BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
||||||||||||||||
DANH SÁCH VÀ THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN TỔ CHỨC ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN TẠI HỌC KỲ 1 NĂM 2023 | ||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ | CHƯƠNG TR̀NH | |||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI | PH̉NG | TUẦN | ||||||||||
1 | 2311112002701 | 120027 | An toàn thông tin | TS. Trương Thành Công | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | TN-F.401 | 1-14 | 05/01/2023 | 06/04/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
2 | 2311112002702 | 120027 | An toàn thông tin | TS. Trương Thành Công | 3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | TN-F.401 | 1-14 | 03/01/2023 | 04/04/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
3 | 2311112002703 | 120027 | An toàn thông tin | ThS. Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 6 | Sáng | 5 | TN-F.001 | 1-14 | 06/01/2023 | 07/04/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
4 | 2311112002704 | 120027 | An toàn thông tin | TS. Trương Thành Công | 3 | 60 | 5 | Sáng | 5 | TN-F.401 | 1-14 | 05/01/2023 | 06/04/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
5 | 2311112002705 | 120027 | An toàn thông tin | ThS. Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 3 | Chiều | 5 | TN-F.401 | 1-14 | 03/01/2023 | 04/04/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
6 | 2311702047901 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | TS. Lại Văn Nam | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-B.408 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | CT CLC | ||
7 | 2311101061501 | 010615 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | TS. Nguyễn Thị Nguyệt | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | TN-B.106 | 5-10 | 03/02/2023 | 10/03/2023 | CT Chuẩn | ||
8 | 2311101061502 | 010615 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | TS. Nguyễn Thị Nguyệt | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | TN-B.105 | 5-10 | 03/02/2023 | 10/03/2023 | CT Chuẩn | ||
9 | 2311101061503 | 010615 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | TS. Nguyễn Thị Nguyệt | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.105 | 5-10 | 01/02/2023 | 08/03/2023 | CT Chuẩn | ||
10 | 2311101061504 | 010615 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | TS. Nguyễn Thị Nguyệt | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.105 | 5-10 | 01/02/2023 | 08/03/2023 | CT Chuẩn | ||
11 | 2311101068301 | 010683 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | TN-G.002 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Chuẩn | ||
12 | 2311101068302 | 010683 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-G.402 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
13 | 2311101068303 | 010683 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-B.207 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
14 | 2311101068304 | 010683 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.207 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
15 | 2311101068305 | 010683 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | TN-C.203 | 1-13 | 07/01/2023 | 01/04/2023 | CT Chuẩn | ||
16 | 2311101068307 | 010683 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-B.301 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Chuẩn | ||
17 | 2311101070702 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | TN-B.101 | 1-13 | 07/01/2023 | 01/04/2023 | CT Chuẩn | ||
18 | 2311101070703 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-B.301 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
19 | 2311101070704 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.301 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
20 | 2311702030301 | 020303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | TS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.511 | 1-13 | 07/01/2023 | 01/04/2023 | CT CLC | ||
21 | 2311702030302 | 020303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | TS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.416 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT CLC | ||
22 | 2311702030303 | 020303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | TS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.513 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT CLC | ||
23 | 2311702030304 | 020303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | TS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.514 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT CLC | ||
24 | 2311702030305 | 020303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | TS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.510 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT CLC | ||
25 | 2311702030306 | 020303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | TS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.511 | 1-13 | 04/01/2023 | 29/03/2023 | CT CLC | ||
26 | 2311702030307 | 020303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | TS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.512 | 1-13 | 07/01/2023 | 01/04/2023 | CT CLC | ||
27 | 2311702030308 | 020303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | TS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.513 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT CLC | ||
28 | 2311702030309 | 020303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | TS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.514 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT CLC | ||
29 | 2311101113501 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | TN-B.204 | 5-10 | 04/02/2023 | 11/03/2023 | CT Chuẩn | ||
30 | 2311101113502 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | TN-G.302 | 5-10 | 04/02/2023 | 11/03/2023 | CT Chuẩn | ||
31 | 2311101113503 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | TN-G.402 | 5-10 | 03/02/2023 | 10/03/2023 | CT Chuẩn | ||
32 | 2311101113504 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | TN-G.402 | 5-10 | 03/02/2023 | 10/03/2023 | CT Chuẩn | ||
33 | 2311101113505 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Hà Thị Việt Thúy | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-G.402 | 5-10 | 30/01/2023 | 06/03/2023 | CT Chuẩn | ||
34 | 2311101113506 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Hà Thị Việt Thúy | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-G.402 | 5-10 | 30/01/2023 | 06/03/2023 | CT Chuẩn | ||
35 | 2311101113507 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.301 | 11-16 | 14/03/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
36 | 2311101113508 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phạm Thanh Vân | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.203 | 5-10 | 31/01/2023 | 07/03/2023 | CT Chuẩn | ||
37 | 2311101113509 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | TN-G.402 | 5-10 | 01/02/2023 | 08/03/2023 | CT Chuẩn | ||
38 | 2311101113510 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.302 | 5-10 | 01/02/2023 | 08/03/2023 | CT Chuẩn | ||
39 | 2311101113511 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | TN-G.402 | 5-10 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | CT Chuẩn | ||
40 | 2311101113512 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-G.402 | 5-10 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | CT Chuẩn | ||
41 | 2311101113513 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Ngô Quang Thịnh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | TN-G.402 | 11-16 | 17/03/2023 | 21/04/2023 | CT Chuẩn | ||
42 | 2311101113517 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phạm Thanh Vân | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-G.302 | 5-10 | 30/01/2023 | 06/03/2023 | CT Chuẩn | ||
43 | 2311101113518 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phạm Thanh Vân | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | TN-G.402 | 11-16 | 15/03/2023 | 19/04/2023 | CT Chuẩn | ||
44 | 2311101113519 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phạm Thanh Vân | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.302 | 11-16 | 15/03/2023 | 19/04/2023 | CT Chuẩn | ||
45 | 2311101113520 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phạm Thanh Vân | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-G.402 | 11-16 | 13/03/2023 | 17/04/2023 | CT Chuẩn | ||
46 | 2311101113521 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Lê Văn Thông | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-G.402 | 11-16 | 13/03/2023 | 17/04/2023 | CT Chuẩn | ||
47 | 2311101113522 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | TN-G.402 | 11-16 | 16/03/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
48 | 2311101113523 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Quách Thị Minh Trang | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-G.402 | 11-16 | 16/03/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
49 | 2311101113524 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Hà Thị Việt Thúy | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-G.302 | 11-16 | 13/03/2023 | 17/04/2023 | CT Chuẩn | ||
50 | 2311101113525 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phạm Thanh Vân | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.301 | 5-10 | 31/01/2023 | 07/03/2023 | CT Chuẩn | ||
51 | 2311101113526 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phạm Thanh Vân | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-G.302 | 11-16 | 13/03/2023 | 17/04/2023 | CT Chuẩn | ||
52 | 2311101113527 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.301 | 5-10 | 01/02/2023 | 08/03/2023 | CT Chuẩn | ||
53 | 2311101113528 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.209 | 5-10 | 01/02/2023 | 08/03/2023 | CT Chuẩn | ||
