TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||
|
|||||||
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN ĐIỀU
CHỈNH PHÒNG HỌC TRONG TUẦN 1 VÀ TUẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|||||||
Mã lớp học phần |
Tên học phần | Giảng viên | Thứ | Buổi | Phòng theo TKB |
Phòng điều chỉnh |
|
I. Tuần 1: Từ ngày 03/01 - 08/01/2023 | |||||||
1. Cơ sở Quận 7 | |||||||
2311111009901 | Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 2 | ThS. Trương Quốc
Dũng, ThS. Trịnh Minh Chánh |
3 | Sáng | Q7-A.606 | Q7-A.308 | |
2311111006601 | Anh văn chuyên ngành 3 (QTNH) | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | Sáng | Q7-A.607 | Q7-A.309 | |
2311111003701 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | ThS. Nguyễn Thúy Vy | 3 | Sáng | Q7-A.608 | Q7-A.310 | |
2311111014204 | Tiếng Anh tổng quát 4 | ThS. Đặng Thị Ngọc Trinh | 3 | Sáng | Q7-A.610 | Q7-A.312 | |
2311111009102 | Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | Sáng | Q7-A.611 | Q7-A.313 | |
2311702004505 | Kinh tế lượng | TS. Trần Đình Phụng | 3 | Sáng | Q7-B.602 | Q7-B.608 | |
2311702026502 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 3 | Sáng | Q7-B.603 | Q7-B.610 | |
2311111006603 | Anh văn chuyên ngành 3 (QTNH) | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | Chiều | Q7-A.606 | Q7-A.303 | |
2311111009902 | Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 2 | ThS. Trương Quốc
Dũng, ThS. Trịnh Minh Chánh |
3 | Chiều | Q7-A.607 | Q7-A.305 | |
2311111014205 | Tiếng Anh tổng quát 4 | ThS. Đặng Thị Ngọc Trinh | 3 | Chiều | Q7-A.609 | Q7-A.306 | |
2311111006703 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | TS. Nguyễn Thạnh
Vượng, Thầy Trần Bảo Ngọc |
3 | Chiều | Q7-A.610 | Q7-A.307 | |
2311111004203 | Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH) | ThS. Ngô Thị Ngọc Thảo | 3 | Chiều | Q7-A.611 | Q7-A.308 | |
2311111009101 | Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | Chiều | Q7-A.612 | Q7-A.310 | |
2311702052203 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | ThS. Hồ Thúy Trinh | 3 | Chiều | Q7-B.602 | Q7-B.606 | |
2311702026505 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 3 | Chiều | Q7-B.604 | Q7-B.608 | |
2311702004510 | Kinh tế lượng | TS. Trần Đình Phụng | 3 | Chiều | Q7-B.605 | Q7-B.610 | |
2311111007903 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | ThS. Trần Đình Thắng | 4 | Sáng | Q7-A.606 | Q7-A.303 | |
2311111003703 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | ThS. Lê Thị Lan Anh | 4 | Sáng | Q7-A.607 | Q7-A.306 | |
2311111007701 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | ThS. Lê Minh Bảo Châu | 4 | Sáng | Q7-A.608 | Q7-A.307 | |
2311111016501 | Quảng cáo trong du lịch | ThS. Hồ Thanh Trúc, Thầy Dương Bửu Tâm |
4 | Sáng | Q7-A.609 | Q7-A.308 | |
2311111010301 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) | ThS. Trần Thế Khoa | 4 | Sáng | Q7-A.610 | Q7-A.309 | |
2311111015802 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | ThS. Trần Thị Nguyệt Tú | 4 | Sáng | Q7-A.611 | Q7-A.310 | |
2311111008004 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | ThS. Hà Kim Hồng, ThS. Sui Nghiệp Phát |
4 | Sáng | Q7-A.612 | Q7-A.312 | |
2311702026502 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 4 | Sáng | Q7-B.603 | Q7-B.610 | |
2311111016502 | Quảng cáo trong du lịch | ThS. Hồ Thanh Trúc, Thầy Dương Bửu Tâm |
4 | Chiều | Q7-A.605 | Q7-A.303 | |
2311111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ThS. Nguyễn Hải Minh | 4 | Chiều | Q7-A.606 | Q7-A.307 | |
2311111003704 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | ThS. Lê Thị Lan Anh | 4 | Chiều | Q7-A.607 | Q7-A.308 | |
