TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC HỆ
CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ BỊ HỦY HỌC PHẦN TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp SV | Mã LHP | Tên HP | Ghi chú |
1 | 1921003488 | Trần Trung | Hậu | 19DBH1 | 2311101063805 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
2 | 1921003519 | Trịnh Văn | Huy | 19DBH2 | 2311101063805 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
3 | 1921003209 | Võ Thị Mai | Duyên | 19DTA04 | 2311101063806 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
4 | 1921003393 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 19DTA04 | 2311101063801 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
5 | 2021002468 | Nguyễn Thị Minh | Nhựt | 20DTA02 | 2311101063803 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
6 | 2021007703 | Võ Minh | Thuận | 20DTA02 | 2311101063804 | Tin học đại cương | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
7 | 2221003833 | Phạm Thị Cẩm | Ly | 22DKT04 | 2311101132205 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
8 | 2221000428 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 22DQT01 | 2311101132210 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
9 | 2221000740 | Trần Minh | Tiến | 22DQT03 | 2311101132217 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
10 | 2221000605 | Trần Bảo | Nguyên | 22DQT03 | 2311101132216 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
11 | 2221000607 | Phạm Thị | Nguyệt | 22DQT04 | 2311101132226 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
12 | 2221004896 | Thạch Thị Xuân | Đào | 22DQT04 | 2311101132219 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
13 | 2221000775 | Nguyễn Minh | Tuấn | 22DQT07 | 2311101132215 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
14 | 2221000638 | Phạm Hữu | Phần | 22DQT08 | 2311101132225 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
15 | 2221000543 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Long | 22DQT08 | 2311101132219 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |
16 | 2221000463 | Nguyễn Thị | Hạnh | 22DQT09 | 2311101132205 | Tin học ứng dụng | Không đạt điểm kiểm tra Tin học đầu vào |