54 | 2311101113529 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phạm Thanh Vân | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-G.302 | 11-16 | 14/03/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
55 | 2311101113531 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-G.302 | 11-16 | 16/03/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
56 | 2311101113536 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phạm Thanh Vân | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-G.302 | 5-10 | 30/01/2023 | 06/03/2023 | CT Chuẩn | ||
57 | 2311101113538 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Phạm Thanh Vân | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.203 | 11-16 | 14/03/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
58 | 2311101113539 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.112 | 5-10 | 31/01/2023 | 07/03/2023 | CT Chuẩn | ||
59 | 2311101113540 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.305 | 5-10 | 31/01/2023 | 07/03/2023 | CT Chuẩn | ||
60 | 2311101113541 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Lê Văn Thông | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.305 | 11-16 | 14/03/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
61 | 2311101113542 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.209 | 11-16 | 15/03/2023 | 19/04/2023 | CT Chuẩn | ||
62 | 2311702047801 | 020478 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TS. Bùi Thanh Tùng | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q7-B.304 | 1-8 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | CT CLC | ||
63 | 2311101003101 | 010031 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Lâm Sinh Thư | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-C.005 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
64 | 23111511013101 | 110131 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 30/01/2023 | 17/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
65 | 23111511013102 | 110131 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 30/01/2023 | 17/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
66 | 23111511013103 | 110131 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.704 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
67 | 23111511013104 | 110131 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.704 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
68 | 23111511013105 | 110131 | Kinh tế vi mô 1 | TS. Huỳnh Thế Nguyễn | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.610 | 5-16 | 04/02/2023 | 22/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
69 | 23111511013106 | 110131 | Kinh tế vi mô 1 | TS. Huỳnh Thế Nguyễn | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.608 | 5-16 | 04/02/2023 | 22/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
70 | 23111511013107 | 110131 | Kinh tế vi mô 1 | TS. Nguyễn Văn Tuyên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.706 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
71 | 23111511013108 | 110131 | Kinh tế vi mô 1 | TS. Nguyễn Văn Tuyên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.706 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
72 | 2311101003201 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.109 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
73 | 2311101003202 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.110 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Chuẩn | ||
74 | 2311101003203 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.111 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
75 | 2311101003204 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.108 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Chuẩn | ||
76 | 2311101003205 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | TN-H.401 | 5-16 | 03/02/2023 | 21/04/2023 | CT Chuẩn | ||
77 | 2311101003206 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.203 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
78 | 2311101003207 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.203 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
79 | 2311101003208 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | TN-B.203 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
80 | 2311101003209 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-B.203 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
81 | 2311101003210 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | TN-B.109 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT Chuẩn | ||
82 | 2311101003211 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | TN-C.202 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT Chuẩn | ||
83 | 2311101003214 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-B.204 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
84 | 2311101003215 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | TN-B.204 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
85 | 2311101003216 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.203 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT Chuẩn | ||
86 | 2311101003217 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-B.203 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT Chuẩn | ||
87 | 2311101003218 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Bùi Thu Anh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-B.204 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
88 | 2311101003219 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.204 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
89 | 2311101003220 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.204 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
90 | 2311101003221 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.203 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
91 | 2311101003222 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.207 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
92 | 2311101003223 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Văn Tuyên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.204 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Chuẩn | ||
93 | 2311101003224 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Văn Tuyên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.204 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Chuẩn | ||
94 | 2311101003225 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Bùi Thu Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.204 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
95 | 2311101003226 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Văn Vẹn | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-B.203 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
96 | 2311101003227 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Văn Vẹn | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-B.203 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
97 | 2311101003228 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lâm Sinh Thư | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-C.102 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
98 | 2311101003229 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lâm Sinh Thư | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.308 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
99 | 2311101003230 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.204 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
100 | 2311101003231 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.204 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
101 | 2311101003234 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-B.205 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
102 | 2311101003236 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.205 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT Chuẩn | ||
103 | 2311101003237 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-B.205 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT Chuẩn | ||
104 | 2311101003238 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lâm Sinh Thư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-B.205 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
105 | 2311101003239 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-B.205 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
106 | 2311101003240 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.205 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
107 | 2311101003241 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Lê Quốc Thành | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.205 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
108 | 2311101003243 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | TN-C.001 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
109 | 2311101003243 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | TN-C.001 | 5-8 | 02/02/2023 | 23/02/2023 | CT Chuẩn | ||
110 | 2311702003501 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | TS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.501 | 1-13 | 07/01/2023 | 01/04/2023 | CT CLC | ||
111 | 2311702003602 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.213 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
112 | 2311702003603 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.405 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
113 | 2311702003604 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.313 | 5-13 | 03/02/2023 | 31/03/2023 | CT CLC | ||
114 | 2311702003605 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.501 | 5-13 | 01/02/2023 | 29/03/2023 | CT CLC | ||
115 | 2311702003606 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.308 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
116 | 2311702003607 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.309 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
117 | 2311702003608 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.309 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