2311111003801 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | ThS. Nguyễn Thúy Vy | 4 | Chiều | Q7-A.608 | Q7-A.309 | |
2311111010302 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) | ThS. Trần Thế Khoa | 4 | Chiều | Q7-A.609 | Q7-A.310 | |
2311111007702 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | ThS. Lê Minh Bảo Châu | 4 | Chiều | Q7-A.610 | Q7-A.311 | |
2311111002506 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | ThS. Nguyễn Sơn Tùng,
ThS. Phạm Thành Thắng |
4 | Chiều | Q7-A.611 | Q7-A.312 | |
2311111015801 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | ThS. Trần Thị Nguyệt Tú | 4 | Chiều | Q7-A.612 | Q7-A.313 | |
2311702052204 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 4 | Chiều | Q7-B.602 | Q7-B.608 | |
2311111014206 | Tiếng Anh tổng quát 4 | ThS. Huỳnh Thanh Bình | 5 | Sáng | Q7-A.606 | Q7-A.303 | |
2311111014001 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Nguyễn Thị Gia Định | 6 | Sáng | Q7-A.602 | Q7-A.305 | |
2311111003501 | Quản trị kinh doanh khách sạn | ThS. Phan Thanh Vịnh,
ThS. Võ Chí Linh |
6 | Sáng | Q7-A.606 | Q7-A.306 | |
2311111007501 | Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm | ThS. Nguyễn Bình Phương Duy | 6 | Sáng | Q7-A.607 | Q7-A.307 | |
2311111012101 | Quản trị dự án sự kiện | ThS. Hà Kim Hồng | 6 | Sáng | Q7-A.609 | Q7-A.309 | |
2311111007301 | Văn hóa ẩm thực | TS. Vũ Thu Hiền | 6 | Sáng | Q7-A.610 | Q7-A.310 | |
2311111001902 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 6 | Sáng | Q7-A.611 | Q7-A.312 | |
2311111008003 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | ThS. Sui Nghiệp Phát | 6 | Sáng | Q7-A.612 | Q7-A.313 | |
2311111003502 | Quản trị kinh doanh khách sạn | ThS. Phan Thanh Vịnh,
ThS. Võ Chí Linh |
6 | Chiều | Q7-A.606 | Q7-A.303 | |
2311111008903 | Marketing du lịch | ThS. Nguyễn Phạm
Hạnh Phúc, Cô Lê Ngọc Kim Ngân |
6 | Chiều | Q7-A.608 | Q7-A.305 | |
2311111011901 | Anh văn chuyên ngành 1 (QTTCSK) | ThS. Nguyễn Thị Gia Định | 6 | Chiều | Q7-A.609 | Q7-A.306 | |
2311111007302 | Văn hóa ẩm thực | TS. Vũ Thu Hiền | 6 | Chiều | Q7-A.610 | Q7-A.308 | |
2311111002406 | Nghiệp vụ phòng khách sạn | ThS. Trương Thị
Thu Lành, Thầy Đặng Hữu Thoại |
6 | Chiều | Q7-A.611 | Q7-A.310 | |
2311111001901 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 6 | Chiều | Q7-A.612 | Q7-A.311 | |
2311702026508 | Tin học đại cương | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 7 | Sáng | Q7-B.608 | Q7-B.610 | |
2311702031407 | Mô hình tài chính | TS. Bùi Hữu Phước | 7 | Chiều | Q7-B.602 | Q7-B.610 | |
2. Cơ sở Tăng Nhơn Phú A | |||||||
2311101090303 | Business Communication Skills 2 | ThS. Trần Thế Khoa | 3 | Sáng | TN-B.101 | TN-H.001 | |
2311101103501 | Hoạch định ngân sách nhà nước | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 3 | Sáng | TN-B.103 | TN-H.002 | |
2311101066702 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | Sáng | TN-B.104 | TN-H.101 | |
2311101068002 | Đo lường trong marketing | ThS. Nguyễn Minh Triết | 3 | Sáng | TN-B.105 | TN-H.102 | |
2311101063704 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn Bình | 3 | Sáng | TN-B.106 | TN-C.203 | |
2311101017501 | Lập và thẩm định dự án đầu tư bất động sản | ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu | 3 | Sáng | TN-B.107 | TN-B.006 | |
2311112002004 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 3 | Sáng | TN-B.110 | TN-H.402 | |
2311112006601 | Quản trị quan hệ khách hàng | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | Sáng | TN-B.112 | TN-G.301 | |
