TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||
|
|||||||||||||
DANH SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN VÀO CÁC LỚP HỌC
PHẦN GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT
HỌC 7) CÁC KHÓA HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ GIỮA, NĂM 2020 |
|||||||||||||
Lưu ư: - Do tính chất đặc thù trong giảng dạy và học tập, pḥng QLĐT đă điều chỉnh lại lớp học phần đă đăng kư của một số sinh viên. Đề nghị sinh viên đăng nhập vào trang cá nhân, kiểm tra, cập nhật lại thời khóa biểu và đi học theo thời khóa biểu mới. Các vấn đề phát sinh có liên quan, sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng QLĐT tại các cơ sở học tập để được hướng dẫn và giải đáp. - Tất cả sinh viên có đăng kư học phần GDQP&AN trong đợt học 7 (không kể số lượng học phần đă đăng kư, thời gian bắt đầu của lớp học phần) đều phải tập trung lúc 06 giờ 00, ngày 17/8/2020 tại cơ sở Quận 9. Sinh viên không đến đúng thời gian trung theo quy định xem như tự ư bỏ học và phải đăng kư học lại ở các đợt học sau. Sau ngày tập trung, sinh viên đi học theo thời khóa biểu cá nhân |
|||||||||||||
TT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Lớp SV | Tên ngành | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | ||||
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Đại đội |
Mă lớp học phần |
Trung đội |
||||||||
1 | 1921006163 | Đới Sỹ Hoàng | Anh | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
2 | 1921006167 | Nguyễn Đức | Anh | Nam | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
3 | 1921004311 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
4 | 1921004324 | Nguyễn Thành | Chiến | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
5 | 1921006182 | Đặng Thị Hồng | Đào | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
6 | 1921006186 | Đào Việt | Đức | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
7 | 1921004349 | Trương Nguyễn Phương | Dung | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
8 | 1921006192 | Đặng Thị Thùy | Dương | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
9 | 1921006195 | Dương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
10 | 1921006202 | Ngô Trịnh Cẩm | Giang | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
11 | 1921006205 | Trần Nguyễn Quỳnh | Giao | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
12 | 1921006207 | Nguyễn Thị | Hạ | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
13 | 1921006212 | Đỗ Thị Kim | Hằng | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
14 | 1921004387 | Ngô Nhật | Hào | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
15 | 1921006221 | Ngô Thảo | Hiền | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
16 | 1921006223 | Đặng Phú | Hiệp | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
17 | 1921006227 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
18 | 1921004413 | Nguyễn Tuấn | Hưng | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
19 | 1921002575 | Lê Nguyễn Liên | Hương | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
20 | 1921006508 | Bùi Quốc | Huy | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
21 | 1921006236 | Ngô Bùi Quang | Huy | Nam | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
22 | 1921004424 | Nguyễn Hoàng | Huy | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
23 | 1921006246 | Nguyễn Duy | Khang | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
24 | 1921002571 | Phạm Phúc | Khang | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
25 | 1921004444 | Lê Thị Kim | Khánh | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
26 | 1921006248 | Trần Quốc | Khánh | Nam | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
27 | 1921002585 | Nguyễn Anh | Khoa | Nam | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
28 | 1921006261 | Nguyễn Hoàng | Lâm | Nam | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
29 | 1921006262 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073105 | 105 | |
30 | 1921004456 | Huỳnh Thị Bích | Lâu | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
31 | 1921006725 | Hoàng Thị Ngọc | Linh | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
32 | 1921006272 | Vơ Nguyễn Gia | Linh | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
33 | 1921003996 | Hà Hoàng | Long | Nam | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
34 | 1921004482 | Nguyễn Vũ | Luân | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
35 | 1921004000 | Phạm Quốc | Lương | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
36 | 1921006733 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
37 | 1921006287 | Phan Thị Thanh | Mẫn | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
38 | 1921004508 | Trần Tiểu | My | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
39 | 1921006306 | Phạm Bảo | Ngân | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
40 | 1921002561 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
41 | 1921006330 | Tôn Ư | Nhi | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
42 | 1921006345 | Lê Thụy Lâm | Oanh | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
43 | 1921006358 | Ngô Vinh Tấn | Quốc | Nam | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
44 | 1921006366 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
45 | 1921006394 | Huỳnh Minh | Thư | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
46 | 1921006403 | Phạm Thị Hiếu | Thùy | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
47 | 1921006404 | Nguyễn Phạm Ngọc | Thủy | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
48 | 1921006420 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
49 | 1921006434 | Lê Thị Mai | Trinh | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
50 | 1921006443 | Nguyễn Ngọc Minh | Tú | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
51 | 1921006453 | Trần Ngọc | Tuyền | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
52 | 1921002572 | Trần Ngân | Xuân | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
53 | 1921006472 | Vơ Thị Như | Ư | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
54 | 1921006474 | Phạm Phi | Yến | Nữ | CLC_19DNH01 | Ngân hàng | 19317010005253 | 53 | 19317010006253 | 53 | 193170100073106 | 106 | |
55 | 1921006170 | Phan Thị Lan | Anh | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
56 | 1921004315 | Nguyễn Lê | B́nh | Nam | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
57 | 1921006180 | Trần Đức | Chính | Nam | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
58 | 1921006190 | Nguyễn Đắc Lê | Dung | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
59 | 1921006203 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
60 | 1921006210 | Bùi Thúy | Hằng | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
61 | 1921006213 | Đặng Thị Kim | Hằng | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
62 | 1921006215 | Trần Thị Thanh | Hằng | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
63 | 1921006220 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
64 | 1921006231 | Hoàng Thị Thu | Hương | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
65 | 1921006233 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
66 | 1921006238 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
67 | 1921006276 | Dương Tiểu | Lợi | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
68 | 1921006281 | Nguyễn Thị | Lượng | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
69 | 1921006286 | Ngô Thị Ngọc | Mai | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
70 | 1921006289 | Nguyễn Huyền Quế | Minh | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
71 | 1921006293 | Nguyễn Lê Hải | My | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
72 | 1921006295 | Nguyễn Thị Diệu | My | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
73 | 1921006304 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
74 | 1921006303 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
75 | 1921006305 | Nguyễn Thu | Ngân | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
76 | 1921006313 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngọc | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
77 | 1921006315 | Trần Thị Hồng | Ngọc | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
78 | 1921006321 | Dương Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
79 | 1921006322 | Lâm Thục | Nhi | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
80 | 1921004561 | Đặng Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
81 | 1921004573 | Trần Thị Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073107 | 107 | |
82 | 1921006339 | Trương Chúc | Như | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
83 | 1921006342 | Lê Thị | Nhung | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
84 | 1921006346 | Nguyễn Thị Thùy | Oanh | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
85 | 1921004589 | Nguyễn Minh | Phúc | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
86 | 1921006349 | Lê Trúc | Phương | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
87 | 1921006353 | Trần Thị Hồng | Phương | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
88 | 1921006369 | Trần Thị Thu | Sang | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
89 | 1921006373 | Lê Yến | Tâm | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
90 | 1921006374 | Nguyễn Trần Minh | Tâm | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
91 | 1921004651 | Trần Thị Ngọc | Thanh | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
92 | 1921006385 | Vơ Đ́nh Gia | Thảo | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
93 | 1921004701 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
94 | 1921006405 | Nguyễn Lê Khoa | Thy | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
95 | 1921006413 | Lê Huỳnh Ngọc | Trâm | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
96 | 1921006414 | Quang Đinh Thùy | Trâm | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
97 | 1921006422 | Lư Thị Thùy | Trang | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
98 | 1921006423 | Nguyễn Huỳnh Thùy | Trang | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
99 | 1921006425 | Nguyễn Thị Quyền | Trang | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
100 | 1921006427 | Phan Minh | Trang | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
101 | 1921002472 | Phạm Kiều | Trinh | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
102 | 1921006436 | Huỳnh Thanh | Trúc | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
103 | 1921006439 | Nguyễn Hùng Minh | Trung | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
104 | 1921006440 | Nguyễn Ngọc | Trung | Nam | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
105 | 1921004762 | Cao Thị Cẩm | Tú | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
106 | 1921006450 | Doăn Huy | Tùng | Nam | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
107 | 1921006452 | Phùng Thị Kim | Tuyền | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
108 | 1921004814 | Vũ Thúy | Vy | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
109 | 1921006469 | Nguyễn Ái | Xuân | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
110 | 1921006473 | Nguyễn Thị Mỹ | Yến | Nữ | CLC_19DNH02 | Ngân hàng | 19317010005254 | 54 | 19317010006254 | 54 | 193170100073108 | 108 | |
111 | 1921007040 | Nguyễn Thị Thúy | An | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
112 | 1921007041 | Phan Lê Thái | An | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
113 | 1921007047 | Đặng Ngọc Xuân | Anh | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
114 | 1921007046 | Đỗ Thị Kim | Anh | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
115 | 1921007060 | Trương Thị Ngọc | Ánh | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
116 | 1921007064 | Bùi Thành | Đạt | Nam | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |||
117 | 1921007068 | Nguyễn Vơ Diệu | Đoan | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
118 | 1921007072 | Lê Thị Thùy | Dương | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
119 | 1921002947 | Nguyễn Thị Tường | Duy | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |||
120 | 1921007077 | Trần Lê Khánh | Duy | Nam | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
121 | 1921007081 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |||
122 | 1921007083 | Vơ Hà | Giang | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
123 | 1921007086 | Hoàng Thị Thu | Hà | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
124 | 1921007087 | Đinh Nguyễn Khả | Hân | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
125 | 1921007089 | Ngô Gia | Hân | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