118 | 2311702003609 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Văn Tuyên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.310 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
119 | 2311702003610 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.108 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
120 | 2311702003611 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.109 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
121 | 2311702003612 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.110 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
122 | 2311702003613 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.108 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
123 | 2311702003614 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.111 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
124 | 2311702003615 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.112 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
125 | 2311702003616 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.110 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
126 | 2311702003617 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.111 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
127 | 2311702003618 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Văn Tuyên | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.112 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
128 | 2311702003619 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.504 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
129 | 2311702003620 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Văn Tuyên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.405 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
130 | 2311702003621 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.310 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
131 | 2311702003622 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.212 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
132 | 2311702003623 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.505 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
133 | 2311702003624 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.103 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
134 | 2311702003625 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.103 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
135 | 2311702003626 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.104 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
136 | 2311702003627 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Văn Tuyên | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.104 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
137 | 2311702003628 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.106 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
138 | 2311702003629 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.106 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
139 | 2311702003630 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.109 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
140 | 2311702003631 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.404 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
141 | 2311702003632 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.311 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
142 | 2311702003633 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.312 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
143 | 2311702003634 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.312 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
144 | 2311702003635 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.313 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
145 | 2311702003636 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.313 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
146 | 2311702003637 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.601 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
147 | 2311702003638 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.310 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
148 | 2311702003639 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.503 | 5-13 | 04/02/2023 | 01/04/2023 | CT CLC | ||
149 | 2311702003640 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q7-A.305 | 5-13 | 30/01/2023 | 27/03/2023 | CT CLC | ||
150 | 2311702003641 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.503 | 5-13 | 01/02/2023 | 29/03/2023 | CT CLC | ||
151 | 2311702003642 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.305 | 5-13 | 02/02/2023 | 30/03/2023 | CT CLC | ||
152 | 2311702003643 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.306 | 5-13 | 31/01/2023 | 28/03/2023 | CT CLC | ||
153 | 2311702003644 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.502 | 5-13 | 01/02/2023 | 29/03/2023 | CT CLC | ||
154 | 2311702003645 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.306 | 5-13 | 03/02/2023 | 31/03/2023 | CT CLC | ||
155 | 2311702003646 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.307 | 5-13 | 31/01/2023 | 28/03/2023 | CT CLC | ||
156 | 2311702003647 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.308 | 5-13 | 30/01/2023 | 27/03/2023 | CT CLC | ||
157 | 2311702003648 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.602 | 5-13 | 02/02/2023 | 30/03/2023 | CT CLC | ||
158 | 2311702003649 | 020036 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.405 | 5-13 | 04/02/2023 | 01/04/2023 | CT CLC | ||
159 | 2311101113701 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Lê Thị Thủy | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-G.202 | 2-9 | 09/01/2023 | 27/02/2023 | CT Chuẩn | ||
160 | 2311101113702 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Lê Thị Thủy | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-C.204 | 2-9 | 09/01/2023 | 27/02/2023 | CT Chuẩn | ||
161 | 2311101113703 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-G.202 | 1-8 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | CT Chuẩn | ||
162 | 2311101113704 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-G.202 | 1-8 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | CT Chuẩn | ||
163 | 2311101113705 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-G.202 | 1-8 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | CT Chuẩn | ||
164 | 2311101113706 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | TN-G.202 | 1-8 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | CT Chuẩn | ||
165 | 2311101113707 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | TN-G.302 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | CT Chuẩn | ||
166 | 2311101113708 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-G.302 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | CT Chuẩn | ||
167 | 2311101113709 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | TN-G.202 | 10-15 | 09/03/2023 | 13/04/2023 | CT Chuẩn | ||
168 | 2311101113710 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | TN-G.302 | 1-8 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | CT Chuẩn | ||
169 | 2311101113711 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | TN-G.302 | 1-8 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | CT Chuẩn | ||
170 | 2311101113712 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Lê Thị Thủy | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | TN-G.102 | 1-8 | 07/01/2023 | 25/02/2023 | CT Chuẩn | ||
171 | 2311101113714 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-G.202 | 10-15 | 06/03/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
172 | 2311101113715 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-G.102 | 10-15 | 06/03/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
173 | 2311101113716 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-G.202 | 10-15 | 07/03/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
174 | 2311101113717 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-G.202 | 10-15 | 07/03/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
175 | 2311101113719 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-G.202 | 10-15 | 08/03/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
176 | 2311101113720 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-G.202 | 10-15 | 09/03/2023 | 13/04/2023 | CT Chuẩn | ||
177 | 2311101113721 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.103 | 10-15 | 09/03/2023 | 13/04/2023 | CT Chuẩn | ||
178 | 2311101113722 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | TN-G.202 | 1-8 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | CT Chuẩn | ||
179 | 2311101113723 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-G.102 | 2-9 | 09/01/2023 | 27/02/2023 | CT Chuẩn | ||
180 | 2311101113724 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-G.102 | 1-8 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | CT Chuẩn | ||
181 | 2311101113725 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-G.102 | 1-8 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | CT Chuẩn | ||
182 | 2311101113726 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-G.102 | 1-8 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | CT Chuẩn | ||
183 | 2311101113727 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-G.102 | 10-15 | 07/03/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
184 | 2311101113728 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | TN-G.102 | 1-8 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | CT Chuẩn | ||
185 | 2311101113729 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-G.202 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | CT Chuẩn | ||
186 | 2311101113730 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | TN-G.202 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | CT Chuẩn | ||
