TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI
CHÍNH - MARKETING |
HĐ THI GDQP&AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI GDQP&AN (ĐỢT
HỌC 5) |
|
|
HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sinh viên có mặt tại pḥng thi
trước giờ bắt đầu thi 30 phút để
làm thủ tục vào pḥng thi. (Học phần 1, 2 sinh viên
thi tại khu vực pḥng máy tính - Khu F) |
|
|
|
|
- Sinh viên phải mang theo giấy
CMND/CCCD, giấy tờ tùy thân có dán ảnh, thẻ Sinh viên
để làm thủ tục vào pḥng thi. |
|
|
|
|
|
|
- Đối với phần thi
thực hành (Học phần 3, Học phần 4), sinh viên
mặc đồng phục thể dục thể thao, mang
giày thể thao đúng quy định. |
|
|
|
|
|
|
- Sinh viên không nên mang theo vật
dụng, giỏ xách, tư trang ... có giá trị đến
khu vực thi. |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sinh viên nếu đă đăng
kư học nhưng không có tên trong danh sách, đề
nghị liên hệ Pḥng Hội đồng thi trước
giờ thi để được bổ sung vào danh sách
và làm thủ tục vào pḥng thi. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ VÀ |
TÊN |
LỚP |
HỌC PHẦN 1 |
HỌC PHẦN 2 |
HỌC PHẦN 3 |
HỌC PHẦN 4 |
ĐỊA
ĐIỂM THI |
GHI CHÚ |
PH̉NG THI |
THỜI GIAN THI |
PH̉NG THI |
THỜI GIAN THI |
PH̉NG THI |
THỜI GIAN THI |
PH̉NG THI |
THỜI GIAN THI |
1 |
2221000003 |
Phạm Ngọc Thảo |
An |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
2 |
2221000004 |
Trần Nguyễn |
An |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
3 |
2221000006 |
Cam Thị Trúc |
Anh |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
4 |
2221000007 |
Đặng Ngọc |
Anh |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
5 |
2221000008 |
Đào Nguyễn Vân |
Anh |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
6 |
2221000010 |
Huỳnh Thụy Vân |
Anh |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
7 |
2221000011 |
Lê Dương Thiên |
Anh |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
8 |
2221000012 |
Lê Mai Trúc |
Anh |
22DTA02 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
9 |
2221000015 |
Nguyễn Trâm |
Anh |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
10 |
2221000020 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
11 |
2221000021 |
Trần Thị Hồng |
Ánh |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
12 |
2221000022 |
Châu Văn |
Bảo |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
13 |
2221000023 |
Đỗ Hồng |
Bích |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
14 |
2221000027 |
Kiều Bảo |
Châu |
22DTA02 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
15 |
2221000029 |
Dương Lê Thùy |
Dân |
22DTA02 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
16 |
2221000031 |
Tạ Ngọc Tiến |
Đạt |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
17 |
2221000032 |
Trần Thành |
Đạt |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
18 |
2221000035 |
Bùi Mai Anh |
Duy |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
19 |
2221000036 |
Nguyễn Khương |
Duy |
22DTA01 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
20 |
2221000037 |
Phạm Đức |
Duy |
22DTA02 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
21 |
2221000038 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
22DTA02 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
22 |
2221000039 |
Phạm Trần Mỹ |
Duyên |
22DTA02 |
TN-F.001 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
23 |
2221000042 |
Nguyễn Đ́nh Cẩm |
Hà |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
24 |
2221000044 |
Dương Hoàng Ngọc |
Hân |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
25 |
2221000045 |
Lê Ngọc Bảo |
Hân |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
26 |
2221000048 |
Nguyễn Anh |
Hào |
22DTA02 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
27 |
2221000049 |
Phạm Chí |
Hào |
22DTA02 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
28 |
2221000051 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
22DTA02 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
29 |
2221000054 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
22DTA02 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
30 |
2221000056 |
Hoàng Thế |
Hoà |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
31 |
2221000057 |
Dương Mỹ |
Hoài |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
32 |
2221000059 |
Đào Gia |
Huy |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
33 |
2221000060 |
Hà Vơ Hoàng |
Huy |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
34 |
2221000062 |
Nguyễn Nhật |
Huy |
22DTA02 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
35 |
2221000065 |
Nguyễn Lê Thảo |
Huyên |
22DTA02 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
36 |
2221000066 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
22DTA02 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
37 |
2221000078 |
Nguyễn Phúc Thiên |
Kim |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
38 |
2221000093 |
Đoàn Trà |
My |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
39 |
2221000094 |
Nguyễn Vũ Thảo |
My |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
40 |
2221000123 |
Phan Thị Bích |
Nương |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
41 |
2221000127 |
Bùi Nhật |
Quang |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
42 |
2221000128 |
Nguyễn Lê Kim |
Quy |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
43 |
2221000129 |
Nguyễn Lư Xuân |
Quyên |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
44 |
2221000130 |
Huỳnh Phạm Như |
Quỳnh |
22DTA01 |
TN-F.002 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
45 |
2221000017 |
Phạm Thị Phương |
Anh |
22DTA03 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
46 |
2221000026 |
Đặng Trịnh Minh |
Châu |
22DTA03 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
47 |
2221000133 |
Trần Y |
Quỳnh |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
48 |
2221000148 |
Phạm Ngọc Anh |
Thi |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
49 |
2221000155 |
Trần Thị Hoài |
Thu |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
50 |
2221000158 |
Nguyễn Trần Đan |
Thư |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
51 |
2221000160 |
Phạm Thụy Huỳnh |
Thư |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
52 |
2221000167 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
53 |
2221000172 |
Nguyễn Trần Thủy |
Tiên |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
54 |
2221000173 |
Phạm Trần Mỹ |
Tiên |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
55 |
2221000177 |
Phan Hà Bảo |
Trâm |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
56 |
2221000178 |
Phan Vơ Bích |
Trâm |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
57 |
2221000184 |
Trần Thị Đoan |
Trang |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
58 |
2221000186 |
Lâm Phương |
Trúc |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
59 |
2221000190 |
Bùi Thị Cẩm |
Tú |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
60 |
2221000193 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
61 |
2221000196 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
62 |
2221000202 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vi |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
63 |
2221000205 |
Nguyễn Thị Khánh |
Vy |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
64 |
2221000206 |
Nguyễn Thị Kiều |
Vy |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
65 |
2221000209 |
Trần Thị Hương |
Vy |
22DTA01 |
TN-F.101 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
66 |
2221000034 |
Vơ Anh Hải |
Dương |
22DTA03 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
67 |
2221000050 |
Mai Thị Mỹ |
Hậu |
22DTA03 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
68 |
2221000052 |
Tống Trần Thúy |
Hiền |
22DTA03 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
69 |
2221000053 |
Lê Thị Xuân |
Hiệp |
22DTA03 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
70 |
2221000058 |
Nguyễn Quỳnh |
Hương |
22DTA03 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
71 |
2221000064 |
Trần Gia |
Huy |
22DTA03 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
72 |
2221000067 |
K Ái |
Kha |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
73 |
2221000070 |
Lê Thị Kiều |
Khanh |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
74 |
2221000076 |
Đoàn Minh |
Khôi |
22DTA03 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
75 |
2221000079 |
Phạm Hoàng Thiên |
Kim |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
76 |
2221000080 |
Vơ Thị Huỳnh |
Lam |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
77 |
2221000083 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Linh |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
78 |
2221000085 |
Phan Huyền Tuyết |
Linh |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
79 |
2221000086 |
Trần Thị Trúc |
Linh |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
80 |
2221000090 |
Trương Thị Kim |
Mai |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
81 |
2221000091 |
Trương Thị Trúc |
Mai |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
82 |
2221000092 |
Đoàn Hồng |
Mẩn |
22DTA03 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
83 |
2221000098 |
Lê Văn |
Nam |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
84 |
2221000099 |
Đỗ Thụy Hằng |
Nga |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
85 |
2221000101 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
86 |
2221000102 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
22DTA02 |
TN-F.102 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
87 |
2221000103 |
Văn Tuyết |
Nghi |
22DTA02 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
88 |
2221000105 |
Phạm Thị Hồng |
Ngọc |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
89 |
2221000106 |
Trần Bảo |
Ngọc |
22DTA02 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
90 |
2221000107 |
Vũ Thị Như |
Ngọc |
22DTA02 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
91 |
2221000108 |
Trần Trí |
Nguyên |
22DTA02 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
92 |
2221000109 |
Trần Gia |
Nguyễn |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
93 |
2221000111 |
Hà Danh |
Nhân |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
94 |
2221000112 |
Hoàng Thị Kiều |
Nhi |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
95 |
2221000113 |
Lâm Thị Thảo |
Nhi |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
96 |
2221000114 |
Nguyễn Bảo Linh |
Nhi |
22DTA02 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
97 |
2221000115 |
Phan Thị Yến |
Nhi |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
98 |
2221000116 |
Vũ Hồng |
Nhiễn |
22DTA02 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
99 |
2221000118 |
Hoàng Mỹ Quỳnh |
Như |
22DTA02 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
100 |
2221000119 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
101 |
2221000120 |
Ngô Lê Tâm |
Như |
22DTA02 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
102 |
2221000122 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
103 |
2221000126 |
Lại Thị Minh |
Phương |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
104 |
2221000131 |
Lê Thuư |
Quỳnh |
22DTA02 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
105 |
2221000132 |
Ngô Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
106 |
2221000134 |
Vơ Thị Trúc |
Quỳnh |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
107 |
2221000135 |
Huỳnh Thị |
Sang |
22DTA03 |
TN-F.201 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
108 |
2221000002 |
Nguyễn Văn |
An |
22DTA04 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
109 |
2221000009 |
Hoàng Thị Lan |
Anh |
22DTA04 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
110 |
1921003180 |
Bùi Hoàng |
Anh |
19DTA04 |
|
|
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
111 |
2221000136 |
Lê Thị |
Sang |
22DTA03 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
112 |
2221000137 |
Bùi Tuệ |
Tâm |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
113 |
2221000139 |
Nguyễn Vỹ Nhân |
Tâm |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
114 |
2221000140 |
Huỳnh Thanh |
Tấn |
22DTA03 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
115 |
2221000141 |
Trần Trọng |
Thái |
22DTA03 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
116 |
2221000143 |
Lê Thị Ngọc |
Thao |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
117 |
2221000144 |
Đặng Vũ Dạ |
Thảo |
22DTA03 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
118 |
2221000145 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
119 |
2221000146 |
Phan Thị |
Thảo |
22DTA03 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
120 |
2221000152 |
Phạm Đặng Cường |
Thịnh |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
121 |
2221000154 |
Trần Anh |
Thơ |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
122 |
2221000156 |
Lê Thị Anh |
Thư |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
123 |
2221000159 |
Phạm Bảo Minh |
Thư |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
124 |
2221000161 |
Trần Anh |
Thư |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
125 |
2221000164 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
126 |
2221000174 |
Trần Vĩnh |
Tôn |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
127 |
2221000189 |
Nguyễn Minh |
Trúc |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
128 |
2221000195 |
Nguyễn Thảo |
Uyên |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
129 |
2221000210 |
Vơ Thị Tường |
Vy |
22DTA02 |
TN-F.202 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
130 |
2221000013 |
Lê Trần Tuấn |
Anh |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
131 |
2221000019 |
Trương Thị Vân |
Anh |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
132 |
2221000024 |
Ngô Nguyễn Thanh |
B́nh |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
133 |
2221000025 |
Ṿng Vy Nguyệt |
Cầm |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
134 |
1730510106 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Đạt |
C17Q3E1A |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
135 |
1730510109 |
Nguyễn Thế |
Đức |
C17Q3E1A |
|
|
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
136 |
2221000040 |
Phan Nguyễn Tiền |
Giang |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
137 |
2221000041 |
Vũ Hương |
Giang |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
138 |
2221000043 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hải |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
139 |
2221000047 |
Trần Ngọc Minh |
Hằng |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
140 |
2221000055 |
Trịnh Trung |
Hiếu |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
141 |
2221000063 |
Nguyễn Phúc |
Huy |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
142 |
2221000068 |
Lê Đặng Minh |
Kha |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
143 |
2221000069 |
Đặng Quang |
Khải |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
144 |
2221000071 |
Nguyễn Lê |
