BỘ TÀI CHÍNH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TÀI CHÍNH - MARKETING

 

 Số:  2704 /TB-ĐHTCM-QLĐT

 

CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

  Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 26 tháng 12 năm 2022

THÔNG BÁO

Danh sách học phần và giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất lượng cao,

tŕnh độ Đại học h́nh thức chính quy học kỳ 1 năm 2023 (Đợt 1)

 

Thực hiện Quy định đào tạo chất lượng cao tŕnh độ đại học chính quy ban hành kèm theo Quyết định số 2214/QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày 25/10/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing;

     Căn cứ Thông báo số 1995/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 06/10/2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing về việc rà soát phân bổ học phần, bố trí giảng viên giảng dạy, tài liệu học tập học kỳ 1 năm 2023 theo kế hoạch đào tạo đối với các khóa đào tạo h́nh thức chính quy;

       Căn cứ kết quả bố trí giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất lượng cao, tŕnh độ đại học h́nh thức chính quy học kỳ 1 năm 2023 của các khoa đào tạo, các đơn vị quản lư học phần,

      Nhà trường thông báo danh sách học phần và giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất lượng cao, tŕnh độ đại học h́nh thức chính quy học kỳ 1 năm 2023 (Đợt 1) như sau:

TT

Mă học phần

TÊN HP

Họ tên giảng viên

Học hàm/ Học vị

Cơ hữu

Thỉnh giảng

1

020265

Tin học đại cương

Tôn Thất Ḥa An

Tiến sĩ

x

 

2

020265

Tin học đại cương

Vũ Thị Thanh Hương

Thạc sĩ

x

 

3

020265

Tin học đại cương

Trần Thanh San

Thạc sĩ

x

 

4

020265

Tin học đại cương

Nguyễn Quốc Thanh

Thạc sĩ

x

 

5

020265

Tin học đại cương

Lê Thị Kim Thoa

Thạc sĩ

x

 

6

020265

Tin học đại cương

Nguyễn Thanh Trường

Thạc sĩ

x

 

7

020265

Tin học đại cương

Phạm Thủy Tú

Tiến sĩ

x

 

8

020633

Tin học ứng dụng

Tôn Thất Ḥa An

Tiến sĩ

x

 

9

020633

Tin học ứng dụng

Trần Trọng Hiếu

Thạc sĩ

x

 

10

020633

Tin học ứng dụng

Trương Xuân Hương

Thạc sĩ

x

 

11

020633

Tin học ứng dụng

Thái Thị Ngọc Lư

Thạc sĩ

x

 

12

020633

Tin học ứng dụng

Trần Anh Sơn

Thạc sĩ

x

 

13

020633

Tin học ứng dụng

Lê Thị Kim Thoa

Thạc sĩ

x

 

14

020633

Tin học ứng dụng

Huỳnh Ngọc Thành Trung

Thạc sĩ

x

 

15

020633

Tin học ứng dụng

Nguyễn Thanh Trường

Thạc sĩ

x

 

16

020633

Tin học ứng dụng

Bùi Mạnh Trường

Thạc sĩ

x

 

17

020633

Tin học ứng dụng

Phạm Thủy Tú

Tiến sĩ

x

 

18

020532

Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*)

Trương Thị Lan Hương

Tiến sĩ

 

x

19

020511

Nghiệp vụ pha chế đồ uống

Phạm Huỳnh Đăng Khoa

Thạc sĩ

 

x

20

020533

Quản trị lễ tân khách sạn

Ngô Thanh Phương Quỳnh,
Nguyễn Văn B́nh

Thạc sĩ


x

x

21

020525

Quản trị pḥng khách sạn

Nguyễn Thạnh Vượng,
Tô Đồng Thiệt

Tiến sĩ,
Thạc sĩ


x

x

22

020526

Quản trị resort

Nguyễn Thị Diễm Kiều

Tiến sĩ

x

 

23

020526

Quản trị resort

Nguyễn Thạnh Vượng

Tiến sĩ

x

 

24

020217

Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách

Vũ Thu Hiền

Tiến sĩ

x

 

25

020144

Tổng quan du lịch

Đoàn Liêng Diễm

Tiến sĩ

x

 

26

020010

GDTC (Bơi lội)

Nguyễn Ngọc Ngà

Thạc sĩ

x

 

27

020010

GDTC (Bơi lội)

Nguyễn Ngọc Tân

Thạc sĩ

x

 

28

020014

GDTC (Bóng bàn)

Cung Đức Liêm

Thạc sĩ

x

 

29

020014

GDTC (Bóng bàn)

Nguyễn Ngọc Ngà

Thạc sĩ

x

 

30

020012

GDTC (Bóng chuyền)

Hồ Văn Cương

Thạc sĩ

x

 

31

020012

GDTC (Bóng chuyền)

Nguyễn Minh Vương

Thạc sĩ

x

 

32

020119

GDTC (Bóng đá 5 người)

Phạm Thanh Giang

Tiến sĩ

x

 

33

020119

GDTC (Bóng đá 5 người)

Đặng Văn Út

Thạc sĩ

x

 

34

020011

GDTC (Bóng rổ)

Nguyễn Trương Phương Uyên

Tiến sĩ

x

 

35

020013

GDTC (Cầu lông)

Nguyễn Thành Cao

Thạc sĩ

x

 

36

020013

GDTC (Cầu lông)

Nguyễn Minh Thân

Thạc sĩ

x

 

37

020841

GDTC (Điền kinh)

Nguyễn Minh Thân

Thạc sĩ

x

 

38

020482

GDTC (Muay Thái)

Phan Thanh Mỹ

Tiến sĩ

x

 

39

020482

GDTC (Muay Thái)

Nguyễn

Thạc sĩ

x

 

40

020559

GDTC (Thể dục nhịp điệu)

Hồ Văn Cương

Thạc sĩ

x

 

41

020559

GDTC (Thể dục nhịp điệu)

Bùi Thiện Mến

Thạc sĩ

x

 

42

020148

GDTC (Vơ thuật - Vovinam)

Nguyễn Vơ Tấn Quang

Thạc sĩ

x

 

43

020148

GDTC (Vơ thuật - Vovinam)

Nguyễn

Thạc sĩ

x

 

44

020519

Chuẩn mực kế toán Việt Nam

Ngô Thị Mỹ Thúy

Tiến sĩ

x

 

45

020486

Hệ thống thông tin kế toán 2

Trần Duy Vũ Ngọc Lan

Tiến sĩ

 

x

46

020292

Kế toán hành chính sự nghiệp

Lương Thị Thanh Việt

Tiến sĩ

x

 

47

020415

Kế toán quản trị 1

Ngô Nhật Phương Diễm

Tiến sĩ

x

 

48

020415

Kế toán quản trị 1

Dương Hoàng Ngọc Khuê

Tiến sĩ

x

 

49

020166

Kế toán tài chính 2

Trần Hồng Vân

Tiến sĩ

x

 

50

020463

Kế toán tài chính quốc tế 3 (*)

Nguyễn Minh Hằng

Thạc sĩ

x

 

51

020463

Kế toán tài chính quốc tế 3 (*)

Nguyễn Kim Quốc Trung

Tiến sĩ

x

 

52

020297

Kế toán thuế

Ngô Thị Mỹ Thúy

Tiến sĩ

x

 

53

020165

Kiểm toán căn bản (*)

Bùi Thị Thu Thảo

Tiến sĩ

 

x

54

020165

Kiểm toán căn bản (*)

Phạm Minh Vương

Thạc sĩ

 

x

55

020473

Nguyên lư kế toán (*)

Nguyễn Minh Hằng

Thạc sĩ

x

 

56

020045

Kinh tế lượng

Nguyễn Tuấn Duy

Tiến sĩ

x

 

57

020045

Kinh tế lượng

Ngô Thái Hưng

Tiến sĩ

x

 

58

020045

Kinh tế lượng

Trần Đình Phụng

Tiến sĩ

x

 

59

020045

Kinh tế lượng

Trần Kim Thanh

Tiến sĩ

 

x

60

020045

Kinh tế lượng

Trần Đ́nh Tướng

Tiến sĩ

x

 

