|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN
BỔ SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH
(ĐỢT HỌC 4) CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN HỌC
KỲ 1 NĂM 2023 |
|
|
(Dành cho sinh viên
các ngành Bất động sản, Kinh doanh quốc
tế, Luật kinh tế, Hệ thống thông tin quản
lư) |
|
|
Thời gian
học: Từ 20/02 - 12/3/2023 |
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp SV |
Ngành |
HỌC PHẦN 1 |
HỌC PHẦN 2 |
HỌC PHẦN 3 |
HỌC PHẦN 4 |
Đợt
học |
Mă LHP |
Đại đội |
Mă LHP |
Đại đội |
Mă LHP |
Trung đội |
Mă LHP |
Trung đội |
1 |
2221004133 |
Đặng Khánh |
An |
27/01/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
2 |
2221004135 |
Nguyễn Thị Tường |
An |
14/11/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
3 |
2221004134 |
Diệp Quốc |
An |
08/01/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
4 |
2221004139 |
Nguyễn Nữ Ngọc |
Ánh |
23/03/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
5 |
2221004141 |
Trương Hoài |
Bảo |
12/04/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
6 |
2221004140 |
Nguyễn Tuấn |
Bảo |
09/03/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
7 |
2221004143 |
Huỳnh Lê |
B́nh |
06/02/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
8 |
2221004152 |
Nguyễn Kim |
Dũng |
16/11/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
9 |
2221004154 |
Bùi Khánh |
Duy |
23/02/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
10 |
2221004155 |
Huỳnh Thế |
Duy |
18/03/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
11 |
2221004158 |
Phan Thị Thanh |
Duyên |
18/01/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
12 |
2221004161 |
Cao Hương |
Giang |
07/09/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
13 |
2221004162 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
25/06/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
14 |
2221004164 |
Huỳnh Khánh Bảo |
Hân |
15/04/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
15 |
2221004169 |
Quách Ngọc |
Hân |
13/10/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
16 |
2221004168 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
16/02/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
17 |
2221004171 |
Lâm Vĩ |
Hào |
30/11/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
18 |
2221004174 |
Vơ Nguyễn Phước |
Hậu |
16/10/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
19 |
2221004177 |
Trần Thị |
Hiền |
06/06/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
20 |
2221004178 |
Vơ Thị Thu |
Hiền |
20/10/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
21 |
2221004181 |
Lê Đức Trung |
Hiếu |
05/05/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
22 |
2221004187 |
Nguyễn Thị Cúc |
Hương |
24/08/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
23 |
2221004195 |
Nguyễn Đ́nh |
Khang |
04/05/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
24 |
2221004201 |
Nguyễn Thị |
Khuê |
02/08/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
25 |
2221004202 |
Trần Đặng Trung |
Kiên |
19/09/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
26 |
2221004203 |
Hà Gia |
Kiệt |
06/09/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
27 |
2221004212 |
Phạm Thị Phương |
Lan |
27/11/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
28 |
2221004214 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
06/05/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
29 |
2221004220 |
Trương Thị Cẩm |
Ly |
01/11/2003 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
30 |
2221004230 |
Đỗ Lê |
Na |
18/01/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127649 |
49 |
2311101127749 |
49 |
Đợt 4 |
31 |
2221004232 |
Nguyễn Thuư |
Nga |
31/03/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
32 |
2221004234 |
Nguyễn Huỳnh |
Nghiệp |
08/01/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
33 |
2221004239 |
Phan Lê Thảo |
Nguyên |
09/09/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
34 |
2221004244 |
Nguyễn Đặng Ánh |
Nhi |
13/04/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
35 |
2221004247 |
Phùng Yến |
Nhi |
05/01/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
36 |
2221004248 |
Lương Thị Cẩm |
Nhu |
09/10/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
37 |
2221004251 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
14/02/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
38 |
2221004253 |
Đặng Phạm Hồng |
Nhung |
28/04/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
39 |
2221004258 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
28/04/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
40 |
2221004265 |
Hoàng Lâm Thu |
Phương |
23/12/2003 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
41 |
2221004269 |
Nguyễn Thiện Minh |
Quân |
25/01/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
42 |
2221004275 |
Cao Như |
Quỳnh |
30/04/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
43 |
2221004277 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Quỳnh |
07/01/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
44 |
2221004280 |
Vũ Khánh |
Quỳnh |
23/03/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
45 |
2221004288 |
Trương Quốc |
Thái |
14/06/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
46 |
2221004297 |
Lê Thị Hoàng |
Thảo |
23/03/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
47 |
2221004298 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
18/04/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
48 |
2221004307 |
Nguyễn Thế |
Thiên |
08/02/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
49 |
2221004312 |
Hà Anh |
Thư |
01/01/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
50 |
2221004313 |
Huỳnh Phạm Minh |
Thư |
19/05/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
51 |
2221004317 |
Trần Lê Anh |
Thư |
29/03/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
52 |
2221004321 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
12/12/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
53 |
2221004325 |
Bùi Lê Bích |
Trâm |
26/09/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
54 |
2221004328 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
07/09/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
55 |
2221004334 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
18/12/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
56 |
2221004335 |
Trần Hà |
Trang |
26/08/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
57 |
2221004344 |
Nguyễn Đoan |
Trường |
16/04/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
58 |
2221004345 |
Nguyễn Trần Minh |
Tú |
07/05/2004 |
Nam |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
59 |
2221004356 |
Phạm Thị Phương |
Uyên |
27/04/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
60 |
2221004364 |
Lương Ngọc Như |
Ư |
07/05/2004 |
Nữ |
22DHT01 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127425 |
25 |
2311101127525 |
25 |
2311101127650 |
50 |
2311101127750 |
50 |
Đợt 4 |
61 |
2221004136 |
Đặng Kỳ |
Anh |
01/08/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
62 |
2221004144 |
Nguyễn Thị Như |
B́nh |
15/02/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
63 |
2221004145 |
Trần Ngọc An |
B́nh |
29/07/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
64 |
2221004146 |
Cao Bảo |
Châu |
21/11/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
65 |
2221004150 |
Nguyễn Tuấn |
Đạt |
24/08/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
66 |
2221004151 |
Nguyễn Ngọc |
Diễm |
15/04/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
67 |
2221004156 |
Nguyễn Quốc |
Duy |
30/01/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
68 |
2221004173 |
Phạm Thị Thanh |
Hậu |
02/04/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
69 |
2221004175 |
Hoàng Thị Minh |
Hiền |
03/02/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
70 |
2221004176 |
Lê Thị Thanh |
Hiền |
27/01/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
71 |
2221004179 |
Vơ Thị |
Hiệp |
09/11/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
72 |
2221004183 |
Trần Nguyễn Bá |
Hoàng |
29/08/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
73 |
2221004185 |
Đinh Ngọc Quỳnh |
Hương |
07/11/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
74 |
2221004186 |
Hồ Nguyễn Xuân |
Hương |
12/05/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
75 |
2221004191 |
Văn Ngọc Quang |
Huy |
24/05/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
76 |
2221004189 |
Nguyễn Ngọc |
Huy |
19/01/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
77 |
2221004192 |
Trương Tống Thanh |
Huyền |
13/10/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
78 |
2221004196 |
Nguyễn Trí |
Khang |
20/09/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
79 |
2221004199 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
17/12/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
80 |
2221004200 |
Trịnh Anh |
Khôi |
06/07/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
81 |
2221004204 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Kiệt |
13/07/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
82 |
2221004208 |
Lê Hoài |
Lam |
17/01/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
83 |
2221004209 |
Nguyễn Duy |
Lâm |
09/10/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
84 |
2221004211 |
Ngô Thị Hương |
Lan |
08/06/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
85 |
2221004216 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
02/09/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
86 |
2221004217 |
Trịnh Thị Bích |
Loan |
02/01/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
87 |
2221004218 |
Châu Công |
Lợi |
08/06/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
88 |
2221004221 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
23/09/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
89 |
2221004222 |
Phạm Thị Diễm |
Mi |
22/10/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
90 |
2221004226 |
Phạm Công |
Minh |
04/04/2003 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127651 |
51 |
2311101127751 |
51 |
Đợt 4 |
91 |
2221004228 |
Nguyễn Thảo |
My |
17/06/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
92 |
2221004236 |
Trần Bảo |
Ngọc |
25/11/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
93 |
2221004242 |
Nguyễn Thanh |
Nguyễn |
26/08/2003 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
94 |
2221004245 |
Nguyễn Trần Xuân |
Nhi |
29/08/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
95 |
2221004249 |
Lê Quỳnh |
Như |
05/02/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
96 |
2221004252 |
Phan Lâm Thanh |
Như |
16/06/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
97 |
2221004257 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Oanh |
17/05/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
98 |
2221004259 |
Vũ Hoàng |
Oanh |
15/06/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
99 |
2221004262 |
Phạm Hoàng |
Phúc |
12/02/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
100 |
2221004264 |
Bùi Ngọc Mai |
Phương |
01/08/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
101 |
2221004267 |
Nguyễn Linh |
Phương |
12/02/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
102 |
2221004271 |
Trần Ngọc |
Qui |
12/09/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
103 |
2221004276 |
Nguyễn Diễm |
Quỳnh |
18/01/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
104 |
2221004281 |
Lê Hà San |
San |
12/02/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
105 |
2221004286 |
Nguyễn Hoàng |
Tâm |
16/10/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
106 |
2221004287 |
Nguyễn Lê Thị Băng |
Tâm |
08/12/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
107 |
2221004300 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
06/06/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
108 |
2221004306 |
Nguyễn Trần Đoan |
Thi |
12/03/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
109 |
2221004310 |
Nguyễn Phước |
Thịnh |
28/08/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
110 |
2221004311 |
Lê Diệu |
Thu |
10/09/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
111 |
2221004315 |
Ngô Vũ Anh |
Thư |
20/01/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
112 |
2221004320 |
Dương Thị Hoài |
Thương |
15/07/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
113 |
2221004322 |
Lê Vương Cẩm |
Tiên |
10/03/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
114 |
2221004329 |
Phan Thùy |
Trâm |
15/06/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
115 |
2221004336 |
Nguyễn Phú |
Trạng |
10/04/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
116 |
2221004346 |
Trịnh Thị Cẩm |
Tú |
24/12/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
117 |
2221004350 |
Trần Minh |
Tùng |
17/01/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
118 |
2221004355 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
02/05/2004 |
Nữ |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
119 |
2221004358 |
Trần Thế |
Vinh |
06/04/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
120 |
2221004363 |
Vương Quư |
Xương |
12/03/2004 |
Nam |
22DHT02 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127426 |
26 |
2311101127526 |
26 |
2311101127652 |
52 |
2311101127752 |
52 |
Đợt 4 |
121 |
2221004137 |
Mai Tuấn |
Anh |
01/06/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
122 |
2221004138 |
Trương Thị Phương |
Anh |
30/06/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
123 |
2221004142 |
Vương |
Bảo |
05/11/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
124 |
2221004147 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Châu |
17/11/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
125 |
2221004148 |
Nguyễn Hoài Việt |
Chương |
30/04/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
126 |
2221004160 |
Trần Vơ Khánh |
Duyên |
01/08/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
127 |
2221004165 |
Lê Hoàng Ngọc |
Hân |
15/01/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
128 |
2221004166 |
Lê Nguyễn Bảo |
Hân |
31/03/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
129 |
2221004172 |
Lê Thị Như |
Hảo |
06/02/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
130 |
2221004182 |
Đào Thu |
Hoà |
06/10/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
131 |
2221004188 |
Lê Nguyễn Gia |
Huy |
22/01/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
132 |
2221004193 |
Đặng Ngân |
Huỳnh |
11/10/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
133 |
2221004197 |
Vũ Kim |
Khanh |
07/10/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
134 |
2221004205 |
Nguyễn Vũ Anh |
Kiệt |
12/08/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
135 |
2221004206 |
Cù Thị Mai |
Kiều |
21/07/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
136 |
2221004207 |
Nguyễn Lê Thanh |
Kiều |
14/09/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
137 |
2221004213 |
Bùi Lê Phương |
Linh |
13/01/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
138 |
2221004215 |
Nguyễn Gia |
Linh |
16/09/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
139 |
2221004219 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
10/03/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
140 |
2221004229 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
11/10/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
141 |
2221004227 |
Nguyễn Hồng |
My |
03/11/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
142 |
2221004233 |
Nguyễn Thị Mộng |
Nghi |
24/06/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
143 |
2221004235 |
Bùi Hồng |
Ngọc |
25/07/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
144 |
2221004238 |
Nguyễn Đức |
Nguyên |
02/01/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
145 |
2221004240 |
Trần Ngô Hạnh |
Nguyên |
19/06/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
146 |
2221004241 |
Vơ Trung |
Nguyên |
06/05/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
147 |
2221004243 |
Trần Thanh |
Nhàn |
25/05/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
148 |
2221004246 |
Phan Thị Kim |
Nhi |
21/12/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
149 |
2221004254 |
Đồng Thị Cẩm |
Nhung |
24/05/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
150 |
2221004255 |
Trần Tố |
Ni |
01/08/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127653 |
53 |
2311101127753 |
53 |
Đợt 4 |
151 |
2221004256 |
Phan Thị Hồng |
Ny |
24/12/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
152 |
2221004260 |
Nguyễn Minh |
Phát |
29/10/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
153 |
2221004261 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
19/09/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
154 |
2221004263 |
Trần Thị Kim |
Phụng |
