BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||
DỰ KIẾN KẾT
QUẢ XÉT ĐIỀU KIỆN LÀM THỰC TẬP CUỐI
KHÓA ĐỢT 1 NĂM 2023 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY |
|||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1921006695 | Đinh Minh | Hiếu | 27/08/2001 | 19DTH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 2311112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 1921006778 | Nguyễn Ngọc Ư | Nhi | 02/03/2001 | 19DTH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 2311112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 1921006649 | Nguyễn Huỳnh Tuệ | An | 07/09/2001 | 19DTH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 2311112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | 1921006796 | Ngô Thị Kim | Oanh | 14/02/2001 | 19DTH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tin học quản lư | 2311112005001 | Thực tập cuối khóa (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
5 | 1821004592 | Đào Thị Thảo | Sương | 30/04/2000 | 18DKS03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2311111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
6 | 1921007386 | Hồ Như | Quyên | 21/07/2001 | 19DKS02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2311111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
7 | 1921007296 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | 09/05/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 2311111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
8 | 1921007311 | Đỗ Nguyễn Trúc | Hương | 29/09/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 2311111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
9 | 1921007404 | Nguyễn Minh | Thư | 11/08/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị khách sạn | 2311111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
10 | 1921007413 | Đặng Huỳnh Quan | Trải | 03/01/2001 | 19DKS04 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 2311111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
11 | 1921007041 | Phan Lê Thái | An | 14/06/2001 | CLC_19DKS02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị khách sạn | 2311702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
12 | 1821004270 | Lê Thị Hồng | Huệ | 22/10/2000 | 18DLH2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
13 | 1921002903 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | 19/02/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
14 | 1921002919 | Vũ Phương | Uyên | 23/06/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
15 | 1921006965 | Đỗ Xuân Hồng | Mai | 09/03/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
16 | 1921007010 | Nguyễn Phúc | Thọ | 01/05/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
17 | 1921007033 | Nguyễn Thảo | Vân | 29/07/2001 | 19DLH1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
18 | 1921002891 | Mai Nhật | Vy | 28/03/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
19 | 1921002892 | Trương Thị | Thảnh | 27/08/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
20 | 1921006947 | Trương Lê Đăng | Khoa | 08/08/2001 | 19DLH2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Lữ hành | 2311111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
21 | 1821005376 | Nguyễn Minh | Bách | 17/03/2000 | 18DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
22 | 1821005472 | Lê Hồng | Phong | 06/04/2000 | 18DQN04 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
23 | 1921003131 | Lữ Thị Thủy | Tiên | 20/06/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
24 | 1921003129 | Phù Như | Ư | 21/02/2001 | 19DQN01 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
25 | 1921007485 | Hà Hồng | Hưng | 24/04/2001 | 19DQN02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
26 | 1921007481 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | 02/08/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
27 | 1921007496 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Lan | 08/01/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
28 | 1921007502 | Nguyễn Ngọc | Linh | 27/02/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
29 | 1921007518 | Chung Ngọc Thiên | Ngân | 28/05/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
30 | 1921007529 | Nguyễn Vương Gia | Nghi | 16/10/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
31 | 1921007533 | Trần Phương | Ngọc | 02/10/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
32 | 1921007542 | Diệp Gia | Nhi | 25/08/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
33 | 1921007575 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20/09/2001 | 19DQN03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị nhà hàng | 2311111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
34 | 1921007027 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 15/12/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2311111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
35 | 1921007031 | Vơ Thị Thu | Uyên | 24/10/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2311111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
36 | 1921007036 | Cao Lê Tường | Vy | 24/12/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2311111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
37 | 1921007038 | Nguyễn Đỗ Trang | Vy | 18/06/2001 | 19DSK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2311111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
38 | 2121012500 | Đào Quang | Quyền | 10/08/2003 | 21DSK | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Tổ chức sự kiện | 2311111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
39 | 1821003120 | Đỗ Phương | Uyên | 30/10/2000 | 18DKT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
40 | 1821002864 | Bùi Thái | An | 05/08/2000 | 18DKT2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
41 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | 22/12/2001 | 19DKT2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
42 | 1921006547 | Huỳnh Ngọc Thảo | Nguyên | 23/11/2001 | CLC_19DKT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