61

020035

Kinh tế vi mô 1

Nguyễn Quyết

Tiến sĩ

x

 

62

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Phạm Thị Vân Anh

Thạc sĩ

x

 

63

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Ngô Thị Hồng Giang

Thạc sĩ

x

 

64

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Nguyễn Thị Hảo

Thạc sĩ

x

 

65

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Lại Thị Tuyết Lan

Thạc sĩ

x

 

66

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Đoàn Ngọc Phúc

Tiến sĩ

x

 

67

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Nguyễn Thị Quư

Thạc sĩ

x

 

68

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Nguyễn Quyết

Tiến sĩ

x

 

69

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Nguyễn Bá Thanh

Thạc sĩ

x

 

70

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Lê Thị Bích Thảo

Thạc sĩ

x

 

71

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Nguyễn Văn Tuyên

Tiến sĩ

x

 

72

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Hoàng Thị Xuân

Thạc sĩ

x

 

73

020036

Kinh tế vĩ mô 1

Phan Ngọc Yến Xuân

Thạc sĩ

x

 

74

020481

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

Nguyễn Trung Đông

Thạc sĩ

x

 

75

020481

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

Dương Thị Phương Liên

Thạc sĩ

x

 

76

020481

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

Nguyễn Văn Phong 80

Thạc sĩ

x

 

77

020481

Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

Nguyễn Thị Hồng Vân

Thạc sĩ

x

 

78

020264

Pháp luật đại cương

Tô Thị Đông Hà

Thạc sĩ

x

 

79

020264

Pháp luật đại cương

Nguyễn Thị Thái Thuận

Thạc sĩ

x

 

80

020029

Toán cao cấp

Phạm Thị Thu Hiền

Thạc sĩ

x

 

81

020371

Toán dành cho kinh tế và quản trị

Nguyễn Huy Hoàng

Tiến sĩ

x

 

82

020479

Chủ nghĩa xă hội khoa học

Lại Văn Nam

Tiến sĩ

x

 

83

020017

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

Lê Thị Thủy

Thạc sĩ

x

 

84

020478

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Bùi Thanh Tùng

Tiến sĩ

x

 

85

020480

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Nguyễn Thanh Hải

Thạc sĩ

x

 

86

020477

Triết học Mác - Lênin

Lê Ngọc Dũng

Thạc sĩ

x

 

87

020477

Triết học Mác - Lênin

Nguyễn Công Duy

Thạc sĩ

x

 

88

020477

Triết học Mác - Lênin

Nguyễn Minh Hiền

Thạc sĩ

x

 

89

020477

Triết học Mác - Lênin

Nguyễn Tấn Hưng

Tiến sĩ

x

 

90

020477

Triết học Mác - Lênin

Đỗ Thị Thanh Huyền

Thạc sĩ

x

 

91

020477

Triết học Mác - Lênin

Đặng Chung Kiên

Thạc sĩ

x

 

92

020477

Triết học Mác - Lênin

Lại Văn Nam

Tiến sĩ

x

 

93

020477

Triết học Mác - Lênin

Bùi Minh Nghĩa

Thạc sĩ

x

 

94

020477

Triết học Mác - Lênin

Lê Thị Hoài Nghĩa

Thạc sĩ

x

 

95

020477

Triết học Mác - Lênin

Phạm Lê Quang

Tiến sĩ

x

 

96

020477

Triết học Mác - Lênin

Ngô Quang Thịnh

Thạc sĩ

x

 

97

020016

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Lê Văn Dũng

Thạc sĩ

x

 

98

020016

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Nguyễn Tấn Hưng

Tiến sĩ

x

 

99

020016

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Trần Hạ Long

Thạc sĩ

x

 

100

020016

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Hoàng Thị Mỹ Nhân

Thạc sĩ

x

 

101

020016

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Vũ Văn Quế

Thạc sĩ

x

 

102

020016

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mạch Ngọc Thủy

Thạc sĩ

x

 

103

020016

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Nguyễn Thị Túy

Tiến sĩ

x

 

104

020284

Đo lường trong marketing

Trần Nhật Minh

Thạc sĩ

x

 

