|
|||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||
|
|||||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC, LIÊN
THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ CẦN NỘP CAM KẾT HỌC TẬP CHO CÁC HỌC PHẦN ĐĂNG KƯ TẠI HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|||||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 11 năm 2022 | |||||||||||
Ghi chú: | |||||||||||
Từ ngày 28/11 - 04/122022, sinh viên có tên trong danh sách đăng nhập vào https://pdt.ufm.edu.vn (chọn mục Cam kết) để thực hiện Cam kết học tập. Sau thời gian trên, pḥng Quản lư đào tạo sẽ hủy học phần của những sinh viên không nộp Cam kết học tập. | |||||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mă lớp học phần | Tên học phần | |||||
1 | 1621003740 | Bùi Thị Thùy | Miên | 16DTM2 | 2311101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | |||||
2 | 1721001758 | Trần Tuấn | Khanh | 17DTA1 | 2311101089701 | Corporate Culture | |||||
3 | 1821002899 | Lê Anh | Duy | 18DAC1 | 2311101048401 | Soạn thảo văn bản | |||||
4 | 1821003120 | Đỗ Phương | Uyên | 18DKT1 | 2311101048401 | Soạn thảo văn bản | |||||
5 | 1821003542 | Phan Danh | Chính | 18DMC1 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | |||||
6 | 1921003542 | Phan Thị Hoàng | Khuyên | 19DQT1 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | |||||
7 | 1921003239 | Hồ Thị | Huyền | 19DTA03 | 2311101090001 | Listening - Speaking 4 | |||||
8 | 1921003180 | Bùi Hoàng | Anh | 19DTA04 | 2311101092301 | English for Management | |||||
9 | 1921003330 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 19DTA04 | 2311101090001 | Listening - Speaking 4 | |||||
10 | 1921003347 | Nguyễn Lê Nhă | Thy | 19DTA04 | 2311101090001 | Listening - Speaking 4 | |||||
11 | 1921003393 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 19DTA04 | 2311101092301 | English for Management | |||||
12 | 1921004657 | Bùi Thị | Thảo | 19DTX | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | |||||
13 | 2021007765 | Lê Thị Thanh | Phương | 20DEM01 | 2311301078001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | |||||
14 | 2021000752 | Phạm Thu | Huyền | 20DMA2 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | |||||
15 | 2021007032 | Thái Hoàng | Khang | 20DMA2 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | |||||
16 | 2021002728 | Phan Viết | Hoàng | 20DQH1 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | |||||
17 | 2021008390 | Lê Hoàng | Vũ | 20DQH1 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | |||||
18 | 2021008243 | Mai Thị | Dung | 20DQH2 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | |||||
19 | 2021008306 | Nguyễn Thành | Nhân | 20DQH2 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | |||||
20 | 2021000649 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 20DQH2 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | |||||
21 | 2021008387 | Vũ Lâm Tố | Uyên | 20DQH2 | 2311101116801 | Nghiên cứu Marketing 2 | |||||
22 | 2021000382 | Diệp Huyền | Trâm | 20DTA01 | 2311101092301 | English for Management | |||||
23 | 2021007659 | Lê Thị Thùy | Linh | 20DTA03 | 2311101092301 | English for Management | |||||
24 | 2021007732 | Đoàn Đặng Thảo | Vy | 20DTA03 | 2311101092301 | English for Management | |||||
25 | 2121006241 | Nguyễn Mỹ | Duyên | 21DTA01 | 2311101092301 | English for Management | |||||
26 | 2121005931 | Hồ Phạm Bảo | Ngọc | 21DTA01 | 2311101090001 | Listening - Speaking 4 | |||||
27 | 2121006148 | Nguyễn Hà | Phương | 21DTA01 | 2311101092301 | English for Management | |||||
28 | 2121012890 | Phạm Đăng | Duy | 21DTA02 | 2311101092301 | English for Management | |||||
29 | 2121013346 | Lâm Thảo | Vy | 21DTA02 | 2311101092301 | English for Management | |||||
30 | 2121013170 | Nguyễn Thế Hoàng | Minh | 21DTA03 | 2311101092301 | English for Management | |||||
31 | 2121013107 | Hà Thị Lan | Anh | 21DTA04 | 2311101090001 | Listening - Speaking 4 | |||||
32 | 2121012482 | Trần Ngô Lệ | Hà | 21DTA04 | 2311101092301 | English for Management | |||||
33 | 2121012482 | Trần Ngô Lệ | Hà | 21DTA04 | 2311101064201 | Writing 2 | |||||
34 | 2121013230 | Đỗ Quang | Khải | 21DTA04 | 2311101092301 | English for Management | |||||
35 | 2121012177 | Huỳnh Thị Phương | Linh | 21DTA04 | 2311101092301 | English for Management | |||||
36 | 2121013339 | Đoàn Lê | Nhân | 21DTA04 | 2311101092301 | English for Management | |||||
37 | 2121003812 | Ngô Minh | Tuấn | 21DTA04 | 2311101064201 | Writing 2 | |||||
38 | 2021008101 | Hoàng Gia | Minh | CLC_20DQT05 | 2311101126401 | Logic học | |||||
39 | 1632000347 | Đỗ Từ Thanh | Thảo | LTDH12TC1 | 2311301078001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | |||||
40 | 1932000273 | Dương Minh | Châu | LTDH15TC2 | 2311301078001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp |