TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||
KẾT
QUẢ XỬ LƯ CÁC LỚP HỌC PHẦN CÓ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KƯ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP HỌC KỲ 1, NĂM 2022 |
|||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 09 tháng 12 năm 2021 | |||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN | MĂ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | SĨ SỐ ĐK | XỬ LƯ |
1 | 2121101094217 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
2 | 2121101094218 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 1 | Hủy |
3 | 2121101094219 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
4 | 2121101094220 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 2 | Hủy |
5 | 2121101094221 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
6 | 2121101094222 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 1 | Hủy |
7 | 2121101094223 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
8 | 2121101094224 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
9 | 2121101094225 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
10 | 2121101094226 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
11 | 2121101094227 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
12 | 2121101094228 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
13 | 2121101094229 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
14 | 2121101094230 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 1 | Hủy |
15 | 2121101094231 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 1 | Hủy |
16 | 2121111000203 | 110002 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
17 | 2121111000204 | 110002 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
18 | 2121112000201 | 120002 | Anh văn căn bản 2 | 7 | Hủy |
19 | 2121112000203 | 120002 | Anh văn căn bản 2 | 0 | Hủy |
20 | 2121101094303 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 12 | Hủy |
21 | 2121111000301 | 110003 | Anh văn căn bản 3 | 2 | Hủy |
22 | 2121111000302 | 110003 | Anh văn căn bản 3 | 4 | Hủy |
23 | 2121112000301 | 120003 | Anh văn căn bản 3 | 2 | Hủy |
24 | 2121112000302 | 120003 | Anh văn căn bản 3 | 0 | Hủy |
25 | 2121101094404 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 17 | Hủy |
26 | 2121101094406 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 6 | Hủy |
27 | 2121111000401 | 110004 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy |
28 | 2121111000402 | 110004 | Anh văn căn bản 4 | 7 | Hủy |
29 | 2121112000401 | 120004 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy |
30 | 2121112000402 | 120004 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy |
31 | 2121101057801 | 010578 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | 0 | Hủy |
32 | 2121101092001 | 010920 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 0 | Hủy |
33 | 2121112006301 | 120063 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 0 | Hủy |
34 | 2121101033301 | 010333 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | 0 | Hủy |
35 | 2121101034001 | 010340 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 0 | Hủy |
36 | 2121101050601 | 010506 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 0 | Hủy |
37 | 2121101048701 | 010487 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | 0 | Hủy |
38 | 2121101043101 | 010431 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | 0 | Hủy |
39 | 2121101033801 | 010338 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | 0 | Hủy |
40 | 2121101091601 | 010916 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | 0 | Hủy |
41 | 2121101056701 | 010567 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | 0 | Hủy |
42 | 2121101101501 | 011015 | Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch | 0 | Hủy |
43 | 2121101014801 | 010148 | Đầu tư quốc tế | 1 | Hủy |
44 | 2121101014802 | 010148 | Đầu tư quốc tế | 4 | Hủy |
45 | 2121101021202 | 010212 | Đầu tư tài chính | 6 | Hủy |
46 | 2121101068001 | 010680 | Đo lường trong marketing | 9 | Hủy |
47 | 2121101092403 | 010924 | English for Marketing - Advanced | 4 | Hủy |
48 | 2121112007201 | 120072 | GDTC (Bóng chuyền) | 5 | Hủy |
49 | 2121101038602 | 010386 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 4 | Hủy |
50 | 2121101038608 | 010386 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | Hủy |
51 | 2121111006201 | 110062 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | Hủy |
52 | 2121111006202 | 110062 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 5 | Hủy |
53 | 2121101001102 | 010011 | GDTC (Bóng rổ) | 3 | Hủy |
54 | 2121101001103 | 010011 | GDTC (Bóng rổ) | 8 | Hủy |
