TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
DANH SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN VÀO CÁC LỚP HỌC
PHẦN GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT
HỌC 6) CÁC KHÓA HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ GIỮA, NĂM 2020 |
|||||||||||||||
Lưu ư: - Do tính chất đặc thù trong giảng dạy và học tập, pḥng QLĐT đă điều chỉnh lại lớp học phần đă đăng kư của một số sinh viên. Đề nghị sinh viên đăng nhập vào trang cá nhân, kiểm tra, cập nhật lại thời khóa biểu và đi học theo thời khóa biểu mới. Các vấn đề phát sinh có liên quan, sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng QLĐT tại các cơ sở học tập để được hướng dẫn và giải đáp. - Tất cả sinh viên có đăng kư học phần GDQP&AN trong đợt học 6 (không kể số lượng học phần đă đăng kư, thời gian bắt đầu của lớp học phần) đều phải tập trung lúc 06 giờ 00, ngày 27/07/2020 tại cơ sở Quận 9. Sinh viên không đến đúng thời gian trung theo quy định xem như tự ư bỏ học và phải đăng kư học lại ở các đợt học sau. Sau ngày tập trung, sinh viên đi học theo thời khóa biểu cá nhân. |
|||||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Lớp SV | Tên ngành | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | ||||||
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Trung đội |
||||||||||
1 | 1921003894 | Sử Thị Kim | Ải | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
2 | 1921003902 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
3 | 1921003903 | Nguyễn Thục | Anh | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
4 | 1921003905 | Phạm Huỳnh Ngọc | Ánh | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
5 | 1921003908 | Nguyễn Tuấn | Bảo | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | |||||||
6 | 1921003913 | Phạm Thùy | Châu | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
7 | 1921003914 | Vơ Ngọc Loan | Châu | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
8 | 1710240103 | Lê Thị Kim | Chi | Nữ | C17B4A | 19311010005135 | 35 | ||||||||
9 | 1921003915 | Phạm Đ́nh | Chinh | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
10 | 1921003916 | Nguyễn Ngọc | Chúc | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
11 | 1921003917 | Phan Đăng | Chung | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
12 | 1921003918 | Tạ Quốc | Chung | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
13 | 1921003919 | Nguyễn Hữu | Danh | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
14 | 1921003920 | Huỳnh Phúc | Đạt | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
15 | 1921003928 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
16 | 1921003929 | Nguyễn Tấn | Dũng | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
17 | 1921003946 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
18 | 1921003949 | Phạm Thị Cẩm | Hằng | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
19 | 1921003952 | Châu Ngọc | Hảo | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
20 | 1921003953 | Phan | Hậu | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
21 | 1921003954 | Lưu Mỹ | Hiền | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
22 | 1710360211 | Nguyễn Hữu | Hiếu | Nam | C17C6B | 19311010005135 | 35 | ||||||||
23 | 1921003957 | Hồ Trọng | Hiếu | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
24 | 1921003958 | Lê Anh | Hiếu | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
25 | 1921003962 | Dương Nhật | Hoàng | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
26 | 1921003966 | Dương Văn | Hưng | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
27 | 1921003973 | Tạ Bá | Huy | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
28 | 1921003975 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyên | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
29 | 1921003977 | Nguyễn Như | Kha | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
30 | 1921003979 | Nguyễn Hữu | Khang | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
31 | 1921003982 | Phan Minh | Khánh | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
32 | 1921003984 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
33 | 1921003987 | Nguyễn Thị Hoàng | Liên | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
34 | 1921003993 | Bùi Nguyễn Kim | Loan | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
35 | 1921003994 | Trần Hoàng Kim | Lợi | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
36 | 1921004001 | Hồ Thị Khánh | Ly | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
37 | 1921004002 | Nguyễn Thị Bích | Ly | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
38 | 1921004003 | Trương Đoàn Nhật | Mai | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007169 | 69 | |||
39 | 1921004004 | Nguyễn Thi | Mẫn | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
40 | 1921004005 | Đặng Xuân | Mănh | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
41 | 1921004008 | Nguyễn Ngọc Tâm | Minh | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
42 | 1921004017 | Hà Hoàng | Nam | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
43 | 1921004019 | Nguyễn Hằng | Nga | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
44 | 1921004024 | Ngô Trần Thanh | Ngân | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
45 | 1921004025 | Nguyễn Thị Bích | Ngân | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
46 | 1921004028 | Trương Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
47 | 1921004032 | Ngô Phạm Kim Hồng | Ngọc | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
48 | 1921004036 | Ngô Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
49 | 1710520514 | Bùi Tâm | Nhàn | Nữ | C17E2E | 19311010005135 | 35 | ||||||||
50 | 1921004038 | Nguyễn Trọng | Nhân | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
51 | 1921004040 | Nguyễn Tân | Nhật | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
52 | 1921004043 | Nguyễn Hoàng Phương | Nhi | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
53 | 1921004046 | Lê Thị Tuyết | Như | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
54 | 1921004047 | Nguyễn Tuyết | Như | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
55 | 1921004049 | Trịnh Mai | Như | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
56 | 1921004051 | Khuất Hồng | Nhung | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
57 | 1921004052 | Nguyễn Ngọc Ḥa | Nhung | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
58 | 1710510119 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | C17E1A | 19311010005135 | 35 | ||||||||
59 | 1921004059 | Lê Thị | Phương | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
60 | 1921004061 | Trần Thị Mỹ | Phương | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
61 | 1921004063 | Nguyễn Thị Nguyệt | Quế | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
62 | 1921004066 | Mai Thị Bích | Quyên | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
63 | 1921004076 | Hoàng Thị Xuân | Thăng | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
64 | 1921004083 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
65 | 1921004087 | Nguyễn Thị Anh | Thi | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
66 | 1921004088 | Phan Thị Ngọc | Thi | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
67 | 1921001447 | Lê Thị | Thu | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
68 | 1921004101 | Nguyễn Minh | Thuận | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
69 | 1921004104 | Trần Thị | Thũy | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
70 | 1921004109 | Nguyễn Minh | Toàn | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
71 | 1710210130 | Hà Thị | Trang | Nữ | C17B1A | 19311010006135 | 35 | ||||||||
72 | 1921004112 | Nguyễn Vơ Huyền | Trâm | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
73 | 1710340333 | Nguyễn Kiều Thanh | Truyền | Nữ | C17C4C | 19311010005135 | 35 | ||||||||
74 | 1921004131 | Lê Quốc | Tú | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
75 | 1921004134 | Phạm Thị Phương | Tuyền | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
76 | 1710340334 | Nguyễn Thị Bé | Út | Nữ | C17C4C | 19311010006135 | 35 | ||||||||
77 | 1921004150 | Hồ Văn | Vũ | Nam | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
78 | 1921004155 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
79 | 1710330739 | Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | C17C3G | 19311010006135 | 35 | ||||||||
80 | 1710520136 | Nguyễn Thị Yến | Xuân | Nữ | C17E2A | 19311010006135 | 35 | ||||||||
81 | 1921004161 | Ngô Thị Như | Ư | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
82 | 1921004163 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 19DKB01 | Bất động sản | 19311010005135 | 35 | 19311010006135 | 35 | 19311010007170 | 70 | |||
83 | 1921003898 | Cao Đức Minh | Anh | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
84 | 1921003899 | Hồ Quỳnh | Anh | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
85 | 1921003910 | Nguyễn Thị Hồng | Cẩm | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
86 | 1921003912 | Đỗ Ngọc | Cầu | Nam | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
87 | 1921003924 | Trần Đ́nh | Đoàn | Nam | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
88 | 1921003926 | Huỳnh Văn Trọng | Đức | Nam | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
89 | 1921003931 | Phan Ngọc Thùy | Dương | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
90 | 1921003933 | Phan Thị Kim | Duy | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
91 | 1921003935 | Trần Thị Ngọc | Duyên | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
92 | 1921003937 | Nguyễn Đoàn Thanh | Giang | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | |||||
93 | 1921003938 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
94 | 1921003941 | Đặng Thị Thu | Hà | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
95 | 1921003943 | Vơ Thu | Hà | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
96 | 1921003944 | Hoàng Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
97 | 1921003945 | Huỳnh Đặng Bảo | Hân | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
98 | 1921003948 | Ngô Thu | Hằng | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
99 | 1921003951 | Nguyễn Tấn | Hào | Nam | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
100 | 1921003959 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
101 | 1921003965 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
102 | 1921003972 | Nguyễn Văn | Huy | Nam | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
103 | 1710520909 | Hoàng Thị Thanh | Hương | Nữ | C17E2K | 19311010005136 | 36 | ||||||||
104 | 1921003986 | Lê Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
105 | 1921003988 | Vơ Thị Bích | Liên | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
106 | 1921003991 | Phạm Thị Yến | Linh | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
107 | 1921004007 | Lê Lâm Gia | Minh | Nam | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
108 | 1921004010 | Phạm Văn | Minh | Nam | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
109 | 1710370217 | Nguyễn Trà | My | Nữ | C17C7B | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | ||||||
110 | 1921004015 | Bùi Nhật | Mỵ | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
111 | 1921004016 | Nguyễn Thị Hồng | Na | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
112 | 1921004021 | Phạm Ngọc | Nga | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
113 | 1921004022 | Chế Thu | Ngân | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
114 | 1921004026 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
115 | 1921004031 | Lê Hoàng Thanh | Ngọc | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
116 | 1921004039 | Hoàng Duy | Nhật | Nam | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
117 | 1921004041 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
118 | 1721000294 | Huỳnh Hồng | Nhung | Nữ | 17DKT1 | 19311010006136 | 36 | ||||||||
119 | 1921004045 | Dương Tâm | Như | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
120 | 1921004057 | Lê Vĩnh | Phước | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
121 | 1710360523 | Nguyễn Thị Như | Phượng | Nữ | C17C6E | 19311010005136 | 36 | ||||||||
122 | 1921004062 | Vơ Thị Bích | Phượng | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007171 | 71 | |||
123 | 1921004064 | Lê Nguyễn Trần | Quốc | Nam | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
124 | 1921004069 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
125 | 1921004072 | Nguyễn Hữu | Sang | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
126 | 1621004220 | Phạm Thị Minh | Tâm | Nữ | 16DMA4 | 19311010006136 | 36 | ||||||||
127 | 1921004075 | Phí Thị Hồng | Thắm | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
128 | 1921004080 | Nguyễn Tấn | Thành | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
129 | 1921004081 | Đào Thị Phương | Thảo | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
130 | 1921004084 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
131 | 1921004086 | Trần Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
132 | 1921004090 | Nguyễn Quốc | Thịnh | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
133 | 1921004091 | Trần Thị Thu | Thịnh | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
134 | 1921004094 | Đinh Thị Cẩm | Thu | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
135 | 1921004096 | Vơ Thị Phương | Thu | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
136 | 1921004100 | Vơ Ngọc Anh | Thư | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
137 | 1921004105 | Nguyễn Hồ Thu | Thủy | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
138 | 1710520927 | Nguyễn Hoàng | Tiên | Nữ | C17E2K | 19311010005136 | 36 | ||||||||
139 | 1921004108 | Phạm Hồng | Tính | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
140 | 1710540520 | Huỳnh Thị Thanh | Trâm | Nữ | C17E4E | 19311010005136 | 36 | ||||||||
141 | 1921004114 | Hồ Thị Lam | Trân | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
142 | 1921004116 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
143 | 1921004121 | Lê Thiên Hạnh | Trang | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
144 | 1921004126 | Trần Nhị Nhă | Trúc | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
145 | 1921004127 | Dương Trường | Trung | Nam | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
146 | 1921004128 | Nguyễn Bảo | Trung | Nam | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
147 | 1621004971 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 16DBH3 | 19311010006136 | 36 | ||||||||
148 | 1921004130 | Trần Văn | Trường | Nam | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
149 | 1921004132 | Trần Gia | Tuệ | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
150 | 1921004133 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
151 | 1921004135 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
152 | 1921004136 | Nguyễn Thủy Phương | Uyên | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
153 | 1921004137 | Lê Thảo | Vân | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
154 | 1921004139 | Mai Thị Ánh | Vân | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
155 | 1921004140 | Cao Thị Tường | Vi | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
156 | 1921004143 | Vơ Thị Hồng | Vi | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
157 | 1921004149 | NguyễN ThàNh | Vinh | Nam | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
158 | 1921004156 | Trương Ngọc Thảo | Vy | Nữ | 19DKB02 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
159 | 1921004158 | Nguyễn Thị Vỹ | Vỹ | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
160 | 1921004160 | Hồ Thị Như | Ư | Nữ | 19DKB03 | Bất động sản | 19311010005136 | 36 | 19311010006136 | 36 | 19311010007172 | 72 | |||
161 | 1921000985 | Trương Vĩnh | An | Nam | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
162 | 1921000792 | Hoàng Minh | Anh | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
163 | 1921000817 | Nguyễn Ngọc Vân | Anh | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
164 | 1921001256 | Nguyễn Thị Phương | Băng | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
165 | 1921000952 | Phạm Thị Như | B́nh | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
166 | 1921001242 | Nguyễn Thị Mọng | Cầm | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
167 | 1710360502 | Nguyễn Ngọc Thúy | Đài | Nữ | C17C6E | 19311010005137 | 37 | ||||||||
168 | 1921001146 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
169 | 1921003869 | Nguyễn Anh | Đức | Nam | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
170 | 1921000702 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
171 | 1921001202 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
172 | 1921001045 | Nguyễn Đỗ Thái | Duy | Nam | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
173 | 1921000686 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Duyên | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
174 | 1921000769 | Ngô Ngân | Hà | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
175 | 1921001206 | Lư Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
176 | 1710240307 | Nguyễn Thị Phương | Hoa | Nữ | C17B1N | 19311010005137 | 37 | ||||||||
177 | 1710530108 | Lê Thị Minh | Ḥa | Nữ | C17E3A | 19311010005137 | 37 | ||||||||
178 | 1921001186 | Nguyễn Thúy | Ḥa | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
179 | 1921003968 | Nguyễn Ngô Lập | Hưng | Nam | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
180 | 1921001115 | Nguyễn Thị Kim | Hương | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
181 | 1921003969 | Trần Thị Thu | Hương | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
182 | 1921003974 | Trương Minh | Huy | Nam | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | |||||
183 | 1921000853 | Phạm Nguyễn Dáng | Huyên | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
184 | 1921003976 | Hoàng Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
185 | 1921000970 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
186 | 1921003978 | Châu Kế | Khang | Nam | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
187 | 1921000966 | Dương Thị Mỹ | Khánh | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
188 | 1921001276 | Bùi Lương Minh | Khoa | Nam | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
189 | 1921001019 | Trần Nguyễn Minh | Khôi | Nam | 19DMA02 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
190 | 1921001009 | Nguyễn Hồ Diểm | Khương | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
191 | 1921001113 | Đỗ Thị Linh | Kiều | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
192 | 1921001140 | Nguyễn Ngọc | Liễu | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
193 | 1921003990 | Lê Hoài | Linh | Nam | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
194 | 1921001051 | Nguyễn Phan Thùy | Linh | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
195 | 1921003995 | Trần Nguyễn Đại | Lợi | Nam | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
196 | 1921001047 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
197 | 1921000687 | Lê Thị Hà | Mi | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
198 | 1921004011 | Đặng Thị Thúy | Mụi | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
199 | 1921000750 | Lư Thị Diễm | My | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007173 | 73 | |||
200 | 1921001218 | Phạm Thị Thùy | Nga | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
201 | 1921000670 | Trần Dương Ngọc | Ngân | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
202 | 1921004027 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
203 | 1921000945 | Trần Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
204 | 1921000705 | Mai Hồng | Ngọc | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
205 | 1921001285 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngọc | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
206 | 1921001027 | Trần Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
207 | 1921004037 | Đỗ Thanh | Nhàn | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
208 | 1921004044 | Đặng Thật | Nhiều | Nam | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
209 | 1710530213 | Phan Thị Hồng | Nhung | Nữ | C17E3B | 19311010005137 | 37 | ||||||||
210 | 1921000679 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
211 | 1921001261 | Vơ Đ́nh | Phụng | Nam | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
212 | 1921000915 | Hà Tiểu | Phương | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
213 | 1921001095 | Nguyễn Nhựt | Phương | Nam | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
214 | 1921000691 | Đoàn Thị Kim | Quyên | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
215 | 1921001069 | Nguyễn Hoàng Vy | Thảo | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
216 | 1921004085 | Phạm Thị Hồng | Thảo | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
217 | 1921004092 | Nguyễn Thị | Thơ | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
218 | 1921001214 | Đặng Thị Anh | Thư | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
219 | 1921000783 | Huỳnh Thị Anh | Thư | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
220 | 1921004098 | Ngô Anh | Thư | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
221 | 1921001020 | Nguyễn Thị Nhă | Trâm | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
222 | 1921003890 | Lê Mai | Trân | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
223 | 1921000681 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
224 | 1921001257 | Nguyễn Thị Thiên | Trân | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
225 | 1921004118 | Trần Ngọc | Trân | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | |||||
226 | 1921001071 | Trương Thùy | Trân | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
227 | 1921000906 | Lê Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
228 | 1921000875 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
229 | 1921000882 | Hồ Chí | Trung | Nam | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
230 | 1921004129 | Nguyễn Hữu | Trường | Nam | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
231 | 1921001179 | Huỳnh Thị Ngọc | Tú | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
232 | 1921001108 | Phùng Thị Cẩm | Tú | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
233 | 1921001184 | Tạ Thị Thúy | Vân | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
234 | 1921000771 | Nguyễn Quốc | Việt | Nam | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
235 | 1921004151 | Đào Tường | Vy | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
236 | 1921004153 | Lâm Hương | Vy | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
237 | 1921004154 | Nguyễn Nhật | Vy | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
238 | 1921000944 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | Nữ | 19DMA01 | Marketing | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
239 | 1921004164 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 19DKB04 | Bất động sản | 19311010005137 | 37 | 19311010006137 | 37 | 19311010007174 | 74 | |||
240 | 1921000979 | Lê Ngọc | Anh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
241 | 1921001240 | Lê Thị Hoàng | Anh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
242 | 1921000823 | Nguyễn Xuân | Anh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
243 | 1921001203 | Vơ Thị Mỹ | Anh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
244 | 1921001205 | Lưu Thị Bạch | Dương | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
245 | 1921001067 | Lê Thị Dung | Em | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
246 | 1710520607 | Trần A | Hoàng | Nam | C17E2F | 19311010006138 | 38 | ||||||||
247 | 1921000983 | Vơ Thị Kim | Hoàng | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
248 | 1921001241 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
249 | 1921001272 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
250 | 1921000845 | Nguyễn Trọng | Khang | Nam | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
251 | 1921001066 | Nguyễn Mỹ | Khanh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
252 | 1921000746 | Đặng Thanh | Lam | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
253 | 1921000706 | Nguyễn Thị Kiều | Lan | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
254 | 1921000808 | Đinh Thị Ngọc | Linh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
255 | 1921000992 | Lê Ngọc Hoài | Linh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
256 | 1921000997 | Tô Thị Tuyết | Linh | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
257 | 1921000924 | Vơ Thị Phương | Linh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
258 | 1921000755 | Vũ Thị Thanh | Loan | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
259 | 1921001018 | Trương Tấn | Lộc | Nam | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
260 | 1921000978 | Hồ Thị | Long | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
261 | 1921001239 | Nguyễn Tông | Luân | Nam | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
262 | 1921000728 | Hoàng Thị Cẩm | Ly | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
263 | 1921001187 | Lê Thị Trúc | Ly | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
264 | 1921001012 | Trần Nguyễn Cẩm | Ly | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
265 | 1921000711 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
266 | 1921000674 | Trần Diễm | Mi | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
267 | 1921001221 | Nguyễn Hồng Ngọc | Mỹ | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
268 | 1921001073 | Hoàng Thị Thanh | Nga | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
269 | 1921001135 | Nguyễn Thị Ngọc | Nga | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
270 | 1921000747 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
271 | 1921000959 | Cao Vũ Kim | Ngân | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
272 | 1921000868 | Nguyễn Đặng Thiên | Ngân | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
273 | 1921001180 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
274 | 1921001210 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
275 | 1921001063 | Phan Thảo | Ngân | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
276 | 1921000829 | Trương Thị Bảo | Ngân | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
277 | 1921001120 | Nguyễn Phúc | Nguyên | Nam | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
278 | 1710210121 | Vơ Thị Kim | Ngân | Nữ | C17B1A | 19311010005138 | 38 | ||||||||
279 | 1921000928 | Nguyễn Thái | Nguyệt | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
280 | 1921001129 | Huỳnh Yến | Nhi | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
281 | 1921001125 | Nguyễn Diệp Trúc | Nhi | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007175 | 75 | |||
282 | 1921000758 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
283 | 1921001233 | Đỗ Thị Trúc | Như | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
284 | 1921001105 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
285 | 1921000815 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
286 | 1921000954 | Nguyễn Thị Thảo | Như | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
287 | 1921000770 | Tạ Tố | Như | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
288 | 1710150126 | Ngô Thị | Nở | Nữ | C17A5A | 19311010006138 | 38 | ||||||||
289 | 1921000666 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
290 | 1921000943 | Nguyễn Đặng Mai | Phương | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
291 | 1921000763 | Nguyễn Nhật | Phượng | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
292 | 1921000991 | Huỳnh Như | Quỳnh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
293 | 1921000821 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
294 | 1921000975 | Tô Cẩm | Quỳnh | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
295 | 1921000804 | Lưu Đại | Tài | Nam | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
296 | 1710810224 | Nguyễn Trung | Tâm | Nam | C17F1B | 19311010005138 | 38 | ||||||||
297 | 1921000814 | Lê Thị Thanh | Thanh | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
298 | 1921001170 | Bùi Trương Bích | Thảo | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
299 | 1621003840 | Phạm Mỹ Dương | Thảo | Nữ | 16DTM1 | 19311010005138 | 38 | ||||||||
300 | 1921000724 | Nguyễn Thanh | Thảo | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
301 | 1921000774 | Châu Đức | Thịnh | Nam | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
302 | 1921000854 | Ngô Ngọc Cẩm | Thu | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
303 | 1921001204 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
304 | 1921000857 | Nguyễn Thị Hồng | Thức | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
305 | 1921000876 | Hoàng Thị | Thúy | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
306 | 1921000768 | Nguyễn Ngọc Minh | Thy | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
307 | 1921001251 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
308 | 1921000846 | Vơ Phạm Thủy | Tiên | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
309 | 1710330825 | Nguyễn Đức | Tín | Nam | C17C3H | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | ||||||
310 | 1921000955 | Trần Thị Lệ | T́nh | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
311 | 1921001010 | Ngô Thị Thùy | Trâm | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
312 | 1921000695 | Nguyễn Hồng | Trâm | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
313 | 1921001087 | Đỗ Thị Huyền | Trân | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
314 | 1921001124 | Trần Lê Bảo | Trân | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
315 | 1921001219 | Hoàng Thị Huyền | Trang | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
316 | 1921001016 | Đinh Cao | Trí | Nam | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
317 | 1621003909 | Nguyễn Văn | Trọng | Nam | 16DKQ1 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | ||||||
318 | 1921000745 | Trần Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
319 | 1921001183 | Hồ Ngọc Thảo | Uyên | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
320 | 1921001099 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Uyên | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
321 | 1621003549 | Phạm Thị Thu | Uyên | Nữ | 16DAC2 | 19311010005138 | 38 | ||||||||
322 | 1710810133 | Trương Thị | Văn | Nữ | C17F1A | 19311010006138 | 38 | ||||||||
323 | 1921000994 | Châu Tường | Vy | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
324 | 1921000963 | Trần Hồ Yến | Vy | Nữ | 19DMA02 | Marketing | 19311010005138 | 38 | 19311010006138 | 38 | 19311010007176 | 76 | |||
325 | 1921000990 | Nguyễn Thúy | Ái | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
326 | 1921000809 | Phan Hoài | An | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
327 | 1921001195 | Đặng Thị Quế | Anh | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
328 | 1921001100 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
329 | 1921000703 | Phạm Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
330 | 1921001168 | Phùng Thị Huế | Anh | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
331 | 1510111002 | Nguyễn Huỳnh Trâm | Anh | Nữ | C15A2A | 19311010007177 | 77 | ||||||||
332 | 1921001193 | Trần Thị Tú | Anh | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
333 | 1710150203 | Trương Quốc | Bảo | Nam | C17A5B | 19311010006139 | 39 | ||||||||
334 | 1921000799 | Thái Thị Hồng | Cẩm | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
335 | 1921001269 | Lưu Thị Linh | Chi | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
336 | 1921001153 | Nguyễn Khánh | Chi | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
337 | 1621002572 | Nguyễn Thị Bích | Châu | Nữ | 16DPF | 19311010007177 | 77 | ||||||||
338 | 1921001842 | Phan Kim | Châu | Nữ | 19DKQ05 | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | ||||
339 | 1921000974 | Phạm Thị | Diệu | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
340 | 1721001373 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 17DMC3 | 19311010007177 | 77 | ||||||||
341 | 1921000785 | Trần Thị Kim | Dương | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
342 | 1621003192 | Văn Thoa Thu | Hà | Nữ | 16DTH | 19311010006139 | 39 | ||||||||
343 | 1721002216 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | Nữ | 17DDA | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | ||||
344 | 1921001253 | Trần Thanh Gia | Hân | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
345 | 1921000741 | Bùi Thị Thu | Hậu | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
346 | 1821004871 | Vũ Thị Hoàng | Hậu | Nữ | 18DDA | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | ||||
347 | 1721002787 | Nguyễn Lưu | Hiền | Nữ | 17DIF | 19311010005139 | 39 | ||||||||
348 | 1921000816 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
349 | 1921001248 | Phạm Văn | Hiếu | Nam | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
350 | 1921000802 | Lê Diễm | Huệ | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
351 | 1921001259 | Vơ Thị Mai | Hương | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
352 | 1721002799 | Nguyễn Lê Huy | Ḥa | Nam | 17DTD | 19311010007177 | 77 | ||||||||
353 | 1710520410 | Ngô Quang | Hùng | Nam | C17E2D | 19311010006139 | 39 | ||||||||
354 | 1721003221 | Đoàn Trọng | Khang | Nam | 17DTX | 19311010005139 | 39 | 19311010007177 | 77 | ||||||
355 | 1921000830 | Hồ Trương Kim | Khánh | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
356 | 1921000775 | Nguyễn Đức Chí | Khuy | Nam | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
357 | 1921000684 | Lư Kỳ | Linh | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
358 | 1921001003 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
359 | 1921000786 | Phùng Thị Phương | Linh | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
360 | 1921001264 | Lê Nguyễn Tuyết | Mai | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
361 | 1921001137 | Lê Thị Hà | Mi | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
362 | 1921000856 | Nguyễn Hải | Minh | Nam | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
363 | 1721001902 | Trần Lam | Ngọc | Nữ | 17DLH | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | ||||||
364 | 1921000765 | Lê Thị Kim | Nguyên | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
365 | 1710340418 | Nguyễn Thị | Nguyệt | Nữ | C17C4D | 19311010006139 | 39 | ||||||||
366 | 1921000675 | Nguyễn Thị Thanh | Nhă | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
367 | 1921001128 | Nguyễn Tuyết | Nhi | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
368 | 1921001217 | Trần Bảo | Nhi | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
369 | 1921000667 | Nguyễn Quốc | Nhiên | Nam | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
370 | 1621004818 | Nguyễn Thị Mai | Oanh | Nữ | 16DDA | 19311010005139 | 39 | ||||||||
371 | 1921000989 | Đặng Hồng | Phát | Nam | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007177 | 77 | |||
372 | 1721001551 | Dương Ngọc Lan | Phương | Nữ | 17DMC3 | 19311010007177 | 77 | ||||||||
373 | 1921000837 | Đinh Bá | Phát | Nam | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
374 | 1921000806 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
375 | 1921000820 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
376 | 1921000932 | Trương Thị Thu | Phương | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
377 | 1921000720 | Lê Kiến | Quốc | Nam | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
378 | 1721002615 | Lư Thanh | Quyền | Nữ | 17DQN1 | 19311010007178 | 78 | ||||||||
379 | 1921000998 | Nguyễn Thị Mỹ | Quỳnh | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
380 | 1921000939 | Vơ Dương Thanh | Thanh | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
381 | 1921001234 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
382 | 1921001046 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
383 | 1621003160 | Vũ Hoàng Anh | Thi | Nữ | 16DKB2 | 19311010005139 | 39 | ||||||||
384 | 1621004901 | Lưu Chí | Thiện | Nam | 16DQT1 | 19311010005139 | 39 | ||||||||
385 | 1721000424 | Nguyễn Văn Trung | Tín | Nam | 17DTH | 19311010005139 | 39 | ||||||||
386 | 1921000862 | Nguyễn Vương Minh | Thy | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
387 | 1921001201 | Nguyễn Thị Huế | Trân | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
388 | 1521000629 | Lê Phụng Thùy | Trang | Nữ | 15DLH | 19311010007178 | 78 | ||||||||
389 | 1921000859 | Mai Thị Thùy | Trang | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
390 | 1921000908 | Trần Thị Nha | Trang | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
391 | 1921001282 | Trần Thị Ngọc | Triều | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
392 | 1921000961 | Nguyễn Thụy Ngọc | Trúc | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
393 | 1921004765 | Tô Thị Kim | Tú | Nữ | 19DTC03 | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | ||||
394 | 1521000487 | Danh | Tùng | Nam | 15DQK | 19311010007178 | 78 | ||||||||
395 | 1921000759 | Trần Thị Phi | Tuyên | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
396 | 1921000827 | Lương Thị Thanh | Tuyết | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
397 | 1921001112 | Lê Tố | Uyên | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
398 | 1921000946 | Nguyễn Tú | Uyên | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
399 | 1821004655 | Nguyễn Khánh | Vi | Nữ | 18DKS03 | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | ||||
400 | 1921001265 | Vơ Thị Tường | Vi | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
401 | 1621005021 | Huỳnh Ngọc | Vũ | Nam | 16DBH3 | 19311010005139 | 39 | ||||||||
402 | 1721001847 | Nguyễn Trường | Vũ | Nam | 17DTA1 | 19311010005139 | 39 | ||||||||
403 | 1921000766 | Đinh Ngọc Thúy | Vy | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
404 | 1921000780 | Lê Thảo | Vy | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
405 | 1921000803 | Nguyễn Phước Hải | Vy | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
406 | 1921000834 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
407 | 1921001225 | Phan Thị Tường | Vy | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
408 | 1921001174 | Thái Thùy | Vy | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
409 | 1921001025 | Lê Đ́nh Yến | Xuân | Nữ | 19DMA03 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
410 | 1821001804 | Huỳnh Thị Kim | Xuyến | Nữ | 18DQN01 | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | ||||
411 | 1921000958 | Cao Thị Kim | Yến | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
412 | 1921001004 | Huỳnh Nguyễn Kim | Yến | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
413 | 1921001138 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
414 | 1921001245 | Trương Thị Phương | Yến | Nữ | 19DMA04 | Marketing | 19311010005139 | 39 | 19311010006139 | 39 | 19311010007178 | 78 | |||
415 | 1921003866 | Bùi Diệp | Anh | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
416 | 1921003867 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
417 | 1721000726 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 17DKT1 | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | ||||||
418 | 1921001059 | Huỳnh Triệu Minh | Châu | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
419 | 1921003868 | Châu Ngọc Trang | Đoan | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
420 | 1721002169 | Nguyễn Hồ Hoàng | Dung | Nữ | 17DQT2 | 19311010006140 | 40 | ||||||||
421 | 1921001042 | Trần Văn | Dũng | Nam | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
422 | 1921001684 | Hoàng Ánh | Dương | Nữ | 19DKQ04 | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | ||||
423 | 1921000852 | Lê Trương Trúc | Duy | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
424 | 1921003871 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
425 | 1921001279 | Bùi Lê Trường | Giang | Nam | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
426 | 1921000800 | Nguyễn Ngọc Linh | Giang | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
427 | 1921001030 | Lê Nhật | Hạ | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
428 | 1710520108 | Nguyễn Nhựt | Hào | Nam | C17E2A | 19311010006140 | 40 | ||||||||
429 | 1921003872 | Nguyễn Hoàng Gia | Hân | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
430 | 1921000793 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
431 | 1921000664 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
432 | 1921000894 | Trần Mỹ | Hạnh | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
433 | 1921003875 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
434 | 1921003876 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
435 | 1921000938 | Hồ Ngọc Quỳnh | Hương | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
436 | 1921003877 | Nguyễn Thị Ngọc | Hương | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
437 | 1921001280 | Nguyễn Gia | Huy | Nam | 19DMA06 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
438 | 1921000888 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | Nam | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
439 | 1721002830 | Trần Hoàng Nguyên | Kha | Nữ | 17DTM1 | 19311010007179 | 79 | ||||||||
440 | 1921000725 | Nguyễn Giao | Linh | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
441 | 1921000739 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
442 | 1621002746 | Phan Trọng | Linh | Nam | 16DTX | 19311010007179 | 79 | ||||||||
443 | 1921001041 | Ngô Thị Diễm | Ly | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
444 | 1921000812 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
445 | 1921000795 | Trương Thị Thảo | Ly | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
446 | 1921000754 | Phạm Thị Trà | My | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
447 | 1721002311 | Nguyễn Thị | Mười | Nữ | 17DQT2 | 19311010007179 | 79 | ||||||||
448 | 1921001096 | Bùi Thị | Nga | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
449 | 1821002987 | Ngô Ngọc Hiếu | Ngân | Nữ | 18DAC2 | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | ||||
450 | 1710520817 | Nguyễn Thị Kiều | Ngân | Nữ | C17E2H | 19311010006140 | 40 | ||||||||
451 | 1921000841 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Ngân | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
452 | 1710810115 | Lâm Bảo | Ngọc | Nữ | C17F1A | 19311010006140 | 40 | ||||||||
453 | 1610211033 | Mai Đoàn Phương | Ngọc | Nữ | C16B1A | 19311010007179 | 79 | ||||||||
454 | 1921001061 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
455 | 1921000697 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
456 | 1921000762 | Hoàng Thị Yến | Nhi | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007179 | 79 | |||
457 | 1710540506 | Lê Đoàn Yến | Nhi | Nữ | C17E4E | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | ||||||
458 | 1721001112 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 17DTM2 | 19311010005140 | 40 | ||||||||
459 | 1921001123 | Nguyễn Trần Uyển | Nhi | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
460 | 1621004797 | Vơ Thành | Nhân | Nam | 16DBH1 | 19311010007180 | 80 | ||||||||
461 | 1721002982 | Ngô Thị Hồng | Nhung | Nữ | 17DIF | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | ||||||
