| DANH SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 6) CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 1 NĂM 2023 | |||||||||||||||
| (Dành cho sinh viên các chuyên ngành Kinh doanh bất động sản, Thương mại quốc tế ) | |||||||||||||||
| Thời gian học: Từ 03/4 - 23/4/2023 | |||||||||||||||
| Lưu ư: Tất cả sinh viên được phân bổ học GDQP&AN (Đợt học 6) có mặt lúc 06h00 ngày 03/4/2023 tại cơ sở Tăng Nhơn Phú A (TP. Thủ Đức) để nhận đại đội, trang phục và sinh hoạt tập trung theo quy định. (Bao gồm cả sinh viên học ghép cùng khóa 22D, không kể thời gian bắt đầu của học phần). | |||||||||||||||
| STT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp SV | Chuyên ngành | HỌC PHẦN 1 | HỌC PHẦN 2 | HỌC PHẦN 3 | HỌC PHẦN 4 | ||||
| Mă LHP | Đại đội | Mă LHP | Đại đội | Mă LHP | Trung đội | Mă LHP | Trung đội | ||||||||
| 1 | 2221002082 | Lê Thị Lan | Anh | 21/07/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 2 | 2221002080 | Hoàng Thị Kim | Anh | 13/07/2003 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 3 | 2221002081 | Huỳnh Kỳ | Anh | 07/06/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 4 | 2221002084 | Dương Thị Ngọc | Bích | 11/09/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 5 | 2221001963 | Vũ Thế | Biên | 06/06/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 6 | 2221001967 | Nguyễn Mạnh | Cường | 19/03/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 7 | 2221002085 | Ngô Thành | Đạt | 21/02/2004 | Nam | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 8 | 2221002086 | Lê Hữu | Đức | 05/06/2004 | Nam | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 9 | 2221002087 | Nguyễn Châu Thái | Dương | 31/10/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 10 | 2221002088 | Huỳnh Thanh Tường | Duy | 31/08/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 11 | 2221002090 | Trần Thanh Hoàng | Hà | 19/09/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 12 | 1921006206 | Huỳnh Lê | Hạ | 07/06/2001 | Nữ | CLC_19DTC04 | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 | |
| 13 | 2221002091 | Nguyễn Thị | Ḥa | 25/12/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 14 | 2221002096 | Nguyễn Anh | Huy | 04/04/2004 | Nam | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 15 | 2221002094 | Đoàn Văn | Huy | 01/10/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 16 | 1721000669 | Đỗ Hồng Minh | Huyên | 09/10/1999 | Nữ | CLC_17DMA2 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 | |||||
| 17 | 2221002097 | Trịnh Thị Minh | Huyền | 13/03/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 18 | 2221001993 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 27/04/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 19 | 2221002098 | Phan Ngọc | Khanh | 29/10/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 20 | 2221002099 | Nguyễn Hữu | Khánh | 17/08/2004 | Nam | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 21 | 2221002102 | Huỳnh Nguyễn Hoàng | Mai | 31/01/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 22 | 2221002103 | Đặng Minh | Mẫn | 19/09/2004 | Nam | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 23 | 2221002104 | Đào Tấn | Minh | 27/12/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 24 | 1921005118 | Nguyễn Thị Trúc | Mơ | 20/07/2001 | Nữ | CLC_19DQT04 | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | |||||
| 25 | 2221002105 | Ngô Thị Trà | My | 04/09/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 26 | 2221002018 | Nguyễn Thị Trà | My | 03/10/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 27 | 2221002019 | Phạm Hoàng Diễm | My | 30/05/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 28 | 2221002106 | Nguyễn Thành | Nam | 04/12/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 29 | 2221002107 | Nguyễn Phước Xuân | Ngân | 13/09/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276185 | 85 | 23117011277185 | 85 |
| 30 | 1921006305 | Nguyễn Thu | Ngân | 25/10/2001 | Nữ | CLC_19DNH03 | 23117011275143 | 43 | |||||||
| 31 | 2221002023 | Nguyễn Thạc Giang | Nghi | 06/11/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 32 | 2221002109 | Lâm Châu | Ngọc | 04/11/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 33 | 2221002110 | Lâm Kỳ | Ngọc | 24/02/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 34 | 2221002111 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 23/09/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 35 | 2221002115 | Phạm Thanh Uyển | Nhi | 09/03/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 36 | 2221002116 | Trần Tuyết | Nhi | 15/10/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 37 | 2221002117 | Phạm Nguyễn Hoàng | Oanh | 05/11/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 38 | 2221002118 | Vơ Nguyễn Hồng | Phúc | 07/08/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 39 | 2221002119 | Đặng Thanh | Phương | 02/04/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 40 | 2221002120 | Trần Nhật | Quang | 20/11/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 41 | 1921003684 | Vơ Trần | Quốc | 25/01/2001 | Nam | CLC_19DTM09 | 23117011275143 | 43 | |||||||
| 42 | 2221002121 | Lê Diễm | Quỳnh | 08/03/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 43 | 2221002122 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 06/06/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 44 | 2221002123 | Nguyễn Lê Anh | Tài | 11/10/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 45 | 2221002124 | Vũ Thiên | Tân | 05/06/2004 | Nam | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 46 | 2221002125 | Hoàng Nam | Thái | 28/05/2003 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 47 | 2221002126 | Nguyễn Trí | Thanh | 23/02/2004 | Nam | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 48 | 2221002052 | Vơ Ngọc Anh | Thi | 21/08/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 49 | 2221002128 | Lê Anh | Tín | 07/02/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 50 | 2221002129 | Đỗ Hữu | T́nh | 18/10/2004 | Nam | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 51 | 2221002130 | Trần Thị Bảo | Trân | 09/04/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 52 | 2221002131 | Ưng Thị Quế | Trân | 19/06/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 53 | 2221002135 | Nguyễn Phạm Minh | Trí | 21/11/2004 | Nam | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 54 | 2221002137 | Nguyễn Dương Anh | Tuấn | 04/12/2004 | Nam | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 55 | 2221002139 | Trần Hoàng Đỗ | Uyên | 29/11/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 56 | 2221002074 | Hoàng Triệu | Vi | 29/11/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 57 | 2221002140 | Bùi Phạm Tường | Vy | 21/11/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 58 | 2221002141 | Dư Trần Khánh | Vy | 31/05/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 59 | 2221002142 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 05/06/2004 | Nữ | CLC_22DKB02 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 60 | 2221002143 | Trần Nguyễn Ngọc | Yến | 16/09/2004 | Nữ | CLC_22DKB01 | Kinh doanh bất động sản | 23117011274143 | 43 | 23117011275143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 |