02/10/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
155 |
2221004266 |
Huỳnh Thị Minh |
Phương |
12/11/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
156 |
2221004268 |
Hoàng Minh |
Quân |
26/06/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
157 |
2221004270 |
Trần Minh |
Quang |
15/06/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
158 |
2221004272 |
Trần Ngô Anh |
Quốc |
09/10/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
159 |
2221004273 |
Lương Bảo |
Quyên |
14/01/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
160 |
2221004274 |
Tôn Thụy Kim |
Quyên |
15/09/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
161 |
2221004278 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
02/05/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
162 |
2221004290 |
Dương Quốc |
Thắng |
22/06/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
163 |
2221004291 |
Đỗ Thị Yến |
Thanh |
02/02/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
164 |
2221004293 |
Nguyễn Hữu Tiến |
Thành |
15/09/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
165 |
2221004294 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
15/10/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
166 |
2221004295 |
Đào Thị |
Thảo |
21/07/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
167 |
2221004302 |
Thạch Thị Duyên |
Thảo |
03/01/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
168 |
2221004303 |
Thân Phương |
Thảo |
29/05/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
169 |
2221004305 |
Bùi Thị Ngọc |
Thi |
05/12/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
170 |
2221004309 |
Nguyễn Lương Quốc |
Thịnh |
19/10/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
171 |
2221004318 |
Trần Minh |
Thư |
21/09/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
172 |
2221004324 |
Đào Thị Mạnh |
Tiền |
11/03/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
173 |
2221004326 |
Huỳnh Hoàng |
Trâm |
12/11/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
174 |
2221004331 |
Huỳnh Minh |
Trang |
06/04/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
175 |
2221004333 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
25/11/2003 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
176 |
2221004338 |
Trần Hải |
Triều |
03/03/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
177 |
2221004339 |
Bùi Thị Việt |
Trinh |
28/03/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
178 |
2221004349 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
01/06/2004 |
Nam |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
179 |
2221004354 |
Trần Thị Bích |
Tuyền |
07/06/2022 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
180 |
2221004362 |
Nguyễn Thị Kim |
Xuân |
11/05/2004 |
Nữ |
22DHT03 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127427 |
27 |
2311101127527 |
27 |
2311101127654 |
54 |
2311101127754 |
54 |
Đợt 4 |
181 |
2221001955 |
Nguyễn Hồng Thùy |
Anh |
22/03/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
182 |
2221001957 |
Phạm Hồng |
Anh |
15/10/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
183 |
2221001958 |
Đỗ Thị Ngọc |
Ánh |
13/06/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
184 |
2221001960 |
Phạm Thị Ngọc |
Ánh |
29/11/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
185 |
2221001962 |
Hồ Trần Ngọc |
Bích |
23/01/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
186 |
2221004149 |
Nguyễn Chí |
Cường |
30/03/2004 |
Nam |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
187 |
2221001968 |
Lê Thùy |
Dân |
14/02/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
188 |
2221001969 |
Nguyễn Nguyệt |
Đan |
06/08/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
189 |
2221001971 |
Phạm Tấn |
Đạt |
25/10/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
190 |
2221001972 |
Phan Thị Ngọc |
Diệu |
18/07/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
191 |
2221001975 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
02/01/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
192 |
2221004153 |
Phạm Nguyễn Thái |
Dương |
03/03/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
193 |
2221001978 |
Phan Thị Thùy |
Dương |
07/03/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
194 |
2221004157 |
Lâm Phạm Khánh |
Duyên |
24/11/2003 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
195 |
2221001980 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
25/04/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
196 |
2221004163 |
Bùi Nguyễn Khả |
Hân |
27/08/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
197 |
2221004170 |
Trịnh Thị |
Hằng |
30/06/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
198 |
2221001983 |
Lê Minh |
Hậu |
04/03/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
199 |
2221004180 |
Dương Nguyễn Đức |
Hiếu |
17/11/2004 |
Nam |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
200 |
2221001987 |
Lê Hoàng Bảo |
Hoan |
20/05/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
201 |
2221004184 |
Trần Nguyễn Thu |
Hồng |
27/04/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
202 |
2221001988 |
Trần Khánh |
Hưng |
05/04/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
203 |
2221001990 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hương |
05/05/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
204 |
2221004190 |
Phạm Văn Bảo |
Huy |
05/02/2004 |
Nam |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
205 |
2221001991 |
Hồ Lê Anh |
Huy |
20/04/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
206 |
2221001992 |
Hồ Quang |
Huy |
22/09/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
207 |
2221004194 |
Thái Thanh |
Kha |
14/10/2003 |
Nam |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
208 |
2221001996 |
Nguyễn Minh |
Khang |
14/10/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
209 |
2221001997 |
Lê Chí |
Khanh |
10/06/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
210 |
2221001999 |
Trương Anh |
Khôi |
08/11/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
211 |
2221002000 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
14/06/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
212 |
2221004210 |
Đinh Ngọc |
Lan |
01/11/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
213 |
2221002005 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Linh |
12/05/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
214 |
2221002007 |
Lê Thị Nhật |
Loan |
14/02/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
215 |
2221002008 |
Nguyễn Lê Đa |
Lộc |
12/12/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127655 |
55 |
2311101127755 |
55 |
Đợt 4 |
216 |
2221002009 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
28/11/2003 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
217 |
2221002013 |
Nguyễn Phương |
Mai |
19/04/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
218 |
2221002014 |
Lê Thị Diễm |
Mi |
01/03/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
219 |
2221004223 |
Đặng Văn |
Minh |
07/11/2004 |
Nam |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
220 |
2221004225 |
Nguyễn Công |
Minh |
23/07/2004 |
Nam |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
221 |
2221004250 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
15/01/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
222 |
2221004279 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
17/02/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
223 |
2221004282 |
Nguyễn Hữu |
Sang |
21/02/2004 |
Nam |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
224 |
2221004283 |
Trần Thái |
Sơn |
10/12/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
225 |
2221004284 |
Cao Thị Ngọc |
Tâm |
01/09/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
226 |
2221004285 |
Lư Thị Mỹ |
Tâm |
10/09/2003 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
227 |
2221004289 |
Trịnh Thị Kim |
Thân |
24/10/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
228 |
2221004296 |
Hoàng Thị |
Thảo |
19/02/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
229 |
2221004301 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thảo |
18/01/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
230 |
2221004304 |
Trần Nguyễn Thu |
Thảo |
09/01/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
231 |
2221004316 |
Nguyễn Lê Minh |
Thư |
04/08/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
232 |