462 | 1921000838 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
463 | 1921001215 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
464 | 1721001129 | Trần Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 17DKQ2 | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | ||||
465 | 1821004568 | Vũ Thị Hồng | Nhung | Nữ | 18DKS03 | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | ||||
466 | 1921001097 | Trương Thị Mai | Nỡ | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
467 | 1921000818 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
468 | 1921000757 | Trương Thị Kiều | Oanh | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
469 | 1710340220 | Lê Vũ | Phát | Nam | C17C4B | 19311010006140 | 40 | ||||||||
470 | 1921001190 | Đặng Thị Hồng | Phúc | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
471 | 1921000964 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
472 | 1710540219 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | Nữ | C17E4B | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | ||||||
473 | 1921001171 | Nguyễn Thị Diễm | Phượng | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
474 | 1710360320 | BÙI MINH | Quang | Nam | C17C6C | 19311010005140 | 40 | ||||||||
475 | 1710520320 | Phạm Nguyễn Nhật | Quyên | Nữ | C17E2C | 19311010006140 | 40 | ||||||||
476 | 1710520222 | Lê Thị Như | Quỳnh | Nữ | C17E2B | 19311010005140 | 40 | ||||||||
477 | 1921004234 | Vơ Khánh | Quỳnh | Nữ | 19DKQ06 | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | ||||
478 | 1710510231 | Lê Minh | Tân | Nam | C17E1B | 19311010005140 | 40 | ||||||||
479 | 1721003030 | Nguyễn Ngọc Phương | Thanh | Nữ | 17DTX | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | ||||||
480 | 1921001074 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thẩm | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
481 | 1921001089 | Nguyễn Thị Ngân | Thảo | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
482 | 1921001085 | Tăng Minh | Thảo | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
483 | 1710520227 | Trần Ngọc Phương | Thi | Nữ | C17E2B | 19311010006140 | 40 | ||||||||
484 | 1921001033 | Nguyễn Đức | Thịnh | Nam | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
485 | 1921000839 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
486 | 1921001232 | Phạm Thị Hoài | Thu | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
487 | 1710340227 | Phạm Minh | Thư | Nữ | C17C4B | 19311010006140 | 40 | ||||||||
488 | 1710370236 | Lê Thị Hoài | Thương | Nữ | C17C7B | 19311010005140 | 40 | ||||||||
489 | 1921000867 | Nguyễn Hiền | Thương | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
490 | 1921000993 | Lương Thị Ngọc | Thủy | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
491 | 1710520426 | Nguyễn Hữu | Tin | Nam | C17E2D | 19311010005140 | 40 | ||||||||
492 | 1921001079 | Lă Thị Thủy | Tiên | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
493 | 1921000782 | Lương Hoàng | Tiến | Nam | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
494 | 1821005231 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | Nữ | 18DDA | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | ||||
495 | 1921001263 | Trương Thị Thùy | Trang | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
496 | 1921000986 | Hồ Bảo | Trâm | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
497 | 1921001275 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
498 | 1921001220 | Nguyễn Khả | Tú | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
499 | 1921000801 | Lê Trần Cát | Tường | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
500 | 1721002102 | Trương Quang | Trường | Nam | 17DKS1 | 19311010005140 | 40 | ||||||||
501 | 1921001271 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
502 | 1721002106 | Bùi Thị Thu | Uyên | Nữ | 17DKS2 | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | ||||||
503 | 1721001274 | Nguyễn Thị Mai | Uyên | Nữ | 17DKQ2 | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | ||||||
504 | 1710810233 | Đặng Thị Hồng | Vân | Nữ | C17F1B | 19311010006140 | 40 | ||||||||
505 | 1921001156 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vi | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
506 | 1921001132 | Phạm Thị Khánh | Vi | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
507 | 1921001152 | Huỳnh Thị Khánh | Vy | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
508 | 1921000696 | Phạm Ngọc Thúy | Vy | Nữ | 19DMA05 | Marketing | 19311010005140 | 40 | 19311010006140 | 40 | 19311010007180 | 80 | |||
509 | 1710520635 | Đỗ Thị Thanh | Xuân | Nữ | C17E2F | 19311010005140 | 40 | ||||||||
510 | 1621004333 | Vơ Thị Kim | Yến | Nữ | 16DQH2 | 19311010007180 | 80 | ||||||||
511 | 1621004573 | Vơ Thị Mỹ | Ái | Nữ | 16DBH1 | 19311010005141 | 41 | ||||||||
512 | 1921003181 | Bùi Lê Lan | Anh | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
513 | 1821003168 | Phùng Thị Vân | Anh | Nữ | 18DTM2 | 19311010005141 | 41 | ||||||||
514 | 1832000152 | Nguyễn Minh | Chí | Nam | LTDH14QT1 | 19311010007181 | 81 | ||||||||
515 | 1921003195 | Nguyễn Hồng Thị Minh | Dâng | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
516 | 1832000006 | Phan Thị | Diệu | Nữ | LTDH14KT1 | 19311010007181 | 81 | ||||||||
517 | 1921003199 | Lê Thị Thùy | Dung | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
518 | 1921003203 | Ngô Đức | Duy | Nam | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
519 | 1621005047 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 16DQN2 | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | ||||||
520 | 1710540102 | Phạm Minh | Đạt | Nam | C17E4A | 19311010006141 | 41 | ||||||||
521 | 1921003210 | Nguyễn | Emmy | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
522 | 1921003215 | Trần Đặng Duyên | Hà | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
523 | 1921007475 | Bùi Ngọc Thanh | Hằng | Nữ | 19DQN02 | 19311010005141 | 41 | ||||||||
524 | 1721002213 | Lâm Thị Ngọc | Hằng | Nữ | 17DQT3 | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | ||||||
525 | 1921003219 | Phạm Ngọc | Hân | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
526 | 1621004500 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 16DKS2 | 19311010005141 | 41 | ||||||||
527 | 1710330413 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | C17C3D | 19311010006141 | 41 | ||||||||
528 | 1921004189 | Nguyễn Thúy | Hiền | Nữ | 19DKQ06 | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | ||||
529 | 1921003234 | Nguyễn Thị Lan | Hương | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
530 | 1710210511 | Trương Thị Diễm | Hương | Nữ | C17B1E | 19311010006141 | 41 | ||||||||
531 | 1921003239 | Hồ Thị | Huyền | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
532 | 1921003240 | Lưu Nguyễn Khánh | Huyền | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
533 | 1921003241 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
534 | 1921003242 | Nguyễn Trần Ngọc | Huyền | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
535 | 1832000035 | Vũ Thị Lệ | Huyền | Nữ | LTDH14KT1 | 19311010007181 | 81 | ||||||||
536 | 1921003879 | Nguyễn Vân | Khanh | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
537 | 1621002712 | Phan Gia | Khải | Nam | 16DIF | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | ||||||
538 | 1921001109 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
539 | 1710150219 | Hoàng Thị Yến | Linh | Nữ | C17A5B | 19311010006141 | 41 | ||||||||
540 | 1921001088 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
541 | 1710520114 | Hồ Thị Kim | Loan | Nữ | C17E2A | 19311010005141 | 41 | ||||||||
542 | 1921003880 | Hồ Thế | Long | Nam | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
543 | 1710530209 | Mai Trọng | Lộc | Nam | C17E3B | 19311010005141 | 41 | ||||||||
544 | 1921003881 | Nguyễn Hoàng | Ly | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
545 | 1921003259 | Nguyễn Thị Hoài | Ly | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
546 | 1921003261 | Lê Thị Kim | Mai | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
547 | 1710530321 | Nguyễn Trà | My | Nữ | C17E3C | 19311010006141 | 41 | ||||||||
548 | 1921000688 | Đào Trương Quỳnh | Na | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
549 | 1921001287 | Trần Nguyễn Thái | Nam | Nam | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
550 | 1921000960 | Nguyễn Thị Kim | Ngà | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
551 | 1921003268 | Châu Kim | Ngân | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
552 | 1921003269 | Nguyễn Hoàng Phương | Ngân | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
553 | 1921003270 | Nguyễn Ngọc Thu | Ngân | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
554 | 1921003271 | Nguyễn Thị | Ngân | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
555 | 1921003274 | Ái Phúc Cảnh | Nguyên | Nam | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
556 | 1921003885 | Giáp Thị | Nguyệt | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007181 | 81 | |||
557 | 1921003276 | Trần Thị Mỹ | Nguyệt | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
558 | 1921001070 | Huỳnh Hữu | Nhân | Nam | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
559 | 1921003166 | Nguyễn Thông Thị Công | Nhân | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
560 | 1921003280 | Đinh Vơ Ư | Nhi | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
561 | 1921001130 | Trần Phương Khả | Nhi | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
562 | 1921000933 | Vơ Hạnh | Nhi | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
563 | 1721002965 | Nguyễn Thị Kim | Nhi | Nữ | 17DIF | 19311010005141 | 41 | ||||||||
564 | 1621005234 | Phan Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 16DNH2 | 19311010005141 | 41 | ||||||||
565 | 1710330620 | Trần Thị Linh | Nhi | Nữ | C17C3F | 19311010005141 | 41 | ||||||||
566 | 1921003034 | Vơ Hồ Yến | Nhi | Nữ | 19DKS01 | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | ||||
567 | 1621005072 | Lộc Thị Ư | Như | Nữ | 16DQN2 | 19311010005141 | 41 | ||||||||
568 | 1921003287 | Trần Thị Tâm | Như | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
569 | 1821005076 | Trần Nữ Quỳnh | Như | Nữ | 18DQT7 | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | ||||
570 | 1921001226 | Vũ Thị Thùy | Nhung | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
571 | 1821004125 | Lê Thị Kiều | Oanh | Nữ | 18DTA05 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | ||||||
572 | 1832000184 | Nguyễn Thị | Phiếu | Nữ | LTDH14QT1 | 19311010007182 | 82 | ||||||||
573 | 1621005255 | Lê Thị Ngọc | Phương | Nữ | 16DNH2 | 19311010005141 | 41 | ||||||||
574 | 1921001091 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
575 | 1832000059 | Nguyễn Thị Thùy | Phương | Nữ | LTDH14KT1 | 19311010007182 | 82 | ||||||||
576 | 1921000898 | Lê Ngọc | Quang | Nam | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
577 | 1710520721 | Hồ Hữu | Quang | Nam | C17E2G | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | ||||||
578 | 1721001161 | Nguyễn Lê Hoàng | Quyên | Nữ | 17DTM3 | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | ||||||
579 | 1921001230 | Biện Thị | Quỳnh | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
580 | 1710521125 | Phạm Văn | Sĩ | Nam | C17E2N | 19311010006141 | 41 | ||||||||
581 | 1710530218 | Hồng Nguyên | Tâm | Nam | C17E3B | 19311010005141 | 41 | ||||||||
582 | 1832000065 | Lê Thị | Thanh | Nữ | LTDH14KT1 | 19311010007182 | 82 | ||||||||
583 | 1921000907 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
584 | 1921000850 | Trần Bá Hà | Thi | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
585 | 1821004166 | Triệu Minh | Thông | Nam | 18DTA03 | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | ||||
586 | 1921000884 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
587 | 1621005087 | Phạm Lê Anh | Thư | Nữ | 16DQN2 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | ||||||
588 | 1921000878 | Vơ Minh | Thuận | Nam | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
589 | 1921001121 | Trần Thị Thanh | Tiền | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
590 | 1621004926 | Ngô Minh | Tiến | Nam | 16DQT2 | 19311010006141 | 41 | ||||||||
591 | 1921001049 | Vơ Ngọc | Tiếng | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
592 | 1710510234 | Nguyễn Trọng | Tín | Nam | C17E1B | 19311010006141 | 41 | ||||||||
593 | 1921003889 | Lê Thị | Trâm | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
594 | 1832000198 | Đinh Thị Huyền | Trang | Nữ | LTDH14QT1 | 19311010007182 | 82 | ||||||||
595 | 1921001023 | Hà Dương Thùy | Trang | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
596 | 1921001278 | Phan Thị Thảo | Trang | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
597 | 1921000843 | Vơ Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
598 | 1621005340 | Phạm Huỳnh | Trí | Nam | 16DIF | 19311010005141 | 41 | ||||||||
599 | 1621004954 | Đỗ Thị Phương | Trinh | Nữ | 16DBH2 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | ||||||
600 | 1832000081 | Bùi Thị Huệ | Trúc | Nữ | LTDH14KT1 | 19311010007182 | 82 | ||||||||
601 | 1921000973 | Nguyễn Thụy Thanh | Trúc | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
602 | 1921000916 | Nguyễn Ngọc Anh | Tú | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
603 | 1921000901 | Lê Thị Ái | Vân | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
604 | 1921001238 | Phạm Ngọc Thảo | Vân | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
605 | 1921001169 | Nguyễn Tường Thúy | Vy | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
606 | 1921000790 | Dương Ngọc | Xuyến | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
607 | 1921003893 | Nguyễn Thị | Yến | Nữ | 19DMA06 | Marketing | 19311010005141 | 41 | 19311010006141 | 41 | 19311010007182 | 82 | |||
608 | 1921003184 | Ngô Đức | Anh | Nam | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | |||||||
609 | 1921003188 | Phan Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
610 | 1921003189 | Trần Phi | Âu | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
611 | 1710360202 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | Nữ | C17C6B | 19311010005142 | 42 | ||||||||
612 | 1621003297 | Phạm Thị Mỹ | Dung | Nữ | 16DAC3 | 19311010005142 | 42 | ||||||||
613 | 1710210701 | Nguyễn Thị Phương | Dung | Nữ | C17B1G | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | ||||||
614 | 1621004633 | Lê Nhật | Duy | Nam | 16DBH3 | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | ||||||
