BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||||||
DỰ KIẾN XÉT MIỄN
HỌC, MIỄN THI CÁC HỌC PHẦN ANH VĂN ĐỐI VỚI SINH VIÊN TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ GIỮA NĂM 2020 |
|||||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | KẾT QUẢ | GHI CHÚ | ||||||||
Anh văn 1 | Anh văn 2 | Anh văn 3 | Anh văn 4 | Anh văn 5 | Anh văn 6 | AVCB | TATC | ||||||||
1 | 1321003850 | Nguyễn Mạnh | Toàn | 15/03/1994 | 13DNH4 | x | Khóa 13D | ||||||||
2 | 1621000289 | Phạm Trâm | Anh | 30/04/1998 | 16DAC1 | x | Khóa 16D | ||||||||
3 | 1621003444 | Hoàng Thị Ngọc | Phương | 06/02/1998 | 16DAC1 | x | Khóa 16D | ||||||||
4 | 1621003517 | Phan Thùy | Trang | 21/03/1998 | 16DAC1 | x | Khóa 16D | ||||||||
5 | 1621002279 | Trịnh Ngọc Kim | Thảo | 24/05/1998 | 16DBH3 | x | Khóa 16D | ||||||||
6 | 1621002043 | Đoàn Thị Ngọc | Hiền | 26/08/1998 | 16DDA | x | Khóa 16D | ||||||||
7 | 1621005101 | Huỳnh Phương | Anh | 15/10/1998 | 16DIF | x | Khóa 16D | ||||||||
8 | 1621003605 | Phan Thị Hồng | Cẩm | 02/08/1998 | 16DKQ1 | x | Khóa 16D | ||||||||
9 | 1621000726 | Vơ Hoàng My | My | 12/11/1998 | 16DKQ1 | x | Khóa 16D | ||||||||
10 | 1621001915 | Huỳnh Thanh | Tùng | 21/02/1997 | 16DKS3 | x | Khóa 16D | ||||||||
11 | 1621003469 | Trần Thị Thanh | Thanh | 06/07/1998 | 16DKT2 | x | Khóa 16D | ||||||||
12 | 1621004471 | Nguyễn Văn | Trung | 02/10/1997 | 16DLH | x | Khóa 16D | ||||||||
13 | 1621004119 | Đỗ Thị | Loan | 10/03/1998 | 16DQH2 | x | Khóa 16D | ||||||||
14 | 1621004277 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 04/03/1998 | 16DQH2 | x | Khóa 16D | ||||||||
15 | 1621004333 | Vơ Thị Kim | Yến | 25/06/1998 | 16DQH2 | x | Khóa 16D | ||||||||
16 | 1621004597 | Bùi Nguyễn Thanh | B́nh | 22/01/1998 | 16DQT2 | x | Khóa 16D | ||||||||
17 | 1621002017 | Phạm Thị Kim | Duyên | 15/01/1997 | 16DQT2 | x | Khóa 16D | ||||||||
18 | 1621002211 | Nguyễn Trần Thiện | Pháp | 05/02/1998 | 16DQT2 | x | Khóa 16D | ||||||||
19 | 1621002575 | Nguyễn Thoại Quỳnh | Chi | 07/01/1997 | 16DTC2 | x | Khóa 16D | ||||||||
20 | 1621002867 | Vơ Nguyễn Hoàng | Oanh | 30/10/1998 | 16DTD | x | Khóa 16D | ||||||||
21 | 1621000597 | Trần Thị Huyền | Dung | 30/08/1998 | 16DTM3 | x | Khóa 16D | ||||||||
22 | 1621005330 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 11/06/1998 | 16DTX | x | Khóa 16D | ||||||||
23 | 1621005324 | Hà Huyền | Trâm | 06/09/1998 | 16DTX | x | Khóa 16D | ||||||||
24 | 1721000797 | Phan Thị Mỹ | Linh | 28/11/1999 | 17DAC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
25 | 1721000821 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 01/10/1999 | 17DAC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
26 | 1721000831 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 17/12/1999 | 17DAC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
27 | 1721000883 | Đặng Thị Thu | Thùy | 10/12/1999 | 17DAC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
28 | 1721000885 | Huỳnh Minh | Thy | 12/11/1999 | 17DAC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
29 | 1721000917 | Lê Trần Anh | Uyên | 07/02/1999 | 17DAC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
30 | 1721000827 | Huỳnh Trọng | Nguyễn | 05/05/1997 | 17DAC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
31 | 1721002060 | Nguyễn Thị Kiều | Quyên | 27/01/1999 | 17DAC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
32 | 1721000918 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 09/06/1999 | 17DAC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
33 | 1721002132 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 29/09/1999 | 17DBH1 | x | Khóa 17D | ||||||||
34 | 1721002221 | Huỳnh Trúc | Hậu | 02/03/1999 | 17DBH1 | x | Khóa 17D | ||||||||
35 | 1721002506 | Lê Thị Quỳnh | Vi | 25/11/1999 | 17DBH1 | x | Khóa 17D | ||||||||
36 | 1721002507 | Huỳnh Trấn | Vĩ | 05/07/1999 | 17DBH1 | x | Khóa 17D | ||||||||
37 | 1721002147 | Nguyễn Minh | Chức | 28/01/1999 | 17DBH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
38 | 1721002441 | Nguyễn Chí | Tiến | 30/06/1999 | 17DBH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
39 | 1721002443 | Trần Đ́nh | Tiến | 19/03/1999 | 17DBH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
40 | 1721002453 | Hoàng Thị Ngọc | Trâm | 05/03/1997 | 17DBH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
41 | 1721002120 | Hoàng Thúy | An | 16/11/1999 | 17DDA | x | Khóa 17D | ||||||||
42 | 1721002136 | Nguyễn Huỳnh Gia | Bảo | 20/08/1999 | 17DDA | x | Khóa 17D | ||||||||
43 | 1721003017 | Trương Gia | Quỳnh | 07/12/1999 | 17DHQ | x | Khóa 17D | ||||||||
44 | 1721003149 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 22/10/1999 | 17DHQ | x | Khóa 17D | ||||||||
45 | 1721002767 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 04/09/1999 | 17DIF | x | Khóa 17D | ||||||||
46 | 1721000604 | Phạm Hồng | Nguyên | 21/10/1996 | 17DKB1 | x | Khóa 17D | ||||||||
47 | 1721000581 | Hoàng Thị Thanh | Hồng | 28/07/1998 | 17DKB2 | x | Khóa 17D | ||||||||
