TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
|
||||||
KẾT
QUẢ XỬ LƯ ĐĂNG KƯ HỌC PHẦN KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP VÀ CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ HỌC PHẦN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 11 năm 2022 | ||||||
Lưu ư: Học phần Khóa luận tốt nghiệp là tên gọi chung của học phần Chuyên đề tốt nghiệp, Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp. | ||||||
Stt | Mă lớp học phần |
Mă học phần |
Tên học phần | Số lượng đăng kư |
Xử lư | |
1 | 2311101066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | 0 | Hủy | |
2 | 2311101057601 | 010576 | Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu | 0 | Hủy | |
3 | 2311101104301 | 011043 | Business Law | 1 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
4 | 2311101120701 | 011207 | Chiến lược Tài chính công ty | 1 | Ghép với 2311702050701 | |
5 | 2311101057801 | 010578 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | 0 | Hủy | |
6 | 2311101092001 | 010920 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 0 | Hủy | |
7 | 2311101033301 | 010333 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | 0 | Hủy | |
8 | 2311101045301 | 010453 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 0 | Hủy | |
9 | 2311101050601 | 010506 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 0 | Hủy | |
10 | 2311101048701 | 010487 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | 0 | Hủy | |
11 | 2311101050301 | 010503 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | 0 | Hủy | |
12 | 2311101043601 | 010436 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | 0 | Hủy | |
13 | 2311101092801 | 010928 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 0 | Hủy | |
14 | 2311101041401 | 010414 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | 0 | Hủy | |
15 | 2311101033001 | 010330 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | 0 | Hủy | |
16 | 2311101038301 | 010383 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 0 | Hủy | |
17 | 2311101033901 | 010339 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | 0 | Hủy | |
18 | 2311101091601 | 010916 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | 0 | Hủy | |
19 | 2311101060501 | 010605 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | 0 | Hủy | |
20 | 2311101033601 | 010336 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | 0 | Hủy | |
21 | 2311101056701 | 010567 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | 0 | Hủy | |
22 | 2311101067301 | 010673 | Đàm phán trong kinh doanh bất động sản | 1 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
23 | 2311101021201 | 010212 | Đầu tư tài chính | 0 | Hủy | |
24 | 2311101119901 | 011199 | Event Management | 3 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
25 | 2311101112701 | 011127 | Hoạch định và thiết kế chuỗi cung ứng | 2 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
26 | 2311101114301 | 011143 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 3 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
27 | 2311101105601 | 011056 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | 1 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
28 | 2311101107501 | 011075 | Khóa luận tốt nghiệp (HQ-XNK) | 0 | Hủy | |
29 | 2311101122201 | 011222 | Khóa luận tốt nghiệp (HQ-XNK) | 0 | Hủy | |
30 | 2311101108001 | 011080 | Khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 0 | Hủy | |
31 | 2311101107301 | 011073 | Khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | 0 | Hủy | |
32 | 2311101118801 | 011188 | Khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | 0 | Hủy | |
33 | 2311101107901 | 011079 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 0 | Hủy | |
34 | 2311101120501 | 011205 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 0 | Hủy | |
35 | 2311101120301 | 011203 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 0 | Hủy | |
36 | 2311101112401 | 011124 | Khóa luận tốt nghiệp (Logistics) | 0 | Hủy | |
37 | 2311101096201 | 010962 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | 0 | Hủy | |
38 | 2311101121101 | 011211 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | 0 | Hủy | |
39 | 2311101097501 | 010975 | Khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | 0 | Hủy | |
40 | 2311101116601 | 011166 | Khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | 0 | hủy | |
41 | 2311101097401 | 010974 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | 0 | Hủy | |
42 | 2311101116201 | 011162 | Khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | 0 | Hủy | |
43 | 2311101106801 | 011068 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | 0 | Hủy | |
44 | 2311101118401 | 011184 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | 0 | Hủy | |
45 | 2311101107001 | 011070 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 0 | Hủy | |
46 | 2311101107201 | 011072 | Khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | 0 | Hủy | |
47 | 2311101106401 | 011064 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 0 | Hủy | |
48 | 2311101119801 | 011198 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 0 | Hủy | |
49 | 2311101096301 | 010963 | Khóa luận tốt nghiệp (TCBHĐT) | 0 | Hủy | |
50 | 2311101121301 | 011213 | Khóa luận tốt nghiệp (TCBHĐT) | 0 | Hủy | |
51 | 2311101107601 | 011076 | Khóa luận tốt nghiệp (TCC) | 0 | Hủy | |
52 | 2311101098301 | 010983 | Khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | 0 | Hủy | |
53 | 2311101122601 | 011226 | Khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | 0 | Hủy | |
54 | 2311101096101 | 010961 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 0 | Hủy | |
55 | 2311101120801 | 011208 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 0 | Hủy | |
56 | 2311101121601 | 011216 | Khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | 0 | Hủy | |
57 | 2311101108101 | 011081 | Khóa luận tốt nghiệp (THQL) | 0 | Hủy | |
58 | 2311101107401 | 011074 | Khóa luận tốt nghiệp (Thuế) | 0 | Hủy | |
59 | 2311101121801 | 011218 | Khóa luận tốt nghiệp (Thuế) | 0 | Hủy | |
60 | 2311101118601 | 011186 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 0 | Hủy | |
61 | 2311101098701 | 010987 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Hủy | |
62 | 2311101070801 | 010708 | Kinh doanh quốc tế 2 | 0 | Hủy | |
63 | 2311101098801 | 010988 | Kinh tế khu vực công | 0 | Hủy | |
64 | 2311101098201 | 010982 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 0 | Hủy | |
65 | 2311101098202 | 010982 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 0 | Hủy | |
66 | 2311101122701 | 011227 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 2 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
67 | 2311101097901 | 010979 | Luật Ngân hàng | 1 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
68 | 2311101023301 | 010233 | Marketing ngân hàng | 1 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
69 | 2311101074301 | 010743 | Mô h́nh định giá tài sản tài chính 2 | 0 | Hủy | |
70 | 2311101112601 | 011126 | Mô h́nh Logistics và chuỗi cung ứng | 2 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
71 | 2311101122101 | 011221 | Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu | 1 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
72 | 2311101098102 | 010981 | Phân tích số liệu bảng | 12 | Hủy | |
73 | 2311101121401 | 011214 | Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm | 1 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
74 | 2311101098901 | 010989 | Quản lư tài chính công | 0 | Hủy | |
75 | 2311101014503 | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | 6 | Hủy | |
76 | 2311101100201 | 011002 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | 0 | Hủy | |
77 | 2311101054001 | 010540 | Quản trị thương hiệu | 3 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
78 | 2311101083001 | 010830 | Quản trị xung đột | 0 | Hủy | |
79 | 2311101083801 | 010838 | Tái bảo hiểm | 0 | Hủy | |
80 | 2311101085403 | 010854 | Thị trường Chứng khoán phái sinh | 2 | Hủy | |
81 | 2311101053601 | 010536 | Thiết lập và thẩm định dự án | 5 | Hủy | |
82 | 2311101092901 | 010929 | Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan | 0 | Hủy | |
83 | 2311101103301 | 011033 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | 0 | Hủy | |
84 | 2311101105001 | 011050 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | 0 | Hủy | |
85 | 2311101097201 | 010972 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | 0 | Hủy | |
86 | 2311101101201 | 011012 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | 0 | Hủy | |
87 | 2311101102101 | 011021 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | 0 | Hủy | |
88 | 2311101101101 | 011011 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | 0 | Hủy | |
89 | 2311101101701 | 011017 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | 0 | Hủy | |
90 | 2311101103801 | 011038 | Thực tập cuối khóa (TCC) | 0 | Hủy | |
91 | 2311101106001 | 011060 | Thực tập cuối khóa (THQL) | 0 | Hủy | |
92 | 2311101102601 | 011026 | Thực tập cuối khóa (Thuế) | 0 | Hủy | |
93 | 2311101105501 | 011055 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | 1 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
94 | 2311101100601 | 011006 | Vận tải quốc tế | 0 | Hủy | |
95 | 2311101099601 | 010996 | Viết trong truyền thông | 0 | Hủy | |
96 | 2311101019701 | 010197 | Xây dựng kế hoạch marketing | 3 | Bảo lưu KQĐK
học phần sang học kỳ 2 năm 2023 |
|
97 | 2311101099301 | 010993 | Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số | 0 | Hủy | |
98 | 2311111011201 | 110112 | Đại lư lữ hành | 0 | Hủy | |
99 | 2311101106201 | 011062 | Quản trị dự án công nghệ phần mềm | 0 | Hủy | |
100 | 2311101106101 | 011061 | Thiết kế web | 0 | Hủy | |
101 | 2311112005201 | 120052 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | 2 | Bảo lưu kết quả đăng kư sang học kỳ 2 năm 2023 | |
102 | 2311111012901 | 110129 | Quản trị chương tŕnh sự kiện giải trí | 1 | Bảo lưu kết quả đăng kư sang học kỳ 2 năm 2023 | |
103 | 2311111013001 | 110130 | Thực hành lập dự án sự kiện | 2 | Bảo lưu kết quả đăng kư sang học kỳ 2 năm 2023 | |
104 | 2311112004001 | 120040 | Quản trị web | 3 | Bảo lưu kết quả đăng kư sang học kỳ 2 năm 2023 | |
105 | 2311301068901 | 010689 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 7 | Hủy | |
106 | 2311301120701 | 011207 | Chiến lược Tài chính công ty | 1 | Học ghép 2311702050701 | |
107 | 2311301100201 | 011002 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | 1 | Bảo lưu kết quả đăng kư sang học kỳ 2 năm 2023 | |
108 | 2311301082501 | 010825 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 2 | Bảo lưu kết quả đăng kư sang học kỳ 2 năm 2023 | |
109 | 2311301083001 | 010830 | Quản trị xung đột | 1 | Bảo lưu kết quả đăng kư sang học kỳ 2 năm 2023 | |
110 | 2311301053601 | 010536 | Thiết lập và thẩm định dự án | 2 | Bảo lưu kết quả đăng kư sang học kỳ 2 năm 2023 | |
111 | 2311301114301 | 011143 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 0 | Hủy | |
112 | 2311301105601 | 011056 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | 0 | Hủy | |
113 | 2311301105501 | 011055 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
114 | 2311301034001 | 010340 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 0 | Hủy | |
115 | 2311301032401 | 010324 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 0 | Hủy | |
116 | 2311301033201 | 010332 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 0 | Hủy | |
117 | 2311301120301 | 011203 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 0 | Hủy | |
118 | 2311301115501 | 011155 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 0 | Hủy | |
119 | 2311301096101 | 010961 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 0 | Hủy | |
120 | 2311301120801 | 011208 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 0 | Hủy | |
121 | 2311301096401 | 010964 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | 0 | Hủy |