| 61 | 1921006497 | Nguyễn Thanh | Hiền | 22/04/2001 | Nữ | CLC_19DKT02 | 23117011274143 | 43 | 23117011276186 | 86 | 23117011277186 | 86 | |||
| 62 | 2221002435 | Trần Bạch Quỳnh | Anh | 02/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 63 | 2221002437 | Trần Đỗ Vân | Anh | 16/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 64 | 2221002440 | Trần Nguyễn Xuân | Anh | 08/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 65 | 2221002431 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 06/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 66 | 2221002445 | Đào Lê Ngọc | Ánh | 02/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 67 | 2221002451 | Dương Minh | Chánh | 07/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 68 | 2221002453 | Lê Hải | Châu | 11/10/2004 | Nam | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 69 | 2221002452 | Huỳnh Minh | Châu | 26/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 70 | 2221002458 | Phạm Nguyễn Yến | Đan | 17/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 71 | 2221002459 | Nguyễn Đặng Hải | Đăng | 03/08/2004 | Nam | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 72 | 2221002462 | Lê Tuấn | Đạt | 20/04/2004 | Nam | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 73 | 2221002463 | Bùi Phương | Điền | 15/08/2004 | Nam | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 74 | 2221002467 | Phan Văn | Đô | 10/06/2004 | Nam | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 75 | 2221002468 | Dương Doanh | Doanh | 17/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 76 | 2221002472 | Đỗ Hoàng Phương | Dung | 04/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 77 | 2221002476 | Đoàn Mạnh | Dũng | 03/05/2004 | Nam | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 78 | 2221002486 | Nguyễn Huỳnh Trà | Giang | 12/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 79 | 2221002488 | Nguyễn Ngọc | Hà | 24/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 80 | 2221002500 | Văn Đỗ Xuân | Hân | 28/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 81 | 2221002493 | Nguyễn Thị Gia | Hân | 16/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 82 | 2221002501 | Khưu Kim | Hằng | 02/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 83 | 2221002512 | Điêu Vũ | Hùng | 09/04/2004 | Nam | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 84 | 2221002513 | Huỳnh Khánh | Hưng | 27/07/2004 | Nam | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 85 | 2221002514 | Phạm Duy | Hưng | 27/09/2004 | Nam | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 86 | 2221002524 | Đinh Khánh | Huyền | 26/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 87 | 2221002529 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 10/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 88 | 2221002527 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 26/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 89 | 2221002530 | Trần Nguyễn Thu | Huyền | 22/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 90 | 2221002531 | Hồ Như | Huỳnh | 13/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 91 | 2221002538 | Trần Nguyên | Khang | 28/07/2004 | Nam | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276187 | 87 | 23117011277187 | 87 |
| 92 | 2221002540 | Lê Minh Quốc | Khánh | 03/09/2004 | Nam | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 93 | 2221002552 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 23/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 94 | 2221002555 | Dương Phương | Linh | 24/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 95 | 2221002572 | Lê Hồ Trúc | Mai | 16/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 96 | 2221002576 | Phạm Ngọc | Mai | 06/01/2004 | Nam | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 97 | 1921003579 | Đàm Đức | Mạnh | 03/12/2001 | Nam | CLC_19DQT07 | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 | |
| 98 | 2221002578 | Lư Đặng Gia | Mẫn | 26/08/2003 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 99 | 2221002582 | Trần Thị Hoàng | Minh | 08/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 100 | 2221002584 | Đoàn Lê Ngọc | My | 20/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 101 | 2221002589 | Trần Nguyên Trúc | My | 03/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 102 | 2221002587 | Nguyễn Thị Diễm | My | 20/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 103 | 2221002590 | Vơ Thị Cẩm | My | 15/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 104 | 2221002592 | Châu Tiểu | Ngà | 03/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 105 | 2221002618 | Lê Văn | Nguyên | 19/10/2004 | Nam | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 106 | 2221002632 | Nguyễn Lê Khánh | Nhi | 02/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 107 | 1921006558 | Nguyễn Thị Hồng | Như | 04/12/2001 | Nữ | CLC_19DKT01 | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | |||||
| 108 | 2221002646 | Nguyễn Tâm | Như | 25/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 109 | 2221002655 | Dương Thị Kiều | Oanh | 26/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 110 | 2221002660 | Mai Đăng | Phúc | 23/01/2004 | Nam | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 111 | 2221002665 | Huỳnh Thanh | Phương | 19/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 112 | 2221002682 | Nguyễn Cẩm | Quỳnh | 13/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 113 | 2221002687 | Phan Nguyễn Xuân | Quỳnh | 01/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 114 | 2221002704 | Hứa Ngọc Minh | Thảo | 11/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 115 | 2221002707 | Nguyễn Ngô Thanh | Thảo | 28/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 116 | 1921003719 | Đặng Việt | Thắng | 24/02/2001 | Nam | CLC_19DQT07 | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 | |
| 117 | 1921006406 | Lê Thị Ngọc | Tiên | 02/04/2001 | Nữ | CLC_19DTC01 | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | |||||
| 118 | 2221002732 | Phạm Lâm Thủy | Tiên | 08/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 119 | 2221002737 | Huỳnh Hữu | Toàn | 17/11/2004 | Nam | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 120 | 2221002749 | Trần Phúc Bảo | Trân | 12/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 121 | 2221002758 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | 29/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 122 | 2221002762 | Trần Thị Thùy | Trang | 25/04/2003 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 123 | 2221002775 | Nguyễn Lê Cẩm | Tú | 09/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 124 | 2221002800 | Nguyễn Thị Thuư | Vy | 27/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 125 | 2221002805 | Trần Nguyễn Tường | Vy | 30/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM01 | Thương mại quốc tế | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | 23117011276188 | 88 | 23117011277188 | 88 |