43 | 1921006557 | Nguyễn Trần Hà | Nhi | 30/01/2001 | CLC_19DKT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
44 | 1921006552 | Chu Yến | Nhi | 03/02/2001 | CLC_19DKT03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311702046401 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
45 | 1832000086 | Trịnh Thị Lệ | Uyên | 26/09/1993 | LTDH14KT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
46 | 2032000004 | Trương Trúc | Đào | 10/04/1998 | LTDH16KT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
47 | 2032000012 | Nguyễn Thị Minh | Hồng | 12/05/1995 | LTDH16KT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
48 | 2032000029 | Huỳnh Thị Huỳnh | Như | 30/06/1998 | LTDH16KT | Đă đăng kư | Nợ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
49 | 2032000045 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 22/04/1998 | LTDH16KT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kế toán doanh nghiệp | 2311301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
50 | 1921004962 | Lê Hồng Cẩm | Tú | 29/10/2001 | 19DAC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kiểm toán | 2311101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
51 | 1921004895 | Lữ Thị Kim | Ngân | 18/10/2001 | 19DAC2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Kiểm toán | 2311101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
52 | 1921000479 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 14/10/2001 | 19DQK | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản lư kinh tế | 2311101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
53 | 1921000518 | Vơ Mai | Phương | 06/11/2001 | 19DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 2311101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
54 | 1921003582 | Đỗ Quang | Minh | 22/05/2001 | 19DQK | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản lư kinh tế | 2311101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
55 | 1821005917 | Đặng Phương | Thảo | 23/06/2000 | 18DQF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính định lượng | 2311101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
56 | 1921004591 | Trịnh Lê Hoàng | Phúc | 27/08/2001 | 19DQF | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính định lượng | 2311101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
57 | 1821003696 | Trương Trúc | Mai | 02/10/2000 | 18DMA1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
58 | 1821003816 | Nguyễn Thị | Sen | 08/06/2000 | 18DMA2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
59 | 1921001023 | Hà Dương Thùy | Trang | 26/10/2001 | 19DMA1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
60 | 1921000884 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 25/06/2001 | 19DMA2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
61 | 1921000973 | Nguyễn Thụy Thanh | Trúc | 23/08/2001 | 19DMA2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
62 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | 23/04/2001 | 19DTC1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2311101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
63 | 1921004657 | Bùi Thị | Thảo | 25/03/2001 | 19DTX | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
64 | 1921005442 | Nguyễn Xuân | Hùng | 19/10/2001 | CLC_19DMA02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
65 | 1921005372 | Nguyễn Xuân Quốc | Bảo | 06/07/2001 | CLC_19DMA03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
66 | 1921005375 | Bùi Tấn | Bửu | 13/11/2000 | CLC_19DMA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2311702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
67 | 1921006452 | Phùng Thị Kim | Tuyền | 18/02/2001 | CLC_19DMA08 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2311702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
68 | 1921005366 | Trịnh Hoài | Anh | 22/03/2001 | CLC_19DMA10 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2311702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
69 | 1921005422 | Đào Minh | Hảo | 08/12/2001 | CLC_19DMA10 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2311702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
70 | 1921005613 | Ngô Viết Quỳnh | Phương | 04/03/2001 | CLC_19DMA10 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị Marketing | 2311702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
71 | 1921000917 | Trương Minh | Mẫn | 11/06/2001 | CLC_19DMA12 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị Marketing | 2311702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
72 | 1921000933 | Vơ Hạnh | Nhi | 24/04/2001 | 19DQH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị thương hiệu | 2311101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing |
73 | 1921003166 | Nguyễn Thông Thị Công | Nhân | 31/10/2000 | 19DQH2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị thương hiệu | 2311101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing |
74 | 1721001361 | Hoàng Minh | Đức | 06/04/1999 | 17DMC2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Truyền thông Marketing | 2311101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
75 | 1821001800 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 10/12/2000 | 18DMC1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Truyền thông Marketing | 2311101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
76 | 1821000535 | Trương Hồng | Ngân | 02/03/2000 | 18DMC3 | Đă đăng kư | Nợ phí | Truyền thông Marketing | 2311101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
77 | 1821003630 | Đinh Xuân | Hưng | 27/12/2000 | 18DMC3 | Đă đăng kư | Nợ phí | Truyền thông Marketing | 2311101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
78 | 1921000746 | Đặng Thanh | Lam | 02/05/2001 | 19DMC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Truyền thông Marketing | 2311101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
79 | 1921000867 | Nguyễn Hiền | Thương | 19/04/2001 | 19DMC2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Truyền thông Marketing | 2311101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
