TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH
ĐIỀU CHỈNH PH̉NG HỌC TẠI CƠ SỞ
TĂNG NHƠN PHÚ A HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|
Căn cứ
đề nghị của Pḥng Quản trị thiết
bị, Pḥng Quản lư đào tạo thông báo về
việc điều chỉnh pḥng học tại cơ
sở Tăng Nhơn Phú A bắt đầu từ ngày
13/02/2023 như sau: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
THỨ |
BUỔI |
PH̉NG HỌC THEO TKB |
PH̉NG HỌC ĐIỀU
CHỈNH |
TUẦN HỌC
ĐIỀU CHỈNH |
GHI CHÚ |
1 |
2311101070103 |
Kiểm soát nội
bộ |
ThS. Phan Thị Bích
Ngọc |
2 |
Sáng |
TN-C.006 |
TN-C.205 |
7-14 |
Điều chỉnh đến
hết học kỳ |
2 |
2311101098501 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TM) |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
2 |
Chiều |
TN-C.006 |
TN-B.110 |
7-14 |
3 |
2311101084504 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
ThS. Nguyễn Viết
Hồng Quân |
2 |
Tối |
TN-C.006 |
TN-C.104 |
7-9 |
4 |
2311101078205 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
ThS. Huỳnh Đặng
Mỹ Dung |
2 |
Tối |
TN-C.006 |
TN-C.104 |
11-15 |
5 |
2311101029205 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
TS. Nguyễn Phi Hoàng |
3 |
Sáng |
TN-C.006 |
TN-B.407 |
7-13 |
6 |
2311101029206 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
TS. Nguyễn Phi Hoàng |
3 |
Chiều |
TN-C.006 |
TN-C.204 |
7-13 |
7 |
2311101166801 |
Kỹ năng Giao
tiếp hiệu quả |
ThS. Nguyễn Quang
Thuận |
3 |
Tối |
TN-C.006 |
TN-C.102 |
7-9 |
8 |
2311101029106 |
Luật thương
mại quốc tế |
TS. Nguyễn Tú |
4 |
Sáng |
TN-C.006 |
TN-B.407 |
7-13 |
9 |
2311101123901 |
Luật hiến pháp |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
4 |
Chiều |
TN-C.006 |
TN-C.204 |
7-14 |
10 |
2311101167002 |
Kỹ năng Lập
kế hoạch nghề nghiệp và T́m việc |
ThS. Nguyễn Quư
Thắng |
4 |
Tối |
TN-C.006 |
TN-C.102 |
7-9 |
11 |
2311101110205 |
Tiếng Anh tăng
cường 1 |
ThS. Đặng Thị
Thu Sương |
4 |
Tối |
TN-C.006 |
TN-C.102 |
11-12 |
12 |
2311101099702 |
Kinh tế bất
động sản 1 |
ThS. Hoàng Tuấn Dũng |
5 |
Sáng |
TN-C.006 |
TN-G.002 |
7-13 |
13 |
2311101099701 |
Kinh tế bất
động sản 1 |
ThS. Hoàng Tuấn Dũng |
5 |
Chiều |
TN-C.006 |
TN-C.204 |
7-13 |
14 |
2311101081503 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
ThS. Huỳnh Đặng
Mỹ Dung |
5 |
Tối |
TN-C.006 |
TN-C.102 |
7-9 |
15 |
2311101091003 |
Kỹ năng T́m
việc |
ThS. Nguyễn Thành Nam |
5 |
Tối |
TN-C.006 |
TN-C.102 |
11-15 |
16 |
2311101029207 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
TS. Trần Nguyễn
Khánh Hải |
6 |
Sáng |
TN-C.006 |
TN-C.204 |
7-13 |
17 |
2311101029208 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
TS. Trần Nguyễn
Khánh Hải |
6 |
Chiều |
TN-C.006 |
TN-C.204 |
7-13 |
18 |
2311101110205 |
Tiếng Anh tăng
cường 1 |
ThS. Đặng Thị
Thu Sương |
6 |
Tối |
TN-C.006 |
TN-C.104 |
7-15 |
19 |
2311101053602 |
Thiết lập và
thẩm định dự án |
TS. Tô Anh Thơ |
7 |
Sáng |
TN-C.006 |
TN-G.402 |
7-13 |
20 |
2311101167103 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
ThS. Trần Thị
Mơ |
7 |
Chiều |
TN-C.006 |
TN-C.105 |
11-14 |
21 |
2311101167001 |
Kỹ năng Lập
kế hoạch nghề nghiệp và T́m việc |
ThS. Trần Thị
Mơ |
7 |
Tối |
TN-C.006 |
TN-C.102 |
7-9 |
22 |
2311101167104 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
ThS. Đinh Văn
Hiệp |
7 |
Tối |
TN-C.006 |
TN-C.102 |
11-15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|