TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
|
||||||
KẾT
QUẢ XỬ LƯ CÁC LỚP HỌC PHẦN CÓ ÍT SINH VIÊN
ĐĂNG KƯ HỌC KỲ GIỮA, NĂM 2020 CÁC KHÓA BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ VÀ CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ) |
||||||
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | SĨ SỐ
ĐĂNG KƯ |
KẾT QUẢ XỬ LƯ | GHI CHÚ | |
1931101064001 | 010640 | Anh văn căn bản 1 | 4 | Hủy | Đại trà | |
1931101064002 | 010640 | Anh văn căn bản 1 | 0 | Hủy | Đại trà | |
1931101064003 | 010640 | Anh văn căn bản 1 | 0 | Hủy | Đại trà | |
1931101064005 | 010640 | Anh văn căn bản 1 | 9 | Hủy | Đại trà | |
1931111000101 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 7 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931101094204 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 3 | Ghép 1931101094203 | Đại trà | |
1931101094205 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 6 | Hủy | Đại trà | |
1931101094206 | 010942 | Anh văn căn bản 2 | 1 | Hủy | Đại trà | |
1931111000201 | 110002 | Anh văn căn bản 2 | 3 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931111000202 | 110002 | Anh văn căn bản 2 | 7 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931111000301 | 110003 | Anh văn căn bản 3 | 3 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931101094404 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 4 | Ghép 1931101094406 | Đại trà | |
1931101065102 | 010651 | Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH) | 1 | Hủy | Đại trà | |
1931101065501 | 010655 | Anh văn chuyên ngành lữ hành 3 | 2 | Hủy | Đại trà | |
1931101100102 | 011001 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | 13 | Hủy | Đại trà | |
1931101066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | 15 | Hủy | Đại trà | |
1931101020901 | 010209 | Bảo hiểm nhân thọ | 1 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101090302 | 010903 | Business Communication Skills 2 | 13 | Hủy | Đại trà | |
1931101113614 | 011136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | 3 | hủy | Đại trà | |
1931101021202 | 010212 | Đầu tư tài chính | 6 | hủy | Đại trà | |
1931101001702 | 010017 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 10 | hủy | Đại trà | |
1931111006001 | 110060 | GDTC (Bóng bàn) | 7 | Ghép 1931111006002 | Đặc thù_KDL | |
1931112007401 | 120074 | GDTC (Bóng bàn) | 2 | Hủy | Đặc thù_KCNTT | |
1931112007402 | 120074 | GDTC (Bóng bàn) | 3 | Hủy | Đặc thù_KCNTT | |
1931101001202 | 010012 | GDTC (Bóng chuyền) | 2 | Hủy | Đại trà | |
1931101001203 | 010012 | GDTC (Bóng chuyền) | 5 | Ghép 1931101001204 | Đại trà | |
1931111006201 | 110062 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 8 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931101001101 | 010011 | GDTC (Bóng rổ) | 5 | Hủy | Đại trà | |
1931101001102 | 010011 | GDTC (Bóng rổ) | 3 | Hủy | Đại trà | |
1931111005701 | 110057 | GDTC (Bóng rổ) | 2 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931101001007 | 010010 | GDTC (Bơi lội) | 1 | Hủy | Đại trà | |
1931101001015 | 010010 | GDTC (Bơi lội) | 2 | Hủy | Đại trà | |
1931101001301 | 010013 | GDTC (Cầu lông) | 5 | Ghép 1931101001302 | Đại trà | |
1931101001304 | 010013 | GDTC (Cầu lông) | 9 | Ghép 1931101001303 | Đại trà | |
1931101000803 | 010008 | GDTC (Điền kinh 1) | 5 | Hủy | Đại trà | |
1931111006301 | 110063 | GDTC (Muay Thái) | 5 | Ghép 1931111006302 | Đặc thù_KDL | |
1931112007702 | 120077 | GDTC (Muay Thái) | 2 | Hủy | Đặc thù_KCNTT | |
1931101038501 | 010385 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 6 | Hủy | Đại trà | |
1931101038503 | 010385 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 6 | Hủy | Đại trà | |
1931101038506 | 010385 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 7 | Hủy | Đại trà | |
1931111006102 | 110061 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 5 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931101068201 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 16 | Hủy | Đại trà | |
1931101068202 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 8 | Hủy | Đại trà | |
1931112003902 | 120039 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 9 | Hủy | Đặc thù_KCNTT | |
1931112005401 | 120054 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 | 0 | Hủy | Đặc thù_KCNTT | |
1931101068601 | 010686 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 1 | 2 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101058001 | 010580 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 5 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101045101 | 010451 | Hệ thống thông tin kế toán | 8 | Hủy | Đại trà | |
1931112002201 | 120022 | Hệ thống thông tin quản lư | 2 | Hủy | Đặc thù_KCNTT | |
1931112002202 | 120022 | Hệ thống thông tin quản lư | 5 | Hủy | Đặc thù_KCNTT | |
1931112002204 | 120022 | Hệ thống thông tin quản lư | 0 | Hủy | Đặc thù_KCNTT | |
1931101090501 | 010905 | Interpreting 3 | 4 | Hủy | Đại trà | |
1931101104701 | 011047 | Kế toán máy | 1 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101093803 | 010938 | Kế toán quản trị 1 | 7 | Hủy | Đại trà | |
1931101055302 | 010553 | Kế toán tài chính 2 | 13 | Hủy | Đại trà | |
1931101094001 | 010940 | Kế toán tài chính 3 | 13 | Hủy | Đại trà | |
1931101105202 | 011052 | Kế toán tài chính quốc tế 1 | 17 | Hủy | Đại trà | |