Khanh |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
145 |
2221000073 |
Đỗ Minh |
Khiêm |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
146 |
2221000074 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
147 |
2221000075 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
148 |
2221000082 |
Mai Mỹ |
Linh |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
149 |
2221000084 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
150 |
2221000089 |
Bùi Thị Xuân |
Mai |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
151 |
2221000097 |
Đồng Đăng |
Nam |
22DTA04 |
TN-F.301 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
152 |
2221000100 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
Ngân |
22DTA04 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
153 |
2221000110 |
Trần Thị Thanh |
Nhàn |
22DTA04 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
154 |
2221000117 |
Nguyễn Văn |
Nhiều |
22DTA04 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
155 |
2221000121 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
22DTA04 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
156 |
2221000147 |
Nguyễn Đ́nh |
Thi |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
157 |
2221000149 |
Trần Minh |
Thi |
CLC_22DQT09 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
158 |
2221000150 |
Vũ Ngọc Minh |
Thiên |
22DTA04 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
159 |
2221000153 |
Giảng Ngọc |
Thơ |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
160 |
2221000162 |
Đỗ Ngọc Hoài |
Thương |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
161 |
2221000163 |
Đoàn Thị Hoài |
Thương |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
162 |
2221000165 |
Tô Thị Thu |
Thúy |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
163 |
2221000168 |
Đỗ Thị Thuỷ |
Tiên |
22DTA04 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
164 |
2221000169 |
Huỳnh Thị Kiều |
Tiên |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
165 |
2221000170 |
Lê Nữ Thùy |
Tiên |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
166 |
2221000171 |
Nguyễn Lê Thủy |
Tiên |
22DTA04 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
167 |
2221000175 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
168 |
2221000180 |
Trần Ngọc Mai |
Trân |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
169 |
2221000181 |
Nguyễn Minh |
Trang |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
170 |
2221000185 |
Vương Gia |
Trang |
22DTA04 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
171 |
2221000187 |
Ngô Hoàng Thanh |
Trúc |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
172 |
2221000188 |
Nguyễn Hồng Thiên |
Trúc |
22DTA03 |
TN-F.302 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
173 |
2221004612 |
Mă Thúy |
An |
22DKS02 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
174 |
2221004613 |
Nguyễn Ngô Thanh |
An |
22DKS01 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
175 |
2221004614 |
Lê Nguyễn Kim |
Ân |
22DKS01 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
176 |
2221004615 |
Bùi Lê Tuấn |
Anh |
22DKS02 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
177 |
2221004616 |
Đặng Thụy Lan |
Anh |
22DKS01 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
178 |
2221004619 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Anh |
22DKS02 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
179 |
2221004621 |
Nguyễn Trịnh Quế |
Anh |
22DKS01 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
180 |
2221004622 |
Trần Lan |
Anh |
22DKS02 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
181 |
2221004626 |
Đỗ Bích |
Châu |
22DKS02 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
182 |
2221004630 |
Nguyễn Đăng |
Cường |
22DKS01 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
183 |
2221004631 |
Châu Quốc |
Đăng |
22DKS02 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
184 |
2221000191 |
Lê Viết Minh |
Tuệ |
22DTA04 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
185 |
2221000192 |
Trần Kim |
Tuyền |
22DTA03 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
186 |
2221000199 |
Bùi Thị Thanh |
Vân |
22DTA03 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
187 |
2221000200 |
Lê Thanh |
Vân |
22DTA03 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
188 |
2221000203 |
Nghiêm Thị Phương |
Vinh |
22DTA04 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
189 |
2221000204 |
Ngô Ngọc Tường |
Vy |
22DTA03 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
190 |
2221000211 |
Hồ Gia |
Vỹ |
22DTA03 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
191 |
2221000212 |
Nguyễn Hồ Anh |
Xuân |
22DTA03 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
192 |
2221000213 |
Đặng Nguyễn Thiên |
Ư |
22DTA04 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
193 |
2221000214 |
Bùi Ngọc Như |
Yến |
22DTA03 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
194 |
2221000215 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Yến |
22DTA03 |
TN-F.401 |
07 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
13 giờ 00 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
195 |
1921004838 |
Hồ Thị |
Diễm |
19DAC2 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
196 |
2221004637 |
Trần Lại Trúc |
Duyên |
22DKS02 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
197 |
2221004638 |
Đặng Thị Ngọc |
Giào |
22DKS01 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
198 |
2221004642 |
Phạm Hoàng Gia |
Hân |
22DKS01 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
199 |
2221004645 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
22DKS01 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
200 |
2221004646 |
Lê Thị Thanh |
Hiền |
22DKS02 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
201 |
2221004648 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
22DKS01 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
202 |
2221004649 |
Lê Thanh |
Hương |
22DKS02 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
203 |
2221004650 |
Nguyễn Ngọc |
Hương |
22DKS02 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
204 |
2221004651 |
Lê Đức |
Huy |
22DKS02 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
205 |
2221004652 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
22DKS02 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
206 |
2221004654 |
Đỗ Như |
Huỳnh |
22DKS02 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
207 |
2221004655 |
Lê Chấn |
Khang |
22DKS02 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
208 |
2221004656 |
Nguyễn Hồ Minh |
Khang |
22DKS01 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
209 |
2221004657 |
Nguyễn Nhứt Huy |
Khang |
22DKS02 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
210 |
2221004658 |
Phạm Minh |
Khang |
22DKS01 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
211 |
2221004661 |
Huỳnh Tuấn |
Kiệt |
22DKS01 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
212 |
2221004662 |
Ngô Thụy Hoàng |
Kim |
22DKS02 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
213 |
2221004663 |
Mai Ngọc Quỳnh |
Lam |
22DKS01 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
214 |
2221004665 |
Đinh Ngọc Thảo |
Linh |
22DKS02 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
215 |
2221004668 |
Phan Nguyễn Ngọc |
Linh |
22DKS01 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
216 |
2221004669 |
Từ Khánh |
Linh |
22DKS01 |
TN-F.001 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