55 | 2121101001104 | 010011 | GDTC (Bóng rổ) | 9 | Hủy |
56 | 2121111005701 | 110057 | GDTC (Bóng rổ) | 5 | Hủy |
57 | 2121112009401 | 120094 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | 6 | Hủy |
58 | 2121101100006 | 011000 | Giao dịch thương mại quốc tế | 2 | Hủy |
59 | 2121101114402 | 011144 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | 10 | Hủy |
60 | 2121101112701 | 011127 | Hoạch định và thiết kế chuỗi cung ứng | 0 | Hủy |
61 | 2121101119602 | 011196 | Introduction to English Language Teaching | 4 | Hủy |
62 | 2121101119604 | 011196 | Introduction to English Language Teaching | 1 | Hủy |
63 | 2121101119704 | 011197 | Introduction to Human Resource Management | 1 | Hủy |
64 | 2121112004201 | 120042 | Kế toán chi phí | 2 | Hủy |
65 | 2121101023502 | 010235 | Kế toán ngân hàng | 12 | Hủy |
66 | 2121101023505 | 010235 | Kế toán ngân hàng | 2 | Hủy |
67 | 2121101105402 | 011054 | Kế toán tài chính quốc tế 3 | 2 | Hủy |
68 | 2121101105403 | 011054 | Kế toán tài chính quốc tế 3 | 4 | Hủy |
69 | 2121112004501 | 120045 | Kế toán thuế | 2 | Hủy |
70 | 2121112004801 | 120048 | Kiểm toán căn bản | 6 | Hủy |
71 | 2121101099803 | 010998 | Kinh tế bất động sản 2 | 14 | Hủy |
72 | 2121101113516 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 7 | Hủy |
73 | 2121101113524 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 10 | Ghép 2121101113548 |
74 | 2121101113527 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 5 | Ghép 2121101113518 |
75 | 2121101113529 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 5 | Hủy |
76 | 2121101113531 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 0 | Hủy |
77 | 2121101113540 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 14 | Ghép 2121101113521 |
78 | 2121101098801 | 010988 | Kinh tế khu vực công | 0 | Hủy |
79 | 2121101098201 | 010982 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 4 | Hủy |
80 | 2121101098202 | 010982 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 1 | Hủy |
81 | 2121101003216 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | 8 | Ghép 2121101003215 |
82 | 2121101003218 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | 5 | Ghép 2121101003235 |
83 | 2121101003230 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | 2 | Ghép 2121101003235 |
84 | 2121101108001 | 011080 | Khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 0 | Hủy |
85 | 2121101112401 | 011124 | Khóa luận tốt nghiệp (Logistics) | 0 | Hủy |
86 | 2121101096201 | 010962 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | 0 | Hủy |
87 | 2121101097501 | 010975 | Khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | 0 | Hủy |
88 | 2121101107001 | 011070 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 0 | Hủy |
89 | 2121101107201 | 011072 | Khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | 0 | Hủy |
90 | 2121101106901 | 011069 | Khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | 0 | Hủy |
91 | 2121101096301 | 010963 | Khóa luận tốt nghiệp (TCBHĐT) | 0 | Hủy |
92 | 2121101107601 | 011076 | Khóa luận tốt nghiệp (TCC) | 0 | Hủy |
93 | 2121101096101 | 010961 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 0 | Hủy |
94 | 2121101098301 | 010983 | Khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | 0 | Hủy |
95 | 2121101106701 | 011067 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 0 | Hủy |
96 | 2121101108101 | 011081 | Khóa luận tốt nghiệp (THQL) | 0 | Hủy |
97 | 2121101099104 | 010991 | Khởi nghiệp và đổi mới | 18 | Hủy |
98 | 2121101099105 | 010991 | Khởi nghiệp và đổi mới | 2 | Hủy |
99 | 2121101099106 | 010991 | Khởi nghiệp và đổi mới | 1 | Hủy |
100 | 2121101114201 | 011142 | Lập báo cáo tài chính hợp nhất | 0 | Hủy |
101 | 2121101114202 | 011142 | Lập báo cáo tài chính hợp nhất | 13 | Hủy |
102 | 2121101114203 | 011142 | Lập báo cáo tài chính hợp nhất | 0 | Hủy |
103 | 2121101114204 | 011142 | Lập báo cáo tài chính hợp nhất | 6 | Hủy |
104 | 2121101113703 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 | Hủy |
105 | 2121101113704 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 4 | Hủy |
106 | 2121101113723 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 4 | Hủy |
107 | 2121101113733 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 0 | Hủy |
108 | 2121101113738 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 | Hủy |
109 | 2121101113741 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 10 | Hủy |
110 | 2121101076201 | 010762 | Listening - Speaking 2 | 3 | Hủy |
111 | 2121101076202 | 010762 | Listening - Speaking 2 | 14 | Hủy |
112 | 2121101076203 | 010762 | Listening - Speaking 2 | 9 | Hủy |
113 | 2121101076204 | 010762 | Listening - Speaking 2 | 11 | Hủy |
