BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||
DANH SÁCH HỦY HỌC
PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN, TIẾNG ANH TỔNG QUÁT,
TIẾNG ANH VÀ TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | TÊN HP HỦY | MÃ HP HỦY | GHI CHÚ |
1 | 1821002899 | Lê Anh | Duy | 18DAC1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127204 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
2 | 1821001419 | Nguyễn Ngọc Xuân | Trinh | 18DAC1 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311101127316 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
3 | 1821002899 | Lê Anh | Duy | 18DAC1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2311101110405 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
4 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | 18DDA | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127203 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
5 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | 18DDA | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2311101110405 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
6 | 1821006058 | Lê Thị Như | Ý | 18DIF | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2311101110505 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
7 | 1821002597 | Lê Thị Hồng | Nhung | 18DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311101127304 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
8 | 1821002650 | Phan Nguyễn Quang | Thời | 18DKB03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127204 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
9 | 1821002650 | Phan Nguyễn Quang | Thời | 18DKB03 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2311101110405 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
10 | 1821005117 | Nguyễn Hồng | Quốc | 18DQK | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2311101127103 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
11 | 1821005329 | Nguyễn Thanh Yến | Vy | 18DQT6 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127201 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
12 | 1821003469 | Phan Duy | Tú | 18DTM1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127202 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
13 | 1821002781 | Trương Hồng | Ngọc | 18DTK | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311112009701 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
14 | 1821002781 | Trương Hồng | Ngọc | 18DTK | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311112009804 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
15 | 1821002781 | Trương Hồng | Ngọc | 18DTK | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2311101110405 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
16 | 1821002781 | Trương Hồng | Ngọc | 18DTK | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2311101110505 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
17 | 1921003436 | Huỳnh Thị Hồng | Đào | 19DBH2 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2311101127104 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
18 | 1921003436 | Huỳnh Thị Hồng | Đào | 19DBH2 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127202 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
19 | 1921004134 | Phạm Thị Phương | Tuyền | 19DKB01 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2311101110302 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
20 | 1921004134 | Phạm Thị Phương | Tuyền | 19DKB01 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2311101110405 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 |
21 | 1921003580 | Nguyễn Đức | Mạnh | 19DQK | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311101127304 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
22 | 1921003849 | Đinh Tiến | Vũ | 19DQK | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311101127306 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
23 | 1921003563 | Trần Thị Phương | Linh | 19DQT2 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2311101110201 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
24 | 1921004251 | Phạm Thị Huyền | Trang | 19DTM2 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2311101127101 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
25 | 1921004437 | Nguyễn Nhựt | Kha | 19DTX | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127204 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
26 | 1921007334 | Dương Thị Yến | Linh | 19DKS02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2311111014001 | Không đạt TATQ 1 |
27 | 1921002919 | Vũ Phương | Uyên | 19DLH1 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2311111014001 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
28 | 1921007010 | Nguyễn Phúc | Thọ | 19DLH1 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2311111014001 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
29 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | 19DLH2 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2311111014001 | Không đạt TATQ 1 |