615 | 1921003209 | Vơ Thị Mai | Duyên | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
616 | 1621004616 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 16DQT1 | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | ||||
617 | 1710350103 | Nguyễn Thị Mỹ | Điểm | Nữ | C17C5A | 19311010005142 | 42 | ||||||||
618 | 1921003211 | Nguyễn Thị Trà | Giang | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
619 | 1721001384 | Nguyễn Tiểu | Giang | Nữ | 17DQH2 | 19311010005142 | 42 | 19311010007183 | 83 | ||||||
620 | 1921003217 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
621 | 1921003218 | Nguyễn Thị Nhă | Hân | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
622 | 1921003222 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | |||||||
623 | 1710360209 | Phạm Thị | Hạnh | Nữ | C17C6B | 19311010005142 | 42 | ||||||||
624 | 1921003225 | Nguyễn Thị Nho | Hiên | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
625 | 1621003339 | Trần Bá | Hiếu | Nam | 16DAC1 | 19311010005142 | 42 | ||||||||
626 | 1621002429 | Trần Thanh | Hiếu | Nam | 16DQN2 | 19311010007183 | 83 | ||||||||
627 | 1721002793 | Vũ Minh | Hiếu | Nam | 17DTX | 19311010007183 | 83 | ||||||||
628 | 1921003235 | Nguyễn Thị Thúy | Hương | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
629 | 1921003245 | Cao Nguyễn Tuấn | Khang | Nam | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
630 | 1921003247 | Nguyễn Đ́nh | Khôi | Nam | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
631 | 1921003249 | Lê Hoàng | Kim | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
632 | 1921003250 | Nguyễn Ái | Liên | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
633 | 1921003254 | Phạm Duy | Linh | Nam | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
634 | 1921003267 | Lương Trinh Yến | Nga | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
635 | 1621003406 | Phạm Thị Thanh | Ngân | Nữ | C17E4E | 19311010006142 | 42 | ||||||||
636 | 1821004528 | Nguyễn Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 18DKS04 | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | ||||
637 | 1710360218 | Vương Thị Hồng | Ngọc | Nữ | C17C6B | 19311010005142 | 42 | ||||||||
638 | 1621005069 | Nguyễn Đ́nh Tuấn | Ngọc | Nam | 16DQN2 | 19311010005142 | 42 | ||||||||
639 | 1921003283 | Trần Phương | Nhi | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
640 | 1710340319 | Đặng Thị Hồng | Nhung | Nữ | C17C4C | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | ||||||
641 | 1921003288 | Đỗ Hồng | Nhung | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
642 | 1921003290 | Nguyễn Thị Khánh | Nhung | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
643 | 1921003294 | Lư Mỹ | Phấn | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
644 | 1921003301 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
645 | 1821003028 | Lê Uyên | Phương | Nữ | 18DKT1 | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | ||||
646 | 1921003306 | Trương Hoàng Cẩm | Quy | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
647 | 1921003309 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
648 | 1921003310 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
649 | 1921003316 | Tôn Nhật | Sang | Nam | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
650 | 1921003319 | Đặng Thị Quỳnh | Sum | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
651 | 1921003320 | Neáng Rót | Tana | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
652 | 1710510124 | Lê Hoàng | Thái | Nam | C17E1A | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | ||||||
653 | 1732000254 | Trần Như | Thanh | Nam | LTDH13TC1 | 19311010007183 | 83 | ||||||||
654 | 1921003322 | Trịnh Thị | Thanh | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007183 | 83 | |||
655 | 1921003323 | Lê Tấn | Thành | Nam | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
656 | 1721001595 | Phạm Trung | Thành | Nam | 17DQH2 | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | ||||||
657 | 1921003326 | Hà Thị Phương | Thảo | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
658 | 1921003328 | Nguyễn Kiều Thạch | Thảo | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
659 | 1921003330 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
660 | 1710340425 | Huỳnh Thị Hồng | Thắm | Nữ | C17C4D | 19311010006142 | 42 | ||||||||
661 | 1921003335 | Nguyễn Đạt | Thịnh | Nam | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
662 | 1921003336 | Vơ Thị | Thịnh | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
663 | 1921003339 | Đặng Hoàng Minh | Thư | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
664 | 1921003342 | Văn Lê Diệu | Thư | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
665 | 1921003347 | Nguyễn Lê Nhă | Thy | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
666 | 1921003350 | Nguyễn Ngọc Thủy | Tiên | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
667 | 1921003353 | Vũ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
668 | 1610334053 | Lê Anh | Tiến | Nam | C16C3D | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | ||||
669 | 1721000626 | Nguyễn Nhật Bảo | Toàn | Nam | C17A5C | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | ||||||
670 | 1921003354 | Bùi Phương Bích | Trâm | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
671 | 1921003356 | Nguyễn Trịnh Huyền | Trân | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
672 | 1921003358 | Phạm Vũ Bảo | Trân | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
673 | 1921003361 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
674 | 1921003365 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
675 | 1921003366 | Phạm Thu | Trang | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
676 | 1921003368 | Lê Công Minh | Trí | Nam | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
677 | 1921003369 | Trần Thị Tú | Trinh | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
678 | 1621004959 | Đỗ Văn | Trọng | Nam | 16DQK | 19311010005142 | 42 | ||||||||
679 | 1821005276 | Đỗ Quang | Trường | Nam | 18DQT6 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | ||||||
680 | 1621004984 | Nguyễn Vũ | Tuấn | Nam | 16DBH1 | 19311010005142 | 42 | ||||||||
681 | 1710521433 | Nguyễn | Túy | Nam | C17E2R | 19311010005142 | 42 | ||||||||
682 | 1730540340 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | C17E4E | 19311010006142 | 42 | ||||||||
683 | 1921003375 | Phan Thanh | Tuyền | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
684 | 1821003481 | Nguyễn Hoàng Gia | Uyên | Nữ | 18DLG | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | ||||
685 | 1921003378 | Nguyễn Thị Hương | Uyên | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
686 | 1821004652 | Trần Thị Thái | Uyên | Nữ | 18DKS03 | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | ||||
687 | 1921003379 | Nguyễn Thu | Uyên | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
688 | 1510332059 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | C15C3B | 19311010007184 | 84 | ||||||||
689 | 1921003380 | Hà Thị Mỹ | Viên | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
690 | 1621005388 | Trần Nguyễn Bảo | Vy | Nữ | 16DTX | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | ||||||
691 | 1921003383 | Đồng La | Vy | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
692 | 1921003382 | Dương Quỳnh Thảo | Vy | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
693 | 1921003385 | Huỳnh Tam Bảo Thuư | Vy | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
694 | 1921003386 | Lê Thị Khánh | Vy | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
695 | 1921003392 | Nguyễn Nhật | Vy | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
696 | 1921003393 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | 19DTA04 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
697 | 1921003397 | Huỳnh Kim | Yến | Nữ | 19DTA03 | Ngôn ngữ Anh | 19311010005142 | 42 | 19311010006142 | 42 | 19311010007184 | 84 | |||
698 | 1921006476 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
699 | 1921006478 | Nguyễn Vũ Hiền | Anh | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
700 | 1921006480 | Chu Thị Ngọc | Ánh | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
701 | 1921006481 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
702 | 1921006482 | Cao Hồ | Bắc | Nam | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
703 | 1921006635 | LƯƠNG TIỂU | BĂNG | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
704 | 1921006483 | Đinh Lê Gia | Bảo | Nam | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
705 | 1921006486 | Phạm Ngọc | Chinh | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
706 | 1921006487 | Thái Thị Thanh | Diệu | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
707 | 1921006489 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
708 | 1921006491 | Huỳnh Khánh | Duy | Nam | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
709 | 1921006493 | Trần Vũ Hương | Giang | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
710 | 1921006495 | Huỳnh Thị Mai | Hạnh | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
711 | 1921006499 | Lê Ngọc | Hiếu | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
712 | 1921006500 | Lê Thị Thanh | Hoa | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
713 | 1921006502 | Nguyễn Thái | Ḥa | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
714 | 1921002809 | Nguyễn Tuấn | Hùng | Nam | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
715 | 1921006511 | Hoàng Đức | Huy | Nam | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
716 | 1921006513 | Lê Gia | Khánh | Nam | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
717 | 1921006514 | Nguyễn Minh | Kiều | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
718 | 1921006515 | Nguyễn Âu Mỹ | Kim | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
719 | 1921006516 | Phạm Hoàng | Lan | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
720 | 1921006518 | Đỗ Phương | Lê | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
721 | 1921006520 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
722 | 1921006522 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
723 | 1921006524 | Trần Thùy | Linh | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
724 | 1921006525 | Phùng Thị Kim | Loan | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
725 | 1921006526 | Trịnh Thị Trúc | Ly | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007385 | 85 | |||
726 | 1921006527 | Trần Song | Mai | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
727 | 1921006528 | Ngô Triệu | Mẫn | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
728 | 1921006535 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
729 | 1921006538 | Trương Ngọc | My | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
730 | 1921006540 | Huỳnh Kim Hoàng | Ngân | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
731 | 1921006541 | Lê Đỗ Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
732 | 1921006544 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
733 | 1921006545 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
734 | 1921006547 | Huỳnh Ngọc Thảo | Nguyên | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
735 | 1921006551 | Phan Thanh Bảo | Nguyệt | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
736 | 1921006557 | Nguyễn Trần Hà | Nhi | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
737 | 1921006560 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
738 | 1921006576 | Nguyễn Song | Phước | Nam | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
739 | 1921006578 | Phạm Huỳnh Phương | Quyên | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
740 | 1921006579 | Đàm Ngọc Phương | Quỳnh | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
741 | 1921006584 | Trần Thị Kim | Sương | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
742 | 1921006589 | Đỗ Thanh | Thanh | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
743 | 1921006593 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
744 | 1921006597 | Lê Ái | Thi | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
745 | 1921002807 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
746 | 1921006603 | Nguyễn Thái Nhă | Thy | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
747 | 1921006604 | Trương Nguyễn Quỳnh | Thy | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
748 | 1921006606 | Nguyễn Trung | Tín | Nam | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
749 | 1921006617 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
750 | 1921006628 | Phạm Lê Quang | Vinh | Nam | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
751 | 1921006633 | Cao Thị Hải | Yến | Nữ | CLC_19DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005243 | 43 | 19317010006243 | 43 | 19317010007386 | 86 | |||
752 | 1921004831 | Trần Thục | Anh | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
753 | 1921004173 | Nguyễn Lê Ngọc | Bích | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
754 | 1921006485 | Lê Thị Cẩm | Chi | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
755 | 1921004373 | Hoàng Lê Bảo | Hân | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
756 | 1921004855 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
757 | 1921006496 | Trần Phú | Hào | Nam | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
758 | 1921006498 | Nguyễn Thanh Thảo | Hiền | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
759 | 1921006506 | Phạm Lê Quỳnh | Hương | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
760 | 1921002828 | Lê Phú Thiên | Kim | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
761 | 1921004873 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Kim | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
762 | 1921006530 | Đinh Thị Nhật | Minh | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
763 | 1921006532 | Nguyễn Phạm Duy | Minh | Nam | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
764 | 1921006543 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
765 | 1921006549 | Nguyễn Lê Hồng | Nguyên | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
766 | 1921004551 | Nguyễn Vơ Hoài | Nguyên | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
767 | 1921006550 | Hoàng Thị Minh | Nguyệt | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
768 | 1921006552 | Chu Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
769 | 1921006555 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
