BIÊN CHẾ LỚP HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH KHÓA 22D (ĐỢT HỌC 4, 5, 6)
HỌC KỲ 1 NĂM 2023
Lưu ý: Sinh viên đăng ký học ghép với TKB 22D cần lưu ý đăng ký lớp học phần tương ứng với biên chế lớp học GDQP&AN.
Ví dụ: Học phần 1 đăng ký lớp 2311101127425, thì tương ứng đăng ký học phần 2 lớp 2311101127525, học phần 3 lớp 2311101127649 hoặc 2311101127650, học phần 4 lớp 2311101127749 hoặc 2311101127750 
Học phần 1 Học phần 2 Học phần 3 Học phần 4 Đợt học Ghi chú
Mã lớp học phần Đại đội Mã lớp học phần Đại đội Mã lớp học phần Trung đội Mã lớp học phần Trung đội
2311101127425 25 2311101127525 25 2311101127649 49 2311101127749 49 4 CT Chuẩn
2311101127650 50 2311101127750 50 4 CT Chuẩn
2311101127426 26 2311101127526 26 2311101127651 51 2311101127751 51 4 CT Chuẩn
2311101127652 52 2311101127752 52 4 CT Chuẩn
2311101127427 27 2311101127527 27 2311101127653 53 2311101127753 53 4 CT Chuẩn
2311101127654 54 2311101127754 54 4 CT Chuẩn
2311101127428 28 2311101127528 28 2311101127655 55 2311101127755 55 4 CT Chuẩn
2311101127656 56 2311101127756 56 4 CT Chuẩn
2311101127429 29 2311101127529 29 2311101127657 57 2311101127757 57 4 CT Chuẩn
2311101127658 58 2311101127758 58 4 CT Chuẩn
2311101127430 30 2311101127530 30 2311101127659 59 2311101127759 59 4 CT Chuẩn
2311101127660 60 2311101127760 60 4 CT Chuẩn
2311101127431 31 2311101127531 31 2311101127661 61 2311101127761 61 4 CT Chuẩn
2311101127662 62 2311101127762 62 4 CT Chuẩn
2311101127432 32 2311101127532 32 2311101127663 63 2311101127763 63 4 CT Chuẩn
2311101127664 64 2311101127764 64 4 CT Chuẩn
2311101127433 33 2311101127533 33 2311101127665 65 2311101127765 65 4 CT Chuẩn
2311101127666 66 2311101127766 66 4 CT Chuẩn
2311101127434 34 2311101127534 34 2311101127667 67 2311101127767 67 5 CT Chuẩn
2311101127668 68 2311101127768 68 5 CT Chuẩn
2311101127435 35 2311101127535 35 2311101127669 69 2311101127769 69 5 CT Chuẩn
2311101127670 70 2311101127770 70 5 CT Chuẩn
2311101127436 36 2311101127536 36 2311101127671 71 2311101127771 71 5 CT Chuẩn
2311101127672 72 2311101127772 72 5 CT Chuẩn
23111501127437 37 23111501127537 37 23111501127673 73 23111501127773 73 5 CT Đặc thù K. DL
23111501127674 74 23111501127774 74 5 CT Đặc thù K. DL
23111501127438 38 23111501127538 38 23111501127675 75 23111501127775 75 5 CT Đặc thù K. DL
23111501127676 76 23111501127776 76 5 CT Đặc thù K. DL
23111501127439 39 23111501127539 39 23111501127677 77 23111501127777 77 5 CT Đặc thù K. DL
23111501127678 78 23111501127778 78 5 CT Đặc thù K. DL
23111501127440 40 23111501127540 40 23111501127679 79 23111501127779 79 5 CT Đặc thù K. DL
23111501127680 80 23111501127780 80 5 CT Đặc thù K. DL
23111501127441 41 23111501127541 41 23111501127681 81 23111501127781 81 5 CT Đặc thù K. DL
23111501127682 82 23111501127782 82 5 CT Đặc thù K. DL
23111501127442 42 23111501127542 42 23111501127683 83 23111501127783 83 5 CT Đặc thù K. DL
23111501127684 84 23111501127784 84 5 CT Đặc thù K. DL
23117011274143 43 23117011275143 43 23117011276185 85 23117011277185 85 6 CT CLC
23117011276186 86 23117011277186 86 6 CT CLC
23117011274144 44 23117011275144 44 23117011276187 87 23117011277187 87 6 CT CLC
23117011276188 88 23117011277188 88 6 CT CLC
23117011274145 45 23117011275145 45 23117011276189 89 23117011277189 89 6 CT CLC
23117011276190 90 23117011277190 90 6 CT CLC
23117011274146 46 23117011275146 46 23117011276191 91 23117011277191 91 6 CT CLC
23117011276192 92 23117011277192 92 6 CT CLC
23117011274147 47 23117011275147 47 23117011276193 93 23117011277193 93 6 CT CLC
23117011276194 94 23117011277194 94 6 CT CLC
23117011274148 48 23117011275148 48 23117011276195 95 23117011277195 95 6 CT CLC
23117011276196 96 23117011277196 96 6 CT CLC
23117011274149 49 23117011275149 49 23117011276197 97 23117011277197 97 6 CT CLC
23117011276198 98 23117011277198 98 6 CT CLC
23117011274150 50 23117011275150 50 23117011276199 99 23117011277199 99 6 CT CLC
231170112761100 100 231170112771100 100 6 CT CLC