48 | 1721000628 | Nguyễn Bảo | Trân | 01/11/1999 | 17DKB2 | x | Khóa 17D | ||||||||
49 | 1721001073 | Tăng Khánh | Mai | 07/12/1999 | 17DKQ1 | x | Khóa 17D | ||||||||
50 | 1721001200 | Nguyễn Thị | Thoa | 06/05/1999 | 17DKQ1 | x | Khóa 17D | ||||||||
51 | 1721001213 | Phạm Nguyễn Diệu | Thuần | 30/08/1999 | 17DKQ2 | x | Khóa 17D | ||||||||
52 | 1721002033 | Nguyễn Hoàng Thúy | Ngọc | 27/09/1999 | 17DKS1 | x | Khóa 17D | ||||||||
53 | 1721002082 | Phạm Thị Thu | Thủy | 27/10/1999 | 17DKS1 | x | Khóa 17D | ||||||||
54 | 1721002089 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 16/07/1999 | 17DKS1 | x | Khóa 17D | ||||||||
55 | 1721002102 | Trương Quang | Trường | 14/08/1999 | 17DKS1 | x | Khóa 17D | ||||||||
56 | 1721002061 | Bùi Lê Thúy | Quỳnh | 05/05/1999 | 17DKS2 | x | Khóa 17D | ||||||||
57 | 1721002098 | Đỗ Thái | Trúc | 08/02/1999 | 17DKS2 | x | Khóa 17D | ||||||||
58 | 1721000726 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 23/01/1999 | 17DKT1 | x | Khóa 17D | ||||||||
59 | 1721000841 | Mai Vũ Hoàng | Oanh | 03/09/1999 | 17DKT1 | x | Khóa 17D | ||||||||
60 | 1721002051 | Hồ Thị | Phương | 28/01/1999 | 17DKT1 | x | Khóa 17D | ||||||||
61 | 1721000742 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 26/02/1999 | 17DKT2 | x | Khóa 17D | ||||||||
62 | 1721000886 | Vơ Hoàng Mỹ | Tiên | 06/11/1999 | 17DKT2 | x | Khóa 17D | ||||||||
63 | 1721000896 | Trần Thị Thùy | Trâm | 01/01/1999 | 17DKT2 | x | Khóa 17D | ||||||||
64 | 1721001931 | Phan Minh | Thư | 09/01/1999 | 17DLH | x | Khóa 17D | ||||||||
65 | 1721001928 | Trần Thị Minh | Thư | 01/03/1999 | 17DLH | x | Khóa 17D | ||||||||
66 | 1721001519 | Nguyễn B́nh | Nguyên | 24/11/1999 | 17DMA1 | x | Khóa 17D | ||||||||
67 | 1721001517 | Trần Việt Thảo | Nguyên | 31/05/1999 | 17DMA1 | x | Khóa 17D | ||||||||
68 | 1721001694 | Lê Thị | Vạn | 05/02/1999 | 17DMA1 | x | Khóa 17D | ||||||||
69 | 1721001316 | Nguyễn Đỗ Mai | Anh | 16/08/1999 | 17DMA2 | x | Khóa 17D | ||||||||
70 | 1721001567 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 01/12/1999 | 17DMC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
71 | 1721001680 | Trần Thị Nhựt | Tuyền | 27/01/1999 | 17DMC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
72 | 1721000878 | Nguyễn Thái Anh | Thư | 01/08/1999 | 17DMC1 | x | Khóa 17D | ||||||||
73 | 1721001330 | Nguyễn Thị | Ánh | 13/10/1999 | 17DMC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
74 | 1721001369 | Trương Tấn | Duy | 21/03/1999 | 17DMC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
75 | 1721001489 | Trần Thị Thùy | Mỵ | 01/12/1999 | 17DMC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
76 | 1721001493 | Phan Nguyễn Thuư | Nga | 25/01/1999 | 17DMC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
77 | 1721001523 | Trương Khánh | Nhi | 03/06/1999 | 17DMC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
78 | 1721001977 | Nguyễn Minh | Duy | 14/07/1999 | 17DNH1 | x | Khóa 17D | ||||||||
79 | 1721002687 | Trần Thị Vân | Anh | 12/09/1999 | 17DNH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
80 | 1721002726 | Trương Thị Ngọc | Dung | 22/07/1999 | 17DNH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
81 | 1721002884 | Nguyễn Thị Diệu | Lư | 08/05/1999 | 17DNH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
82 | 1721002961 | Nguyễn Hoàng Bích | Nhi | 17/07/1999 | 17DNH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
83 | 1721003038 | Đỗ Thị Bích | Thảo | 03/02/1999 | 17DNH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
84 | 1721002709 | Huỳnh Hải | Đăng | 25/03/1999 | 17DPF | x | Khóa 17D | ||||||||
85 | 1721002695 | Nguyễn Thị Phương | Châm | 07/07/1999 | 17DQF | x | Khóa 17D | ||||||||
86 | 1721001362 | Bùi Thị Thu | Dung | 11/02/1999 | 17DQH1 | x | Khóa 17D | ||||||||
87 | 1721001571 | Lê Ngọc Phương | Quỳnh | 07/04/1999 | 17DQH1 | x | Khóa 17D | ||||||||
88 | 1721001433 | Phạm Thị Thúy | Hiền | 31/05/1999 | 17DQH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
89 | 1721001588 | Hồ Nguyễn Thiên | Thanh | 28/09/1999 | 17DQH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
90 | 1721001592 | Trần Văn | Thành | 11/02/1999 | 17DQH2 | x | Khóa 17D | ||||||||
91 | 1721002580 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | 02/04/1999 | 17DQN1 | x | Khóa 17D | ||||||||
92 | 1721002642 | Lê Tiến | Trung | 23/12/1999 | 17DQN1 | x | Khóa 17D | ||||||||
93 | 1721002612 | Lê Ngọc | Oanh | 02/06/1999 | 17DQN2 | x | Khóa 17D | ||||||||
94 | 1721002189 | Phạm Thị Quế | Em | 05/05/1999 | 17DQT1 | x | Khóa 17D | ||||||||
95 | 1721002212 | Nguyễn Đổ Mỹ | Hằng | 18/06/1999 | 17DQT1 | x | Khóa 17D | ||||||||
96 | 1721002357 | Nguyễn Ngọc Thành | Phát | 09/10/1999 | 17DQT1 | x | Khóa 17D | ||||||||
97 | 1721002440 | Trần Vơ Kiều | Tiên | 22/10/1999 | 17DQT1 | x | Khóa 17D | ||||||||
98 | 1721000366 | Ngô Ngọc Phương | Thanh | 24/01/1999 | 17DQT1 | x | Khóa 17D | ||||||||
99 | 1721002214 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 24/07/1999 | 17DQT2 | x | Khóa 17D | ||||||||
100 | 1721002524 | Đỗ Thị Thiên | Ư | 28/12/1999 | 17DQT2 | x | Khóa 17D | ||||||||
101 | 1721002243 | Phạm | Hưng | 24/02/1999 | 17DQT3 | x | Khóa 17D | ||||||||
102 | 1721001874 | Trần Thị Ngọc | Hà | 15/04/1999 | 17DSK | x | Khóa 17D | ||||||||
103 | 1721003046 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 21/08/1999 | 17DTC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
104 | 1721003101 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 15/04/1999 | 17DTC2 | x | Khóa 17D | ||||||||
105 | 1721003172 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 11/08/1999 | 17DTD | x | Khóa 17D | ||||||||
106 | 1721000982 | Trần Thị Thùy | Dương | 30/12/1999 | 17DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
107 | 1721001149 | Nguyễn Thị Nhă | Phương | 13/03/1999 | 17DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
108 | 1721000332 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 02/09/1999 | 17DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
109 | 1721001270 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 15/07/1999 | 17DTM1 | x | Khóa 17D | ||||||||
110 | 1721000947 | Lê Lưu Minh | Ánh | 22/12/1999 | 17DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
111 | 1721001018 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 16/10/1999 | 17DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
112 | 1721001101 | Nguyễn Dương Thiên | Ngọc | 26/03/1999 | 17DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
113 | 1721001258 | Trương Thanh | Trúc | 01/03/1999 | 17DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
114 | 1721001081 | Hồ Thị Ny | Na | 30/12/1999 | 17DTM3 | x | Khóa 17D | ||||||||
115 | 1721001137 | Lê Tấn | Phát | 22/11/1999 | 17DTM3 | x | Khóa 17D | ||||||||
116 | 1721002643 | Phạm Nguyễn Minh | Tuấn | 09/06/1999 | 17DTM3 | x | Khóa 17D | ||||||||
117 | 1721003107 | Bùi Thị Minh | Trang | 15/08/1999 | 17DTM3 | x | Khóa 17D | ||||||||
118 | 1721000687 | Nguyễn Kim | Ngân | 23/12/1999 | 17DTH | x | Khóa 17D | ||||||||
119 | 1821002955 | Hoàng Trịnh Đăng | Khoa | 03/08/2000 | 18DAC1 | x | Khóa 18D | ||||||||
120 | 1821003102 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 11/03/2000 | 18DAC1 | x | Khóa 18D | ||||||||
121 | 1821003147 | Đỗ Hải | Yến | 06/02/2000 | 18DAC1 | x | Khóa 18D | ||||||||
122 | 1821002963 | Trần Thị Tuyết | Lê | 10/08/2000 | 18DAC2 | x | Khóa 18D | ||||||||
123 | 1821003109 | Bùi Thanh | Trúc | 04/05/2000 | 18DAC2 | x | Khóa 18D | ||||||||
124 | 1821000136 | Hồ Ngọc | Lan | 30/11/2000 | 18DBH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
125 | 1821005021 | Trần Trí | Nghĩa | 16/06/2000 | 18DBH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
126 | 1821000235 | Lương Hồng | Nhi | 15/10/2000 | 18DBH2 | x | Khóa 18D | ||||||||
127 | 1821000366 | Trần Nguyễn Hồng | Nhi | 30/10/2000 | 18DBH2 | x | Khóa 18D | ||||||||
128 | 1821005260 | Huỳnh Thị Mỹ | Trinh | 28/11/2000 | 18DBH2 | x | Khóa 18D | ||||||||
129 | 1821000394 | Nguyễn Kim | Ngân | 18/07/2000 | 18DBH3 | x | Khóa 18D | ||||||||
130 | 1821000239 | Nguyễn Hoàng Kim | Uyên | 29/05/2000 | 18DBH3 | x | Khóa 18D | ||||||||
131 | 1821005330 | Nguyễn Triệu | Vy | 15/05/2000 | 18DBH3 | x | Khóa 18D | ||||||||
132 | 1821000500 | Nguyễn Thanh | Long | 05/10/2000 | 18DDA | x | Khóa 18D | ||||||||
133 | 1821005358 | Phạm Kim | Yến | 22/02/2000 | 18DDA | x | Khóa 18D | ||||||||
134 | 1821002478 | Nguyễn Phương | Anh | 21/01/2000 | 18DKB01 | x | Khóa 18D | ||||||||
135 | 1821002572 | Tạ Nguyễn Nhật | My | 08/04/2000 | 18DKB01 | x | Khóa 18D | ||||||||
136 | 1821002620 | Nguyễn Văn | Phúc | 03/11/2000 | 18DKB02 | x | Khóa 18D | ||||||||
137 | 1821002542 | Bành Tuệ | Kiếm | 29/05/1998 | 18DKB03 | x | Khóa 18D | ||||||||
138 | 1821003155 | Bùi Thị Hoàng | Anh | 16/11/2000 | 18DKQ | x | Khóa 18D | ||||||||
139 | 1821003156 | Bùi Thị Trâm | Anh | 30/10/2000 | 18DKQ | x | Khóa 18D | ||||||||
140 | 1821003246 | Nguyễn Hoàng Gia | Huy | 27/09/2000 | 18DKQ | x | Khóa 18D | ||||||||
141 | 1821001017 | Đặng Thị Tuyết | Nhi | 14/05/2000 | 18DKQ | x | Khóa 18D | ||||||||
142 | 1821003376 | Trương Tấn | Phước | 20/02/2000 | 18DKQ | x | Khóa 18D | ||||||||
143 | 1821001021 | Lương Ngọc | Thảo | 16/02/2000 | 18DKQ | x | Khóa 18D | ||||||||
144 | 1821000607 | Nguyễn Lệ | Thu | 01/01/2000 | 18DKQ | x | Khóa 18D | ||||||||
145 | 1821001752 | Lưu Thị Lan | Thảo | 20/11/2000 | 18DKS01 | x | Khóa 18D | ||||||||
146 | 1821004573 | Ngô Thục | Oanh | 07/11/2000 | 18DKS02 | x | Khóa 18D | ||||||||
147 | 1821002983 | Trương Lê Ngọc | Mơ | 25/01/2000 | 18DKT1 | x | Khóa 18D | ||||||||
148 | 1821001834 | Lê Thanh | Ngân | 20/10/2000 | 18DKT1 | x | Khóa 18D | ||||||||
149 | 1821003167 | Phạm Trương Vân | Anh | 26/12/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
150 | 1821000908 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 15/10/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
151 | 1821003229 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | 10/04/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
152 | 1821000841 | Châu Thị Huỳnh | Hương | 30/06/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
153 | 1821003261 | Nguyễn Mậu Mai | Khanh | 08/04/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
154 | 1821003343 | Lâm Thị Yến | Nhi | 08/09/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
155 | 1821000941 | Vương Trường | Nhi | 09/05/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
156 | 1821003358 | Lê Ngọc Quỳnh | Như | 07/04/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
157 | 1821003471 | Đặng Thanh | Tùng | 07/04/1998 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
158 | 1821000965 | Trương Thị Ngọc | Thúy | 28/07/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
159 | 1821003429 | Phạm Nguyễn Khánh | Thy | 02/09/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
160 | 1821003496 | Trần Trúc | Vy | 13/05/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
161 | 1821000943 | Trần Huỳnh | Yến | 19/02/2000 | 18DLG | x | Khóa 18D | ||||||||
162 | 1821001591 | Ngô Tố | Ngân | 15/02/2000 | 18DLH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
163 | 1821004325 | Vơ Phương | Nhi | 16/11/2000 | 18DLH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
164 | 1821004294 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 10/07/2000 | 18DLH2 | x | Khóa 18D | ||||||||
165 | 1821004335 | Trần Hồng | Quân | 21/11/2000 | 18DLH2 | x | Khóa 18D | ||||||||
166 | 1821004375 | Trần Thị Mộng | Trinh | 28/07/2000 | 18DLH2 | x | Khóa 18D | ||||||||
167 | 1821003723 | Nguyễn Đoàn Hồng | Ngọc | 06/01/2000 | 18DMA1 | x | Khóa 18D | ||||||||
168 | 1821003721 | Huỳnh Thị Mỹ | Ngọc | 27/05/2000 | 18DMA2 | x | Khóa 18D | ||||||||
169 | 1821003749 | Nguyễn Lê Mẫn | Nhi | 16/04/2000 | 18DMA2 | x | Khóa 18D | ||||||||
170 | 1821003700 | Nguyễn Thị Phương | Minh | 11/12/2000 | 18DMC1 | x | Khóa 18D | ||||||||
171 | 1821003734 | Trần Thị Nhật | Nguyên | 16/04/2000 | 18DMC1 | x | Khóa 18D | ||||||||
172 | 1821003810 | Lưu Ngọc Diễm | Quyên | 08/10/2000 | 18DMC1 | x | Khóa 18D | ||||||||
173 | 1821003504 | Bùi Khánh Hoài | An | 27/06/2000 | 18DMC2 | x | Khóa 18D | ||||||||
174 | 1821003892 | Vũ Viết | Toản | 13/06/2000 | 18DMC2 | x | Khóa 18D | ||||||||
175 | 1821003831 | Phan Công` | Thành | 25/06/2000 | 18DMC2 | x | Khóa 18D | ||||||||
176 | 1821003848 | Nguyễn Nguyên | Thảo | 28/05/2000 | 18DMC2 | x | Khóa 18D | ||||||||
177 | 1821003554 | Bùi Ngọc | Diệu | 30/04/2000 | 18DMC3 | x | Khóa 18D | ||||||||
178 | 1821003626 | Hoàng Thị | Huyền | 18/01/2000 | 18DMC3 | x | Khóa 18D | ||||||||
179 | 1821003648 | Phan Thị Diễm | Khuê | 03/10/2000 | 18DMC3 | x | Khóa 18D | ||||||||
180 | 1821003766 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 29/10/2000 | 18DMC3 | x | Khóa 18D | ||||||||
181 | 1821003844 | Đỗ Lê Nhật | Thảo | 12/09/2000 | 18DMC3 | x | Khóa 18D | ||||||||
182 | 1821003947 | Trương Thị Phương | Uyên | 17/01/2000 | 18DMC3 | x | Khóa 18D | ||||||||
183 | 1821003589 | Nguyễn Ngọc Minh | Hân | 09/05/2000 | 18DMC4 | x | Khóa 18D | ||||||||
184 | 1821003631 | Nguyễn Tiến | Hưng | 07/11/2000 | 18DMC4 | x | Khóa 18D | ||||||||
185 | 1821003679 | Đỗ Kim | Long | 15/10/2000 | 18DMC4 | x | Khóa 18D | ||||||||
186 | 1821003704 | Nguyễn Gia | Mẫn | 21/07/2000 | 18DMC4 | x | Khóa 18D | ||||||||
187 | 1821003732 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 04/02/2000 | 18DMC4 | x | Khóa 18D | ||||||||
188 | 1821003890 | Đồng Xuân | Toàn | 05/01/2000 | 18DMC4 | x | Khóa 18D | ||||||||
189 | 1821003931 | Phạm Cẩm | Tú | 27/09/2000 | 18DMC4 | x | Khóa 18D | ||||||||
190 | 1821003846 | Lê Ngọc | Thảo | 18/12/2000 | 18DMC4 | x | Khóa 18D | ||||||||
191 | 1821003866 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 09/12/2000 | 18DMC4 | x | Khóa 18D | ||||||||
192 | 1821003444 | Vũ Thùy | Trang | 09/08/2000 | 18DMC4 | x | Khóa 18D | ||||||||
193 | 1821001228 | Phạm Thanh | Hương | 25/11/2000 | 18DNH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
194 | 1821005576 | Nguyễn Phương | Anh | 18/08/2000 | 18DNH2 | x | Khóa 18D | ||||||||
195 | 1821005902 | Đào Thị Yến | Thi | 26/11/2000 | 18DPF | x | Khóa 18D | ||||||||
196 | 1821001183 | Châu Ngọc | Hân | 08/08/2000 | 18DQF | x | Khóa 18D | ||||||||
197 | 1821003551 | Nguyễn Lê Thành | Danh | 24/03/2000 | 18DQH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
198 | 1821003556 | Nguyễn Lê Hoàng | Dung | 28/08/2000 | 18DQH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
199 | 1821003599 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 20/08/2000 | 18DQH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
200 | 1821003646 | Vơ Văn | Khánh | 04/09/2000 | 18DQH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
201 | 1821003672 | Trần Thục | Linh | 05/02/2000 | 18DQH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
202 | 1821003714 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 21/12/2000 | 18DQH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
203 | 1821003828 | Vũ Hoàng Duy | Tân | 03/07/2000 | 18DQH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
204 | 1821003865 | Nguyễn Minh | Thư | 30/08/2000 | 18DQH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
205 | 1821003902 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 30/12/2000 | 18DQH1 | x | Khóa 18D | ||||||||
206 | 1821003538 | Huỳnh Chí | Bảo | 16/11/2000 | 18DQH2 | x | Khóa 18D | ||||||||
207 | 1821000550 | Lâm Trịnh Mỹ | Duyên | 06/01/2000 | 18DQH2 | x | Khóa 18D | ||||||||
208 | 1821000657 | Nguyễn Ngọc Yến | Khanh | 15/12/2000 | 18DQH2 | x | Khóa 18D | ||||||||
209 | 1821003904 | Phạm Thảo | Trang | 25/12/2000 | 18DQH2 | x | Khóa 18D | ||||||||
210 | 1821004702 | Phạm Đức | Anh | 23/02/2000 | 18DQK | x | Khóa 18D | ||||||||
211 | 1821005424 | Phạm Nguyễn Quế | Hương | 21/10/2000 | 18DQN03 | x | Khóa 18D | ||||||||
212 | 1821005522 | Phạm Mai Cát | Tiên | 01/02/2000 | 18DQN03 | x | Khóa 18D | ||||||||
213 | 1821005373 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 06/09/2000 | 18DQN04 | x | Khóa 18D | ||||||||
214 | 1821002437 | Vơ Thị Bích | Nguyên | 30/01/2000 | 18DQT1 | x | Khóa 18D | ||||||||
215 | 1821005147 | Đoàn Quốc | Tỷ | 07/11/2000 | 18DQT1 | x | Khóa 18D | ||||||||
216 | 1821004867 | Vơ Thị | Huệ | 19/12/2000 | 18DQT2 | x | Khóa 18D | ||||||||
217 | 1821000141 | Lâm Liên | Thảo | 26/10/2000 | 18DQT2 | x | Khóa 18D | ||||||||
218 | 1821000307 | Lương Huỳnh Yến | Nhi | 15/12/2000 | 18DQT3 | x | Khóa 18D | ||||||||
219 | 1821005131 | Nguyễn Trần Ngọc | Quyên | 17/04/2000 | 18DQT3 | x | Khóa 18D | ||||||||
220 | 1821005205 | Sú Dương | Thu | 04/10/2000 | 18DQT3 | x | Khóa 18D | ||||||||
221 | 1821005162 | Hoàng Mỹ | Thanh | 10/10/2000 | 18DQT4 | x | Khóa 18D | ||||||||
222 | 1821005206 | Phan Văn | Thuận | 01/01/2000 | 18DQT4 | x | Khóa 18D | ||||||||
223 | 1821004859 | Huỳnh Thị Diệu | Hoàng | 08/04/2000 | 18DQT5 | x | Khóa 18D | ||||||||
224 | 1821004938 | Nguyễn Vũ Trúc | Linh | 27/04/2000 | 18DQT5 | x | Khóa 18D | ||||||||
225 | 1821005016 | Lê Hồ Bảo | Nghi | 27/11/2000 | 18DQT5 | x | Khóa 18D | ||||||||
226 | 1821005268 | Lê Thị Thanh | Trúc | 13/10/2000 | 18DQT5 | x | Khóa 18D | ||||||||
227 | 1821000412 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 20/12/2000 | 18DQT6 | x | Khóa 18D | ||||||||
228 | 1821004891 | Lê Xuân | Hương | 10/07/2000 | 18DQT6 | x | Khóa 18D | ||||||||
229 | 1821000252 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 02/02/2000 | 18DQT6 | x | Khóa 18D | ||||||||
230 | 1821004882 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 05/11/2000 | 18DQT7 | x | Khóa 18D | ||||||||
231 | 1821005082 | Lê Minh | Phát | 06/11/2000 | 18DQT7 | x | Khóa 18D | ||||||||
232 | 1821004259 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 16/03/2000 | 18DSK | x | Khóa 18D | ||||||||
233 | 1821004282 | Hoàng Anh Minh | Khuê | 28/01/2000 | 18DSK | x | Khóa 18D | ||||||||
234 | 1821004333 | Trần Thị Như | Phương | 27/10/2000 | 18DSK | x | Khóa 18D | ||||||||
235 | 1821005755 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 30/04/2000 | 18DTC1 | x | Khóa 18D | ||||||||
236 | 1821001045 | Trần Thị | Ngọc | 22/04/2000 | 18DTC1 | x | Khóa 18D | ||||||||
237 | 1821005895 | Nguyễn Thị | Thanh | 15/07/2000 | 18DTC1 | x | Khóa 18D | ||||||||
238 | 1821005875 | Trịnh Thị Thu | Quyên | 27/06/2000 | 18DTC2 | x | Khóa 18D | ||||||||
239 | 1821005973 | Trần Ngọc Đoan | Trang | 24/01/2000 | 18DTD | x | Khóa 18D | ||||||||
240 | 1821003171 | Vơ Thị Kiều | Anh | 31/10/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 18D | ||||||||
241 | 1821003179 | Trần Quang | Bảo | 08/07/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 18D | ||||||||
242 | 1821000875 | Đinh Thị Thùy | Dung | 03/05/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 18D | ||||||||
243 | 1821003250 | Huỳnh Thị Tú | Huyền | 28/10/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 18D | ||||||||
244 | 1821003245 | Đỗ Thị | Hữu | 01/10/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 18D | ||||||||
245 | 1821003299 | Tạ Đoàn | Long | 05/11/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 18D | ||||||||
246 | 1821003303 | Bùi Thị Trúc | Ly | 25/03/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 18D | ||||||||
247 | 1821001019 | Lê Thị Yến | Nhi | 26/10/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 18D | ||||||||
248 | 1821003362 | Nguyễn Hoàng Hải | Như | 02/10/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 18D | ||||||||
249 | 1821003472 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | 19/09/2000 | 18DTM1 | x | Khóa 18D | ||||||||
250 | 1821003228 | Đào Thị Thanh | Hằng | 15/11/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 18D | ||||||||
