DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ HỦY HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM 2023
Lưu ý: Đối với học phần GDQP&AN, sinh viên các khóa đăng ký học ghép cùng khóa 22D thực hiện đăng ký học phần theo thông báo số 2332/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 10/11/2022.
                 
Stt Mã SV Họ Lót Tên Lớp Mã HP Mã LHP Tên HP Ghi chú
1 2221004845 Võ Thị Ánh Nhi 22DQN01 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
2 2221004421 Nguyễn Thùy An 22DLH02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
3 2221004446 Huỳnh Quỳnh Đoan 22DLH02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
4 2221004465 Nguyễn Thị Hồng Hoa 22DLH02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
5 2221004474 Trương Lan Hương 22DLH02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
6 2221004535 Nguyễn Thị Ngọc Như 22DLH02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
7 2221004564 Nguyễn Thiện Thanh Thảo 22DLH02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
8 2221004568 Chung Nguyên Anh Thịnh 22DLH02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
9 2221004600 Trần Thị Thu Vân 22DLH02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
10 2221004739 Hoàng Anh Thư 22DKS01 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
11 2221004429 Nguyễn Quỳnh Phương Anh 22DLH01 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
12 2221004466 Nguyễn Thị Nhựt Hoa 22DLH01 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
13 2221004475 Lê Mai Ngọc Huyền 22DLH01 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
14 2221004585 Phan Hoàng Kiều Trang 22DLH01 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
15 2221004629 Trần Thảo Chi 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
16 2221004633 Trần Thị Phương Dung 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
17 2221004646 Lê Thị Thanh Hiền 22DKS02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
18 2221004653 Võ Ngọc Huyền 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
19 2221004675 Huỳnh Nguyễn Trà My 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
20 2221004701 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
21 2221004714 Võ Thị Hồng Quế 22DKS02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
22 2221004725 Nguyễn Ngọc Mai Thanh 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
23 2221004741 Nguyễn Thị Minh Thư 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
24 2221004743 Trần Ngọc Anh Thư 22DKS02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
25 2221004749 Trần Thị Thu Thủy 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
26 2221004751 Cao Thị Mỷ Tiên 22DKS02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
27 2221004760 Nguyễn Lê Huyền Trân 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
28 2221004767 Phạm Ngọc Đài Trang 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
29 2221004771 Đinh Thị Kiều Trinh 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
30 2221004773 Huỳnh Tấn Trọng 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
31 2221004784 Vũ Ngọc Phương Uyên 22DKS03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
32 2221004511 Tạ Thanh Mai 22DLH03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
33 2221004555 Nguyễn Ngô Duy Sang 22DLH03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
34 2221004561 Nguyễn Phương Thảo 22DLH03 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
35 2221004867 Huỳnh Ngọc Duy Thư 22DQN02 110061 23111511006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Trùng thời gian học GDQP&AN
36 2221004817 Ngô Mỹ Hoa 22DQN01 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
37 2221004630 Nguyễn Đăng Cường 22DKS01 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
38 2221004441 Huỳnh Thị Bảo Châu 22DLH01 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
39 2221004475 Lê Mai Ngọc Huyền 22DLH01 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
40 2221004589 Ngô Thị Thùy Trinh 22DLH01 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
41 2221004610 Võ Thảo Vy 22DLH01 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
42 2221004620 Nguyễn Nhật Phương Anh 22DKS03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
43 2221004653 Võ Ngọc Huyền 22DKS03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
44 2221004664 Lê Thị Kim Liên 22DKS03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
45 2221004672 Đỗ Thị Tuyết Mai 22DKS02 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
46 2221004711 Nguyễn Cao Huy Phúc 22DKS02 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
47 2221004712 Lê Hoàng Hà Phương 22DKS03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
48 2221004733 Nguyễn Quách Thu Thảo 22DKS03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
49 2221004741 Nguyễn Thị Minh Thư 22DKS03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
50 2221004748 Nguyễn Thị Thu Thủy 22DKS03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
51 2221004768 Phạm Quỳnh Minh Trang 22DKS03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
52 2221004428 Nguyễn Ngọc Anh 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
53 2221004437 Bùi Thị Bền 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
54 2221004440 Nguyễn Tùng Chánh 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
55 2221004443 Lê Mạnh Cường 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
56 2221004449 Nguyễn Phạm Kỳ Duyên 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
57 2221004457 Huỳnh Minh Hào 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
58 2221004460 Bùi Văn Hiền 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
59 2221004461 Lê Thị Thảo Hiền 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
60 2221004463 Phan Thị Thúy Hiền 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
61 2221004470 Trần Thị Thu Hoài 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
62 2221004493 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
63 2221004494 Nguyễn Thị Hồng Liên 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
64 2221004501 Nguyễn Thị Khánh Linh 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
65 2221004520 Nguyễn Thị Hồng Ngân 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
66 2221004522 Trịnh Hiếu Ngân 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
67 2221004524 Lê Thùy Kim Ngấn 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
68 2221004532 Võ Thị Yến Nhi 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
69 2221004546 Trương Minh Quanh 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
70 2221004553 Tô Nguyễn Trúc Quỳnh 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
71 2221004556 Đỗ Minh Sơn 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
72 2221004558 Hồ Thị Thanh Tâm 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
73 2221004588 Trần Phước Triệu 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
74 2221004611 Vũ Trần Thùy Vy 22DLH03 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
75 2221004854 Trương Ngọc Thy Phương 22DQN02 110183 23111511018302 GDTC (Điền kinh) Trùng thời gian học GDQP&AN
76 1921005045 Nguyễn Đức Hoàng Hạ CLC_19DQT06 011274 23117011274143 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
77 1921005139 Nguyễn Trung Nguyên CLC_19DQT04 011274 23117011274143 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
78 1921005155 Đinh Thị Quỳnh Như CLC_19DQT04 011274 23117011274143 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
79 1921005221 Phạm Nhật Minh Thy CLC_19DQT04 011274 23117011274143 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
80 1921006012 Cao Trúc Phương CLC_19DTM06 011274 23117011274143 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
81 1921007064 Bùi Thành Đạt CLC_19DKS02 011274 23117011274143 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
82 2021008521 Lý Hồng Phẩm CLC_20DMA06 011274 23117011274143 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
83 1721001036 Lê Trần Tiến Hưng CLC_17DTM2 011274 23117011274143 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
84 1921003425 Trần Thị Kim Chi CLC_19DQT08 011274 23117011274143 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
85 1921004986 Hồ Hoàng Đức Anh CLC_19DQT08 011274 23117011274143 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
86 1921005311 NGUYỄN HOÀNG MINH CLC_19DQT08 011274 23117011274143 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
87 1921005288 Trần Đặng Lan Vy CLC_19DQT06 011274 23117011274144 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
88 2021009680 Đỗ Thị Thùy Liên CLC_20DTC05 011274 23117011274144 GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) Chưa đúng thời gian đăng ký
89 1921005139 Nguyễn Trung Nguyên CLC_19DQT04 011275 23117011275143 GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) Chưa đúng thời gian đăng ký
90 1921005155 Đinh Thị Quỳnh Như CLC_19DQT04 011275 23117011275143 GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) Chưa đúng thời gian đăng ký
91 1921005221 Phạm Nhật Minh Thy CLC_19DQT04 011275 23117011275143 GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) Chưa đúng thời gian đăng ký
92 1921006012 Cao Trúc Phương CLC_19DTM06 011275 23117011275143 GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) Chưa đúng thời gian đăng ký
93 1921006305 Nguyễn Thu Ngân CLC_19DNH03 011275 23117011275143 GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) Chưa đúng thời gian đăng ký
94 2021008521 Lý Hồng Phẩm CLC_20DMA06 011275 23117011275143 GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) Chưa đúng thời gian đăng ký
95 1921003425 Trần Thị Kim Chi CLC_19DQT08 011275 23117011275143 GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) Chưa đúng thời gian đăng ký
96 1921005311 NGUYỄN HOÀNG MINH CLC_19DQT08 011275 23117011275143 GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) Chưa đúng thời gian đăng ký
97 1921003658 Hồ Hoàng Hưng Phát CLC_19DQT07 011275 23117011275143 GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) Chưa đúng thời gian đăng ký
98 1921005288 Trần Đặng Lan Vy CLC_19DQT06 011275 23117011275146 GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) Chưa đúng thời gian đăng ký
99 2021008129 Đinh Phan Hoài Nhi CLC_20DQT04 011276 231170112761100 GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) Chưa đúng thời gian đăng ký
100 2021008521 Lý Hồng Phẩm CLC_20DMA06 011276 231170112761100 GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) Chưa đúng thời gian đăng ký
101 1721000669 Đỗ Hồng Minh Huyên CLC_17DMA2 011276 231170112761100 GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) Chưa đúng thời gian đăng ký
102 1921005045 Nguyễn Đức Hoàng Hạ CLC_19DQT06 011276 231170112761100 GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) Chưa đúng thời gian đăng ký
103 2021008129 Đinh Phan Hoài Nhi CLC_20DQT04 011277 231170112771100 GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) Chưa đúng thời gian đăng ký
104 2021008521 Lý Hồng Phẩm CLC_20DMA06 011277 231170112771100 GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) Chưa đúng thời gian đăng ký
105 1921005197 Hồ Thị Phương Thanh CLC_19DQT06 011277 23117011277187 GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) Chưa đúng thời gian đăng ký