105

020284

Đo lường trong marketing

Bùi Hoàng Ngọc

Tiến sĩ

 

x

106

020284

Đo lường trong marketing

Nguyễn Minh Triết

Thạc sĩ

x

 

107

020309

Marketing dịch vụ

Nguyễn Thái Hà

Thạc sĩ

x

 

108

020309

Marketing dịch vụ

Nguyễn Thị Hồng Hoa

Thạc sĩ

x

 

109

020309

Marketing dịch vụ

Phạm Thị Lan Phương

Thạc sĩ

x

 

110

020309

Marketing dịch vụ

Ngô Thị Thu

Tiến sĩ

x

 

111

020310

Marketing mối quan hệ

Huỳnh Trị An

Thạc sĩ

x

 

112

020310

Marketing mối quan hệ

Nguyễn Thị Minh Ngọc

Thạc sĩ

x

 

113

020310

Marketing mối quan hệ

Ninh Đức Cúc Nhật

Thạc sĩ

x

 

114

020052

Nghiên cứu Marketing

Dư Thị Chung

Tiến sĩ

x

 

115

020052

Nghiên cứu Marketing

Nguyễn Nam Phong

Thạc sĩ

x

 

116

020052

Nghiên cứu Marketing

Phạm Thị Lan Phương

Thạc sĩ

x

 

117

020052

Nghiên cứu Marketing

Nguyễn Xuân Trường

Tiến sĩ

x

 

118

020496

Nghiên cứu Marketing 2

Huỳnh Quốc Tuấn

Thạc sĩ

 

x

119

020326

Nguyên lư marketing

Nguyễn Hoàng Chi

Thạc sĩ

x

 

120

020326

Nguyên lư marketing

Nguyễn Văn Hiến

Tiến sĩ

x

 

121

020326

Nguyên lư marketing

Trịnh Thị Hồng Minh

Thạc sĩ

x

 

122

020326

Nguyên lư marketing

Ngô Vũ Quỳnh Thi

Thạc sĩ

x

 

123

020326

Nguyên lư marketing

Nguyễn Thị Thoa

Thạc sĩ

x

 

124

020326

Nguyên lư marketing

Nguyễn Thị Thúy

Thạc sĩ

x

 

125

020326

Nguyên lư marketing

Lưu Thanh Thủy

Thạc sĩ

x

 

126

020060

Quản trị Marketing (*)

Đặng Huỳnh Phương

Thạc sĩ

x

 

127

020060

Quản trị Marketing (*)

Ngô Minh Trang

Thạc sĩ

x

 

128

020060

Quản trị Marketing (*)

Bảo Trung

Tiến sĩ

x

 

129

020067

Quản trị thương hiệu

Nguyễn Trần Sỹ

Tiến sĩ

 

x

130

020222

Xây dựng kế hoạch marketing

Trương Thu Nga

Thạc sĩ

x

 

131

020222

Xây dựng kế hoạch marketing

Tạ Văn Thành

Tiến sĩ

x

 

132

020513

Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH)

Bùi Thị Nhi

Thạc sĩ

x

 

133

020513

Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH)

Lê Thị Thanh Trúc

Thạc sĩ

x

 

134

020523

Anh văn Thương mại quốc tế

Lê Xuân Quỳnh Anh

Thạc sĩ

x

 

135

020523

Anh văn Thương mại quốc tế

Vơ Thị Anh Đào

Thạc sĩ

x

 

136

020523

Anh văn Thương mại quốc tế

Vũ Mai Phương

Thạc sĩ

x

 

137

020628

Tiếng Anh 2

Nguyễn Thị Kim Ba

Thạc sĩ

x

 

138

020628

Tiếng Anh 2

Vơ Thị Kim Cúc

Thạc sĩ

x

 

139

020628

Tiếng Anh 2

Nguyễn Thị Gia Định

Thạc sĩ

x

 

140

020628

Tiếng Anh 2

Hà Thành Thảo Em

Thạc sĩ

x

 

141

020628

Tiếng Anh 2

Dương Thị Thu Hiền

Thạc sĩ

x

 

142

020628

Tiếng Anh 2

Trương Minh Ḥa

Thạc sĩ

 

x

143

020628

Tiếng Anh 2

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Thạc sĩ

x

 