126 | 1921007093 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
127 | 1921007092 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
128 | 1921007098 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
129 | 1921007101 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
130 | 1921007103 | Vơ Đặng Thuư | Hiền | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
131 | 1921007108 | Trần Thị | Huệ | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
132 | 1921007111 | Phan Thị Quỳnh | Hương | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
133 | 1921007114 | Nguyễn Nhật | Huy | Nam | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
134 | 1921007116 | Lê Thanh | Huyền | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
135 | 1921007142 | Bùi Thị Nhật | Mai | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
136 | 1921003088 | Phạm Đức | Mạnh | Nam | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
137 | 1921007162 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
138 | 1921007163 | Nguyễn Thị Hoài | Ngọc | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
139 | 1921002946 | Hà Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073109 | 109 | |
140 | 1921007180 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
141 | 1921007181 | Phạm Thị Huỳnh | Như | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
142 | 1921003063 | Trần Thị Hồng | Phấn | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
143 | 1921007193 | Nguyễn Thị Minh | Phương | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
144 | 1921007389 | Liên Phương | Quỳnh | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
145 | 1921007203 | Vơ Minh | Tâm | Nam | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
146 | 1921007207 | Phạm Hồng | Thắm | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
147 | 1921007208 | Trần Ngọc Chiến | Thắng | Nam | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
148 | 1921007211 | Nguyễn Văn | Thanh | Nam | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
149 | 1921007214 | Nguyễn Thạch | Thảo | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
150 | 1921002945 | Phùng Thạch | Thảo | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
151 | 1921007216 | Trần Thanh | Thảo | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
152 | 1921007221 | Đào Thị Kim | Thoa | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
153 | 1921007228 | Bùi Thị Thanh | Thương | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
154 | 1921007245 | Thân Nữ Huyền | Trân | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
155 | 1921002937 | Huỳnh Minh | Trung | Nam | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
156 | 1921007252 | Đào Minh | Tú | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
157 | 1921007253 | Đoàn Thị Cẩm | Tú | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
158 | 1921007258 | Phan Anh | Tuấn | Nam | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
159 | 1921006886 | Nguyễn Phan Tú | Uyên | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
160 | 1921006459 | Lê Nguyễn Tường | Vi | Nữ | CLC_19DNH03 | Ngân hàng | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
161 | 1921007268 | Phạm Tiểu | Vi | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
162 | 1921002944 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
163 | 1921007272 | Nguyễn Thị Như | Ư | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
164 | 1921007273 | Dương Thị Hải | Yến | Nữ | CLC_19DKS01 | Quản trị khách sạn | 19317010005255 | 55 | 19317010006255 | 55 | 193170100073110 | 110 | |
165 | 1921007045 | Cáp Ngọc Đoan | Anh | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
166 | 1921007050 | Lê Cảnh Tuấn | Anh | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
167 | 1921007051 | Lê Mai | Anh | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
168 | 1921007054 | Ngô Thị Tuyết | Anh | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
169 | 1921007057 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
170 | 1921007058 | Trần Ngọc | Anh | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
171 | 1921007059 | Vũ Nguyễn Phương Ngọc | Anh | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
172 | 1921007061 | Phan Thanh | Bằng | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
173 | 1921007069 | Lê Hữu | Đức | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
174 | 1921007076 | Tôn Thanh | Duy | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
175 | 1921007078 | Đặng Thị Thuỳ | Duyên | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
176 | 1921007079 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
177 | 1921007080 | Nguyễn Kỳ | Duyên | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
178 | 1921007090 | Nguyễn Cao Gia | Hân | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
179 | 1921007091 | Nguyễn Mai | Hân | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
180 | 1921007102 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
181 | 1921007104 | Trần Minh | Hiếu | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
182 | 1921007117 | Nguyễn Dương Thanh | Huyền | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
183 | 1921007120 | Trần Trọng | Khiêm | Nam | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
184 | 1921007122 | Trần | Khoa | Nam | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
185 | 1921007123 | Bùi Tôn Đ́nh | Khôi | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
186 | 1921007125 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
187 | 1921007129 | Nguyễn Nữ Thiên | Kim | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
188 | 1921007130 | Nguyễn Xuân | Kỷ | Nam | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
189 | 1921007132 | Lâm Thị Ngọc | Lan | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
190 | 1921007135 | Huỳnh Thị Mai | Liên | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
191 | 1921007136 | Nguyễn Thị Kim | Liên | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
192 | 1921007137 | Cửu Mỹ | Linh | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073111 | 111 | |
193 | 1921007138 | Lê Thị Thùy | Linh | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
194 | 1921007141 | Kiều Minh | Long | Nam | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
195 | 1921007147 | Ngô Thị Hằng | Mơ | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
196 | 1921007148 | Lê Bảo | My | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
197 | 1921007150 | Nguyễn Thị Bích | Nga | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
198 | 1921007158 | Trần Nguyễn Thảo | Ngân | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
199 | 1921007161 | Mật Khánh Cát | Ngọc | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
200 | 1921007166 | Trần Thị Minh | Nguyệt | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
201 | 1921007167 | Mai Thanh | Nhàn | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
202 | 1921007169 | Lê Thanh | Nhi | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
203 | 1921007173 | Nguyễn Ư | Nhi | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
204 | 1921007174 | Trần Hoàng Thảo | Nhi | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
205 | 1921007179 | Nguyễn Hà | Như | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
206 | 1921007182 | Trương Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
207 | 1921007183 | Vơ Huỳnh | Như | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
208 | 1921007184 | Vơ Thị Yến | Như | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
209 | 1921007187 | Trần Thiện | Phúc | Nam | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
210 | 1921007196 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
211 | 1921007200 | Trần Thị Bích | Sương | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
212 | 1921007202 | Lê Đức | Tâm | Nam | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
213 | 1921007218 | Nguyễn Thị Mai | Thi | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
214 | 1921007227 | Phan Minh | Thư | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
215 | 1921007229 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
216 | 1921007230 | Nguyễn Thị Bích | Thùy | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |||
217 | 1921007233 | Nguyễn Lê Anh | Thy | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
218 | 1921007247 | Vơ Thu | Trang | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
219 | 1921007248 | Bùi Thị Hoài | Trinh | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
220 | 1921007262 | Nguyễn Xuân Thảo | Uyên | Nữ | CLC_19DKS02 | Quản trị khách sạn | 19317010005256 | 56 | 19317010006256 | 56 | 193170100073112 | 112 | |
221 | 1921004987 | Hà Quốc | Anh | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
222 | 1921004995 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
223 | 1921000572 | Phạm Thị Lan | Anh | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
224 | 1921005001 | Huỳnh Thị Ngọc | Ánh | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
225 | 1921000601 | Lê Ngọc | Ánh | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
226 | 1921005007 | Bùi Thanh | B́nh | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
227 | 1921000584 | Phạm Minh | Đạt | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
228 | 1921005026 | Nguyễn Hoàng | Diễn | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
229 | 1921005028 | Vũ Anh | Đức | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
230 | 1921005029 | Lê Thị Thùy | Dung | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
231 | 1921005040 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
232 | 1921005053 | Tô Phan Đ́nh | Hào | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
233 | 1921000596 | Trần Huy | Hoàng | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
234 | 1921005065 | Trịnh Nguyên | Hưng | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
235 | 1921005087 | Đường Hạc Tấn | Khoa | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
236 | 1921005116 | Trần Thị Kiều | Mi | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
237 | 1921000587 | Nguyễn Hoàng Hải | My | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
238 | 1921005134 | Lê Nhật Bảo | Ngọc | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
239 | 1921005145 | Nguyễn Trọng | Nhân | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
240 | 1921005146 | Đặng Long | Nhật | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
241 | 1921005147 | Huỳnh Lê Uyển | Nhi | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
242 | 1921005151 | Phan Quỳnh | Nhi | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
243 | 1921005156 | Đặng Thị Minh | Như | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
244 | 1921005160 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
245 | 1921005169 | Phùng Xuân | Phú | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
246 | 1921007189 | Nguyễn Hữu | Phước | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
247 | 1921007195 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073113 | 113 | |
248 | 1921000589 | Nguyễn Vũ Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
249 | 1921007201 | Hoàng Thị Minh | Tâm | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
250 | 1921005192 | Dương Nhựt | Tân | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
251 | 1921005194 | Lê Thị Hồng | Thắm | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
252 | 1921000586 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
253 | 1921005204 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
254 | 1921007217 | Vơ Thanh | Thảo | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
255 | 1921007219 | Lê Quốc | Thịnh | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
256 | 1921007223 | Đỗ Trần Anh | Thư | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
257 | 1921005217 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
258 | 1921005223 | Nguyễn Ngọc | Tiên | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
259 | 1921007238 | Nguyễn Mạnh | Tiến | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
260 | 1921007239 | Đoàn Hương | Trà | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
261 | 1921007242 | Đào Nguyễn Ngọc | Trân | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
262 | 1921005242 | Phạm Nguyễn Hương | Trang | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
263 | 1921007249 | Huỳnh Lê Uyên | Trinh | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
264 | 1921007250 | Dương Thành | Trung | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
