
127 2121101003820 010038 Nguyên lư kế toán 3 Hủy
128 2121112006501 120065 Nguyên lư marketing 3 Hủy
129 2121112006502 120065 Nguyên lư marketing 11 Hủy
130 2121101102701 011027 Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công 1 Hủy
131 2121101122301 011223 Phân tích lợi ích và chi phí trong đầu tư công 3 Hủy
132 2121101098102 010981 Phân tích số liệu bảng 0 Hủy
133 2121101077901 010779 Phân tích tài chính 16 Hủy
134 2121101030302 010303 Phân tích và dự báo trong kinh doanh 4 Hủy
135 2121101030303 010303 Phân tích và dự báo trong kinh doanh 18 Hủy
136 2121101116501 011165 Quản lư rủi ro và khủng hoảng 7 Hủy
137 2121101098901 010989 Quản lư tài chính công 0 Hủy
138 2121112006801 120068 Quản trị bán hàng 2 Hủy
139 2121112006803 120068 Quản trị bán hàng 3 Hủy
140 2121112007001 120070 Quản trị chiến lược 3 Hủy
141 2121112007002 120070 Quản trị chiến lược 1 Hủy
142 2121112007003 120070 Quản trị chiến lược 1 Hủy
143 2121112006701 120067 Quản trị chuỗi cung ứng 4 Hủy
144 2121112006702 120067 Quản trị chuỗi cung ứng 1 Hủy
145 2121112006703 120067 Quản trị chuỗi cung ứng 5 Hủy
146 2121101106201 011062 Quản trị dự án công nghệ phần mềm 0 Hủy
147 2121101003318 010033 Quản trị học 1 Ghép 2121101003309  
148 2121101029204 010292 Quản trị kinh doanh quốc tế 11 Hủy
149 2121101081404 010814 Quản trị Logistics 5 Hủy
150 2121101009906 010099 Quản trị marketing 4 Hủy
151 2121101009913 010099 Quản trị marketing 3 Hủy
152 2121101081601 010816 Quản trị ngân hàng 9 Hủy
153 2121112006601 120066 Quản trị quan hệ khách hàng 0 Hủy
154 2121112006603 120066 Quản trị quan hệ khách hàng 2 Hủy
155 2121101101601 011016 Quản trị tổ chức sự kiện giải trí 0 Hủy
156 2121101082804 010828 Quản trị Vận hành 0 Hủy
157 2121101098501 010985 Quản trị xuất nhập khẩu (TM) 2 Hủy
158 2121101098504 010985 Quản trị xuất nhập khẩu (TM) 9 Hủy
159 2121101036301 010363 Reading 3 15 Hủy
160 2121112004701 120047 Tài chính doanh nghiệp 1 0 Hủy
161 2121101110209 011102 Tiếng Anh tăng cường 1 0 Hủy
162 2121101110210 011102 Tiếng Anh tăng cường 1 1 Hủy
163 2121101110211 011102 Tiếng Anh tăng cường 1 3 Hủy
164 2121101110212 011102 Tiếng Anh tăng cường 1 15 Hủy
165 2121101110318 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 18 Hủy
166 2121101110319 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 0 Hủy
167 2121101110321 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 0 Hủy
168 2121101110322 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 0 Hủy
169 2121101110323 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 1 Hủy
170 2121101110324 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 0 Hủy
171 2121101110325 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 0 Hủy
172 2121101110326 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 0 Hủy
173 2121101110327 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 0 Hủy
174 2121101110328 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 1 Hủy
175 2121101110329 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 1 Hủy
176 2121101110330 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 0 Hủy
177 2121101110331 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 0 Hủy
178 2121101110332 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 0 Hủy
179 2121101110403 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 6 Hủy
180 2121101110404 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 5 Hủy
181 2121101110406 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 7 Hủy
182 2121101110407 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 0 Hủy
183 2121101110408 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 0 Hủy
184 2121101110409 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 0 Hủy
185 2121101110410 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 0 Hủy
186 2121101110502 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 2 Hủy
187 2121101110506 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 2 Hủy
188 2121101110507 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 1 Hủy
189 2121101110508 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 0 Hủy
190 2121101110509 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 1 Hủy
191 2121101110510 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 1 Hủy
192 2121101127016 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 7 Ghép 2121101127001
193 2121101127017 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 15 Hủy
194 2121101127018 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 9 Ghép 2121101127031 
195 2121101127022 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 12 Ghép 2121101127035 
196 2121101127024 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 4 Ghép 2121101127037 
197 2121101127026 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 10 Ghép 2121101127039
198 2121101127028 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 1 Ghép 2121101127001
199 2121101127029 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 8 Hủy
200 2121101127041 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 2 Ghép 2121101127001
201 2121101127042 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 0 Hủy
202 2121101127044 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 13 Hủy
203 2121101127045 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 5 Hủy
204 2121111013906 110139 Tiếng Anh tổng quát 1 6 Hủy
205 2121111013909 110139 Tiếng Anh tổng quát 1 3 Hủy
206 2121112009505 120095 Tiếng Anh tổng quát 1 0 Hủy
207 2121112009507 120095 Tiếng Anh tổng quát 1 0 Hủy
208 2121112009508 120095 Tiếng Anh tổng quát 1 0 Hủy
209 2121101063820 010638 Tin học đại cương 4 Hủy
210 2121101063823 010638 Tin học đại cương 7 Hủy
211 2121101063824 010638 Tin học đại cương 8 Hủy
212 2121101063825 010638 Tin học đại cương 10 Hủy
213 2121101063826 010638 Tin học đại cương 4 Hủy
214 2121101063837 010638 Tin học đại cương 4 Hủy
215 2121111009703 110097 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 7 Hủy
216 2121101001604 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh 21 Hủy
217 2121111001903 110019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 Hủy
218 2121111001906 110019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10 Hủy
219 2121111001908 110019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 Hủy
220 2121111001910 110019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 Hủy
221 2121112001707 120017 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Hủy
222 2121112001708 120017 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 Hủy
223 2121101106101 011061 Thiết kế web 0 Hủy
224 2121101105001 011050 Thực tập cuối khóa (HTTTKT) 0 Hủy
225 2121101112501 011125 Thực tập cuối khóa (Logistics) 0 Hủy
226 2121101102101 011021 Thực tập cuối khóa (QTLH) 0 Hủy
227 2121101106001 011060 Thực tập cuối khóa (THQL) 0 Hủy
228 2121101102601 011026 Thực tập cuối khóa (Thuế) 0 Hủy
229 2121101119202 011192 Translation - Advanced 11 Hủy
230 2121101119204 011192 Translation - Advanced 1 Hủy
231 2121101064301 010643 Writing 3 13 Hủy
232 2121101064303 010643 Writing 3 15 Hủy