144

020628

Tiếng Anh 2

Trần Duy Khiêm

Thạc sĩ

x

 

145

020628

Tiếng Anh 2

Trần Đăng Khoa

Thạc sĩ

x

 

146

020628

Tiếng Anh 2

Trần Thế Khoa

Thạc sĩ

x

 

147

020628

Tiếng Anh 2

Nguyễn Thị Liên

Thạc sĩ

x

 

148

020628

Tiếng Anh 2

Trần Khánh Linh

Thạc sĩ

x

 

149

020628

Tiếng Anh 2

Nguyễn Thị Châu Ngân

Tiến sĩ

x

 

150

020628

Tiếng Anh 2

Nguyễn Thị Bội Ngọc

Thạc sĩ

x

 

151

020628

Tiếng Anh 2

Nguyễn Thị Nguyện

Thạc sĩ

x

 

152

020628

Tiếng Anh 2

Vơ Thị Ánh Nguyệt

Thạc sĩ

x

 

153

020628

Tiếng Anh 2

Lê Triệu Đông Phương

Thạc sĩ

x

 

154

020628

Tiếng Anh 2

Phan Văn Quang

Thạc sĩ

x

 

155

020628

Tiếng Anh 2

Ngô Thị Ngọc Thảo

Thạc sĩ

 

x

156

020628

Tiếng Anh 2

Lê Thị Thanh Trúc

Thạc sĩ

x

 

157

020628

Tiếng Anh 2

Mỹ Viện

Thạc sĩ

 

x

158

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Trần Thúy Trâm Anh

Thạc sĩ

x

 

159

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Nguyễn Thị Diễm

Thạc sĩ

x

 

160

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Thạc sĩ

x

 

161

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Trần Thúy Quỳnh My

Thạc sĩ

x

 

162

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Nguyễn Thị Nguyện

Thạc sĩ

x

 

163

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Bùi Thị Nhi

Thạc sĩ

x

 

164

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Nguyễn Đinh Diệu Quang

Thạc sĩ

 

x

165

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Đặng Thị Minh Thanh

Thạc sĩ

x

 

166

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Đặng Nguyễn Phương Thảo

Thạc sĩ

x

 

167

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Phan Thị Miên Thảo

Thạc sĩ

 

x

168

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Tạ Công Thịnh

Thạc sĩ

 

x

169

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Huỳnh Nguyên Thư

Thạc sĩ

x

 

170

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Dương Nguyễn Hoàng Phương Trâm

Thạc sĩ

 

x

171

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Trần Huyền Trâm

Thạc sĩ

 

x

172

020609

Tiếng Anh tổng quát 5

Đặng Thị Ngọc Trinh

Thạc sĩ

x

 

173

020579

Bán hàng chuyên nghiệp 1

Phạm Thị Ngọc Mai

Tiến sĩ

x

 

174

020288

Hệ thống Kiểm soát quản trị

Phạm Thị Ngọc Mai

Tiến sĩ

x

 

175

020493

Khởi sự kinh doanh

Trần Việt Anh

Tiến sĩ

 

x

176

020493

Khởi sự kinh doanh

Trần Vĩnh Hoàng

Tiến sĩ

x

 

177

020493

Khởi sự kinh doanh

Trần Văn Hưng

Tiến sĩ

x

 

178

020332

Phân tích và Dự báo trong kinh doanh

Nguyễn Thị Hải B́nh

Thạc sĩ

x

 

179

020332

Phân tích và Dự báo trong kinh doanh

Tô Anh Thơ

Tiến sĩ

x

 

180

020334

Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh

Vũ Hồng Vân

Tiến sĩ

x

 

181

020053

Quản trị chiến lược

Hoàng Văn Trung

Thạc sĩ

x

 

182

020495

Quản trị đổi mới sáng tạo

Trần Vĩnh Hoàng

Tiến sĩ

x

 

183

020495

Quản trị đổi mới sáng tạo

Hoàng Thu Thảo

Thạc sĩ

x

 

184

020238

Quản trị hành chính văn pḥng

Hoàng Văn Trung

Thạc sĩ

x

 