2221004319 |
Trần Nhật Uyên |
Thư |
27/10/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
233 |
2221004314 |
Lê Hiếu Phương |
Thư |
11/04/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
234 |
2221004330 |
Lê Bảo |
Trân |
09/11/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
235 |
2221004332 |
Nguyễn Phạm An |
Trang |
04/04/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
236 |
2221004337 |
Đặng Đỗ Bá |
Triết |
13/05/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
237 |
2221004340 |
Huỳnh Phương |
Trinh |
29/06/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
238 |
2221004341 |
Lê Bùi Việt |
Trinh |
14/11/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
239 |
2221004343 |
Hoàng Thị Thanh |
Trúc |
06/04/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
240 |
2221004342 |
Cao Nguyễn Kiến |
Trúc |
11/04/2004 |
Nam |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
241 |
2221004347 |
Lê Minh |
Tuấn |
11/05/2004 |
Nam |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
242 |
2221004351 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
05/10/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
243 |
2221004352 |
Nguyễn Thị |
Tuyền |
06/11/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
244 |
2221004353 |
Phan Thị Bích |
Tuyền |
13/08/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
245 |
2221004357 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
06/04/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
246 |
2221004360 |
Lê Thị Cẩm |
Vy |
17/10/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
247 |
2221004361 |
Nguyễn Thanh Tường |
Vy |
09/08/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
248 |
2221004359 |
Cao Khánh |
Vy |
04/05/2004 |
Nữ |
22DHT05 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
249 |
2221004365 |
Thái Thị Như |
Ư |
31/08/2004 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
250 |
2221004367 |
Trần Thị Hải |
Yến |
17/03/2003 |
Nữ |
22DHT04 |
Hệ thống thông tin quản lư |
2311101127428 |
28 |
2311101127528 |
28 |
2311101127656 |
56 |
2311101127756 |
56 |
Đợt 4 |
251 |
2221001956 |
Nguyễn Nhật |
Anh |
15/07/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
252 |
2221001959 |
Nguyễn Hồng |
Ánh |
20/02/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
253 |
2221001965 |
Mai Huế |
Chi |
14/01/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
254 |
2221001966 |
Dương Chí |
Cường |
05/06/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
255 |
2221001970 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
Đạt |
20/11/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
256 |
2221001974 |
Tiếu Xuân |
Đức |
13/11/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
257 |
2221001976 |
Phạm Thị Ngọc |
Dung |
22/11/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
258 |
2221001977 |
Nguyễn Thái |
Dương |
25/10/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
259 |
2221001979 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
01/04/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
260 |
2221001982 |
Phạm Thị Xuân |
Hân |
27/09/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
261 |
2221001984 |
Phạm Trọng |
Hiển |
04/10/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
262 |
2221001986 |
Lê Thị |
Hoa |
16/06/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
263 |
2221001989 |
Vơ Tuấn |
Hưng |
04/11/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
264 |
2221001998 |
Nguyễn Thanh Anh |
Khôi |
07/06/2003 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
265 |
2221002001 |
Trần Tuấn |
Kiệt |
04/07/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
266 |
2221002003 |
Nguyễn Thanh |
Liêm |
04/04/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
267 |
2221002006 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
30/04/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
268 |
2221002010 |
Nguyễn Minh |
Luân |
28/10/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
269 |
2221002011 |
Vơ |
Luân |
22/01/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
270 |
2221002012 |
Lê Thị Bích |
Ly |
16/01/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
271 |
2221002015 |
Nguyễn Lê Thùy |
Mị |
27/11/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
272 |
2221002016 |
Đinh Thị Diễm |
My |
13/07/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
273 |
2221002020 |
Đào Hoàn |
Mỹ |
25/03/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
274 |
2221002022 |
Đặng Quốc |
Nam |
23/12/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
275 |
2221002024 |
Lê Huỳnh Nhật |
Nghĩa |
08/10/2003 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
276 |
2221002025 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
19/08/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
277 |
2221002027 |
Trần Ngọc |
Nhân |
30/01/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
278 |
2221002026 |
Đỗ Vũ Thành |
Nhân |
02/04/2003 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
279 |
2221002030 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
23/08/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
280 |
2221002031 |
Vơ Ngọc Yến |
Nhi |
22/02/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
281 |
2221002029 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
08/07/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
282 |
2221002032 |
Đặng Thị Tâm |
Như |
01/07/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
283 |
2221002033 |
Lê Nguyễn Khánh |
Như |
30/03/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
284 |
2221002035 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
11/09/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
285 |
2221002036 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
18/06/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
286 |
2221002037 |
Nguyễn Tuấn |
Phong |
02/06/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127657 |
57 |
2311101127757 |
57 |
Đợt 4 |
287 |
2221002038 |
Nguyễn Văn |
Phú |
26/08/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
288 |
2221002040 |
Đổng Ngọc Lan |
Phương |
27/12/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
289 |
2221002041 |
Nguyễn Anh |
Quân |
20/09/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
290 |
2221002042 |
Phan Lực Khánh |
Quy |
27/04/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
291 |
2221002043 |
Nguyễn Thẩm Bảo |
Quyên |
03/01/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
292 |
2221002044 |
Vơ Khánh |
Quỳnh |
02/06/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
293 |
2221002045 |
Nguyễn Thị Bắc |
Sang |
22/05/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
294 |
2221002046 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
05/11/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
295 |
2221002047 |
Trần B́nh |
Sơn |
31/03/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
296 |
2221002048 |
Nguyễn Văn |
Sỹ |
17/07/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
297 |
2221002049 |
Phạm Mỹ |
Tâm |
17/08/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
298 |
2221002050 |
Nguyễn Danh |
Thái |
05/08/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
299 |
2221002051 |
Trần Thị Hồng |
Thắm |
09/04/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
300 |
2221002053 |
Trần Hoàng Chí |
Thiên |
28/06/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
301 |
2221002054 |
Nguyễn Trần Quang |
Thiện |
12/05/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
302 |
2221002055 |
Huỳnh Minh |
Thư |
18/06/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
303 |
2221002056 |
Phạm Anh |
Thư |
14/04/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
304 |
2221002057 |
Hoàng Thị Huyền |
Thương |
03/05/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
305 |
2221002058 |
Nguyễn Thị Phương |
Thùy |
13/10/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
306 |
2221002059 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
22/01/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
307 |
2221002061 |
Hồ Văn |
Toàn |
20/10/2000 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
308 |
2221002062 |
Trần Lê Thập |
Toàn |
23/09/2003 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
309 |
2221002063 |
Hoàng Mỹ Ngọc |
Trâm |
12/09/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
310 |
2221002064 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
