TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||
TỔNG HỢP SỐ LIỆU ĐĂNG KƯ XÉT
HỌC THEO CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO KHÓA 22D TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH THUỘC CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN (TÍNH ĐẾN NGÀY 14/4/2023) |
||||||||||||
Thời gian đăng kư: từ ngày 03/4/2023 đến ngày 14/4/2023 | ||||||||||||
Tổng số sinh viên khóa 22D phải đăng kư chuyên ngành: 1.808 sinh viên | ||||||||||||
Số Sinh viên đă đăng kư chuyên ngành: 1.730 sinh viên | ||||||||||||
Số sinh viên chưa đăng kư chuyên ngành: 78 sinh viên | ||||||||||||
STT | TÊN NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH | KHOA | CHỈ TIÊU | SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KƯ | |||||||
NV1 | NV2 | NV3 | NV4 | NV5 | NV6 | NV7 | NV8 | |||||
1 | Hệ thống thông tin quản lư | Hệ thống thông tin kế toán | Công nghệ thông tin | 80 | 27 | 177 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tin học quản lư | Công nghệ thông tin | 143 | 177 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Kế toán | Kiểm toán | Kế toán – Kiểm toán | 93 | 82 | 88 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kế toán doanh nghiệp | Kế toán – Kiểm toán | 90 | 88 | 82 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Kinh doanh quốc tế | Quản trị kinh doanh quốc tế | Thương mại | 70 | 0 | 19 | 208 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Logistics và Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Thương mại | 105 | 161 | 49 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Thương mại quốc tế | Thương mại | 70 | 66 | 159 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Marketing | Quản trị Marketing | Marketing | 49 | 19 | 21 | 188 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quản trị thương hiệu | Marketing | 60 | 82 | 128 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Truyền thông Marketing | Marketing | 120 | 127 | 79 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Quản trị kinh doanh | Quản trị bán hàng | Quản trị kinh doanh | 120 | 157 | 161 | 102 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quản trị dự án | Quản trị kinh doanh | 90 | 85 | 105 | 230 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Quản trị kinh doanh tổng hợp | Quản trị kinh doanh | 222 | 178 | 154 | 88 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Tài chính - Ngân hàng | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Thuế - Hải quan | 79 | 69 | 133 | 181 | 40 | 33 | 15 | 10 | 0 |
Ngân hàng | Tài chính – Ngân hàng | 100 | 88 | 215 | 89 | 40 | 25 | 15 | 9 | 0 | ||
Tài chính Bảo hiểm và Đầu tư | Tài chính – Ngân hàng | 50 | 4 | 9 | 23 | 51 | 86 | 131 | 177 | 0 | ||
Tài chính công | Thuế - Hải quan | 40 | 0 | 7 | 24 | 51 | 94 | 169 | 136 | 0 | ||
Tài chính doanh nghiệp | Tài chính – Ngân hàng | 140 | 301 | 70 | 24 | 21 | 14 | 15 | 36 | 0 | ||
Thẩm định giá | Thẩm định giá - KDBĐS | 50 | 8 | 14 | 59 | 116 | 133 | 84 | 67 | 0 | ||
Thuế | Thuế - Hải quan | 40 | 11 | 33 | 81 | 162 | 96 | 52 | 46 | 0 | ||
TỔNG | 1811 | 1730 | 1730 | 1356 | 481 | 481 | 481 | 481 | 0 | |||