TT
|
Học phần giảng dạy
|
Họ và tên giảng viên
|
Học hàm/
Học vị
|
Cơ hữu
|
Thỉnh giảng
|
1
|
Tin học đại
cương
|
Tôn Thất Ḥa An
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
2
|
Tin học đại
cương
|
Nguyễn Thanh B́nh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
3
|
Tin học đại
cương
|
Trương Thành Công
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
4
|
Tin học đại
cương
|
Trần Trọng Hiếu
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
5
|
Tin học đại
cương
|
Trương Xuân Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
6
|
Tin học đại
cương
|
Vũ Thị Thanh Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
7
|
Tin học đại
cương
|
Nguyễn Huy Khang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
8
|
Tin học đại
cương
|
Trần Thanh San
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
9
|
Tin học đại
cương
|
Trần Anh Sơn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
10
|
Tin học đại
cương
|
Nguyễn Quốc Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
11
|
Tin học đại
cương
|
Trương Đ́nh Hải Thụy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
12
|
Tin học đại
cương
|
Huỳnh Ngọc Thành Trung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
13
|
Tin học đại
cương
|
Nguyễn Thanh Trường
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
14
|
Tin học đại
cương
|
Phạm Thủy Tú
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
15
|
Đào tạo nhân viên
trong khách sạn – nhà hàng
|
Đoàn Liêng Diễm
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
16
|
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*)
|
Trương Thị Lan Hương,
Nguyễn Văn B́nh
|
Tiến sĩ,
Thạc sĩ
|
x
|
x
|
17
|
Nghiệp vụ nhà
hàng 1 (*)
|
Nguyễn Đức Hiếu
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
18
|
Nghiệp vụ pha
chế đồ uống
|
Trương Thị Hải Thuận
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
19
|
Quản trị lễ
tân khách sạn (*)
|
Ngô Thanh Phương Quỳnh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
20
|
Quản trị
resort
|
Nguyễn Thị Diễm Kiều
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
21
|
Thực hành nghiệp
vụ khách sạn
|
Nguyễn Thạnh Vượng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
22
|
GDTC (Bơi lội)
|
Nguyễn Thành Cao
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
23
|
GDTC (Bơi lội)
|
Cung Đức Liêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
24
|
GDTC (Bơi lội)
|
Bùi Thiện Mến
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
25
|
GDTC (Bơi lội)
|
Phan Thanh Mỹ
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
26
|
GDTC (Bơi lội)
|
Nguyễn Ngọc Ngà
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
27
|
GDTC (Bơi lội)
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
28
|
GDTC (Bơi lội)
|
Nguyễn Tú
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
29
|
GDTC (Bơi lội)
|
Nguyễn Trương Phương
Uyên
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
30
|
GDTC (Bơi lội)
|
Nguyễn Minh Vương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
31
|
GDTC (Bóng bàn)
|
Phạm Thanh Giang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
32
|
GDTC (Bóng bàn)
|
Nguyễn Ngọc Ngà
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
33
|
GDTC (Bóng chuyền)
|
Hồ Văn Cương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
34
|
GDTC (Bóng đá 5
người)
|
Đặng Văn Út
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
35
|
GDTC (Bóng rổ)
|
Cung Đức Liêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
36
|
GDTC (Bóng rổ)
|
Nguyễn Trương Phương
Uyên
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
37
|
GDTC (Cầu lông)
|
Nguyễn Minh Thân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
38
|
GDTC (Muay Thái)
|
Phan Thanh Mỹ
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
39
|
GDTC (Muay Thái)
|
Nguyễn Tú
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
40
|
GDTC (Thể dục
nhịp điệu)
|
Phạm Thanh Giang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
41
|
GDTC (Thể dục
nhịp điệu)
|
Bùi Thiện Mến
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
42
|
GDTC (Vơ thuật -
Vovinam)
|
Nguyễn Vơ Tấn Quang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
43
|
Hệ thống
thông tin kế toán 2
|
Phạm Thủy Tú
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
44
|
Kế toán chi phí
|
Dương Hoàng Ngọc Khuê
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
45
|
Kế toán hợp
nhất kinh doanh
|
Trần Hồng Vân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
46
|
Kế toán quản
trị 2 (*)
|
Lê Hoàng Oanh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
47
|
Kế toán quản
trị 2 (*)
|
Nguyễn Băng Trinh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
48
|
Kế toán tài chính 2
|
Ngô Nhật Phương Diễm
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
49
|
Kế toán tài chính
quốc tế 3 (*)
|
Nguyễn Minh Hằng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
50
|
Kế toán tài chính
quốc tế 3 (*)
|
Nguyễn Kim Quốc Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
51
|
Kế toán thuế
|
Ngô Thị Mỹ Thúy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
52
|
Nguyên lư kế toán
|
Trần Hằng Diệu
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
53
|
Nguyên lư kế toán
|
Lê Quang Mẫn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
54
|
Nguyên lư kế toán
|
Trần Thị Nguyệt Nga
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
55
|
Nguyên lư kế toán
|
Vương Thị Thanh Nhàn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
56
|
Nguyên lư kế toán
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
57
|
Nguyên lư kế toán
|
Phạm Thị Kim Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
58
|
Nguyên lư kế toán
|
Nguyễn Hà Minh Thi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
59
|
Nguyên lư kế toán
|
Chu Thị Thương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
60
|
Nguyên lư kế toán
|
Lê Văn Tuấn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
61
|
Nguyên lư kế toán
(*)
|
Nguyễn Thị Ngọc Oanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
62
|
Tổ chức công tác
kế toán doanh nghiệp
|
Phạm Huỳnh Lan Vi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
63
|
Kinh tế lượng
|
Nguyễn Tuấn Duy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
64
|
Kinh tế lượng
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
65
|
Kinh tế lượng
|
Ngô Thái Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
66
|
Kinh tế lượng
|
Trần Đình Phụng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
67
|
Kinh tế lượng
|
Trần Kim Thanh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
68
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
Phạm Thị Vân Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
69
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
Ngô Thị Hồng Giang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
70
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
Nguyễn Thị Hảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
71
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
Lại Thị Tuyết Lan
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
72
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
Đoàn Ngọc Phúc
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
73
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
Nguyễn Thị Quư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
74
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
Nguyễn Quyết
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
75
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
Nguyễn Bá Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
76
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
77
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
Hoàng Thị Xuân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
78
|
Kinh tế vĩ mô
1
|
Phan Ngọc Yến Xuân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
79
|
Luật kinh tế
|
Tô Thị Đông Hà
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
80
|
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng
|
Dương Thị Phương Liên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
81
|
Mô h́nh Toán kinh tế
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
82
|
Pháp luật đại
cương
|
Trần Văn B́nh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
83
|
Pháp luật đại
cương
|
Ngô Thị Duyên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
84
|
Pháp luật đại
cương
|
Tô Thị Đông Hà
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
85
|
Pháp luật đại
cương
|
Phạm Thị Nguyệt Sương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
86
|
Pháp luật đại
cương
|
Nguyễn Thị Thái Thuận
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
87
|
Pháp luật đại
cương
|
Hồ Thị Thanh Trúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
88
|
Pháp luật đại
cương
|
Nguyễn Tú
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
89
|
Pháp luật đại
cương
|
Kinh Thị Tuyết
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
90
|
Pháp luật đại
cương
|
Thái Thị Tường Vi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
91
|
Phương pháp
nghiên cứu khoa học
|
Nguyễn Văn Phong 80
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
92
|
Soạn thảo
văn bản
|
Nguyễn Thị Nhân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
93
|
Toán cao cấp
|
Lê Thị Ngọc Hạnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
94
|
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN
|
Đặng Hữu Sửu
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
95
|
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin
|
Bùi Thanh Tùng
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
96
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Lê Ngọc Dũng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
97
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Lê Văn Dũng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
98
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
99
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Trần Hạ Long
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
100
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Hoàng Thị Mỹ Nhân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
101
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Vũ Văn Quế
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
102
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Đặng Hữu Sửu
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
103
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Mạch Ngọc Thủy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
104
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Ngô Văn Duẩn
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
105
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Hồ Anh Dũng
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
106
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Nguyễn Minh Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
107
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Phạm Thị Hồng Hoa
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
108
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Nguyễn Lâm Thanh Hoàng
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
109
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Nguyễn Tấn Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
110
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
111
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Đặng Chung Kiên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
112
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Lại Văn Nam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
113
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Bùi Minh Nghĩa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
114
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Lê Thị Hoài Nghĩa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
115
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Phạm Lê Quang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
116
|
Triết học Mác
- Lênin
|
Ngô Quang Thịnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
117
|
B2B Marketing
|
Dư Thị Chung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
118
|
Đạo đức
và Trách nhiệm xă hội trong marketing
|
Trần Văn Thi
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
119
|
Đạo đức
và Trách nhiệm xă hội trong marketing
|
Ngô Minh Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
120
|
Đo lường
trong marketing
|
Bùi Hoàng Ngọc
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
121
|
Đo lường
trong marketing
|
Nguyễn Minh Triết
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
122
|
Khởi nghiệp
và đổi mới
|
Ngô Vũ Quỳnh Thi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
123
|
Khởi nghiệp
và đổi mới
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
124
|
Marketing dịch vụ
(*)
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
125
|
Marketing dịch vụ
(*)
|
Ninh Đức Cúc Nhật
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
126
|
Marketing dịch vụ
(*)
|
Đặng Huỳnh Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
127
|
Marketing mối quan
hệ
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
128
|
Marketing mối quan
hệ
|
Ninh Đức Cúc Nhật
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
129
|
Marketing mối quan
hệ
|
Đặng Huỳnh Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
130
|
Marketing mối quan
hệ
|
Tạ Văn Thành
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
131
|
Marketing tại
điểm bán
|
Nguyễn Ngọc Bích Trâm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
132
|
Marketing
thương mại
|
Nguyễn Ngọc Bích Trâm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
133
|
Nghiên cứu
Marketing 2
|
Dư Thị Chung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
134
|
Nghiên cứu
Marketing 2
|
Phạm Thị Lan Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
135
|
Nghiên cứu
Marketing 2
|
Bùi Nhất Vương
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
136
|
Nguyên lư marketing
|
Nguyễn Nam Phong
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
137
|
Nguyên lư marketing
|
Ngô Minh Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
138
|
Quan hệ công chúng
|
Nguyễn Thành Nam
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
139
|
Quan hệ công chúng
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
140
|
Quản trị
thương hiệu
|
Ngô Thị Thu
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
141
|
Anh văn 4
|
Lê Xuân Quỳnh Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
142
|
Anh văn 4
|
Trần Thúy Trâm Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
143
|
Anh văn 4
|
Nguyễn Thị Kim Ba
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
144
|
Anh văn 4
|
Vơ Thị Anh Đào
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
145
|
Anh văn 4
|
Nguyễn Thị Gia Định
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
146
|
Anh văn 4
|