185

020038

Quản trị học

Phạm Thị Trâm Anh

Thạc sĩ

x

 

186

020038

Quản trị học

Lê Ngọc Hải

Thạc sĩ

x

 

187

020038

Quản trị học

Thái Kim Phong

Thạc sĩ

x

 

188

020038

Quản trị học

Trần Thị Siêm

Thạc sĩ

x

 

189

020038

Quản trị học

Trần Hải Minh Thư

Thạc sĩ

x

 

190

020038

Quản trị học

Hồ Xuân Tiến

Tiến sĩ

x

 

191

020038

Quản trị học

Nguyễn Thị Minh Trâm

Thạc sĩ

x

 

192

020038

Quản trị học

Vũ Hồng Vân

Tiến sĩ

x

 

193

020529

Quản trị kinh doanh quốc tế (*)

Nguyễn Phi Hoàng

Tiến sĩ

x

 

194

020529

Quản trị kinh doanh quốc tế (*)

Trần Thế Nam

Tiến sĩ

x

 

195

020529

Quản trị kinh doanh quốc tế (*)

Huỳnh Thị Thu Sương

Phó giáo sư, Tiến sĩ

x

 

196

020096

Quản trị kinh doanh quốc tế

Trần Văn Hưng

Tiến sĩ

x

 

197

020491

Quản trị ngoại thương

Trần Nguyễn Khánh Hải

Tiến sĩ

x

 

198

020528

Quản trị nguồn nhân lực (*)

Hoàng Thu Thảo

Thạc sĩ

x

 

199

020528

Quản trị nguồn nhân lực (*)

Đặng Nguyễn Phương Thảo

Thạc sĩ

x

 

200

020528

Quản trị nguồn nhân lực (*)

Alăng Thớ

Tiến sĩ

 

x

201

020528

Quản trị nguồn nhân lực (*)

Lê Thanh Tiệp

Tiến sĩ

 

x

202

020348

Quản trị nguồn nhân lực

Trương Thị Thúy Vân

Thạc sĩ

x

 

203

020357

Quản trị xúc tiến thương mại

Trần Thế Nam

Tiến sĩ

x

 

204

020507

Chiến lược tài chính công ty

Hồ Thủy Tiên

Phó giáo sư, Tiến sĩ

x

 

205

020283

Đầu tư tài chính

Nguyễn Việt Hồng Anh

Tiến sĩ

x

 

206

020283

Đầu tư tài chính

Trần Thị Kim Oanh

Tiến sĩ

x

 

207

020418

Kinh doanh ngoại hối

Lê Thị Thúy Hằng

Tiến sĩ

x

 

208

020314

Mô h́nh tài chính

Bùi Hữu Phước

Tiến sĩ

x

 

209

020314

Mô h́nh tài chính

Ngô Văn Toàn

Thạc sĩ

x

 

210

020426

Ngân hàng đầu tư

Phan Thị Hằng Nga

Phó giáo sư, Tiến sĩ

x

 

211

020611

Ngân hàng quốc tế 1 (*)

Nguyễn Trung Thông

Thạc sĩ

 

x

212

020419

Ngân hàng quốc tế 2

Trần Thị Phương Thanh

Thạc sĩ

x

 

213

020424

Ngân hàng trung ương

Phạm Quốc Việt

Tiến sĩ

x

 

214

020243

Phân tích tài chính doanh nghiệp

Đỗ Thị Thanh Nhàn

Tiến sĩ

 

x

215

020243

Phân tích tài chính doanh nghiệp

Bùi Kim Phượng

Tiến sĩ

 

x

216

020243

Phân tích tài chính doanh nghiệp

Hồ Thủy Tiên

Phó giáo sư, Tiến sĩ

x

 

217

020436

Quản lư danh mục đầu tư

Nguyễn Việt Hồng Anh

Tiến sĩ

x

 

218

020246

Quản trị rủi ro tài chính

Hồ Thị Lam

Tiến sĩ

x

 

219

020246

Quản trị rủi ro tài chính

Bùi Ngọc Toản

Tiến sĩ

x

 

220

020364

Tài chính doanh nghiệp 1 (*)

Lê Vơ Đại Hải

Thạc sĩ

x

 