114 | 2121101007503 | 010075 | Luật đất đai | 8 | Hủy |
115 | 2121101073503 | 010735 | Marketing dịch vụ | 9 | Hủy |
116 | 2121101062201 | 010622 | Marketing địa phương | 15 | Hủy |
117 | 2121101034802 | 010348 | Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) | 14 | Hủy |
118 | 2121101112601 | 011126 | Mô h́nh Logistics và chuỗi cung ứng | 0 | Hủy |
119 | 2121101118203 | 011182 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 2 | Hủy |
120 | 2121101118204 | 011182 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 8 | Hủy |
121 | 2121101118209 | 011182 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 3 | Hủy |
122 | 2121111007003 | 110070 | Nghiệp vụ biểu diễn pha chế đồ uống | 8 | Hủy |
123 | 2121111009403 | 110094 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | 8 | Hủy |
124 | 2121101003815 | 010038 | Nguyên lư kế toán | 1 | Ghép 2121101003809 |
125 | 2121101003816 | 010038 | Nguyên lư kế toán | 2 | Ghép 2121101003808 |
126 | 2121101003818 | 010038 | Nguyên lư kế toán | 14 | Hủy |
127 | 2121101003820 | 010038 | Nguyên lư kế toán | 3 | Hủy |
128 | 2121112006501 | 120065 | Nguyên lư marketing | 3 | Hủy |
129 | 2121112006502 | 120065 | Nguyên lư marketing | 11 | Hủy |
130 | 2121101102701 | 011027 | Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công | 1 | Hủy |
131 | 2121101122301 | 011223 | Phân tích lợi ích và chi phí trong đầu tư công | 3 | Hủy |
132 | 2121101098102 | 010981 | Phân tích số liệu bảng | 0 | Hủy |
133 | 2121101077901 | 010779 | Phân tích tài chính | 16 | Hủy |
134 | 2121101030302 | 010303 | Phân tích và dự báo trong kinh doanh | 4 | Hủy |
135 | 2121101030303 | 010303 | Phân tích và dự báo trong kinh doanh | 18 | Hủy |
136 | 2121101116501 | 011165 | Quản lư rủi ro và khủng hoảng | 7 | Hủy |
137 | 2121101098901 | 010989 | Quản lư tài chính công | 0 | Hủy |
138 | 2121112006801 | 120068 | Quản trị bán hàng | 2 | Hủy |
139 | 2121112006803 | 120068 | Quản trị bán hàng | 3 | Hủy |
140 | 2121112007001 | 120070 | Quản trị chiến lược | 3 | Hủy |
141 | 2121112007002 | 120070 | Quản trị chiến lược | 1 | Hủy |
142 | 2121112007003 | 120070 | Quản trị chiến lược | 1 | Hủy |
143 | 2121112006701 | 120067 | Quản trị chuỗi cung ứng | 4 | Hủy |
144 | 2121112006702 | 120067 | Quản trị chuỗi cung ứng | 1 | Hủy |
145 | 2121112006703 | 120067 | Quản trị chuỗi cung ứng | 5 | Hủy |
146 | 2121101106201 | 011062 | Quản trị dự án công nghệ phần mềm | 0 | Hủy |
147 | 2121101003318 | 010033 | Quản trị học | 1 | Ghép 2121101003309 |
148 | 2121101029204 | 010292 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 11 | Hủy |
149 | 2121101081404 | 010814 | Quản trị Logistics | 5 | Hủy |
150 | 2121101009906 | 010099 | Quản trị marketing | 4 | Hủy |
151 | 2121101009913 | 010099 | Quản trị marketing | 3 | Hủy |
152 | 2121101081601 | 010816 | Quản trị ngân hàng | 9 | Hủy |
153 | 2121112006601 | 120066 | Quản trị quan hệ khách hàng | 0 | Hủy |
154 | 2121112006603 | 120066 | Quản trị quan hệ khách hàng | 2 | Hủy |
155 | 2121101101601 | 011016 | Quản trị tổ chức sự kiện giải trí | 0 | Hủy |
156 | 2121101082804 | 010828 | Quản trị Vận hành | 0 | Hủy |
157 | 2121101098501 | 010985 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | 2 | Hủy |
158 | 2121101098504 | 010985 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | 9 | Hủy |
159 | 2121101036301 | 010363 | Reading 3 | 15 | Hủy |
160 | 2121112004701 | 120047 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 0 | Hủy |
161 | 2121101110209 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 0 | Hủy |
162 | 2121101110210 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 1 | Hủy |
163 | 2121101110211 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | Hủy |
164 | 2121101110212 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 15 | Hủy |
165 | 2121101110318 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 18 | Hủy |
166 | 2121101110319 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy |
167 | 2121101110321 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy |
168 | 2121101110322 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy |
169 | 2121101110323 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 1 | Hủy |
170 | 2121101110324 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy |
171 | 2121101110325 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy |
172 | 2121101110326 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy |
173 | 2121101110327 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy |
174 | 2121101110328 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 1 | Hủy |
175 | 2121101110329 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 1 | Hủy |