770 | 1921006567 | Phạm Thị Phương | Nhung | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
771 | 1921006568 | Vơ Thị Hồng | Nhung | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
772 | 1921006570 | Lê Bá | Phát | Nam | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
773 | 1921006573 | Lê Hoàng | Phúc | Nam | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
774 | 1921004909 | Huỳnh Thái Quỳnh | Phương | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
775 | 1921006577 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
776 | 1921004915 | Hồ Thuư | Quỳnh | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
777 | 1921004916 | Hoàng Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
778 | 1921006580 | Lê Thị Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007387 | 87 | |||
779 | 1921006581 | Nguyễn Lê Trúc | Quỳnh | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
780 | 1921004921 | Ngô Minh | Tài | Nam | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
781 | 1921006585 | Nguyễn Thiện | Tâm | Nam | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
782 | 1921004074 | Phạm Ngọc | Thạch | Nam | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
783 | 1921006590 | Lâm Phú | Thành | Nam | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
784 | 1921006591 | Bùi Ngọc Thanh | Thảo | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
785 | 1921004933 | Phạm Thị Ngọc | Thảo | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
786 | 1921006596 | Vũ Hoàng Vân | Thảo | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
787 | 1921006598 | Trần Hồng | Thịnh | Nam | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
788 | 1921006601 | Phạm Ngọc Anh | Thư | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
789 | 1921006600 | Phan Thái Minh | Thư | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
790 | 1921006602 | Thái Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
791 | 1921006642 | TRƯƠNG HOÀNG MINH | THƯ | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
792 | 1921004945 | Đặng Mỹ | Tiên | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
793 | 1921004947 | Vơ Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
794 | 1921006605 | Trần Thị | Tiến | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
795 | 1921006608 | Lê Ngọc Bảo | Trân | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
796 | 1921006609 | Lê Nguyễn Khánh | Trân | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
797 | 1921006610 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
798 | 1921006612 | Thiều Thị Tuyết | Trinh | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
799 | 1921006618 | Bùi Thị Khánh | Vân | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
800 | 1921006619 | Hứa Hồng | Vân | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
801 | 1921006620 | Lê Thị Khánh | Vân | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
802 | 1921006622 | Nguyễn Thị Mộng | Vân | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
803 | 1921006624 | Nguyễn Thanh | Vi | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
804 | 1921006625 | Nguyễn Tường | Vi | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
805 | 1921006626 | Tiêu Thị Tường | Vi | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
806 | 1921006627 | Nguyễn Trang Phương | Viên | Nữ | CLC_19DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005244 | 44 | 19317010006244 | 44 | 19317010007388 | 88 | |||
807 | 1921005337 | Ngô Hồng | Ân | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
808 | 1921005355 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
809 | 1921001385 | Phạm Thúy | B́nh | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
810 | 1921005376 | Lương Thị Minh | Châu | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
811 | 1921005378 | Nguyễn Vũ Bảo | Châu | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
812 | 1921005379 | Lê Mai | Chi | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
813 | 1921005384 | Nguyễn Quốc | Đạt | Nam | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
814 | 1921001366 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
815 | 1921001352 | Đỗ Anh | Đức | Nam | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
816 | 1921005415 | Vơ Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
817 | 1921005436 | Nghiêm Công | Hoàng | Nam | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
818 | 1921001309 | Trịnh Thị Hồng | Huệ | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
819 | 1921005442 | Nguyễn Xuân | Hùng | Nam | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
820 | 1921005444 | Nguyễn Hồng Kim | Hưng | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
821 | 1921005449 | Huỳnh Tấn | Huy | Nam | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
822 | 1921001379 | Lê | Huy | Nam | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
823 | 1921001316 | Trần Hoàng | Huy | Nam | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
824 | 1921001299 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
825 | 1921005463 | Nguyễn Hồ Bảo | Khánh | Nam | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
826 | 1921005475 | Trương Đức | Kiên | Nam | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
827 | 1921005476 | Đào Tuấn | Kiệt | Nam | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
828 | 1921005482 | Nguyễn Đắc Quỳnh | Lâm | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
829 | 1921005494 | Nguyễn Nhất | Linh | Nam | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
830 | 1921005505 | Trịnh Thị Thùy | Linh | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
831 | 1921005520 | Nguyễn Hoàng Trúc | Mai | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
832 | 1921005525 | Trà Thụy Trúc | Mai | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007389 | 89 | |||
833 | 1921001348 | Dương Tuyết | Ngân | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
834 | 1921001306 | Tăng Vĩnh Phương | Nghi | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
835 | 1921001370 | Lê Thị Cẩm | Ngọc | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
836 | 1921001358 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
837 | 1921001364 | Nguyễn Hồng | Nhi | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
838 | 1921001311 | Huỳnh Xuân | Như | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
839 | 1921001345 | Lê Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
840 | 1921001375 | Lê Hà | Phương | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
841 | 1921001380 | Nguyễn Minh | Tâm | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
842 | 1921001359 | Phan Ngô Quốc | Thắng | Nam | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
843 | 1921001341 | Nguyễn Hồng | Thảo | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
844 | 1921001343 | Diệp Vơ Anh | Thư | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
845 | 1921001383 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
846 | 1921005690 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
847 | 1921001369 | Tống Ngọc Hoài | Thương | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
848 | 1921001329 | Đoàn Diệu Thảo | Tiên | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
849 | 1921005739 | Phạm Minh Thy | Trúc | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
850 | 1921005747 | Đoàn Tâm | Từ | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
851 | 1921001351 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
852 | 1921006616 | Đào Thị Tố | Uyên | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
853 | 1921001371 | Hoàng Trần Thảo | Uyên | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
854 | 1921004974 | Văn Hoài | Vinh | Nam | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
855 | 1921006629 | Lê Hoàng Mai | Vy | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
856 | 1921001296 | Nguyễn Phương Thảo | Vy | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
857 | 1921001339 | Phùng Nhă | Vy | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
858 | 1921006632 | Vũ Tường | Vy | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
859 | 1921005804 | Vơ Thị Như | Ư | Nữ | CLC_19DMA01 | Quản trị Marketing | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
860 | 1921006911 | Trịnh Thị Hải | Yến | Nữ | CLC_19DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 19317010005245 | 45 | 19317010006245 | 45 | 19317010007390 | 90 | |||
861 | 1921005344 | Đặng Đ́nh | Anh | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
862 | 1921005351 | Lưu Nguyễn Lan | Anh | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
863 | 1921005358 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
864 | 1921005363 | Trần Hà Vân | Anh | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
865 | 1921005365 | Trần Thị Phương | Anh | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
866 | 1921005372 | Nguyễn Xuân Quốc | Bảo | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
867 | 1921005373 | Trần Quang | B́nh | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
868 | 1921005375 | Bùi Tấn | Bửu | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
869 | 1921005380 | Đặng Thị Kiều | Chinh | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
870 | 1921005382 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
871 | 1921005410 | Phạm Thiên | Hà | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
872 | 1921005420 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
873 | 1921005425 | Phạm Đức | Hậu | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
874 | 1921005438 | Tiêu Kim | Hồng | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
875 | 1921005453 | Trần Đức | Huy | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
876 | 1921005455 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
877 | 1921005456 | Nguyễn Thành | Khải | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
878 | 1921005483 | Bùi Ngọc Yến | Linh | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
879 | 1921005485 | Đỗ Thị Nhật | Linh | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
880 | 1921005507 | Trương Khánh | Linh | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
881 | 1921005509 | Lê Duy | Lộc | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
882 | 1921005546 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
883 | 1921005550 | Trần Bảo | Ngân | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
884 | 1921005555 | PhạM Như ThảO | NgọC | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
885 | 1921005569 | Nguyễn Vũ Thảo | Nguyên | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
886 | 1921005586 | Nguyễn Lê Ư | Nhi | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
887 | 1921005593 | Trần Thị Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
888 | 1921005602 | Tôn Nữ Phụng | Như | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
889 | 1921005616 | Nguyễn Trần Nhật | Phương | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007391 | 91 | |||
890 | 1921005625 | Trần Toàn | Quốc | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
891 | 1921005626 | Bùi Ngọc Diễm | Quỳnh | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
892 | 1921005640 | Đỗ Đức | Tài | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
893 | 1921005641 | Nguyễn Thịnh | Tài | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
894 | 1921005648 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
895 | 1921005666 | Phan Đặng Thanh | Thảo | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
896 | 1921005669 | Trần Mai Phương | Thảo | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
897 | 1921005671 | Bùi Đặng Nhă | Thi | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
898 | 1921005672 | Đặng Nguyễn Hạ | Thi | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
899 | 1921005678 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
900 | 1921005682 | Ninh Ngọc Anh | Thư | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
901 | 1921005684 | Phạm Minh | Thư | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
902 | 1921005685 | Trần Minh | Thư | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
903 | 1921005710 | Đặng Bảo | Trâm | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
904 | 1921005712 | Nguyễn Hoài Bảo | Trâm | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
905 | 1921005723 | Trần Thị Bảo | Trân | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
906 | 1921005725 | Lương Trần Nhật | Trang | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
907 | 1921005727 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
908 | 1921005732 | Huỳnh Thị Diễm | Trinh | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
909 | 1921005734 | Ngô Thị Mỹ | Trinh | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
910 | 1921005744 | Trần Quốc | Trung | Nam | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
911 | 1921005754 | Lê Thị Thu | Tuyền | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
912 | 1921005756 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
913 | 1921005758 | Hà Thị Ánh | Tuyết | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
914 | 1921005762 | Lê Nguyễn Thu | Uyên | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
915 | 1921005791 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Vy | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
916 | 1921005798 | Trần Thảo | Vy | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
917 | 1921005799 | Vơ Thảo | Vy | Nữ | CLC_19DMA02 | Quản trị Marketing | 19317010005246 | 46 | 19317010006246 | 46 | 19317010007392 | 92 | |||
918 | 1921005330 | Nguyễn Huỳnh Hạnh | An | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
919 | 1921005343 | Đinh Thị Vân | Anh | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
920 | 1921005377 | Nguyễn Thị Huyền | Châu | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
921 | 1921005386 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
922 | 1921005387 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
923 | 1921005388 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
924 | 1921005389 | Bùi Thị Mỹ | Diệp | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
925 | 1921005392 | Lê Nguyễn Dũ | Đức | Nam | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
926 | 1921005393 | Nguyễn Công | Đức | Nam | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
927 | 1921005396 | Lê Ngọc | Dung | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