2311101030301 | Phân tích và dự báo trong kinh doanh | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | Sáng | TN-B.208 | TN-H.202 | |
2311101006102 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 3 | Sáng | TN-B.209 | TN-H.302 | |
2311101090304 | Business Communication Skills 2 | ThS. Trần Thế Khoa | 3 | Chiều | TN-B.101 | TN-H.001 | |
2311101117602 | Xây dựng kế hoạch truyền thông thương hiệu | ThS. Trần Bá Duy Linh | 3 | Chiều | TN-B.103 | TN-H.002 | |
2311101066701 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | Chiều | TN-B.104 | TN-H.101 | |
2311101119701 | Introduction to Human Resource Management | ThS. Đỗ Khoa | 3 | Chiều | TN-B.105 | TN-H.102 | |
2311101075302 | Ngân hàng quốc tế 1 | ThS. Phan Thị Hương | 3 | Chiều | TN-B.106 | TN-H.202 | |
2311101017502 | Lập và thẩm định dự án đầu tư bất động sản | ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu | 3 | Chiều | TN-B.107 | TN-H.302 | |
2311101080202 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | TS. Hà Minh Hiếu | 3 | Chiều | TN-B.108 | TN-H.402 | |
2311101063703 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn Bình | 3 | Chiều | TN-B.111 | TN-G.301 | |
2311101098003 | Thuế 1 | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | Chiều | TN-B.207 | TN-G.302 | |
2311101006101 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 3 | Chiều | TN-B.209 | TN-C.204 | |
2311101092403 | English for Marketing - Advanced | ThS. Đỗ Khoa | 4 | Sáng | TN-B.101 | TN-H.001 | |
2311101103901 | Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học) | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 4 | Sáng | TN-B.102 | TN-H.002 | |
2311101129403 | Tiếng Trung 3 | ThS. Vũ Vân Anh | 4 | Sáng | TN-B.103 | TN-H.101 | |
2311101119201 | Translation - Advanced | ThS. Phan Văn Quang | 4 | Sáng | TN-B.104 | TN-H.102 | |
2311101017303 | Chiến lược kinh doanh bất động sản | ThS. Hoàng Tuấn Dũng | 4 | Sáng | TN-B.106 | TN-H.202 | |
2311101100002 | Giao dịch thương mại quốc tế | TS. Nguyễn Thanh Hùng | 4 | Sáng | TN-B.107 | TN-H.302 | |
2311101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 4 | Sáng | TN-B.108 | TN-H.402 | |
2311112002005 | Quản trị học | ThS. Thái Kim Phong | 4 | Sáng | TN-B.109 | TN-G.001 | |
2311112009804 | Tiếng Anh tổng quát 4 | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 4 | Sáng | TN-B.111 | TN-G.002 | |
2311101092404 | English for Marketing - Advanced | ThS. Đỗ Khoa | 4 | Chiều | TN-B.101 | TN-H.001 | |
2311101103902 | Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học) | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 4 | Chiều | TN-B.102 | TN-H.002 | |
2311101129404 | Tiếng Trung 3 | ThS. Vũ Vân Anh | 4 | Chiều | TN-B.103 | TN-H.101 | |
2311101017304 | Chiến lược kinh doanh bất động sản | ThS. Hoàng Tuấn Dũng | 4 | Chiều | TN-B.106 | TN-H.102 | |
2311101100001 | Giao dịch thương mại quốc tế | TS. Nguyễn Thanh Hùng | 4 | Chiều | TN-B.107 | TN-H.202 | |
2311112009801 | Tiếng Anh tổng quát 4 | ThS. Võ Thị Kim Cúc | 4 | Chiều | TN-B.110 | TN-H.301 | |
2311112002003 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 4 | Chiều | TN-B.111 | TN-H.302 | |
2311112007002 | Quản trị chiến lược | TS. Nguyễn Văn Đạt | 4 | Chiều | TN-B.112 | TN-H.401 | |
2311301006501 | Quản trị chiến lược | TS. Nguyễn Văn Đạt | 4 | Chiều | TN-B.112 | TN-H.401 | |
2311101090301 | Business Communication Skills 2 | ThS. Vũ Mai Phương | 5 | Sáng | TN-B.101 | TN-H.001 | |
2311101103903 | Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học) | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 5 | Sáng | TN-B.103 | TN-H.002 | |