1931101070201 | 010702 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | 13 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101008402 | 010084 | Kiểm toán căn bản | 8 | Hủy | Đại trà | |
1931101070301 | 010703 | Kiểm toán hoạt động | 3 | Hủy | Đại trà | |
1931101070401 | 010704 | Kiểm toán Nhà nước | 5 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101070701 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 6 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101003901 | 010039 | Kinh tế lượng | 7 | Hủy | Đại trà | |
1931101003102 | 010031 | Kinh tế vi mô 1 | 18 | Hủy | Đại trà | |
1931101003103 | 010031 | Kinh tế vi mô 1 | 5 | Hủy | Đại trà | |
1931101003202 | 010032 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15 | Hủy | Đại trà | |
1931101071101 | 010711 | Kinh tế vĩ mô 2 | 10 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101090903 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 3 | Hủy | Đại trà | |
1931101090905 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 1 | Hủy | Đại trà | |
1931101085203 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | 3 | Hủy | Đại trà | |
1931101091103 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 1 | Hủy | Đại trà | |
1931111005601 | 110056 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 1 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931101078303 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 6 | Hủy | Đại trà | |
1931101078304 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 10 | Hủy | Đại trà | |
1931101078305 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 1 | Hủy | Đại trà | |
1931101081503 | 010815 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 2 | Hủy | Đại trà | |
1931101081505 | 010815 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 2 | Hủy | Đại trà | |
1931101091002 | 010910 | Kỹ năng T́m việc | 6 | Hủy | Đại trà | |
1931101084503 | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 4 | Hủy | Đại trà | |
1931101078201 | 010782 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 7 | Hủy | Đại trà | |
1931101099101 | 010991 | Khởi nghiệp và đổi mới | 9 | Hủy | Đại trà | |
1931101070002 | 010700 | Khởi sự doanh nghiệp | 16 | Hủy | Đại trà | |
1931101071401 | 010714 | Lập tŕnh ASP.NET 2 | 2 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101058501 | 010585 | Lập tŕnh Java | 2 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101090001 | 010900 | Listening – Speaking 4 | 3 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101072801 | 010728 | Lư thuyết giá cả thị trường 1 | 3 | Hủy | Đại trà | |
1931101073302 | 010733 | Marketing chiến lược | 11 | Hủy | Đại trà | |
1931101055702 | 010557 | Marketing trên phương tiện truyền thông kỹ thuật số | 10 | Hủy | Đại trà | |
1931111007701 | 110077 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | 7 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931101034801 | 010348 | Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) | 10 | Hủy | Đại trà | |
1931101074201 | 010742 | Mô h́nh định giá tài sản tài chính 1 | 0 | Hủy | Đại trà | |
1931101074602 | 010746 | Mô h́nh tài chính | 1 | Hủy | Đại trà | |
1931101074603 | 010746 | Mô h́nh tài chính | 3 | Hủy | Đại trà | |
1931101003002 | 010030 | Mô h́nh toán kinh tế | 12 | Hủy | Đại trà | |
1931101051502 | 010515 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 14 | Hủy | Đại trà | |
1931101051508 | 010515 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 4 | Hủy | Đại trà | |
1931101051509 | 010515 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 4 | Hủy | Đại trà | |
1931101075302 | 010753 | Ngân hàng quốc tế 1 | 18 | Hủy | Đại trà | |
1931101075601 | 010756 | Nghiên cứu Marketing 1 | 5 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101075801 | 010758 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | 10 | Hủy | Đại trà | |
1931111002301 | 110023 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | 9 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931111006701 | 110067 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | 12 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931101076501 | 010765 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 0 | Hủy | Đại trà | |
1931112001101 | 120011 | Nguyên lư kế toán | 4 | Hủy | Đặc thù_KCNTT | |
1931101063008 | 010630 | Nguyên lư Marketing | 4 | Ghép 1931101063004 | Đại trà | |
1931111002102 | 110021 | Nguyên lư Marketing | 4 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931101076902 | 010769 | Nguyên lư thẩm định giá | 8 | Hủy | Đại trà | |
1931101076903 | 010769 | Nguyên lư thẩm định giá | 17 | Hủy | Đại trà | |
1931101008802 | 010088 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 7 | Hủy | Đại trà | |
1931101063402 | 010634 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 8 | Hủy | Đại trà | |
1931101063704 | 010637 | Pháp luật đại cương | 7 | Hủy | Đại trà | |
1931101058801 | 010588 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 3 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101078601 | 010786 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 13 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101079101 | 010791 | Quản lư đấu thầu và Hợp đồng dự án | 1 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101019602 | 010196 | Quản trị bán hàng | 4 | Hủy | Đại trà | |
