TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ HỌC TỪ NGÀY
13/3/2023 ĐẾN NGÀY 02/4/2023 (3 TUẦN) |
(Dành
cho sinh viên khóa 22D chương tŕnh chuẩn, chương
tŕnh đặc thù được phân bổ học
GDQP&AN (Đợt học 5) |
học
kỳ 1 năm 2023) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
THỨ |
BUỔI |
PH̉NG |
CƠ SỞ |
GHI CHÚ |
1 |
23111511013102 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
2 |
Sáng |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
2 |
2311101113804 |
Tiếng Việt
thực hành |
ThS. Nguyễn Thị Nhân |
2 |
Sáng |
TN-G.002 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
3 |
23111511013101 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
2 |
Chiều |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
4 |
2311101113803 |
Tiếng Việt
thực hành |
ThS. Nguyễn Thị Nhân |
2 |
Chiều |
TN-G.002 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
5 |
23111511013103 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
Sáng |
Q7-A.704 |
Quận 7 |
|
6 |
2311101140704 |
Listening - Speaking 2 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
Sáng |
TN-B.102 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
7 |
23111511013902 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Tô Mỹ Viện |
3 |
Sáng |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
8 |
23111511013408 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Vơ
Khoa |
3 |
Sáng |
Q7-A.705 |
Quận 7 |
|
9 |
23111511013104 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
Chiều |
Q7-A.704 |
Quận 7 |
|
10 |
2311101140703 |
Listening - Speaking 2 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
Chiều |
TN-B.102 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
11 |
23111511013901 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
3 |
Chiều |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
12 |
23111511013407 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Vơ
Khoa |
3 |
Chiều |
Q7-A.705 |
Quận 7 |
|
13 |
23111511013903 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Trần Khánh Linh |
4 |
Sáng |
Q7-A.704 |
Quận 7 |
|
14 |
2311101113802 |
Tiếng Việt
thực hành |
ThS. Nguyễn Thị Nhân |
4 |
Sáng |
TN-G.002 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
15 |
23111511001702 |
Tổng quan du lịch |
ThS. Phan Thanh Vịnh |
4 |
Sáng |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
16 |
23111511013405 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Nguyễn Công Duy |
4 |
Sáng |
Q7-A.705 |
Quận 7 |
|
17 |
23111511013904 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Trần Khánh Linh |
4 |
Chiều |
Q7-A.704 |
Quận 7 |
|
18 |
2311101113801 |
Tiếng Việt
thực hành |
ThS. Nguyễn Thị Nhân |
4 |
Chiều |
TN-G.002 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
19 |
23111511001701 |
Tổng quan du lịch |
ThS. Phan Thanh Vịnh |
4 |
Chiều |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
20 |
23111511013406 |
Triết học Mác -
Lênin |
TS. An Thị Ngọc
Trinh |
4 |
Chiều |
Q7-A.705 |
Quận 7 |
|
21 |
23111511013108 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
5 |
Sáng |
Q7-A.706 |
Quận 7 |
|
22 |
2311101140702 |
Listening - Speaking 2 |
ThS. Nguyễn Thị Xuân
Chi |
5 |
Sáng |
TN-B.102 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
23 |
23111511013905 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Lưu Nguyễn
Trầm Nhung |
5 |
Sáng |
Q7-A.705 |
Quận 7 |
|
24 |
23111511001703 |
Tổng quan du lịch |
ThS. Phan Thanh Vịnh |
5 |
Sáng |
Q7-A.704 |
Quận 7 |
|
25 |
23111511013402 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
5 |
Sáng |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
26 |
23111511013107 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
5 |
Chiều |
Q7-A.706 |
Quận 7 |
|
27 |
2311101140701 |
Listening - Speaking 2 |
ThS. Nguyễn Thị Xuân
Chi |
5 |
Chiều |
TN-B.102 |
Tăng Nhơn Phú A |
|
28 |
23111511013906 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Trần Đăng
Khoa |
5 |
Chiều |
Q7-A.705 |
Quận 7 |
|
29 |
23111511001704 |
Tổng quan du lịch |
ThS. Lê Thị Lan Anh |
5 |
Chiều |
Q7-A.704 |
Quận 7 |
|
30 |
23111511013401 |
Triết học Mác -
Lênin |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
5 |
Chiều |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
31 |
23111511001802 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Nguyễn Thị
Hương Thảo, |
6 |
Sáng |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
ThS. Lê
Thị Minh Trang |
32 |
23111511001705 |
Tổng quan du lịch |
ThS. Lê Thị Lan Anh |
6 |
Sáng |
Q7-A.705 |
Quận 7 |
|
33 |
23111511013403 |
Triết học Mác -
Lênin |
PGS.TS. Nguyễn Thị
Thanh Thủy |
6 |
Sáng |
Q7-A.704 |
Quận 7 |
|
34 |
23111511001801 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Nguyễn Thị
Hương Thảo, |
6 |
Chiều |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
ThS. Lê
Thị Minh Trang |
35 |
23111511001706 |
Tổng quan du lịch |
ThS. Lê Thị Lan Anh |
6 |
Chiều |
Q7-A.705 |
Quận 7 |
|
36 |
23111511013404 |
Triết học Mác -
Lênin |
PGS.TS. Nguyễn Thị
Thanh Thủy |
6 |
Chiều |
Q7-A.704 |
Quận 7 |
|
37 |
23111511013105 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Huỳnh Thế
Nguyễn |
7 |
Sáng |
Q7-A.610 |
Quận 7 |
|
38 |
23111511013908 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Trương Minh Ḥa |
7 |
Sáng |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
39 |
23111511013106 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Huỳnh Thế
Nguyễn |
7 |
Chiều |
Q7-A.608 |
Quận 7 |
|
40 |
23111511013907 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
ThS. Trương Minh Ḥa |
7 |
Chiều |
Q7-A.703 |
Quận 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|