|
||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC, LIÊN
THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ CẦN NỘP CAM KẾT HỌC TẬP CHO CÁC HỌC PHẦN ĐĂNG KƯ TẠI HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
||||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 07 tháng 12 năm 2022 | ||||||||||
Ghi chú: | ||||||||||
Tính đến hết ngày 04/12/2022 c̣n một số sinh viên chưa thực hiện cam kết học tập. Pḥng QLĐT đề nghị sinh đăng nhập vào https://pdt.ufm.edu.vn (chọn mục Cam kết) từ ngày ra thông báo đến hết ngày 11/12/2022 để thực hiện Cam kết học tập. Sau thời gian trên, pḥng Quản lư đào tạo sẽ hủy học phần của những sinh viên không nộp Cam kết học tập. | ||||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mă lớp học phần | Tên học phần | ||||
1 | 2121013107 | Hà Thị Lan | Anh | 21DTA04 | 2311101090001 | Listening - Speaking 4 | ||||
2 | 1932000273 | Dương Minh | Châu | LTDH15TC2 | 2311301078001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | ||||
3 | 2021008243 | Mai Thị | Dung | 20DQH2 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | ||||
4 | 2121006241 | Nguyễn Mỹ | Duyên | 21DTA01 | 2311101092301 | English for Management | ||||
5 | 1621003199 | Đinh Minh | Hoàng | 16DTK | 2311301078001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | ||||
6 | 1721001758 | Trần Tuấn | Khanh | 17DTA1 | 2311101089701 | Corporate Culture | ||||
7 | 1921003542 | Phan Thị Hoàng | Khuyên | 19DQT1 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | ||||
8 | 1721001784 | Huỳnh Thị Thảo | Nguyên | 17DTA2 | 2311101092301 | English for Management | ||||
9 | 1821005049 | Nguyễn Thị Bảo | Nhi | 18DQT2 | 2311101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ||||
10 | 2021007765 | Lê Thị Thanh | Phương | 20DEM01 | 2311301078001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | ||||
11 | 2121006148 | Nguyễn Hà | Phương | 21DTA01 | 2311101092301 | English for Management | ||||
12 | 1921004657 | Bùi Thị | Thảo | 19DTX | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | ||||
13 | 1921003347 | Nguyễn Lê Nhă | Thy | 19DTA04 | 2311101090001 | Listening - Speaking 4 | ||||
14 | 1921000074 | Trần Thị Bích | Trăm | 19DTA01 | 2311101090001 | Listening - Speaking 4 | ||||
15 | 1821004205 | Trần Thị Lam | Tuyền | 18DTA05 | 2311101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ||||
16 | 1821004205 | Trần Thị Lam | Tuyền | 18DTA05 | 2311101090001 | Listening - Speaking 4 | ||||
17 | 2021008387 | Vũ Lâm Tố | Uyên | 20DQH2 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | ||||
18 | 2021007732 | Đoàn Đặng Thảo | Vy | 20DTA03 | 2311101092301 | English for Management | ||||
19 | 2121013346 | Lâm Thảo | Vy | 21DTA02 | 2311101092301 | English for Management |