251 | 1821000977 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | 21/12/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 18D | ||||||||
252 | 1821003300 | Vơ Thành | Long | 27/07/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 18D | ||||||||
253 | 1821000877 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 24/07/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 17D | ||||||||
254 | 1821000894 | Hoàng Thị | Nhung | 05/06/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 18D | ||||||||
255 | 1821003468 | Nguyễn Hoàng | Tú | 30/08/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 18D | ||||||||
256 | 1821003401 | Nguyễn Tuấn | Thanh | 28/11/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 18D | ||||||||
257 | 1821003488 | Trương Thị Hoàng | Vi | 01/01/2000 | 18DTM2 | x | Khóa 18D | ||||||||
258 | 1821004712 | Lê Phan Kim | Ánh | 15/03/2000 | 18DTX | x | Khóa 18D | ||||||||
259 | 1921006736 | Lê Nguyễn B́nh | Minh | 17/07/2001 | 19DHT02 | x | SV chưa xác minh chứng chỉ IELTS | Khóa 19D | |||||||
260 | 1921004220 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 15/11/2001 | 19DKQ05 | x | SV chưa xác minh chứng chỉ IELTS | Khóa 19D | |||||||
261 | 1921004245 | Hồ Anh | Thư | 12/06/2001 | 19DKQ05 | x | Khóa 19D | ||||||||
262 | 1921004191 | Lâm Ngọc Tú | Hồng | 24/11/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 19D | ||||||||
263 | 1921004227 | Nguyễn Thành | Phi | 25/06/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 19D | ||||||||
264 | 1921004233 | Phạm Trần Anh | Quân | 26/09/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 19D | ||||||||
265 | 1921004255 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 10/07/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 19D | ||||||||
266 | 1921004259 | Đỗ Phương | Uyên | 07/02/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 19D | ||||||||
267 | 1921004265 | Huỳnh Thanh | Vân | 29/10/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 19D | ||||||||
268 | 1921004267 | Lê Ngọc Thảo | Vy | 15/10/2001 | 19DKQ06 | x | Khóa 19D | ||||||||
269 | 1921007297 | Nguyễn Vơ Nhật | Hà | 30/06/2001 | 19DKS02 | x | Khóa 19D | ||||||||
270 | 1921007405 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 19/08/2001 | 19DKS02 | x | Khóa 19D | ||||||||
271 | 1921002777 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 17/05/2001 | 19DKT01 | x | Khóa 19D | ||||||||
272 | 1921006918 | Phạm Phúc | Anh | 12/07/2001 | 19DLH03 | x | Khóa 19D | ||||||||
273 | 1921001112 | Lê Tố | Uyên | 04/03/2001 | 19DMA03 | x | Khóa 19D | ||||||||
274 | 1921007544 | Lê Thảo | Nhi | 25/08/2001 | 19DQN02 | x | Khóa 19D | ||||||||
275 | 1921003457 | Vơ Thị Thùy | Dương | 24/12/2000 | 19DQT10 | x | Khóa 19D | ||||||||
276 | 1921003516 | Nguyễn Hoàng Lê | Huy | 13/02/2001 | 19DQT10 | x | Khóa 19D | ||||||||
277 | 1921004467 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 04/04/1997 | 19DTC03 | x | Khóa 19D | ||||||||
278 | 1921004547 | Lê Đoan | Nguyên | 15/01/2001 | 19DTC10 | x | Khóa 19D | ||||||||
279 | 1521002439 | Nguyễn Thị Hà | Phương | 08/01/1997 | CLC_15DKT | x | Khóa 15D(CLC) | ||||||||
280 | 1621000144 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 07/09/1998 | CLC_16DKT | x | Khóa 16D(CLC) | ||||||||
281 | 1621000171 | Ngô Hương | Giang | 15/09/1998 | CLC_16DKT | x | Khóa 16D(CLC) | ||||||||
282 | 1621001431 | Vơ Thị Kiều | Trang | 02/12/1998 | CLC_16DMA2 | x | Khóa 16D(CLC) | ||||||||
283 | 1621000505 | Hồ Ngọc Cát | Tường | 26/09/1998 | CLC_16DQT | x | Khóa 16D(CLC) | ||||||||
284 | 1621003694 | Nguyễn Minh Nhật | Huy | 12/08/1998 | CLC_16DTM1 | x | Khóa 16D(CLC) | ||||||||
285 | 1621002371 | Trần Thị Ngọc | Vương | 26/07/1998 | CLC_16DTM1 | x | Khóa 16D(CLC) | ||||||||
286 | 1621002371 | Trần Thị Ngọc | Vương | 26/07/1998 | CLC_16DTM1 | x | Khóa 16D(CLC) | ||||||||
287 | 1721002625 | Nguyễn Thanh | Thảo | 25/01/1999 | CLC_17DKS | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
288 | 1721002518 | Nguyễn Thúy | Vy | 06/05/1999 | CLC_17DMA2 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
289 | 1721002230 | Lee Van | Hoa | 03/01/1999 | CLC_17DQT1 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
290 | 1721002228 | Bùi Hùng | Hiếu | 06/10/1999 | CLC_17DQT2 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
291 | 1721001154 | Nguyễn Thị Anh | Phương | 12/07/1999 | CLC_17DTM1 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
292 | 1721001206 | Trương Ngọc Phương | Thư | 19/06/1999 | CLC_17DTM1 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
293 | 1721000760 | Mạc Thị Mỹ | Hạnh | 14/08/1999 | CLC_17DTM2 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
294 | 1721001390 | Lê Hoài Bảo | Hân | 21/10/1999 | CLC_17DTM2 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
295 | 1721001172 | Lê Nguyễn Phương | Quỳnh | 09/05/1999 | CLC_17DTM2 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
296 | 1721001218 | Vũ Thị Thanh | Thủy | 09/08/1999 | CLC_17DTM2 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