187 | 2311101113731 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Lê Thị Thủy | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | TN-G.202 | 1-8 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | CT Chuẩn | ||
188 | 2311101113738 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Lê Thị Thủy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | TN-G.202 | 10-15 | 10/03/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
189 | 2311101113743 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Lê Thị Thủy | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-G.102 | 10-15 | 08/03/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
190 | 2311101113744 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-G.102 | 10-15 | 09/03/2023 | 13/04/2023 | CT Chuẩn | ||
191 | 2311101113745 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-G.102 | 2-9 | 09/01/2023 | 27/02/2023 | CT Chuẩn | ||
192 | 2311112009301 | 120093 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Lê Thị Thủy | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.403 | 10-15 | 09/03/2023 | 13/04/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
193 | 2311702048001 | 020480 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q7-B.304 | 1-8 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | CT CLC | ||
194 | 2311101124901 | 011249 | Luật lao động | ThS. Trần Thị Huyền Trang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-B.310 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
195 | 2311101029102 | 010291 | Luật thương mại quốc tế | TS. Nguyễn Tú | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-C.102 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Chuẩn | ||
196 | 2311101029103 | 010291 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-H.301 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT Chuẩn | ||
197 | 2311101029104 | 010291 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-H.301 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT Chuẩn | ||
198 | 2311101029105 | 010291 | Luật thương mại quốc tế | TS. Nguyễn Tú | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-C.201 | 1-13 | 04/01/2023 | 29/03/2023 | CT Chuẩn | ||
199 | 2311101029106 | 010291 | Luật thương mại quốc tế | TS. Nguyễn Tú | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-C.006 | 1-13 | 04/01/2023 | 29/03/2023 | CT Chuẩn | ||
200 | 2311101063001 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-G.302 | 1-13 | 04/01/2023 | 29/03/2023 | CT Chuẩn | ||
201 | 2311101063002 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-G.402 | 1-13 | 04/01/2023 | 29/03/2023 | CT Chuẩn | ||
202 | 2311101063003 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-B.304 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Chuẩn | ||
203 | 2311101063004 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | TN-C.102 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Chuẩn | ||
204 | 2311101063007 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trương Thu Nga | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-B.302 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
205 | 2311101063008 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.302 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT Chuẩn | ||
206 | 2311101063009 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.301 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT Chuẩn | ||
207 | 2311101063011 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.302 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
208 | 2311101063012 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-C.203 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
209 | 2311101063013 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-C.205 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
210 | 2311101063014 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-H.401 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
211 | 2311101063017 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trương Thu Nga | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.304 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
212 | 2311101063019 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.302 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Chuẩn | ||
213 | 2311101063020 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.304 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Chuẩn | ||
214 | 2311101063021 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.304 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
215 | 2311101063022 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.304 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
216 | 2311101063023 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trần Ngọc Anh Vũ | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.304 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Chuẩn | ||
217 | 2311101063024 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | TN-B.203 | 5-16 | 04/02/2023 | 22/04/2023 | CT Chuẩn | ||
218 | 2311101063026 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | TN-B.107 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT Chuẩn | ||
219 | 2311101063027 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trần Ngọc Anh Vũ | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.304 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
220 | 2311101063028 | 010630 | Nguyên lư Marketing | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.304 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
221 | 2311112006503 | 120065 | Nguyên lư marketing | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-C.002 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
222 | 2311702032602 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.402 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT CLC | ||
223 | 2311702032604 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.102 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT CLC | ||
224 | 2311702032605 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.108 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
225 | 2311702032606 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.109 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
226 | 2311702032607 | 020326 | Nguyên lư marketing | TS. Nguyễn Văn Hiến | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.110 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
227 | 2311702032608 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.108 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
228 | 2311702032609 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.111 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
229 | 2311702032610 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.112 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
230 | 2311702032611 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.110 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
231 | 2311702032612 | 020326 | Nguyên lư marketing | TS. Nguyễn Văn Hiến | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.111 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
232 | 2311702032613 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.112 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
233 | 2311702032614 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.415 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
234 | 2311702032615 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.405 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
235 | 2311101008801 | 010088 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | ThS. Phạm Thanh Truyền | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-G.101 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
236 | 2311101008802 | 010088 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | ThS. Phạm Thanh Truyền | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-H.401 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
237 | 2311101063701 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.305 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
238 | 2311101063702 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-B.305 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
239 | 2311101063703 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-B.111 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
240 | 2311101063704 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-B.106 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
241 | 23111511001801 | 110018 | Pháp luật đại cương | ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 03/02/2023 | 21/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
242 | 23111511001802 | 110018 | Pháp luật đại cương | ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 03/02/2023 | 21/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
243 | 2311702026401 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.112 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
244 | 2311702026402 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.603 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
245 | 2311101003301 | 010033 | Quản trị học | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.306 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
246 | 2311101003302 | 010033 | Quản trị học | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.306 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
247 | 2311101003303 | 010033 | Quản trị học | ThS. Đoàn Ngọc Minh Hương | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-B.305 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
248 | 2311101003304 | 010033 | Quản trị học | ThS. Đoàn Ngọc Minh Hương | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-B.301 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
249 | 2311101003305 | 010033 | Quản trị học | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-B.305 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