15/07/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
311 |
2221002065 |
Lê Đàm Hải |
Trang |
09/05/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
312 |
2221002066 |
Phan Cao |
Trí |
06/10/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
313 |
2221002067 |
Trần Vơ Phương |
Trinh |
24/04/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
314 |
2221002068 |
Huỳnh Khắc |
Tứ |
27/06/2004 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
315 |
2221002069 |
Hồ Sĩ |
Tường |
27/03/2004 |
Nam |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
316 |
2221002070 |
Phan Thanh |
Tuyền |
01/06/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
317 |
2221002071 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
11/09/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
318 |
2221002072 |
Vũ Lê Thảo |
Uyên |
29/05/2004 |
Nữ |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
319 |
2221002074 |
Hoàng Triệu |
Vi |
29/11/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
320 |
2221002075 |
Trần Phúc |
Vinh |
21/05/2003 |
Nam |
22DKB02 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
321 |
2221002077 |
Lê Thị Huỳnh |
Ư |
06/08/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
322 |
2221002078 |
Trần Mỹ |
Ư |
06/01/2004 |
Nữ |
22DKB01 |
Bất động sản |
2311101127429 |
29 |
2311101127529 |
29 |
2311101127658 |
58 |
2311101127758 |
58 |
Đợt 4 |
323 |
2221002146 |
Trần Thị Xuân |
An |
02/01/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
324 |
2221002147 |
Đào Vân |
Anh |
02/08/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
325 |
2221002153 |
Trần Thái |
Anh |
20/07/2004 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
326 |
2221002154 |
Trang Nguyễn Quỳnh |
Anh |
13/11/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
327 |
2221002158 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
25/08/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
328 |
2221002171 |
Nghiêm Thị Xuân |
Diệu |
16/06/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
329 |
2221002172 |
Nguyễn Thành |
Đô |
02/01/2004 |
Nam |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
330 |
2221002173 |
Nguyễn Minh |
Du |
13/08/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
331 |
2221002175 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Dung |
29/03/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
332 |
2221002176 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Dung |
24/07/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
333 |
2221002178 |
Trần Thị Thuỳ |
Dung |
12/02/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
334 |
2221002179 |
Nguyễn Thị Hồng |
Dương |
10/09/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
335 |
2221002180 |
Trương Trùng |
Dương |
04/08/2004 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
336 |
2221002181 |
Nguyễn Thanh |
Duy |
20/11/2004 |
Nam |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
337 |
2221002183 |
Bùi Đoàn Mỹ |
Duyên |
03/09/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
338 |
2221002184 |
Châu Thị Hồng |
Duyên |
13/10/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
339 |
2221002185 |
Nguyễn Thị Thanh |
Duyên |
15/02/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
340 |
2221002188 |
Trần Hoàng |
Gia |
07/06/2004 |
Nam |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
341 |
2221002189 |
Lê Thị Mỹ |
Giang |
22/02/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
342 |
2221002190 |
Trần Thị Thu |
Giang |
19/08/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
343 |
2221002191 |
Hồ Minh |
Hà |
23/07/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
344 |
2221002193 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
01/04/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
345 |
2221002195 |
Nguyễn Nguyên |
Hạ |
27/02/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
346 |
2221002197 |
Tằng Gia |
Hân |
05/06/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
347 |
2221002198 |
Lê Thị |
Hằng |
23/07/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
348 |
2221002203 |
Vơ Thị Cẩm |
Hằng |
10/03/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
349 |
2221002199 |
Lê Thị Thuư |
Hằng |
06/01/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
350 |
2221002202 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hằng |
27/01/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
351 |
2221002205 |
Dương Thị Kim |
Hạt |
12/01/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
352 |
2221002210 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
06/12/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
353 |
2221002209 |
Trần Thanh |
Hiền |
12/05/2004 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
354 |
2221002211 |
Trương Ứng |
Hoà |
31/05/2004 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
355 |
2221002215 |
Nguyễn Minh |
Hưng |
17/05/2004 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
356 |
2221002217 |
Nguyễn Thị |
Hường |
20/04/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
357 |
2221002220 |
Đặng Thị |
Huyền |
05/01/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
358 |
2221002221 |
Đinh Thị Ngọc |
Huyền |
11/08/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
359 |
2221002223 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
10/12/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127659 |
59 |
2311101127759 |
59 |
Đợt 4 |
360 |
2221002225 |
Trần Thị Thu |
Huyền |
25/10/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
361 |
2221002228 |
Huỳnh Thị Yến |
Khoa |
06/01/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
362 |
2221002234 |
Trần Khiết |
Lam |
23/09/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
363 |
2221002236 |
Phan Nghi |
Lâm |
29/04/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
364 |
2221002237 |
Lê |
Linda |
30/04/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
365 |
2221002241 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
19/05/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
366 |
2221002244 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
29/03/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
367 |
2221002246 |
Hà Thị Cẩm |
Loan |
23/11/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
368 |
2221002250 |
Đinh Thị |
Luận |
26/01/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
369 |
2221002251 |
Lê Thị Hồng |
Lựu |
18/01/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
370 |
2221002253 |
Trương Hoàng |
Ly |
10/05/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
371 |
2221002252 |
Hoàng Thảo |
Ly |
20/09/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
372 |
2221002257 |
Đinh Thị Hồng |
Mai |
17/05/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
373 |
2221002262 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
21/07/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
374 |
2221002265 |
Lê Thị Hồng |
Nga |
08/02/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
375 |
2221002270 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
16/09/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
376 |
2221002271 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
16/01/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
377 |
2221002273 |
Trần Xuân |
Ngân |
25/01/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
378 |
2221002280 |
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
04/05/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
379 |
2221002281 |
Nguyễn Phương |
Ngọc |
07/06/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
380 |
2221002282 |
Nguyễn Thị Xuân |
Ngọc |
10/02/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
381 |
2221002284 |
Lê Hoàng Khánh |
Nguyên |
15/07/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
382 |
2221002289 |
Hồ Thị Xuân |
Nhi |
25/12/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
383 |
2221002297 |
Phan Nguyễn Huỳnh |
Như |
23/05/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
384 |
2221002313 |
Nguyễn Phạm Ngọc |
Quư |
17/10/2004 |
Nam |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
385 |
2221002320 |
Du Mỹ |
Siêu |
18/12/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
386 |
2221002328 |
Đỗ Trương Thuỳ Như |
Thảo |
14/04/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
387 |
2221002331 |
Ngô Phương |
Thảo |
20/09/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
388 |