217 |
2221004670 |
Trịnh Thị Hiền |
Lương |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
218 |
2221004671 |
Đỗ Ngọc |
Mai |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
219 |
2221004679 |
Liễu Đặng Ngọc |
Ngân |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
220 |
2221004680 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
221 |
2221004681 |
Quách Thiên |
Ngân |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
222 |
2221004683 |
Lư Nguyễn Như |
Ngọc |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
223 |
2221004685 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
224 |
2221004690 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
225 |
2221004693 |
Đinh Thị Cẩm |
Nhi |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
226 |
2221004694 |
Đỗ Ngọc |
Nhi |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
227 |
2221004697 |
Phạm Thụy Tuyết |
Nhi |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
228 |
2221004699 |
Hà Quỳnh |
Như |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
229 |
2221004704 |
Trần Yến |
Như |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
230 |
2221004706 |
Bùi Hoàng Tuyết |
Nhung |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
231 |
2221004710 |
Nguyễn Đại Tỷ |
Phú |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
232 |
2221004713 |
Trần Nhật Lan |
Phương |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
233 |
2221004722 |
Nguyễn Minh |
Tài |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
234 |
2221004723 |
Nguyễn Quang |
Thắng |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
235 |
2221004726 |
Phạm Phương |
Thanh |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
236 |
2221004727 |
Quang Lan |
Thanh |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
237 |
2221004730 |
Ngô Lê Hương |
Thảo |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
238 |
2221004735 |
Trần Huỳnh Chí |
Thiện |
22DKS01 |
TN-F.002 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
239 |
2221004620 |
Nguyễn Nhật Phương |
Anh |
22DKS03 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
240 |
1921003189 |
Trần Phi |
Âu |
19DTA04 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
|
|
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
241 |
2221004623 |
Vơ Gia |
Bảo |
22DKS03 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
242 |
2221004629 |
Trần Thảo |
Chi |
22DKS03 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
243 |
2221004632 |
Trịnh Quốc |
Đạt |
22DKS03 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
244 |
2221004633 |
Trần Thị Phương |
Dung |
22DKS03 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
245 |
2221004635 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Duyên |
22DKS03 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
246 |
2221004640 |
Trương Minh |
Hạ |
22DKS03 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
247 |
2221004641 |
Trịnh Minh |
Hải |
22DKS03 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
248 |
2221004644 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
22DKS03 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
249 |
1621004902 |
Nguyễn Duy |
Thịnh |
16DQK |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
|
|
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
250 |
2221004736 |
Bồ Minh |
Thư |
22DKS01 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
251 |
2221004739 |
Hoàng Anh |
Thư |
22DKS01 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
252 |
2221004746 |
Hà Thị Thanh |
Thúy |
22DKS01 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
253 |
2221004752 |
Nam Thị Kim |
Tiên |
22DKS01 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
254 |
2221004753 |
Lương Chí |
Tín |
22DKS01 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
255 |
2221004759 |
Lê Ngọc Bảo |
Trân |
22DKS01 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
256 |
2221004763 |
Hồ Nguyễn Vân |
Trang |
22DKS01 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
257 |
2221004775 |
Nguyễn Hà Thanh |
Trúc |
22DKS01 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
258 |
2221004776 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trúc |
22DKS01 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
259 |
2221004786 |
Nguyễn Thị Anh |
Vân |
22DKS01 |
TN-F.101 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
260 |
2221004647 |
Vũ Thu |
Hiền |
22DKS03 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
261 |
2221004653 |
Vơ Ngọc |
Huyền |
22DKS03 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
262 |
2221004664 |
Lê Thị Kim |
Liên |
22DKS03 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
263 |
2221004667 |
Nguyễn Trần Phương |
Linh |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
264 |
1821004965 |
Trần Ngọc Minh |
Luân |
18DQT2 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
265 |
2221004672 |
Đỗ Thị Tuyết |
Mai |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
266 |
2221004675 |
Huỳnh Nguyễn Trà |
My |
22DKS03 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
267 |
2221004676 |
Phạm Thị Thùy |
Mỵ |
22DKS03 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
268 |
2221004677 |
Huỳnh Hồ Khánh |
Ngân |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
269 |
2221004678 |
Huỳnh Thu |
Ngân |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
270 |
2221004682 |
Hoàng Nguyễn Như |
Ngọc |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
271 |
2221004684 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
272 |
2221004686 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
22DKS03 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
273 |
2221004689 |
Ngô Hạnh |
Nguyên |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
274 |
1710150126 |
Ngô Thị |
Nở |
C17A5A |
|
|
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
275 |
2221004695 |
Đỗ Nguyễn Tuyết |
Nhi |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
276 |
2221004696 |
Lê Thanh Linh |
Nhi |
22DKS03 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
277 |
2221004698 |
Vơ Nguyễn Yến |
Nhi |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
278 |
2221004701 |
Nguyễn Ngọc Huỳnh |
Như |
22DKS03 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
279 |
2221004702 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Như |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
280 |
2221004703 |
Nguyễn Thị Ư |
Như |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
281 |
2221004707 |
Cao Trần Yến |
Oanh |
22DKS02 |
TN-F.102 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
282 |
2221004708 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
22DKS03 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
283 |
2221004709 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
22DKS02 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
284 |
2221004711 |
Nguyễn Cao Huy |
Phúc |
22DKS02 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
285 |
2221004712 |
Lê Hoàng Hà |
Phương |
22DKS03 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
286 |
2221004714 |
Vơ Thị Hồng |
Quế |
22DKS02 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
287 |
2221004715 |
Nguyễn Thanh |
Quư |
22DKS02 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
288 |
2221004716 |
Trương Gia |
Quư |
22DKS02 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
289 |
2221004718 |
Hoàng Như |
Quỳnh |
22DKS02 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
290 |
2221004719 |
Hoàng Thị Như |
Quỳnh |