| 126 | 2221002427 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Anh | 20/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 127 | 2221002434 | Phạm Nguyễn Minh | Anh | 11/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 128 | 2221002420 | Bùi Thị Lan | Anh | 16/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 129 | 2221002422 | Huỳnh Lê Bảo | Anh | 19/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 130 | 2221002442 | Vũ Huyền | Anh | 10/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 131 | 1921005406 | Trần Nguyễn Hà | Giang | 17/10/2001 | Nữ | CLC_19DMA08 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 | |||
| 132 | 2221002495 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 12/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 133 | 2221002509 | Trần Trung | Hiếu | 01/12/2004 | Nam | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 134 | 2221002511 | Đặng Thị Kim | Huệ | 27/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 135 | 2221002520 | Lê Gia | Huy | 12/11/2004 | Nam | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 136 | 2221002523 | Phạm Minh | Huy | 15/02/2004 | Nam | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 137 | 2221002543 | Phạm Ngọc | Khánh | 03/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 138 | 2221002547 | Nguyễn Minh | Khuê | 21/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 139 | 2221002571 | Hoàng Thị Tuyết | Mai | 11/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 140 | 2221002591 | Vơ Trà | My | 02/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 141 | 2221002595 | Liêu Ngọc | Ngân | 06/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 142 | 2221002597 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Ngân | 28/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 143 | 2221002603 | Trần Lữ Kim | Ngân | 10/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 144 | 2221002594 | Lê Mai Phương | Ngân | 21/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 145 | 2221002606 | Mai Mẫn | Nghi | 21/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 146 | 2221002609 | Lưu Thị Hồng | Ngọc | 03/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 147 | 2221002612 | Nguyễn Thiên Hồng | Ngọc | 14/12/2003 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 148 | 1921005561 | Nguyễn Thanh Như | Ngọc | 24/01/2001 | Nữ | CLC_19DMA12 | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | |||||
| 149 | 2221002637 | Nông Ngọc | Nhi | 23/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 150 | 2221002651 | Nguyễn Thị | Nhung | 24/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 151 | 2221002653 | Trần Thị Cẩm | Nhung | 28/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 152 | 2221002654 | Vơ Thị Ngọc | Nữ | 21/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 153 | 2221002661 | Nguyễn Ngọc Lê | Phước | 12/06/2004 | Nam | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 154 | 2221002667 | Nguyễn Hồng | Phương | 22/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 155 | 2221002668 | Nguyễn Mai | Phương | 06/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 156 | 2221002670 | Tống Hoài | Phương | 07/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 |
| 157 | 2132000025 | Nguyễn Thị Thu | Yến | 21/09/1999 | Nữ | LTDH17KT | 23117011276189 | 89 | 23117011277189 | 89 | |||||
| 158 | 1921006350 | Nguyễn Bùi Lan | Phương | 24/11/2001 | Nữ | CLC_19DTC04 | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 | |
| 159 | 2221002673 | Lê Chánh Anh | Quân | 09/12/2004 | Nam | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 160 | 2221002674 | Nguyễn Xuân | Quang | 30/07/2004 | Nam | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 161 | 2221002676 | Trần Lê Ngọc | Quyên | 27/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 162 | 2221002678 | Chung Thụy Diễm | Quỳnh | 18/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 163 | 2221002679 | Doăn Phương | Quỳnh | 13/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 164 | 2221002688 | Trần Lê Như | Quỳnh | 27/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 165 | 2221002689 | Trần Thị Như | Quỳnh | 31/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 166 | 2221002696 | Trần Thiện | Tâm | 01/03/2004 | Nam | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 167 | 2221002701 | Nguyễn Đức | Thành | 21/06/2004 | Nam | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 168 | 2221002706 | Ngô Thị Thanh | Thảo | 15/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 169 | 2221002709 | Trần Phương | Thảo | 03/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 170 | 2221002702 | Bùi Nguyễn Thanh | Thảo | 13/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 171 | 2221002710 | Lê Quốc | Thịnh | 01/01/2004 | Nam | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 172 | 2221002719 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 06/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 173 | 2221002715 | Bùi Ngọc Anh | Thư | 08/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 174 | 2221002720 | Phạm Đào Anh | Thư | 15/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 175 | 2221002724 | Nguyễn Ngọc Phương | Thùy | 16/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 176 | 2221002735 | Trần Thị Thủy | Tiên | 14/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 177 | 2221002736 | Trần Trọng | Tín | 04/11/2004 | Nam | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 178 | 2221002745 | Nguyễn Bích | Trâm | 14/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 179 | 2221002760 | Phạm Thị Huyền | Trang | 13/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 180 | 2221002756 | Lê Thị Huyền | Trang | 19/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 181 | 2221002765 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 24/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 182 | 1921004727 | Đỗ Thị Bảo | Trân | 04/02/2001 | Nữ | CLC_19DTC02 | 23117011274145 | 45 | |||||||
| 183 | 2221002777 | Trần Hữu | Tuấn | 06/09/2004 | Nam | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 184 | 2221002780 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 12/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 185 | 2221002787 | Nguyễn Ngọc | Vàng | 11/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 186 | 2221002788 | Bùi Thị Hoàng Khánh | Vi | 19/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 187 | 2221002790 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 15/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 188 | 2221002806 | Vơ Lê Tường | Vy | 23/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 189 | 2221002814 | Vơ Ngọc | Yến | 24/02/2003 | Nữ | CLC_22DTM02 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 190 | 2221002812 | Bùi Thị Hải | Yến | 25/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM03 | Thương mại quốc tế | 23117011274145 | 45 | 23117011275145 | 45 | 23117011276190 | 90 | 23117011277190 | 90 |
