TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
|
||||||
KẾT
QUẢ XỬ LƯ CÁC LỚP HỌC PHẦN CÓ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KƯ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 11 năm 2022 | ||||||
Stt | Mă lớp học phần |
Mă học phần |
Tên học phần | Số lượng đăng kư |
Xử lư | |
1 | 2311101090305 | 010903 | Business Communication Skills 2 | 1 | Hủy | |
2 | 2311101017302 | 010173 | Chiến lược kinh doanh bất động sản | 4 | Hủy | |
3 | 2311101066703 | 010667 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | Hủy | |
4 | 2311101066802 | 010668 | Chính sách quản lư hàng hóa xuất nhập khẩu | 13 | Hủy | |
5 | 2311101067603 | 010676 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | 2 | Hủy | |
6 | 2311101067604 | 010676 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | 0 | Hủy | |
7 | 2311101014801 | 010148 | Đầu tư quốc tế | 3 | Hủy | |
8 | 2311101014802 | 010148 | Đầu tư quốc tế | 0 | Hủy | |
9 | 2311101021201 | 010212 | Đầu tư tài chính | 0 | Hủy | |
10 | 2311101111801 | 011118 | Dịch vụ khách hàng trong Logistics | 0 | Hủy | |
11 | 2311101068003 | 010680 | Đo lường trong marketing | 10 | Hủy | |
12 | 2311101068004 | 010680 | Đo lường trong marketing | 10 | Hủy | |
13 | 2311101045404 | 010454 | English for Finance and Banking | 1 | Hủy | |
14 | 2311101001401 | 010014 | GDTC (Bóng bàn) | 3 | Hủy | |
15 | 2311101001408 | 010014 | GDTC (Bóng bàn) | 12 | Hủy | |
16 | 2311101038606 | 010386 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 2 | Hủy | |
17 | 2311101038607 | 010386 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 8 | Hủy | |
18 | 2311101038608 | 010386 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 14 | Hủy | |
19 | 2311101126908 | 011269 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | 17 | Ghép 2311101126907 | |
20 | 2311101113201 | 011132 | Hàng hóa trong Logistics | 0 | Hủy | |
21 | 2311101113202 | 011132 | Hàng hóa trong Logistics | 0 | Hủy | |
22 | 2311101068306 | 010683 | Hành vi người tiêu dùng | 11 | Hủy | |
23 | 2311101119602 | 011196 | Introduction to English Language Teaching | 7 | Hủy | |
24 | 2311101119604 | 011196 | Introduction to English Language Teaching | 4 | Hủy | |
25 | 2311101119702 | 011197 | Introduction to Human Resource Management | 3 | Hủy | |
26 | 2311101119704 | 011197 | Introduction to Human Resource Management | 0 | Hủy | |
27 | 2311101069707 | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 9 | Hủy | |
28 | 2311101099101 | 010991 | Khởi nghiệp và đổi mới | 9 | Hủy | |
29 | 2311101070701 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 3 | Hủy | |
30 | 2311101113514 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Hủy | |
31 | 2311101113515 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 14 | Hủy | |
32 | 2311101113516 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 0 | Hủy | |
33 | 2311101113530 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 18 | Hủy | |
34 | 2311101113532 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 0 | Hủy | |
35 | 2311101113534 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 5 | Hủy | |
36 | 2311101113535 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 1 | Hủy | |
37 | 2311101113537 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 0 | Hủy | |
38 | 2311101113543 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 19 | Hủy | |
39 | 2311101113544 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Hủy | |
40 | 2311101113545 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 1 | Hủy | |
41 | 2311101113546 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 1 | Hủy | |
42 | 2311101003907 | 010039 | Kinh tế lượng | 2 | Hủy | |
43 | 2311101003909 | 010039 | Kinh tế lượng | 2 | Hủy | |
44 | 2311101003910 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
45 | 2311101003917 | 010039 | Kinh tế lượng | 9 | Hủy | |
46 | 2311101003918 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
47 | 2311101003920 | 010039 | Kinh tế lượng | 2 | Hủy | |
48 | 2311101003921 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
49 | 2311101003922 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
50 | 2311101003923 | 010039 | Kinh tế lượng | 5 | Hủy | |
51 | 2311101003924 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
52 | 2311101003925 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
53 | 2311101003926 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
54 | 2311101098201 | 010982 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 0 | Hủy | |
