BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
DỰ KIẾN KẾT
QUẢ XÉT ĐIỀU KIỆN LÀM KHÓA LUẬN TỐT
NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2023 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY |
||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
HỌC PHÍ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1921006724 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 03/09/2000 | 19DTH1 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Tin học quản lư | 2311112004901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 1921006817 | Trần Thị Ngọc | Thắm | 30/11/2001 | 19DTH1 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Tin học quản lư | 2311112004901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 1921006882 | Cao Huỳnh Anh | Tuyền | 24/04/2001 | 19DTH2 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Tin học quản lư | 2311112004901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | 1921006887 | Vơ Thị Bảo | Uyên | 21/02/2001 | 19DTH2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Tin học quản lư | 2311112004901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
5 | 1621004540 | Hồ Hưng | Quư | 23/11/1998 | 16DKS3 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 2311101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | Khoa Du lịch |
6 | 1821004592 | Đào Thị Thảo | Sương | 30/04/2000 | 18DKS03 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2311111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
7 | 1921007386 | Hồ Như | Quyên | 21/07/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2311111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
8 | 1921007041 | Phan Lê Thái | An | 14/06/2001 | CLC_19DKS02 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 2311702051701 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
9 | 1921007187 | Trần Thiện | Phúc | 08/05/2001 | CLC_19DKS02 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 2311702051701 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
10 | 1921007262 | Nguyễn Xuân Thảo | Uyên | 16/04/2001 | CLC_19DKS02 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2311702051701 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
11 | 1821004270 | Lê Thị Hồng | Huệ | 22/10/2000 | 18DLH2 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111011001 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTLH) | Khoa Du lịch |
12 | 1921007033 | Nguyễn Thảo | Vân | 29/07/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111011001 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTLH) | Khoa Du lịch |
13 | 1921006947 | Trương Lê Đăng | Khoa | 08/08/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111011001 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTLH) | Khoa Du lịch |
14 | 1621005072 | Lộc Thị Ư | Như | 28/10/1997 | 16DQN2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | Khoa Du lịch |
15 | 1921003131 | Lữ Thị Thủy | Tiên | 20/06/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111018201 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTNH) | Khoa Du lịch |
16 | 1721001905 | Vơ Lương Hạnh | Nguyên | 05/12/1999 | 17DSK | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2311101107101 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
17 | 1921007038 | Nguyễn Đỗ Trang | Vy | 18/06/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2311111012801 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
18 | 1621003468 | Trần Xuân | Thắng | 25/04/1998 | 16DKT1 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
19 | 1621000499 | Nguyễn Văn | Trường | 17/02/1998 | 16DKT3 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
20 | 1821003133 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 29/08/2000 | 18DKT1 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
21 | 1921006622 | Nguyễn Thị Mộng | Vân | 16/02/2001 | CLC_19DKT02 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311702052001 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
22 | 1732000065 | Nguyễn Thị Thu | Tâm | 25/11/1987 | LTDH13KT1 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
23 | 1732000286 | Nguyễn Trung | Hiếu | 27/02/1995 | LTDH13KT2 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
24 | 1621003992 | Nguyễn Huỳnh Chí | Bảo | 01/10/1998 | 16DMA1 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311101092801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
25 | 1921003877 | Nguyễn Thị Ngọc | Hương | 27/02/2001 | 19DMA2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2311101117501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
26 | 1621004183 | Lư Hưng | Phong | 23/11/1998 | CLC_16DMA2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311702041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
27 | 1921005442 | Nguyễn Xuân | Hùng | 19/10/2001 | CLC_19DMA02 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
28 | 1921005488 | Mai Trần Khánh | Linh | 04/05/2001 | CLC_19DMA03 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2311702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
29 | 1921005625 | Trần Toàn | Quốc | 08/02/2001 | CLC_19DMA03 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
30 | 1921005724 | Đặng Thu | Trang | 06/11/2001 | CLC_19DMA06 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
31 | 1921005394 | Phạm Vơ Minh | Đức | 10/11/2001 | CLC_19DMA07 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2311702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
32 | 1921005499 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 16/09/2001 | CLC_19DMA10 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2311702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
33 | 1921005503 | Trần Thị | Linh | 20/06/2001 | CLC_19DMA10 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2311702050301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
34 | 1921000815 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19/05/2001 | 19DQH1 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị thương hiệu | 2311101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
35 | 1921000846 | Vơ Phạm Thủy | Tiên | 08/01/2001 | 19DQH2 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2311101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
36 | 2021008306 | Nguyễn Thành | Nhân | 24/05/2002 | 20DQH2 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị thương hiệu | 2311101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
37 | 2021003953 | Huỳnh Tấn | Đạt | 05/08/2002 | 20DMC2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2311101118101 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | Khoa Marketing |