80 | 1921000829 | Trương Thị Bảo | Ngân | 12/04/2001 | 19DMC3 | Đă đăng kư | Nợ phí | Truyền thông Marketing | 2311101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
81 | 1821000082 | Đoàn Yến | Ly | 21/10/2000 | 18DTA01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2311101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
82 | 1821004067 | Nguyễn Vơ Hoàng | Long | 15/12/2000 | 18DTA01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2311101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
83 | 1821004085 | Nguyễn Đạt Hoàng | Ngân | 30/04/2000 | 18DTA03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2311101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
84 | 1921000064 | Lê Thị Phương | Linh | 30/07/2001 | 19DTA01 | Đă đăng kư | Nợ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2311101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
85 | 1921004161 | Ngô Thị Như | Ư | 06/08/2001 | 19DTA03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2311101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
86 | 1921003347 | Nguyễn Lê Nhă | Thy | 31/07/2001 | 19DTA04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2311101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
87 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 07/08/1999 | 18DBH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2311101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
88 | 1821005010 | Kiên Bích | Ngọc | 29/01/2000 | 18DBH3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2311101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
89 | 1921000392 | Hồ Phương | Thảo | 27/07/2001 | 19DBH1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 2311101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
90 | 1921003659 | Trần Tấn | Phát | 28/10/2001 | 19DBH1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 2311101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
91 | 1921000478 | Đồng Thị Kim | Thủy | 14/07/2001 | 19DBH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2311101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
92 | 1921003424 | Trịnh Ngọc Minh | Châu | 07/05/2001 | 19DBH2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị bán hàng | 2311101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
93 | 1921003444 | Hà Thị Bích | Diệp | 04/03/2001 | 19DBH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2311101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
94 | 1921003485 | Hồ Hùng | Hậu | 01/01/2001 | 19DBH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị bán hàng | 2311101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
95 | 1821004836 | Vơ Quang | Hiếu | 01/01/2000 | 18DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
96 | 1821005247 | Hồ Ngọc Yến | Trâm | 19/08/2000 | 18DQT6 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
97 | 1921003661 | Trương Gia | Phú | 03/10/2001 | 19DQT2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
98 | 1921000178 | Phạm Ngọc Diễm | Quỳnh | 23/10/2001 | 19DQT3 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
99 | 1921003554 | Bạch Lưu Hoài | Linh | 23/08/2001 | 19DQT3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
100 | 1921003713 | Nguyễn Văn | Tâm | 25/04/2001 | 19DQT4 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
101 | 1921003743 | Lê Thị Anh | Thi | 21/09/2001 | 19DQT4 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
102 | 2021000494 | Huỳnh Tấn | Hải | 23/06/2001 | 20DQT1 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
103 | 1821004754 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | 23/08/2000 | CLC_18DQT03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
104 | 1921005194 | Lê Thị Hồng | Thắm | 31/07/2001 | CLC_19DQT01 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
105 | 1921005130 | Phạm Thị Kim | Ngân | 08/10/2001 | CLC_19DQT02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
106 | 1921005076 | Phạm Trần Quốc | Huy | 07/06/2001 | CLC_19DQT03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
107 | 1921005132 | Nguyễn Quốc | Nghĩa | 08/09/2001 | CLC_19DQT03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
108 | 1921005172 | Nguyễn Cao Linh | Phụng | 02/01/2001 | CLC_19DQT03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
109 | 1921005089 | Phạm Trịnh Minh | Khoa | 16/08/2001 | CLC_19DQT04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
110 | 1921005163 | Phạm Trang Quốc | Nhựt | 23/09/2001 | CLC_19DQT04 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
111 | 1921005045 | Nguyễn Đức Hoàng | Hạ | 30/09/2001 | CLC_19DQT06 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
112 | 1921005197 | Hồ Thị Phương | Thanh | 12/11/2001 | CLC_19DQT06 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
113 | 1732000184 | Huỳnh Thị Minh | Hiếu | 08/11/1993 | LTDH13QT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
114 | 1832000154 | Nguyễn Thành | Đạt | 04/08/1996 | LTDH14QT1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
115 | 1832000334 | Nguyễn Thị | Duyên | 16/05/1993 | LTDH14QT2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
116 | 1932000252 | Phạm Thị Kim | Ngân | 11/10/1994 | LTDH15QT2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
117 | 2032000142 | Cao Thị Cẩm | Hồng | 26/04/1992 | LTDH16QT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
118 | 2032000155 | Hoàng Thúy Ngọc | Thơ | 31/08/1993 | LTDH16QT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
119 | 2032000164 | Phạm Văn | Vàng | 28/08/1999 | LTDH16QT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2311301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
120 | 1721002679 | Bùi Nhật Quỳnh | Anh | 29/07/1999 | 17DNH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2311101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
121 | 1821005859 | Lê Ngô Nhật | Quang | 24/11/2000 | 18DNH2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2311101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
