|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN BỊ HỦY HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM
2023 |
Lưu ý: Đối với học phần
GDQP&AN, sinh viên các khóa đăng ký học ghép cùng khóa
22D thực hiện đăng ký học phần theo thông
báo số 2332/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 10/11/2022. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ Lót |
Tên |
Lớp |
Mã HP |
Mã LHP |
Tên HP |
Ghi chú |
1 |
2221004845 |
Võ Thị Ánh |
Nhi |
22DQN01 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
2 |
2221004421 |
Nguyễn
Thùy |
An |
22DLH02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
3 |
2221004446 |
Huỳnh
Quỳnh |
Đoan |
22DLH02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
4 |
2221004465 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Hoa |
22DLH02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
5 |
2221004474 |
Trương
Lan |
Hương |
22DLH02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
6 |
2221004535 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Như |
22DLH02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
7 |
2221004564 |
Nguyễn
Thiện Thanh |
Thảo |
22DLH02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
8 |
2221004568 |
Chung Nguyên Anh |
Thịnh |
22DLH02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
9 |
2221004600 |
Trần
Thị Thu |
Vân |
22DLH02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
10 |
2221004739 |
Hoàng Anh |
Thư |
22DKS01 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
11 |
2221004429 |
Nguyễn
Quỳnh Phương |
Anh |
22DLH01 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
12 |
2221004466 |
Nguyễn
Thị Nhựt |
Hoa |
22DLH01 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
13 |
2221004475 |
Lê Mai
Ngọc |
Huyền |
22DLH01 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
14 |
2221004585 |
Phan Hoàng
Kiều |
Trang |
22DLH01 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
15 |
2221004629 |
Trần
Thảo |
Chi |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
16 |
2221004633 |
Trần
Thị Phương |
Dung |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
17 |
2221004646 |
Lê Thị
Thanh |
Hiền |
22DKS02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
18 |
2221004653 |
Võ Ngọc |
Huyền |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
19 |
2221004675 |
Huỳnh
Nguyễn Trà |
My |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
20 |
2221004701 |
Nguyễn
Ngọc Huỳnh |
Như |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
21 |
2221004714 |
Võ Thị
Hồng |
Quế |
22DKS02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
22 |
2221004725 |
Nguyễn
Ngọc Mai |
Thanh |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
23 |
2221004741 |
Nguyễn
Thị Minh |
Thư |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
24 |
2221004743 |
Trần
Ngọc Anh |
Thư |
22DKS02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
25 |
2221004749 |
Trần
Thị Thu |
Thủy |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
26 |
2221004751 |
Cao Thị
Mỷ |
Tiên |
22DKS02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
27 |
2221004760 |
Nguyễn Lê
Huyền |
Trân |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
28 |
2221004767 |
Phạm
Ngọc Đài |
Trang |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
29 |
2221004771 |
Đinh
Thị Kiều |
Trinh |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
30 |
2221004773 |
Huỳnh
Tấn |
Trọng |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
31 |
2221004784 |
Vũ
Ngọc Phương |
Uyên |
22DKS03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
32 |
2221004511 |
Tạ Thanh |
Mai |
22DLH03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
33 |
2221004555 |
Nguyễn Ngô
Duy |
Sang |
22DLH03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
34 |
2221004561 |
Nguyễn
Phương |
Thảo |
22DLH03 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
35 |
2221004867 |
Huỳnh
Ngọc Duy |
Thư |
22DQN02 |
110061 |
23111511006102 |
GDTC (Võ
thuật - Vovinam) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
36 |
2221004817 |
Ngô Mỹ |
Hoa |
22DQN01 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
37 |
2221004630 |
Nguyễn
Đăng |
Cường |
22DKS01 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
38 |
2221004441 |
Huỳnh
Thị Bảo |
Châu |
22DLH01 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
39 |
2221004475 |
Lê Mai
Ngọc |
Huyền |
22DLH01 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
40 |
2221004589 |
Ngô Thị
Thùy |
Trinh |
22DLH01 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
41 |
2221004610 |
Võ Thảo |
Vy |
22DLH01 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
42 |
2221004620 |
Nguyễn
Nhật Phương |
Anh |
22DKS03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
43 |
2221004653 |
Võ Ngọc |
Huyền |
22DKS03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
44 |
2221004664 |
Lê Thị Kim |
Liên |
22DKS03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
45 |
2221004672 |
Đỗ
Thị Tuyết |
Mai |
22DKS02 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
46 |
2221004711 |
Nguyễn Cao
Huy |
Phúc |
22DKS02 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
47 |
2221004712 |
Lê Hoàng Hà |
Phương |
22DKS03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
48 |
2221004733 |
Nguyễn
Quách Thu |
Thảo |
22DKS03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
49 |
2221004741 |
Nguyễn
Thị Minh |
Thư |
22DKS03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
50 |
2221004748 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thủy |
22DKS03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
51 |
2221004768 |
Phạm
Quỳnh Minh |
Trang |
22DKS03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
52 |
2221004428 |
Nguyễn
Ngọc |
Anh |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
53 |
2221004437 |
Bùi Thị |
Bền |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
54 |
2221004440 |
Nguyễn
Tùng |
Chánh |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
55 |
2221004443 |
Lê Mạnh |
Cường |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
56 |
2221004449 |
Nguyễn
Phạm Kỳ |
Duyên |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
57 |
2221004457 |
Huỳnh Minh |
Hào |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
58 |
2221004460 |
Bùi Văn |
Hiền |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
59 |
2221004461 |
Lê Thị
Thảo |
Hiền |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
60 |
2221004463 |
Phan Thị
Thúy |
Hiền |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
61 |
2221004470 |
Trần
Thị Thu |
Hoài |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
62 |
2221004493 |
Nguyễn
Thị Cẩm |
Lệ |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
63 |
2221004494 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Liên |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
64 |
2221004501 |
Nguyễn
Thị Khánh |
Linh |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
65 |
2221004520 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Ngân |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
66 |
2221004522 |
Trịnh
Hiếu |
Ngân |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
67 |
2221004524 |
Lê Thùy Kim |
Ngấn |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
68 |
2221004532 |
Võ Thị
Yến |
Nhi |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
69 |
2221004546 |
Trương
Minh |
Quanh |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
70 |
2221004553 |
Tô Nguyễn
Trúc |
Quỳnh |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
71 |
2221004556 |
Đỗ
Minh |
Sơn |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
72 |
2221004558 |
Hồ
Thị Thanh |
Tâm |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
73 |
2221004588 |
Trần
Phước |
Triệu |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
74 |
2221004611 |
Vũ
Trần Thùy |
Vy |
22DLH03 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
75 |
2221004854 |
Trương
Ngọc Thy |
Phương |
22DQN02 |
110183 |
23111511018302 |
GDTC
(Điền kinh) |
Trùng thời
gian học GDQP&AN |
76 |
1921005045 |
Nguyễn
Đức Hoàng |
Hạ |
CLC_19DQT06 |
011274 |
23117011274143 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
77 |
1921005139 |
Nguyễn
Trung |
Nguyên |
CLC_19DQT04 |
011274 |
23117011274143 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
78 |
1921005155 |
Đinh
Thị Quỳnh |
Như |
CLC_19DQT04 |
011274 |
23117011274143 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
79 |
1921005221 |
Phạm
Nhật Minh |
Thy |
CLC_19DQT04 |
011274 |
23117011274143 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
80 |
1921006012 |
Cao Trúc |
Phương |
CLC_19DTM06 |
011274 |
23117011274143 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
81 |
1921007064 |
Bùi Thành |
Đạt |
CLC_19DKS02 |
011274 |
23117011274143 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
82 |
2021008521 |
Lý Hồng |
Phẩm |
CLC_20DMA06 |
011274 |
23117011274143 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
83 |
1721001036 |
Lê Trần
Tiến |
Hưng |
CLC_17DTM2 |
011274 |
23117011274143 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
84 |
1921003425 |
Trần
Thị Kim |
Chi |
CLC_19DQT08 |
011274 |
23117011274143 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
85 |
1921004986 |
Hồ Hoàng
Đức |
Anh |
CLC_19DQT08 |
011274 |
23117011274143 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
86 |
1921005311 |
NGUYỄN
HOÀNG |
MINH |
CLC_19DQT08 |
011274 |
23117011274143 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
87 |
1921005288 |
Trần
Đặng Lan |
Vy |
CLC_19DQT06 |
011274 |
23117011274144 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
88 |
2021009680 |
Đỗ
Thị Thùy |
Liên |
CLC_20DTC05 |
011274 |
23117011274144 |
GDQP-AN
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
89 |
1921005139 |
Nguyễn
Trung |
Nguyên |
CLC_19DQT04 |
011275 |
23117011275143 |
GDQP-AN
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
90 |
1921005155 |
Đinh
Thị Quỳnh |
Như |
CLC_19DQT04 |
011275 |
23117011275143 |
GDQP-AN
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
91 |
1921005221 |
Phạm
Nhật Minh |
Thy |
CLC_19DQT04 |
011275 |
23117011275143 |
GDQP-AN
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
92 |
1921006012 |
Cao Trúc |
Phương |
CLC_19DTM06 |
011275 |
23117011275143 |
GDQP-AN
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
93 |
1921006305 |
Nguyễn Thu |
Ngân |
CLC_19DNH03 |
011275 |
23117011275143 |
GDQP-AN
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
94 |
2021008521 |
Lý Hồng |
Phẩm |
CLC_20DMA06 |
011275 |
23117011275143 |
GDQP-AN
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
95 |
1921003425 |
Trần
Thị Kim |
Chi |
CLC_19DQT08 |
011275 |
23117011275143 |
GDQP-AN
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
96 |
1921005311 |
NGUYỄN
HOÀNG |
MINH |
CLC_19DQT08 |
011275 |
23117011275143 |
GDQP-AN
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
97 |
1921003658 |
Hồ Hoàng
Hưng |
Phát |
CLC_19DQT07 |
011275 |
23117011275143 |
GDQP-AN
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
98 |
1921005288 |
Trần
Đặng Lan |
Vy |
CLC_19DQT06 |
011275 |
23117011275146 |
GDQP-AN
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
99 |
2021008129 |
Đinh Phan
Hoài |
Nhi |
CLC_20DQT04 |
011276 |
231170112761100 |
GDQP-AN
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
100 |
2021008521 |
Lý Hồng |
Phẩm |
CLC_20DMA06 |
011276 |
231170112761100 |
GDQP-AN
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
101 |
1721000669 |
Đỗ
Hồng Minh |
Huyên |
CLC_17DMA2 |
011276 |
231170112761100 |
GDQP-AN
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
102 |
1921005045 |
Nguyễn
Đức Hoàng |
Hạ |
CLC_19DQT06 |
011276 |
231170112761100 |
GDQP-AN
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
103 |
2021008129 |
Đinh Phan
Hoài |
Nhi |
CLC_20DQT04 |
011277 |
231170112771100 |
GDQP-AN
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu
bộ binh và chiến thuật) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
104 |
2021008521 |
Lý Hồng |
Phẩm |
CLC_20DMA06 |
011277 |
231170112771100 |
GDQP-AN
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu
bộ binh và chiến thuật) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
105 |
1921005197 |
Hồ
Thị Phương |
Thanh |
CLC_19DQT06 |
011277 |
23117011277187 |
GDQP-AN
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu
bộ binh và chiến thuật) |
Chưa
đúng thời gian đăng ký |
|
|
|
|
|
|
|
|
|