55 | 2311101098202 | 010982 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 0 | Hủy | |
56 | 2311101003212 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | 4 | Hủy | |
57 | 2311101003213 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | 12 | Hủy | |
58 | 2311101003232 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | 1 | Hủy | |
59 | 2311101003233 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | 8 | Hủy | |
60 | 2311101003235 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | 10 | Hủy | |
61 | 2311101003242 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | 4 | Hủy | |
62 | 2311101017504 | 010175 | Lập và thẩm định dự án đầu tư bất động sản | 12 | Hủy | |
63 | 2311101017505 | 010175 | Lập và thẩm định dự án đầu tư bất động sản | 21 | Hủy | |
64 | 2311101113718 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 10 | Hủy | |
65 | 2311101113732 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Hủy | |
66 | 2311101113733 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | Hủy | |
67 | 2311101113734 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 10 | Hủy | |
68 | 2311101113735 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Hủy | |
69 | 2311101113736 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | Hủy | |
70 | 2311101113737 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 4 | Hủy | |
71 | 2311101113739 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 | Hủy | |
72 | 2311101113740 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 | Hủy | |
73 | 2311101113741 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 0 | Hủy | |
74 | 2311101113742 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 5 | Hủy | |
75 | 2311101113746 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 | Hủy | |
76 | 2311101113747 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 0 | Hủy | |
77 | 2311101113748 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 6 | Hủy | |
78 | 2311101113749 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Hủy | |
79 | 2311101113750 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 4 | Hủy | |
80 | 2311101113751 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 0 | Hủy | |
81 | 2311101113752 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | Hủy | |
82 | 2311101029101 | 010291 | Luật thương mại quốc tế | 6 | Hủy | |
83 | 2311101114013 | 011140 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | 11 | Ghép 2311101114010 | |
84 | 2311101114014 | 011140 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | 16 | Hủy | |
85 | 2311101062202 | 010622 | Marketing địa phương | 7 | Hủy | |
86 | 2311101073801 | 010738 | Marketing mối quan hệ | 6 | Hủy | |
87 | 2311101074601 | 010746 | Mô h́nh tài chính | 0 | Hủy | |
88 | 2311101074606 | 010746 | Mô h́nh tài chính | 6 | Hủy | |
89 | 2311101118201 | 011182 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 6 | Hủy | |
90 | 2311101075202 | 010752 | Ngân hàng đầu tư | 0 | Hủy | |
91 | 2311101075303 | 010753 | Ngân hàng quốc tế 1 | 7 | Hủy | |
92 | 2311101031702 | 010317 | Ngân hàng trung ương | 14 | Hủy | |
93 | 2311101003802 | 010038 | Nguyên lư kế toán | 16 | Hủy | |
94 | 2311101003803 | 010038 | Nguyên lư kế toán | 5 | Hủy | |
95 | 2311101003804 | 010038 | Nguyên lư kế toán | 3 | Hủy | |
96 | 2311101063006 | 010630 | Nguyên lư Marketing | 1 | Hủy | |
97 | 2311101063010 | 010630 | Nguyên lư Marketing | 0 | Hủy | |
98 | 2311101063015 | 010630 | Nguyên lư Marketing | 5 | Ghép 2311101063027 | |
99 | 2311101063016 | 010630 | Nguyên lư Marketing | 17 | Hủy | |
100 | 2311101063018 | 010630 | Nguyên lư Marketing | 13 | Hủy | |
101 | 2311101063025 | 010630 | Nguyên lư Marketing | 2 | Hủy | |
102 | 2311101063029 | 010630 | Nguyên lư Marketing | 8 | Ghép 2311101063029 | |
103 | 2311101076901 | 010769 | Nguyên lư thẩm định giá | 0 | Hủy | |
104 | 2311101055201 | 010552 | Phân tích báo cáo tài chính | 0 | Hủy | |
105 | 2311101102701 | 011027 | Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công | 0 | Hủy | |
106 | 2311101077603 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 16 | Hủy | |
107 | 2311101122301 | 011223 | Phân tích lợi ích và chi phí trong đầu tư công | 0 | Hủy | |
108 | 2311101098102 | 010981 | Phân tích số liệu bảng | 12 | Hủy | |
109 | 2311101077901 | 010779 | Phân tích tài chính | 13 | Hủy | |
110 | 2311101077902 | 010779 | Phân tích tài chính | 1 | Hủy | |
111 | 2311101103905 | 011039 | Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học) | 0 | Hủy | |
112 | 2311101078801 | 010788 | Quan hệ kinh tế quốc tế | 0 | Hủy | |
113 | 2311101078802 | 010788 | Quan hệ kinh tế quốc tế | 0 | Hủy | |
114 | 2311101078901 | 010789 | Quản lư danh mục đầu tư | 0 | Hủy | |
115 | 2311101078902 | 010789 | Quản lư danh mục đầu tư | 0 | Hủy | |
116 | 2311101079001 | 010790 | Quản lư danh mục đầu tư | 3 | Hủy | |
117 | 2311101079002 | 010790 | Quản lư danh mục đầu tư | 2 | Hủy | |
118 | 2311101079003 | 010790 | Quản lư danh mục đầu tư | 0 | Hủy | |
119 | 2311101116501 | 011165 | Quản lư rủi ro và khủng hoảng | 14 | Hủy | |
120 | 2311101116502 | 011165 | Quản lư rủi ro và khủng hoảng | 0 | Hủy | |
121 | 2311101019601 | 010196 | Quản trị bán hàng | 6 | Hủy | |
122 | 2311101019602 | 010196 | Quản trị bán hàng | 3 | Hủy | |
123 | 2311101019606 | 010196 | Quản trị bán hàng | 12 | Hủy | |
124 | 2311101013805 | 010138 | Quản trị chuỗi cung ứng | 1 | Hủy | |
125 | 2311101013806 | 010138 | Quản trị chuỗi cung ứng | 7 | Hủy | |
126 | 2311101111901 | 011119 | Quản trị hệ thống kênh phân phối trong Logistics | 1 | Hủy | |
127 | 2311101111902 | 011119 | Quản trị hệ thống kênh phân phối trong Logistics | 0 | Hủy | |
128 | 2311101003311 | 010033 | Quản trị học | 4 | Hủy | |
129 | 2311101003312 | 010033 | Quản trị học | 2 | Hủy | |
130 | 2311101003313 | 010033 | Quản trị học | 15 | Hủy | |
131 | 2311101111001 | 011110 | Quản trị kho hàng xuất nhập khẩu | 0 | Hủy | |
132 | 2311101029201 | 010292 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 3 | Hủy | |
133 | 2311101029202 | 010292 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 11 | Hủy | |
134 | 2311101009911 | 010099 | Quản trị marketing | 0 | Hủy | |
135 | 2311101009912 | 010099 | Quản trị marketing | 18 | Hủy | |
136 | 2311101009915 | 010099 | Quản trị marketing | 2 | Hủy | |
137 | 2311101009916 | 010099 | Quản trị marketing | 6 | Hủy | |
138 | 2311101081710 | 010817 | Quản trị nguồn nhân lực | 11 | Hủy | |
139 | 2311101014503 | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | 6 | Hủy | |
140 | 2311101029305 | 010293 | Quản trị rủi ro | 12 | Hủy | |
141 | 2311101029306 | 010293 | Quản trị rủi ro | 6 | Hủy | |
142 | 2311101120902 | 011209 | Quản trị rủi ro trong ngân hàng và Basel | 2 | Hủy | |
143 | 2311101082801 | 010828 | Quản trị Vận hành | 4 | Hủy | |
144 | 2311101118704 | 011187 | Tâm lư đầu tư bất động sản | 3 | Hủy | |
145 | 2311101084802 | 010848 | Thẩm định giá bất động sản | 5 | Hủy | |
146 | 2311101054601 | 010546 | Thẩm định giá nguồn tài nguyên | 1 | Hủy | |
147 | 2311101085403 | 010854 | Thị trường Chứng khoán phái sinh | 2 | Hủy | |
148 | 2311101053601 | 010536 | Thiết lập và thẩm định dự án | 5 | Hủy | |
149 | 2311101087305 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 3 | Hủy | |
150 | 2311101087308 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 1 | Hủy | |
151 | 2311101087311 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 10 | Hủy | |
152 | 2311101087313 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 9 | Hủy | |
153 | 2311101087314 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 7 | Hủy | |
154 | 2311101110303 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 7 | Hủy | |
155 | 2311101110304 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 21 | Hủy | |
156 | 2311101110305 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 13 | Hủy | |
157 | 2311101110401 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 9 | Hủy | |
158 | 2311101110402 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 4 | Hủy | |
159 | 2311101110403 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 18 | Hủy | |
160 | 2311101110404 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 3 | Hủy | |
161 | 2311101110501 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 3 | Hủy | |
162 | 2311101110502 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy | |
163 | 2311101110503 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 1 | Hủy | |
164 | 2311101110504 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 5 | Hủy | |
165 | 2311101127037 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 5 | Hủy | |
166 | 2311101127038 | 011270 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 3 | Hủy | |
167 | 2311101127311 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Hủy | |
168 | 2311101127312 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Hủy | |