176 | 2121101110330 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy |
177 | 2121101110331 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy |
178 | 2121101110332 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy |
179 | 2121101110403 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 6 | Hủy |
180 | 2121101110404 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 5 | Hủy |
181 | 2121101110406 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 7 | Hủy |
182 | 2121101110407 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 0 | Hủy |
183 | 2121101110408 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 0 | Hủy |
184 | 2121101110409 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 0 | Hủy |
185 | 2121101110410 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 0 | Hủy |
186 | 2121101110502 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2 | Hủy |
187 | 2121101110506 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2 | Hủy |
188 | 2121101110507 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 1 | Hủy |
189 | 2121101110508 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy |
190 | 2121101110509 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 1 | Hủy |
191 | 2121101110510 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 1 | Hủy |
192 | 2121101127016 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 7 | Ghép 2121101127001 |
193 | 2121101127017 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 15 | Hủy |
194 | 2121101127018 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 9 | Ghép 2121101127031 |
195 | 2121101127022 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 12 | Ghép 2121101127035 |
196 | 2121101127024 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 4 | Ghép 2121101127037 |
197 | 2121101127026 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 10 | Ghép 2121101127039 |
198 | 2121101127028 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 1 | Ghép 2121101127001 |
199 | 2121101127029 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 8 | Hủy |
200 | 2121101127041 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2 | Ghép 2121101127001 |
201 | 2121101127042 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 0 | Hủy |
202 | 2121101127044 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 13 | Hủy |
203 | 2121101127045 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 5 | Hủy |
204 | 2121111013906 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 6 | Hủy |
205 | 2121111013909 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 3 | Hủy |
206 | 2121112009505 | 120095 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 0 | Hủy |
207 | 2121112009507 | 120095 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 0 | Hủy |
208 | 2121112009508 | 120095 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 0 | Hủy |
209 | 2121101063820 | 010638 | Tin học đại cương | 4 | Hủy |
210 | 2121101063823 | 010638 | Tin học đại cương | 7 | Hủy |
211 | 2121101063824 | 010638 | Tin học đại cương | 8 | Hủy |
212 | 2121101063825 | 010638 | Tin học đại cương | 10 | Hủy |
213 | 2121101063826 | 010638 | Tin học đại cương | 4 | Hủy |
214 | 2121101063837 | 010638 | Tin học đại cương | 4 | Hủy |
215 | 2121111009703 | 110097 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | 7 | Hủy |
216 | 2121101001604 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 21 | Hủy |
217 | 2121111001903 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4 | Hủy |
218 | 2121111001906 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 10 | Hủy |
219 | 2121111001908 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1 | Hủy |
220 | 2121111001910 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 | Hủy |
221 | 2121112001707 | 120017 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Hủy |
222 | 2121112001708 | 120017 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1 | Hủy |
223 | 2121101106101 | 011061 | Thiết kế web | 0 | Hủy |
224 | 2121101105001 | 011050 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | 0 | Hủy |
225 | 2121101112501 | 011125 | Thực tập cuối khóa (Logistics) | 0 | Hủy |
226 | 2121101102101 | 011021 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | 0 | Hủy |
227 | 2121101106001 | 011060 | Thực tập cuối khóa (THQL) | 0 | Hủy |
228 | 2121101102601 | 011026 | Thực tập cuối khóa (Thuế) | 0 | Hủy |
229 | 2121101119202 | 011192 | Translation - Advanced | 11 | Hủy |
230 | 2121101119204 | 011192 | Translation - Advanced | 1 | Hủy |
231 | 2121101064301 | 010643 | Writing 3 | 13 | Hủy |
232 | 2121101064303 | 010643 | Writing 3 | 15 | Hủy |