BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH HỦY HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN, TIẾNG ANH TỔNG QUÁT, TIẾNG ANH VÀ TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG
ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM 2023
STT MSSV HỌ TÊN LỚP TÊN HP HỦY MÃ HP HỦY GHI CHÚ
1 1821002899 Lê Anh Duy 18DAC1 Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127204 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
2 1821001419 Nguyễn Ngọc Xuân Trinh 18DAC1 Tiếng Anh tổng quát 4 2311101127316 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
3 1821002899 Lê Anh Duy 18DAC1 Tiếng Anh tăng cường 3 2311101110405 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
4 1821004863 Trần Nhật Hoàng 18DDA Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127203 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
5 1821004863 Trần Nhật Hoàng 18DDA Tiếng Anh tăng cường 3 2311101110405 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
6 1821006058 Lê Thị Như Ý 18DIF Tiếng Anh tăng cường 4 2311101110505 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
7 1821002597 Lê Thị Hồng Nhung 18DKB02 Tiếng Anh tổng quát 4 2311101127304 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
8 1821002650 Phan Nguyễn Quang Thời 18DKB03 Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127204 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
9 1821002650 Phan Nguyễn Quang Thời 18DKB03 Tiếng Anh tăng cường 3 2311101110405 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
10 1821005117 Nguyễn Hồng Quốc 18DQK Tiếng Anh tổng quát 2 2311101127103 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
11 1821005329 Nguyễn Thanh Yến Vy 18DQT6 Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127201 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
12 1821003469 Phan Duy 18DTM1 Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127202 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
13 1821002781 Trương Hồng Ngọc 18DTK Tiếng Anh tổng quát 3 2311112009701 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
14 1821002781 Trương Hồng Ngọc 18DTK Tiếng Anh tổng quát 4 2311112009804 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
15 1821002781 Trương Hồng Ngọc 18DTK Tiếng Anh tăng cường 3 2311101110405 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
16 1821002781 Trương Hồng Ngọc 18DTK Tiếng Anh tăng cường 4 2311101110505 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
17 1921003436 Huỳnh Thị Hồng Đào 19DBH2 Tiếng Anh tổng quát 2 2311101127104 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
18 1921003436 Huỳnh Thị Hồng Đào 19DBH2 Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127202 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
19 1921004134 Phạm Thị Phương Tuyền 19DKB01 Tiếng Anh tăng cường 2 2311101110302 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
20 1921004134 Phạm Thị Phương Tuyền 19DKB01 Tiếng Anh tăng cường 3 2311101110405 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
21 1921003580 Nguyễn Đức Mạnh 19DQK Tiếng Anh tổng quát 4 2311101127304 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
22 1921003849 Đinh Tiến 19DQK Tiếng Anh tổng quát 4 2311101127306 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
23 1921003563 Trần Thị Phương Linh 19DQT2 Tiếng Anh tăng cường 1 2311101110201 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
24 1921004251 Phạm Thị Huyền Trang 19DTM2 Tiếng Anh tổng quát 2 2311101127101 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
25 1921004437 Nguyễn Nhựt Kha 19DTX Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127204 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
26 1921007334 Dương Thị Yến Linh 19DKS02 Tiếng Anh tổng quát 2 2311111014001 Không đạt TATQ 1
27 1921002919 Vũ Phương Uyên 19DLH1 Tiếng Anh tổng quát 2 2311111014001 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
28 1921007010 Nguyễn Phúc Thọ 19DLH1 Tiếng Anh tổng quát 2 2311111014001 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
29 1921002921 Lê Thị Hương Giang 19DLH2 Tiếng Anh tổng quát 2 2311111014001 Không đạt TATQ 1
30 1921002921 Lê Thị Hương Giang 19DLH2 Tiếng Anh tăng cường 1 2311101110203 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
31 2021007840 Lê Minh Huy 20DDA Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127028 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
32 2021007856 Nguyễn Duy Khoa 20DDA Tiếng Anh tổng quát 2 2311101127104 Không đạt TATQ 1
33 2021007856 Nguyễn Duy Khoa 20DDA Tiếng Anh tăng cường 2 2311101110302 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
34 2021003512 Phan Dương Hồng Ngân 20DQT4 Tiếng Anh tăng cường 1 2311101110202 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
35 2021010136 Lương Thị Mỹ Hảo 20DTH1 Tiếng Anh tổng quát 4 2311112009804 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
36 2021009896 Võ Phương Như Ngọc 20DTH1 Tiếng Anh tăng cường 1 2311101110203 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
37 2021010121 Lê Thị Ngọc Dung 20DTH2 Tiếng Anh tăng cường 1 2311101110205 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
38 2021010178 Võ Tuấn Kiệt 20DTH2 Tiếng Anh tăng cường 1 2311101110203 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
39 2021007421 Trương Thị Kim Thoa 20DTH2 Tiếng Anh tăng cường 1 2311101110204 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
40 2021007421 Trương Thị Kim Thoa 20DTH2 Tiếng Anh tăng cường 2 2311101110302 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
41 2021010335 Huỳnh Kim Tuyền 20DTK1 Tiếng Anh tăng cường 1 2311101110205 Đăng ký thiếu HP AVCB tương ứng
42 2121012655 Lê Thị Bích Phượng 21DAC1 Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127203 Không đạt TATQ 2
43 2121013604 Mohamed Tuyết Anh 21DBH3 Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127203 Không đạt TATQ 2
44 2121012587 Lê Anh Quân 21DIF Tiếng Anh tổng quát 4 2311101127302 Không đạt TATQ 3
45 2121002200 Hồng Thạch Thảo 21DKQ1 Tiếng Anh tổng quát 4 2311101127306 Không đạt TATQ 3
46 2121012305 Hà Hải Hoàng 21DKQ2 Tiếng Anh tổng quát 4 2311101127307 Không đạt TATQ 3
47 2121012103 Hoàng Yến 21DLD01 Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127204 Không đạt TATQ 2
48 2121002151 Nguyễn Thị Thanh Thanh 21DLG2 Tiếng Anh tổng quát 4 2311101127319 Không đạt TATQ 3
49 2121008234 Nguyễn Đoàn Mai Ry 21DLG2 Tiếng Anh tổng quát 4 2311101127319 Không đạt TATQ 3
50 2121001628 Nguyễn Thị Kim Hiếu 21DQT1 Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127203 Không đạt TATQ 2
51 2121006904 Nghiêm Hoàng Yến Nhi 21DQT5 Tiếng Anh tổng quát 4 2311101127307 Không đạt TATQ 3
52 2121012574 Hồ Duy Quang 21DTL01 Tiếng Anh tổng quát 3 2311101127202 Không đạt TATQ 2
53 2121012574 Hồ Duy Quang 21DTL01 Tiếng Anh tổng quát 4 2311101127303 Không đạt TATQ 3
54 2121013183 Đỗ Nguyễn Minh Mẫn CLC_21DKB01 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060903 Không đạt TATQ 4
55 2121013183 Đỗ Nguyễn Minh Mẫn CLC_21DKB01 Thực hành anh văn 5 2311702016003 Không đạt TATQ 4
56 2121000902 Lưu Kim Huỳnh CLC_21DKT01 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060905 Không đạt TATQ 4
57 2121000902 Lưu Kim Huỳnh CLC_21DKT01 Thực hành anh văn 5 2311702016005 Không đạt TATQ 4
58 2121004957 Nguyễn Thị Hồng CLC_21DKT02 Tiếng Anh tổng quát 3 2311702060702 Không đạt TATQ 2
59 2121000891 Nguyễn Lê Phương Quỳnh CLC_21DKT02 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060906 Không đạt TATQ 4
60 2121004957 Nguyễn Thị Hồng CLC_21DKT02 Thực hành anh văn 3 2311702015802 Không đạt TATQ 2
61 2121000891 Nguyễn Lê Phương Quỳnh CLC_21DKT02 Thực hành anh văn 5 2311702016006 Không đạt TATQ 4
62 2121012734 Đinh Bích Trà CLC_21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060908 Không đạt TATQ 4
63 2121012734 Đinh Bích Trà CLC_21DKT04 Thực hành anh văn 5 2311702016008 Không đạt TATQ 4
64 2121000397 Nguyễn Nhật Trung CLC_21DMA01 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060909 Không đạt TATQ 4
65 2121007093 Hà Hương Giang CLC_21DMA01 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060909 Không đạt TATQ 4
66 2121007705 Nguyễn Đinh Thanh Vân CLC_21DMA01 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060909 Không đạt TATQ 4
67 2121000397 Nguyễn Nhật Trung CLC_21DMA01 Thực hành anh văn 5 2311702016009 Không đạt TATQ 4
68 2121007093 Hà Hương Giang CLC_21DMA01 Thực hành anh văn 5 2311702016009 Không đạt TATQ 4
69 2121007705 Nguyễn Đinh Thanh Vân CLC_21DMA01 Thực hành anh văn 5 2311702016009 Không đạt TATQ 4
70 2121003775 Lại Tấn Đạt CLC_21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060912 Không đạt TATQ 4
71 2121012784 Nguyễn Phạm Minh CLC_21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060912 Không đạt TATQ 4
72 2121003387 Hà Nhật Anh CLC_21DMA04 Thực hành anh văn 5 2311702016012 Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng
73 2121003775 Lại Tấn Đạt CLC_21DMA04 Thực hành anh văn 5 2311702016012 Không đạt TATQ 4
74 2121012784 Nguyễn Phạm Minh CLC_21DMA04 Thực hành anh văn 5 2311702016012 Không đạt TATQ 4
75 2121003728 Trần Thị Phương Dung CLC_21DMA05 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060913 Không đạt TATQ 4
76 2121012223 Trần Hồ Phương Dung CLC_21DMA05 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060913 Không đạt TATQ 4
77 2121003728 Trần Thị Phương Dung CLC_21DMA05 Thực hành anh văn 5 2311702016013 Không đạt TATQ 4
78 2121012223 Trần Hồ Phương Dung CLC_21DMA05 Thực hành anh văn 5 2311702016013 Không đạt TATQ 4
79 2121000454 Đỗ Xuân Trường CLC_21DMC01 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060914 Không đạt TATQ 4
80 2121000454 Đỗ Xuân Trường CLC_21DMC01 Thực hành anh văn 5 2311702016014 Không đạt TATQ 4
81 2121003795 Đặng Phúc Thanh Nhàn CLC_21DMC03 Tiếng Anh tổng quát 4 2311702060801 Không đạt TATQ 3
82 2121003733 Lê Đại Hùng Cường CLC_21DMC03 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060916 Không đạt TATQ 4
83 2121003795 Đặng Phúc Thanh Nhàn CLC_21DMC03 Thực hành anh văn 4 2311702015901 Không đạt TATQ 3
84 2121003733 Lê Đại Hùng Cường CLC_21DMC03 Thực hành anh văn 5 2311702016016 Không đạt TATQ 4
85 2121000503 Nguyễn Thị Gia Thoại CLC_21DMC04 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060917 Không đạt TATQ 4
86 2121003826 Nguyễn Thị Yến Lan CLC_21DMC04 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060917 Không đạt TATQ 4
87 2121000503 Nguyễn Thị Gia Thoại CLC_21DMC04 Thực hành anh văn 5 2311702016017 Không đạt TATQ 4
88 2121003826 Nguyễn Thị Yến Lan CLC_21DMC04 Thực hành anh văn 5 2311702016017 Không đạt TATQ 4
89 2121000459 Trần Ngọc Thạch CLC_21DMC05 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060918 Không đạt TATQ 4
90 2121013200 Lê Trần Hoàng Trâm CLC_21DMC05 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060918 Không đạt TATQ 4
91 2121000459 Trần Ngọc Thạch CLC_21DMC05 Thực hành anh văn 5 2311702016018 Không đạt TATQ 4
92 2121013200 Lê Trần Hoàng Trâm CLC_21DMC05 Thực hành anh văn 5 2311702016018 Không đạt TATQ 4
93 2121012042 Ngô Trúc Vân CLC_21DNH02 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060921 Không đạt TATQ 4
94 2121013679 Nguyễn Phú Thuận CLC_21DNH02 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060921 Không đạt TATQ 4
95 2121012042 Ngô Trúc Vân CLC_21DNH02 Thực hành anh văn 5 2311702016021 Không đạt TATQ 4
96 2121013679 Nguyễn Phú Thuận CLC_21DNH02 Thực hành anh văn 5 2311702016021 Không đạt TATQ 4
97 2121002885 Huỳnh Trần Thanh Thảo CLC_21DQT02 Tiếng Anh tổng quát 3 2311702060702 Không đạt TATQ 2
98 2121003162 Đặng Lưu Anh Thư CLC_21DQT02 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060923 Không đạt TATQ 4
99 2121003345 Nguyễn Minh Thành CLC_21DQT02 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060923 Không đạt TATQ 4
100 2121010832 Hà Thiên Bảo CLC_21DQT02 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060923 Không đạt TATQ 4
101 2121002885 Huỳnh Trần Thanh Thảo CLC_21DQT02 Thực hành anh văn 3 2311702015802 Không đạt TATQ 2
102 2121003162 Đặng Lưu Anh Thư CLC_21DQT02 Thực hành anh văn 5 2311702016023 Không đạt TATQ 4
103 2121003345 Nguyễn Minh Thành CLC_21DQT02 Thực hành anh văn 5 2311702016023 Không đạt TATQ 4
104 2121010832 Hà Thiên Bảo CLC_21DQT02 Thực hành anh văn 5 2311702016023 Không đạt TATQ 4
105 2121000134 Phạm Thị Phượng Ngân CLC_21DQT03 Thực hành anh văn 5 2311702016024 Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng
106 2121000013 Đỗ Nguyễn Phương Thy CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060925 Không đạt TATQ 4
107 2121000059 Phạm Thế An CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060925 Không đạt TATQ 4
108 2121000244 Trần Anh Tiến CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060925 Không đạt TATQ 4
109 2121003058 Võ Phan Kim Anh CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060925 Không đạt TATQ 4
110 2121003212 Lê Quang Vinh CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060925 Không đạt TATQ 4
111 2121000013 Đỗ Nguyễn Phương Thy CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 5 2311702016025 Không đạt TATQ 4
112 2121000059 Phạm Thế An CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 5 2311702016025 Không đạt TATQ 4
113 2121000244 Trần Anh Tiến CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 5 2311702016025 Không đạt TATQ 4
114 2121003058 Võ Phan Kim Anh CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 5 2311702016025 Không đạt TATQ 4
115 2121003212 Lê Quang Vinh CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 5 2311702016025 Không đạt TATQ 4
116 2121003185 Hứa Tuyết Ánh CLC_21DQT05 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060926 Không đạt TATQ 4
117 2121011926 Trần Thị Mỹ Uyên CLC_21DQT05 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060926 Không đạt TATQ 4
118 2121012098 Cao Yến Yến CLC_21DQT05 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060926 Không đạt TATQ 4
119 2121000230 Trương Thị Ánh Xuân CLC_21DQT05 Thực hành anh văn 5 2311702016026 Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng
120 2121003185 Hứa Tuyết Ánh CLC_21DQT05 Thực hành anh văn 5 2311702016026 Không đạt TATQ 4
121 2121011926 Trần Thị Mỹ Uyên CLC_21DQT05 Thực hành anh văn 5 2311702016026 Không đạt TATQ 4
122 2121012098 Cao Yến Yến CLC_21DQT05 Thực hành anh văn 5 2311702016026 Không đạt TATQ 4
123 2121003084 Lê Hoàng Danh CLC_21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 3 2311702060701 Không đạt TATQ 2
124 2121003084 Lê Hoàng Danh CLC_21DQT06 Thực hành anh văn 3 2311702015801 Không đạt TATQ 2
125 2121001822 Phan Thị Thúy Vy CLC_21DQT06 Thực hành anh văn 5 2311702016027 Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng
126 2121011709 Hà Bảo Ngân CLC_21DQT06 Thực hành anh văn 5 2311702016027 Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng
127 2121012002 Bùi Thị Mỹ Hiền CLC_21DQT08 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060929 Không đạt TATQ 4
128 2121012583 Huỳnh Minh Quân CLC_21DQT08 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060929 Không đạt TATQ 4
129 2121012924 Võ Thị Yến Ngọc CLC_21DQT08 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060929 Không đạt TATQ 4
130 2121012002 Bùi Thị Mỹ Hiền CLC_21DQT08 Thực hành anh văn 5 2311702016029 Không đạt TATQ 4
131 2121012583 Huỳnh Minh Quân CLC_21DQT08 Thực hành anh văn 5 2311702016029 Không đạt TATQ 4
132 2121012924 Võ Thị Yến Ngọc CLC_21DQT08 Thực hành anh văn 5 2311702016029 Không đạt TATQ 4
133 2121013541 Vũ Thị Kim Ngân CLC_21DTC01 Tiếng Anh tổng quát 3 2311702060701 Không đạt TATQ 2
134 2121000704 Trần Hoàng Khanh CLC_21DTC01 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060930 Không đạt TATQ 4
135 2121013541 Vũ Thị Kim Ngân CLC_21DTC01 Thực hành anh văn 3 2311702015801 Không đạt TATQ 2
136 2121000704 Trần Hoàng Khanh CLC_21DTC01 Thực hành anh văn 5 2311702016030 Không đạt TATQ 4
137 2121004420 Nguyễn Dương Hương Quyên CLC_21DTC02 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060931 Không đạt TATQ 4
138 2121012493 Phạm Lê Diễm Quỳnh CLC_21DTC02 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060931 Không đạt TATQ 4
139 2121004420 Nguyễn Dương Hương Quyên CLC_21DTC02 Thực hành anh văn 5 2311702016031 Không đạt TATQ 4
140 2121012493 Phạm Lê Diễm Quỳnh CLC_21DTC02 Thực hành anh văn 5 2311702016031 Không đạt TATQ 4
141 2121000827 Đỗ Đăng Vinh CLC_21DTC03 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060932 Không đạt TATQ 4
142 2121000827 Đỗ Đăng Vinh CLC_21DTC03 Thực hành anh văn 5 2311702016032 Không đạt TATQ 4
143 2121011704 Vũ Đức Đại CLC_21DTC05 Tiếng Anh tổng quát 3 2311702060701 Không đạt TATQ 2
144 2121011704 Vũ Đức Đại CLC_21DTC05 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060934 Không đạt TATQ 4
145 2121012373 Trần Duy Anh CLC_21DTC05 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060934 Không đạt TATQ 4
146 2121011704 Vũ Đức Đại CLC_21DTC05 Thực hành anh văn 3 2311702015801 Không đạt TATQ 2
147 2121011704 Vũ Đức Đại CLC_21DTC05 Thực hành anh văn 5 2311702016034 Không đạt TATQ 4
148 2121012373 Trần Duy Anh CLC_21DTC05 Thực hành anh văn 5 2311702016034 Không đạt TATQ 4
149 2121013623 Nguyễn Thùy Trang CLC_21DTC06 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060935 Không đạt TATQ 4
150 2121013623 Nguyễn Thùy Trang CLC_21DTC06 Thực hành anh văn 5 2311702016035 Không đạt TATQ 4
151 2121012665 Vũ Hoàng Hiệp CLC_21DTC07 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060929 Không đạt TATQ 4
152 2121012665 Vũ Hoàng Hiệp CLC_21DTC07 Thực hành anh văn 5 2311702016029 Không đạt TATQ 4
153 2121000624 Lê Nguyễn Kim Ngân CLC_21DTM02 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060938 Không đạt TATQ 4
154 2121004037 Đoàn Quốc Tính CLC_21DTM02 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060938 Không đạt TATQ 4
155 2121000624 Lê Nguyễn Kim Ngân CLC_21DTM02 Thực hành anh văn 5 2311702016038 Không đạt TATQ 4
156 2121004037 Đoàn Quốc Tính CLC_21DTM02 Thực hành anh văn 5 2311702016038 Không đạt TATQ 4
157 2121004372 Nguyễn Minh Thông CLC_21DTM05 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060941 Không đạt TATQ 4
158 2121004372 Nguyễn Minh Thông CLC_21DTM05 Thực hành anh văn 5 2311702016041 Không đạt TATQ 4
159 2121007489 Nguyễn Ngọc Sen CLC_21DTM06 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060942 Không đạt TATQ 4
160 2121007489 Nguyễn Ngọc Sen CLC_21DTM06 Thực hành anh văn 5 2311702016042 Không đạt TATQ 4
161 2121013191 Trần Như Mạnh CLC_21DTM07 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060943 Không đạt TATQ 4
162 2121013191 Trần Như Mạnh CLC_21DTM07 Thực hành anh văn 5 2311702016043 Không đạt TATQ 4
163 2121011975 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DTM08 Tiếng Anh tổng quát 3 2311702060701 Không đạt TATQ 2
164 2121011975 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DTM08 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060944 Không đạt TATQ 4
165 2121011975 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DTM08 Thực hành anh văn 3 2311702015801 Không đạt TATQ 2
166 2121011830 Lâm Tuấn Phát CLC_21DTM08 Thực hành anh văn 5 2311702016044 Sinh viên rút học phần Tiếng Anh tương ứng
167 2121011975 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DTM08 Thực hành anh văn 5 2311702016044 Không đạt TATQ 4
168 2121011545 Nguyễn Thị Diễm My 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 1 23111511013908 Không đạt Tiếng anh đầu vào
169 2121011918 Nguyễn Ngọc Oanh Thư 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 4 2311111014208 Không đạt TATQ 3
170 2121013281 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 4 2311111014208 Không đạt TATQ 3
171 2121012776 Huỳnh Cẩm 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 4 2311111014201 Không đạt TATQ 3
172 2121005537 Nguyễn Huy Phúc 21DLH1 Tiếng Anh tổng quát 1 23111511013905 Không đạt Tiếng anh đầu vào
173 2121012238 Nguyễn Thị Thơm 21DLH2 Tiếng Anh tổng quát 4 2311111014202 Không đạt TATQ 3
174 2121013197 Lê Thị Ngọc Trâm 21DSK Tiếng Anh tổng quát 4 2311111014205 Không đạt TATQ 3
175 2121013334 Chu Thị Hồng Hạnh 21DSK Tiếng Anh tổng quát 4 2311111014205 Không đạt TATQ 3
176 2121013649 Lê Thị Hương Quỳnh 21DTH2 Tiếng Anh tổng quát 4 2311112009802 Không đạt TATQ 3
177 2121001058 Nguyễn Như Quỳnh 21DTK1 Tiếng Anh tổng quát 4 2311112009804 Không đạt TATQ 3
178 2121013609 Nguyễn Đỗ Việt Anh 21DTK1 Tiếng Anh tổng quát 4 2311112009804 Không đạt TATQ 3
179 2221004141 Trương Hoài Bảo 22DHT01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127001 Không đạt Tiếng anh đầu vào
180 2221004195 Nguyễn Đình Khang 22DHT01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127001 Không đạt Tiếng anh đầu vào
181 2221004201 Nguyễn Thị Khuê 22DHT01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127001 Không đạt Tiếng anh đầu vào
182 2221004200 Trịnh Anh Khôi 22DHT02 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127002 Không đạt Tiếng anh đầu vào
183 2221004208 Lê Hoài Lam 22DHT02 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127002 Không đạt Tiếng anh đầu vào
184 2221004320 Dương Thị Hoài Thương 22DHT02 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127002 Không đạt Tiếng anh đầu vào
185 2221004183 Trần Nguyễn Bá Hoàng 22DHT03 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127003 Không đạt Tiếng anh đầu vào
186 2221004290 Dương Quốc Thắng 22DHT03 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127003 Không đạt Tiếng anh đầu vào
187 2221004333 Nguyễn Thị Thu Trang 22DHT03 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127003 Không đạt Tiếng anh đầu vào
188 2221004193 Đặng Ngân Huỳnh 22DHT04 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127004 Không đạt Tiếng anh đầu vào
189 2221004206 Cù Thị Mai Kiều 22DHT04 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127004 Không đạt Tiếng anh đầu vào
190 2221004343 Hoàng Thị Thanh Trúc 22DHT04 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127004 Không đạt Tiếng anh đầu vào
191 2221002022 Đặng Quốc Nam 22DKB01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127019 Không đạt Tiếng anh đầu vào
192 2221001974 Tiếu Xuân Đức 22DKB02 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127020 Không đạt Tiếng anh đầu vào
193 2221001982 Phạm Thị Xuân Hân 22DKB02 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127020 Không đạt Tiếng anh đầu vào
194 2221002047 Trần Bình Sơn 22DKB02 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127020 Không đạt Tiếng anh đầu vào
195 2221002068 Huỳnh Khắc Tứ 22DKB02 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127020 Không đạt Tiếng anh đầu vào
196 2221002072 Vũ Lê Thảo Uyên 22DKB02 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127020 Không đạt Tiếng anh đầu vào
197 2221002228 Huỳnh Thị Yến Khoa 22DKQ01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127021 Không đạt Tiếng anh đầu vào
198 2221002244 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22DKQ01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127021 Không đạt Tiếng anh đầu vào
199 2221002313 Nguyễn Phạm Ngọc Quý 22DKQ01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127021 Không đạt Tiếng anh đầu vào
200 2221002300 Cao Tấn Phát 22DKQ02 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127022 Không đạt Tiếng anh đầu vào
201 2221002321 Trương Văn Sử 22DKQ04 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127024 Không đạt Tiếng anh đầu vào
202 2221002376 Nguyễn Thị Thùy Trang 22DKQ04 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127024 Không đạt Tiếng anh đầu vào
203 2221003796 Lê Nguyễn Nguyệt Hằng 22DKT01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127032 Không đạt Tiếng anh đầu vào
204 2221003902 Vũ Hoàng Tân 22DKT02 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127015 Không đạt Tiếng anh đầu vào
205 2221004901 Phan Nguyễn Uyên Ngân 22DKT03 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127032 Không đạt Tiếng anh đầu vào
206 2221003953 Mai Minh Trí 22DKT04 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127014 Không đạt Tiếng anh đầu vào
207 2221004380 Lê Thị Ngọc Duyên 22DLD01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127030 Không đạt Tiếng anh đầu vào
208 2221004390 Lê Nhật Phương Mai 22DLD01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127030 Không đạt Tiếng anh đầu vào
209 2221004398 Nguyễn Thị Yến Nhi 22DLD01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127030 Không đạt Tiếng anh đầu vào
210 2221000346 Nguyễn Văn An 22DQT03 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127012 Không đạt Tiếng anh đầu vào
211 2221000526 Trương Thị Hiểu Lan 22DQT03 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127026 Không đạt Tiếng anh đầu vào
212 2221000586 Nguyễn Thị Thanh Ngân 22DQT03 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127029 Không đạt Tiếng anh đầu vào
213 2221000453 Nguyễn Thị Ngọc Hân 22DQT04 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127033 Không đạt Tiếng anh đầu vào
214 2221000516 Lê Quốc Kiệt 22DQT05 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127042 Không đạt Tiếng anh đầu vào
215 2221000775 Nguyễn Minh Tuấn 22DQT07 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127046 Không đạt Tiếng anh đầu vào
216 2221000426 Nguyễn Đức Duy 22DQT08 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127041 Không đạt Tiếng anh đầu vào
217 2221000580 Mai Huỳnh Như Ngân 22DQT08 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127013 Không đạt Tiếng anh đầu vào
218 2221000719 Nguyễn Văn Thuận 22DQT08 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127028 Không đạt Tiếng anh đầu vào
219 2221000543 Nguyễn Đỗ Hoàng Long 22DQT08 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127032 Không đạt Tiếng anh đầu vào
220 2221000761 Phạm Thị Thảo Trinh 22DQT09 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127043 Không đạt Tiếng anh đầu vào
221 2221003190 Lê Nguyễn Hưng Phát 22DTC02 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127042 Không đạt Tiếng anh đầu vào
222 2221002996 Nguyễn Thị Thu Hiếu 22DTC05 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127031 Không đạt Tiếng anh đầu vào
223 2221003240 Bùi Đức Thắng 22DTC08 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127034 Không đạt Tiếng anh đầu vào
224 2221003214 Lê Mỷ Quyên 22DTC09 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127035 Không đạt Tiếng anh đầu vào
225 2221000317 Hoàng Tấn Phát 22DTL01 Tiếng Anh tổng quát 1 2311101127004 Không đạt Tiếng anh đầu vào
226 2221002127 Phan Lưu Khánh Thuyên CLC_22DKB01 Tiếng Anh 2 2311702062804 Không đạt Tiếng Anh 1
227 2221002127 Phan Lưu Khánh Thuyên CLC_22DKB01 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083604 Không đạt Tiếng Anh 1
228 2221002079 Đỗ Hồng Quỳnh Anh CLC_22DKB02 Tiếng Anh 2 2311702062805 Không đạt Tiếng Anh 1
229 2221002101 Ngô Quang Lộc CLC_22DKB02 Tiếng Anh 2 2311702062805 Không đạt Tiếng Anh 1
230 2221002079 Đỗ Hồng Quỳnh Anh CLC_22DKB02 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083605 Không đạt Tiếng Anh 1
231 2221002101 Ngô Quang Lộc CLC_22DKB02 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083605 Không đạt Tiếng Anh 1
232 2221004010 Đặng Trần Anh Khoa CLC_22DKT02 Tiếng Anh 1 2311702062701 Không đạt Tiếng anh đầu vào
233 2221004010 Đặng Trần Anh Khoa CLC_22DKT02 Tiếng Anh 2 2311702062845 Không đạt Tiếng Anh 1
234 2221003982 Lê Tấn Đạt CLC_22DKT02 Tiếng Anh 2 2311702062802 Không đạt Tiếng Anh 1
235 2221004054 Cao Thị Uyên Như CLC_22DKT02 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060906 Không đạt TATQ 4
236 2221004010 Đặng Trần Anh Khoa CLC_22DKT02 Thực hành tiếng Anh 1 2311702083501 Không đạt Tiếng anh đầu vào
237 2221003982 Lê Tấn Đạt CLC_22DKT02 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083602 Không đạt Tiếng Anh 1
238 2221004010 Đặng Trần Anh Khoa CLC_22DKT02 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083645 Không đạt Tiếng Anh 1
239 2221001515 Nguyễn Thanh Bình CLC_22DMA02 Tiếng Anh 2 2311702062811 Không đạt Tiếng Anh 1
240 2221001515 Nguyễn Thanh Bình CLC_22DMA02 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083611 Không đạt Tiếng Anh 1
241 2221001602 Nguyễn Thương Huyền CLC_22DMC03 Tiếng Anh 2 2311702062816 Không đạt Tiếng Anh 1
242 2221001602 Nguyễn Thương Huyền CLC_22DMC03 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083616 Không đạt Tiếng Anh 1
243 2221001830 Phan Ngọc Hoài Thương CLC_22DMC05 Tiếng Anh 2 2311702062818 Không đạt Tiếng Anh 1
244 2221001830 Phan Ngọc Hoài Thương CLC_22DMC05 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083618 Không đạt Tiếng Anh 1
245 2221003440 Phạm Thị Ngọc Diệp CLC_22DNH01 Tiếng Anh 1 2311702062701 Không đạt Tiếng anh đầu vào
246 2221003440 Phạm Thị Ngọc Diệp CLC_22DNH01 Thực hành tiếng Anh 1 2311702083501 Không đạt Tiếng anh đầu vào
247 2221000873 Huỳnh Thế Tuấn Đạt CLC_22DQT03 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083603 Không đạt Tiếng Anh 1
248 2221000878 Lương Việt Khánh Đoan CLC_22DQT04 Tiếng Anh 2 2311702062826 Không đạt Tiếng Anh 1
249 2221000952 Đặng Phạm Ái Linh CLC_22DQT04 Tiếng Anh 2 2311702062826 Không đạt Tiếng Anh 1
250 2221000878 Lương Việt Khánh Đoan CLC_22DQT04 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083626 Không đạt Tiếng Anh 1
251 2221000952 Đặng Phạm Ái Linh CLC_22DQT04 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083626 Không đạt Tiếng Anh 1
252 2221000857 Thái Trần Băng Băng CLC_22DQT06 Tiếng Anh 1 2311702062707 Không đạt Tiếng anh đầu vào
253 2221000857 Thái Trần Băng Băng CLC_22DQT06 Thực hành tiếng Anh 1 2311702083507 Không đạt Tiếng anh đầu vào
254 2221003607 Phạm Hồng Châu Oanh CLC_22DTC01 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060913 Không đạt TATQ 4
255 2221003661 Đỗ Nguyễn Minh Thư CLC_22DTC04 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060906 Không đạt TATQ 4
256 2221002688 Trần Lê Như Quỳnh CLC_22DTM03 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060940 Không đạt TATQ 4
257 2221002799 Nguyễn Thị Thanh Vy CLC_22DTM05 Tiếng Anh 2 2311702062843 Không đạt Tiếng Anh 1
258 2221002747 Hà Ngọc Huyền Trân CLC_22DTM05 Tiếng Anh tổng quát 5 2311702060905 Không đạt TATQ 4
259 2221002799 Nguyễn Thị Thanh Vy CLC_22DTM05 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083643 Không đạt Tiếng Anh 1
260 2221002693 Nguyễn Đức Tài CLC_22DTM08 Tiếng Anh 2 2311702062846 Không đạt Tiếng Anh 1
261 2221002693 Nguyễn Đức Tài CLC_22DTM08 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083646 Không đạt Tiếng Anh 1
262 2221002624 Võ Nguyễn Trường Nguyên CLC_22DTM09 Tiếng Anh 2 2311702062847 Không đạt Tiếng Anh 1
263 2221002624 Võ Nguyễn Trường Nguyên CLC_22DTM09 Thực hành tiếng Anh 2 2311702083647 Không đạt Tiếng Anh 1
264 2221004643 Chìu Mbộ Hằng 22DKS01 Tiếng Anh tổng quát 1 23111511013901 Không đạt Tiếng anh đầu vào
265 2221004784 Vũ Ngọc Phương Uyên 22DKS03 Tiếng Anh tổng quát 1 23111511013903 Không đạt Tiếng anh đầu vào
266 2221004482 Đinh Hoàng Kiều Khanh 22DLH02 Tiếng Anh tổng quát 1 23111511013905 Không đạt Tiếng anh đầu vào
267 2221004827 Nguyễn Thị Ánh Linh 22DQN01 Tiếng Anh tổng quát 1 23111511013907 Không đạt Tiếng anh đầu vào
268 2221004834 Phan Phạm Thanh Ngân 22DQN01 Tiếng Anh tổng quát 1 23111511013907 Không đạt Tiếng anh đầu vào
269 2221003427 Phạm Nguyễn Bảo Châu 22DQN01 Tiếng Anh tổng quát 1 23111511013908 Không đạt Tiếng anh đầu vào
270 2221004804 Lê Thị Cường 22DQN02 Tiếng Anh tổng quát 1 23111511013908 Không đạt Tiếng anh đầu vào
271 2221004847 Nguyễn Quỳnh Như 22DQN02 Tiếng Anh tổng quát 1 23111511013908 Không đạt Tiếng anh đầu vào
272 2221000833 Dương Lê Nhật Anh CLC_22DQT05 Tiếng Anh 1 2311702062707 Không đạt Tiếng anh đầu vào
273 2221000833 Dương Lê Nhật Anh CLC_22DQT05 Thực hành tiếng Anh 1 2311702083507 Không đạt Tiếng anh đầu vào