Nguyễn Thị Công Dung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
147
|
Anh văn 4
|
Bùi Thị Nhi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
148
|
Anh văn 4
|
Phan Văn Quang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
149
|
Anh văn 4
|
Huỳnh Nguyên Thư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
150
|
Anh văn 4
|
Đặng Thị Ngọc Trinh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
151
|
Anh văn 4
|
Lê Thị Thanh Trúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
152
|
Anh văn chuyên ngành
2 (KS-NH)
|
Nguyễn Thị Công Dung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
153
|
Anh văn chuyên ngành
2 (KS-NH)
|
Mai Văn Thống
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
154
|
Anh văn
Thương mại quốc tế
|
Vơ Thị Anh Đào
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
155
|
Tiếng Anh tổng
quát 1
|
Trần Thế Khoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
156
|
Tiếng Anh tổng
quát 1
|
Nguyễn Thị Bích Trân
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
157
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Trần Nguyễn Thy Châu
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
158
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Vơ Thị Kim Cúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
159
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Hà Thành Thảo Em
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
160
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Dương Thị Thu Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
161
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Đỗ Hữu Hiệu
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
162
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Trần Thế Khoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
163
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Trần Thúy Quỳnh My
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
164
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Nguyễn Thị Châu Ngân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
165
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Nguyễn Thị Nguyện
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
166
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Vũ Mai Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
167
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Dương Nguyễn Hoàng
Phương Trâm
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
168
|
Tiếng Anh tổng
quát 2
|
Đặng Thị Ngọc Trinh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
169
|
Bán hàng căn bản
|
Phạm Thị Ngọc Mai
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
170
|
Hệ thống Kiểm
soát quản trị
|
Hoàng Thu Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
171
|
Quản trị bán
hàng (*)
|
Lưu Thanh Thủy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
172
|
Quản trị
đa quốc gia
|
Trần Văn Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
173
|
Quản trị
đổi mới sáng tạo
|
Phạm Hồng Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
174
|
Quản trị
đổi mới sáng tạo
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
175
|
Quản trị
đổi mới sáng tạo
|
Hoàng Thu Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
176
|
Quản trị
đổi mới sáng tạo
|
Hoàng Thu Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
177
|
Quản trị học
|
Phạm Thị Trâm Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
178
|
Quản trị học
|
Trần Nhân Phúc
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
179
|
Quản trị học
|
Trần Thị Siêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
180
|
Quản trị học
|
Hồ Xuân Tiến
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
181
|
Quản trị học
|
Nguyễn Thị Minh Trâm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
182
|
Quản trị học
|
Trương Thị Thúy Vân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
183
|
Quản trị kinh
doanh quốc tế (*)
|
Trần Thế Nam
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
184
|
Quản trị kinh
doanh quốc tế (*)
|
Huỳnh Thị Thu Sương
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
185
|
Quản trị kinh
doanh quốc tế (*)
|
Lê Thanh Tiệp
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
186
|
Quản trị kinh
doanh quốc tế
|
Trần Thế Nam
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
187
|
Quản trị ngoại
thương
|
Tiêu Vân Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
188
|
Quản trị nguồn
nhân lực (*)
|
Nguyễn Minh Đạt
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
189
|
Quản trị nguồn
nhân lực (*)
|
Lê Nguyễn Bình Minh
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
190
|
Quản trị nguồn
nhân lực (*)
|
Alăng Thớ
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
191
|
Quản trị nguồn
nhân lực
|
Lê Nguyễn Bình Minh
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
192
|
Quản trị rủi
ro
|
Hồ Thị Thu Hồng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
193
|
Quản trị rủi
ro
|
Nguyễn Kiều Oanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