| 191 | 2132000011 | Trần Thị Bích | Liên | 02/06/1999 | Nữ | LTDH17KT | 23117011277190 | 90 | |||||||
| 192 | 2221002425 | Lư Ngọc | Anh | 20/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 193 | 1921005345 | Hồ Ngọc Thiên | Anh | 05/12/2001 | Nữ | CLC_19DMA08 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 | |||
| 194 | 2221002438 | Trần Hoàng Phương | Anh | 01/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 195 | 2221002448 | Nguyễn Lâm Gia | Bảo | 14/11/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 196 | 2221002457 | Phùng Ngọc | Cường | 17/11/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 197 | 2132000084 | Hồ Ngọc | Châu | 21/02/1999 | Nữ | LTDH17TC | 23117011276191 | 91 | |||||||
| 198 | 2221002464 | Dương Bửu | Điền | 05/09/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 199 | 2221002473 | Lê Phương | Dung | 26/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 200 | 2221002482 | Trương Nhật | Duy | 14/09/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 201 | 2221002484 | Trần Nguyễn Kỳ | Duyên | 18/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 202 | 2221002485 | Trương Thị Mỹ | Duyên | 02/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 203 | 2221002499 | Trần Thị Ngọc | Hân | 23/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 204 | 2221002494 | Nguyễn Thị Khả | Hân | 22/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 205 | 2221002507 | Đỗ Thị Thu | Hiền | 17/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 206 | 2221002510 | Hồ Thị | Hoa | 12/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 207 | 2221002515 | Hồ Quỳnh | Hương | 28/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 208 | 2221002517 | Trần Thị Lan | Hương | 30/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 209 | 2221002521 | Nguyễn Nhất | Huy | 18/03/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 210 | 2221002526 | Lê Minh Thanh | Huyền | 31/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 211 | 2221002533 | Nguyễn Mai | July | 08/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 212 | 2221002535 | Nguyễn Phúc Bảo | Khang | 05/12/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 213 | 2221002536 | Nguyễn Trần Duy | Khang | 07/11/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 214 | 2221002539 | Đoàn Tấn | Khánh | 12/04/2003 | Nam | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 215 | 2221002548 | Phạm Hà | Khuê | 14/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 216 | 2221002566 | Kỳ Tiểu | Long | 09/04/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 217 | 2221002569 | Mai Thanh | Long | 19/09/2004 | Nam | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 218 | 2221002575 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 12/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 219 | 2221002580 | Lê Thị Ngọc | Minh | 06/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 220 | 2221002586 | Lê Kiều Thảo | My | 15/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 |
| 221 | 1921003590 | Đinh Hoàng | Nam | 02/06/2001 | Nam | CLC_19DQT07 | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276191 | 91 | 23117011277191 | 91 | |
| 222 | 2132000095 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 18/09/1999 | Nam | LTDH17TC | 23117011276191 | 91 | |||||||
| 223 | 2221002605 | Vơ Kim | Ngân | 20/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 224 | 2221002602 | Phạm Hà Khánh | Ngân | 02/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 225 | 2221002613 | Siêu Mỹ | Ngọc | 19/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 226 | 2221002617 | Lê Tấn | Nguyên | 11/01/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 227 | 2221002625 | Nguyễn Tuấn | Nhă | 04/10/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 228 | 2221002627 | Trịnh Thị Ái | Nhân | 04/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 229 | 2221002626 | Phan Thành | Nhân | 24/10/2004 | Nam | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 230 | 2221002631 | Nguyễn Hoàng Uyên | Nhi | 11/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 231 | 2221002633 | Nguyễn Lê Nguyệt | Nhi | 27/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 232 | 1921004904 | Vơ Ngọc Uyên | Nhi | 17/02/2001 | Nữ | CLC_19DQT07 | 23117011274146 | 46 | |||||||
| 233 | 1921006566 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 29/11/2001 | Nữ | CLC_19DKT01 | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | |||||
| 234 | 2221002644 | Nguyễn Ngô Quỳnh | Như | 25/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 235 | 2221002649 | Trần Thị Quỳnh | Như | 17/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 236 | 2221002650 | Trương Thị Huỳnh | Như | 20/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 237 | 2221002658 | Nguyễn Hoàng Duy | Phát | 02/08/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 238 | 2221002659 | Vưu Tấn | Phát | 27/04/2004 | Nam | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 239 | 2221002662 | Cao Vân | Phương | 16/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 240 | 2221002669 | Nguyễn Ngọc Uyên | Phương | 12/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 241 | 2221002672 | Phan Thị Bích | Phượng | 17/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 242 | 2221002692 | Nguyễn Thị Thu | Soan | 22/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 243 | 2221002694 | Lê Vĩnh | Tâm | 15/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 244 | 2221002703 | Đỗ Thanh | Thảo | 27/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 245 | 2221002714 | Đoàn Hoàng | Thông | 09/11/2004 | Nam | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 246 | 2221002717 | Dương Minh | Thư | 11/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 247 | 2221002721 | Phạm Minh | Thư | 19/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 248 | 2221002722 | Lương Vơ Hoài | Thương | 22/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 249 | 2221002725 | Nguyễn Thị Xuân | Thuỳ | 04/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 250 | 2221002728 | Phạm Nguyễn Lam | Thuyên | 09/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 251 | 2221002729 | Mai Kim | Thy | 17/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 252 | 2221002739 | Phan Anh | Toàn | 30/09/2004 | Nam | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 253 | 2221002751 | Đàm Thị Huyền | Trang | 01/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 254 | 2221002776 | Phan Anh | Tú | 18/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 255 | 2221002781 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 21/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 256 | 2221002795 | Lê Thị Tuyết | Vy | 08/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 257 | 2221002811 | Nguyễn Trần Như | Ư | 05/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM04 | Thương mại quốc tế | 23117011274146 | 46 | 23117011275146 | 46 | 23117011276192 | 92 | 23117011277192 | 92 |