22DKS03 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
291 |
2221004720 |
Nguyễn Quốc |
Sang |
22DKS02 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
292 |
2221004721 |
Vũ Thị Thùy |
Sương |
22DKS03 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
293 |
2221004724 |
Hồ Thái Giang |
Thanh |
22DKS02 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
294 |
2221004725 |
Nguyễn Ngọc Mai |
Thanh |
22DKS03 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
295 |
2221004728 |
Diệp Gia |
Thành |
22DKS02 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
296 |
2221004729 |
Diệp Ngọc |
Thảo |
22DKS03 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
297 |
2221004731 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
22DKS02 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
298 |
2221004733 |
Nguyễn Quách Thu |
Thảo |
22DKS03 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
299 |
2221004734 |
Trần Thanh |
Thảo |
22DKS03 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
300 |
2221004737 |
Đặng Thị Anh |
Thư |
22DKS03 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
301 |
2221004738 |
Đỗ Nguyễn Minh |
Thư |
22DKS03 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
302 |
2221004740 |
Nguyễn Ngọc |
Thư |
22DKS02 |
TN-F.201 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
303 |
2221004422 |
Đặng Thị Kim |
Anh |
22DLH01 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
304 |
2221004426 |
Mai Phan Thùy |
Anh |
22DLH01 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
305 |
2221004429 |
Nguyễn Quỳnh Phương |
Anh |
22DLH01 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
306 |
2221004439 |
Nguyễn Phạm Hoàng |
Cầm |
22DLH01 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
307 |
2221004741 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
22DKS03 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
308 |
2221004742 |
Trần Anh |
Thư |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
309 |
2221004743 |
Trần Ngọc Anh |
Thư |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
310 |
2221004745 |
Lê Dương Thanh |
Thùy |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
311 |
2221004747 |
Lê Ngọc Thanh |
Thùy |
22DKS03 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
312 |
2221004748 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
22DKS03 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
313 |
2221004751 |
Cao Thị Mỷ |
Tiên |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
314 |
2221004757 |
Tôn Thị Mỹ |
Trầm |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
315 |
2221004758 |
Đỗ Minh Nhă |
Trân |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
316 |
2221004762 |
Cao Nguyễn Thảo |
Trang |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
317 |
2221004770 |
Vơ Đ́nh |
Trí |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
318 |
2221004772 |
Thái Thị Lan |
Trinh |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
319 |
2221004774 |
Lê Mai Thanh |
Trúc |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
320 |
2221004777 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
321 |
2221004779 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Tuyến |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
322 |
2221004793 |
Nguyễn Thị Kiều |
Vy |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
323 |
2221004794 |
Phạm Thị Thúy |
Vy |
22DKS02 |
TN-F.202 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
324 |
2221004441 |
Huỳnh Thị Bảo |
Châu |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
325 |
2221004450 |
Huỳnh Nữ Cẩm |
Giang |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
326 |
2221004453 |
Xa Bảo Trường |
Giang |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
327 |
2221004455 |
Trần Ngọc |
Hà |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
328 |
2221004462 |
Nguyễn Trần Tâm |
Hiền |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
329 |
2221004466 |
Nguyễn Thị Nhựt |
Hoa |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
330 |
2221004467 |
Nguyễn Trịnh Tuyết |
Hoa |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
331 |
2221004475 |
Lê Mai Ngọc |
Huyền |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
332 |
2221004476 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyền |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
333 |
2221004478 |
Phạm Nguyễn Diệu |
Huyền |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
334 |
2221004480 |
Trần Tuyền |
Hỷ |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
335 |
2221004484 |
Lê Huỳnh Quốc |
Khánh |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
336 |
2221004485 |
Lê Kim |
Khánh |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
337 |
2221004487 |
Trịnh Lê |
Khôi |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
338 |
2221004490 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
339 |
1921003254 |
Phạm Duy |
Linh |
19DTA04 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
340 |
2221004504 |
Đỗ Thị |
Loan |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
341 |
2221004505 |
Nguyễn Văn Bảo |
Long |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
342 |
2221004506 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
343 |
2221004509 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Mai |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
344 |
2221004510 |
Phạm Lâm Hoàng |
Mai |
22DLH01 |
TN-F.301 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
345 |
2221004513 |
Nguyễn Huệ |
Mẫn |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
346 |
2221004517 |
Dương Yến |
Minh |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
347 |
2221004527 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
348 |
2221004534 |
Nguyễn Tâm |
Như |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
349 |
2221004541 |
Phùng Kim |
Phụng |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
350 |
2221004543 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
351 |
2221004544 |
Trần Thị Ngọc |
Phương |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
352 |
2221004548 |
Vũ Tú |
Quyên |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
353 |
1921006361 |
Trần Ngọc Bảo |
Quyên |
CLC_19DTC01 |
|
|
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
354 |
2221004549 |
Lê Kim Ngọc |
Quỳnh |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
355 |
2221004550 |
Nguyễn Cao Diễm |
Quỳnh |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
356 |
2221004551 |
Phạm Trịnh Hồng |
Quỳnh |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
357 |
2221004554 |
Vơ Ngọc Như |
Quỳnh |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
358 |
2221004560 |
Nguyễn Mây |
Thao |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
359 |
2221004565 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
360 |
2221004570 |
Lê Minh |
Thu |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
361 |
2221004574 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
362 |
2221004575 |
Vơ Thị Minh |
Thư |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
363 |
2221004576 |
Vơ Trung |
Thuận |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
364 |
2221004749 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
22DKS03 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
365 |
2221004578 |
Nguyễn Anh |
Thy |
22DLH01 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
366 |
2221004754 |
Phan Hương |
Trà |
22DKS03 |
TN-F.302 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