2221002333 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
30/06/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
389 |
2221002353 |
Huỳnh Thanh |
Thuận |
10/09/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
390 |
2221002357 |
Vơ Như |
Thường |
17/09/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
391 |
2221002373 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Trân |
16/10/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
392 |
2221002381 |
Phạm Thị Ngọc |
Trinh |
08/06/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
393 |
2221002385 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
29/09/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
394 |
2221002393 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tuyển |
30/04/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
395 |
2221002400 |
Lê Quang |
Vinh |
28/08/2003 |
Nam |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
396 |
2221002409 |
Vơ Ngọc Tường |
Vy |
25/10/2004 |
Nữ |
22DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127430 |
30 |
2311101127530 |
30 |
2311101127660 |
60 |
2311101127760 |
60 |
Đợt 4 |
397 |
2221002144 |
Khổng Ngọc Tường |
An |
24/09/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
398 |
2221002150 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
17/07/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
399 |
2221002155 |
Vũ Thị Ngọc |
Ánh |
23/07/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
400 |
2221002162 |
Nguyễn Thị Trang |
Đài |
05/01/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
401 |
2221002165 |
Huỳnh Công |
Danh |
19/08/2003 |
Nam |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
402 |
2221002167 |
Lê Phát |
Đạt |
11/02/2004 |
Nam |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
403 |
2221002177 |
Phùng Thị Kim |
Dung |
02/06/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
404 |
2221002187 |
Thân Thuỳ |
Duyên |
09/10/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
405 |
2221002192 |
Lang Thị Thu |
Hà |
15/10/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
406 |
2221002200 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Hằng |
10/03/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
407 |
2221002208 |
Phạm Trần Thu |
Hiền |
07/10/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
408 |
2221002214 |
Đào Thị |
Hợp |
22/04/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
409 |
2221002216 |
Nguyễn Hồng Ánh |
Hương |
29/07/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
410 |
2221002224 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
13/12/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
411 |
2221002230 |
Vơ Thị Miên |
Khuê |
01/01/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
412 |
2221002233 |
Phạm Thị Quỳnh |
Kim |
03/04/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
413 |
2221002240 |
Hà Khánh |
Linh |
22/06/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
414 |
2221002242 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Linh |
13/11/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
415 |
2221002245 |
Trần Khánh |
Linh |
25/09/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
416 |
2221002254 |
Vương Phương |
Ly |
14/12/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
417 |
2221002256 |
Thái Thị |
Lư |
22/03/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
418 |
2221002258 |
Trần Thị Thanh |
Mai |
28/05/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
419 |
2221002259 |
Bùi Văn |
Mạnh |
15/05/2003 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
420 |
2221002260 |
Đỗ Đức |
Minh |
27/07/2004 |
Nam |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
421 |
2221002261 |
Nguyễn Thành |
Minh |
15/10/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
422 |
2221002264 |
Trần Vi |
Na |
14/07/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
423 |
2221002267 |
Vơ Thị Hồng |
Nga |
22/05/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
424 |
2221002268 |
Bạch Thùy Kim |
Ngân |
30/12/2003 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
425 |
2221002274 |
Vũ Thị Thanh |
Ngân |
20/10/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
426 |
2221002269 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
23/12/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
427 |
2221002278 |
Trần Đại |
Nghĩa |
26/09/2004 |
Nam |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
428 |
2221002283 |
Trà Thị Bích |
Ngọc |
09/02/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
429 |
2221002285 |
Nguyễn Châu Thảo |
Nguyên |
15/07/2003 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
430 |
2221002286 |
Phạm Thị Tú |
Nguyên |
05/04/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
431 |
2221002288 |
Trần Thị Thanh |
Nhàn |
05/10/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
432 |
2221002290 |
Lê Thị Ngọc |
Nhi |
04/06/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127661 |
61 |
2311101127761 |
61 |
Đợt 4 |
433 |
2221002300 |
Cao Tấn |
Phát |
13/01/2004 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
434 |
2221002305 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
11/09/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
435 |
2221002307 |
Phạm Uyên |
Phương |
08/06/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
436 |
2221002304 |
Hoàng Hoài |
Phương |
21/07/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
437 |
2221002308 |
Trương Lê Uyên |
Phương |
14/11/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
438 |
2221002309 |
Trần Thị |
Phượng |
06/03/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
439 |
2221002311 |
Lê Minh |
Quân |
11/09/2004 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
440 |
2221002315 |
Hoàng Trúc |
Quỳnh |
02/08/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
441 |
2221002317 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
13/11/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
442 |
2221002318 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Quỳnh |
26/09/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
443 |
2221002324 |
Huỳnh Thị Hồng |
Thắm |
05/08/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
444 |
2221002327 |
Trần Thị Thiên |
Thanh |
18/03/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
445 |
2221002334 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
13/11/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
446 |
2221002338 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
26/10/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
447 |
2221002330 |
Lư Cao Phương |
Thảo |
02/01/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
448 |
2221002335 |
Phạm Ngọc |
Thảo |
09/04/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
449 |
2221002340 |
Hồ Ngô Quyền |
Thi |
24/10/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
450 |
2221002341 |
Lê Thái Minh |
Thi |
13/10/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
451 |
2221002343 |
Trần Phạm Minh |
Thi |
18/08/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
452 |
2221002346 |
Vơ Văn Hưng |
Thịnh |
17/11/2004 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
453 |
2221002347 |
Nguyễn Minh |
Thống |
27/02/2004 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
454 |
2221002348 |
Hồ Lê Thị Thanh |
Thư |
25/01/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
455 |
2221002349 |
Hồ Ngọc |
Thư |
03/06/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
456 |
2221002352 |
Phan Thị Minh |
Thư |
17/11/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
457 |
2221002354 |
Huỳnh Trần Hiền |
Thục |
04/11/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
458 |
2221002356 |
Phan Thị |
Thương |
02/02/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
459 |
2221002358 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thúy |
05/03/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
460 |
2221002360 |
Đỗ Vương Thủy |
Tiên |
19/04/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
461 |
2221002361 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
14/10/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
462 |
2221002362 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
Tiên |
02/09/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
463 |
2221002374 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trân |
28/09/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
464 |