38 | 1811000794 | Lê Tuấn | Anh | 07/02/1999 | CLC_18CMA03 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Marketing | 23127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
39 | 1811001512 | Huỳnh Phi | Hoàng | 22/07/1999 | CLC_18CMA03 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Marketing | 23127150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
40 | 1621004971 | Nguyễn Thành | Trung | 06/03/1998 | 16DBH3 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 2311101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
41 | 1921000444 | Nguyễn Lê Kim | Anh | 27/02/2001 | 19DBH1 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2311101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
42 | 1921003517 | Nguyễn Quang | Huy | 02/08/2001 | 19DBH1 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 2311101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
43 | 1921003739 | Trần Thị | Thảo | 26/03/2001 | 19DBH1 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2311101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
44 | 1921003416 | Lương Vũ Quốc | Bảo | 10/04/2001 | 19DBH3 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 2311101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
45 | 1821005222 | Bùi Lê Mỹ | Tiên | 11/09/2000 | 18DQT5 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
46 | 1921003431 | Lê Văn Tuấn | Cường | 25/05/2001 | 19DQT4 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
47 | 2021000494 | Huỳnh Tấn | Hải | 23/06/2001 | 20DQT1 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
48 | 1921005193 | Hoàng Việt | Tân | 24/04/2001 | CLC_19DQT02 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
49 | 1921005076 | Phạm Trần Quốc | Huy | 07/06/2001 | CLC_19DQT03 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
50 | 1921005132 | Nguyễn Quốc | Nghĩa | 08/09/2001 | CLC_19DQT03 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
51 | 1921005143 | Lê Minh | Nhân | 24/04/2001 | CLC_19DQT06 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
52 | 1921005168 | Nguyễn Minh | Phú | 20/10/2000 | CLC_19DQT06 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702049401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
53 | 1732000201 | Nguyễn Trần Thục | Quyên | 28/11/1992 | LTDH13QT1 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
54 | 1832000334 | Nguyễn Thị | Duyên | 16/05/1993 | LTDH14QT2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
55 | 1832000336 | Phan Văn | Huy | 07/10/1997 | LTDH14QT2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
56 | 1832000346 | Vơ Hồng | Nguyên | 04/01/1997 | LTDH14QT2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
57 | 2032000134 | Văn Thị Mỹ | Diệu | 28/10/1994 | LTDH16QT | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
58 | 2032000158 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 17/01/1999 | LTDH16QT | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
59 | 1811001269 | Lê Thị Bạch | Huệ | 05/11/2000 | CLC_18CQT01 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Quản trị kinh doanh | 23127150010301 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
60 | 1621003072 | Lê Đ́nh Anh | Vũ | 30/10/1998 | CLC_16DTC | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311702039201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
61 | 1621005142 | Tô Thanh | Hải | 29/05/1998 | CLC_16DTC | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311702039201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
62 | 1921006226 | Đặng Minh | Hoàng | 13/10/2001 | CLC_19DTC02 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311702050601 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
63 | 1632000339 | Nguyễn Thị Phương | Quyên | 28/11/1992 | LTDH12TC1 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311101033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
64 | 1632000354 | Mai Xuân | Thủy | 08/10/1993 | LTDH12TC1 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311101033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
65 | 1632000345 | Nguyễn Văn | Thanh | 20/04/1993 | LTDH12TC1 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311301033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
66 | 1621002614 | Đặng Minh | Duy | 19/08/1998 | 16DTD | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2311101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
67 | 1921004470 | Nguyễn Ngọc Tú | Loan | 02/07/2001 | 19DPF | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Tài chính công | 2311101122501 | Khóa luận tốt nghiệp (TCC) | Khoa Thuế - Hải quan |
68 | 1921004660 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 10/09/2001 | 19DPF | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Tài chính công | 2311101122501 | Khóa luận tốt nghiệp (TCC) | Khoa Thuế - Hải quan |
69 | 1621003625 | Trần Thị Thùy | Điểm | 30/07/1997 | 16DKQ1 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2311101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
70 | 1921001821 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 08/07/2001 | 19DKQ1 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2311101118401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
71 | 1621003740 | Bùi Thị Thùy | Miên | 10/04/1998 | 16DTM2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Thương mại quốc tế | 2311101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
72 | 1621005300 | Nguyễn Thị | Thu | 20/05/1998 | CLC_16DTM2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2311702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
73 | 1921005965 | Giă Thị Kim | Ngân | 20/10/2001 | CLC_19DTM02 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Thương mại quốc tế | 2311702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
74 | 1921006131 | Thái Thị Thanh | Vy | 23/05/2001 | CLC_19DTM07 | Đă đăng kư | ĐẠT | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2311702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
75 | 1832000311 | Hoàng Văn | Hùng | 15/10/1993 | LTDH14KQ2 | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Thương mại quốc tế | 2311301106701 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
76 | 1932000055 | Đỗ Thị Cúc | Mai | 09/07/1994 | LTDH15KQ1 | Đă đăng kư | KHÔNG ĐẠT | Nợ phí | Thương mại quốc tế | 2311301118601 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
77 | 1710540524 | Nguyễn Anh | Tuấn | 06/10/1992 | C17E4E | Đă đăng kư | ĐẠT | Nợ phí | Kinh doanh quốc tế | 23121160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |