TT
|
Mă học
phần
|
TÊN HP
|
Họ tên
giảng viên
|
Học
hàm/ Học vị
|
Cơ hữu
|
Thỉnh
giảng
|
1
|
020265
|
Tin học đại cương
|
Tôn Thất
Ḥa An
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
2
|
020265
|
Tin học đại cương
|
Vũ Thị
Thanh Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
3
|
020265
|
Tin học đại cương
|
Trần Thanh
San
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
4
|
020265
|
Tin học đại cương
|
Nguyễn Quốc Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
5
|
020265
|
Tin học đại cương
|
Lê Thị Kim
Thoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
6
|
020265
|
Tin học đại cương
|
Nguyễn Thanh Trường
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
7
|
020265
|
Tin học đại cương
|
Phạm Thủy
Tú
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
8
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Tôn Thất
Ḥa An
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
9
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Trần Trọng
Hiếu
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
10
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Trương
Xuân Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
11
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Thái Thị Ngọc
Lư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
12
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Trần Anh
Sơn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
13
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Lê Thị Kim
Thoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
14
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Huỳnh Ngọc
Thành Trung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
15
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Nguyễn Thanh Trường
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
16
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Bùi Mạnh
Trường
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
17
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Phạm Thủy
Tú
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
18
|
020532
|
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*)
|
Trương
Thị Lan Hương
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
19
|
020511
|
Nghiệp vụ pha chế đồ uống
|
Phạm Huỳnh
Đăng Khoa
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
20
|
020533
|
Quản trị lễ tân khách sạn
|
Ngô Thanh
Phương Quỳnh,
Nguyễn Văn B́nh
|
Thạc sĩ
|
x
|
x
|
21
|
020525
|
Quản trị pḥng khách sạn
|
Nguyễn Thạnh Vượng,
Tô Đồng Thiệt
|
Tiến sĩ,
Thạc sĩ
|
x
|
x
|
22
|
020526
|
Quản trị resort
|
Nguyễn Thị Diễm Kiều
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
23
|
020526
|
Quản trị resort
|
Nguyễn Thạnh Vượng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
24
|
020217
|
Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với
du khách
|
Vũ Thu Hiền
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
25
|
020144
|
Tổng quan du lịch
|
Đoàn Liêng
Diễm
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
26
|
020010
|
GDTC (Bơi lội)
|
Nguyễn Ngọc Ngà
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
27
|
020010
|
GDTC (Bơi lội)
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
28
|
020014
|
GDTC (Bóng bàn)
|
Cung Đức
Liêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
29
|
020014
|
GDTC (Bóng bàn)
|
Nguyễn Ngọc Ngà
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
30
|
020012
|
GDTC (Bóng chuyền)
|
Hồ Văn
Cương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
31
|
020012
|
GDTC (Bóng chuyền)
|
Nguyễn Minh Vương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
32
|
020119
|
GDTC (Bóng đá 5 người)
|
Phạm Thanh Giang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
33
|
020119
|
GDTC (Bóng đá 5 người)
|
Đặng
Văn Út
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
34
|
020011
|
GDTC (Bóng rổ)
|
Nguyễn Trương Phương Uyên
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
35
|
020013
|
GDTC (Cầu lông)
|
Nguyễn Thành Cao
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
36
|
020013
|
GDTC (Cầu lông)
|
Nguyễn Minh Thân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
37
|
020841
|
GDTC (Điền kinh)
|
Nguyễn Minh Thân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
38
|
020482
|
GDTC (Muay Thái)
|
Phan Thanh Mỹ
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
39
|
020482
|
GDTC (Muay Thái)
|
Nguyễn Tú
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
40
|
020559
|
GDTC (Thể dục nhịp điệu)
|
Hồ Văn
Cương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
41
|
020559
|
GDTC (Thể dục nhịp điệu)
|
Bùi Thiện Mến
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
42
|
020148
|
GDTC (Vơ thuật - Vovinam)
|
Nguyễn Vơ Tấn Quang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
43
|
020148
|
GDTC (Vơ thuật - Vovinam)
|
Nguyễn Tú
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
44
|
020519
|
Chuẩn mực kế toán Việt Nam
|
Ngô Thị Mỹ Thúy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
45
|
020486
|
Hệ thống thông tin kế toán 2
|
Trần Duy Vũ
Ngọc Lan
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
46
|
020292
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
Lương
Thị Thanh Việt
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
47
|
020415
|
Kế toán quản trị 1
|
Ngô Nhật
Phương Diễm
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
48
|
020415
|
Kế toán quản trị 1
|
Dương
Hoàng Ngọc Khuê
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
49
|
020166
|
Kế toán tài chính 2
|
Trần Hồng
Vân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
50
|
020463
|
Kế toán tài chính quốc tế 3 (*)
|
Nguyễn Minh Hằng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
51
|
020463
|
Kế toán tài chính quốc tế 3 (*)
|
Nguyễn Kim Quốc
Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
52
|
020297
|
Kế toán thuế
|
Ngô Thị Mỹ Thúy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
53
|
020165
|
Kiểm toán căn bản (*)
|
Bùi Thị Thu
Thảo
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
54
|
020165
|
Kiểm toán căn bản (*)
|
Phạm Minh
Vương
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
55
|
020473
|
Nguyên lư kế toán (*)
|
Nguyễn Minh Hằng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
56
|
020045
|
Kinh tế lượng
|
Nguyễn Tuấn Duy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
57
|
020045
|
Kinh tế lượng
|
Ngô Thái
Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
58
|
020045
|
Kinh tế lượng
|
Trần Đình Phụng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
59
|
020045
|
Kinh tế lượng
|
Trần Kim
Thanh
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
60
|
020045
|
Kinh tế lượng
|
Trần
Đ́nh Tướng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
61
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Nguyễn Quyết
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
62
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Phạm Thị
Vân Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
63
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Ngô Thị Hồng
Giang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
64
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Nguyễn Thị Hảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
65
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Lại Thị
Tuyết Lan
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
66
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Đoàn Ngọc
Phúc
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
67
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Nguyễn Thị Quư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
68
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Nguyễn Quyết
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
69
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Nguyễn Bá Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
70
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Lê Thị Bích
Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
71
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
72
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Hoàng Thị
Xuân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
73
|
020036
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Phan Ngọc Yến
Xuân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
74
|
020481
|
Lư thuyết xác suất và thống kê ứng
dụng
|
Nguyễn Trung Đông
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
75
|
020481
|
Lư thuyết xác suất và thống kê ứng
dụng
|
Dương
Thị Phương Liên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
76
|
020481
|
Lư thuyết xác suất và thống kê ứng
dụng
|
Nguyễn Văn Phong 80
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
77
|
020481
|
Lư thuyết xác suất và thống kê ứng
dụng
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
78
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Tô Thị
Đông Hà
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
79
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Nguyễn Thị Thái Thuận
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
80
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Phạm Thị
Thu Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
81
|
020371
|
Toán dành cho kinh tế và quản trị
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
82
|
020479
|
Chủ nghĩa xă hội khoa học
|
Lại
Văn Nam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
83
|
020017
|
Đường lối cách mạng của
ĐCSVN
|
Lê Thị Thủy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
84
|
020478
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Bùi Thanh Tùng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
85
|
020480
|
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
86
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Lê Ngọc Dũng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
87
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Nguyễn Công Duy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
88
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Nguyễn Minh Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
89
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Nguyễn Tấn Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
90
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Đỗ Thị
Thanh Huyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
91
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Đặng
Chung Kiên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
92
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Lại
Văn Nam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
93
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Bùi Minh Nghĩa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
94
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Lê Thị Hoài
Nghĩa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
95
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Phạm Lê
Quang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
96
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Ngô Quang Thịnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
97
|
020016
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Lê Văn Dũng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
98
|
020016
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Tấn Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
99
|
020016
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Trần Hạ
Long
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
100
|
020016
