|
|||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN,
CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ ĐĂNG KÝ THIẾU
HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN/TIẾNG ANH
TỔNG QUÁT HOẶC TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 11 năm 2022 | |||||||||
Lưu ý: - TATQ: Tiếng Anh tổng quát, TATC: Tiếng Anh tăng cường - Theo quy định: Đối với sinh viên khóa 18D, 19D, 20D trình độ Đại học hệ chính quy chương trình chuẩn, chương trình đặc thù (trừ sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh) khi đăng ký học phần Anh văn căn bản/Tiếng Anh tổng quát thì phải đăng ký đồng thời học phần tiếng Anh tăng cường cùng cấp độ trừ trường hợp sinh viên đã tích lũy được 1 trong 2 học phần trên. Sinh viên tích lũy các học phần Anh văn căn bản theo cấp độ. - Sau khi kết thúc học kỳ 3 năm 2022, Phòng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học đối với các học phần AVCB, sinh viên theo dõi thông tin tại uis.ufm.edu.vn. |
|||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Ghi chú | ||||
1 | 1821002864 | Bùi Thái | An | 18DKT2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
2 | 1821005285 | Lê Nguyễn Anh | Tuấn | 18DQT2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
3 | 1921003704 | Võ Phạm Thái | Sơn | 19DBH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
4 | 1921003547 | Nguyễn Quế | Lam | 19DDA | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
5 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | 19DLH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
6 | 1921004591 | Trịnh Lê Hoàng | Phúc | 19DQF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
7 | 1921003563 | Trần Thị Phương | Linh | 19DQT2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
8 | 1921006049 | Trương Khánh | Thiệu | 19DTK2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
9 | 2021002668 | Trần Võ Trường | Giang | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
10 | 2021008798 | Đỗ Thành Công | Toại | 20DKB02 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
11 | 2021005378 | Nguyễn Như | Ý | 20DNH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
12 | 2021003369 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 20DQT3 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
13 | 2021003512 | Phan Dương Hồng | Ngân | 20DQT4 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
14 | 2021009896 | Võ Phương Như | Ngọc | 20DTH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
15 | 2021010358 | Nguyễn Thị Khải | Vy | 20DTH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
16 | 2021010178 | Võ Tuấn | Kiệt | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
17 | 2021007421 | Trương Thị Kim | Thoa | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
18 | 2021010279 | Hàn Thị Thu | Thảo | 20DTH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
19 | 2021010152 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 20DTK2 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
20 | 1921006653 | Phạm Quốc | Anh | 19DTH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
21 | 1921006049 | Trương Khánh | Thiệu | 19DTK2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
22 | 2021010213 | Phạm Thanh | Ngân | 20DTH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
23 | 2021007421 | Trương Thị Kim | Thoa | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
24 | 2021010300 | Phan Phương | Thùy | 20DTK2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
25 | 2021005228 | Nguyễn Hoàng Oanh | Thy | 20DTX | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
26 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | 18DDA | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | ||||
27 | 1821002460 | Mã Ngọc | Minh | 18DKQ | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | ||||
28 | 1821002650 | Phan Nguyễn Quang | Thời | 18DKB03 | Đăng ký thiếu HP AVCB4/TATQ4 | ||||
29 | 1921003894 | Sử Thị Kim | Ải | 19DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB4/TATQ4 | ||||
30 | 1921002493 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 19DPF | Đăng ký thiếu HP AVCB4/TATQ4 | ||||
31 | 1921002359 | Hồ Ngọc Như | Ý | 19DPF | Đăng ký thiếu HP AVCB4/TATQ4 | ||||
32 | 1921004768 | Văn Thị Cẩm | Tú | 19DTC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB4/TATQ4 | ||||
33 | 1921001884 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 19DTM2 | Đăng ký thiếu HP AVCB4/TATQ4 | ||||
34 | 1921004241 | Võ Tiến | Thành | 19DTM3 | Đăng ký thiếu HP AVCB4/TATQ4 | ||||
35 | 2021008665 | Lại Ngọc | Đức | 20DKB04 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
36 | 2021008979 | Lê Thị Kiều | Tiên | 20DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
37 | 2021006081 | Lê Thị Kim | Thi | 20DKS02 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
38 | 2021009420 | Võ Thị Yến | Nhi | 20DTC1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
39 | 2021009476 | Lâm Thị Thu | Thảo | 20DTC2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
40 | 1821002465 | Lữ Hà Thái | Xuyên | 18DPF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
41 | 1821005117 | Nguyễn Hồng | Quốc | 18DQK | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
42 | 1921004871 | Nguyễn Ngọc Kiều | Khanh | 19DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
43 | 1921004919 | Vũ TuyếT | Sương | 19DAC2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
44 | 1921003436 | Huỳnh Thị Hồng | Đào | 19DBH2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
45 | 1921003894 | Sử Thị Kim | Ải | 19DIF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
46 | 1921004409 | Nguyễn Cao | Hùng | 19DIF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
47 | 1921004530 | Cao Như | Ngọc | 19DIF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
48 | 1921001918 | Nguyễn Thị Khánh | Vi | 19DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
49 | 1921007295 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | 19DKS02 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
50 | 1921007334 | Dương Thị Yến | Linh | 19DKS02 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
51 | 1921002903 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
52 | 1921002919 | Vũ Phương | Uyên | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