297 | 1721001268 | Nguyễn Châu Mỹ | Uyên | 14/11/1999 | CLC_17DTM2 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
298 | 1721001167 | Vơ Ngọc Như | Quỳnh | 26/10/1999 | CLC_17DTM3 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
299 | 1721001227 | Nguyễn Phạm Thủy | Tiên | 20/01/1999 | CLC_17DTM3 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
300 | 1721001220 | Nguyễn Trần Minh | Thúy | 29/08/1999 | CLC_17DTM3 | x | Khóa 17D(CLC) | ||||||||
301 | 1821003099 | Hoàng Ngọc Bảo | Trâm | 08/06/2000 | CLC_18DKT02 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
302 | 1821001983 | Lê Nguyễn Mai | Anh | 31/03/2000 | CLC_18DMA01 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
303 | 1821001959 | Nguyễn Thanh | Mai | 20/04/2000 | CLC_18DMA01 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
304 | 1821003592 | Vũ Hoàng | Hải | 19/04/2000 | CLC_18DMA02 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
305 | 1821003607 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 12/02/2000 | CLC_18DMA02 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
306 | 1821003754 | Trần Bảo | Nhi | 08/04/2000 | CLC_18DMA02 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
307 | 1821003802 | Nguyễn Thảo Như | Quỳnh | 16/05/2000 | CLC_18DMA02 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
308 | 1821003880 | Nguyễn Hà Thanh | Thủy | 15/06/2000 | CLC_18DMA02 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
309 | 1821003583 | Phạm Bảo | Hà | 25/11/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
310 | 1821003627 | Nguyễn Cao Mỹ | Huyền | 07/08/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
311 | 1821003649 | Trương Vĩnh | Khương | 13/09/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
312 | 1821003661 | Dương Thị Hồng | Linh | 04/09/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
313 | 1821003709 | Trần Hồng Hoàng | My | 24/02/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
314 | 1821003728 | Lê Vân Đông | Nghi | 01/01/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
315 | 1821003770 | Nguyễn Hoàng Phương | Như | 07/11/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
316 | 1821003780 | Trịnh Tuấn | Phúc | 19/04/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
317 | 1821003883 | Nguyễn Ngọc Thùy | Tiên | 27/05/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
318 | 1821003847 | Nguyễn Hiền | Thảo | 05/03/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
319 | 1821003894 | Ông Lâm Duy | Trác | 30/12/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
320 | 1821003915 | Vương Ngọc | Trâm | 17/05/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
321 | 1821003924 | Ngô Nguyễn Nhă | Trúc | 11/10/2000 | CLC_18DMA03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
322 | 1821004235 | Phan | Anh | 04/02/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
323 | 1821003595 | Nguyễn Thu | Hiền | 18/11/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
324 | 1821003706 | Đào Thị Lệ | My | 05/02/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
325 | 1821003720 | Hoàng Diễm | Ngọc | 07/08/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
326 | 1821003858 | Nguyễn Hà Minh | Thuận | 03/04/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
327 | 1821003922 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | 22/10/2000 | CLC_18DMA04 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
328 | 1821005718 | Nguyễn Trương Thiên | Kim | 11/03/2000 | CLC_18DMA05 | x | x | x | SV chuyển từ
Đại trà sang CLC (Đă miễn HP 1,2 ở Đại trà) |
Khóa 18D(CLC) | |||||
329 | 1821002220 | Nguyễn Thụy Phương | Anh | 27/07/2000 | CLC_18DNH01 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
330 | 1821003340 | Nguyễn Trọng | Nhân | 23/07/2000 | CLC_18DTM01 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
331 | 1821002128 | Ngô Ngọc bảo | Trân | 13/11/2000 | CLC_18DTM01 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
332 | 1821003270 | Phùng Ngọc | Khoa | 30/01/2000 | CLC_18DTM02 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
333 | 1821002168 | Dương Thị Cúc | Phương | 26/10/2000 | CLC_18DTM02 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
334 | 1821003183 | Nguyễn Hồng Cát | Chinh | 24/04/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
335 | 1821003226 | Đoàn Minh | Hiếu | 26/07/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
336 | 1821003256 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | 15/05/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
337 | 1821003276 | Đặng Xuân | Lan | 22/01/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
338 | 1821003317 | Lê Quốc | Mạnh | 27/04/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
339 | 1821003375 | Trần Hoàng | Phúc | 21/02/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
340 | 1821003396 | Phan Đoàn Minh | Tân | 16/03/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
