BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING
Số: 490 /TB-ĐHTCM-QLĐT
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 3
năm 2023
|
THÔNG BÁO
Danh sách học phần và giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất lượng cao,
tŕnh độ Đại học h́nh thức chính quy học kỳ 1 năm 2023 (Đợt 2)
Thực hiện Quy
định đào tạo chất lượng cao tŕnh độ
đại học chính quy ban hành
kèm theo Quyết định số
2214/QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày 25/10/2019 của Hiệu
trưởng Trường
Đại học Tài chính - Marketing;
Căn cứ
Thông báo số
1995/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 06/10/2022 của Hiệu trưởng Trường Đại
học Tài chính - Marketing về việc rà soát phân bổ học phần, bố
trí giảng viên giảng dạy, tài liệu học tập
học kỳ 1
năm 2023 theo kế
hoạch đào tạo đối với các khóa
đào tạo h́nh
thức chính quy;
Căn cứ kết quả
bố trí giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất
lượng cao, tŕnh độ đại học h́nh thức
chính quy học kỳ 1 năm 2023 của các khoa đào tạo,
các đơn vị quản lư học phần,
Nhà trường thông báo danh
sách học phần
và giảng viên giảng dạy chương tŕnh chất
lượng cao,
tŕnh độ đại học h́nh thức chính quy học
kỳ 1 năm
2023 (Đợt 2) như sau:
TT
|
Mă học
phần
|
TÊN HP
|
Họ tên
giảng viên
|
Học
hàm/ Học vị
|
Cơ hữu
|
Thỉnh
giảng
|
1
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối
quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản
Việt Nam)
|
Vơ Thái Diệm
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
2
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối
quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản
Việt Nam)
|
Nguyễn Quang Nam
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
3
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối
quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản
Việt Nam)
|
Nguyễn Phú Sơn
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
4
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối
quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản
Việt Nam)
|
Vũ Văn
T́nh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
5
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối
quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản
Việt Nam)
|
Hồ Sỹ Tŕnh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
6
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối
quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản
Việt Nam)
|
Cao Xuân Tuấn
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
7
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối
quốc pḥng và an ninh của Đảng Cộng sản
Việt Nam)
|
Huỳnh Minh
Vương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
8
|
011275
|
GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc
pḥng và An ninh)
|
Lê Viết Tiến
|
Cử nhân
|
x
|
|
9
|
011275
|
GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc
pḥng và An ninh)
|
Huỳnh Minh
Vương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
10
|
011275
|
GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc
pḥng và An ninh)
|
Trương
Xuân Vương
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
11
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Chu Hoài Lâm,
Hoàng Anh Dũng
|
Cử nhân
|
x
|
x
|
12
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Đặng
Trường Giang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
13
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Huỳnh Minh
Hậu
|
Cử nhân
|
x
|
|
14
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Nguyễn Bảo Luân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
15
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Phan Châu Tuấn,
Nguyễn Hoàng Phương Nhi
|
Thạc sĩ,
Cử nhân
|
x
|
x
|
16
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Lê Viết Tiến,
Nguyễn Văn Phúc
|
Cử nhân
|
x
|
|
17
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Lê Viết Tiến
|
Cử nhân
|
x
|
|
18
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật
chiến đấu bộ binh và chiến thuật)
|
Đặng
Trường Giang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
19
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật
chiến đấu bộ binh và chiến thuật)
|
Huỳnh Minh
Hậu
|
Cử nhân
|
x
|
|
20
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật
chiến đấu bộ binh và chiến thuật)
|
Hồ Trung
Nghi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
21
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật
chiến đấu bộ binh và chiến thuật)
|
Lê Hồng Nhật
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
22
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật
chiến đấu bộ binh và chiến thuật)
|
Đinh
Văn Quyên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
23
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật
chiến đấu bộ binh và chiến thuật)
|
Nguyễn Quốc Trung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
24
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Tô Thị
Đông Hà,
Lê Thị Minh Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
25
|
020477
|
Triết học Mác - Lênin
|
Lại Thế
Vĩnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
26
|
020158
|
Thực hành anh văn 3
|
Shoneez Francis
|
Cử nhân
|
|
x
|
27
|
020158
|
Thực hành anh văn 3
|
Nelson Lirio Jr.