194
|
Quản trị rủi
ro
|
Tô Anh Thơ
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
195
|
Quản trị rủi
ro
|
Trần Quốc Tuấn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
196
|
Quản trị Vận
hành
|
Trần Nguyễn Kim Đan
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
197
|
Quản trị Vận
hành
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
198
|
Quản trị Vận
hành
|
Bảo Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
199
|
Quản trị Vận
hành
|
Trần Quốc Tuấn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
200
|
Quản trị Vận
hành
|
Nguyễn Văn Vẹn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
201
|
Quản trị xung
đột
|
Trương Thị Thúy Vân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
202
|
Thiết lập và
thẩm định dự án
|
Tô Anh Thơ
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
203
|
Chiến lược
tài chính công ty
|
Hồ Thủy Tiên
|
Phó Giáo sư, Tiến sĩ
|
x
|
|
204
|
Đầu tư
tài chính
|
Nguyễn Việt Hồng Anh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
205
|
Hợp nhất, mua
bán doanh nghiệp
|
Phạm Quốc Việt
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
206
|
Luật ngân hàng
|
Nguyễn Từ Nhu
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
207
|
Ngân hàng đầu
tư
|
Vương Thị Hương Giang
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
208
|
Ngân hàng đầu
tư
|
Nguyễn Trung Thông
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
209
|
Ngân hàng đầu
tư
|
Nguyễn Trung Thông
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
210
|
Ngân hàng quốc tế
1
|
Lê Thị Thúy Hằng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
211
|
Ngân hàng trung
ương
|
Nguyễn Từ Nhu
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
212
|
Ngân hàng trung
ương
|
Phạm Quốc Việt
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
213
|
Nguyên lư và thực
hành bảo hiểm
|
Nguyễn Quang Minh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
214
|
Phân tích tài chính doanh
nghiệp
|
Tô Công Uyên Bảo
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
215
|
Phân tích tài chính doanh
nghiệp
|
Nguyễn Thị Uyên Uyên
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
216
|
Quản lư danh mục
đầu tư
|
Trần Thị Kim Oanh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
217
|
Quản trị ngân
hàng
|
Trần Huy Hoàng
|
Phó Giáo sư, Tiến sĩ
|
x
|
|
218
|
Quản trị rủi
ro tài chính
|
Hồ Thị Lam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
219
|
Quản trị rủi
ro tài chính
|
Bùi Hữu Phước
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
220
|
Quản trị rủi
ro trong ngân hàng và Basel
|
Trần Huy Hoàng
|
Phó Giáo sư, Tiến sĩ
|
x
|
|
221
|
Quản trị tài
chính công ty đa quốc gia
|
Bùi Hữu Phước
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
222
|
Quản trị tài
chính doanh nghiệp
|
Trần Thị Diện
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
223
|
Quản trị tài chính
doanh nghiệp
|
Hồ Thị Lam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
224
|
Quản trị tài
chính doanh nghiệp
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
Phó Giáo sư, Tiến sĩ
|
x
|
|
225
|
Tài chính doanh nghiệp
1
|
Trần Thị Diện
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
226
|
Tài chính doanh nghiệp
1 (*)
|
Ngô Minh Hải
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
227
|
Tài chính doanh nghiệp
1 (*)
|
Cao Tấn Huy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
228
|
Tài chính doanh nghiệp
1 (*)
|
Đỗ Thị Thanh Nhàn
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
229
|
Tài chính doanh nghiệp
1 (*)
|
Nguyễn Minh Nhật
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
230
|
Tài chính doanh nghiệp
1 (*)
|
Nguyễn Minh Phúc
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
231
|
Tài chính doanh nghiệp
1 (*)
|
Thái Duy Tùng
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
232
|
Tài chính hành vi
|
Phan Chung Thủy
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
233
|
Thẩm định
tín dụng
|
Phan Thị Hằng Nga
|
Phó Giáo sư, Tiến sĩ
|
x
|
|
234
|
Thị trường
chứng khoán
|
Phạm Tiến Đạt
|
Phó Giáo sư, Tiến sĩ
|
x
|
|
235
|
Thị trường
chứng khoán phái sinh
|
Vương Thị Hương Giang
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
236
|
Tiền tệ -
Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
Chu Thị Thanh Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
237
|
Tiền tệ -
Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*)
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
238
|
Nguyên lư thẩm
định giá
|
Phạm Tiến Đạt,
Vơ Thị Hoàng Vi
|
Phó Giáo sư, Tiến sĩ,
Thạc sĩ
|
x
|
|
239
|
Nguyên lư thẩm
định giá
|
Nguyễn Thanh Nhă
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
240
|
Nguyên lư thẩm
định giá
|
Nguyễn Văn Thọ
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
241
|
Chiến lược
kinh doanh quốc tế
|
Lê Quang Huy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
242
|
Giao dịch
thương mại quốc tế (*)
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