265 | 1921005254 | Nguyễn Quốc | Trung | Nam | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
266 | 1921007254 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
267 | 1921007257 | Nguyễn Trần Anh | Tuấn | Nam | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
268 | 1921000600 | Trần Hoàng Nhă | Uyên | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
269 | 1921005268 | Bùi Tuyết | Vân | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
270 | 1921005270 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
271 | 1921007266 | Đinh Hoàng | Văn | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
272 | 1921000592 | Lê Cao Thúy | Vy | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
273 | 1921005287 | Nguyễn Hoàng Phương | Vy | Nữ | CLC_19DQT01 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
274 | 1921007270 | Vơ Lan | Vy | Nữ | CLC_19DKS03 | Quản trị khách sạn | 19317010005257 | 57 | 19317010006257 | 57 | 193170100073114 | 114 | |
275 | 1921004998 | Vơ Thị Quỳnh | Anh | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
276 | 1921004999 | Vơ Vĩ | Anh | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
277 | 1921005000 | Vũ Nguyễn Lan | Anh | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
278 | 1921005017 | Nguyễn Sỹ | Đan | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
279 | 1921005019 | Lê Hải | Đăng | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
280 | 1921005020 | Đoàn Công | Danh | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
281 | 1921005022 | Giang Tuyết | Đào | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
282 | 1921005023 | Đặng Thành | Đạt | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | |||
283 | 1921005030 | Trần Thụy Ngọc | Dung | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
284 | 1921005038 | Huỳnh Lê Kỳ | Duyên | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
285 | 1921005041 | Phùng Thị Trúc | Giang | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
286 | 1921005043 | Nguyễn Thúy | Hà | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
287 | 1921005047 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
288 | 1921005063 | Dương Văn | Hùng | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
289 | 1921005066 | Nguyễn Lê Quỳnh | Hương | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
290 | 1921005068 | Phạm Thu | Hương | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
291 | 1921005076 | Phạm Trần Quốc | Huy | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
292 | 1921005075 | Phan Trần Gia | Huy | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
293 | 1921005081 | Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
294 | 1921005082 | Nguyễn Minh | Khải | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
295 | 1921005084 | Nguyễn Nam | Khang | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
296 | 1921005085 | Phạm Minh Bảo | Khang | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
297 | 1921005088 | Lê Anh | Khoa | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
298 | 1921005091 | Trần Anh | Kiệt | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
299 | 1921005093 | Vơ Thanh Đăng | Kỳ | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
300 | 1921005096 | Nguyễn Hữu Song | Linh | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
301 | 1921005098 | Nguyễn Thị Nguyệt | Linh | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
302 | 1921005104 | Hoàng Bá | Long | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073115 | 115 | |
303 | 1921005108 | Đậu Phương Cẩm | Ly | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
304 | 1921005111 | Nguyễn Thị Phương | Mai | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
305 | 1921005113 | Lê Phùng Tuệ | Mẫn | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
306 | 1921005115 | Lê Dung | Mi | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
307 | 1921005124 | Phạm Ngọc Quỳnh | Nga | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
308 | 1921005126 | Đoàn Ngọc Phương | Ngân | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
309 | 1921005130 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
310 | 1921005132 | Nguyễn Quốc | Nghĩa | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
311 | 1921005133 | Đặng Thị | Ngọc | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
312 | 1921005149 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
313 | 1921005153 | Trần Thị Ư | Nhi | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
314 | 1921005158 | Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
315 | 1921005162 | Phạm Thị Yến | Nhung | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
316 | 1921005171 | Lâm Tiểu | Phụng | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
317 | 1921005173 | Huỳnh Tấn | Phước | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
318 | 1921005179 | Phạm Bá | Quốc | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
319 | 1921005182 | Hồ Trịnh Diễm | Quỳnh | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
320 | 1921005193 | Hoàng Việt | Tân | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
321 | 1921005209 | Nguyễn Bảo Triều | Thịnh | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
322 | 1921005216 | Nguyễn Hoài | Thương | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
323 | 1921005238 | Thiệu Vơ Bảo | Trân | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
324 | 1921005241 | Lê Ngọc | Trang | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
325 | 1921005250 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
326 | 1921005258 | Trần Thanh | Tuấn | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
327 | 1921005280 | Nguyễn Thị Thanh Ca | Vin | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
328 | 1921005281 | Lê Tiến | Vinh | Nam | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
329 | 1921005286 | Nguyễn Đặng Phương | Vy | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
330 | 1921005292 | Thái Thị Thanh | Xuân | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
331 | 1921005295 | Nguyễn Như | Ư | Nữ | CLC_19DQT02 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005258 | 58 | 19317010006258 | 58 | 193170100073116 | 116 | |
332 | 1921004983 | Nguyễn B́nh Quốc | An | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
333 | 1921004984 | Trịnh Hoài | Ân | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
334 | 1921004988 | Hoàng Ngọc Minh | Anh | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
335 | 1921004989 | Lê Thị Kiều | Anh | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
336 | 1921004990 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
337 | 1921004992 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
338 | 1921005008 | Dương Đức | Bông | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |||
339 | 1921005010 | Nguyễn Thùy Trúc | Chi | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
340 | 1921005011 | Đặng Đ́nh | Chiến | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
341 | 1921005018 | Phạm Linh | Đan | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
342 | 1921005025 | Lê Tiến | Đạt | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
343 | 1921005027 | Phạm Hữu | Đức | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
344 | 1921005034 | Đặng Thanh | Duy | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
345 | 1921005035 | Hà Phan | Duy | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
346 | 1921005042 | Nguyễn Ngọc Diễm | Hà | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
347 | 1921005064 | Giang Quốc | Hưng | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
348 | 1921005074 | Nguyễn Xuân | Huy | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
349 | 1921005077 | Phạm Trường | Huy | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
350 | 1921005086 | Nguyễn Ngọc | Khánh | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
351 | 1921005089 | Phạm Trịnh Minh | Khoa | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
352 | 1921005092 | Phạm Thị Thúy | Kiều | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
353 | 1921005101 | Trần Thị Ngọc | Linh | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
354 | 1921005102 | Đỗ Thị Hoàng | Loan | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
355 | 1921005109 | Lê Thị Diệu | Mai | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
356 | 1921005127 | Lê Hồng Xuân | Ngân | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
357 | 1921005140 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
358 | 1921005144 | Nguyễn Hữu | Nhân | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073117 | 117 | |
359 | 1921005163 | Phạm Trang Quốc | Nhựt | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
360 | 1921005172 | Nguyễn Cao Linh | Phụng | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
361 | 1921005185 | Vơ Thúy | Quỳnh | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
362 | 1921005188 | Phạm Thanh | Sơn | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
363 | 1921005190 | Trịnh Ngọc Hồng | Sơn | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
364 | 1921005191 | Huỳnh Hữu | Tâm | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
365 | 1921005201 | Hoàng Thị Ngọc | Thảo | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
366 | 1921005202 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
367 | 1921005205 | Phạm Trần Phương | Thảo | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
368 | 1921005206 | Trần Thị Mỹ | Thảo | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
369 | 1921005207 | Trương Thị | Thảo | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
370 | 1921005213 | Huỳnh Trần Anh | Thư | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |||
371 | 1921005215 | Phạm Nguyễn Minh | Thư | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
372 | 1921005225 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
373 | 1921005227 | Phạm Anh | Tiến | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
374 | 1921005228 | Trương Trung Thành | Tiến | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
375 | 1921005229 | Đỗ Quốc | Toán | Nam | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
376 | 1921005234 | Dương Thị Ngọc | Trâm | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
377 | 1921005246 | Lê Thị Thủy | Triều | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
378 | 1921005259 | Lê Anh | Tuấn | Nam | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
379 | 1921005265 | Phan Quỳnh | Uyên | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
380 | 1921005267 | Trần Lê Hoàng | Uyên | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
381 | 1921005271 | Đỗ Yến | Vi | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
382 | 1921005274 | Trần Thị Thảo | Vi | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
383 | 1921005275 | Vơ Thị | Vi | Nữ | CLC_19DQT04 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
384 | 1921005297 | Nguyễn Phi | Yến | Nữ | CLC_19DQT03 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005259 | 59 | 19317010006259 | 59 | 193170100073118 | 118 | |
385 | 1921004993 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
386 | 1921004994 | Nguyễn Thị Tú | Anh | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
387 | 1921004997 | Trần Như Lan | Anh | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
388 | 1921005002 | Nguyễn Quang | Ánh | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
389 | 1921005003 | Đinh Thế | Bảo | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
390 | 1921005006 | Nguyễn Hồ | Biên | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
391 | 1921005013 | Nguyễn Hoàng | Chương | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
392 | 1921005016 | Châu Minh | Đan | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
393 | 1921005021 | Hoàng Công | Danh | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
394 | 1921005031 | Nguyễn Khắc | Dũng | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
395 | 1921005037 | Đặng Ngọc | Duyên | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
396 | 1921005044 | Phạm Ngọc | Hà | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
397 | 1921005054 | Nguyễn Thị Ngọc | Hậu | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
398 | 1921005057 | Đào Minh | Hiếu | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
399 | 1921005059 | Đào Duy | Hoàng | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
400 | 1921005069 | Hồ Thị Ngọc | Hướng | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
401 | 1921005070 | Đàm Quang | Huy | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