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hoàng Thị Mỹ Nhân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
101
|
020016
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Vũ Văn
Quế
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
102
|
020016
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Mạch Ngọc
Thủy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
103
|
020016
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Thị Túy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
104
|
020284
|
Đo lường trong marketing
|
Trần Nhật
Minh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
105
|
020284
|
Đo lường trong marketing
|
Bùi Hoàng Ngọc
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
106
|
020284
|
Đo lường trong marketing
|
Nguyễn Minh Triết
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
107
|
020309
|
Marketing dịch vụ
|
Nguyễn Thái Hà
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
108
|
020309
|
Marketing dịch vụ
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
109
|
020309
|
Marketing dịch vụ
|
Phạm Thị
Lan Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
110
|
020309
|
Marketing dịch vụ
|
Ngô Thị Thu
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
111
|
020310
|
Marketing mối quan hệ
|
Huỳnh Trị
An
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
112
|
020310
|
Marketing mối quan hệ
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
113
|
020310
|
Marketing mối quan hệ
|
Ninh Đức
Cúc Nhật
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
114
|
020052
|
Nghiên cứu Marketing
|
Dư Thị
Chung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
115
|
020052
|
Nghiên cứu Marketing
|
Nguyễn Nam Phong
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
116
|
020052
|
Nghiên cứu Marketing
|
Phạm Thị
Lan Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
117
|
020052
|
Nghiên cứu Marketing
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
118
|
020496
|
Nghiên cứu Marketing 2
|
Huỳnh Quốc
Tuấn
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
119
|
020326
|
Nguyên lư marketing
|
Nguyễn Hoàng Chi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
120
|
020326
|
Nguyên lư marketing
|
Nguyễn Văn Hiến
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
121
|
020326
|
Nguyên lư marketing
|
Trịnh Thị
Hồng Minh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
122
|
020326
|
Nguyên lư marketing
|
Ngô Vũ Quỳnh
Thi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
123
|
020326
|
Nguyên lư marketing
|
Nguyễn Thị Thoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
124
|
020326
|
Nguyên lư marketing
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
125
|
020326
|
Nguyên lư marketing
|
Lưu Thanh Thủy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
126
|
020060
|
Quản trị Marketing (*)
|
Đặng
Huỳnh Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
127
|
020060
|
Quản trị Marketing (*)
|
Ngô Minh Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
128
|
020060
|
Quản trị Marketing (*)
|
Bảo Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
129
|
020067
|
Quản trị thương hiệu
|
Nguyễn Trần Sỹ
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
130
|
020222
|
Xây dựng kế hoạch marketing
|
Trương
Thu Nga
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
131
|
020222
|
Xây dựng kế hoạch marketing
|
Tạ Văn
Thành
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
132
|
020513
|
Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH)
|
Bùi Thị Nhi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
133
|
020513
|
Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH)
|
Lê Thị
Thanh Trúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
134
|
020523
|
Anh văn Thương mại quốc tế
|
Lê Xuân Quỳnh
Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
135
|
020523
|
Anh văn Thương mại quốc tế
|
Vơ Thị Anh
Đào
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
136
|
020523
|
Anh văn Thương mại quốc tế
|
Vũ Mai
Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
137
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Nguyễn Thị Kim Ba
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
138
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Vơ Thị Kim
Cúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
139
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Nguyễn Thị Gia Định
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
140
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Hà Thành Thảo Em
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
141
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Dương
Thị Thu Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
142
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Trương
Minh Ḥa
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
143
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
144
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Trần Duy Khiêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
145
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Trần
Đăng Khoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
146
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Trần Thế
Khoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
147
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Nguyễn Thị Liên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
148
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Trần Khánh
Linh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
149
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Nguyễn Thị Châu Ngân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
150
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Nguyễn Thị Bội Ngọc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
151
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Nguyễn Thị Nguyện
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
152
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Vơ Thị Ánh
Nguyệt
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
153
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Lê Triệu
Đông Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
154
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Phan Văn
Quang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
155
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Ngô Thị Ngọc Thảo
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
156
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Lê Thị
Thanh Trúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
157
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Tô Mỹ Viện
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
158
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Trần Thúy Trâm
Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
159
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
160
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
161
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Trần Thúy
Quỳnh My
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
162
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Nguyễn Thị Nguyện
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
163
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Bùi Thị Nhi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
164
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Nguyễn Đinh Diệu Quang
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
165
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Đặng Thị Minh Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
166
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Đặng Nguyễn Phương Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
167
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Phan Thị
Miên Thảo
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
168
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Tạ Công Thịnh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
169
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Huỳnh
Nguyên Thư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
170
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Dương Nguyễn Hoàng Phương Trâm
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
171
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Trần Huyền
Trâm
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
172
|
020609
|
Tiếng Anh tổng quát 5
|
Đặng
Thị Ngọc Trinh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
173
|
020579
|
Bán hàng chuyên nghiệp 1
|
Phạm Thị
Ngọc Mai
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
174
|
020288
|
Hệ thống Kiểm soát quản trị
|
Phạm Thị
Ngọc Mai
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
175
|
020493
|
Khởi sự kinh doanh
|
Trần Việt
Anh
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
176
|
020493
|
Khởi sự kinh doanh
|
Trần Vĩnh
Hoàng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
177
|
020493
|
Khởi sự kinh doanh
|
Trần
Văn Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
178
|
020332
|
Phân tích và Dự báo trong kinh doanh
|
Nguyễn Thị Hải B́nh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
179
|
020332
|
Phân tích và Dự báo trong kinh doanh
|
Tô Anh Thơ
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
180
|
020334
|
Phương pháp nghiên cứu
trong kinh doanh
|
Vũ Hồng
Vân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
181
|
020053
|
Quản trị chiến lược
|
Hoàng Văn
Trung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
182
|
020495
|
Quản trị đổi mới sáng tạo
|
Trần Vĩnh
Hoàng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
183
|
020495
|
Quản trị đổi mới sáng tạo
|
Hoàng Thu Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
184
|
020238
|
Quản trị hành chính văn pḥng
|
Hoàng Văn
Trung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
185
|
020038
|
Quản trị học
|
Phạm Thị
Trâm Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
186
|
020038
|
Quản trị học
|
Lê Ngọc Hải
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
187
|
020038
|
Quản trị học
|
Thái Kim Phong
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
188
|
020038
|
Quản trị học
|
Trần Thị
Siêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
189
|
020038
|
Quản trị học
|
Trần Hải
Minh Thư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
190
|
020038
|
Quản trị học
|
Hồ Xuân Tiến
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
191
|
020038
|
Quản trị học
|
Nguyễn Thị Minh Trâm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
192
|
020038
|
Quản trị học
|
Vũ Hồng
Vân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
193
|
020529
|
Quản trị kinh doanh quốc tế (*)
|
Nguyễn Phi Hoàng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
194
|
020529
|
Quản trị kinh doanh quốc tế (*)
|
Trần Thế
Nam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
195
|
020529
|
Quản trị kinh doanh quốc tế (*)
|
Huỳnh Thị
Thu Sương
|
Phó giáo sư,
Tiến sĩ
|
x
|
|
196
|
020096
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
Trần
Văn Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
197
|
020491
|
Quản trị ngoại thương
|
Trần Nguyễn Khánh Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
198
|
020528
|
Quản trị nguồn nhân lực (*)
|
Hoàng Thu Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
199
|
020528
|
Quản trị nguồn nhân lực (*)
|
Đặng Nguyễn Phương Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
200
|
020528
|
Quản trị nguồn nhân lực (*)
|
Alăng Thớ
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
201
|
020528
|
Quản trị nguồn nhân lực (*)