221

020364

Tài chính doanh nghiệp 1 (*)

Nguyễn Minh Phúc

Tiến sĩ

x

 

222

020364

Tài chính doanh nghiệp 1 (*)

Thái Duy Tùng

Thạc sĩ

 

x

223

020090

Thẩm định tín dụng

Phan Thị Hằng Nga

Phó giáo sư, Tiến sĩ

x

 

224

020101

Thị trường chứng khoán phái sinh

Trần Huy Hoàng

Phó giáo sư, Tiến sĩ

x

 

225

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

Nguyễn Văn Bổn

Tiến sĩ

x

 

226

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

Nguyễn Xuân Dũng

Thạc sĩ

x

 

227

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

Phạm Đức Huy

Thạc sĩ

x

 

228

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

Nguyễn Thị Mỹ Linh82

Thạc sĩ

x

 

229

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

Nguyễn Thị Bảo Ngọc

Thạc sĩ

x

 

230

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

Chu Thị Thanh Trang

Thạc sĩ

x

 

231

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

Vũ Thanh Tùng

Thạc sĩ

x

 

232

020328

Nguyên lư thẩm định giá

Phạm Tiến Đạt

Phó giáo sư, Tiến sĩ

x

 

233

020328

Nguyên lư thẩm định giá

Nguyễn Thanh Nhă

Tiến sĩ

x

 

234

020328

Nguyên lư thẩm định giá

Nguyễn Văn Thọ

Tiến sĩ

 

x

235

020541

Phân tích và dự báo thị trường bất động sản

Nguyễn Minh Ngọc

Phó giáo sư, Tiến sĩ

x

 

236

020362

Tài chính công

Nguyễn Thế Khang

Tiến sĩ

x

 

237

020362

Tài chính công

Trần Trung Kiên

Tiến sĩ

 

x

238

020303

Kinh doanh Quốc tế 1

Lê Quang Huy

Tiến sĩ

x

 

239

020522

Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế

Hồ Thúy Trinh

Thạc sĩ

x

 

240

020522

Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế

Trương Thị Thúy Vị

Thạc sĩ

x

 

241

020323

Nghiên cứu thị trường quốc tế

Hà Đức Sơn

Thạc sĩ

x

 

242

020194

Phân tích hoạt động kinh doanh XNK

Nguyễn Xuân Hiệp

Tiến sĩ

x

 

243

020194

Phân tích hoạt động kinh doanh XNK

Hoàng Sĩ Nam

Tiến sĩ

x

 

244

020187

Quản trị logistics

Phạm Ngọc Dưỡng

Tiến sĩ

x

 

245

020187

Quản trị logistics

Hà Minh Hiếu

Tiến sĩ

x

 

246

020187

Quản trị logistics

Bùi Thị Tố Loan

Thạc sĩ

x

 

247

020450

Quản trị xuất nhập khẩu (*)

Mai Xuân Đào

Tiến sĩ

x

 

248

020450

Quản trị xuất nhập khẩu (*)

Vũ Thị Đan Trà

Tiến sĩ

 

x

249

020387

Thương mại Quốc tế

Khưu Minh Đạt

Thạc sĩ

x

 

250

020387

Thương mại Quốc tế

Phạm Ngọc Dưỡng

Tiến sĩ

x

 

251

020627

Tiếng Anh 1

Nguyễn Thị Công Dung

Thạc sĩ

x

 

252

020627

Tiếng Anh 1

Nguyễn Thị Châu Ngân

Tiến sĩ

x

 

253

020627

Tiếng Anh 1

Nguyễn Thị Nguyện

Thạc sĩ

x

 

254

020627

Tiếng Anh 1

Lưu Nguyễn Trầm Nhung

Thạc sĩ

x

 

255

020607

Tiếng Anh tổng quát 3

Huỳnh Thanh B́nh

Thạc sĩ

 

x

256

020607

Tiếng Anh tổng quát 3

Trần Khánh Linh

Thạc sĩ

x

 

257

020608

Tiếng Anh tổng quát 4

Huỳnh Thanh B́nh

Thạc sĩ

 

x

258

020407

Kỹ năng Giải quyết vấn đề

Nguyễn Vơ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

259

020407

Kỹ năng Giải quyết vấn đề

Phạm Hồng Hải

Tiến sĩ

x

 