402 | 1921005079 | Ngô Huỳnh Khánh | Huyền | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
403 | 1921005090 | Trần Anh | Khoa | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
404 | 1921005094 | Nguyễn Thị Hồng | Lam | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
405 | 1921005106 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
406 | 1921005117 | Nguyễn Ngọc | Minh | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
407 | 1921005121 | Phạm Thị Trà | My | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
408 | 1921005122 | Vơ Thị Thuư | My | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
409 | 1921005129 | Nguyễn Ngọc | Ngân | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073119 | 119 | |
410 | 1921005131 | Quan Thanh | Ngân | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
411 | 1921005137 | Trương Mỹ | Ngọc | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
412 | 1921005138 | Lê Thảo | Nguyên | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
413 | 1921005141 | Đặng Minh | Nhă | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
414 | 1921005142 | Lê Chí | Nhân | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
415 | 1921005143 | Lê Minh | Nhân | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
416 | 1921005148 | Nguyễn Đặng Ngọc | Nhi | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
417 | 1921005154 | Vơ Thị Thiên | Nhi | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
418 | 1921005157 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
419 | 1921005159 | Lâm Thị Hồng | Nhung | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
420 | 1921005165 | Lê Hoàng | Phát | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
421 | 1921005166 | Vơ Thanh | Phát | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
422 | 1921005168 | Nguyễn Minh | Phú | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
423 | 1921005170 | Trần Ngọc | Phúc | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
424 | 1921005175 | Nguyễn Bùi Minh | Phương | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
425 | 1921005176 | Phạm Hoàng Nam | Phương | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
426 | 1921005177 | Cao Nhật | Quang | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
427 | 1921005181 | TrầN Lê Vân | Quyên | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
428 | 1921005197 | Hồ Thị Phương | Thanh | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | |||
429 | 1921005200 | Đinh Thị Thu | Thảo | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
430 | 1921005231 | Trương Đ́nh | Toàn | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
431 | 1921005232 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
432 | 1921005237 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
433 | 1921005245 | Nguyễn Tất Minh | Triết | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
434 | 1921005279 | Vơ Hoàng | Việt | Nam | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
435 | 1921005284 | Đặng Ngọc Thảo | Vy | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
436 | 1921005285 | Lê Khánh Bảo | Vy | Nữ | CLC_19DQT05 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005260 | 60 | 19317010006260 | 60 | 193170100073120 | 120 | |
437 | 1921004986 | Hồ Hoàng Đức | Anh | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |||
438 | 1921003401 | Hoàng | Anh | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
439 | 1921004991 | Nguyễn Phúc Tuấn | Anh | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
440 | 1921004996 | Phạm Thế | Anh | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
441 | 1921003438 | Huy Mảnh | Đạt | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |||
442 | 1921003445 | Trần Hữu | Diệp | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
443 | 1921005033 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
444 | 1921005036 | Lê Ngọc | Duy | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
445 | 1921003462 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
446 | 1921005039 | Mai Thị Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
447 | 1921006686 | Vương Thị Thanh | Hằng | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
448 | 1921005056 | Phạm Hữu | Hiện | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
449 | 1921003493 | Nguyễn Hoàng Trung | Hiếu | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
450 | 1921005080 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
451 | 1921003529 | Nguyễn Minh | Khang | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |||
452 | 1921004880 | Phạm Thị Hoài | Linh | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
453 | 1921005112 | Phạm Khánh | Mai | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
454 | 1921003598 | Nguyễn Thị Kim | Nga | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
455 | 1921004514 | Trương Hằng | Nga | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
456 | 1921004034 | Trần Mai Hồng | Ngọc | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
457 | 1921003626 | Vũ Linh | Nguyệt | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
458 | 1921003640 | Lê Uyển | Nhi | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
459 | 1921003646 | Trần Thị Ư | Nhi | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
460 | 1921004904 | Vơ Ngọc Uyên | Nhi | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
461 | 1921003658 | Hồ Hoàng Hưng | Phát | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
462 | 1921003664 | Trần Trọng | Phúc | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073121 | 121 | |
463 | 1921005183 | Nguyễn Nhật | Quỳnh | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
464 | 1921005195 | Phạm Hồng | Thắng | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
465 | 1921005196 | Phạm Hùng | Thắng | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
466 | 1921004077 | Hoàng Phương | Thanh | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
467 | 1921003734 | Mai Nguyễn Hiền | Thảo | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
468 | 1921003748 | Nguyễn Đắc | Thiện | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
469 | 1921005212 | Hoàng Thị Hoài | Thu | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
470 | 1921005214 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
471 | 1921003766 | Nguyễn Nguyên Xuân | Thức | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
472 | 1921005219 | Trần Triệu | Thuy | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
473 | 1921003773 | Nguyễn Thị Thanh | Thùy | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
474 | 1921003783 | Từ Phước | Toàn | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
475 | 1921005235 | Mai Thị Khánh | Trâm | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
476 | 1921005239 | Trần Thị Bảo | Trân | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |||
477 | 1921005244 | Trương Hải | Trí | Nam | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
478 | 1921005249 | Hồ Thị Kim | Trinh | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
479 | 1921005256 | Tô Hoài Nhật | Trường | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
480 | 1921005257 | Lê Quang | Tú | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
481 | 1921005261 | Huỳnh Trần Tố | Uyên | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
482 | 1921005272 | Nguyễn Hoàng Mai | Vi | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
483 | 1921005273 | Trần Ngọc Tường | Vi | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
484 | 1921005276 | Lê Quang | Vĩ | Nam | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
485 | 1921005277 | Nguyễn Thị Cẩm | Viên | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
486 | 1921005288 | Trần Đặng Lan | Vy | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
487 | 1921005294 | Nguyễn Lê Hoàn Như | Ư | Nữ | CLC_19DQT07 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
488 | 1921005296 | Trần Thị Như | Ư | Nữ | CLC_19DQT06 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005261 | 61 | 19317010006261 | 61 | 193170100073122 | 122 | |
489 | 1921006165 | Huỳnh Nguyễn Vân | Anh | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
490 | 1921006175 | Nguyễn Hồng | Ánh | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
491 | 1921006179 | Nguyễn Gia Bảo | Chi | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
492 | 1921006183 | Nguyễn Thị Thu | Diễm | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
493 | 1921006208 | Bùi Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
494 | 1921006214 | Lê Thị Thanh | Hằng | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
495 | 1921006232 | Nguyễn Mai | Hương | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
496 | 1921006245 | Ngô Bảo | Khang | Nam | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
497 | 1921003558 | Lê Thị Hoài | Linh | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
498 | 1921005105 | Huỳnh Ngọc | Long | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
499 | 1921003997 | Nguyễn Trí | Long | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
500 | 1921006283 | Nguyễn Vy Trúc | Ly | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
501 | 1921006285 | Lợi Công | Lư | Nam | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
502 | 1921006288 | Đinh Tuyết | Minh | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
503 | 1921006294 | Nguyễn Phương Trà | My | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
504 | 1921006296 | Phạm Hồng Diễm | My | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
505 | 1921006300 | Vơ Thị Ngọc | Ngà | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
506 | 1921006301 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
507 | 1921005135 | Nguyễn Hoàng | Ngọc | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
508 | 1921004552 | Quan Tường | Nguyên | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
509 | 1921006326 | Ngô Thảo | Nhi | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
510 | 1921006336 | Lưu Bích | Như | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
511 | 1921006340 | Đặng Phương | Nhung | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
512 | 1921006341 | Lê Thị | Nhung | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073123 | 123 | |
513 | 1921005161 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
514 | 1921006344 | Trần Thị Cẩm | Nhung | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
515 | 1921006351 | Nguyễn Minh | Phương | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
516 | 1921004616 | Huỳnh Dương Phương | Quyên | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
517 | 1921006361 | Trần Ngọc Bảo | Quyên | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
518 | 1921000470 | Phạm Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
519 | 1921006367 | Vơ Lê Diễm | Quỳnh | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
520 | 1921003706 | Nguyễn Đoàn Cẩm | Sương | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
521 | 1921002584 | Nguyễn Thị Minh | Thanh | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
522 | 1921003749 | Nguyễn Hữu Trí | Thiện | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
523 | 1921006395 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
524 | 1921000321 | Nguyễn Thị Hà | Tiên | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | |||||
525 | 1921007594 | Lê Thị Vũ | Trang | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
526 | 1921005243 | Phạm Thị Thanh | Trang | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
527 | 1921003801 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
528 | 1921003814 | Nguyễn Phúc | Trường | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
529 | 1921005327 | BÙI MINH | UYÊN | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
530 | 1921005262 | Ngô Doăn Thục | Uyên | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
531 | 1921000514 | Hoàng Nguyễn Tường | Vi | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
532 | 1921003846 | Huỳnh Tử | Vinh | Nam | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
533 | 1921004152 | Huỳnh Lê Tường | Vy | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
534 | 1921003858 | Khổng Thị | Xuân | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
535 | 1921005298 | Phan Thị Hải | Yến | Nữ | CLC_19DQT08 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 19317010005262 | 62 | 19317010006262 | 62 | 193170100073124 | 124 | |
536 | 1921006162 | Trần Thiên | Ân | Nam | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
537 | 1921006168 | Nguyễn Tiến Quốc | Anh | Nam | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