341 | 1821003420 | Trần Thị | Thu | 12/01/2000 | CLC_18DTM03 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
342 | 1821003352 | Nguyễn Trần Huệ | Nhi | 01/10/2000 | CLC_18DTM04 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
343 | 1821003180 | Đào Duy | Châu | 28/02/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
344 | 1821002724 | Nguyễn Ngọc | Diễm | 18/07/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
345 | 1821003212 | Nguyễn Thu | Hà | 25/01/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
346 | 1821003234 | Hoàng Vũ Hiếu | Hạnh | 13/07/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
347 | 1821004847 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 21/03/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
348 | 1821003244 | Nguyễn Công | Hậu | 17/06/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
349 | 1821004830 | Phạm Huỳnh Thúy | Hiền | 10/12/1999 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
350 | 1821005425 | Nguyễn Hoàng | Khang | 01/09/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
351 | 1821003336 | Trương Mỹ | Nghi | 22/10/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
352 | 1821003330 | Lê Hồng | Ngọc | 18/02/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
353 | 1821003405 | Đặng Mai | Thao | 31/08/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
354 | 1821003415 | Nguyễn Ngọc Bích | Thảo | 13/11/1999 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
355 | 1821003450 | Phan Thùy | Trâm | 06/10/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
356 | 1821003486 | Lê Thị Thúy | Vi | 07/06/2000 | CLC_18DTM05 | x | Khóa 18D(CLC) | ||||||||
357 | 1921005420 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | 22/10/2001 | CLC_19DMA03 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
358 | 1921005386 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | 08/10/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
359 | 1921005393 | Nguyễn Công | Đức | 19/01/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
360 | 1921005469 | Phạm Ngô Đăng | Khoa | 28/03/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
361 | 1921005581 | Hồ Phạm Hoàng | Nhi | 17/11/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
362 | 1921005706 | Hồ Đắc Trung | Tín | 06/03/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
363 | 1921005729 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 21/06/2001 | CLC_19DMA05 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
364 | 1921005532 | Nguyễn Hà | My | 17/06/2001 | CLC_19DMA07 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
365 | 1921006261 | Nguyễn Hoàng | Lâm | 27/09/2001 | CLC_19DNH01 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
366 | 1921006287 | Phan Thị Thanh | Mẫn | 03/11/2000 | CLC_19DNH01 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
367 | 1921000587 | Nguyễn Hoàng Hải | My | 13/07/2001 | CLC_19DQT01 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
368 | 1921005112 | Phạm Khánh | Mai | 14/12/2001 | CLC_19DQT07 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
369 | 1921004734 | Phan Thụy Bảo | Trân | 12/06/2001 | CLC_19DTC04 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
370 | 1921005927 | Nguyễn Vơ Đăng | Khoa | 23/11/2001 | CLC_19DTM02 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
371 | 1921006036 | Trịnh Minh | Tâm | 09/09/2001 | CLC_19DTM03 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
372 | 1921006071 | Mai Nguyễn Anh | Thy | 06/04/2001 | CLC_19DTM03 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
373 | 1921005941 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 07/09/2001 | CLC_19DTM04 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
374 | 1921006006 | Lại Trần Thanh | Phúc | 23/08/2001 | CLC_19DTM05 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
375 | 1921005851 | Nguyễn Hồ Lan | Anh | 16/07/2001 | CLC_19DTM06 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
376 | 1921005952 | Trần Thị Hà | Mai | 02/07/2001 | CLC_19DTM08 | x | Khóa 19D(CLC) | ||||||||
377 | 1832000111 | Vơ Phước Kim | Linh | 13/05/1993 | LTDH14KQ1 | x | LTĐH14 | ||||||||
378 | 1832000034 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 24/08/1995 | LTDH14KT1 | x | LTĐH14 | ||||||||
379 | 1832000379 | Lê Hoàng Anh | Phương | 11/04/1996 | LTDH14TC2 | x | LTĐH14 | ||||||||
380 | 1932000084 | Nguyễn Đức | Hà | 22/05/1996 | LTDH15QT1 | x | LTĐH15 | ||||||||
381 | 1932000106 | Trần Thị Kim | Thoa | 10/10/1988 | LTDH15QT1 | x | LTĐH15 | ||||||||
382 | 1721000944 | Đàm Lê Minh | Anh | 08/12/1999 | CLC_17DTM3 | SV thiếu đơn đăng kư xét miễn | |||||||||
383 | 1721001296 | Trần Thanh | Vy | 27/11/1999 | CLC_17DTM3 | SV thiếu đơn đăng kư xét miễn | |||||||||
384 | 1621003284 | Nguyễn Thị Thu | Cúc | 24/01/1998 | CLC_16DKT | SV không ghi rơ học phần anh văn xin miễn | LTĐH15 | ||||||||
Tổng số: 384 sinh viên | |||||||||||||||