2221002384 |
Phạm Trần Thanh |
Trúc |
01/04/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
465 |
2221002390 |
Phạm Anh |
Tuấn |
19/10/2004 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
466 |
2221002391 |
Lê Cát |
Tường |
16/05/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
467 |
2221002399 |
Đinh Quang |
Vinh |
10/03/2004 |
Nam |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
468 |
2221002415 |
Phan Như |
Ư |
23/08/2004 |
Nữ |
22DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127431 |
31 |
2311101127531 |
31 |
2311101127662 |
62 |
2311101127762 |
62 |
Đợt 4 |
469 |
2221004895 |
Mă Khả |
Ái |
09/05/2003 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
470 |
2221002145 |
Nguyễn Trường |
An |
17/04/2004 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
471 |
2221002148 |
Hoàng Lê Ngọc |
Anh |
13/04/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
472 |
2221002149 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Anh |
17/03/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
473 |
2221002151 |
Phan Thị Tú |
Anh |
14/02/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
474 |
2221002160 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Chi |
06/01/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
475 |
2221002159 |
Lê Thị Minh |
Chi |
09/03/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
476 |
2221002164 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Đan |
21/05/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
477 |
2221002163 |
Bùi Linh |
Đan |
30/04/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
478 |
2221002166 |
Vơ Thành |
Danh |
07/11/2004 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
479 |
2221002168 |
Vơ Thị Thúy |
Diễm |
05/08/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
480 |
2221002170 |
Hồ Thị Xuân |
Diệu |
12/07/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
481 |
2221002174 |
Lê Anh |
Đức |
29/09/2004 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
482 |
2221002182 |
Phan Thụy Thúy |
Duy |
17/08/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
483 |
2221002194 |
Trần Thị Ngọc |
Hà |
17/05/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
484 |
2221002196 |
Lưu Thị Bích |
Hân |
18/01/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
485 |
2221002201 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
20/07/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
486 |
2221002204 |
Phạm Mỹ |
Hạnh |
25/07/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
487 |
2221002207 |
Hồ Thị Ngọc |
Hiền |
22/10/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
488 |
2221002206 |
Đỗ Thị Thu |
Hiền |
20/09/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
489 |
2221002212 |
Đinh Ngọc Mỹ |
Hoà |
10/04/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
490 |
2221002219 |
Vơ Đạt |
Huy |
02/01/2002 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
491 |
2221002222 |
Đỗ Ngọc |
Huyền |
19/05/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
492 |
2221002226 |
Đoàn Lê Nguyên |
Khanh |
20/01/2004 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
493 |
2221002227 |
Đồng Đăng |
Khoa |
09/10/2004 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
494 |
2221002231 |
Đinh Kim |
Khuyến |
31/03/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
495 |
2221002235 |
Nguyễn Vũ Tùng |
Lâm |
11/11/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
496 |
2221002238 |
Cao Trương Khánh |
Linh |
11/09/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
497 |
2221002243 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
23/03/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
498 |
2221002239 |
Đặng Thuỳ |
Linh |
31/08/2003 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
499 |
2221002248 |
Quách Hưng |
Long |
17/08/2004 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
500 |
2221002249 |
Nguyễn Bảo |
Luân |
24/07/2004 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
501 |
2221002255 |
Đặng Ngọc |
Lư |
21/01/2004 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
502 |
2221002263 |
Đỗ Trần Thiên |
Mỹ |
03/01/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
503 |
2221002266 |
Nguyễn Hằng |
Nga |
16/06/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
504 |
2221002272 |
Phùng Huỳnh Kim |
Ngân |
16/12/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
505 |
2221002279 |
Lê Văn |
Nghiệp |
14/10/2004 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127663 |
63 |
2311101127763 |
63 |
Đợt 4 |
506 |
2221002287 |
Trương Thị Thảo |
Nguyên |
27/02/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
507 |
2221002291 |
Ngô Tuyết |
Nhi |
19/11/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
508 |
2221002294 |
Phạm Quỳnh |
Nhi |
17/07/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
509 |
2221002295 |
Vơ Thị Yến |
Nhi |
15/05/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
510 |
2221002296 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
07/03/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
511 |
2221002303 |
Lê Diễm |
Phúc |
19/08/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
512 |
2221002306 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
07/08/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
513 |
2221002319 |
Nguyễn Trúc |
Quỳnh |
05/09/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
514 |
2221002321 |
Trương Văn |
Sử |
13/02/2004 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
515 |
2221002322 |
Phan Hà |
Sương |
02/01/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
516 |
2221002326 |
Nguyễn Anh |
Thân |
25/03/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
517 |
2221002339 |
Vơ Thị Phương |
Thảo |
25/09/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
518 |
2221002342 |
Nguyễn Lê Phương |
Thi |
31/03/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
519 |
2221002359 |
Nguyễn Lê Như |
Thủy |
30/04/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
520 |
2221002363 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
03/12/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
521 |
2221002365 |
Trương Nguyễn Đức |
Toàn |
20/03/2004 |
Nam |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
522 |
2221002368 |
Phạm Thị Thanh |
Trâm |
05/01/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
523 |
2221002369 |
Tôn Đặng Huyền |
Trâm |
30/08/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
524 |
2221002371 |
Lê Ngọc Bảo |
Trân |
04/10/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
525 |
2221002372 |
Nguyễn Hồ Huế |
Trân |
15/04/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
526 |
2221002376 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
18/05/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
527 |
2221002377 |
Nguyễn Trần Thùy |
Trang |
03/02/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
528 |
2221002379 |
Hồ Thị Tuyết |
Trinh |
02/02/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
529 |
2221002380 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
18/03/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
530 |
2221002382 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
18/07/2003 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
531 |
2221002386 |
Trần Thanh |
Tú |
12/11/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
532 |
2221002387 |
Vơ Nguyễn Cẩm |
Tú |
06/06/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
533 |
2221002389 |
Đào Anh |
Tuấn |
21/09/2004 |
Nam |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
534 |
2221002392 |
Trần Thị Phương |
Tuyền |
22/09/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
535 |
2221002395 |
Đặng Thị Tường |
Uyên |
22/06/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
536 |
2221002394 |
Bùi Phạm Phương |
Uyên |
28/10/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
537 |
2221002397 |
Phạm Thị |
Vân |
21/11/2004 |
Nữ |
22DKQ03 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
538 |
2221002398 |
Trần Hà |
Vi |
17/04/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
539 |
2221002408 |
Trương Đặng Thảo |
Vy |
24/10/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
540 |
2221002412 |
Tiết Thanh |
Xuân |
05/02/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
541 |
2221002414 |
Nguyễn Thị Như |
Ư |
05/01/2004 |
Nữ |
22DKQ04 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127432 |
32 |
2311101127532 |
32 |