367 |
2221004421 |
Nguyễn Thùy |
An |
22DLH02 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
368 |
2221004423 |
Lê Huỳnh Bảo |
Anh |
22DLH02 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
369 |
2221004431 |
Nguyễn Trần Lan |
Anh |
22DLH02 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
370 |
2221004425 |
Lê Quốc |
Anh |
22DLH03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
371 |
2221004427 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
Anh |
22DLH03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
372 |
2221004428 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
22DLH03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
373 |
2221004755 |
Phạm Thị Bảo |
Trâm |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
374 |
2221004760 |
Nguyễn Lê Huyền |
Trân |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
375 |
2221004761 |
Nguyễn Quách Bảo |
Trân |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
376 |
2221004585 |
Phan Hoàng Kiều |
Trang |
22DLH01 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
377 |
2221004766 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
378 |
2221004767 |
Phạm Ngọc Đài |
Trang |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
379 |
2221004768 |
Phạm Quỳnh Minh |
Trang |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
380 |
2221004589 |
Ngô Thị Thùy |
Trinh |
22DLH01 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
381 |
2221004771 |
Đinh Thị Kiều |
Trinh |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
382 |
2221004773 |
Huỳnh Tấn |
Trọng |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
383 |
2221004782 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
Uyên |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
384 |
2221004783 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
385 |
2221004788 |
Lâm Thảo |
Vy |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
386 |
2221004789 |
Lê Thị Thuư |
Vy |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
387 |
2221004790 |
Lê Triệu |
Vy |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
388 |
2221004791 |
Lư Huỳnh Khánh |
Vy |
22DKS03 |
TN-F.401 |
08 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
14 giờ 15 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
389 |
2221004433 |
Trần Thị Phương |
Anh |
22DLH03 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
390 |
1921006918 |
Phạm Phúc |
Anh |
19DLH2 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
|
|
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
391 |
2221004434 |
Cao Thị Ngọc |
Ánh |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
392 |
2221004435 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
393 |
2221004436 |
Lê Gia |
Bảo |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
394 |
2221004437 |
Bùi Thị |
Bền |
22DLH03 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
395 |
2221004438 |
Đặng Thùy Thái |
B́nh |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
396 |
2221004444 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Đào |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
397 |
2221004446 |
Huỳnh Quỳnh |
Đoan |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
398 |
2221004448 |
Đỗ Thị Mỹ |
Duyên |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
399 |
2221004456 |
Trần Gia |
Hân |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
400 |
2221004458 |
Trương Viết |
Hào |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
401 |
2221004459 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
402 |
2221004465 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hoa |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
403 |
2221004468 |
Vũ Ngọc Tuyết |
Hoa |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
404 |
2221004469 |
Nguyễn Lê Thanh |
Hoài |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
405 |
2221004471 |
Nguyễn Thị Kim |
Huệ |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
406 |
2221004472 |
Nguyễn Thị Thu |
Huệ |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
407 |
2221004474 |
Trương Lan |
Hương |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
408 |
2221004482 |
Đinh Hoàng Kiều |
Khanh |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
409 |
2221004489 |
Phùng Quốc |
Khương |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.001 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
410 |
2221004492 |
Vũ Thị Ngọc |
Lan |
22DLH02 |
TN-F.001 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
411 |
2221004498 |
Nguyễn Đ́nh Mỹ |
Linh |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
412 |
2221004500 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
413 |
2221004502 |
Nguyễn Thị Tài |
Linh |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
414 |
2221004503 |
Vi Thị Linh |
Linh |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
415 |
2221004507 |
Trần Trương Cẩm |
Ly |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
416 |
2221004508 |
Nguyễn Hoàng Xuân |
Mai |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
417 |
2221004515 |
Trần Thị Kiều |
Mi |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
418 |
2221004528 |
Đỗ Phương Thảo |
Nguyên |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
419 |
2221004529 |
Trần Thị Tú |
Nguyên |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
420 |
1921003279 |
Hà Quang |
Nhật |
19DTA02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
421 |
2221004530 |
Bùi Phan Thảo |
Nhi |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
422 |
2221004533 |
Dư Bích |
Như |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
423 |
2221004535 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
424 |
2221004536 |
Nguyễn Xuân |
Như |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
425 |
2221004537 |
Nguyễn Thùy |
Nhung |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
426 |
2221004542 |
Hồ Thị Hà |
Phương |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
427 |
2221004547 |
Trần Sĩ |
Quư |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
428 |
2221004557 |
Đỗ Văn |
Tâm |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
429 |
2221004559 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tâm |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
430 |
2221004564 |
Nguyễn Thiện Thanh |
Thảo |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
431 |
2221004568 |
Chung Nguyên Anh |
Thịnh |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.002 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
432 |
2221004569 |
Mạc Trang |
Thơ |
22DLH02 |
TN-F.002 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
433 |
2221004800 |
Nguyễn Lê Thái |
B́nh |
22DQN01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
434 |
2221004801 |
Văn Y |
B́nh |
22DQN01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
435 |
2221004440 |
Nguyễn Tùng |
Chánh |
22DLH03 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
436 |
2221004802 |
Trần Khánh |
Chi |
22DQN01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
437 |
2221004572 |
Lương Thị Minh |
Thư |
22DLH02 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
438 |
2221004573 |
Nguyễn Đỗ Minh |
Thư |
22DLH02 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
439 |
2221004580 |
Phạm Duy |
Toàn |
22DLH02 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
440 |
2221004591 |
Phạm Thị |
Trinh |
22DLH01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
441 |
2221004593 |
Dương Anh |
Tú |