|
Lê Thanh Tiệp
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
202
|
020348
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Trương
Thị Thúy Vân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
203
|
020357
|
Quản trị xúc tiến thương mại
|
Trần Thế
Nam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
204
|
020507
|
Chiến lược tài chính công ty
|
Hồ Thủy
Tiên
|
Phó giáo sư,
Tiến sĩ
|
x
|
|
205
|
020283
|
Đầu tư tài chính
|
Nguyễn Việt Hồng Anh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
206
|
020283
|
Đầu tư tài chính
|
Trần Thị
Kim Oanh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
207
|
020418
|
Kinh doanh ngoại hối
|
Lê Thị Thúy
Hằng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
208
|
020314
|
Mô h́nh tài chính
|
Bùi Hữu
Phước
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
209
|
020314
|
Mô h́nh tài chính
|
Ngô Văn Toàn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
210
|
020426
|
Ngân hàng đầu tư
|
Phan Thị Hằng
Nga
|
Phó giáo sư,
Tiến sĩ
|
x
|
|
211
|
020611
|
Ngân hàng quốc tế 1 (*)
|
Nguyễn Trung Thông
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
212
|
020419
|
Ngân hàng quốc tế 2
|
Trần Thị
Phương Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
213
|
020424
|
Ngân hàng trung ương
|
Phạm Quốc
Việt
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
214
|
020243
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
Đỗ Thị
Thanh Nhàn
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
215
|
020243
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
Bùi Kim Phượng
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
216
|
020243
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
Hồ Thủy
Tiên
|
Phó giáo sư,
Tiến sĩ
|
x
|
|
217
|
020436
|
Quản lư danh mục đầu tư
|
Nguyễn Việt Hồng Anh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
218
|
020246
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
Hồ Thị
Lam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
219
|
020246
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
Bùi Ngọc Toản
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
220
|
020364
|
Tài chính doanh nghiệp 1 (*)
|
Lê Vơ Đại
Hải
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
221
|
020364
|
Tài chính doanh nghiệp 1 (*)
|
Nguyễn Minh Phúc
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
222
|
020364
|
Tài chính doanh nghiệp 1 (*)
|
Thái Duy Tùng
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
223
|
020090
|
Thẩm định tín dụng
|
Phan Thị Hằng
Nga
|
Phó giáo sư,
Tiến sĩ
|
x
|
|
224
|
020101
|
Thị trường chứng khoán phái sinh
|
Trần Huy
Hoàng
|
Phó giáo sư,
Tiến sĩ
|
x
|
|
225
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường
tài chính 1
|
Nguyễn Văn Bổn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
226
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường
tài chính 1
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
227
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường
tài chính 1
|
Phạm Đức
Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
228
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường
tài chính 1
|
Nguyễn Thị Mỹ
Linh82
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
229
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường
tài chính 1
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
230
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường
tài chính 1
|
Chu Thị
Thanh Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
231
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường
tài chính 1
|
Vũ Thanh
Tùng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
232
|
020328
|
Nguyên lư thẩm định giá
|
Phạm Tiến
Đạt
|
Phó giáo sư,
Tiến sĩ
|
x
|
|
233
|
020328
|
Nguyên lư thẩm định giá
|
Nguyễn Thanh Nhă
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
234
|
020328
|
Nguyên lư thẩm định giá
|
Nguyễn Văn Thọ
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
235
|
020541
|
Phân tích và dự báo thị trường bất
động sản
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
Phó giáo sư,
Tiến sĩ
|
x
|
|
236
|
020362
|
Tài chính công
|
Nguyễn Thế Khang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
237
|
020362
|
Tài chính công
|
Trần Trung
Kiên
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
238
|
020303
|
Kinh doanh Quốc tế 1
|
Lê Quang Huy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
239
|
020522
|
Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc
tế
|
Hồ Thúy
Trinh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
240
|
020522
|
Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc
tế
|
Trương
Thị Thúy Vị
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
241
|
020323
|
Nghiên cứu thị trường quốc
tế
|
Hà Đức
Sơn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
242
|
020194
|
Phân tích hoạt động kinh doanh XNK
|
Nguyễn Xuân Hiệp
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
243
|
020194
|
Phân tích hoạt động kinh doanh XNK
|
Hoàng Sĩ Nam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
244
|
020187
|
Quản trị logistics
|
Phạm Ngọc
Dưỡng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
245
|
020187
|
Quản trị logistics
|
Hà Minh Hiếu
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
246
|
020187
|
Quản trị logistics
|
Bùi Thị Tố
Loan
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
247
|
020450
|
Quản trị xuất nhập khẩu
(*)
|
Mai Xuân Đào
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
248
|
020450
|
Quản trị xuất nhập khẩu
(*)
|
Vũ Thị
Đan Trà
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
249
|
020387
|
Thương mại Quốc tế
|
Khưu Minh Đạt
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
250
|
020387
|
Thương mại Quốc tế
|
Phạm Ngọc
Dưỡng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
251
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Nguyễn Thị Công Dung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
252
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Nguyễn Thị Châu Ngân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
253
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Nguyễn Thị Nguyện
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
254
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Lưu Nguyễn Trầm Nhung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
255
|
020607
|
Tiếng Anh tổng quát 3
|
Huỳnh Thanh
B́nh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
256
|
020607
|
Tiếng Anh tổng quát 3
|
Trần Khánh
Linh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
257
|
020608
|
Tiếng Anh tổng quát 4
|
Huỳnh Thanh
B́nh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
258
|
020407
|
Kỹ năng Giải quyết vấn
đề
|
Nguyễn Vơ Huệ Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
259
|
020407
|
Kỹ năng Giải quyết vấn
đề
|
Phạm Hồng
Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
260
|
020407
|
Kỹ năng Giải quyết vấn
đề
|
Bùi Thị Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
261
|
020847
|
Kỹ năng Giải quyết vấn
đề và Ra quyết định
|
Nguyễn Vơ Huệ Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
262
|
020847
|
Kỹ năng Giải quyết vấn
đề và Ra quyết định
|
Phạm Hồng
Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
263
|
020847
|
Kỹ năng Giải quyết vấn
đề và Ra quyết định
|
Bùi Thị Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
264
|
020406
|
Kỹ năng Giao tiếp
|
Nguyễn Vơ Huệ Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
265
|
020406
|
Kỹ năng Giao tiếp
|
Nguyễn Thị Trường Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
266
|
020406
|
Kỹ năng Giao tiếp
|
Bùi Thị Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
267
|
020406
|
Kỹ năng Giao tiếp
|
Trần Thị
Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
268
|
020845
|
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả
|
Nguyễn Vơ Huệ Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
269
|
020845
|
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả
|
Trương Thanh
Chí
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
270
|
020845
|
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả
|
Phạm Hồng
Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
271
|
020845
|
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả
|
Nguyễn Thị Trường Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
272
|
020409
|
Kỹ năng Khám phá bản thân và lập
kế hoạch nghề nghiệp
|
Lê Nữ Diễm
Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
273
|
020409
|
Kỹ năng Khám phá bản thân và lập
kế hoạch nghề nghiệp
|
Trần Thị
Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
274
|
020330
|
Kỹ năng Làm việc nhóm
|
Nguyễn Thị Trường Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
275
|
020330
|
Kỹ năng Làm việc nhóm
|
Lê Nữ Diễm
Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
276
|
020330
|
Kỹ năng Làm việc nhóm
|
Trần Thị
Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
277
|
020846
|
Kỹ năng Lập kế hoạch nghề
nghiệp và T́m việc
|
Lê Nữ Diễm
Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
278
|
020846
|
Kỹ năng Lập kế hoạch nghề
nghiệp và T́m việc
|
Trần Thị
Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
279
|
020339
|
Kỹ năng Quản lư thời gian
|
Trần Hữu
Trần Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
280
|
020327
|
Kỹ năng Thuyết tŕnh
|
Nguyễn Vơ Huệ Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
281
|
020327
|
Kỹ năng Thuyết tŕnh
|
Nguyễn Thị Trường Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
282
|
020327
|
Kỹ năng Thuyết tŕnh
|
Bùi Thị Hoa
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
283
|
020844
|
Kỹ năng Thuyết tŕnh và Làm việc
nhóm
|
Nguyễn Vơ Huệ Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
284
|
020844
|
Kỹ năng Thuyết tŕnh và Làm việc
nhóm
|
Trương
Thanh Chí
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
285
|
020844
|
Kỹ năng Thuyết tŕnh và Làm việc
nhóm
|
Lê Nữ Diễm
Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
286
|
020844
|
Kỹ năng Thuyết tŕnh và Làm việc
nhóm
|
Nguyễn Kim Vui
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
287
|
020408
|
Kỹ năng T́m việc
|
Lư Thị Bích
Hồng
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
288
|
020408
|
Kỹ năng T́m việc
|
Trần Thị
Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
289
|
020843
|
Kỹ năng Tổ chức công việc
và Quản lư thời gian
|
Lê Nữ Diễm
Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
290
|
020843
|
Kỹ năng Tổ chức công việc
và Quản lư thời gian
|
Trần Hữu
Trần Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
291
|
020843
|
Kỹ năng Tổ chức công việc
và Quản lư thời gian
|
Nguyễn Kim Vui
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
292
|
020848
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
293
|
020848
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Phạm Hồng
Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
294
|
020385
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Phạm Hồng
Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
295
|
020848
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Lư Thị Bích
Hồng
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
296
|
020848
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Lê Nữ Diễm
Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
297
|
020385
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Trần Hữu
Trần Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
298
|
020385
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Trần Thị
Mơ
|
Thạc sĩ
|
x
|
|