BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||
|
|||||||||
LỊCH THI GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH
(ĐỢT HỌC 6) HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|||||||||
Học phần | Lớp học phần GDQP&AN | Phiên hiệu | Số lượng | Thời gian thi | Pḥng thi | H́nh thức thi | |||
Học phần 1: Đường lối quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam | 23117011274143 | Đại đội 43 | 58 | Ngày
23/4/2023: - Ca 1: 07g00 - 08g00 - Ca 2: 08g15 - 09g15 - Ca 3: 09g30 - 10g30 |
Từ TN-F.001 đến TN-F.302 | Thi lư thuyết theo h́nh thức trắc nghiệm khách quan | |||
23117011274144 | Đại đội 44 | 64 | |||||||
23117011274145 | Đại đội 45 | 63 | |||||||
23117011274146 | Đại đội 46 | 63 | |||||||
23117011274147 | Đại đội 47 | 63 | |||||||
23117011274148 | Đại đội 48 | 64 | |||||||
23117011274149 | Đại đội 49 | 63 | |||||||
23117011274150 | Đại đội 50 | 65 | |||||||
Học phần 2: Công tác Quốc pḥng và An ninh | 23117011275143 | Đại đội 43 | 59 | Ngày
23/4/2023: - Ca 1: 13g00 - 14g00 - Ca 2: 14g15 - 15g15 - Ca 3: 15g30 - 16g30 |
Từ TN-F.001 đến TN-F.302 | ||||
23117011275144 | Đại đội 44 | 64 | |||||||
23117011275145 | Đại đội 45 | 63 | |||||||
23117011275146 | Đại đội 46 | 63 | |||||||
23117011275147 | Đại đội 47 | 63 | |||||||
23117011275148 | Đại đội 48 | 63 | |||||||
23117011275149 | Đại đội 49 | 62 | |||||||
23117011275150 | Đại đội 50 | 66 | |||||||
Học phần 3: Quân sự chung | 23117011276185 | Trung đội 85 | 28 | 07g00 ngày 22/4/2023 | TN-H.001 | Thi thực hành | |||
23117011276186 | Trung đội 86 | 30 | TN-H.001 | ||||||
23117011276187 | Trung đội 87 | 30 | TN-H.101 | ||||||
23117011276188 | Trung đội 88 | 32 | TN-H.101 | ||||||
23117011276189 | Trung đội 89 | 31 | TN-H.202 | ||||||
23117011276190 | Trung đội 90 | 32 | TN-H.202 | ||||||
23117011276191 | Trung đội 91 | 31 | 08g00 ngày 22/4/2023 | TN-H.001 | |||||
23117011276192 | Trung đội 92 | 33 | TN-H.001 | ||||||
23117011276193 | Trung đội 93 | 28 | TN-H.101 | ||||||
23117011276194 | Trung đội 94 | 31 | TN-H.101 | ||||||
23117011276195 | Trung đội 95 | 29 | TN-H.202 | ||||||
23117011276196 | Trung đội 96 | 30 | TN-H.202 | ||||||
23117011276197 | Trung đội 97 | 31 | 09g00 ngày 22/4/2023 | TN-H.001 | |||||
23117011276198 | Trung đội 98 | 29 | TN-H.001 | ||||||
23117011276199 | Trung đội 99 | 29 | TN-H.101 | ||||||
231170112761100 | Trung đội 100 | 31 | TN-H.202 | ||||||
Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | 23117011277185 | Trung đội 85 | 28 | 08g00 ngày 22/4/2023 | TN-STDTT | Thi thực hành | |||
23117011277186 | Trung đội 86 | 30 | TN-STDTT | ||||||
23117011277187 | Trung đội 87 | 30 | TN-STDTT | ||||||
23117011277188 | Trung đội 88 | 32 | TN-STDTT | ||||||
Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | 23117011277189 | Trung đội 89 | 31 | 09g00 ngày 22/4/2023 | TN-STDTT | Thi thực hành | |||
23117011277190 | Trung đội 90 | 33 | TN-STDTT | ||||||
23117011277191 | Trung đội 91 | 29 | TN-STDTT | ||||||
23117011277192 | Trung đội 92 | 33 | TN-STDTT | ||||||
23117011277193 | Trung đội 93 | 28 | 07g00 ngày 22/4/2023 | TN-STDTT | |||||
23117011277194 | Trung đội 94 | 31 | TN-STDTT | ||||||
23117011277195 | Trung đội 95 | 29 | TN-STDTT | ||||||
23117011277196 | Trung đội 96 | 30 | TN-STDTT | ||||||
23117011277197 | Trung đội 97 | 31 | TN-STDTT | ||||||
23117011277198 | Trung đội 98 | 29 | TN-STDTT | ||||||
23117011277199 | Trung đội 99 | 29 | 08g00 ngày 22/4/2023 | TN-STDTT | |||||
231170112771100 | Trung đội 100 | 31 | TN-STDTT | ||||||
Lưu ư: Sinh viên có mặt tại pḥng thi trước giờ thi 30 phút để làm thủ tục dự thi. |