169 | 2311101127313 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Hủy | |
170 | 2311101127314 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 4 | Ghép 2311101127302 | |
171 | 2311101127318 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Hủy | |
172 | 2311101127320 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 4 | Hủy | |
173 | 2311101127321 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Hủy | |
174 | 2311101127322 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2 | Hủy | |
175 | 2311101127323 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 0 | Hủy | |
176 | 2311101127324 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 4 | Hủy | |
177 | 2311101127325 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 0 | Hủy | |
178 | 2311101127326 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 0 | Hủy | |
179 | 2311101127327 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 0 | Hủy | |
180 | 2311101127328 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Hủy | |
181 | 2311101127329 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 5 | Hủy | |
182 | 2311101127330 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Ghép 2311101127302 | |
183 | 2311101127331 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Ghép 2311101127301 | |
184 | 2311101127332 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 12 | Hủy | |
185 | 2311101127333 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Hủy | |
186 | 2311101127335 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 2 | Hủy | |
187 | 2311101127336 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 6 | Hủy | |
188 | 2311101127337 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 0 | Hủy | |
189 | 2311101127338 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Hủy | |
190 | 2311101127339 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Hủy | |
191 | 2311101127340 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Hủy | |
192 | 2311101127341 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 0 | Hủy | |
193 | 2311101127342 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 1 | Hủy | |
194 | 2311101127343 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 3 | Hủy | |
195 | 2311101127344 | 011273 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 0 | Hủy | |
196 | 2311101113808 | 011138 | Tiếng Việt thực hành | 3 | Hủy | |
197 | 2311101063807 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy | |
198 | 2311101063808 | 010638 | Tin học đại cương | 3 | Hủy | |
199 | 2311101063809 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
200 | 2311101063810 | 010638 | Tin học đại cương | 2 | Hủy | |
201 | 2311101063811 | 010638 | Tin học đại cương | 2 | Hủy | |
202 | 2311101063812 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
203 | 2311101063813 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
204 | 2311101063814 | 010638 | Tin học đại cương | 2 | Hủy | |
205 | 2311101063815 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
206 | 2311101063816 | 010638 | Tin học đại cương | 3 | Hủy | |
207 | 2311101132213 | 011322 | Tin học ứng dụng | 7 | Hủy | |
208 | 2311101132218 | 011322 | Tin học ứng dụng | 0 | Hủy | |
209 | 2311101132220 | 011322 | Tin học ứng dụng | 3 | Hủy | |
210 | 2311101132221 | 011322 | Tin học ứng dụng | 1 | Hủy | |
211 | 2311101132223 | 011322 | Tin học ứng dụng | 2 | Hủy | |
212 | 2311101132227 | 011322 | Tin học ứng dụng | 6 | Hủy | |
213 | 2311101132228 | 011322 | Tin học ứng dụng | 3 | Hủy | |
214 | 2311101002502 | 010025 | Toán cao cấp | 16 | Hủy | |
215 | 2311101007903 | 010079 | Toán tài chính | 9 | Hủy | |
216 | 2311101119202 | 011192 | Translation - Advanced | 7 | Hủy | |
217 | 2311101119203 | 011192 | Translation - Advanced | 3 | Hủy | |
218 | 2311101119204 | 011192 | Translation - Advanced | 5 | Hủy | |
219 | 2311101111601 | 011116 | Vận hành và khai thác cảng | 0 | Hủy | |
220 | 2311101111602 | 011116 | Vận hành và khai thác cảng | 2 | Hủy | |
221 | 2311101089502 | 010895 | Xếp hạng tín dụng | 2 | Hủy | |
222 | 2311112002706 | 120027 | An toàn thông tin | 1 | Hủy | |
223 | 2311112004201 | 120042 | Kế toán chi phí | 2 | Hủy | |
224 | 2311112004202 | 120042 | Kế toán chi phí | 1 | Hủy | |
225 | 2311112004601 | 120046 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 0 | Hủy | |
226 | 2311112004302 | 120043 | Kế toán quản trị 1 | 1 | Hủy | |
227 | 2311112004501 | 120045 | Kế toán thuế | 1 | Hủy | |
228 | 2311112004502 | 120045 | Kế toán thuế | 0 | Hủy | |