928 | 1921005403 | Lâm Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
929 | 1921005408 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
930 | 1921005411 | Trần Phương | Hà | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
931 | 1921005421 | Nguyễn Đức | Hào | Nam | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
932 | 1921005424 | Ngô Thị Thanh | Hậu | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
933 | 1921005439 | Nguyễn Dương | Huân | Nam | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
934 | 1921005446 | Lê Thị Ngọc | Hương | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
935 | 1921005458 | Đoàn Trần Phú | Khang | Nam | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
936 | 1921005459 | Phạm Dương Hoàng | Khang | Nam | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
937 | 1921005460 | Trần Vĩnh | Khang | Nam | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
938 | 1921005461 | Nguyễn Thụy Như | Khanh | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
939 | 1921005465 | Lê Anh | Khoa | Nam | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
940 | 1921005469 | Phạm Ngô Đăng | Khoa | Nam | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
941 | 1921005470 | Bùi Hoàng Minh | Khuê | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
942 | 1921005484 | Bùi Thị Trúc | Linh | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
943 | 1921005487 | Lê Nguyễn Mỹ | Linh | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
944 | 1921005492 | Nguyễn Đặng Bạch | Linh | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
945 | 1921005493 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nam | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
946 | 1921005506 | Trương Đặng Ngọc | Linh | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007393 | 93 | |||
947 | 1921005511 | Nguyễn Phúc Minh | Long | Nam | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
948 | 1921005514 | Mai Thành | Lực | Nam | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
949 | 1921005533 | Trương Thị Tố | My | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
950 | 1921005543 | Đỗ Ngọc Thanh | Ngân | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
951 | 1921005574 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
952 | 1921005588 | Nguyễn Thị Lan | Nhi | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
953 | 1921005592 | Trần Thị Xuân | Nhi | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
954 | 1921005610 | Lưu Thị | Phương | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
955 | 1921005619 | Trần Thảo | Phương | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
956 | 1921005620 | Hoàng Thị Ngọc | Phượng | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
957 | 1921005638 | Phan Thị Thanh | Sương | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
958 | 1921005642 | Bùi Thị Thanh | Tâm | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
959 | 1921005652 | Lê Nguyễn Minh | Tân | Nam | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
960 | 1921005667 | Phan Thùy Ngọc | Thảo | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
961 | 1921005679 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
962 | 1921005683 | Phan Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
963 | 1921005698 | Trần Thị Anh | Thùy | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
964 | 1921005716 | Phạm Ngọc | Trâm | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
965 | 1921005730 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
966 | 1921005735 | Trần Hoàng | Trinh | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
967 | 1921005757 | Phan Thị Thanh | Tuyền | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
968 | 1921005773 | Đinh Trương Tường | Vi | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
969 | 1921005780 | Lê Đức Thành | Vinh | Nam | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
970 | 1921005788 | Đặng Phương | Vy | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
971 | 1921005790 | Nguyễn Cát Tường | Vy | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
972 | 1921005795 | Nguyễn Thanh | Vy | Nữ | CLC_19DMA03 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
973 | 1921005805 | Hoàng Ngọc Hải | Yến | Nữ | CLC_19DMA04 | Quản trị Marketing | 19317010005247 | 47 | 19317010006247 | 47 | 19317010007394 | 94 | |||
974 | 1921005356 | Nguyễn Ngọc Văn | Anh | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
975 | 1921005368 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
976 | 1921005369 | Phùng Ngọc | Ánh | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
977 | 1921005397 | Lê Thị | Dung | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
978 | 1921005400 | Đặng Đức | Duy | Nam | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
979 | 1921005402 | Nguyễn Quang | Duy | Nam | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
980 | 1921005429 | Lương Ngọc | Hiếu | Nam | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
981 | 1921005431 | Trần Trọng | Hiếu | Nam | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
982 | 1921005448 | Dương Khắc | Huy | Nam | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
983 | 1921005518 | Lương Ngọc | Mai | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
984 | 1921005522 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
985 | 1921005524 | Phạm Thị Hương | Mai | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
986 | 1921005527 | Cao Y | Minh | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
987 | 1921005534 | Vơ Nguyễn Trà | My | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
988 | 1921005535 | Hồ Thị Thành | Mỹ | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
989 | 1921005538 | Trần Hoài | Nam | Nam | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
990 | 1921005542 | Trương Thị Kim | Ngà | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
991 | 1921005544 | Lê Thị Thanh | Ngân | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
992 | 1921005547 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
993 | 1921005557 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
994 | 1921005559 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
995 | 1921005570 | Phạm Thảo | Nguyên | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
996 | 1921005576 | Nguyễn Đỗ Thanh | Nhạc | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
997 | 1921005580 | Đoàn Vân | Nhi | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
998 | 1921005581 | Hồ Phạm Hoàng | Nhi | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
999 | 1921005585 | Nguyễn Hồng | Nhi | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
1000 | 1921005589 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
1001 | 1921005594 | Vy Thị Thảo | Nhi | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007395 | 95 | |||
1002 | 1921005607 | Nguyễn Thanh | Phúc | Nam | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1003 | 1921005608 | Đoàn Minh | Phước | Nam | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1004 | 1921005609 | Lê Nguyễn B́nh | Phương | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1005 | 1921005611 | Lưu Thị Trúc | Phương | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1006 | 1921005615 | Nguyễn Hà | Phương | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1007 | 1921005621 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1008 | 1921005627 | Hà Ngọc Trúc | Quỳnh | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1009 | 1921005628 | Lê Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1010 | 1921005631 | Trần Khánh | Quỳnh | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1011 | 1921005663 | Nguyễn Diệu | Thảo | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1012 | 1921005676 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1013 | 1921005677 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1014 | 1921005700 | Phan Huỳnh Lam | Thuyên | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1015 | 1921005702 | Lê Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1016 | 1921005704 | Vũ Nguyễn Ngọc | Tiên | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1017 | 1921005705 | Trần Quốc | Tiến | Nam | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1018 | 1921005706 | Hồ Đắc Trung | Tín | Nam | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1019 | 1921005711 | Hoàng Thị Phương | Trâm | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1020 | 1921005720 | Nguyễn Phan Bảo | Trân | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1021 | 1921005724 | Đặng Thu | Trang | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1022 | 1921005728 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1023 | 1921005729 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1024 | 1921005745 | Hồ Xuân | Trường | Nam | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1025 | 1921005749 | Huỳnh Anh | Tuấn | Nam | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1026 | 1921005753 | Đoàn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1027 | 1921005766 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1028 | 1921005767 | Trương Nguyễn Nhật | Uyên | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1029 | 1921005801 | Khương Gia | Vỹ | Nam | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1030 | 1921005806 | Hoàng | Yến | Nữ | CLC_19DMA05 | Quản trị Marketing | 19317010005248 | 48 | 19317010006248 | 48 | 19317010007396 | 96 | |||
1031 | 1921005335 | Trần Văn | An | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1032 | 1921005336 | Vơ Ngọc Xuân | An | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1033 | 1921005353 | Nguyễn Ngọc Hải | Anh | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1034 | 1921005367 | Vũ Lan | Anh | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1035 | 1921005374 | Vũ Quốc | B́nh | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1036 | 1921005381 | Đặng Văn | Đăng | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1037 | 1921005391 | Bùi Minh | Đức | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1038 | 1921005394 | Phạm Vơ Minh | Đức | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1039 | 1921005398 | Phan Trí | Dũng | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1040 | 1921005407 | Vũ Thị Châu | Giang | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1041 | 1921005409 | Đỗ Thị | Hà | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1042 | 1921005412 | Trịnh Hồng | Hải | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1043 | 1921005417 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1044 | 1921005428 | Lê Thị Thu | Hiếu | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1045 | 1921005432 | Trần Vương Thái | Hiếu | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1046 | 1921005435 | Bùi Ngọc | Ḥa | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1047 | 1921005462 | Hoàng Ngọc | Khánh | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1048 | 1921005471 | Phạm Gia | Khương | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1049 | 1921005473 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1050 | 1921005480 | Tô Hải | Lam | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1051 | 1921005489 | Ngô Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1052 | 1921005500 | Trần Châu Ngọc | Linh | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1053 | 1921005502 | Trần Mỹ | Linh | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1054 | 1921005513 | Trần Ngọc Bảo | Long | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1055 | 1921005515 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1056 | 1921005530 | Vũ Thị Kiều | Minh | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1057 | 1921005532 | Nguyễn Hà | My | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007397 | 97 | |||
1058 | 1921005551 | Trần Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1059 | 1921005553 | Nguyễn Trần Bảo | Nghi | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1060 | 1921005563 | Trương Thiên Bảo | Ngọc | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1061 | 1921005572 | Cao Thị Minh | Nguyệt | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1062 | 1921005573 | Lê Huỳnh Nhật | Nguyệt | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1063 | 1921005575 | Trương Thị Minh | Nguyệt | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1064 | 1921005587 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1065 | 1921005600 | Nguyễn Vơ Tuyết | Như | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1066 | 1921005604 | Trần Thế | Phong | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1067 | 1921005606 | Nguyễn Đăng | Phú | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1068 | 1921005617 | Phạm Ngọc Thu | Phương | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1069 | 1921005634 | Lâm My | Sa | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1070 | 1921005636 | Hồ Thu | Sương | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1071 | 1921005654 | Chương Quốc | Thắng | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1072 | 1921005675 | Đỗ Ngọc Hoài | Thu | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1073 | 1921005693 | Nguyễn Minh | Thúy | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1074 | 1921005703 | Vũ Mỹ | Tiên | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1075 | 1921005726 | Nguyễn Thị Khánh | Trang | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1076 | 1921005738 | Hồ Thanh | Trúc | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1077 | 1921005751 | Nguyễn Khánh | Tường | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1078 | 1921005768 | Hán Nữ Hồng | Vân | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1079 | 1921005779 | Phạm Đức | Việt | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1080 | 1921005781 | Ngô Quang | Vinh | Nam | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1081 | 1921005789 | Liễu Trúc | Vy | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1082 | 1921005802 | Lương Thị Ái | Xuân | Nữ | CLC_19DMA06 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1083 | 1921005803 | Nguyễn Lê Như | Xuân | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1084 | 1921005807 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1085 | 1921005810 | Vơ Thị Thanh Bảo | Yến | Nữ | CLC_19DMA07 | Quản trị Marketing | 19317010005249 | 49 | 19317010006249 | 49 | 19317010007398 | 98 | |||