| 258 | 2221002418 | Nguyễn Trọng | An | 05/01/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 259 | 2221002421 | Dương Ngọc | Anh | 20/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 260 | 2221002426 | Ngô Thị Hồng | Anh | 17/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 261 | 2221002430 | Nguyễn Ngọc Vân | Anh | 09/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 262 | 2221002443 | Vũ Nguyễn Minh | Anh | 07/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 263 | 2221002423 | Huỳnh Thị Quỳnh | Anh | 21/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 264 | 2221002428 | Nguyễn Huỳnh Tú | Anh | 24/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 265 | 2221002433 | Phạm Hoàng Kiều | Anh | 25/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 266 | 2221002447 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 13/06/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 267 | 2221002465 | Nguyễn Thị Hằng | Diệu | 04/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 268 | 2221002470 | Nguyễn Minh | Đức | 16/08/2004 | Nam | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 269 | 2221002474 | Lê Thị Kim | Dung | 03/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 270 | 2221002475 | Trần Nguyễn Ngọc | Dung | 24/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 271 | 2221002490 | Phạm Thu | Hà | 07/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 272 | 2221002498 | Trần Thị Ngọc | Hân | 09/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 273 | 2221002506 | Phạm Công | Hậu | 23/06/2004 | Nam | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 274 | 2221002545 | Đỗ Đăng | Khoa | 08/10/2004 | Nam | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 275 | 2221002554 | Đỗ Nguyễn Khánh | Linh | 24/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 276 | 2221002563 | Nguyễn Đ́nh | Lộc | 08/02/2004 | Nam | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 277 | 2221002565 | Đỗ Định | Long | 07/04/2004 | Nam | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 278 | 2221002577 | Tiên Ngọc | Mai | 18/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 279 | 1921005120 | Đinh Ngọc Trà | My | 07/11/2001 | Nữ | CLC_19DQT06 | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | |||||
| 280 | 2221002607 | Hồ Bảo | Ngọc | 17/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 281 | 2221002616 | Lê Phúc | Nguyên | 05/04/2004 | Nam | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 282 | 2221002620 | Tạ Vũ Bảo | Nguyên | 24/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 283 | 2221002628 | Nguyễn Quang Minh | Nhật | 15/05/2004 | Nam | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 284 | 2221002636 | Nguyễn Phan Quỳnh | Nhi | 30/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 285 | 2221002640 | Nguyễn Hoàng Tố | Nhiên | 03/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 286 | 2221002647 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 13/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276193 | 93 | 23117011277193 | 93 |
| 287 | 1921005155 | Đinh Thị Quỳnh | Như | 13/10/2001 | Nữ | CLC_19DQT04 | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | |||||
| 288 | 1921005186 | Ngô Quang | Sang | 06/09/2001 | Nam | CLC_19DQT05 | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | |||||
| 289 | 2221002656 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 03/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 290 | 2221002677 | Ung Trần Khả | Quyên | 07/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 291 | 2221002690 | Vơ Như | Quỳnh | 08/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 292 | 2221002697 | Nguyễn Nhựt | Thái | 03/07/2004 | Nam | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 293 | 2221002699 | Vơ Nhật | Thái | 07/09/2004 | Nam | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 294 | 2221002700 | Lương Quyết | Thắng | 10/03/2004 | Nam | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 295 | 2221002708 | Phạm Thị Thu | Thảo | 02/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 296 | 1921005204 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 21/05/2001 | Nữ | CLC_19DQT01 | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 | |
| 297 | 2221002716 | Đào Minh | Thư | 02/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 298 | 2221002723 | Nguyễn Tạ Quỳnh | Thương | 07/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 299 | 2221002730 | Phạm Nguyễn Anh | Thy | 14/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 300 | 1921005221 | Phạm Nhật Minh | Thy | 05/01/2001 | Nữ | CLC_19DQT04 | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | |||||
| 301 | 2221002741 | Bùi Thị Như | Tốt | 18/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 302 | 2221002744 | Đặng Cao Ngọc | Trâm | 02/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 303 | 2221002747 | Hà Ngọc Huyền | Trân | 26/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 304 | 2221002764 | Vơ Hữu Minh | Triết | 17/02/2004 | Nam | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 305 | 2221002768 | Lê Văn | Trọng | 02/05/2004 | Nam | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 306 | 2221002769 | Huỳnh Hải Thanh | Trúc | 01/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 307 | 2221002771 | Dương Thị Cẩm | Tú | 13/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 308 | 2221002774 | Ngô Diệp Cẩm | Tú | 08/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 309 | 2221002779 | Lê Nguyễn Thảo | Tuyên | 01/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 310 | 1921006451 | Đặng Lan | Tường | 11/03/2001 | Nữ | CLC_19DTC04 | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 | |
| 311 | 2221002783 | Nguyễn Ngọc Thanh | Uyên | 09/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 312 | 2221002785 | Lưu Mỹ | Vân | 27/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 313 | 2221002792 | Trần Quang | Vinh | 29/03/2004 | Nam | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 314 | 2221002801 | Nguyễn Trần Khánh | Vy | 01/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 315 | 2221002807 | Vũ Ngọc Tường | Vy | 26/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 316 | 2221002794 | Huỳnh | Vy | 16/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 317 | 2221002808 | Nguyễn Hoàng | Xoan | 22/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM06 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 318 | 2221002810 | Nguyễn Quỳnh Như | Ư | 22/12/2003 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 319 | 2221002813 | Nguyễn Kim Bạch | Yến | 25/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 320 | 2221002815 | Vơ Trần Phi | Yến | 21/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM05 | Thương mại quốc tế | 23117011274147 | 47 | 23117011275147 | 47 | 23117011276194 | 94 | 23117011277194 | 94 |