122 | 1921004755 | Nguyễn Phạm Đoan | Trinh | 02/05/2001 | 19DNH1 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2311101096501 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
123 | 1921006227 | Nguyễn Huy | Hoàng | 27/04/2001 | CLC_19DNH02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Ngân hàng | 2311702044201 | Thực tập cuối khóa (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
124 | 1821002423 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 13/05/2000 | 18DIF | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2311101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
125 | 1921004595 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | 24/04/2001 | 19DIF | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | 2311101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
126 | 1821005909 | Ong Hoàng | Thiện | 03/05/2000 | 18DTC2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
127 | 1921004607 | Bùi Thúy | Phượng | 08/02/2001 | 19DTC3 | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
128 | 1921006173 | Trương Thị Quỳnh | Anh | 25/03/2001 | CLC_19DTC02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
129 | 1921006284 | Trần Thị Cẩm | Ly | 24/03/2001 | CLC_19DTC02 | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
130 | 1921006170 | Phan Thị Lan | Anh | 17/01/2001 | CLC_19DTC03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
131 | 1921006177 | Hoàng Vơ Hoài | Bảo | 16/05/2001 | CLC_19DTC03 | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
132 | 1921006398 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 20/06/2001 | CLC_19DTC03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
133 | 1921006257 | Phạm Trung | Kiên | 20/08/2001 | CLC_19DTC04 | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
134 | 1932000292 | Bùi Thị Hồng | Ngân | 10/08/1998 | LTDH15TC2 | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
135 | 2032000188 | Vơ Thị Yến | Ly | 07/05/1997 | LTDH16TC | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
136 | 2032000197 | Nguyễn Thị Phương | Thi | 06/10/1998 | LTDH16TC | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Tài chính doanh nghiệp | 2311101096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
137 | 1821002570 | Trịnh Đức | Minh | 31/07/2000 | 18DKB01 | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh bất động sản | 2311101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
138 | 1921004131 | Lê Quốc | Tú | 18/02/2001 | 19DKB01 | Đă đăng kư | Nợ phí | Kinh doanh bất động sản | 2311101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
139 | 1921004082 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | 21/09/2001 | 19DKB03 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2311101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
140 | 1921003937 | Nguyễn Đoàn Thanh | Giang | 03/05/2001 | 19DKB04 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Kinh doanh bất động sản | 2311101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
141 | 1921004399 | Nguyễn Trung | Hiếu | 01/09/2001 | 19DTD | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2311101105101 | Thực tập cuối khóa (TĐG) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
142 | 1921004805 | Đỗ Huy | Vũ | 03/12/2001 | 19DTD | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thẩm định giá | 2311101105101 | Thực tập cuối khóa (TĐG) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
143 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | 30/04/1999 | 17DPF | Đă đăng kư | Nợ phí | Tài chính công | 2311101099201 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Thuế - Hải quan |
144 | 1921001721 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 18/12/2001 | 19DLG | Đă đăng kư | Nợ phí | Logistics và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 2311101112501 | Thực tập cuối khóa (Logistics) | Khoa Thương mại |
145 | 1921001867 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 01/05/2001 | 19DLG | Đă đăng kư | Nợ phí | Logistics và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 2311101112501 | Thực tập cuối khóa (Logistics) | Khoa Thương mại |
146 | 1721000945 | Nguyễn Thị Thu | Anh | 10/06/1999 | 17DKQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2311101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
147 | 1821003377 | Đỗ Thanh | Phương | 02/01/2000 | 18DKQ | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2311101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
148 | 1921001725 | Hà Thảo | My | 21/10/2001 | 19DTM2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2311301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
149 | 1921004241 | Vơ Tiến | Thành | 15/03/2001 | 19DTM3 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2311101100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
150 | 1821002061 | Hoa Hồng | Nhung | 24/05/2000 | CLC_18DTM02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2311702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
151 | 1821003176 | Nguyễn Hữu | Bách | 18/08/2000 | CLC_18DTM02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2311702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
152 | 1821003275 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 22/03/2000 | CLC_18DTM02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2311702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
153 | 1821003350 | Nguyễn Mai Yến | Nhi | 11/04/2000 | CLC_18DTM02 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2311702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
154 | 1921005947 | Hồ Gia | Lợi | 23/04/2001 | CLC_19DTM05 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2311702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
155 | 1921005920 | Nguyễn Ngọc | Huy | 20/09/2001 | CLC_19DTM06 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2311702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
156 | 1832000311 | Hoàng Văn | Hùng | 15/10/1993 | LTDH14KQ2 | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Thương mại quốc tế | 2311301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |