TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ
HỌC TỪ NGÀY 20/02/2023 ĐẾN NGÀY 12/3/2023 (3
TUẦN) |
(Dành cho sinh viên khóa 22D chương trình chuẩn
được phân bổ học GDQP&AN (đợt
học 4) học kỳ 1 năm 2022) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
THỨ |
BUỔI |
PHÒNG |
CƠ SỞ |
GHI CHÚ |
1 |
2311101007001 |
Cấu trúc dữ
liệu và giải thuật |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
2 |
Sáng |
TN-F.001 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
2 |
2311101127024 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Trần Thế Khoa |
2 |
Sáng |
TN-B.108 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
3 |
2311101007006 |
Cấu trúc dữ
liệu và giải thuật |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
2 |
Chiều |
TN-F.001 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
4 |
2311101002101 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
ThS. Phạm Thị Trâm
Anh |
2 |
Chiều |
TN-C.202 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
5 |
2311101127005 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Trần Thế Khoa |
2 |
Chiều |
TN-B.109 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
6 |
2311101127023 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
2 |
Chiều |
TN-B.108 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
7 |
2311101007007 |
Cấu trúc dữ
liệu và giải thuật |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
3 |
Sáng |
TN-F.002 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
8 |
2311101003203 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích
Thảo |
3 |
Sáng |
TN-B.111 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
9 |
2311101003222 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
Sáng |
TN-B.207 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
10 |
2311101063022 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Trịnh Thị
Hồng Minh |
3 |
Sáng |
TN-B.304 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
11 |
2311101127020 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Tuyền |
3 |
Sáng |
TN-G.301 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
12 |
2311101007002 |
Cấu trúc dữ
liệu và giải thuật |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
3 |
Chiều |
TN-F.002 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
13 |
2311101003201 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích
Thảo |
3 |
Chiều |
TN-B.109 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
14 |
2311101003221 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
Chiều |
TN-B.203 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
15 |
2311101003225 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Lâm Sinh Thư |
3 |
Chiều |
TN-B.204 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
16 |
2311101063021 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Trịnh Thị
Hồng Minh |
3 |
Chiều |
TN-B.304 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
17 |
2311101127004 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Tuyền |
3 |
Chiều |
TN-B.110 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
18 |
2311101127019 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
Chiều |
TN-G.301 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
19 |
2311101007003 |
Cấu trúc dữ
liệu và giải thuật |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
Sáng |
TN-F.002 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
20 |
2311101003202 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
4 |
Sáng |
TN-B.110 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
21 |
2311101003224 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
4 |
Sáng |
TN-B.204 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
22 |
2311101063020 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
4 |
Sáng |
TN-B.304 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
23 |
2311101007008 |
Cấu trúc dữ
liệu và giải thuật |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
Chiều |
TN-F.002 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
24 |
2311101003204 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
4 |
Chiều |
TN-B.108 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
25 |
2311101003223 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
4 |
Chiều |
TN-B.204 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
26 |
2311101123901 |
Luật hiến pháp |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
4 |
Chiều |
TN-C.006 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
27 |
2311101063019 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
4 |
Chiều |
TN-B.302 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
28 |
2311101063023 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Trần Ngọc Anh
Vũ |
4 |
Chiều |
TN-B.304 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
29 |
2311101127001 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Nguyễn Minh Châu |
4 |
Chiều |
TN-B.109 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
30 |
2311101007009 |
Cấu trúc dữ
liệu và giải thuật |
ThS. Trần Thanh San |
5 |
Sáng |
TN-F.002 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
31 |
2311101003220 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Trần Thị
Mơ |
5 |
Sáng |
TN-B.204 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
32 |
2311101127002 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Vương
Phương Dung |
5 |
Sáng |
TN-B.105 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
33 |
2311101127022 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Lan |
5 |
Sáng |
TN-G.301 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
34 |
2311101113405 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Võ
Khoa |
5 |
Sáng |
TN-C.005 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
35 |
2311101007004 |
Cấu trúc dữ
liệu và giải thuật |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
5 |
Chiều |
TN-F.001 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
36 |
2311101003219 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Trần Thị
Mơ |
5 |
Chiều |
TN-B.204 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
37 |
2311101127003 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang |
5 |
Chiều |
TN-B.112 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
38 |
2311101127021 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Vương
Phương Dung |
5 |
Chiều |
TN-G.301 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
39 |
2311101127025 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Lan |
5 |
Chiều |
TN-B.108 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
40 |
2311101127030 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hằng |
5 |
Chiều |
TN-B.109 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
41 |
2311101113401 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Võ
Khoa |
5 |
Chiều |
TN-B.111 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
42 |
2311101003205 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích
Thảo |
6 |
Sáng |
TN-H.401 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
43 |
2311101114012 |
Lý thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Dương Thị
Phương Liên |
6 |
Sáng |
TN-B.208 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
44 |
2311101113402 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Võ
Khoa |
6 |
Sáng |
TN-B.112 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
45 |
2311101114011 |
Lý thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Dương Thị
Phương Liên |
6 |
Chiều |
TN-B.208 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
46 |
2311101113404 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Võ
Khoa |
6 |
Chiều |
TN-B.109 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
47 |
2311101007005 |
Cấu trúc dữ
liệu và giải thuật |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
7 |
Sáng |
TN-F.002 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
48 |
2311101113403 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Đinh Thị
Bắc |
7 |
Sáng |
TN-B.111 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
49 |
2311101063024 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Nguyễn Thị
Hồng Hoa |
7 |
Chiều |
TN-B.203 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|