| 321 | 2221002419 | Trần Lê Khánh | An | 27/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 322 | 2221002424 | Lương Phạm Trâm | Anh | 27/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 323 | 2221002441 | Trần Thị Lan | Anh | 18/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 324 | 2221002450 | Trần Chánh | B́nh | 18/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 325 | 2221002455 | Nguyễn Quỳnh Anh | Chi | 25/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 326 | 2221002456 | Bành Chí | Chương | 04/07/2004 | Nam | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 327 | 2221002471 | Đinh Thuỳ | Dung | 02/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 328 | 1921006191 | Trần Thị Kim | Dung | 09/06/2001 | Nữ | CLC_19DTC02 | 23117011274148 | 48 | |||||||
| 329 | 2221002479 | Phạm Trần Quang | Dương | 11/10/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 330 | 2221002480 | Nguyễn Khánh | Duy | 21/07/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 331 | 2221002481 | Nguyễn Thanh | Duy | 14/09/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 332 | 2221002483 | Nguyễn Ngọc Hồng | Duyên | 17/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 333 | 2221002487 | Cao Ngân | Hà | 04/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 334 | 2221002492 | Nguyễn Thảo Gia | Hân | 24/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 335 | 2221002502 | Nguyễn Thị | Hằng | 31/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 336 | 2221002503 | Bùi Đoàn Hồng | Hạnh | 30/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 337 | 2221002508 | Đào Duy | Hiệp | 29/10/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 338 | 2221002518 | Trần Thị Tuyết | Hương | 10/12/2003 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 339 | 2221002519 | Trương Thị Thanh | Hương | 20/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 340 | 2221002528 | Nguyễn Thanh | Huyền | 13/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 341 | 2221002534 | Nguyễn Nhật | Khang | 13/01/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 342 | 2221002537 | Nguyễn Vĩnh | Khang | 12/09/2004 | Nam | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 343 | 2221002542 | Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | 14/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 344 | 2221002544 | Bùi Đ́nh | Khiêm | 16/03/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 345 | 2221002549 | Phạm Huỳnh Trúc | Khương | 29/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 346 | 2221002551 | Nguyễn Hoàng | Lan | 20/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 347 | 2221002556 | Hoàng Thị Khánh | Linh | 08/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 348 | 2221002558 | Phạm Thị Thùy | Linh | 29/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 349 | 2221002561 | Nguyễn Thị | Loan | 16/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 350 | 2221002564 | Đinh Hoành Sơn | Long | 24/01/2004 | Nam | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276195 | 95 | 23117011277195 | 95 |
| 351 | 2221002567 | Lạc Đức | Long | 29/02/2004 | Nam | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 352 | 2221002574 | Nguyễn Hoàng | Mai | 12/12/2003 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 353 | 2221002573 | Ngô Thị Ngọc | Mai | 10/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 354 | 2221002579 | Kiều Phúc | Minh | 30/08/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 355 | 2221002581 | Nguyễn Khánh | Minh | 11/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 356 | 2221002585 | Hoàng Ngọc Thảo | My | 19/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 357 | 2221002593 | Lê Đặng Bảo | Ngân | 16/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 358 | 2221002598 | Nguyễn Lê Kim | Ngân | 09/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 359 | 2221002599 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 11/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 360 | 2221002604 | Trịnh Ánh | Ngân | 17/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 361 | 2221002614 | Triệu Đỗ Thiên | Ngọc | 28/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 362 | 2221002608 | Huỳnh Thoa | Ngọc | 18/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 363 | 2221002634 | Nguyễn Ngọc Uyên | Nhi | 28/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 364 | 2221002639 | Trần Thị Bảo | Nhi | 01/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 365 | 2221002629 | Đào Thị Yến | Nhi | 07/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 366 | 1921006328 | Nguyễn Ngọc Trúc | Nhi | 09/11/2001 | Nữ | CLC_19DTC01 | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | |||||
| 367 | 1921006334 | Huỳnh Thị Mai | Như | 15/09/2001 | Nữ | CLC_19DTC01 | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | |||||
| 368 | 2221002645 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 24/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 369 | 2221002652 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 22/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 370 | 2221002657 | Phạm Thị Kim | Oanh | 02/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 371 | 1921006571 | Hoàng Thị Ánh | Phiên | 16/10/2001 | Nữ | CLC_19DKT01 | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | |||||
| 372 | 2221002666 | Lương Nhă | Phương | 13/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 373 | 2221002675 | Lư Mỹ | Quyên | 29/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 374 | 2221002680 | Lâm Như | Quỳnh | 05/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 375 | 2221002681 | Ma Trúc | Quỳnh | 24/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 376 | 2221002712 | Nguyễn Anh | Thơ | 22/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 377 | 2221002738 | Nguyễn Thanh | Toàn | 26/10/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 378 | 2221002740 | Nguyễn Anh | Tôn | 21/03/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 379 | 2221002763 | Trần Thị | Trang | 04/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 1921000967 | Huỳnh Hồ Bảo | Trân | 13/07/2001 | Nữ | CLC_19DMA12 | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | ||||||
| 381 | 2221002767 | Huỳnh Mai | Trọng | 12/07/2004 | Nam | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 382 | 2221002772 | Huỳnh Ngọc Thanh | Tú | 26/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 383 | 2221002786 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 16/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 384 | 2221002789 | Nguyễn Ngọc Yến | Vi | 01/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM07 | Thương mại quốc tế | 23117011274148 | 48 | 23117011275148 | 48 | 23117011276196 | 96 | 23117011277196 | 96 |
| 385 | 2221002417 | Nguyễn Thị Thúy | An | 01/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 386 | 2221002444 | Vương Quốc | Anh | 24/06/2004 | Nam | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 387 | 2221000370 | Phạm Phương | Anh | 14/12/2002 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 388 | 2221002152 | Tiêu Mỹ | Anh | 08/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 389 | 2221002432 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 04/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 390 | 2221002436 | Trần Đào Quỳnh | Anh | 21/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 391 | 1921004986 | Hồ Hoàng Đức | Anh | 30/09/2001 | Nam | CLC_19DQT08 | 23117011274149 | 49 | |||||||