260

020407

Kỹ năng Giải quyết vấn đề

Bùi Thị Hoa

Tiến sĩ

x

 

261

020847

Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra quyết định

Nguyễn Vơ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

262

020847

Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra quyết định

Phạm Hồng Hải

Tiến sĩ

x

 

263

020847

Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra quyết định

Bùi Thị Hoa

Tiến sĩ

x

 

264

020406

Kỹ năng Giao tiếp

Nguyễn Vơ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

265

020406

Kỹ năng Giao tiếp

Nguyễn Thị Trường Hân

Thạc sĩ

x

 

266

020406

Kỹ năng Giao tiếp

Bùi Thị Hoa

Tiến sĩ

x

 

267

020406

Kỹ năng Giao tiếp

Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

268

020845

Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả

Nguyễn Vơ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

269

020845

Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả

Trương Thanh Chí

Thạc sĩ

 

x

270

020845

Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả

Phạm Hồng Hải

Tiến sĩ

x

 

271

020845

Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả

Nguyễn Thị Trường Hân

Thạc sĩ

x

 

272

020409

Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp

Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

273

020409

Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp

Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

274

020330

Kỹ năng Làm việc nhóm

Nguyễn Thị Trường Hân

Thạc sĩ

x

 

275

020330

Kỹ năng Làm việc nhóm

Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

276

020330

Kỹ năng Làm việc nhóm

Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

277

020846

Kỹ năng Lập kế hoạch nghề nghiệp và T́m việc

Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

278

020846

Kỹ năng Lập kế hoạch nghề nghiệp và T́m việc

Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

279

020339

Kỹ năng Quản lư thời gian

Trần Hữu Trần Huy

Thạc sĩ

x

 

280

020327

Kỹ năng Thuyết tŕnh

Nguyễn Vơ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

281

020327

Kỹ năng Thuyết tŕnh

Nguyễn Thị Trường Hân

Thạc sĩ

x

 

282

020327

Kỹ năng Thuyết tŕnh

Bùi Thị Hoa

Tiến sĩ

x

 

283

020844

Kỹ năng Thuyết tŕnh và Làm việc nhóm

Nguyễn Vơ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

284

020844

Kỹ năng Thuyết tŕnh và Làm việc nhóm

Trương Thanh Chí

Thạc sĩ

 

x

285

020844

Kỹ năng Thuyết tŕnh và Làm việc nhóm

Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

286

020844

Kỹ năng Thuyết tŕnh và Làm việc nhóm

Nguyễn Kim Vui

Thạc sĩ

x

 

287

020408

Kỹ năng T́m việc

Lư Thị Bích Hồng

Thạc sĩ

 

x

288

020408

Kỹ năng T́m việc

Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

289

020843

Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lư thời gian

Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

290

020843

Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lư thời gian

Trần Hữu Trần Huy

Thạc sĩ

x

 

291

020843

Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lư thời gian

Nguyễn Kim Vui

Thạc sĩ

x

 

292

020848

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

Nguyễn Thị Kim Chi

Thạc sĩ

x

 

293

020848

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

Phạm Hồng Hải

Tiến sĩ

x

 

294

020385

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

Phạm Hồng Hải

Tiến sĩ

x

 

295

020848

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

Lư Thị Bích Hồng

Thạc sĩ

 

x

296

020848

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

297

020385

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

Trần Hữu Trần Huy

Thạc sĩ

x

 

298

020385

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

Trần Thị Mơ

Thạc sĩ

x

 

 

Ghi chú: Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh

Thời gian bắt đầu học kỳ: từ ngày 03/01/2023./.

 

Nơi nhận:

- Ban Giám hiệu (để báo cáo);

- Các khoa: CNTT, DL, GDQP&GDTC, KTL, KTKT, LLCT, MK, NN, QTKD, TCNH, THQ, TM, TĐGKDBĐS;

- Viện ĐTTX;

- Pḥng TTGD;

- Website UIS;

- Lưu: VT, QLĐT.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

(Đă kư)

 

 

 

TS. Lê Trung Đạo