250 | 2311101003306 | 010033 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-B.301 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
251 | 2311101003307 | 010033 | Quản trị học | TS. Hồ Xuân Tiến | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-B.308 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT Chuẩn | ||
252 | 2311101003308 | 010033 | Quản trị học | TS. Hồ Xuân Tiến | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.309 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT Chuẩn | ||
253 | 2311101003309 | 010033 | Quản trị học | TS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-B.310 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
254 | 2311101003310 | 010033 | Quản trị học | TS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | TN-C.002 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
255 | 2311112002001 | 120020 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-H.201 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
256 | 2311112002002 | 120020 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | TN-C.101 | 1-13 | 07/01/2023 | 01/04/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
257 | 2311112002003 | 120020 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-B.111 | 1-13 | 04/01/2023 | 29/03/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
258 | 2311112002004 | 120020 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-B.110 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
259 | 2311112002005 | 120020 | Quản trị học | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-B.109 | 1-13 | 04/01/2023 | 29/03/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
260 | 2311702003801 | 020038 | Quản trị học | TS. Vũ Hồng Vân | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.308 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
261 | 2311702003802 | 020038 | Quản trị học | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.309 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
262 | 2311702003803 | 020038 | Quản trị học | TS. Vũ Hồng Vân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.309 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
263 | 2311702003804 | 020038 | Quản trị học | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.310 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
264 | 2311702003805 | 020038 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q7-A.213 | 5-13 | 30/01/2023 | 27/03/2023 | CT CLC | ||
265 | 2311702003806 | 020038 | Quản trị học | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.305 | 5-13 | 03/02/2023 | 31/03/2023 | CT CLC | ||
266 | 2311702003807 | 020038 | Quản trị học | ThS. Trần Hải Minh Thư | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.502 | 5-13 | 02/02/2023 | 30/03/2023 | CT CLC | ||
267 | 2311702003808 | 020038 | Quản trị học | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.305 | 5-13 | 03/02/2023 | 31/03/2023 | CT CLC | ||
268 | 2311702003809 | 020038 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.306 | 5-13 | 02/02/2023 | 30/03/2023 | CT CLC | ||
269 | 2311702003810 | 020038 | Quản trị học | TS. Hồ Xuân Tiến | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.307 | 5-13 | 04/02/2023 | 01/04/2023 | CT CLC | ||
270 | 2311702003811 | 020038 | Quản trị học | ThS. Lê Ngọc Hải | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.306 | 5-13 | 02/02/2023 | 30/03/2023 | CT CLC | ||
271 | 2311702003812 | 020038 | Quản trị học | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.307 | 5-13 | 04/02/2023 | 01/04/2023 | CT CLC | ||
272 | 2311702003813 | 020038 | Quản trị học | ThS. Trần Hải Minh Thư | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.308 | 5-13 | 31/01/2023 | 28/03/2023 | CT CLC | ||
273 | 2311702003814 | 020038 | Quản trị học | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.415 | 5-13 | 04/02/2023 | 01/04/2023 | CT CLC | ||
274 | 2311702003815 | 020038 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.312 | 5-13 | 30/01/2023 | 27/03/2023 | CT CLC | ||
275 | 2311101084201 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-G.001 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT Chuẩn | ||
276 | 2311101084202 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.310 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT Chuẩn | ||
277 | 2311101084203 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-B.401 | 1-13 | 04/01/2023 | 29/03/2023 | CT Chuẩn | ||
278 | 2311101084204 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-B.306 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
279 | 2311101084205 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-B.402 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
280 | 2311101084206 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-B.310 | 1-13 | 04/01/2023 | 29/03/2023 | CT Chuẩn | ||
281 | 2311101084207 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | TN-C.202 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Chuẩn | ||
282 | 2311101084208 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-B.110 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Chuẩn | ||
283 | 2311702036401 | 020364 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | TS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.515 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | Giảng bằng tiếng Anh | CT CLC | |
284 | 2311702036402 | 020364 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | ThS. Lê Vơ Đại Hải | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.516 | 1-13 | 07/01/2023 | 01/04/2023 | Giảng bằng tiếng Anh | CT CLC | |
285 | 2311702036403 | 020364 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | TS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.515 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | Giảng bằng tiếng Anh | CT CLC | |
286 | 2311702036404 | 020364 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | ThS. Thái Duy Tùng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.516 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | Giảng bằng tiếng Anh | CT CLC | |
287 | 2311301008001 | 010080 | Thị trường chứng khoán | PGS.TS. Phạm Tiến Đạt | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PN-B.002 | 1-15 | 03/01/2023 | 11/04/2023 | LTDH | ||
288 | 2311301008001 | 010080 | Thị trường chứng khoán | PGS.TS. Phạm Tiến Đạt | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PN-B.002 | 1-2 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | LTDH | ||
289 | 2311101098001 | 010980 | Thuế 1 | ThS. Huỳnh Như Quang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | TN-B.205 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Chuẩn | ||
290 | 2311101098002 | 010980 | Thuế 1 | ThS. Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-B.307 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Chuẩn | ||
291 | 2311101098003 | 010980 | Thuế 1 | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-B.207 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
292 | 2311101098004 | 010980 | Thuế 1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-C.204 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
293 | 2311112005101 | 120051 | Thương mại điện tử | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | TN-C.104 | 1-9 | 06/01/2023 | 03/03/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
294 | 2311702036801 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.508 | 5-13 | 01/02/2023 | 29/03/2023 | CT CLC | ||
295 | 2311702036802 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.401 | 5-13 | 30/01/2023 | 27/03/2023 | CT CLC | ||
296 | 2311702036803 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.310 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
297 | 2311702036804 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.404 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
298 | 2311702036805 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | TS. Nguyễn Văn Bổn | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.311 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
299 | 2311702036806 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Phạm Đức Huy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.312 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
300 | 2311702036807 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.312 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
301 | 2311702036808 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.313 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
302 | 2311702036809 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.313 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
303 | 2311702036810 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.601 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
304 | 2311702036811 | 020368 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.305 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
305 | 2311101087301 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-B.308 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
306 | 2311101087302 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-H.401 | 1-13 | 03/01/2023 | 28/03/2023 | CT Chuẩn | ||
307 | 2311101087303 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-G.302 | 1-13 | 04/01/2023 | 29/03/2023 | CT Chuẩn | ||
308 | 2311101087304 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-B.402 | 1-13 | 04/01/2023 | 29/03/2023 | CT Chuẩn | ||
309 | 2311101087306 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.302 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT Chuẩn | ||
310 | 2311101087307 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-G.001 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT Chuẩn | ||
311 | 2311101087309 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-G.401 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