30 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | 19DLH2 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2311101110203 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
31 | 2021007840 | Lê Minh | Huy | 20DDA | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127028 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng |
32 | 2021007856 | Nguyễn Duy | Khoa | 20DDA | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2311101127104 | Không đạt TATQ 1 |
33 | 2021007856 | Nguyễn Duy | Khoa | 20DDA | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2311101110302 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
34 | 2021003512 | Phan Dương Hồng | Ngân | 20DQT4 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2311101110202 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
35 | 2021010136 | Lương Thị Mỹ | Hảo | 20DTH1 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311112009804 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 |
36 | 2021009896 | Võ Phương Như | Ngọc | 20DTH1 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2311101110203 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
37 | 2021010121 | Lê Thị Ngọc | Dung | 20DTH2 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2311101110205 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
38 | 2021010178 | Võ Tuấn | Kiệt | 20DTH2 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2311101110203 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
39 | 2021007421 | Trương Thị Kim | Thoa | 20DTH2 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2311101110204 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
40 | 2021007421 | Trương Thị Kim | Thoa | 20DTH2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2311101110302 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 |
41 | 2021010335 | Huỳnh Kim | Tuyền | 20DTK1 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2311101110205 | Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng |
42 | 2121012655 | Lê Thị Bích | Phượng | 21DAC1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127203 | Không đạt TATQ 2 |
43 | 2121013604 | Mohamed Tuyết | Anh | 21DBH3 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127203 | Không đạt TATQ 2 |
44 | 2121012587 | Lê Anh | Quân | 21DIF | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311101127302 | Không đạt TATQ 3 |
45 | 2121002200 | Hồng Thạch | Thảo | 21DKQ1 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311101127306 | Không đạt TATQ 3 |
46 | 2121012305 | Hà Hải | Hoàng | 21DKQ2 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311101127307 | Không đạt TATQ 3 |
47 | 2121012103 | Hoàng | Yến | 21DLD01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127204 | Không đạt TATQ 2 |
48 | 2121002151 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 21DLG2 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311101127319 | Không đạt TATQ 3 |
49 | 2121008234 | Nguyễn Đoàn Mai | Ry | 21DLG2 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311101127319 | Không đạt TATQ 3 |
50 | 2121001628 | Nguyễn Thị Kim | Hiếu | 21DQT1 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127203 | Không đạt TATQ 2 |
51 | 2121006904 | Nghiêm Hoàng Yến | Nhi | 21DQT5 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311101127307 | Không đạt TATQ 3 |
52 | 2121012574 | Hồ Duy | Quang | 21DTL01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311101127202 | Không đạt TATQ 2 |
53 | 2121012574 | Hồ Duy | Quang | 21DTL01 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311101127303 | Không đạt TATQ 3 |
54 | 2121013183 | Đỗ Nguyễn Minh | Mẫn | CLC_21DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060903 | Không đạt TATQ 4 |
55 | 2121013183 | Đỗ Nguyễn Minh | Mẫn | CLC_21DKB01 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016003 | Không đạt TATQ 4 |
56 | 2121000902 | Lưu Kim | Huỳnh | CLC_21DKT01 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060905 | Không đạt TATQ 4 |
57 | 2121000902 | Lưu Kim | Huỳnh | CLC_21DKT01 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016005 | Không đạt TATQ 4 |
58 | 2121004957 | Nguyễn Thị | Hồng | CLC_21DKT02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311702060702 | Không đạt TATQ 2 |
59 | 2121000891 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | CLC_21DKT02 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060906 | Không đạt TATQ 4 |
60 | 2121004957 | Nguyễn Thị | Hồng | CLC_21DKT02 | Thực hành anh văn 3 | 2311702015802 | Không đạt TATQ 2 |
61 | 2121000891 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | CLC_21DKT02 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016006 | Không đạt TATQ 4 |
62 | 2121012734 | Đinh Bích | Trà | CLC_21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060908 | Không đạt TATQ 4 |
63 | 2121012734 | Đinh Bích | Trà | CLC_21DKT04 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016008 | Không đạt TATQ 4 |
64 | 2121000397 | Nguyễn Nhật | Trung | CLC_21DMA01 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060909 | Không đạt TATQ 4 |