243
|
Giao dịch
thương mại quốc tế (*)
|
Nguyễn Thị Cẩm Loan
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
244
|
Giao dịch
thương mại quốc tế (*)
|
Nông Thị Như Mai
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
245
|
Kinh doanh quốc tế
2
|
Lê Thị Giang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
246
|
Marketing
thương mại quốc tế
|
Phạm Ngọc Dưỡng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
247
|
Marketing
thương mại quốc tế
|
Nguyễn Thị Thùy Giang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
248
|
Marketing
thương mại quốc tế
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
249
|
Marketing
thương mại quốc tế
|
Hà Đức Sơn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
250
|
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế
|
Hồ Thúy Trinh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
251
|
Nghiên cứu thị
trường quốc tế
|
Trần Thị Trà Giang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
252
|
Nghiên cứu thị
trường quốc tế
|
Hà Đức Sơn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
253
|
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK
|
Nguyễn Xuân Hiệp
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
254
|
Quản trị rủi
ro trong kinh doanh quốc tế
|
Hồ Thúy Trinh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
255
|
Quản trị xuất
nhập khẩu (*)
|
Mai Xuân Đào
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
256
|
Quản trị xuất
nhập khẩu (*)
|
Vũ Thị Đan Trà
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
257
|
Thương mại
điện tử trong kinh doanh
|
Khưu Minh Đạt
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
258
|
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề
|
Nguyễn Vơ Huệ Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
259
|
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề
|
Phạm Hồng Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
260
|
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề
|
Bùi Thị Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
261
|
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề
|
Lê Nữ Diễm Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
262
|
Kỹ năng Giao
tiếp
|
Nguyễn Vơ Huệ Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
263
|
Kỹ năng Giao
tiếp
|
Phạm Hồng Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
264
|
Kỹ năng Giao
tiếp
|
Nguyễn Thị Trường Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
265
|
Kỹ năng Giao
tiếp
|
Bùi Thị Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
266
|
Kỹ năng Khám
phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp
|
Lê Nữ Diễm Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
267
|
Kỹ năng Khám
phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp
|
Trần Thị Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
268
|
Kỹ năng Khám
phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp
|
Bảo Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
269
|
Kỹ năng Làm việc
nhóm
|
Nguyễn Thị Trường Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
270
|
Kỹ năng Làm việc
nhóm
|
Bùi Thị Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
271
|
Kỹ năng Làm việc
nhóm
|
Lê Nữ Diễm Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
272
|
Kỹ năng Làm việc
nhóm
|
Trần Thị Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
273
|
Kỹ năng Quản
lư thời gian
|
Trương Thanh Chí
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
274
|
Kỹ năng Quản
lư thời gian
|
Lê Nữ Diễm Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
275
|
Kỹ năng Quản
lư thời gian
|
Trần Hữu Trần Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
276
|
Kỹ năng Thuyết
tŕnh
|
Phạm Hồng Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
277
|
Kỹ năng Thuyết
tŕnh
|
Bùi Thị Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
278
|
Kỹ năng Thuyết
tŕnh
|
Lê Nữ Diễm Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
279
|
Kỹ năng Thuyết
tŕnh
|
Trần Hữu Trần Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
280
|
Kỹ năng Thuyết
tŕnh
|
Nguyễn Kim Vui
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
281
|
Kỹ năng T́m việc
|
Nguyễn Minh Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
282
|
Kỹ năng T́m việc
|
Bùi Thị Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
283
|
Kỹ năng T́m việc
|
Nguyễn Văn Phong
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
284
|
Kỹ năng T́m việc
|
Trần Thị Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
285
|
Kỹ năng
Tư duy sáng tạo
|
Lư Thị Bích Hồng
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
286
|
Kỹ năng
Tư duy sáng tạo
|
Lê Nữ Diễm Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
287
|
Kỹ năng
Tư duy sáng tạo
|
Trần Hữu Trần Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
288
|
Kỹ năng
Tư duy sáng tạo
|
Trần Thị Mơ
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
289
|
Kỹ năng
Tư duy sáng tạo
|
Nguyễn Văn Vẹn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|