538 | 1921006173 | Trương Thị Quỳnh | Anh | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
539 | 1921006177 | Hoàng Vơ Hoài | Bảo | Nam | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
540 | 1921006181 | Phạm Hoàng | Cường | Nam | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
541 | 1921006184 | Phan Trung | Diện | Nam | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
542 | 1921006185 | Trần Kim | Điệp | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
543 | 1921004353 | Đoàn Minh | Duy | Nam | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
544 | 1921006198 | Vơ Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
545 | 1721002159 | Trương | Định | Nam | CLC_17DQT2 | 19317010006263 | 63 | ||||||
546 | 1821002739 | Trần Gia | Hân | Nữ | CLC_18DMA04 | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | ||
547 | 1921006218 | Hồ Thị Ngọc | Hiền | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
548 | 1921006222 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
549 | 1521001886 | Hồ Chí | Hiếu | Nam | CLC_15DTC | 193170100073125 | 125 | ||||||
550 | 1921004396 | Huỳnh Thị Thanh | Hiếu | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
551 | 1921006224 | Hồ Thị Ngọc | Ḥa | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
552 | 1921006226 | Đặng Minh | Hoàng | Nam | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
553 | 1921006229 | Nguyễn Xuân | Hoàng | Nam | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
554 | 1921006230 | Phạm Huy | Hoàng | Nam | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
555 | 1921006234 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
556 | 1921006237 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
557 | 1921004439 | Vũ Tuấn | Khải | Nam | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
558 | 1921004443 | Đặng Lê Minh | Khánh | Nam | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
559 | 1921006252 | Cổ Trần Minh | Khôi | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
560 | 1921006284 | Trần Thị Cẩm | Ly | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
561 | 1921006309 | Nguyễn Bảo Cung | Nghi | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
562 | 1921003619 | Trần Hoàng Bảo | Ngọc | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073125 | 125 | |
563 | 1921006335 | Lê Thị Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
564 | 1921006343 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Nhung | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
565 | 1621004830 | Phan Hữu | Phúc | Nam | CLC_18CMA03 | 19317010005263 | 63 | ||||||
566 | 1730540137 | Hồ Ngọc Kim | Phương | Nữ | C17Q3E4A | 19317010006263 | 63 | ||||||
567 | 1811001534 | Nguyễn Hữu Tường | Quang | Nam | CLC_18CMA03 | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | ||||
568 | 1921004613 | Nguyễn Huỳnh Như | Quế | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
569 | 1921006360 | Phan Trần Lệ | Quyên | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
570 | 1921003692 | Nguyễn Lương Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
571 | 1921006377 | Vơ Thị Cẩm | Thạch | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
572 | 1721003032 | Lê Bá | Thanh | Nam | CLC_17DNH | 19317010005263 | 63 | ||||||
573 | 1621002305 | Vũ Nguyễn Xuân | Thùy | Nữ | CLC_16DTM2 | 193170100073126 | 126 | ||||||
574 | 1921006838 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
575 | 1921006416 | Vơ Thị Ngọc | Trâm | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
576 | 1921004727 | Đỗ Thị Bảo | Trân | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |||
577 | 1921006417 | Dương Bảo | Trân | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
578 | 1730540149 | Trần Ngọc Bảo | Trân | Nữ | C17Q3E4A | 19317010006263 | 63 | ||||||
579 | 1921006428 | Thái Nguyễn Minh | Trang | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
580 | 1921006430 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
581 | 1921004749 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
582 | 1921006437 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
583 | 1421004955 | Trần Nhật | Trường | Nam | DB_14DNH1 | 193170100073126 | 126 | ||||||
584 | 1921006445 | Đặng Mạnh | Tuấn | Nam | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
585 | 1921006446 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
586 | 1921006447 | Trương Minh | Tuấn | Nam | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
587 | 1730540157 | Lê Khánh | Vân | Nữ | C17Q3E4A | 19317010006263 | 63 | ||||||
588 | 1921004799 | Trần Thảo | Vi | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
589 | 1621005383 | Bùi Quang | Vinh | Nam | CLC_16DNH | 19317010005263 | 63 | ||||||
590 | 1921006465 | Hà Thanh | Vy | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
591 | 1921006468 | Trần Tường | Vy | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
592 | 1921006471 | Trương Như | Ư | Nữ | CLC_19DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
593 | 1921004825 | Vũ Hồng | Yến | Nữ | CLC_19DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005263 | 63 | 19317010006263 | 63 | 193170100073126 | 126 | |
594 | 1730210201 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | C17Q3B1B | 19317010005264 | 64 | ||||||
595 | 1921006171 | Trần Minh | Anh | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
596 | 1921006174 | Vơ Lê Vân | Anh | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
597 | 1921002357 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | Nam | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
598 | 1921006178 | Vơ Nguyễn Minh | Châu | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
599 | 1921004323 | Nguyễn Minh | Chiến | Nam | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
600 | 1921004359 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
601 | 1730540110 | Huỳnh Nguyễn Thành | Đạt | Nam | C17Q3E4A | 19317010005264 | 64 | ||||||
602 | 1921006217 | Trịnh Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
603 | 1921006211 | Chiêu Việt | Hằng | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
604 | 1821004472 | Nguyễn Dư | Hậu | Nam | CLC_18DKS02 | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | ||
605 | 1921006219 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Hiền | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
606 | 1921004404 | Phạm Nguyễn Mỹ | Ḥa | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
607 | 1921006239 | Nguyễn Thành | Huy | Nam | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
608 | 1921006257 | Phạm Trung | Kiên | Nam | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
609 | 1921006273 | Trần Hồng | Loan | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
610 | 1921006274 | Dương Tấn | Lộc | Nam | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
611 | 1921006275 | Dương Ngọc | Lợi | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
612 | 1921006277 | Lương Hoàng Thanh | Long | Nam | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
613 | 1921006279 | Vương Thiên | Long | Nam | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
614 | 1911000032 | Lê Thị Ngọc | Mai | Nữ | CLC_19CKQ | 19317010006264 | 64 | ||||||
615 | 1921006290 | Vũ Hồ Tuyết | Minh | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
616 | 1921006317 | Văn Bá | Ngọc | Nam | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
617 | 1921006318 | Trương Xuân | Nguyên | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
618 | 1921006332 | Trần Tuyết | Nhi | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073127 | 127 | |
619 | 1921006355 | Trịnh Minh | Quân | Nam | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
620 | 1921006364 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
621 | 1921006365 | Trần Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
622 | 1921006368 | Lê Thị Ngọc | Sâm | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
623 | 1921006376 | Vơ Ngọc Minh | Tâm | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
624 | 1921006379 | Cao Tuấn | Thành | Nam | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
625 | 1921006383 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
626 | 1921006386 | Phan Thị Cẩm | Thi | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
627 | 1730520238 | Lâm Vũ Phương | Thảo | Nữ | C17Q3E2B | 19317010006264 | 64 | ||||||
628 | 1921006390 | Hồ Thị Kim | Thoa | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
629 | 1730140129 | Khuất Thị Cẩm | Thi | Nữ | C17Q3A4A | 19317010006264 | 64 | ||||||
630 | 1921006393 | Đặng Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
631 | 1921006397 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
632 | 1921006398 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
633 | 1630504045 | Hồ Trịnh Thanh | Thương | Nữ | C16Q2E4 | 19317010006264 | 64 | ||||||
634 | 1921006399 | Nguyễn Thị | Thuận | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
635 | 1921006400 | Hồ Thị Thanh | Thuư | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
636 | 1921006402 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
637 | 1921006424 | Nguyễn Huyền Linh | Trang | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
638 | 1921006429 | Thái Thùy | Trang | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
639 | 1921006432 | Lê Ngọc Phương | Trinh | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
640 | 1811000641 | Đặng Thị Cẩm | Tú | Nữ | CLC_18CKX01 | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | ||||
641 | 1730360157 | Lê Minh | Tú | Nam | C17Q3C6B | 19317010005264 | 64 | ||||||
642 | 1921006448 | Hoàng Tâm | Tuệ | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
643 | 1921006456 | Quảng Thị Thảo | Uyên | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
644 | 1921006457 | Trần Cao Phương | Uyên | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
645 | 1921006467 | Nguyễn Lê Thảo | Vy | Nữ | CLC_19DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005264 | 64 | 19317010006264 | 64 | 193170100073128 | 128 | |
646 | 1921002179 | Phạm Lan | Anh | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
647 | 1921002194 | Nguyễn Vũ Hoàng | Chương | Nam | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
648 | 1921002165 | Nguyễn Nhă | Đan | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
649 | 1730510107 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Nam | C17Q3E1A | 19317010006265 | 65 | ||||||
650 | 1921002183 | Trần Ngọc Quốc | Đạt | Nam | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
651 | 1730520103 | Trần Tấn | Đạt | Nam | C17Q3E2A | 19317010005265 | 65 | ||||||
652 | 1921002140 | Lâm Đ́nh | Đ́nh | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
653 | 1921002190 | Phạm Thúy | Duy | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
654 | 1921002155 | Huỳnh Lê Khánh | Giang | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
655 | 1921002110 | Mai Hồng | Hân | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
656 | 1921002192 | Quách Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
657 | 1921002113 | Trần Nguyễn Gia | Hân | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
658 | 1921002153 | Nguyễn Tấn | Hào | Nam | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
659 | 1921002112 | Lương Ngọc | Hiền | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
660 | 1921002163 | Nguyễn Lâm Thúy | Hiền | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
661 | 1921002131 | Nguyễn Thị Hoanh | Hoanh | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
662 | 1921002145 | Vơ Thị Thu | Hồng | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
663 | 1921002120 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
664 | 1921006278 | Phạm Nguyễn Thiên | Long | Nam | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
665 | 1921002166 | Hồ Thị Cẩm | Ly | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
666 | 1921006282 | Hoàng Thị Cẩm | Ly | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
667 | 1921002142 | Chế Thị Thanh | Mai | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
668 | 1921002186 | Đỗ Tuyết | Mai | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
669 | 1921002184 | Nguyễn Ngọc Hà | My | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
670 | 1921002168 | Lục Hải | Nam | Nam | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
671 | 1921006307 | Phạm Thị Hồng | Ngân | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073129 | 129 | |
672 | 1811001730 | Vơ Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_18CQT02 | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | ||
673 | 1921004529 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Nam | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
674 | 1921002181 | Hoàng Thị Kim | Nguyên | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
675 | 1921002172 | Đặng Thanh | Nhi | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
676 | 1921006323 | Lê Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
677 | 1921004562 | Hồ Lâm Thanh | Như | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
678 | 1730510130 | Nguyễn Minh | Nhựt | Nam | C17Q3E1A | 19317010006265 | 65 | ||||||
679 | 1921002115 | Trịnh Thị Hoàng | Nhựt | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
680 | 1921002167 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Phúc | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
681 | 1921006352 | Trần Thị Hà | Phương | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
682 | 1921004617 | Nguyễn Phương | Quyên | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
683 | 1921006359 | Phan Thị Út | Quyên | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
684 | 1921002139 | Nguyễn Lê Ngân | Quỳnh | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
685 | 1921006375 | Trịnh Minh | Tâm | Nam | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
686 | 1921004650 | Trần Mai | Thanh | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
687 | 1921006381 | Nguyễn Dương Phương | Thảo | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
688 | 1921006384 | Trần Thu | Thảo | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
689 | 1921006392 | Đào Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
690 | 1921004734 | Phan Thụy Bảo | Trân | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
691 | 1921004736 | Quách Huyền | Trân | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
692 | 1921004746 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
693 | 1921006458 | Trần Ngọc Phương | Uyên | Nữ | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
694 | 1730510151 | Trần Hoàng | Việt | Nam | C17Q3E1A | 19317010006265 | 65 | ||||||
695 | 1921006463 | Nguyễn Phước Anh | Vĩnh | Nam | CLC_19DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 19317010005265 | 65 | 19317010006265 | 65 | 193170100073130 | 130 | |
696 | 1921005838 | Huỳnh Xuân | An | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
697 | 1921005839 | Nguyễn Thị Nhật | An | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
698 | 1921005844 | Hồ Diệu | Anh | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
699 | 1921005845 | Hồ Trâm | Anh | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
700 | 1921005846 | Hoàng Thị Minh | Anh | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
701 | 1921005864 | Bùi Gia | Bảo | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
702 | 1921005869 | Ngô Thị Mỹ | Châu | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
703 | 1921005870 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
704 | 1921005873 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
705 | 1921005876 | Trần Phú | Cường | Nam | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
706 | 1621005134 | Nguyễn Thiện | Duy | Nam | CLC_16DTC | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | ||||
707 | 1921005882 | Du Nhă | Đ́nh | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
708 | 1921002091 | Lê Thị Thu | Hà | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
709 | 1921005898 | Nguyễn Lâm Thùy | Hân | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
710 | 1921005909 | Trịnh Bá | Hùng | Nam | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
711 | 1921005913 | Phạm Quỳnh | Hương | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
712 | 1921005916 | Vũ Quỳnh | Hương | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
713 | 1921005918 | Bùi Nhật | Huy | Nam | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
714 | 1730360115 | Đặng Quốc | Khanh | Nam | C17Q3C6A | 19317010006266 | 66 | ||||||
715 | 1921005927 | Nguyễn Vơ Đăng | Khoa | Nam | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
716 | 1921005928 | Trần Hữu Minh | Khuê | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
717 | 1921005933 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
718 | 1921005942 | Nguyễn Huyền | Linh | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
719 | 1921005944 | Trần Gia | Linh | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
720 | 1921005954 | Đặng Quang | Minh | Nam | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
721 | 1921005956 | Ninh Đặng Nhật | Minh | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
722 | 1921005963 | Vơ Quốc | Nam | Nam | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073131 | 131 | |
723 | 1921005965 | Giă Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
724 | 1921005993 | Nguyễn Hoàng Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
725 | 1921005997 | Phan Quyển | Nhi | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
726 | 1921006008 | Nguyễn Ngọc Bảo | Phúc | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
727 | 1921006010 | Trần Minh | Phụng | Nam | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
728 | 1730520122 | Nguyễn Hữu | Phước | Nam | C17Q3E2A | 19317010006266 | 66 | ||||||
729 | 1821003027 | Lê Nguyễn Uyên | Phương | Nữ | CLC_18DKT01 | 19317010005266 | 66 | ||||||
730 | 1921006042 | Lê Phương | Thảo | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
731 | 1921006051 | Vơ Vinh | Thịnh | Nam | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
732 | 1921002175 | Trần Huỳnh Anh | Thư | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
733 | 1921002133 | Lê Thị Thủy | Tiên | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
734 | 1921006080 | Đặng Thị Yến | Trâm | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
735 | 1921006081 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Trâm | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
736 | 1921002108 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
737 | 1921006084 | Nguyễn Thị Mai | Trâm | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
738 | 1921002157 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
739 | 1921006094 | Trần Mai Thùy | Trang | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
740 | 1921006104 | Trần Minh | Trường | Nam | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
741 | 1921002089 | Nguyễn Lê Lam | Tuyền | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
742 | 1921002156 | Trần Thanh | Tuyền | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
743 | 1921006118 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
744 | 1921002094 | Phạm Ngọc Bích | Vân | Nữ | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
745 | 1921002152 | Bùi Nhựt | Văn | Nam | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
746 | 1921002095 | Nguyễn Quốc | Việt | Nam | CLC_19DTM01 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
747 | 1921006125 | Huỳnh Đan | Vy | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
748 | 1921006129 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
749 | 1921006139 | Trần Thị Hải | Yến | Nữ | CLC_19DTM02 | Thương mại quốc tế | 19317010005266 | 66 | 19317010006266 | 66 | 193170100073132 | 132 | |
750 | 1921005841 | Đỗ Nguyễn Tú | Anh | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
751 | 1921005847 | Lê Nguyễn Phương | Anh | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
752 | 1921005854 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
753 | 1921005859 | Phan Lư Hồng | Anh | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
754 | 1921005862 | Vơ Ngọc Phương | Anh | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
755 | 1921005878 | Đặng Minh | Danh | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
756 | 1921005879 | Huỳnh Nguyễn Tiến | Danh | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
757 | 1921005880 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
758 | 1921005883 | Nguyễn Hữu Anh | Đức | Nam | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
759 | 1921005885 | Nguyễn Hoàng | Dũng | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
760 | 1921005892 | Vơ Lê Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
761 | 1921005895 | Nguyễn Quỳnh | Giang | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
762 | 1921005896 | Vũ Thu | Giang | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
763 | 1921005901 | Phạm Minh | Hạnh | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
764 | 1921005903 | Nguyễn Đức Nhật | Hào | Nam | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
765 | 1921005904 | Phan Thị Ánh | Hiền | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
766 | 1921005906 | Đặng Bá | Hiếu | Nam | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
767 | 1921005907 | Đặng Nhật | Hoài | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
768 | 1921005908 | Trương Minh | Hoàng | Nam | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
769 | 1921003508 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hương | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
770 | 1921005921 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
771 | 1921005922 | Lại Thu | Huyền | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
772 | 1921005926 | Nguyễn Minh | Khoa | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
773 | 1921005930 | Nguyễn Hiếu | Kiên | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
774 | 1921005932 | Đinh Thị Kim | Kiều | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
775 | 1921005938 | Bùi Thị Ánh | Linh | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073133 | 133 | |
776 | 1921005946 | Phạm Duy | Lĩnh | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
777 | 1921005971 | Trần Thu | Ngân | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
778 | 1921005981 | Nguyễn Hữu | Nhân | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
779 | 1921005987 | Bùi Lê Uyển | Nhi | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
780 | 1921005995 | Nguyễn T́nh | Nhi | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
781 | 1921006003 | Vũ Thùy | Nhung | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
782 | 1921006011 | Trương Lập | Phước | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
783 | 1921006018 | Nguyễn Quốc | Quang | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
784 | 1921006026 | Nguyễn Ngọc Mai | Quỳnh | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
785 | 1921006030 | Vơ Ngọc Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
786 | 1921006036 | Trịnh Minh | Tâm | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
787 | 1921006037 | Lê Phương | Tân | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
788 | 1921006050 | Nguyễn Hoàng Phúc | Thịnh | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
789 | 1921006067 | Huỳnh Thanh | Thùy | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
790 | 1921006071 | Mai Nguyễn Anh | Thy | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
791 | 1921006074 | Huỳnh Thảo | Tiên | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
792 | 1921006086 | Lê Nguyễn Bảo | Trân | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
793 | 1921006098 | Bùi Ngọc Vân | Trúc | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
794 | 1921006107 | Mai Mạnh | Tuấn | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
795 | 1921006110 | Phạm Ngọc Phương | Tuyền | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
796 | 1921006121 | Phan Lương Tường | Vi | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
797 | 1921006123 | Hoàng Kim | Vũ | Nam | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
798 | 1921006135 | Đào Thị | Yến | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
799 | 1921006138 | Phạm Phi | Yến | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
800 | 1921006140 | Vơ Thị Hải | Yến | Nữ | CLC_19DTM03 | Thương mại quốc tế | 19317010005267 | 67 | 19317010006267 | 67 | 193170100073134 | 134 | |
801 | 1921005837 | Huỳnh | An | Nam | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
802 | 1921005853 | Nguyễn Lan | Anh | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
803 | 1921005855 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
804 | 1921005857 | Nguyễn Yến | Anh | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
805 | 1921005875 | Bùi Huy | Cường | Nam | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
806 | 1911000186 | Vơ Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_19CTC | 19317010006268 | 68 | ||||||
807 | 1921005929 | Diệp Duy | Khương | Nam | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
808 | 1921005935 | Mai Nhật Trường | Lâm | Nam | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