53 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | 19DLH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
54 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | 19DLH2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
55 | 1921002892 | Trương Thị | Thảnh | 19DLH2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
56 | 1921004628 | Đặng Minh | Sang | 19DQF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
57 | 1921003415 | Lâm Quốc | Bảo | 19DQT3 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
58 | 1921004251 | Phạm Thị Huyền | Trang | 19DTM2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
59 | 2021007744 | Lê Thị Thanh | Hằng | 20DEM02 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
60 | 2021007757 | Phạm Hà Ngọc | Mai | 20DEM02 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
61 | 2021005439 | Bùi Ngọc | Ni | 20DHQ1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
62 | 2021005241 | Trần Thanh | Trúc | 20DHQ1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
63 | 2021008916 | Đỗ Thị Mỹ | Nga | 20DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
64 | 2021004231 | Quách Hồng | Phúc | 20DLG1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
65 | 2021008984 | Hồ Nguyễn Ngọc | Trang | 20DLG1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
66 | 2021008336 | Nguyễn Minh | Tâm | 20DMA2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
67 | 2021003888 | Lê Võ Quỳnh | Giao | 20DMC2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
68 | 2021003770 | Lưu Kim | Lài | 20DMC2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
69 | 2021003795 | Trần Thị | Thắm | 20DMC2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
70 | 2021005121 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 20DQF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
71 | 2021005394 | Võ Lam | Vy | 20DQF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
72 | 2021003248 | Trần Thị Thanh | Thảo | 20DQT1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
73 | 2021000496 | Lê Thị Yến | Thơ | 20DQT2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
74 | 2021009407 | Lê Huỳnh Ân | Nguyên | 20DTC1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
75 | 2021004310 | Nguyễn Hoàng Khánh | Duy | 20DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
76 | 2021004314 | Võ Tường | Vy | 20DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
77 | 2021004271 | Phạm Thị Tuyết | Trinh | 20DTM2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
78 | 1821003120 | Đỗ Phương | Uyên | 18DKT1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
79 | 1821005329 | Nguyễn Thanh Yến | Vy | 18DQT6 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
80 | 1821005989 | Nguyễn Ngọc | Trân | 18DTX | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
81 | 1921004835 | Mai Thị Ngọc | Cầm | 19DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
82 | 1921004869 | Nguyễn Võ Thụy | Kha | 19DAC2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
83 | 1921002714 | Nguyễn Thị Xuân | Quyên | 19DAC2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
84 | 1921003436 | Huỳnh Thị Hồng | Đào | 19DBH2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
85 | 1921000385 | Hồ Thị Kim | Ngân | 19DDA | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
86 | 1921003700 | Trần Thị Khánh | Quỳnh | 19DDA | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
87 | 1921000187 | Lê Thạch | Thảo | 19DDA | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
88 | 1921002081 | Mai Thị Thúy | Duy | 19DKQ1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
89 | 1921000806 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | 19DMC1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
90 | 1921002367 | Nguyễn Thị Mộng | Như | 19DPF | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
91 | 1921002300 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 19DPF | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
92 | 1921004474 | Nguyễn Phan Hữu | Lợi | 19DQF | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
93 | 1921004750 | Lê Đình | Trí | 19DQF | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
94 | 1921000802 | Lê Diễm | Huệ | 19DQH1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
95 | 1921000815 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19DQH1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
96 | 1921003620 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | 19DQT3 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
97 | 1921004739 | Đỗ Thị Tú | Trang | 19DTC3 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
98 | 1921004823 | Phan Kim | Yến | 19DTC3 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
99 | 1921006049 | Trương Khánh | Thiệu | 19DTK2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
100 | 1921006900 | Tăng Nguyễn Thanh | Vũ | 19DTK2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
101 | 1921001888 | Trần Sỹ | Ben | 19DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
102 | 1921004437 | Nguyễn Nhựt | Kha | 19DTX | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
103 | 2021007965 | Nguyễn Thị Kiều | Thu | 20DBH3 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
104 | 2021002751 | Dương Huyền | Trân | 20DEM01 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
105 | 2021004468 | Nguyễn Kiều Kim Bảo | Duy | 20DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
106 | 2021003770 | Lưu Kim | Lài | 20DMC2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
107 | 2021004310 | Nguyễn Hoàng Khánh | Duy | 20DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
108 | 1821001419 | Nguyễn Ngọc Xuân | Trinh | 18DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
109 | 1821000143 | Phan Anh | Xuân | 18DBH3 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
110 | 1821002597 | Lê Thị Hồng | Nhung | 18DKB02 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
111 | 1821000341 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 18DMA2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
112 | 1821000082 | Đoàn Yến | Ly | 18DTA01 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
113 | 1921003580 | Nguyễn Đức | Mạnh | 19DQK | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
114 | 1921003849 | Đinh Tiến | Vũ | 19DQK | Đăng ký thiếu HP TATC4 |