229 | 2311112004801 | 120048 | Kiểm toán căn bản | 0 | Hủy | |
230 | 2311112007801 | 120078 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 6 | Hủy | |
231 | 2311112006902 | 120069 | Marketing kỹ thuật số | 5 | Hủy | |
232 | 2311112006501 | 120065 | Nguyên lư marketing | 7 | Hủy | |
233 | 2311112006502 | 120065 | Nguyên lư marketing | 1 | Hủy | |
234 | 2311112004402 | 120044 | Phân tích tài chính | 0 | Hủy | |
235 | 2311112006801 | 120068 | Quản trị bán hàng | 0 | Hủy | |
236 | 2311112006802 | 120068 | Quản trị bán hàng | 4 | Hủy | |
237 | 2311112007001 | 120070 | Quản trị chiến lược | 4 | Hủy | |
238 | 2311112007003 | 120070 | Quản trị chiến lược | 7 | Hủy | |
239 | 2311112006701 | 120067 | Quản trị chuỗi cung ứng | 0 | Hủy | |
240 | 2311112006702 | 120067 | Quản trị chuỗi cung ứng | 0 | Hủy | |
241 | 2311112006703 | 120067 | Quản trị chuỗi cung ứng | 7 | Hủy | |
242 | 2311112006602 | 120066 | Quản trị quan hệ khách hàng | 2 | Hủy | |
243 | 2311112006603 | 120066 | Quản trị quan hệ khách hàng | 2 | Hủy | |
244 | 2311112004701 | 120047 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 0 | Hủy | |
245 | 2311112004702 | 120047 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 1 | Hủy | |
246 | 2311112009601 | 120096 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 9 | Hủy | |
247 | 23111511006001 | 110060 | GDTC (Bóng bàn) | 3 | Hủy | |
248 | 23111511006002 | 110060 | GDTC (Bóng bàn) | 0 | Hủy | |
249 | 23111511005801 | 110058 | GDTC (Bóng chuyền) | 5 | Hủy | |
250 | 23111511005802 | 110058 | GDTC (Bóng chuyền) | 4 | Hủy | |
251 | 23111511006201 | 110062 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 6 | Hủy | |
252 | 23111511006202 | 110062 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | Hủy | |
253 | 23111511005701 | 110057 | GDTC (Bóng rổ) | 0 | Hủy | |
254 | 23111511005702 | 110057 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | Hủy | |
255 | 23111511001502 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 11 | Hủy | |
256 | 23111511005902 | 110059 | GDTC (Cầu lông) | 6 | Hủy | |
257 | 23111511018301 | 110183 | GDTC (Điền kinh) | 8 | Hủy | |
258 | 23111511018302 | 110183 | GDTC (Điền kinh) | 0 | Hủy | |
259 | 23111511006301 | 110063 | GDTC (Muay Thái) | 9 | Hủy | |
260 | 23111511006302 | 110063 | GDTC (Muay Thái) | 1 | Hủy | |
261 | 23111511013801 | 110138 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | 7 | Hủy | |
262 | 23111511013802 | 110138 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | 1 | Hủy | |
263 | 23111511006101 | 110061 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 3 | Hủy | |
264 | 23111511006102 | 110061 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 0 | Hủy | |
265 | 23111511018801 | 110188 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra quyết định | 0 | Hủy | |
266 | 23111511018701 | 110187 | Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả | 0 | Hủy | |
267 | 23111511018501 | 110185 | Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lư thời gian | 0 | Hủy | |
268 | 2311111007801 | 110078 | Marketing du lịch | 1 | Hủy | |
269 | 2311111007802 | 110078 | Marketing du lịch | 0 | Hủy | |
270 | 2311111007803 | 110078 | Marketing du lịch | 1 | Hủy | |
271 | 2311111009001 | 110090 | Marketing điểm đến du lịch | 2 | Hủy | |
272 | 2311111009002 | 110090 | Marketing điểm đến du lịch | 0 | Hủy | |
273 | 2311111009003 | 110090 | Marketing điểm đến du lịch | 0 | Hủy | |
274 | 2311111003702 | 110037 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | 6 | Hủy | |
275 | 2311111007703 | 110077 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | 2 | Hủy | |
276 | 2311111008006 | 110080 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | 0 | Hủy | |
277 | 2311111007502 | 110075 | Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm | 16 | Hủy | |
278 | 2311111009203 | 110092 | Quản trị du lịch MICE | 7 | Hủy | |
279 | 2311111009101 | 110091 | Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch | 5 | Hủy | |
280 | 2311111009103 | 110091 | Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch | 2 | Hủy | |
281 | 2311111014101 | 110141 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 7 | Hủy | |
282 | 2311111002603 | 110026 | Thực hành phần mềm quản lư khách sạn | 0 | Hủy | |
283 | 2311111002607 | 110026 | Thực hành phần mềm quản lư khách sạn | 0 | Hủy | |
284 | 2311301068201 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 50 | Chuyển lớp học đủ buổi |