809 | 1921005939 | Huỳnh Ngọc Khánh | Linh | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
810 | 1921005941 | Lê Ngọc Khánh | Linh | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
811 | 1921005945 | Vơ Duy | Linh | Nam | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
812 | 1721002869 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | Nữ | CLC_17DMA2 | 193170100073135 | 135 | ||||||
813 | 1921005947 | Hồ Gia | Lợi | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
814 | 1921005949 | Mai Thị Khánh | Ly | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
815 | 1921005959 | Phạm Thị Huyền | My | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
816 | 1921005960 | Phan Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
817 | 1921005969 | Thái Ngọc Phương | Ngân | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
818 | 1921005972 | Đỗ Tuyết | Nghi | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
819 | 1921005974 | Nguyễn Tấn | Nghĩa | Nam | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
820 | 1921005978 | Nguyễn Thảo | Nguyên | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
821 | 1921005979 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
822 | 1921005980 | Đặng Nguyễn Thành | Nhân | Nam | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
823 | 1921005982 | Tạ Nguyễn Đ́nh | Nhân | Nam | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
824 | 1921005983 | Triệu Hoài | Nhân | Nam | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
825 | 1921005989 | Huỳnh Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
826 | 1921005991 | Nguyễn Bảo | Nhi | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
827 | 1921005999 | Phan Thị Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
828 | 1921006000 | Lê Thụy Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
829 | 1921006002 | Nguyễn Trần Quỳnh | Như | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073135 | 135 | |
830 | 1921006004 | Nguyễn Trương Kiều | Oanh | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
831 | 1921006006 | Lại Trần Thanh | Phúc | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
832 | 1921006025 | Đoàn Thị Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
833 | 1921006029 | Trần Đặng Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
834 | 1921006032 | Nguyễn Thị Thanh | Sang | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
835 | 1921006034 | Phạm Văn | Tài | Nam | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
836 | 1921006041 | Lê Đặng Phương | Thảo | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
837 | 1921006047 | Đỗ Minh | Thi | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
838 | 1921006055 | Phạm Thị Thu | Thu | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
839 | 1921006056 | Đỗ Lê Anh | Thư | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
840 | 1921006058 | Nguyễn Đặng Song | Thư | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
841 | 1921006059 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
842 | 1921006060 | Trần Anh | Thư | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
843 | 1921006064 | Phạm Thị Ngọc | Thương | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
844 | 1921006066 | Phạm Thanh | Thúy | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
845 | 1921006069 | Vơ Cao Phú | Thụy | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
846 | 1921006075 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
847 | 1921006079 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
848 | 1921006087 | Lư Nguyễn Yến | Trân | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
849 | 1921006097 | Trần Thị Kiều | Trinh | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
850 | 1921006103 | Thân Ngọc Yến | Trúc | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
851 | 1921006109 | Nguyễn Phan Bích | Tuyền | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
852 | 1921006119 | Vũ Thị Thanh | Vân | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
853 | 1921006124 | Trần Gia | Vũ | Nam | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
854 | 1921006132 | Trần Nguyễn Ái | Vy | Nữ | CLC_19DTM04 | Thương mại quốc tế | 19317010005268 | 68 | 19317010006268 | 68 | 193170100073136 | 136 | |
855 | 1921005849 | Lê Thị Vân | Anh | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
856 | 1921005851 | Nguyễn Hồ Lan | Anh | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
857 | 1921005852 | Nguyễn Hoài Phương | Anh | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
858 | 1921005858 | Phan Kim | Anh | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
859 | 1921005867 | Lê Thị Ngọc | Cẩm | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
860 | 1921005871 | Nguyễn Thị Hải | Châu | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
861 | 1921005877 | Huỳnh Ngọc Trang | Đài | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
862 | 1921005881 | Bùi Thị Kiều | Diễm | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
863 | 1921005887 | Nguyễn Thị Bắc | Dương | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
864 | 1921005891 | Trần Lê Thảo | Duyên | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
865 | 1921005894 | Phạm Thế | Duyệt | Nam | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
866 | 1921005899 | Đinh Thủy Xuân | Hằng | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
867 | 1921005900 | Phạm Trương Nhật | Hằng | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
868 | 1921005919 | Đỗ Quang | Huy | Nam | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
869 | 1921005920 | Nguyễn Ngọc | Huy | Nam | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
870 | 1921005940 | Lê Khánh | Linh | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
871 | 1921005943 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
872 | 1921005955 | Nguyễn Phan Thảo | Minh | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
873 | 1921005966 | Nguyễn Ngọc Phương | Ngân | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
874 | 1921005970 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
875 | 1921005973 | Nguyễn Phước | Nghĩa | Nam | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
876 | 1921005975 | Phan Thị Bích | Ngọc | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
877 | 1921005976 | Trịnh Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
878 | 1921005977 | Nguyễn Hữu Đông | Nguyên | Nam | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
879 | 1921005994 | Nguyễn Phương | Nhi | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
880 | 1921005996 | Phan Bảo | Nhi | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073137 | 137 | |
881 | 1921006009 | Trần Hồng | Phúc | Nam | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
882 | 1921006016 | Trần Mai | Phương | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
883 | 1921006022 | Lưu Trạch | Quyền | Nam | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
884 | 1921006027 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
885 | 1921006040 | NguyễN Thị HiềN | ThảO | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
886 | 1921006046 | Trần Nguyễn Thanh | Thảo | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
887 | 1921006053 | Nguyễn Thị Ngọc | Thơ | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
888 | 1921006062 | Tạ Như | Thuần | Nam | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
889 | 1921006065 | Phan Thanh | Thúy | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
890 | 1921006068 | Nguyễn Phạm Ngọc | Thùy | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
891 | 1730540238 | Phạm Nguyễn Ngọc | Thùy | Nữ | C17Q3E4B | 19317010006269 | 69 | ||||||
892 | 1921006076 | Hồ Mạnh | Tiến | Nam | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
893 | 1921006078 | Huỳnh Trung | Tín | Nam | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
894 | 1921006092 | Nguyễn Như | Trang | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
895 | 1921006093 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
896 | 1921006100 | Hoàng Thanh | Trúc | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
897 | 1921006102 | Phan Huệ | Trúc | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
898 | 1921006111 | Vũ Thanh Phương | Tuyền | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
899 | 1921006112 | Bùi Ngọc | Tuyết | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
900 | 1921006115 | Nguyễn Trương Thu | Uyên | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
901 | 1921006120 | Bùi Nhật | Vi | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
902 | 1921006128 | Lưu Uyên | Vy | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
903 | 1921006130 | Phan Thúy | Vy | Nữ | CLC_19DTM05 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
904 | 1921006136 | Nguyễn Ngô Hải | Yến | Nữ | CLC_19DTM06 | Thương mại quốc tế | 19317010005269 | 69 | 19317010006269 | 69 | 193170100073138 | 138 | |
905 | 1921005850 | Lầu Phụng | Anh | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
906 | 1811000823 | Đỗ Văn | Bảo | Nam | CLC_18CMA02 | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | ||
907 | 1921005874 | Vũ Huỳnh Kim | Chi | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
908 | 1811002059 | Phan Trúc | Đào | Nữ | CLC_18CMA02 | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | ||
909 | 1921004346 | Vơ Quang | Đức | Nam | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | |||
910 | 1921005884 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
911 | 1921005889 | Nguyễn Anh | Duy | Nam | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
912 | 1921003207 | Nguyễn Trần Kỳ | Duyên | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
913 | 1921005893 | Vơ Tô Nhật | Duyên | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
914 | 1921003936 | Hồ Trường | Giang | Nam | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
915 | 1921001839 | Nguyễn Trần Hữu | Hào | Nam | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
916 | 1921003483 | Nguyễn Xuân | Hào | Nam | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
917 | 1921005912 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
918 | 1921005914 | Phạm Thu | Hương | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
919 | 1921003525 | Dương Hải | Huỳnh | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
920 | 1921005924 | Nguyễn Trần Gia | Khang | Nam | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
921 | 1921004201 | Phạm Nguyên | Khang | Nam | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
922 | 1921005934 | Huỳnh Thế | Kỷ | Nam | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
923 | 1921005950 | Nguyễn Thảo | Ly | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
924 | 1921005952 | Trần Thị Hà | Mai | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
925 | 1921004209 | Trần Thị Trà | Mi | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
926 | 1921004006 | Hà Phạm Ngọc | Minh | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
927 | 1921005957 | Nguyễn Thụy Trà | My | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
928 | 1921004521 | Lê Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
929 | 1921003605 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
930 | 1921005967 | Phan Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
931 | 1921003614 | Huỳnh Hồng | Ngọc | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
932 | 1921003273 | Trần Gia | Ngọc | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073139 | 139 | |
933 | 1821003361 | Nguyễn Hồ Quỳnh | Như | Nữ | CLC_18DTM02 | 193170100073139 | 139 | ||||||
934 | 1921005986 | Trịnh Quang | Nhật | Nam | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
935 | 1921005988 | Bùi Thị Phương | Nhi | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
936 | 1921005990 | Lê Yến | Nhi | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
937 | 1921006001 | Nguyễn Châu | Như | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
938 | 1921007367 | Trương Thị Huỳnh | Như | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
939 | 1921004580 | Phạm Giang | Ninh | Nam | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
940 | 1921006005 | Đỗ Tấn | Phát | Nam | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
941 | 1921006014 | Hà Trần Mai | Phương | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
942 | 1921006019 | Trần Đức | Quang | Nam | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
943 | 1921006020 | Bùi Nguyễn Thảo | Quyên | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
944 | 1921006023 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
