TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
http://pdt.ufm.edu.vn/dulieu/thongbao/hk11920/XL_HP_IT_SV_DK_files/image002.gif
KẾT QUẢ XỬ LƯ CÁC LỚP HỌC PHẦN
CÓ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KƯ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP
HỌC KỲ 1 NĂM 2023
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 11 năm 2022
Stt
lớp học phần

học phần
Tên học phần Số lượng
đăng kư
Xử lư
1 2311101090305 010903 Business Communication Skills 2 1 Hủy
2 2311101017302 010173 Chiến lược kinh doanh bất động sản 4 Hủy
3 2311101066703 010667 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 Hủy
4 2311101066802 010668 Chính sách quản lư hàng hóa xuất nhập khẩu 13 Hủy
5 2311101067603 010676 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing 2 Hủy
6 2311101067604 010676 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing 0 Hủy
7 2311101014801 010148 Đầu tư quốc tế 3 Hủy
8 2311101014802 010148 Đầu tư quốc tế 0 Hủy
9 2311101021201 010212 Đầu tư tài chính 0 Hủy
10 2311101111801 011118 Dịch vụ khách hàng trong Logistics 0 Hủy
11 2311101068003 010680 Đo lường trong marketing 10 Hủy
12 2311101068004 010680 Đo lường trong marketing 10 Hủy
13 2311101045404 010454 English for Finance and Banking 1 Hủy
14 2311101001401 010014 GDTC (Bóng bàn) 3 Hủy
15 2311101001408 010014 GDTC (Bóng bàn) 12 Hủy
16 2311101038606 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 2 Hủy
17 2311101038607 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 8 Hủy
18 2311101038608 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 14 Hủy
19 2311101126908 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 17 Ghép 2311101126907
20 2311101113201 011132 Hàng hóa trong Logistics 0 Hủy
21 2311101113202 011132 Hàng hóa trong Logistics 0 Hủy
22 2311101068306 010683 Hành vi người tiêu dùng 11 Hủy
23 2311101119602 011196 Introduction to English Language Teaching 7 Hủy
24 2311101119604 011196 Introduction to English Language Teaching 4 Hủy
25 2311101119702 011197 Introduction to Human Resource Management 3 Hủy
26 2311101119704 011197 Introduction to Human Resource Management 0 Hủy
27 2311101069707 010697 Kế toán tài chính 1 9 Hủy
28 2311101099101 010991 Khởi nghiệp và đổi mới 9 Hủy
29 2311101070701 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 3 Hủy
30 2311101113514 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Hủy
31 2311101113515 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 14 Hủy
32 2311101113516 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0 Hủy
33 2311101113530 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 18 Hủy
34 2311101113532 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0 Hủy
35 2311101113534 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 Hủy
36 2311101113535 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1 Hủy
37 2311101113537 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 0 Hủy
38 2311101113543 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 19 Hủy
39 2311101113544 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Hủy
40 2311101113545 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1 Hủy
41 2311101113546 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1 Hủy
42 2311101003907 010039 Kinh tế lượng 2 Hủy
43 2311101003909 010039 Kinh tế lượng 2 Hủy
44 2311101003910 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
45 2311101003917 010039 Kinh tế lượng 9 Hủy
46 2311101003918 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
47 2311101003920 010039 Kinh tế lượng 2 Hủy
48 2311101003921 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
49 2311101003922 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
50 2311101003923 010039 Kinh tế lượng 5 Hủy
51 2311101003924 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
52 2311101003925 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
53 2311101003926 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
54 2311101098201 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính 0 Hủy
55 2311101098202 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính 0 Hủy
56 2311101003212 010032 Kinh tế vĩ mô 1 4 Hủy
57 2311101003213 010032 Kinh tế vĩ mô 1 12 Hủy
58 2311101003232 010032 Kinh tế vĩ mô 1 1 Hủy
59 2311101003233 010032 Kinh tế vĩ mô 1 8 Hủy
60 2311101003235 010032 Kinh tế vĩ mô 1 10 Hủy
61 2311101003242 010032 Kinh tế vĩ mô 1 4 Hủy
62 2311101017504 010175 Lập và thẩm định dự án đầu tư bất động sản 12 Hủy
63 2311101017505 010175 Lập và thẩm định dự án đầu tư bất động sản 21 Hủy
64 2311101113718 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10 Hủy
65 2311101113732 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Hủy
66 2311101113733 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Hủy
67 2311101113734 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10 Hủy
68 2311101113735 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Hủy
69 2311101113736 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Hủy
70 2311101113737 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 Hủy
71 2311101113739 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1 Hủy
72 2311101113740 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1 Hủy
73 2311101113741 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0 Hủy
74 2311101113742 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5 Hủy
75 2311101113746 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1 Hủy
76 2311101113747 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0 Hủy
77 2311101113748 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6 Hủy
78 2311101113749 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Hủy
79 2311101113750 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 Hủy
80 2311101113751 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0 Hủy
81 2311101113752 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Hủy
82 2311101029101 010291 Luật thương mại quốc tế 6 Hủy
83 2311101114013 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng 11 Ghép 2311101114010
84 2311101114014 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng 16 Hủy
85 2311101062202 010622 Marketing địa phương 7 Hủy
86 2311101073801 010738 Marketing mối quan hệ 6 Hủy
87 2311101074601 010746 Mô h́nh tài chính 0 Hủy
88 2311101074606 010746 Mô h́nh tài chính 6 Hủy
89 2311101118201 011182 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 6 Hủy
90 2311101075202 010752 Ngân hàng đầu tư 0 Hủy
91 2311101075303 010753 Ngân hàng quốc tế 1 7 Hủy
92 2311101031702 010317 Ngân hàng trung ương 14 Hủy
93 2311101003802 010038 Nguyên lư kế toán 16 Hủy
94 2311101003803 010038 Nguyên lư kế toán 5 Hủy
95 2311101003804 010038 Nguyên lư kế toán 3 Hủy
96 2311101063006 010630 Nguyên lư Marketing 1 Hủy
97 2311101063010 010630 Nguyên lư Marketing 0 Hủy
98 2311101063015 010630 Nguyên lư Marketing 5 Ghép 2311101063027
99 2311101063016 010630 Nguyên lư Marketing 17 Hủy
100 2311101063018 010630 Nguyên lư Marketing 13 Hủy
101 2311101063025 010630 Nguyên lư Marketing 2 Hủy
102 2311101063029 010630 Nguyên lư Marketing 8 Ghép 2311101063029
103 2311101076901 010769 Nguyên lư thẩm định giá 0 Hủy
104 2311101055201 010552 Phân tích báo cáo tài chính 0 Hủy
105 2311101102701 011027 Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công 0 Hủy
106 2311101077603 010776 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu 16 Hủy
107 2311101122301 011223 Phân tích lợi ích và chi phí trong đầu tư công 0 Hủy
108 2311101098102 010981 Phân tích số liệu bảng 12 Hủy
109 2311101077901 010779 Phân tích tài chính 13 Hủy
110 2311101077902 010779 Phân tích tài chính 1 Hủy
111 2311101103905 011039 Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học) 0 Hủy
112 2311101078801 010788 Quan hệ kinh tế quốc tế 0 Hủy
113 2311101078802 010788 Quan hệ kinh tế quốc tế 0 Hủy
114 2311101078901 010789 Quản lư danh mục đầu tư 0 Hủy
115 2311101078902 010789 Quản lư danh mục đầu tư 0 Hủy
116 2311101079001 010790 Quản lư danh mục đầu tư 3 Hủy
117 2311101079002 010790 Quản lư danh mục đầu tư 2 Hủy
118 2311101079003 010790 Quản lư danh mục đầu tư 0 Hủy
119 2311101116501 011165 Quản lư rủi ro và khủng hoảng 14 Hủy
120 2311101116502 011165 Quản lư rủi ro và khủng hoảng 0 Hủy
121 2311101019601 010196 Quản trị bán hàng 6 Hủy
122 2311101019602 010196 Quản trị bán hàng 3 Hủy
123 2311101019606 010196 Quản trị bán hàng 12 Hủy
124 2311101013805 010138 Quản trị chuỗi cung ứng 1 Hủy
125 2311101013806 010138 Quản trị chuỗi cung ứng 7 Hủy
126 2311101111901 011119 Quản trị hệ thống kênh phân phối trong Logistics 1 Hủy
127 2311101111902 011119 Quản trị hệ thống kênh phân phối trong Logistics 0 Hủy
128 2311101003311 010033 Quản trị học 4 Hủy
129 2311101003312 010033 Quản trị học 2 Hủy
130 2311101003313 010033 Quản trị học 15 Hủy
131 2311101111001 011110 Quản trị kho hàng xuất nhập khẩu 0 Hủy
132 2311101029201 010292 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 Hủy
133 2311101029202 010292 Quản trị kinh doanh quốc tế 11 Hủy
134 2311101009911 010099 Quản trị marketing 0 Hủy
135 2311101009912 010099 Quản trị marketing 18 Hủy
136 2311101009915 010099 Quản trị marketing 2 Hủy
137 2311101009916 010099 Quản trị marketing 6 Hủy
138 2311101081710 010817 Quản trị nguồn nhân lực 11 Hủy
139 2311101014503 010145 Quản trị quan hệ khách hàng 6 Hủy
140 2311101029305 010293 Quản trị rủi ro 12 Hủy
141 2311101029306 010293 Quản trị rủi ro 6 Hủy
142 2311101120902 011209 Quản trị rủi ro trong ngân hàng và Basel 2 Hủy
143 2311101082801 010828 Quản trị Vận hành 4 Hủy
144 2311101118704 011187 Tâm lư đầu tư bất động sản 3 Hủy
145 2311101084802 010848 Thẩm định giá bất động sản 5 Hủy
146 2311101054601 010546 Thẩm định giá nguồn tài nguyên 1 Hủy
147 2311101085403 010854 Thị trường Chứng khoán phái sinh 2 Hủy
148 2311101053601 010536 Thiết lập và thẩm định dự án 5 Hủy
149 2311101087305 010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 3 Hủy
150 2311101087308 010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 1 Hủy
151 2311101087311 010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 10 Hủy
152 2311101087313 010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 9 Hủy
153 2311101087314 010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 7 Hủy
154 2311101110303 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 7 Hủy
155 2311101110304 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 21 Hủy
156 2311101110305 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 13 Hủy
157 2311101110401 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 9 Hủy
158 2311101110402 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 4 Hủy
159 2311101110403 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 18 Hủy
160 2311101110404 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 3 Hủy
161 2311101110501 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 3 Hủy
162 2311101110502 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 0 Hủy
163 2311101110503 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 1 Hủy
164 2311101110504 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 5 Hủy
165 2311101127037 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 5 Hủy
166 2311101127038 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 3 Hủy
167 2311101127311 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Hủy
168 2311101127312 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Hủy
169 2311101127313 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Hủy
170 2311101127314 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 4 Ghép 2311101127302
171 2311101127318 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Hủy
172 2311101127320 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 4 Hủy
173 2311101127321 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Hủy
174 2311101127322 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 2 Hủy
175 2311101127323 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 0 Hủy
176 2311101127324 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 4 Hủy
177 2311101127325 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 0 Hủy
178 2311101127326 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 0 Hủy
179 2311101127327 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 0 Hủy
180 2311101127328 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Hủy
181 2311101127329 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 5 Hủy
182 2311101127330 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Ghép 2311101127302
183 2311101127331 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Ghép 2311101127301
184 2311101127332 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 12 Hủy
185 2311101127333 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Hủy
186 2311101127335 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 2 Hủy
187 2311101127336 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 6 Hủy
188 2311101127337 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 0 Hủy
189 2311101127338 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Hủy
190 2311101127339 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Hủy
191 2311101127340 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Hủy
192 2311101127341 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 0 Hủy
193 2311101127342 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 1 Hủy
194 2311101127343 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 3 Hủy
195 2311101127344 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 0 Hủy
196 2311101113808 011138 Tiếng Việt thực hành 3 Hủy
197 2311101063807 010638 Tin học đại cương 0 Hủy
198 2311101063808 010638 Tin học đại cương 3 Hủy
199 2311101063809 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
200 2311101063810 010638 Tin học đại cương 2 Hủy
201 2311101063811 010638 Tin học đại cương 2 Hủy
202 2311101063812 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
203 2311101063813 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
204 2311101063814 010638 Tin học đại cương 2 Hủy
205 2311101063815 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
206 2311101063816 010638 Tin học đại cương 3 Hủy
207 2311101132213 011322 Tin học ứng dụng 7 Hủy
208 2311101132218 011322 Tin học ứng dụng 0 Hủy
209 2311101132220 011322 Tin học ứng dụng 3 Hủy
210 2311101132221 011322 Tin học ứng dụng 1 Hủy
211 2311101132223 011322 Tin học ứng dụng 2 Hủy
212 2311101132227 011322 Tin học ứng dụng 6 Hủy
213 2311101132228 011322 Tin học ứng dụng 3 Hủy
214 2311101002502 010025 Toán cao cấp 16 Hủy
215 2311101007903 010079 Toán tài chính 9 Hủy
216 2311101119202 011192 Translation - Advanced 7 Hủy
217 2311101119203 011192 Translation - Advanced 3 Hủy
218 2311101119204 011192 Translation - Advanced 5 Hủy
219 2311101111601 011116 Vận hành và khai thác cảng 0 Hủy
220 2311101111602 011116 Vận hành và khai thác cảng 2 Hủy
221 2311101089502 010895 Xếp hạng tín dụng 2 Hủy
222 2311112002706 120027 An toàn thông tin 1 Hủy
223 2311112004201 120042 Kế toán chi phí 2 Hủy
224 2311112004202 120042 Kế toán chi phí 1 Hủy
225 2311112004601 120046 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 Hủy
226 2311112004302 120043 Kế toán quản trị 1 1 Hủy
227 2311112004501 120045 Kế toán thuế 1 Hủy
228 2311112004502 120045 Kế toán thuế 0 Hủy
229 2311112004801 120048 Kiểm toán căn bản 0 Hủy
230 2311112007801 120078 Kỹ năng Thuyết tŕnh 6 Hủy
231 2311112006902 120069 Marketing kỹ thuật số 5 Hủy
232 2311112006501 120065 Nguyên lư marketing 7 Hủy
233 2311112006502 120065 Nguyên lư marketing 1 Hủy
234 2311112004402 120044 Phân tích tài chính 0 Hủy
235 2311112006801 120068 Quản trị bán hàng 0 Hủy
236 2311112006802 120068 Quản trị bán hàng 4 Hủy
237 2311112007001 120070 Quản trị chiến lược 4 Hủy
238 2311112007003 120070 Quản trị chiến lược 7 Hủy
239 2311112006701 120067 Quản trị chuỗi cung ứng 0 Hủy
240 2311112006702 120067 Quản trị chuỗi cung ứng 0 Hủy
241 2311112006703 120067 Quản trị chuỗi cung ứng 7 Hủy
242 2311112006602 120066 Quản trị quan hệ khách hàng 2 Hủy
243 2311112006603 120066 Quản trị quan hệ khách hàng 2 Hủy
244 2311112004701 120047 Tài chính doanh nghiệp 1 0 Hủy
245 2311112004702 120047 Tài chính doanh nghiệp 1 1 Hủy
246 2311112009601 120096 Tiếng Anh tổng quát 2 9 Hủy
247 23111511006001 110060 GDTC (Bóng bàn) 3 Hủy
248 23111511006002 110060 GDTC (Bóng bàn) 0 Hủy
249 23111511005801 110058 GDTC (Bóng chuyền) 5 Hủy
250 23111511005802 110058 GDTC (Bóng chuyền) 4 Hủy
251 23111511006201 110062 GDTC (Bóng đá 5 người) 6 Hủy
252 23111511006202 110062 GDTC (Bóng đá 5 người) 1 Hủy
253 23111511005701 110057 GDTC (Bóng rổ) 0 Hủy
254 23111511005702 110057 GDTC (Bóng rổ) 1 Hủy
255 23111511001502 110015 GDTC (Bơi lội) 11 Hủy
256 23111511005902 110059 GDTC (Cầu lông) 6 Hủy
257 23111511018301 110183 GDTC (Điền kinh) 8 Hủy
258 23111511018302 110183 GDTC (Điền kinh) 0 Hủy
259 23111511006301 110063 GDTC (Muay Thái) 9 Hủy
260 23111511006302 110063 GDTC (Muay Thái) 1 Hủy
261 23111511013801 110138 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 7 Hủy
262 23111511013802 110138 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1 Hủy
263 23111511006101 110061 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 3 Hủy
264 23111511006102 110061 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 0 Hủy
265 23111511018801 110188 Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra quyết định 0 Hủy
266 23111511018701 110187 Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả 0 Hủy
267 23111511018501 110185 Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lư thời gian 0 Hủy
268 2311111007801 110078 Marketing du lịch 1 Hủy
269 2311111007802 110078 Marketing du lịch 0 Hủy
270 2311111007803 110078 Marketing du lịch 1 Hủy
271 2311111009001 110090 Marketing điểm đến du lịch 2 Hủy
272 2311111009002 110090 Marketing điểm đến du lịch 0 Hủy
273 2311111009003 110090 Marketing điểm đến du lịch 0 Hủy
274 2311111003702 110037 Marketing trong khách sạn - nhà hàng 6 Hủy
275 2311111007703 110077 Marketing trong khách sạn - nhà hàng 2 Hủy
276 2311111008006 110080 Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch 0 Hủy
277 2311111007502 110075 Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm 16 Hủy
278 2311111009203 110092 Quản trị du lịch MICE 7 Hủy
279 2311111009101 110091 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 5 Hủy
280 2311111009103 110091 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 2 Hủy
281 2311111014101 110141 Tiếng Anh tổng quát 3 7 Hủy
282 2311111002603 110026 Thực hành phần mềm quản lư khách sạn 0 Hủy
283 2311111002607 110026 Thực hành phần mềm quản lư khách sạn 0 Hủy
284 2311301068201 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 50 Chuyển lớp học đủ buổi