TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
DANH
SÁCH LỚP HỌC PHẦN ĐIỀU CHỈNH PH̉NG
HỌC TRONG TUẦN 1 VÀ TUẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM 2023 (BỔ SUNG) |
||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 12 năm 2022 | ||||||
Thực hiện kế hoạch sửa chữa Tầng 4, Khu B, cơ sở Tăng Nhơn Phú A từ ngày 30/12/2022 đến ngày 16/01/2023, Pḥng Quản lư đào tạo thông báo điều chỉnh pḥng học của các lớp học phần trong tuần 1 và tuần 2 học kỳ 1 năm 2023 như sau: | ||||||
Mă lớp học phần |
Tên học phần | Giảng viên | Thứ | Buổi | Pḥng theo TKB |
Pḥng điều chỉnh |
1. Tuần 1: Từ ngày 03/01 - 08/01/2023 | ||||||
2311101127317 | Tiếng Anh tổng quát 4 | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 4 | Sáng | TN-B.403 | TN-B.006 |
2311101054901 | Kinh doanh ngoại hối | ThS. Trần Thị Phương Thanh | 4 | Sáng | TN-B.404 | TN-G.101 |
2311101084203 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Trần Phạm Trác | 4 | Chiều | TN-B.401 | TN-B.006 |
2311101087304 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 4 | Chiều | TN-B.402 | TN-C.006 |
2311101029204 | Quản trị kinh doanh quốc tế | ThS. Tiêu Vân Trang | 4 | Chiều | TN-B.403 | TN-C.204 |
23111011290101 | Ngân hàng thương mại | ThS. Nguyễn Vũ Thân | 4 | Chiều | TN-B.404 | TN-C.205 |
2311101047702 | Quản lư chiến lược địa phương | ThS. Trần Thị Mơ | 4 | Chiều | TN-B.405 | TN-C.203 |
2311101077301 | Phân tích chính sách thuế | ThS. Trần Nhân Nghĩa | 4 | Chiều | TN-B.406 | TN-G.001 |
2311101068901 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | ThS. Đinh Văn Hiệp | 5 | Sáng | TN-B.401 | TN-B.203 |
2. Tuần 2: Từ ngày 09/01 - 15/01/2023 | ||||||
2311112006803 | Quản trị bán hàng | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 2 | Sáng | TN-B.404 | TN-B.006 |
2311112001705 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | Chiều | TN-B.401 | TN-B.203 |
2311101050001 | Quản trị mua bán và sáp nhập | TS. Phạm Hồng Hải | 2 | Chiều | TN-B.404 | TN-B.006 |
2311101009903 | Quản trị marketing | ThS. Chu Chung Cang | 3 | Sáng | TN-B.401 | TN-B.203 |
2311101084205 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | Sáng | TN-B.402 | TN-B.108 |
2311101117601 | Xây dựng kế hoạch truyền thông thương hiệu | ThS. Trần Bá Duy Linh | 3 | Sáng | TN-B.403 | TN-B.109 |
2311101119601 | Introduction to English Language Teaching | ThS. Vơ Thị Hoa Cảnh | 3 | Sáng | TN-B.404 | TN-B.111 |
2311101075301 | Ngân hàng quốc tế 1 | ThS. Phan Thị Hương | 3 | Sáng | TN-B.405 | TN-B.102 |
2311101127317 | Tiếng Anh tổng quát 4 | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 4 | Sáng | TN-B.403 | TN-B.006 |
2311101054901 | Kinh doanh ngoại hối | ThS. Trần Thị Phương Thanh | 4 | Sáng | TN-B.404 | TN-G.101 |
2311101084203 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Trần Phạm Trác | 4 | Chiều | TN-B.401 | TN-B.006 |
2311101087304 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 4 | Chiều | TN-B.402 | TN-C.006 |
2311101029204 | Quản trị kinh doanh quốc tế | ThS. Tiêu Vân Trang | 4 | Chiều | TN-B.403 | TN-C.204 |
23111011290101 | Ngân hàng thương mại | ThS. Nguyễn Vũ Thân | 4 | Chiều | TN-B.404 | TN-C.205 |
2311101047702 | Quản lư chiến lược địa phương | ThS. Trần Thị Mơ | 4 | Chiều | TN-B.405 | TN-C.203 |
2311101077301 | Phân tích chính sách thuế | ThS. Trần Nhân Nghĩa | 4 | Chiều | TN-B.406 | TN-G.001 |
2311101068901 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | ThS. Đinh Văn Hiệp | 5 | Sáng | TN-B.401 | TN-B.203 |