2311101127664 |
64 |
2311101127764 |
64 |
Đợt 4 |
542 |
2221004368 |
Phạm Gia |
An |
23/11/2004 |
Nam |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
543 |
2221004369 |
Lê Thị Hoài |
Ân |
21/08/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
544 |
2221004370 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
16/08/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
545 |
2221004371 |
Phạm Xuân |
Bắc |
10/10/2004 |
Nam |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
546 |
2221004373 |
Nguyễn Bá |
Công |
14/08/2004 |
Nam |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
547 |
2221004374 |
Lê Thị |
Cúc |
28/10/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
548 |
2221004375 |
Trần Hùng |
Cường |
06/05/2004 |
Nam |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
549 |
2221004376 |
Diệp Mai Gia |
Đam |
10/02/2004 |
Nam |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
550 |
2221004377 |
Lê Văn |
Đạt |
18/10/2004 |
Nam |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
551 |
2221004378 |
Phạm Hoài |
Diểm |
23/09/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
552 |
2221004379 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
10/10/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
553 |
2221004380 |
Lê Thị Ngọc |
Duyên |
01/01/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
554 |
2221004381 |
Nguyễn Trần Gia |
Hân |
21/01/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
555 |
2221004382 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
04/01/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
556 |
2221004384 |
Trần Ngọc Bích |
Hiền |
10/08/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
557 |
2221004385 |
Đinh Ngọc |
Hiếu |
01/11/2004 |
Nam |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
558 |
2221004386 |
Lê Viết Tuấn |
Kiệt |
27/03/2004 |
Nam |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
559 |
2221004387 |
Lê Trần Ngọc |
Lan |
24/04/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
560 |
2221004388 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
25/09/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
561 |
2221004389 |
Trần Thị Phương |
Linh |
14/02/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
562 |
2221004390 |
Lê Nhật Phương |
Mai |
11/08/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
563 |
2221004391 |
Lê Thị Trúc |
My |
13/10/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
564 |
2221004392 |
Đặng Vơ Thanh |
Nam |
17/02/2004 |
Nam |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
565 |
2221004393 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ngân |
21/09/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
566 |
2221004394 |
Ngô Mẫn |
Nghi |
02/11/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
567 |
2221004395 |
Nguyễn |
Nguyễn |
11/10/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
568 |
2221004396 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Nhi |
24/02/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
569 |
2221004397 |
Nguyễn Phan Uyển |
Nhi |
25/04/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
570 |
2221004398 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
01/02/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
571 |
2221004399 |
Tống Thanh |
Nhi |
03/07/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
572 |
2221002298 |
Vơ Thị Quỳnh |
Như |
11/10/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
573 |
2221004401 |
Đặng Lâm Tâm |
Như |
18/04/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
574 |
2221004402 |
Trần Quỳnh |
Như |
13/06/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
575 |
2221004403 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
21/02/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
576 |
2221002299 |
Nguyễn Thị |
Nhường |
08/03/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
577 |
2221002301 |
Nguyễn Danh |
Phát |
17/02/2004 |
Nam |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
578 |
2221002310 |
Vũ Nhật Hoài |
Phượng |
05/07/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127665 |
65 |
2311101127765 |
65 |
Đợt 4 |
579 |
2221002314 |
Trần Bảo |
Quyên |
11/07/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
580 |
2221004404 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
25/08/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
581 |
2221004405 |
Nguyễn Mạnh |
Sơn |
03/03/2004 |
Nam |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
582 |
2221002323 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
19/04/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
583 |
2221004406 |
Huỳnh Thị Thu |
Thanh |
24/07/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
584 |
2221002329 |
Lê Thanh |
Thảo |
11/03/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
585 |
2221002336 |
Trần Phương |
Thảo |
14/03/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
586 |
2221002337 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
05/01/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
587 |
2221004407 |
Nguyễn Hồng Hương |
Thảo |
08/11/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
588 |
2221004408 |
Nguyễn Thị Hương |
Thảo |
25/05/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
589 |
2221002344 |
Trần Thị Huỳnh |
Thi |
23/03/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
590 |
2221002345 |
Trần Đ́nh Phúc |
Thịnh |
10/08/2004 |
Nam |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
591 |
2221002350 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
02/05/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
592 |
2221004409 |
Vơ Thụy Minh |
Thư |
16/03/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
593 |
2221002355 |
Lư Thị Hoài |
Thương |
20/02/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
594 |
2221004410 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Thy |
23/06/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
595 |
2221002367 |
Huỳnh Mai |
Trâm |
30/05/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
596 |
2221004411 |
Cao Thị Ngọc |
Trâm |
08/02/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
597 |
2221004412 |
Đặng Huỳnh |
Trâm |
11/06/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
598 |
2221002370 |
Huỳnh Ngọc Thảo |
Trân |
30/06/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
599 |
2221004413 |
Phan Thị Ngọc |
Trân |
03/09/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
600 |
2221004414 |
Phan Trần Bảo |
Trân |
26/03/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
601 |
2221002375 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
07/04/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
602 |
2221002378 |
Vơ Thị Thu |
Trang |
25/10/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
603 |
2221004415 |
Đặng Thị Đan |
Trinh |
10/10/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
604 |
2221004416 |
Nguyễn Ngọc Đoan |
Trinh |
07/10/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
605 |
2221002383 |
Nguyễn Trần Thanh |
Trúc |
11/03/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
606 |
2221002388 |
Đặng Hoàng |
Tuấn |
14/08/2004 |
Nam |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
607 |
2221002396 |
Nguyễn Trương Phương |
Uyên |
21/12/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
608 |
2221004418 |
Lê Đoàn Phương |
Uyên |
18/09/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
609 |
2221002401 |
Nguyễn Thị |
Vinh |
01/07/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
610 |
2221002402 |
Đỗ Thị Diễm |
Vy |
17/02/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
611 |
2221002403 |
Lê Trịnh Thảo |
Vy |
02/04/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
612 |
2221002406 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
22/01/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
613 |
2221002407 |
Phan Tường |
Vy |
02/07/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
614 |
2221004419 |
Bùi Thị Thanh |
Xuân |
21/02/2004 |
Nữ |
22DLD01 |
Luật kinh tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
615 |
2221002413 |
Lê Ngọc Như |
Ư |
01/06/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
616 |
2221002416 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
10/04/2004 |
Nữ |
22DKQ05 |
Kinh doanh quốc tế |
2311101127433 |
33 |
2311101127533 |
33 |
2311101127666 |
66 |
2311101127766 |
66 |
Đợt 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|