| 392 | 1921006164 | Đinh Trần Hoàng | Anh | 31/07/2001 | Nam | CLC_19DNH01 | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 | |
| 393 | 2221002446 | Nguyễn Đỗ Minh | Ánh | 13/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 394 | 2221002449 | Trịnh Quốc | Bảo | 20/09/2004 | Nam | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 395 | 2221002156 | Đặng Phạm Gia | Bảo | 26/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 396 | 2221002157 | Nguyễn Khúc Sơn | Ca | 18/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 397 | 2221002454 | Nguyễn Ngọc Kim | Châu | 02/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 398 | 2221002460 | Trần Hải | Đăng | 03/11/2004 | Nam | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 399 | 2221002461 | Đỗ Thành | Đạt | 12/04/2004 | Nam | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 400 | 2221002477 | Nguyễn Tấn | Dũng | 05/07/2004 | Nam | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 401 | 2221002478 | Lê Thị Kiều | Dương | 12/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 402 | 2221002496 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 01/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 403 | 2221002497 | Phương Gia | Hân | 02/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 404 | 2221002516 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 28/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 405 | 2221002522 | Phạm Đức | Huy | 16/04/2004 | Nam | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 406 | 2221002532 | Nguyễn Như | Huỳnh | 22/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 407 | 2221002546 | Vũ Đăng | Khoa | 30/10/2004 | Nam | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 408 | 2221002550 | Văng Công | Kỳ | 04/11/2004 | Nam | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 409 | 2221002560 | Thái Thùy | Linh | 05/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 410 | 2221002562 | Nguyễn Bách | Lộc | 29/06/2004 | Nam | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 411 | 1921000861 | Trần Khánh | Minh | 12/04/2001 | Nữ | CLC_19DMA11 | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | |||||
| 412 | 2221002583 | Đinh Thị Trà | My | 12/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 413 | 2221002596 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Ngân | 12/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 414 | 2221002610 | Nguyễn Cao Như | Ngọc | 09/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 415 | 2221002621 | Trần Nguyễn Kim | Nguyên | 20/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 416 | 2221002622 | Trương Huỳnh Thảo | Nguyên | 17/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 |
| 417 | 2021009127 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/09/2002 | Nữ | CLC_20DTM07 | 23117011276197 | 97 | 23117011277197 | 97 | |||||
| 418 | 2221002630 | Hồ Thị Yến | Nhi | 28/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 419 | 2221002641 | Đào Nữ Ngọc | Như | 26/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 420 | 2221002643 | Lê Thị Mỹ | Như | 18/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 421 | 2221002663 | Hồ Nguyên | Phương | 11/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 422 | 2221002671 | Nguyễn Thị | Phượng | 11/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 423 | 2221002686 | Phan Mai | Quỳnh | 23/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 424 | 2221002695 | Nguyễn Ngọc Thanh | Tâm | 09/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 425 | 2221002698 | Phạm Văn | Thái | 30/10/2004 | Nam | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 426 | 2221002705 | Huỳnh Thụy Thanh | Thảo | 29/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 427 | 2221002713 | Vũ Hữu | Thọ | 29/01/2004 | Nam | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 428 | 2221002718 | Nguyễn Minh Anh | Thư | 23/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 429 | 2221002726 | Trần Thị Phương | Thùy | 14/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 430 | 2221002733 | Trần Thị Ánh | Tiên | 02/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 431 | 2221002731 | Diệp Thuỷ | Tiên | 01/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 432 | 2221002734 | Trần Thị Cẩm | Tiên | 04/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 433 | 2221002743 | Nguyễn Thị Hương | Trà | 26/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 434 | 2221002746 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Trâm | 04/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 435 | 2221002750 | Vơ Ngọc Huyền | Trân | 23/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 436 | 2221002748 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 08/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 437 | 2221002754 | Hồ Huyền | Trang | 09/01/2003 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 438 | 2221002757 | Lương Thiên Hoàng | Trang | 21/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 439 | 2221002759 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | 09/01/2003 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 440 | 1921004122 | Phạm Thị Thu | Trang | 11/03/2001 | Nữ | CLC_19DQT07 | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 | |
| 441 | 2221002766 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 12/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 442 | 2221002770 | Trương Nguyễn Thanh | Trúc | 03/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 443 | 1921003892 | Phan Gia Cát | Tường | 14/02/2001 | Nữ | CLC_19DMA12 | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | |||||
| 444 | 2221002791 | Nguyễn Phúc | Vinh | 22/12/2004 | Nam | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 445 | 2221002798 | Nguyễn Thảo | Vy | 29/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 446 | 2221002804 | Trần Nguyễn Khánh | Vy | 08/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM08 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 447 | 2221002796 | Nguyễn Hà Khánh | Vy | 22/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM09 | Thương mại quốc tế | 23117011274149 | 49 | 23117011275149 | 49 | 23117011276198 | 98 | 23117011277198 | 98 |
| 448 | 1921005794 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 23/04/2001 | Nữ | CLC_19DMA12 | 23117011274144 | 44 | 23117011275144 | 44 | |||||