2311101113102 | Phân tích mô hình Logistics | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 5 | Sáng | TN-B.104 | TN-H.101 | |
2311101009607 | Nghiên cứu marketing | ThS. Nguyễn Nam Phong | 5 | Sáng | TN-B.106 | TN-H.102 | |
2311101080802 | Quản trị dự án đầu tư | TS. Phạm Hải Chiến | 5 | Sáng | TN-B.107 | TN-H.202 | |
2311101090302 | Business Communication Skills 2 | ThS. Vũ Mai Phương | 5 | Chiều | TN-B.101 | TN-H.001 | |
2311101103904 | Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học) | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 5 | Chiều | TN-B.103 | TN-H.002 | |
2311101119703 | Introduction to Human Resource Management | ThS. Đỗ Khoa | 5 | Chiều | TN-B.104 | TN-H.101 | |
2311101113101 | Phân tích mô hình Logistics | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 5 | Chiều | TN-B.105 | TN-H.102 | |
2311101009606 | Nghiên cứu marketing | ThS. Nguyễn Nam Phong | 5 | Chiều | TN-B.106 | TN-H.202 | |
2311101045701 | English for Tourism and Hospitality | ThS. Đoàn Quang Định | 6 | Sáng | TN-B.101 | TN-H.001 | |
2311101084801 | Thẩm định giá bất động sản | ThS. Lê Minh Phương Mai | 6 | Sáng | TN-B.102 | TN-H.002 | |
2311101073802 | Marketing mối quan hệ | ThS. Huỳnh Trị An | 6 | Sáng | TN-B.103 | TN-H.101 | |
2311101066704 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 6 | Sáng | TN-B.104 | TN-H.102 | |
2311101017503 | Lập và thẩm định dự án đầu tư bất động sản | ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu | 6 | Sáng | TN-B.106 | TN-H.202 | |
2311101070702 | Kinh doanh Quốc tế 1 | ThS. Phan Minh Nhật | 7 | Sáng | TN-B.101 | TN-H.001 | |
2311101045403 | English for Finance and Banking | ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung | 7 | Sáng | TN-B.102 | TN-H.002 | |
2311101092401 | English for Marketing - Advanced | ThS. Đỗ Khoa | 7 | Sáng | TN-B.103 | TN-H.101 | |
2311101074401 | Mô hình định lượng rủi ro tài chính | TS. Ngô Thái Hưng | 7 | Sáng | TN-B.104 | TN-H.102 | |
2311101008401 | Kiểm toán căn bản | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 7 | Sáng | TN-B.105 | TN-H.201 | |
2311101009602 | Nghiên cứu marketing | ThS. Nguyễn Nam Phong | 7 | Sáng | TN-B.106 | TN-H.202 | |
II. Tuần 2: Từ ngày 09/01 - 15/01/2023 | |||||||
Cơ sở Quận 7 | |||||||
2311111019201 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 2 | ThS. Đỗ Nguyễn Thị Kim Chi | 2 | Sáng | Q7-A.609 | Q7-A.303 | |
2311111004201 | Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH) | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 2 | Sáng | Q7-A.610 | Q7-A.305 | |
2311111015602 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | ThS. Tăng Minh Châu | 2 | Sáng | Q7-A.611 | Q7-A.306 | |
2311702031405 | Mô hình tài chính | ThS. Ngô Văn Toàn | 2 | Sáng | Q7-B.603 | Q7-B.608 | |
2311702004508 | Kinh tế lượng | TS. Trần Kim Thanh | 2 | Sáng | Q7-B.604 | Q7-B.610 | |
2311111014203 | Tiếng Anh tổng quát 4 | ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung | 2 | Chiều | Q7-A.607 | Q7-A.303 | |
2311111019202 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 2 | ThS. Đỗ Nguyễn Thị Kim Chi | 2 | Chiều | Q7-A.609 | Q7-A.305 | |
2311111004202 | Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH) | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 2 | Chiều | Q7-A.610 | Q7-A.306 | |
2311111015603 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | ThS. Tăng Minh Châu | 2 | Chiều | Q7-A.611 | Q7-A.307 | |
2311702026504 | Tin học đại cương | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 2 | Chiều | Q7-B.604 | Q7-B.608 | |
2311702004509 | Kinh tế lượng | TS. Trần Kim Thanh | 2 | Chiều | Q7-B.605 | Q7-B.610 |