312 | 2311101087310 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-G.401 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
313 | 2311101087312 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-C.202 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Chuẩn | ||
314 | 2311101087315 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | TN-C.005 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT Chuẩn | ||
315 | 2311101127001 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Minh Châu | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.109 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Chuẩn | ||
316 | 2311101127002 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Vương Phương Dung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.105 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
317 | 2311101127003 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.112 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
318 | 2311101127004 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.110 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
319 | 2311101127005 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Thế Khoa | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | TN-B.109 | 5-16 | 30/01/2023 | 17/04/2023 | CT Chuẩn | ||
320 | 2311101127006 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Duy Khiêm | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-G.001 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
321 | 2311101127007 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-G.001 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
322 | 2311101127008 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | TN-B.108 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
323 | 2311101127009 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-B.108 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
324 | 2311101127010 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Vương Phương Dung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | TN-B.208 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT Chuẩn | ||
325 | 2311101127011 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Vương Phương Dung | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | TN-G.202 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT Chuẩn | ||
326 | 2311101127012 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Minh Châu | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.107 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
327 | 2311101127013 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phan Văn Quang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.107 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
328 | 2311101127014 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Thúy Trâm Anh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-B.108 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
329 | 2311101127015 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Vơ Thị Hoa Cảnh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-C.102 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
330 | 2311101127016 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Duy Khiêm | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-G.101 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
331 | 2311101127017 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | TN-G.101 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
332 | 2311101127018 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.108 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT Chuẩn | ||
333 | 2311101127019 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-G.301 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
334 | 2311101127020 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-G.301 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Chuẩn | ||
335 | 2311101127021 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Vương Phương Dung | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-G.301 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
336 | 2311101127022 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phạm Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-G.301 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
337 | 2311101127023 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Hà Thành Thảo Em | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | TN-B.108 | 5-16 | 30/01/2023 | 17/04/2023 | CT Chuẩn | ||
338 | 2311101127024 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Thế Khoa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | TN-B.108 | 5-16 | 30/01/2023 | 17/04/2023 | CT Chuẩn | ||
339 | 2311101127025 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phạm Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.108 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
340 | 2311101127026 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | TN-G.301 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
341 | 2311101127027 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-G.301 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
342 | 2311101127028 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phan Văn Quang | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | TN-B.205 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT Chuẩn | ||
343 | 2311101127029 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phan Văn Quang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | TN-G.001 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT Chuẩn | ||
344 | 2311101127030 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.109 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
345 | 2311101127031 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Hà Thành Thảo Em | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.006 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
346 | 2311101127032 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phan Văn Quang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.006 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
347 | 2311101127033 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | TN-B.006 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
348 | 2311101127034 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Thúy Trâm Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | TN-B.006 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
349 | 2311101127035 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | TN-B.006 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT Chuẩn | ||
350 | 2311101127036 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | TN-B.104 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
351 | 2311101127039 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | TN-B.006 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
352 | 2311101127041 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Đinh Diệu Quang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | TN-B.006 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT Chuẩn | ||
353 | 2311101127042 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Đinh Diệu Quang | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | TN-B.006 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT Chuẩn | ||
354 | 2311101127043 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Minh Châu | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | TN-C.005 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT Chuẩn | ||
355 | 2311101127043 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Minh Châu | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | TN-C.002 | 5-8 | 02/02/2023 | 23/02/2023 | CT Chuẩn | ||
356 | 2311101127045 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | TN-C.002 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT Chuẩn | ||
357 | 2311101127045 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | TN-C.002 | 5-8 | 01/02/2023 | 22/02/2023 | CT Chuẩn | ||
358 | 2311101127046 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | TN-C.002 | 11-14 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | CT Chuẩn | ||
359 | 2311101127046 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | TN-C.005 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
360 | 23111511013901 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Thị Nguyện | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
361 | 23111511013902 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Tô Mỹ Viện | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
362 | 23111511013903 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Khánh Linh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.704 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
363 | 23111511013904 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Khánh Linh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.704 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
364 | 23111511013905 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.705 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
365 | 23111511013906 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trần Đăng Khoa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.705 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
366 | 23111511013907 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trương Minh Ḥa | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 04/02/2023 | 22/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
367 | 23111511013908 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Trương Minh Ḥa | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 04/02/2023 | 22/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
368 | 2311101127101 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Trần Đăng Khoa | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | TN-G.401 | 1-13 | 07/01/2023 | 01/04/2023 | CT Chuẩn | ||
369 | 2311101127102 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Trần Đăng Khoa | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | TN-C.002 | 1-13 | 07/01/2023 | 01/04/2023 | CT Chuẩn | ||
370 | 2311101127103 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Nguyễn Thị Liên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | TN-H.401 | 2-14 | 09/01/2023 | 03/04/2023 | CT Chuẩn | ||
371 | 2311101127104 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Nguyễn Thị Liên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | TN-H.401 | 1-13 | 05/01/2023 | 30/03/2023 | CT Chuẩn | ||
372 | 2311101127105 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Phạm Thị Thúy Trâm | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | TN-C.102 | 1-15 | 06/01/2023 | 14/04/2023 | CT Chuẩn | ||
373 | 2311101127105 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Phạm Thị Thúy Trâm | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | TN-C.005 | 11-12 | 15/03/2023 | 22/03/2023 | CT Chuẩn | ||
374 | 2311111014001 | 110140 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Nguyễn Thị Gia Định | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.602 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
375 | 23111511001701 | 110017 | Tổng quan du lịch | ThS. Phan Thanh Vịnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
376 | 23111511001702 | 110017 | Tổng quan du lịch | ThS. Phan Thanh Vịnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
377 | 23111511001703 | 110017 | Tổng quan du lịch | ThS. Phan Thanh Vịnh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.704 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
378 | 23111511001704 | 110017 | Tổng quan du lịch | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.704 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
379 | 23111511001705 | 110017 | Tổng quan du lịch | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.705 | 5-16 | 03/02/2023 | 21/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
380 | 23111511001706 | 110017 | Tổng quan du lịch | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.705 | 5-16 | 03/02/2023 | 21/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
381 | 2311101113401 | 011134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Ngọc Vơ Khoa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.111 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
382 | 2311101113402 | 011134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Ngọc Vơ Khoa | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | TN-B.112 | 5-16 | 03/02/2023 | 21/04/2023 | CT Chuẩn | ||
383 | 2311101113403 | 011134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đinh Thị Bắc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | TN-B.111 | 5-16 | 04/02/2023 | 22/04/2023 | CT Chuẩn | ||
384 | 2311101113404 | 011134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Ngọc Vơ Khoa | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | TN-B.109 | 5-16 | 03/02/2023 | 21/04/2023 | CT Chuẩn | ||
385 | 2311101113405 | 011134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Ngọc Vơ Khoa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-C.005 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Chuẩn | ||
386 | 23111511013401 | 110134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
387 | 23111511013402 | 110134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.703 | 5-16 | 02/02/2023 | 20/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
388 | 23111511013403 | 110134 | Triết học Mác - Lênin | PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.704 | 5-16 | 03/02/2023 | 21/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
389 | 23111511013404 | 110134 | Triết học Mác - Lênin | PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.704 | 5-16 | 03/02/2023 | 21/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
390 | 23111511013405 | 110134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Công Duy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.705 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
391 | 23111511013406 | 110134 | Triết học Mác - Lênin | TS. An Thị Ngọc Trinh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.705 | 5-16 | 01/02/2023 | 19/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
392 | 23111511013407 | 110134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Ngọc Vơ Khoa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.705 | 5-16 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
393 | 23111511013408 | 110134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Ngọc Vơ Khoa | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.705 | 5-15 | 31/01/2023 | 18/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
394 | 2311702047702 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.309 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
395 | 2311702047703 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.112 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
396 | 2311702047704 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.211 | 5-13 | 02/02/2023 | 30/03/2023 | CT CLC | ||
397 | 2311702047705 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.102 | 5-13 | 03/02/2023 | 31/03/2023 | CT CLC | ||
398 | 2311702047706 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.308 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
399 | 2311702047707 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.309 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
400 | 2311702047708 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.309 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
401 | 2311702047709 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.310 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
402 | 2311702047710 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Nguyễn Tấn Hưng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.108 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
403 | 2311702047711 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.109 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
404 | 2311702047712 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.110 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
405 | 2311702047713 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.108 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
406 | 2311702047714 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.111 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
407 | 2311702047715 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.112 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
408 | 2311702047716 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.110 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
409 | 2311702047717 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.111 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
410 | 2311702047718 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Ngô Quang Thịnh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.112 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
411 | 2311702047719 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.504 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
412 | 2311702047720 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.405 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
413 | 2311702047721 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Ngô Quang Thịnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.310 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
414 | 2311702047722 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.109 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
415 | 2311702047723 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Ngô Quang Thịnh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.102 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
416 | 2311702047724 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.103 | 5-15 | 31/01/2023 | 11/04/2023 | CT CLC | ||
417 | 2311702047725 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.103 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
418 | 2311702047726 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.104 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
419 | 2311702047727 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.104 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
420 | 2311702047728 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.106 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
421 | 2311702047729 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.106 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
422 | 2311702047730 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.109 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
423 | 2311702047731 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.404 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
424 | 2311702047732 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Ngô Quang Thịnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.311 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
425 | 2311702047733 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.312 | 5-15 | 30/01/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
426 | 2311702047734 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.312 | 5-15 | 03/02/2023 | 14/04/2023 | CT CLC | ||
427 | 2311702047735 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Nguyễn Tấn Hưng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.313 | 5-15 | 04/02/2023 | 15/04/2023 | CT CLC | ||
428 | 2311702047736 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Công Duy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.313 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
429 | 2311702047737 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Ngọc Dũng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.601 | 5-15 | 02/02/2023 | 13/04/2023 | CT CLC | ||