945 | 1921006031 | Nguyễn Ngọc Sa | Sa | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
946 | 1921006035 | Nguyễn Hoàng | Tâm | Nam | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
947 | 1921006061 | Vũ Ngọc Anh | Thư | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
948 | 1921006063 | Phạm Hoài | Thương | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
949 | 1921006072 | Nguyễn Mộng Tuyết | Thy | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
950 | 1921006073 | Bùi Thị Xuân | Tiên | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
951 | 1921006077 | Nguyễn Đức | Tiến | Nam | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
952 | 1921006096 | Đỗ Phương | Trinh | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
953 | 1921006105 | Bùi Thanh | Tú | Nam | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
954 | 1921006106 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
955 | 1921006113 | Nguyễn Hoàng Lan | Uyên | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
956 | 1921006114 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
957 | 1921006116 | Phạm Hồ Phương | Uyên | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |||
958 | 1921006131 | Thái Thị Thanh | Vy | Nữ | CLC_19DTM07 | Thương mại quốc tế | 19317010005270 | 70 | 19317010006270 | 70 | 193170100073140 | 140 | |
959 | 1921001643 | Lương Nguyễn Đức | Anh | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
960 | 1921001532 | Ngô Thị Lan | Anh | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
961 | 1921001931 | Nguyễn Như Vân | Anh | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
962 | 1921005866 | Nguyễn Trọng Gia | Bảo | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
963 | 1921005886 | Nguyễn Khánh | Dương | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
964 | 1621002587 | Trịnh Thành | Đạt | Nam | CLC_16DTC | 193170100073141 | 141 | ||||||
965 | 1921006674 | Nguyễn Hà | Giang | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
966 | 1921001517 | Phạm Thị Hồng | Hoa | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
967 | 1921005910 | Nguyễn Duy | Hưng | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
968 | 1921004197 | Sim Từ Đạt | Huy | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
969 | 1921001829 | Nguyễn Tuấn | Khải | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
970 | 1921006714 | Nguyễn Anh | Khoa | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
971 | 1921001740 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Linh | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
972 | 1921004883 | Nguyễn Thành Duy | Long | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
973 | 1921005948 | Trương Hoàng | Long | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
974 | 1730510123 | Huỳnh Minh | Luận | Nam | C17Q3E1A | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | ||||
975 | 1730540125 | Hoàng Thọ | Nam | Nam | C17Q3E4A | 19317010006271 | 71 | ||||||
976 | 1921001630 | Bùi Thị Thùy | Ngân | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
977 | 1921005964 | Đặng Lê Hoài | Ngân | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
978 | 1721001529 | Trần Tuyết | Nhi | Nữ | CLC_17DMA1 | 19317010006271 | 71 | ||||||
979 | 1921006007 | Nguyễn Gia | Phúc | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
980 | 1921004231 | Lê Thị Diễm | Phương | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
981 | 1921004232 | Lê Viết | Phương | Nam | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
982 | 1921006017 | Đoàn Thị | Phượng | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
983 | 1921003305 | Trương Thị Ngọc | Qúi | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
984 | 1921003684 | Vơ Trần | Quốc | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
985 | 1921004236 | Chế | Tâm | Nam | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
986 | 1921006038 | Trần Nhựt | Tân | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073141 | 141 | |
987 | 1921004929 | Lê Hà Thạch | Thảo | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
988 | 1921005323 | TRẦN NGỌC | THẢO | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
989 | 1921001673 | Nguyễn Ngọc Anh | Thơ | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
990 | 1921004093 | Nguyễn Thị Xuân | Thời | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
991 | 1921006054 | Nguyễn Cẩm | Thu | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
992 | 1921004095 | Trịnh Thị | Thu | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
993 | 1921004248 | Trần Thị Diễm | Thương | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
994 | 1921001609 | Phan Thị Thanh | Thủy | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
995 | 1730510139 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | C17Q3E1A | 19317010005271 | 71 | ||||||
996 | 1921000313 | Huỳnh Kim | Tiền | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
997 | 1921006083 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
998 | 1921006088 | Nguyễn Ngọc Kỳ | Trân | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
999 | 1921004117 | Phạm Ngọc Quỳnh | Trân | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1000 | 1921004254 | Nguyễn Lê | Trinh | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1001 | 1921003372 | Nguyễn Thụy Hoàng | Trúc | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1002 | 1921003815 | Nguyễn Quang | Trường | Nam | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1003 | 1921006108 | Lê Thanh | Tùng | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1004 | 1921001805 | Bùi Đặng Bích | Tuyền | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1005 | 1921000965 | Đoàn Ngọc Thanh | Uyên | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1006 | 1921004264 | Nguyễn Phương | Uyển | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1007 | 1921001924 | Lê Hoàng Phượng | Vi | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1008 | 1921004148 | Hồng Vơ Xuân | Vinh | Nam | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1009 | 1621003072 | Lê Đ́nh Anh | Vũ | Nam | CLC_16DTC | 193170100073142 | 142 | ||||||
1010 | 1921004272 | Thái Trần Thanh | Vy | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1011 | 1921001882 | Bùi Thị | Yến | Nữ | CLC_19DTM09 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1012 | 1730540159 | Nguyễn Ngọc Hải | Yến | Nữ | C17Q3E4A | 19317010006271 | 71 | ||||||
1013 | 1921004276 | Phạm Thị Hoàng | Yến | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1014 | 1921004275 | Phan Thị Hoàng | Yến | Nữ | CLC_19DTM08 | Thương mại quốc tế | 19317010005271 | 71 | 19317010006271 | 71 | 193170100073142 | 142 | |
1015 | 1811001512 | Huỳnh Phi | Hoàng | Nam | CLC_18CMA03 | 193170100073142 | 142 | ||||||
1016 | 1921005333 | Nguyễn Thị Thủy | An | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1017 | 1921001391 | Phạm Hoàng Phúc | Anh | Nam | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1018 | 1921001398 | Vơ Trần Vân | Anh | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1019 | 1921001424 | Giang Thị Châu | Giang | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1020 | 1921001406 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1021 | 1921002217 | Nguyễn Chí | Hải | Nam | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1022 | 1921005816 | Nguyễn Thái | Hải | Nam | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1023 | 1921005817 | Du Huy | Hoàng | Nam | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1024 | 1921001436 | Hạ Nguyễn Thiên | Hoàng | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1025 | 1921005447 | Trần Bảo | Hương | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1026 | 1921005306 | Phạm Ngọc | Huy | Nam | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1027 | 1921005819 | Ngô Đặng Mai | Khanh | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1028 | 1921002227 | Hà Gia | Khiêm | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1029 | 1921006150 | Tống Anh | Khoa | Nam | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1030 | 1921000642 | Hồ Hoàng | Lan | Nữ | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1031 | 1921002220 | Hồ Thị Nhật | Lệ | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1032 | 1921001402 | Đặng Lê Thị Hoài | Linh | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1033 | 1921000635 | Nguyễn Hoàng Phương | Linh | Nữ | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1034 | 1921002244 | Phan Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1035 | 1921002251 | Trần Hoàng Phương | Linh | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1036 | 1921001399 | Trần Thùy | Linh | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1037 | 1921001388 | Mai Thanh | Long | Nam | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1038 | 1921002214 | Trương Nguyễn Phi | Long | Nam | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1039 | 1921005310 | Nguyễn Trúc | Mai | Nữ | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1040 | 1921002238 | Trần Thị Diễm | My | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1041 | 1921002249 | Bùi Kim | Ngân | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1042 | 1921002243 | Hoàng Thu | Ngân | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1043 | 1921006151 | Hoàng Thị Bích | Ngọc | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1044 | 1921006152 | Phạm Thị Kim | Ngọc | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1045 | 1921002261 | Phạm Thị Minh | Ngọc | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1046 | 1921001435 | Nguyễn Minh | Nguyệt | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007143 | 143 | |
1047 | 1921006154 | Phạm Đàm Thiện | Nhân | Nam | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1048 | 1921005825 | Trần Trung | Nhân | Nam | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1049 | 1921000618 | Nguyễn Phương Uyên | Nhi | Nữ | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1050 | 1921005316 | Hoàng Phương | Nhiên | Nữ | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1051 | 1921005318 | Phạm Gia | Phong | Nam | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1052 | 1921000621 | Nguyễn Văn | Phước | Nam | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1053 | 1921002235 | Nguyễn Thị Minh | Phương | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1054 | 1921001430 | Trần Thị Thu | Phương | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1055 | 1921006155 | Bùi Thị Nhật | Phượng | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1056 | 1921005320 | Giang Đ́nh | Quư | Nam | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1057 | 1921001400 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1058 | 1921001425 | Trần Ngọc Mỹ | Quỳnh | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1059 | 1921005321 | Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1060 | 1921005322 | Nguyễn Thành | Thắng | Nam | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1061 | 1921002222 | Nguyễn Trung | Thành | Nam | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1062 | 1921002242 | Trần Thị Thanh | Thảo | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1063 | 1921005829 | Đặng Ngọc Minh | Thư | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1064 | 1921002248 | Phan Ngọc Anh | Thư | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1065 | 1921006157 | Vơ Ngọc Anh | Thư | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1066 | 1921001431 | Hoàng Văn | Thuận | Nam | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1067 | 1921006643 | Thái Lư Minh | Thùy | Nữ | IP_19DAF | Kế toán - Tài chính | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1068 | 1921005831 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1069 | 1921006158 | Nguyễn Thùy | Trang | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1070 | 1921005325 | Trương Nguyên | Tú | Nam | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1071 | 1921005834 | Nguyễn Trần Thảo | Vân | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1072 | 1921005835 | Đào Quang | Vinh | Nam | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1073 | 1921001429 | Huỳnh Nhật | Vy | Nữ | IP_19DMA | Marketing | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1074 | 1921000663 | Lê | Vy | Nữ | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1075 | 1921006159 | Lê Thanh Kiều | Vy | Nữ | IP_19DKQ | Kinh doanh quốc tế | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 | |
1076 | 1921005328 | Nguyễn Châu Hoàng | Vy | Nữ | IP_19DQT | Quản trị kinh doanh | 1931901000572 | 72 | 1931901000672 | 72 | 19319010007144 | 144 |