| 449 | 2221004442 | Trương Bảo | Chi | 22/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 450 | 2221002161 | Trần Vơ Mạnh | Cường | 12/12/2003 | Nam | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 451 | 2221002169 | Nguyễn Thế | Diện | 15/03/2004 | Nam | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 452 | 2221002469 | Vơ Rạng | Đông | 03/11/2004 | Nam | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 453 | 2221002491 | Nguyễn Văn Lê | Hải | 29/10/2004 | Nam | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 454 | 2221002505 | Hoàng Minh | Hậu | 17/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 455 | 1921005052 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 27/06/2001 | Nữ | CLC_19DQT03 | 23117011275150 | 50 | |||||||
| 456 | 2221002213 | Trần Nhật | Hoàng | 22/03/2004 | Nam | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 457 | 2221002218 | Trương Khánh | Huy | 11/04/2004 | Nam | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 458 | 2221002525 | Khiếu Lâm Khánh | Huyền | 09/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 459 | 2221002229 | Lê Ngọc Yến | Khoa | 31/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 460 | 2221000235 | Nguyễn Việt Thiên | Khôi | 17/10/2004 | Nam | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 461 | 2221004488 | Hoàng Thị Anh | Khuê | 12/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 462 | 2221001619 | Lư Gia | Kỳ | 03/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 463 | 2221003051 | Đặng Thị Ánh | Lê | 26/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 464 | 2221002553 | Nguyễn Thị Sao | Liên | 11/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 465 | 2221003058 | Huỳnh Vơ Khánh | Linh | 25/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 466 | 2221002568 | Lư Quang | Long | 04/01/2004 | Nam | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 467 | 2221002570 | Trần Hoàng | Long | 19/11/2004 | Nam | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 468 | 2221000241 | Lê Bảo | Minh | 04/02/2004 | Nam | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 469 | 2221000311 | Hoàng Xuân | Minh | 05/04/2004 | Nam | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 470 | 2221004224 | Nguyễn Anh | Minh | 22/11/2004 | Nam | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 471 | 1921005311 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | 21/05/2001 | Nam | CLC_19DQT08 | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | |||||
| 472 | 2221003094 | La Hà | My | 29/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 473 | 1921000917 | Trương Minh | Mẫn | 11/06/2001 | Nam | CLC_19DMA12 | 23117011274150 | 50 | |||||||
| 474 | 2221002600 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | 08/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 475 | 2221002276 | Lưu Thanh | Nghi | 04/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 476 | 2221004237 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 03/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 477 | 2221004687 | Nguyễn Trần Châu | Ngọc | 12/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 478 | 2221002615 | Đoàn Nguyễn Thảo | Nguyên | 12/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 479 | 2221002635 | Nguyễn Ngọc Xuân | Nhi | 27/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 480 | 2221002638 | Phạm Yến | Nhi | 18/09/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 23117011276199 | 99 | 23117011277199 | 99 |
| 481 | 2221002292 | Nguyễn Hoàng Anh | Nhi | 08/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 482 | 2221002648 | Phan Đặng Quỳnh | Như | 31/05/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 483 | 1921005539 | Trịnh Hoài | Nam | 02/09/2000 | Nam | CLC_19DMA10 | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 | |
| 484 | 1621004183 | Lư Hưng | Phong | 23/11/1998 | Nam | CLC_16DMA2 | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | |||||
| 485 | 2221002664 | Hoàng Nguyên | Phương | 25/12/2003 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 486 | 1921006012 | Cao Trúc | Phương | 24/09/2001 | Nữ | CLC_19DTM06 | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | |||||
| 487 | 1921006019 | Trần Đức | Quang | 13/11/2001 | Nam | CLC_19DTM07 | 23117011275150 | 50 | |||||||
| 488 | 2221001765 | Hồ Nguyễn Bảo | Quyên | 07/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 489 | 2221000662 | Trần Văn | Quyến | 30/08/2004 | Nam | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 490 | 2221000258 | Dương Nguyễn Khánh | Quỳnh | 16/03/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 491 | 2221002684 | Nguyễn Thị Ngọc | Quỳnh | 14/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 492 | 2221002685 | Nguyễn Thị Phương | Quỳnh | 06/11/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 493 | 2221002316 | Lê | Quỳnh | 14/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 494 | 2221002711 | Vơ Toàn | Thịnh | 12/09/2004 | Nam | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 495 | 1921005697 | Trần Phương | Thùy | 20/05/2001 | Nữ | CLC_19DMA08 | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 | |
| 496 | 2221002727 | Bành Thanh | Thủy | 26/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 497 | 2221002364 | Hoàng Trần | Tiến | 29/11/2004 | Nam | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 498 | 2221002742 | Nguyễn Đỗ Hương | Trà | 21/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 499 | 2221004327 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 24/10/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 500 | 2221000755 | Phạm Phương | Trang | 22/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 501 | 2221002753 | Hà Thị Thuỳ | Trang | 20/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 502 | 2221002755 | Huỳnh Hồng Thiên | Trang | 25/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 503 | 2221002761 | Phan Lê Ngọc | Trang | 18/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 504 | 2221003956 | Nguyễn Thanh | Trúc | 22/06/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 505 | 2221004348 | Ngô Gia | Tuấn | 20/10/2004 | Nam | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | ||||
| 506 | 2221000796 | Lê Thị Thảo | Vi | 15/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 507 | 2221002793 | Đoàn Đan | Vy | 04/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 508 | 2221002802 | Tôn Triệu | Vy | 09/01/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 509 | 2221002803 | Trần Hằng Thục | Vy | 30/08/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 510 | 2221002404 | Nguyễn Ngọc Bảo | Vy | 08/02/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 511 | 2221003964 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 31/07/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 512 | 2221002410 | Huỳnh Lê Thanh | Xuân | 27/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 513 | 2221002411 | Nguyễn Ḥa Chiều | Xuân | 01/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM11 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 514 | 2221000289 | Tạ Lương Như | Ư | 16/04/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |
| 515 | 2221002809 | Nguyễn Như | Ư | 22/12/2004 | Nữ | CLC_22DTM10 | Thương mại quốc tế | 23117011274150 | 50 | 23117011275150 | 50 | 231170112761100 | 100 | 231170112771100 | 100 |