22DLH02 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
442 |
2221004597 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Tuyền |
22DLH01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
443 |
2221004598 |
Lê Thị Ngọc |
Tuyền |
22DLH01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
444 |
2221004599 |
Đoàn Huỳnh Thảo |
Vân |
22DLH01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
445 |
2221004600 |
Trần Thị Thu |
Vân |
22DLH02 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
446 |
2221004601 |
Trần Thị Thúy |
Vân |
22DLH01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
447 |
2221004602 |
Vũ Thị |
Vân |
22DLH01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
448 |
2221004604 |
Trần Quốc |
Việt |
22DLH02 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
449 |
2221004606 |
Hoàng Thị Thảo |
Vy |
22DLH01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
450 |
2221004608 |
Trần Ngọc Khánh |
Vy |
22DLH01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
451 |
2221004609 |
Trần Ngọc Tường |
Vy |
22DLH02 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
452 |
2221004610 |
Vơ Thảo |
Vy |
22DLH01 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.101 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.001 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
453 |
2221004443 |
Lê Mạnh |
Cường |
22DLH03 |
TN-F.101 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
454 |
2221004445 |
Đỗ Thị Kiều |
Diễm |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
455 |
2221004806 |
Ngô Thị |
Diễm |
22DQN01 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
456 |
2221004449 |
Nguyễn Phạm Kỳ |
Duyên |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
457 |
2221004451 |
Huỳnh Trà |
Giang |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
458 |
2221004452 |
Trịnh Phan Hương |
Giang |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
459 |
2221004457 |
Huỳnh Minh |
Hào |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
460 |
2221004814 |
Ngô Minh |
Hậu |
22DQN01 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
461 |
2221004460 |
Bùi Văn |
Hiền |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
462 |
2221004461 |
Lê Thị Thảo |
Hiền |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
463 |
2221004463 |
Phan Thị Thúy |
Hiền |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
464 |
2221004815 |
Hồ Chí |
Hiếu |
22DQN01 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
465 |
2221004816 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
22DQN01 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
466 |
2221004817 |
Ngô Mỹ |
Hoa |
22DQN01 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
467 |
2221004470 |
Trần Thị Thu |
Hoài |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
468 |
2221004820 |
Phan Xuân |
Huy |
22DQN01 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
469 |
2221004821 |
Trần Minh |
Huy |
22DQN01 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
470 |
2221004479 |
Trần Thị Mỹ |
Huyền |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
471 |
2221004481 |
Trần Vĩnh |
Khang |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
472 |
2221004483 |
Lê Nguyễn Vân |
Khanh |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
473 |
2221004486 |
Phan Kim |
Khánh |
22DLH03 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.102 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
474 |
2221004822 |
Lê Thúy |
Kiều |
22DQN01 |
TN-F.102 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
475 |
2221004491 |
Đoàn Đào Gia |
Lạc |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
476 |
2221004824 |
Nguyễn Phan Bảo |
Lam |
22DQN01 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
477 |
2221004493 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Lệ |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
478 |
2221004494 |
Nguyễn Thị Hồng |
Liên |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
479 |
2221004496 |
Lâm Thị Yến |
Linh |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
480 |
2221004501 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
481 |
2221004826 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Linh |
22DQN01 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
482 |
2221004829 |
Trần Phạm |
Ly-en |
22DQN01 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
483 |
2221004511 |
Tạ Thanh |
Mai |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
484 |
2221004514 |
Nguyễn Thị Đoan |
Mẩn |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
485 |
2221004516 |
Châu Chí |
Minh |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
486 |
2221004518 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Minh |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
487 |
2221004832 |
Lê Trà |
My |
22DQN01 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
488 |
2221004519 |
Mai Hoàng |
Nam |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
489 |
2221004520 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngân |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
490 |
2221004521 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
491 |
2221004522 |
Trịnh Hiếu |
Ngân |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
492 |
2221004524 |
Lê Thùy Kim |
Ngấn |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
493 |
2221004525 |
Hoàng Đinh Diệu |
Ngọc |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
494 |
2221004532 |
Vơ Thị Yến |
Nhi |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.201 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
495 |
2221004545 |
Trần Tuyết |
Quân |
22DLH03 |
TN-F.201 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
496 |
2221004797 |
Hồ Thế |
Anh |
22DQN02 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
497 |
2221004799 |
Vơ Huỳnh Tuấn |
Anh |
22DQN02 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
498 |
2221004546 |
Trương Minh |
Quanh |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
499 |
2221004553 |
Tô Nguyễn Trúc |
Quỳnh |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
500 |
2221004555 |
Nguyễn Ngô Duy |
Sang |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
501 |
2221004556 |
Đỗ Minh |
Sơn |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
502 |
2221004558 |
Hồ Thị Thanh |
Tâm |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
503 |
2221004561 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
504 |
2221004563 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
505 |
2221004567 |
Nguyễn Thị Như |
Thật |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
506 |
2221004571 |
Hồ Nguyễn Anh |
Thư |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
507 |
2221004577 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
508 |
2221004579 |
Trần Thủy |
Tiên |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
509 |
2221004581 |
Huỳnh Bảo |
Trâm |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
510 |
2221004583 |
Huỳnh Mỹ |
Trân |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
511 |
2221004588 |
Trần Phước |
Triệu |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
512 |
2221004595 |
Lê Viết |
Tùng |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
513 |
2221004605 |
Trần Phong |
Vinh |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
514 |
2221004607 |
Lê Trần Khánh |
Vy |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
515 |
2221004611 |
Vũ Trần Thùy |
Vy |