|
Cử nhân
|
|
x
|
28
|
020159
|
Thực hành anh văn 4
|
Nelson Lirio Jr.
|
Cử nhân
|
|
x
|
29
|
020160
|
Thực hành anh văn 5
|
Blaze Cawood
|
Cử nhân
|
|
x
|
30
|
020160
|
Thực hành anh văn 5
|
Smith Lê Minh
Châu
|
Cử nhân
|
|
x
|
31
|
020160
|
Thực hành anh văn 5
|
Shoneez Francis
|
Cử nhân
|
|
x
|
32
|
020160
|
Thực hành anh văn 5
|
Chris Anne Rivera
Gonzales
|
Cử nhân
|
|
x
|
33
|
020160
|
Thực hành anh văn 5
|
Nelson Lirio Jr.
|
Cử nhân
|
|
x
|
34
|
020160
|
Thực hành anh văn 5
|
Colin Lee
Whiteford
|
Cử nhân
|
|
x
|
35
|
020160
|
Thực hành anh văn 5
|
Yevtukhova Yevheniia
|
Cử nhân
|
|
x
|
36
|
020835
|
Thực hành tiếng Anh 1
|
Smith Lê Minh
Châu
|
Cử nhân
|
|
x
|
37
|
020836
|
Thực hành tiếng Anh 2
|
Leah Cabulisan
|
Cử nhân
|
|
x
|
38
|
020836
|
Thực hành tiếng Anh 2
|
Blaze Cawood
|
Cử nhân
|
|
x
|
39
|
020836
|
Thực hành tiếng Anh 2
|
Smith Lê Minh
Châu
|
Cử nhân
|
|
x
|
40
|
020836
|
Thực hành tiếng Anh 2
|
Samah Chouiki
|
Cử nhân
|
|
x
|
41
|
020836
|
Thực hành tiếng Anh 2
|
Shoneez Francis
|
Cử nhân
|
|
x
|
42
|
020836
|
Thực hành tiếng Anh 2
|
Natasha Frutuoso
|
Cử nhân
|
|
x
|
43
|
020836
|
Thực hành tiếng Anh 2
|
Chris Anne Rivera
Gonzales
|
Cử nhân
|
|
x
|
44
|
020836
|
Thực hành tiếng Anh 2
|
Nelson Lirio Jr.
|
Cử nhân
|
|
x
|
45
|
020836
|
Thực hành tiếng Anh 2
|
Colin Lee
Whiteford
|
Cử nhân
|
|
x
|
46
|
020836
|
Thực hành tiếng Anh 2
|
Yevtukhova Yevheniia
|
Cử nhân
|
|
x
|
47
|
020323
|
Nghiên cứu thị trường quốc
tế
|
Trần Thị
Trà Giang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
48
|
020450
|
Quản trị xuất nhập khẩu
|
Nguyễn Tiến Hoàng
|
Phó Giáo sư,
Tiến sĩ
|
|
x
|
49
|
020493
|
Khởi sự kinh doanh
|
Phạm Hồng
Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
Ghi chú: Những học
phần được đánh dấu (*) là những học
phần được giảng bằng tiếng Anh
Thời gian bắt đầu học kỳ: từ ngày 03/01/2023./.
Nơi nhận:
- Ban Giám hiệu
(để báo cáo);
- Các khoa: GDQP&GDTC, KTL, LLCT, NN, TM, QTKD;
- Pḥng TTGD;
- Website UIS;
- Lưu: VT, QLĐT.
|
KT. HIỆU
TRƯỞNG
PHÓ HIỆU
TRƯỞNG
(Đă kư)
TS. Lê Trung Đạo
|
|