TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||
DANH
SÁCH LỚP HỌC PHẦN NGHỈ HỌC TRONG TUẦN 1
VÀ TUẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|||||
Mã lớp học phần |
Tên học phần | Giảng viên | Thứ | Buổi | Phòng học |
I. Tuần 1: Từ ngày 03/01 - 08/01/2023 | |||||
1. Cơ sở Quận 7 | |||||
2311702052201 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | ThS. Hồ Thúy Trinh | 3 | Sáng | Q7-B.606 |
2311702031406 | Mô hình tài chính | ThS. Ngô Văn Toàn | 4 | Sáng | Q7-B.604 |
2311702052202 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 4 | Sáng | Q7-B.605 |
2311702004511 | Kinh tế lượng | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 5 | Sáng | Q7-B.606 |
2311702026509 | Tin học đại cương | ThS. Vũ Thị Thanh Hương | 5 | Sáng | Q7-B.608 |
2311702004501 | Kinh tế lượng | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 7 | Sáng | Q7-B.602 |
2311702026503 | Tin học đại cương | TS. Tôn Thất Hòa An | 7 | Sáng | Q7-B.603 |
2311702026506 | Tin học đại cương | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 7 | Sáng | Q7-B.605 |
2311702052207 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | ThS. Hồ Thúy Trinh | 7 | Chiều | Q7-B.603 |
2. Cơ sở Tăng Nhơn Phú A | |||||
2311112002901 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 5 | Sáng | TN-F.001 |
2311101114901 | Mô phỏng đầu tư tài chính trong công ty bảo hiểm | TS. Nguyễn Quang Minh | 5 | Sáng | TN-F.201 |
2311101074605 | Mô hình tài chính | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 5 | Sáng | TN-F.202 |
2311112005803 | Lập trình Java | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 5 | Chiều | TN-F.002 |
2311101114902 | Mô phỏng đầu tư tài chính trong công ty bảo hiểm | TS. Nguyễn Quang Minh | 5 | Chiều | TN-F.201 |
2311101074602 | Mô hình tài chính | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 5 | Chiều | TN-F.202 |
2311112003801 | Phát triển hệ thống thông tin trên các framework | ThS. Mai Thanh Tâm | 6 | Sáng | TN-F.101 |
2311101074603 | Mô hình tài chính | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 6 | Sáng | TN-F.201 |
2311101003912 | Kinh tế lượng | ThS. Nguyễn Trung Đông | 6 | Sáng | TN-F.301 |
2311112005905 | Khai phá dữ liệu | ThS. Thái Thị Ngọc Lý | 6 | Sáng | TN-F.401 |
2311112005402 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 | ThS. Trương Xuân Hương | 6 | Sáng | TN-F.402 |
2311112005401 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 | ThS. Trương Xuân Hương | 6 | Chiều | TN-F.001 |
2311112003802 | Phát triển hệ thống thông tin trên các framework | ThS. Mai Thanh Tâm | 6 | Chiều | TN-F.101 |
2311101118205 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | ThS. Hồ Thúy Trinh | 6 | Chiều | TN-F.202 |
2311101003911 | Kinh tế lượng | ThS. Nguyễn Trung Đông | 6 | Chiều | TN-F.301 |
2311112005906 | Khai phá dữ liệu | ThS. Thái Thị Ngọc Lý | 6 | Chiều | TN-F.401 |
2311112003403 | Hệ thống thông tin kế toán (CNTT) | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 6 | Chiều | TN-F.402 |
2311112003702 | Quản trị dự án công nghệ thông tin | ThS. Trương Đình Hải Thụy | 7 | Sáng | TN-F.101 |
2311101120603 | Mô phỏng đầu tư tài chính | TS. Nguyễn Trần Xuân Linh | 7 | Sáng | TN-F.201 |
2311101118202 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 7 | Sáng | TN-F.202 |
2311101003916 | Kinh tế lượng | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 7 | Sáng | TN-F.301 |
2311112002601 | Lập trình web | ThS. Trương Xuân Hương | 7 | Sáng | TN-F.401 |
2311112005404 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 7 | Sáng | TN-F.402 |
2311112003701 | Quản trị dự án công nghệ thông tin | ThS. Trương Đình Hải Thụy | 7 | Chiều | TN-F.002 |
2311101063804 | Tin học đại cương | ThS. Trần Trọng Hiếu | 7 | Chiều | TN-F.101 |
2311101120601 | Mô phỏng đầu tư tài chính | TS. Nguyễn Trần Xuân Linh | 7 | Chiều | TN-F.201 |
2311101003915 | Kinh tế lượng | TS. Ngô Thái Hưng | 7 | Chiều | TN-F.301 |
2311112005403 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 7 | Chiều | TN-F.402 |
II. Tuần 2: Từ ngày 09/01 - 15/01/2023 | |||||
Cơ sở Quận 7 | |||||
2311702052209 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 2 | Sáng | Q7-B.605 |
2311702031403 | Mô hình tài chính | ThS. Ngô Văn Toàn | 2 | Chiều | Q7-B.602 |