1931101014401 | 010144 | Quản trị bán lẻ | 3 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101079802 | 010798 | Quản trị chất lượng | 3 | Hủy | Đại trà | |
1931101079901 | 010799 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 7 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101006501 | 010065 | Quản trị chiến lược | 8 | Hủy | Đại trà | |
1931101080001 | 010800 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | 12 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101062302 | 010623 | Quản trị chuỗi cung ứng | 14 | Hủy | Đại trà | |
1931101080202 | 010802 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 15 | Hủy | Đại trà | |
1931101080801 | 010808 | Quản trị dự án đầu tư | 7 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101050202 | 010502 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 5 | Hủy | Đại trà | |
1931101003303 | 010033 | Quản trị học | 9 | Hủy | Đại trà | |
1931101019201 | 010192 | Quản trị kênh phân phối | 2 | Hủy | Đại trà | |
1931101029202 | 010292 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 17 | Hủy | Đại trà | |
1931101081401 | 010814 | Quản trị Logistics | 7 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101014501 | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | 12 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101029303 | 010293 | Quản trị rủi ro | 4 | Hủy | Đại trà | |
1931101083002 | 010830 | Quản trị xung đột | 9 | Hủy | Đại trà | |
1931101084202 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 15 | Hủy | Đại trà | |
1931101087301 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 14 | Hủy | Đại trà | |
1931101087307 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 2 | Hủy | Đại trà | |
1931101087401 | 010874 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 8 | Hủy | Đại trà | |
1931101087402 | 010874 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 5 | Hủy | Đại trà | |
1931101087403 | 010874 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 13 | Hủy | Đại trà | |
1931101087404 | 010874 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 17 | Hủy | Đại trà | |
1931101110201 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2 | Hủy | Đại trà + Đặc thù | |
1931101110303 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy | Đại trà + Đặc thù | |
1931101110304 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 7 | Hủy | Đại trà + Đặc thù | |
1931101110306 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 4 | Hủy | Đại trà + Đặc thù | |
1931101110401 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2 | Hủy | Đại trà + Đặc thù | |
1931101063805 | 010638 | Tin học đại cương | 3 | Hủy | Đại trà | |
1931101063806 | 010638 | Tin học đại cương | 5 | Hủy | Đại trà | |
1931101063814 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Ghép 1931101063810 | Đại trà | |
1931101063816 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy | Đại trà | |
1931111001402 | 110014 | Tin học đại cương | 8 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931111001403 | 110014 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931101002802 | 010028 | Tin học nâng cao | 1 | Hủy | Đại trà | |
1931101087902 | 010879 | Tin học ứng dụng trong kế toán | 3 | Hủy | Đại trà | |
1931101002509 | 010025 | Toán cao cấp | 10 | Hủy | Đại trà | |
1931101002510 | 010025 | Toán cao cấp | 12 | Ghép 1931101002508 | Đại trà | |
1931101002511 | 010025 | Toán cao cấp | 6 | Hủy | Đại trà | |
1931112002103 | 120021 | Toán rời rạc | 5 | Hủy | Đặc thù_KCNTT | |
1931101007901 | 010079 | Toán tài chính | 5 | Hủy | Đại trà | |
1931101088101 | 010881 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 11 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931111001701 | 110017 | Tổng quan du lịch | 3 | Hủy | Đặc thù_KDL | |
1931101001602 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 13 | Hủy | Đại trà | |
1931101001603 | 010016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 18 | Hủy | Đại trà | |
1931101085104 | 010851 | Thanh toán quốc tế | 7 | Hủy | Đại trà | |
1931101084801 | 010848 | Thẩm định giá bất động sản | 12 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101015801 | 010158 | Thẩm định giá bất động sản 1 | 1 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101085601 | 010856 | Thiết kế hệ thống nhận dạng thương hiệu | 8 | Hủy | Đại trà | |
1931101098003 | 010980 | Thuế 1 | 2 | Hủy | Đại trà | |
1931101086201 | 010862 | Thực hành phần mềm quản lư khách sạn | 1 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101087101 | 010871 | Thương mại Quốc tế | 14 | Chuyển thành lớp ôn tập | Đại trà | |
1931101113402 | 011134 | Triết học Mác - Lênin | 11 | Hủy | Đại trà | |
1931101113403 | 011134 | Triết học Mác - Lênin | 17 | Hủy | Đại trà | |
1931101089101 | 010891 | Viết trong truyền thông | 2 | Hủy | Đại trà | |
1931101064101 | 010641 | Writing 1 | 6 | Hủy | Đại trà | |
1931101089402 | 010894 | Xây dựng thương hiệu qua phương tiện truyền thông kỹ thuật số | 0 | Hủy | Đại trà | |
1931101022402 | 010224 | Xuất xứ hàng hóa | 1 | Hủy | Đại trà | |
1931101112201 | 011122 | Xuất xứ và phân loại hàng hóa XNK | 1 | Hủy | Đại trà | |
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 6 năm 2020 | ||||||