TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG
QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH
LỚP HỌC PHẦN ĐIỀU CHỈNH PH̉NG HỌC
TẠI CƠ SỞ TĂNG NHƠN PHÚ A HỌC KỲ 1
NĂM 2023 |
Căn cứ đề nghị của Pḥng
Quản trị thiết bị, Pḥng Quản lư đào
tạo thông báo về việc điều chỉnh pḥng
học tại cơ sở Tăng Nhơn Phú A bắt
đầu từ 25/02/2023 như sau: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP
HỌC PHẦN |
TÊN
HỌC PHẦN |
GIẢNG
VIÊN |
THỨ |
BUỔI |
PH̉NG THEO
TKB |
PH̉NG
ĐIỀU CHỈNH |
TUẦN
ĐIỀU CHỈNH |
GHI CHÚ |
1 |
2311101078202 |
Kỹ năng Thuyết tŕnh |
ThS. Trần Hữu Trần Huy |
2 |
Sáng |
TN-C.005 |
TN-B.405 |
11-14 |
Điều
chỉnh đến hết học kỳ |
2 |
2311101066801 |
Chính sách quản lư hàng hóa xuất nhập
khẩu |
TS. Nguyễn Đức Thuận |
2 |
Chiều |
TN-C.005 |
TN-B.405 |
9 |
3 |
2311101090905 |
Kỹ năng Giải quyết vấn
đề |
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
Tối |
TN-C.005 |
TN-C.105 |
9 |
4 |
2311101085201 |
Kỹ năng giao tiếp |
ThS. Nguyễn Quang Thuận |
2 |
Tối |
TN-C.005 |
TN-C.105 |
11-15 |
5 |
2311101082902 |
Quản trị xúc tiến thương mại |
ThS. Trần Thị Tuyết Mai |
3 |
Sáng |
TN-C.005 |
TN-B.404 |
9-13 |
6 |
2311101082901 |
Quản trị xúc tiến thương mại |
ThS. Trần Thị Tuyết Mai |
3 |
Chiều |
TN-C.005 |
TN-C.205 |
9-13 |
7 |
2311101127043 |
Tiếng Anh tổng quát 1 |
ThS. Nguyễn Minh Châu |
3 |
Tối |
TN-C.005 |
TN-C.105 |
9-15 |
8 |
2311101121901 |
Thuế đối với hàng hóa xuất
nhập khẩu |
TS. Trần Xuân Hằng |
4 |
Sáng |
TN-C.005 |
TN-B.405 |
9-13 |
9 |
2311101123701 |
Thống kê trong kinh tế và kinh doanh |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
Chiều |
TN-C.005 |
TN-B.405 |
9-13 |
10 |
2311101090901 |
Kỹ năng Giải quyết vấn
đề |
TS. Bùi Thị Hoa |
4 |
Tối |
TN-C.005 |
TN-C.105 |
9 |
11 |
2311101127105 |
Tiếng Anh tổng quát 2 |
ThS. Phạm Thị Thúy Trâm |
4 |
Tối |
TN-C.005 |
TN-C.105 |
11-12 |
12 |
2311101113405 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Vơ Khoa |
5 |
Sáng |
TN-C.005 |
TN-B.405 |
9-16 |
13 |
2311101003101 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lâm Sinh Thư |
5 |
Chiều |
TN-C.005 |
TN-B.405 |
9-13 |
14 |
2311101091005 |
Kỹ năng T́m việc |
ThS. Nguyễn Thành Nam |
5 |
Tối |
TN-C.005 |
TN-C.105 |
9 |
15 |
2311101003801 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Phạm Thị Kim Thanh |
6 |
Chiều |
TN-C.005 |
TN-C.203 |
9-13 |
16 |
2311101127046 |
Tiếng Anh tổng quát 1 |
ThS. Nguyễn Thị Hằng |
6 |
Tối |
TN-C.005 |
TN-C.105 |
9-15 |
17 |
2311101087315 |
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường
tài chính 1 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
7 |
Sáng |
TN-C.005 |
TN-C.104 |
8-15 |
18 |
2311101078305 |
Kỹ năng Làm việc nhóm |
ThS. Trương Thanh Chí |
7 |
Chiều |
TN-C.005 |
TN-C.104 |
11-14 |
19 |
2311101085202 |
Kỹ năng giao tiếp |
ThS. Nguyễn Quang Thuận |
7 |
Tối |
TN-C.005 |
TN-C.105 |
8-9 |
20 |
2311101166802 |
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả |
ThS. Trương Thanh Chí |
7 |
Tối |
TN-C.005 |
TN-C.105 |
11-15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|