TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 20D, 21D, 22D CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KƯ HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 11 năm 2022 | |||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Khoa |
1 | 2021010136 | Lương Thị Mỹ | Hảo | 20DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 2021010323 | Nguyễn Thị Nam | Trân | 20DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 2021010162 | Hứa Quang | Huy | 20DTK2 | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | 2021010635 | Huỳnh Trương Nhật | Hào | 20DKS03 | Khoa Du lịch |
5 | 2021007538 | Lư Ngọc | Trân | 20DQN01 | Khoa Du lịch |
6 | 2021010858 | Nguyễn Trịnh Phương | Uyên | 20DQN02 | Khoa Du lịch |
7 | 2021010705 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | 20DQN03 | Khoa Du lịch |
8 | 2021010745 | Thị Minh | Hậu | 20DQN03 | Khoa Du lịch |
9 | 2021010815 | Đặng Như | Quỳnh | 20DQN03 | Khoa Du lịch |
10 | 2021010817 | Lê Thị Như | Quỳnh | 20DQN03 | Khoa Du lịch |
11 | 2021010845 | Phạm Ngọc Thùy | Trang | 20DQN03 | Khoa Du lịch |
12 | 2121001154 | Nguyễn Ngọc Mai | Trân | 21DLH2 | Khoa Du lịch |
13 | 2021005820 | Phan Bảo Ngọc | Huệ | 20DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
14 | 2121009251 | Lê Thị Cẩm | Hằng | 21DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
15 | 2121009312 | Hoàng Thị | Thảo | 21DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
16 | 2121009126 | Trần Thy | Thy | 21DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
17 | 2121009438 | Lê Thị Diễm | Trinh | 21DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
18 | 2221003773 | Nguyễn Minh | Đạt | 22DKT01 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
19 | 2221003921 | Vơ Nguyễn Hoàng | Thơ | 22DKT01 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
20 | 2221003757 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 22DKT04 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
21 | 2021000896 | Trần Thị Huỳnh | Nga | 20DQF | Khoa Kinh tế - Luật |
22 | 2021009448 | Hứa Trần Tiểu | Phượng | 20DQF | Khoa Kinh tế - Luật |
23 | 2021005142 | Lê Nguyễn Cát | Tường | 20DQF | Khoa Kinh tế - Luật |
24 | 2121006355 | Hồ Thị Mỹ | Linh | 21DEM01 | Khoa Kinh tế - Luật |
25 | 2121006412 | Lê Thị Thanh | Tú | 21DEM02 | Khoa Kinh tế - Luật |
26 | 2021003889 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DMA2 | Khoa Marketing |
27 | 2021000644 | Nguyễn Hữu | Nghị | 20DQH1 | Khoa Marketing |
28 | 2021006744 | Thái Lữ Anh | Quốc | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ |
29 | 2021007672 | Huỳnh Yến | Ngọc | 20DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
30 | 2121006141 | Trương Bích | Ngọc | 21DTA01 | Khoa Ngoại ngữ |
31 | 2121005971 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 21DTA01 | Khoa Ngoại ngữ |
32 | 2121012739 | Trịnh Thiên Thanh | Trà | 21DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
33 | 2021007849 | Nguyễn Nguyên | Khang | 20DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
34 | 2021003471 | Trần Nhật | Vinh | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
35 | 2021007887 | Nguyễn Châu Ngọc | Ngân | 20DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
36 | 2021007990 | Nguyễn Tuấn | Trung | 20DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
37 | 2021007811 | Cao Tiến | Đạt | 20DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
38 | 2021003108 | Nguyễn Mộng Diễm | Hằng | 20DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
39 | 2021007878 | Trần Lê Nhật | Minh | 20DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
40 | 2021007880 | Phạm Thị Trà | My | 20DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
41 | 2121006622 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 21DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
42 | 2121012581 | Hồ Ngọc | Quân | 21DQT2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
43 | 2121013271 | Bùi Thị Trúc | Ngân | 21DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
44 | 2121006689 | Lê Thị Tú | Trinh | 21DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
45 | 2221000821 | Đinh Thị Mỹ | Yên | 22DQT01 | Khoa Quản trị kinh doanh |
46 | 2221000551 | Lê Thị Ngọc | Mai | 22DQT09 | Khoa Quản trị kinh doanh |
47 | 2021004949 | Lê Thị | Dung | 20DTC1 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
48 | 2121013498 | Tạ Đỗ Hồng | Nhung | 21DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
49 | 2121008565 | Nguyễn Thuỵ Diễm | Quỳnh | 21DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
50 | 2121012631 | Đặng Thị Hoài | Thương | 21DNH1 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
51 | 2121012350 | Phạm Thị Như | Ư | 21DTC2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
52 | 2121012651 | Đinh Hữu | Phước | 21DTC3 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
53 | 2021007114 | Nguyễn Hoàng Việt | An | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
54 | 2021004088 | Trần Bảo | Tùng | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
55 | 2021008629 | Phạm Trần Trâm | Anh | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
56 | 2021008764 | Lê Thị Hồng | Phương | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
57 | 2021008669 | Hoàng Văn | Hà | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
58 | 2021008688 | Trần Đ́nh | Hoan | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
59 | 2021008714 | Lê Trần Bảo | Linh | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
60 | 2021008758 | Đinh Nguyễn Minh | Phúc | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
61 | 2021008784 | Trịnh Thị Anh | Thi | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
62 | 2021008804 | Nguyễn Ngọc Huyền | Trân | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
63 | 2021008808 | Hoàng Vũ Quốc | Tuấn | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
64 | 2121002042 | Huỳnh Gia | Bảo | 21DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
65 | 2121013820 | Vơ Thùy Huỳnh | Liên | 21DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
66 | 2121007908 | Lê Duy | Nhân | 21DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
67 | 2121008422 | Trần Gia | Nghi | 21DTD | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
68 | 2221002045 | Nguyễn Thị Bắc | Sang | 22DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
69 | 2221003152 | Nguyễn Cao Ngọc | Nhi | 22DTC05 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
70 | 2021009336 | Dương Anh | Khoa | 20DPF | Khoa Thuế - Hải quan |
71 | 2021005396 | Nguyễn Phạm Lan | Anh | 20DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
72 | 2121012972 | Nguyễn Đắc | Đạt | 21DHQ1 | Khoa Thuế - Hải quan |
73 | 2121011595 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 21DHQ1 | Khoa Thuế - Hải quan |
74 | 2121012231 | Nguyễn Hoàng | Dũng | 21DPF | Khoa Thuế - Hải quan |
75 | 2121013748 | Huỳnh Thị Thanh | Thái | 21DPF | Khoa Thuế - Hải quan |
76 | 2121002503 | Nguyễn Đặng Cẩm | Chi | 21DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
77 | 2121012673 | Nguyễn Lê Trọng | Hiếu | 21DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
78 | 2121012747 | Trương Thanh | Thanh | 21DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
79 | 2121012992 | Nguyễn Bá | Thịnh | 21DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
80 | 2121012695 | Nguyễn Thị Kim | Tín | 21DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
81 | 2221003097 | Trần Thoại | My | 22DTC03 | Khoa Thuế - Hải quan |
82 | 2021004526 | Lê Hà Trang | Quyên | 20DLG1 | Khoa Thương mại |
83 | 2121012195 | Ṿng Thị Thu | Thảo | 21DKQ1 | Khoa Thương mại |
84 | 2121002193 | Huỳnh Tấn | Lôc | 21DKQ2 | Khoa Thương mại |