1086 | 1921005340 | Đỗ Mai | Anh | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1087 | 1921005341 | Đỗ Ngọc Tuấn | Anh | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1088 | 1921005347 | Hoàng Ngọc Bảo | Anh | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1089 | 1921005357 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1090 | 1921005359 | Nguyễn Việt Hà | Anh | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1091 | 1921005383 | Huỳnh Thụy Đông | Đào | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1092 | 1921005401 | Mai Hoàng | Duy | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1093 | 1921005416 | Vơ Thị Mai | Hân | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1094 | 1921005418 | Dương Lê Mỹ | Hạnh | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1095 | 1921005426 | Bùi Thị Thu | Hiền | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1096 | 1921005441 | Nguyễn Chí | Hùng | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1097 | 1921005443 | Lê | Hưng | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1098 | 1921005445 | Nguyễn Ngọc | Hưng | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1099 | 1921005450 | Lê Nhật | Huy | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1100 | 1921005478 | Ngô Thị Mỹ | Lai | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1101 | 1921005508 | Vơ Nguyễn Mỹ | Linh | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1102 | 1921005517 | Lă Thanh | Mai | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1103 | 1921005558 | Nguyễn Thị Hoàng | Ngọc | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1104 | 1921005564 | Bùi Trần Thảo | Nguyên | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1105 | 1921005565 | Dương Hoàng Lê | Nguyên | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1106 | 1921005568 | Nguyễn Thanh | Nguyên | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1107 | 1921005578 | Lâm Minh | Nhật | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1108 | 1921005595 | Lư Gia | Như | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1109 | 1921005597 | Nguyễn Hoàng Hải | Như | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1110 | 1921005603 | Lê Minh | Phát | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1111 | 1921005612 | Ngô Kiều | Phương | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 19317010007399 | 99 | |||
1112 | 1921005622 | Nguyễn Thanh | Quang | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1113 | 1921005635 | Chu Thị | Soan | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1114 | 1921005637 | Nguyễn Thảo | Sương | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1115 | 1921005639 | Phạm Trần Kiều | Sương | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1116 | 1921005645 | Lê Thị Văn | Tâm | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1117 | 1921005646 | Nguyễn Băng | Tâm | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1118 | 1921005649 | Phạm Thanh | Tâm | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1119 | 1921005650 | Phương Thanh | Tâm | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1120 | 1921005653 | Vũ Ngọc | Thái | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1121 | 1921005657 | Vơ Thị Thu | Thanh | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1122 | 1921005659 | Phạm Tiến | Thành | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1123 | 1921005673 | Trương Tôn Anh | Thi | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1124 | 1921005674 | Nguyễn Minh | Thơ | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1125 | 1921005686 | Trương Nguyễn Trang | Thư | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1126 | 1921005694 | Nguyễn Thị Cẩm | Thúy | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1127 | 1921005696 | Thái Ngọc | Thùy | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1128 | 1921005709 | Trương Thế | Toàn | Nam | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1129 | 1921005717 | Tăng Ngọc Phương | Trâm | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1130 | 1921005737 | Trần Thị Kiều | Trinh | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1131 | 1921005742 | Nguyễn Quang | Trung | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1132 | 1921005743 | Tô Đ́nh | Trung | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1133 | 1921005752 | Bùi Thị Thanh | Tuyền | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1134 | 1921005765 | Nguyễn Ngọc Đan | Uyên | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1135 | 1921005771 | Nguyễn Thúy | Vân | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1136 | 1921005796 | Nguyễn Tường | Vy | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1137 | 1921005808 | Nhâm Hải | Yến | Nữ | CLC_19DMA08 | Quản trị Marketing | 19317010005250 | 50 | 19317010006250 | 50 | 193170100073100 | 100 | |||
1138 | 1921005331 | Nguyễn Ngọc Xuân | An | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1139 | 1921003896 | Trang Phúc | An | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1140 | 1921005338 | Nguyễn Trúc | Ân | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1141 | 1921005339 | Vương Đ́nh Phước | Ân | Nam | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1142 | 1921001182 | Lê Tú | Anh | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1143 | 1921005364 | Trần Thị Kim | Anh | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1144 | 1921005366 | Trịnh Hoài | Anh | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1145 | 1921004312 | Phan Quốc | Bảo | Nam | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1146 | 1921000925 | Lê Huỳnh | Chung | Nam | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1147 | 1921005385 | Tạ Tiến | Đạt | Nam | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1148 | 1921000885 | Đậu Minh | Đức | Nam | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1149 | 1921004354 | Lương Hữu Anh | Duy | Nam | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1150 | 1921003932 | Nguyễn Lê Anh | Duy | Nam | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1151 | 1921005405 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1152 | 1921003873 | Nguyễn Lê Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1153 | 1921003482 | Lương Thị Hồng | Hạnh | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1154 | 1921005422 | Đào Minh | Hảo | Nam | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1155 | 1921003955 | Tân Bội | Hiền | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1156 | 1921003228 | Chu Nguyễn Thanh | Ḥa | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1157 | 1921005437 | Nguyễn Vĩnh | Hoàng | Nam | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1158 | 1921005440 | Hoàng Ngọc Tấn | Hùng | Nam | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1159 | 1921005451 | Nguyễn Thanh | Huy | Nam | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1160 | 1921005452 | Phạm Quốc | Huy | Nam | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1161 | 1921005468 | Nguyễn Vũ Anh | Khoa | Nam | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1162 | 1921005486 | Lê Khánh | Linh | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1163 | 1921005491 | Nguyễn B́nh Phương | Linh | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1164 | 1921005499 | Phạm Thị Mỹ | Linh | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073101 | 101 | |||
1165 | 1921005498 | Phan Trang | Linh | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1166 | 1921005501 | Trần Mỹ Hạnh | Linh | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1167 | 1921005503 | Trần Thị | Linh | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1168 | 1921006959 | Lữ Thành | Long | Nam | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1169 | 1921005516 | Đoàn Thị Thu | Mai | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1170 | 1921005531 | Nguyễn Thị Mộng | Mơ | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1171 | 1921004506 | Nguyễn Huỳnh Hải | My | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1172 | 1921000676 | Dương Lai Mẫn | Mỹ | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1173 | 1921005554 | Trương Phương | Nghi | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1174 | 1921005567 | Đỗ Thị Hạnh | Nguyên | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1175 | 1921005601 | Phạm Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1176 | 1921005613 | Ngô Viết Quỳnh | Phương | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1177 | 1921005624 | Nguyễn Anh | Quốc | Nam | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1178 | 1921005630 | Nguyễn Phạm Khánh | Quỳnh | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1179 | 1921005644 | Lê Thị | Tâm | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1180 | 1921005647 | Nguyễn Hữu | Tâm | Nam | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1181 | 1921005664 | Nguyễn Phương Ngọc | Thảo | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1182 | 1921005689 | Nguyễn Ngọc Hoài | Thương | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1183 | 1921005692 | Vơ Thị Hoài | Thương | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1184 | 1921005695 | Nguyễn Thị Vân | Thùy | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1185 | 1921005748 | Dương Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1186 | 1921005759 | Phạm Ánh | Tuyết | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1187 | 1921005760 | Bạch Tú | Uyên | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1188 | 1921005761 | Lê Diệu Thảo | Uyên | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1189 | 1921005763 | Mai Thảo | Uyên | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1190 | 1921005783 | Nguyễn Hoàng | Vinh | Nam | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1191 | 1921005786 | Lê Thị Thùy | Vương | Nữ | CLC_19DMA10 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1192 | 1921005787 | Bùi Lê Thảo | Vy | Nữ | CLC_19DMA09 | Quản trị Marketing | 19317010005251 | 51 | 19317010006251 | 51 | 193170100073102 | 102 | |||
1193 | 1921005332 | Nguyễn Quỳnh Hạ | An | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1194 | 1921001273 | Liễu Hoàng Lan | Anh | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1195 | 1921000922 | Nguyễn Thúy Trâm | Anh | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1196 | 1730150104 | Trần Thị Ngọc | Ánh | Nữ | C17Q3A5A | 19317010005252 | 52 | ||||||||
1197 | 1921005813 | HUỲNH HỮU PHƯƠNG | ĐAN | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1198 | 1921005399 | Nguyễn Thành | Được | Nam | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1199 | 1921000737 | Lưu Phương | Hà | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1200 | 1921000921 | Ngô Thụy Bảo | Hân | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1201 | 1921000713 | Nguyễn Thị Mỹ | Hương | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1202 | 1921003980 | Đào Long | Khánh | Nam | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1203 | 1921000880 | Lư Thư | Kỳ | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1204 | 1921001283 | Trương Thụy Trúc | Lam | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1205 | 1921004477 | Nguyễn Nhựt Hải | Long | Nam | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1206 | 1921005519 | Nguyễn Hồng Xuân | Mai | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1207 | 1921000934 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Nga | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1208 | 1921000851 | Bùi Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1209 | 1921004029 | Vơ Thị Thanh | Ngân | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1210 | 1921001172 | Lâm Mẫn | Nghi | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1211 | 1921000872 | Trịnh Phương | Nghi | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1212 | 1921006976 | Phạm Trung | Nghị | Nam | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1213 | 1921005562 | Phạm Thị Bích | Ngọc | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1214 | 1921000913 | Phan Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1215 | 1921005571 | Trần Thảo | Nguyên | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1216 | 1921000956 | Lê Nguyễn Tuyết | Như | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073103 | 103 | |||
1217 | 1921004569 | Phạm Lê Hồng | Như | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1218 | 1921003887 | Tạ Kim | Như | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1219 | 1921000897 | Lê Thị Mai | Quế | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1220 | 1921003690 | Bùi Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1221 | 1921001262 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1222 | 1921002948 | Nguyễn Duy | Tân | Nam | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1223 | 1921001126 | Hồ Ngọc Minh | Thi | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1224 | 1921005681 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1225 | 1921003770 | Trần Thị Minh | Thuỷ | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1226 | 1921006846 | Huỳnh Thị Thu | Thúy | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1227 | 1921000937 | Phan Nguyễn Hoàng | Thy | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1228 | 1921000940 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1229 | 1921004123 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1230 | 1921006869 | Nguyễn Ngọc Thu | Trúc | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1231 | 1921005746 | Vơ Phan Cẩm | Tú | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1232 | 1921005750 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1233 | 1921003892 | Phan Gia Cát | Tường | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1234 | 1921005769 | Lâm Thúy | Vân | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1235 | 1921000942 | Nguyễn Phan Thảo | Vi | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1236 | 1921005778 | Đoàn Quốc | Việt | Nam | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1237 | 1921005777 | Dương Quốc | Việt | Nam | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1238 | 1921003851 | Bùi Hà | Vy | Nữ | CLC_19DMA12 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 | |||
1239 | 1921003395 | Lê Mỹ | Ư | Nữ | CLC_19DMA11 | Quản trị Marketing | 19317010005252 | 52 | 19317010006252 | 52 | 193170100073104 | 104 |