430 | 2311702047738 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Ngô Quang Thịnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.213 | 5-15 | 01/02/2023 | 12/04/2023 | CT CLC | ||
431 | 2311702047739 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.407 | 5-13 | 03/02/2023 | 31/03/2023 | CT CLC | ||
432 | 2311702047740 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.305 | 5-13 | 04/02/2023 | 01/04/2023 | CT CLC | ||
433 | 2311702047741 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.408 | 5-13 | 30/01/2023 | 27/03/2023 | CT CLC | ||
434 | 2311702047742 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.305 | 5-13 | 31/01/2023 | 28/03/2023 | CT CLC | ||
435 | 2311702047743 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q7-A.306 | 5-13 | 30/01/2023 | 27/03/2023 | CT CLC | ||
436 | 2311702047744 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Ngọc Dũng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q7-A.307 | 5-13 | 30/01/2023 | 27/03/2023 | CT CLC | ||
437 | 2311702047745 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Ngô Quang Thịnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.306 | 5-13 | 04/02/2023 | 01/04/2023 | CT CLC | ||
438 | 2311702047746 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.307 | 5-13 | 02/02/2023 | 30/03/2023 | CT CLC | ||
439 | 2311702047747 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.308 | 5-13 | 04/02/2023 | 01/04/2023 | CT CLC | ||
440 | 2311702047748 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.602 | 5-13 | 31/01/2023 | 28/03/2023 | CT CLC | ||
441 | 2311702047749 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.312 | 5-13 | 31/01/2023 | 28/03/2023 | CT CLC | ||
442 | 2311111001901 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.612 | 1-8 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
443 | 2311111001902 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.611 | 1-8 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
444 | 2311111001903 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.608 | 10-15 | 06/03/2023 | 10/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
445 | 2311111001904 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.610 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
446 | 2311111001905 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.610 | 10-15 | 09/03/2023 | 13/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
447 | 2311111001906 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.706 | 10-15 | 10/03/2023 | 14/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
448 | 2311111001907 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.612 | 10-15 | 10/03/2023 | 14/04/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
449 | 2311111001908 | 110019 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.612 | 2-9 | 09/01/2023 | 27/02/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
450 | 2311112001701 | 120017 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.110 | 10-15 | 09/03/2023 | 13/04/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
451 | 2311112001702 | 120017 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.110 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
452 | 2311112001703 | 120017 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | TN-B.110 | 1-8 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
453 | 2311112001705 | 120017 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-B.401 | 2-9 | 09/01/2023 | 27/02/2023 | CT Đặc thù K. CNTT | ||
454 | 2311702001602 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.110 | 1-8 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | CT CLC | ||
455 | 2311702001603 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.411 | 10-15 | 06/03/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
456 | 2311702001605 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.515 | 1-8 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | CT CLC | ||
457 | 2311702001606 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.516 | 1-8 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | CT CLC | ||
458 | 2311702001607 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.515 | 1-8 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | CT CLC | ||
459 | 2311702001608 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.516 | 1-8 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | CT CLC | ||
460 | 2311702001609 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.502 | 9-14 | 01/03/2023 | 05/04/2023 | CT CLC | ||
461 | 2311702001610 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.503 | 1-8 | 07/01/2023 | 25/02/2023 | CT CLC | ||
462 | 2311702001611 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.416 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | CT CLC | ||
463 | 2311702001612 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.402 | 1-8 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | CT CLC | ||
464 | 2311702001613 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.305 | 9-14 | 28/02/2023 | 04/04/2023 | CT CLC | ||
465 | 2311702001614 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.308 | 1-8 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | CT CLC | ||
466 | 2311702001615 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.415 | 2-9 | 09/01/2023 | 27/02/2023 | CT CLC | ||
467 | 2311702001616 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q7-A.414 | 2-9 | 09/01/2023 | 27/02/2023 | CT CLC | ||
468 | 2311702001617 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.415 | 1-8 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | CT CLC | ||
469 | 2311702001618 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.509 | 1-8 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | CT CLC | ||
470 | 2311702001619 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.109 | 1-8 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | CT CLC | ||
471 | 2311702001620 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.508 | 2-9 | 09/01/2023 | 27/02/2023 | CT CLC | ||
472 | 2311702001621 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.413 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | CT CLC | ||
473 | 2311702001622 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.506 | 1-8 | 07/01/2023 | 25/02/2023 | CT CLC | ||
474 | 2311702001623 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.406 | 9-14 | 03/03/2023 | 07/04/2023 | CT CLC | ||
475 | 2311702001624 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.408 | 9-14 | 04/03/2023 | 08/04/2023 | CT CLC | ||
476 | 2311702001625 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Tấn Hưng | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.504 | 9-14 | 03/03/2023 | 07/04/2023 | CT CLC | ||
477 | 2311702001626 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.505 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | CT CLC | ||
478 | 2311702001627 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.502 | 9-14 | 02/03/2023 | 06/04/2023 | CT CLC | ||
479 | 2311702001628 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.414 | 1-8 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | CT CLC | ||
480 | 2311702001629 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.602 | 9-14 | 04/03/2023 | 08/04/2023 | CT CLC | ||
481 | 2311702001630 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.507 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | CT CLC | ||
482 | 2311702001631 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q7-A.508 | 10-15 | 06/03/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
483 | 2311702001632 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.501 | 9-14 | 28/02/2023 | 04/04/2023 | CT CLC | ||
484 | 2311702001633 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.409 | 1-8 | 07/01/2023 | 25/02/2023 | CT CLC | ||
485 | 2311702001634 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q7-A.505 | 9-14 | 03/03/2023 | 07/04/2023 | CT CLC | ||
486 | 2311702001635 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q7-A.415 | 10-15 | 06/03/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
487 | 2311702001636 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.110 | 9-14 | 02/03/2023 | 06/04/2023 | CT CLC | ||
488 | 2311702001637 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q7-A.508 | 9-14 | 03/03/2023 | 07/04/2023 | CT CLC | ||
489 | 2311702001638 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q7-A.602 | 9-14 | 02/03/2023 | 06/04/2023 | CT CLC | ||
490 | 2311702001639 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q7-A.602 | 9-14 | 01/03/2023 | 05/04/2023 | CT CLC | ||
491 | 2311702001640 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q7-A.503 | 9-14 | 28/02/2023 | 04/04/2023 | CT CLC | ||
492 | 2311702001641 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.406 | 9-14 | 02/03/2023 | 06/04/2023 | CT CLC | ||
493 | 2311702001642 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Thị Túy | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q7-A.511 | 10-15 | 06/03/2023 | 10/04/2023 | CT CLC | ||
494 | 2311702001643 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q7-A.512 | 9-14 | 28/02/2023 | 04/04/2023 | CT CLC | ||
495 | 2311702001644 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q7-A.501 | 9-14 | 01/03/2023 | 05/04/2023 | CT CLC | ||
496 | 2311702001645 | 020016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q7-A.513 | 9-14 | 04/03/2023 | 08/04/2023 | CT CLC | ||
497 | 2311111007301 | 110073 | Văn hóa ẩm thực | TS. Vũ Thu Hiền | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.610 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
498 | 2311111007302 | 110073 | Văn hóa ẩm thực | TS. Vũ Thu Hiền | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.610 | 1-13 | 06/01/2023 | 31/03/2023 | CT Đặc thù K. DL | ||
Thành
phố Hồ Chí Minh, ngày 26 tháng 12 năm 2022 |
||||||||||||||||