22DLH03 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.202 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.101 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
516 |
2221003427 |
Phạm Nguyễn Bảo |
Châu |
22DQN01 |
TN-F.202 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
517 |
2221004805 |
Nguyễn |
Đạt |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
518 |
2221004807 |
Trần Phạm Ngọc |
Diễm |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
519 |
2221004809 |
Ngô Mỹ |
Duyên |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
520 |
2221004810 |
Lê Thị Thanh |
Hà |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
521 |
2221004811 |
Huynh Kim |
Han |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
522 |
2221004813 |
Nguyễn Minh |
Hân |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
523 |
2221004818 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
524 |
1811001512 |
Huỳnh Phi |
Hoàng |
CLC_18CMA03 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
|
|
|
|
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
525 |
2221004823 |
Đinh Thụy Khánh |
Lam |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
526 |
2221004825 |
Tạ Thị Phương |
Liên |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
527 |
2221004828 |
Nguyễn Thanh |
Loan |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
528 |
2221004830 |
Hoàng Ngọc Kỳ |
Minh |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
529 |
2221004833 |
Vơ Thị Kiều |
My |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
530 |
2221004835 |
Trần Huỳnh Ngọc |
Ngân |
22DQN01 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
531 |
2221004837 |
Trần Bảo |
Nghi |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
532 |
2221004838 |
Dương Thị Ánh |
Ngọc |
22DQN02 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
533 |
2221004839 |
Hà Thị Thanh |
Ngọc |
22DQN01 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
534 |
2221004840 |
Nguyễn Phạm Bảo |
Ngọc |
22DQN01 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
535 |
2221004842 |
Nguyễn Thị Thái |
Ngọc |
22DQN01 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
536 |
2221004843 |
Lê Mỹ |
Nhàn |
22DQN01 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
537 |
2221004844 |
Cao Ngọc Yến |
Nhi |
22DQN01 |
TN-F.301 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.301 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
538 |
2221004845 |
Vơ Thị Ánh |
Nhi |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
539 |
2221004846 |
Trang Thị Phương |
Nhu |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
540 |
2221004848 |
Nguyễn Trần |
Phi |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
541 |
2221004850 |
Vơ Thạnh Điền |
Phú |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
542 |
2221004851 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
543 |
2221004852 |
Lê Ánh |
Phương |
22DQN02 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
544 |
2221004853 |
Lê Ngọc Thảo |
Phương |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
545 |
2221004854 |
Trương Ngọc Thy |
Phương |
22DQN02 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
546 |
2221004855 |
Trần Ngọc |
Sang |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
547 |
2221004856 |
Phạm Thị Ngọc |
Sương |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
548 |
2221004857 |
Phạm Ngọc Minh |
Tâm |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
549 |
2221004858 |
Phan Duy |
Thạch |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
550 |
2221004859 |
Lê Thị Xuân |
Thắm |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
551 |
2221004860 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
22DQN02 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
552 |
2221004861 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
22DQN02 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
553 |
2221004863 |
Lượng Thị Kim |
Thảo |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
554 |
2221004864 |
Trần Thị Ngọc |
Thảo |
22DQN01 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
555 |
2221004865 |
Nguyễn Hồ Bảo |
Thiên |
22DQN02 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
556 |
2221004866 |
Phan Nguyễn Gia |
Thịnh |
22DQN02 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
557 |
2221004867 |
Huỳnh Ngọc Duy |
Thư |
22DQN02 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
558 |
2221004868 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
22DQN02 |
TN-F.302 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.302 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
559 |
2221004869 |
Lê Phạm Hoài |
Thương |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
560 |
2221004870 |
Trần Thanh |
Thủy |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
|
|
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
561 |
2221004871 |
Thái Thủy |
Tiên |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
562 |
2221004872 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tiến |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
563 |
2221004874 |
Phạm Thị Hồng |
Trâm |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
564 |
2221004875 |
Cao Huỳnh Quế |
Trân |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
565 |
2221004876 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
22DQN02 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
566 |
2221004877 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
567 |
2221004878 |
Trần Sử Hoa |
Tranh |
22DQN02 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
568 |
2221004880 |
Đào Thị Diễm |
Trinh |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
569 |
2221004881 |
Mă Khả |
Tú |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
570 |
2221004882 |
Lê Phạm Bích |
Tuyền |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
571 |
2221004883 |
Phạm Nguyễn Thảo |
Uyên |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
572 |
2221004884 |
Nguyễn Xuân |
Vinh |
22DQN02 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
573 |
2221004885 |
Hà Tuấn |
Vũ |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
574 |
2221004886 |
Nguyễn Đăng |
Vũ |
22DQN02 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
575 |
2221004887 |
Bùi Trần Thanh |
Vy |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
576 |
2221004888 |
Lê Thị Tường |
Vy |
22DQN02 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
577 |
2221004889 |
Nguyễn Thúy |
Vy |
22DQN01 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
578 |
2221004890 |
Phan Nguyễn Tường |
Vy |
22DQN02 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
579 |
2221004891 |
Trần Thị Ái |
Vy |
22DQN02 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-F.401 |
15 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
TN-STDTT |
08 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
580 |
2221002224 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
22DKQ03 |
TN-F.401 |
09 giờ 30 ngày 02/4/2023 |
|
|
|
|
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
581 |
1921001127 |
Cao Nguyễn Ngọc |
Hân |
19DMA2 |
|
|
|
|
|
|
TN-STDTT |
07 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
582 |
2132000045 |
Nguyễn Tấn Hoàn |
Minh |
LTDH17KQ |
|
|
|
|
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
583 |
2132000043 |
Nguyễn Trần Bảo |
Ngọc |
LTDH17KQ |
|
|
|
|
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
584 |
2132000021 |
Vơ Thị Thu |
Vân |
LTDH17KT |
|
|
|
|
TN-H.202 |
09 giờ 00 ngày 01/4/2023 |
|
|
Số B2/1A Đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|