65 | 2121007093 | Hà Hương | Giang | CLC_21DMA01 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060909 | Không đạt TATQ 4 |
66 | 2121007705 | Nguyễn Đinh Thanh | Vân | CLC_21DMA01 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060909 | Không đạt TATQ 4 |
67 | 2121000397 | Nguyễn Nhật | Trung | CLC_21DMA01 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016009 | Không đạt TATQ 4 |
68 | 2121007093 | Hà Hương | Giang | CLC_21DMA01 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016009 | Không đạt TATQ 4 |
69 | 2121007705 | Nguyễn Đinh Thanh | Vân | CLC_21DMA01 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016009 | Không đạt TATQ 4 |
70 | 2121003775 | Lại Tấn | Đạt | CLC_21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060912 | Không đạt TATQ 4 |
71 | 2121012784 | Nguyễn Phạm Minh | Tú | CLC_21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060912 | Không đạt TATQ 4 |
72 | 2121003387 | Hà Nhật | Anh | CLC_21DMA04 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016012 | Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng |
73 | 2121003775 | Lại Tấn | Đạt | CLC_21DMA04 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016012 | Không đạt TATQ 4 |
74 | 2121012784 | Nguyễn Phạm Minh | Tú | CLC_21DMA04 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016012 | Không đạt TATQ 4 |
75 | 2121003728 | Trần Thị Phương | Dung | CLC_21DMA05 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060913 | Không đạt TATQ 4 |
76 | 2121012223 | Trần Hồ Phương | Dung | CLC_21DMA05 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060913 | Không đạt TATQ 4 |
77 | 2121003728 | Trần Thị Phương | Dung | CLC_21DMA05 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016013 | Không đạt TATQ 4 |
78 | 2121012223 | Trần Hồ Phương | Dung | CLC_21DMA05 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016013 | Không đạt TATQ 4 |
79 | 2121000454 | Đỗ Xuân | Trường | CLC_21DMC01 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060914 | Không đạt TATQ 4 |
80 | 2121000454 | Đỗ Xuân | Trường | CLC_21DMC01 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016014 | Không đạt TATQ 4 |
81 | 2121003795 | Đặng Phúc Thanh | Nhàn | CLC_21DMC03 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311702060801 | Không đạt TATQ 3 |
82 | 2121003733 | Lê Đại Hùng | Cường | CLC_21DMC03 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060916 | Không đạt TATQ 4 |
83 | 2121003795 | Đặng Phúc Thanh | Nhàn | CLC_21DMC03 | Thực hành anh văn 4 | 2311702015901 | Không đạt TATQ 3 |
84 | 2121003733 | Lê Đại Hùng | Cường | CLC_21DMC03 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016016 | Không đạt TATQ 4 |
85 | 2121000503 | Nguyễn Thị Gia | Thoại | CLC_21DMC04 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060917 | Không đạt TATQ 4 |
86 | 2121003826 | Nguyễn Thị Yến | Lan | CLC_21DMC04 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060917 | Không đạt TATQ 4 |
87 | 2121000503 | Nguyễn Thị Gia | Thoại | CLC_21DMC04 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016017 | Không đạt TATQ 4 |
88 | 2121003826 | Nguyễn Thị Yến | Lan | CLC_21DMC04 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016017 | Không đạt TATQ 4 |
89 | 2121000459 | Trần Ngọc | Thạch | CLC_21DMC05 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060918 | Không đạt TATQ 4 |
90 | 2121013200 | Lê Trần Hoàng | Trâm | CLC_21DMC05 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060918 | Không đạt TATQ 4 |
91 | 2121000459 | Trần Ngọc | Thạch | CLC_21DMC05 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016018 | Không đạt TATQ 4 |
92 | 2121013200 | Lê Trần Hoàng | Trâm | CLC_21DMC05 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016018 | Không đạt TATQ 4 |
93 | 2121012042 | Ngô Trúc | Vân | CLC_21DNH02 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060921 | Không đạt TATQ 4 |
94 | 2121013679 | Nguyễn Phú | Thuận | CLC_21DNH02 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060921 | Không đạt TATQ 4 |
95 | 2121012042 | Ngô Trúc | Vân | CLC_21DNH02 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016021 | Không đạt TATQ 4 |
96 | 2121013679 | Nguyễn Phú | Thuận | CLC_21DNH02 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016021 | Không đạt TATQ 4 |
97 | 2121002885 | Huỳnh Trần Thanh | Thảo | CLC_21DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311702060702 | Không đạt TATQ 2 |
98 | 2121003162 | Đặng Lưu Anh | Thư | CLC_21DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060923 | Không đạt TATQ 4 |
99 | 2121003345 | Nguyễn Minh | Thành | CLC_21DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060923 | Không đạt TATQ 4 |
100 | 2121010832 | Hà Thiên | Bảo | CLC_21DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060923 | Không đạt TATQ 4 |
101 | 2121002885 | Huỳnh Trần Thanh | Thảo | CLC_21DQT02 | Thực hành anh văn 3 | 2311702015802 | Không đạt TATQ 2 |
102 | 2121003162 | Đặng Lưu Anh | Thư | CLC_21DQT02 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016023 | Không đạt TATQ 4 |
103 | 2121003345 | Nguyễn Minh | Thành | CLC_21DQT02 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016023 | Không đạt TATQ 4 |
104 | 2121010832 | Hà Thiên | Bảo | CLC_21DQT02 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016023 | Không đạt TATQ 4 |
105 | 2121000134 | Phạm Thị Phượng | Ngân | CLC_21DQT03 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016024 | Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng |
106 | 2121000013 | Đỗ Nguyễn Phương | Thy | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060925 | Không đạt TATQ 4 |
107 | 2121000059 | Phạm Thế | An | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060925 | Không đạt TATQ 4 |
108 | 2121000244 | Trần Anh | Tiến | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060925 | Không đạt TATQ 4 |
109 | 2121003058 | Võ Phan Kim | Anh | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060925 | Không đạt TATQ 4 |
110 | 2121003212 | Lê Quang | Vinh | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060925 | Không đạt TATQ 4 |
111 | 2121000013 | Đỗ Nguyễn Phương | Thy | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016025 | Không đạt TATQ 4 |
112 | 2121000059 | Phạm Thế | An | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016025 | Không đạt TATQ 4 |
113 | 2121000244 | Trần Anh | Tiến | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016025 | Không đạt TATQ 4 |
114 | 2121003058 | Võ Phan Kim | Anh | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016025 | Không đạt TATQ 4 |
115 | 2121003212 | Lê Quang | Vinh | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016025 | Không đạt TATQ 4 |
116 | 2121003185 | Hứa Tuyết | Ánh | CLC_21DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060926 | Không đạt TATQ 4 |
117 | 2121011926 | Trần Thị Mỹ | Uyên | CLC_21DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060926 | Không đạt TATQ 4 |
118 | 2121012098 | Cao Yến | Yến | CLC_21DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060926 | Không đạt TATQ 4 |
119 | 2121000230 | Trương Thị Ánh | Xuân | CLC_21DQT05 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016026 | Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng |
120 | 2121003185 | Hứa Tuyết | Ánh | CLC_21DQT05 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016026 | Không đạt TATQ 4 |
121 | 2121011926 | Trần Thị Mỹ | Uyên | CLC_21DQT05 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016026 | Không đạt TATQ 4 |
122 | 2121012098 | Cao Yến | Yến | CLC_21DQT05 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016026 | Không đạt TATQ 4 |
123 | 2121003084 | Lê Hoàng | Danh | CLC_21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311702060701 | Không đạt TATQ 2 |
124 | 2121003084 | Lê Hoàng | Danh | CLC_21DQT06 | Thực hành anh văn 3 | 2311702015801 | Không đạt TATQ 2 |
125 | 2121001822 | Phan Thị Thúy | Vy | CLC_21DQT06 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016027 | Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng |
126 | 2121011709 | Hà Bảo | Ngân | CLC_21DQT06 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016027 | Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng |
127 | 2121012002 | Bùi Thị Mỹ | Hiền | CLC_21DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060929 | Không đạt TATQ 4 |
128 | 2121012583 | Huỳnh Minh | Quân | CLC_21DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060929 | Không đạt TATQ 4 |
129 | 2121012924 | Võ Thị Yến | Ngọc | CLC_21DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060929 | Không đạt TATQ 4 |
130 | 2121012002 | Bùi Thị Mỹ | Hiền | CLC_21DQT08 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016029 | Không đạt TATQ 4 |
131 | 2121012583 | Huỳnh Minh | Quân | CLC_21DQT08 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016029 | Không đạt TATQ 4 |
132 | 2121012924 | Võ Thị Yến | Ngọc | CLC_21DQT08 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016029 | Không đạt TATQ 4 |
133 | 2121013541 | Vũ Thị Kim | Ngân | CLC_21DTC01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311702060701 | Không đạt TATQ 2 |
134 | 2121000704 | Trần Hoàng | Khanh | CLC_21DTC01 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060930 | Không đạt TATQ 4 |
135 | 2121013541 | Vũ Thị Kim | Ngân | CLC_21DTC01 | Thực hành anh văn 3 | 2311702015801 | Không đạt TATQ 2 |
136 | 2121000704 | Trần Hoàng | Khanh | CLC_21DTC01 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016030 | Không đạt TATQ 4 |
137 | 2121004420 | Nguyễn Dương Hương | Quyên | CLC_21DTC02 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060931 | Không đạt TATQ 4 |
138 | 2121012493 | Phạm Lê Diễm | Quỳnh | CLC_21DTC02 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060931 | Không đạt TATQ 4 |
139 | 2121004420 | Nguyễn Dương Hương | Quyên | CLC_21DTC02 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016031 | Không đạt TATQ 4 |
140 | 2121012493 | Phạm Lê Diễm | Quỳnh | CLC_21DTC02 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016031 | Không đạt TATQ 4 |
141 | 2121000827 | Đỗ Đăng | Vinh | CLC_21DTC03 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060932 | Không đạt TATQ 4 |
142 | 2121000827 | Đỗ Đăng | Vinh | CLC_21DTC03 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016032 | Không đạt TATQ 4 |
143 | 2121011704 | Vũ Đức | Đại | CLC_21DTC05 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311702060701 | Không đạt TATQ 2 |
144 | 2121011704 | Vũ Đức | Đại | CLC_21DTC05 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060934 | Không đạt TATQ 4 |
145 | 2121012373 | Trần Duy | Anh | CLC_21DTC05 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060934 | Không đạt TATQ 4 |
146 | 2121011704 | Vũ Đức | Đại | CLC_21DTC05 | Thực hành anh văn 3 | 2311702015801 | Không đạt TATQ 2 |
147 | 2121011704 | Vũ Đức | Đại | CLC_21DTC05 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016034 | Không đạt TATQ 4 |
148 | 2121012373 | Trần Duy | Anh | CLC_21DTC05 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016034 | Không đạt TATQ 4 |
149 | 2121013623 | Nguyễn Thùy | Trang | CLC_21DTC06 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060935 | Không đạt TATQ 4 |
150 | 2121013623 | Nguyễn Thùy | Trang | CLC_21DTC06 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016035 | Không đạt TATQ 4 |
151 | 2121012665 | Vũ Hoàng | Hiệp | CLC_21DTC07 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060929 | Không đạt TATQ 4 |
152 | 2121012665 | Vũ Hoàng | Hiệp | CLC_21DTC07 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016029 | Không đạt TATQ 4 |
153 | 2121000624 | Lê Nguyễn Kim | Ngân | CLC_21DTM02 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060938 | Không đạt TATQ 4 |
154 | 2121004037 | Đoàn Quốc | Tính | CLC_21DTM02 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060938 | Không đạt TATQ 4 |
155 | 2121000624 | Lê Nguyễn Kim | Ngân | CLC_21DTM02 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016038 | Không đạt TATQ 4 |
156 | 2121004037 | Đoàn Quốc | Tính | CLC_21DTM02 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016038 | Không đạt TATQ 4 |
157 | 2121004372 | Nguyễn Minh | Thông | CLC_21DTM05 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060941 | Không đạt TATQ 4 |
158 | 2121004372 | Nguyễn Minh | Thông | CLC_21DTM05 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016041 | Không đạt TATQ 4 |
159 | 2121007489 | Nguyễn Ngọc | Sen | CLC_21DTM06 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060942 | Không đạt TATQ 4 |
160 | 2121007489 | Nguyễn Ngọc | Sen | CLC_21DTM06 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016042 | Không đạt TATQ 4 |
161 | 2121013191 | Trần Như | Mạnh | CLC_21DTM07 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060943 | Không đạt TATQ 4 |
162 | 2121013191 | Trần Như | Mạnh | CLC_21DTM07 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016043 | Không đạt TATQ 4 |
163 | 2121011975 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DTM08 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2311702060701 | Không đạt TATQ 2 |
164 | 2121011975 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DTM08 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060944 | Không đạt TATQ 4 |
165 | 2121011975 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DTM08 | Thực hành anh văn 3 | 2311702015801 | Không đạt TATQ 2 |
166 | 2121011830 | Lâm Tuấn | Phát | CLC_21DTM08 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016044 | Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng |
167 | 2121011975 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DTM08 | Thực hành anh văn 5 | 2311702016044 | Không đạt TATQ 4 |
168 | 2121011545 | Nguyễn Thị Diễm | My | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 23111511013908 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
169 | 2121011918 | Nguyễn Ngọc Oanh | Thư | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311111014208 | Không đạt TATQ 3 |
170 | 2121013281 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311111014208 | Không đạt TATQ 3 |
171 | 2121012776 | Huỳnh Cẩm | Tú | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311111014201 | Không đạt TATQ 3 |
172 | 2121005537 | Nguyễn Huy | Phúc | 21DLH1 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 23111511013905 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
173 | 2121012238 | Nguyễn Thị | Thơm | 21DLH2 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311111014202 | Không đạt TATQ 3 |
174 | 2121013197 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 21DSK | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311111014205 | Không đạt TATQ 3 |
175 | 2121013334 | Chu Thị Hồng | Hạnh | 21DSK | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311111014205 | Không đạt TATQ 3 |
176 | 2121013649 | Lê Thị Hương | Quỳnh | 21DTH2 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311112009802 | Không đạt TATQ 3 |
177 | 2121001058 | Nguyễn Như | Quỳnh | 21DTK1 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311112009804 | Không đạt TATQ 3 |
178 | 2121013609 | Nguyễn Đỗ Việt | Anh | 21DTK1 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2311112009804 | Không đạt TATQ 3 |
179 | 2221004141 | Trương Hoài | Bảo | 22DHT01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127001 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
180 | 2221004195 | Nguyễn Đình | Khang | 22DHT01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127001 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
181 | 2221004201 | Nguyễn Thị | Khuê | 22DHT01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127001 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
182 | 2221004200 | Trịnh Anh | Khôi | 22DHT02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127002 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
183 | 2221004208 | Lê Hoài | Lam | 22DHT02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127002 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
184 | 2221004320 | Dương Thị Hoài | Thương | 22DHT02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127002 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
185 | 2221004183 | Trần Nguyễn Bá | Hoàng | 22DHT03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127003 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
186 | 2221004290 | Dương Quốc | Thắng | 22DHT03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127003 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
187 | 2221004333 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 22DHT03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127003 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
188 | 2221004193 | Đặng Ngân | Huỳnh | 22DHT04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127004 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
189 | 2221004206 | Cù Thị Mai | Kiều | 22DHT04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127004 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
190 | 2221004343 | Hoàng Thị Thanh | Trúc | 22DHT04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127004 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
191 | 2221002022 | Đặng Quốc | Nam | 22DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127019 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
192 | 2221001974 | Tiếu Xuân | Đức | 22DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127020 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
193 | 2221001982 | Phạm Thị Xuân | Hân | 22DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127020 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
194 | 2221002047 | Trần Bình | Sơn | 22DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127020 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
195 | 2221002068 | Huỳnh Khắc | Tứ | 22DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127020 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
196 | 2221002072 | Vũ Lê Thảo | Uyên | 22DKB02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127020 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
197 | 2221002228 | Huỳnh Thị Yến | Khoa | 22DKQ01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127021 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
198 | 2221002244 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 22DKQ01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127021 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
199 | 2221002313 | Nguyễn Phạm Ngọc | Quý | 22DKQ01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127021 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
200 | 2221002300 | Cao Tấn | Phát | 22DKQ02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127022 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
201 | 2221002321 | Trương Văn | Sử | 22DKQ04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127024 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
202 | 2221002376 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 22DKQ04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127024 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
203 | 2221003796 | Lê Nguyễn Nguyệt | Hằng | 22DKT01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127032 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
204 | 2221003902 | Vũ Hoàng | Tân | 22DKT02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127015 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
205 | 2221004901 | Phan Nguyễn Uyên | Ngân | 22DKT03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127032 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
206 | 2221003953 | Mai Minh | Trí | 22DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127014 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
207 | 2221004380 | Lê Thị Ngọc | Duyên | 22DLD01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127030 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
208 | 2221004390 | Lê Nhật Phương | Mai | 22DLD01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127030 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
209 | 2221004398 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 22DLD01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127030 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
210 | 2221000346 | Nguyễn Văn | An | 22DQT03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127012 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
211 | 2221000526 | Trương Thị Hiểu | Lan | 22DQT03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127026 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
212 | 2221000586 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 22DQT03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127029 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
213 | 2221000453 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 22DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127033 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
214 | 2221000516 | Lê Quốc | Kiệt | 22DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127042 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
215 | 2221000775 | Nguyễn Minh | Tuấn | 22DQT07 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127046 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
216 | 2221000426 | Nguyễn Đức | Duy | 22DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127041 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
217 | 2221000580 | Mai Huỳnh Như | Ngân | 22DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127013 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
218 | 2221000719 | Nguyễn Văn | Thuận | 22DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127028 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
219 | 2221000543 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Long | 22DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127032 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
220 | 2221000761 | Phạm Thị Thảo | Trinh | 22DQT09 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127043 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
221 | 2221003190 | Lê Nguyễn Hưng | Phát | 22DTC02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127042 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
222 | 2221002996 | Nguyễn Thị Thu | Hiếu | 22DTC05 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127031 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
223 | 2221003240 | Bùi Đức | Thắng | 22DTC08 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127034 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
224 | 2221003214 | Lê Mỷ | Quyên | 22DTC09 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127035 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
225 | 2221000317 | Hoàng Tấn | Phát | 22DTL01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2311101127004 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
226 | 2221002127 | Phan Lưu Khánh | Thuyên | CLC_22DKB01 | Tiếng Anh 2 | 2311702062804 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
227 | 2221002127 | Phan Lưu Khánh | Thuyên | CLC_22DKB01 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083604 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
228 | 2221002079 | Đỗ Hồng Quỳnh | Anh | CLC_22DKB02 | Tiếng Anh 2 | 2311702062805 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
229 | 2221002101 | Ngô Quang | Lộc | CLC_22DKB02 | Tiếng Anh 2 | 2311702062805 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
230 | 2221002079 | Đỗ Hồng Quỳnh | Anh | CLC_22DKB02 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083605 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
231 | 2221002101 | Ngô Quang | Lộc | CLC_22DKB02 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083605 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
232 | 2221004010 | Đặng Trần Anh | Khoa | CLC_22DKT02 | Tiếng Anh 1 | 2311702062701 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
233 | 2221004010 | Đặng Trần Anh | Khoa | CLC_22DKT02 | Tiếng Anh 2 | 2311702062845 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
234 | 2221003982 | Lê Tấn | Đạt | CLC_22DKT02 | Tiếng Anh 2 | 2311702062802 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
235 | 2221004054 | Cao Thị Uyên | Như | CLC_22DKT02 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060906 | Không đạt TATQ 4 |
236 | 2221004010 | Đặng Trần Anh | Khoa | CLC_22DKT02 | Thực hành tiếng Anh 1 | 2311702083501 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
237 | 2221003982 | Lê Tấn | Đạt | CLC_22DKT02 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083602 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
238 | 2221004010 | Đặng Trần Anh | Khoa | CLC_22DKT02 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083645 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
239 | 2221001515 | Nguyễn Thanh | Bình | CLC_22DMA02 | Tiếng Anh 2 | 2311702062811 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
240 | 2221001515 | Nguyễn Thanh | Bình | CLC_22DMA02 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083611 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
241 | 2221001602 | Nguyễn Thương | Huyền | CLC_22DMC03 | Tiếng Anh 2 | 2311702062816 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
242 | 2221001602 | Nguyễn Thương | Huyền | CLC_22DMC03 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083616 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
243 | 2221001830 | Phan Ngọc Hoài | Thương | CLC_22DMC05 | Tiếng Anh 2 | 2311702062818 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
244 | 2221001830 | Phan Ngọc Hoài | Thương | CLC_22DMC05 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083618 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
245 | 2221003440 | Phạm Thị Ngọc | Diệp | CLC_22DNH01 | Tiếng Anh 1 | 2311702062701 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
246 | 2221003440 | Phạm Thị Ngọc | Diệp | CLC_22DNH01 | Thực hành tiếng Anh 1 | 2311702083501 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
247 | 2221000873 | Huỳnh Thế Tuấn | Đạt | CLC_22DQT03 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083603 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
248 | 2221000878 | Lương Việt Khánh | Đoan | CLC_22DQT04 | Tiếng Anh 2 | 2311702062826 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
249 | 2221000952 | Đặng Phạm Ái | Linh | CLC_22DQT04 | Tiếng Anh 2 | 2311702062826 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
250 | 2221000878 | Lương Việt Khánh | Đoan | CLC_22DQT04 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083626 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
251 | 2221000952 | Đặng Phạm Ái | Linh | CLC_22DQT04 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083626 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
252 | 2221000857 | Thái Trần Băng | Băng | CLC_22DQT06 | Tiếng Anh 1 | 2311702062707 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
253 | 2221000857 | Thái Trần Băng | Băng | CLC_22DQT06 | Thực hành tiếng Anh 1 | 2311702083507 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
254 | 2221003607 | Phạm Hồng Châu | Oanh | CLC_22DTC01 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060913 | Không đạt TATQ 4 |
255 | 2221003661 | Đỗ Nguyễn Minh | Thư | CLC_22DTC04 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060906 | Không đạt TATQ 4 |
256 | 2221002688 | Trần Lê Như | Quỳnh | CLC_22DTM03 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060940 | Không đạt TATQ 4 |
257 | 2221002799 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | CLC_22DTM05 | Tiếng Anh 2 | 2311702062843 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
258 | 2221002747 | Hà Ngọc Huyền | Trân | CLC_22DTM05 | Tiếng Anh tổng quát 5 | 2311702060905 | Không đạt TATQ 4 |
259 | 2221002799 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | CLC_22DTM05 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083643 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
260 | 2221002693 | Nguyễn Đức | Tài | CLC_22DTM08 | Tiếng Anh 2 | 2311702062846 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
261 | 2221002693 | Nguyễn Đức | Tài | CLC_22DTM08 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083646 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
262 | 2221002624 | Võ Nguyễn Trường | Nguyên | CLC_22DTM09 | Tiếng Anh 2 | 2311702062847 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
263 | 2221002624 | Võ Nguyễn Trường | Nguyên | CLC_22DTM09 | Thực hành tiếng Anh 2 | 2311702083647 | Không đạt Tiếng Anh 1 |
264 | 2221004643 | Chìu Mbộ | Hằng | 22DKS01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 23111511013901 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
265 | 2221004784 | Vũ Ngọc Phương | Uyên | 22DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 23111511013903 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
266 | 2221004482 | Đinh Hoàng Kiều | Khanh | 22DLH02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 23111511013905 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
267 | 2221004827 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | 22DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 23111511013907 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
268 | 2221004834 | Phan Phạm Thanh | Ngân | 22DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 23111511013907 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
269 | 2221003427 | Phạm Nguyễn Bảo | Châu | 22DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 23111511013908 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
270 | 2221004804 | Lê Thị | Cường | 22DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 23111511013908 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
271 | 2221004847 | Nguyễn Quỳnh | Như | 22DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 23111511013908 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
272 | 2221000833 | Dương Lê Nhật | Anh | CLC_22DQT05 | Tiếng Anh 1 | 2311702062707 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |
273 | 2221000833 | Dương Lê Nhật | Anh | CLC_22DQT05 | Thực hành tiếng Anh 1 | 2311702083507 | Không đạt Tiếng anh đầu vào |