TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||||||||||||
KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN | ||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ
NGHIỆP, ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÁC KHÓA BẬC
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ GIỮA, NĂM 2020 |
||||||||||||||||||||||||||||||
STT | MSSV | Họ Lót | Tên | Lớp | Mă HP | Mă Lớp học phần | Tên Học phần | Bậc ĐT | Chương tŕnh | GVHD | Số
điện thoại GVHD |
|||||||||||||||||||
1 | 1721001890 | Trần Thị Gia | Linh | 17DSK | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Huỳnh Nam | 0908 550245 | |||||||||||||||||||
2 | 1721000746 | Mai Thị | Duyên | 17DKT2 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
3 | 1721000818 | Lê Nguyễn Bích | Ngọc | 17DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
4 | 1521002350 | Lê Nguyễn Khánh | Hiền | 15DKT2 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
5 | 1521002366 | Sơn Thị Mỹ | Huyền | 15DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
6 | 1621004213 | Nguyễn Văn | San | 16DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
7 | 1821001428 | Trần Hoàng | Nhi | 18DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
8 | 1821001438 | Huỳnh Thị Diễm | Thi | 18DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
9 | 1821001459 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 18DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
10 | 1821002239 | Nguyễn Duy | Khánh | 18DKT2 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
11 | 1821002446 | Hoàng Thị | Huyền | 18DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
12 | 1821002870 | Hà Nguyễn Quỳnh | Anh | 18DKT2 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
13 | 1821002877 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 18DKT2 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
14 | 1821002893 | Bùi Thị Kim | Diệu | 18DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
15 | 1821002903 | Mai Nguyễn Kiều | Duyên | 18DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
16 | 1821002921 | La Ngọc | Hiếu | 18DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
17 | 1821002924 | Trần Trung | Hiếu | 18DKT2 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
18 | 1821002935 | Phan Thị Bích | Ḥa | 18DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
19 | 1821003007 | Phan Thị Yến | Nhi | 18DKT2 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
20 | 1821003017 | Phan Thị Huỳnh | Như | 18DKT2 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
21 | 1821003019 | Phan Thị | Ny | 18DKT2 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
22 | 1821002898 | Vũ Hùng | Dũng | 18DKT2 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
23 | 1821003046 | Nguyễn Thị Hồng | Sương | 18DKT2 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
24 | 1821003086 | Nguyễn Đặng Mỹ | Trà | 18DKT1 | 10085 | 1931101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Kim Quốc Trung | 0905 852 335 | |||||||||||||||||||
25 | 1621001600 | Nguyễn Phương | Trang | 16DKT3 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
26 | 1621003261 | Bùi Đào Minh | Anh | 16DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
27 | 1621003276 | Đặng Ngọc Bảo | Châu | 16DKT3 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
28 | 1621003393 | Phan Thị Trà | My | 16DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
29 | 1621004213 | Nguyễn Văn | San | 16DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
30 | 1721000151 | Trần Huỳnh | Kha | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
31 | 1721000168 | Lê Mỹ | Linh | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
32 | 1521002350 | Lê Nguyễn Khánh | Hiền | 15DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
33 | 1721000294 | Huỳnh Hồng | Nhung | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
34 | 1721000380 | Nguyễn Thị Mai | Thảo | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
35 | 1721000742 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
36 | 1721000746 | Mai Thị | Duyên | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
37 | 1721000761 | Nguyễn Thị Kim | Hạnh | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
38 | 1721000767 | Lê Thị Kiều | Hoanh | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
39 | 1721000780 | Trần Thị Mỵ | Hy | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
40 | 1721000784 | Vơ Bá Anh | Khôi | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
41 | 1721000787 | Lư Anh | Kiệt | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
42 | 1721000793 | Vơ Thị Mỹ | Linh | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
43 | 1721000794 | Trần Thị Mỹ | Linh | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
44 | 1721000815 | Đào Thị Kim | Ngân | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
45 | 1721000816 | Vũ Minh | Nghĩa | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
46 | 1721000818 | Lê Nguyễn Bích | Ngọc | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0367 548 992 | |||||||||||||||||||
47 | 1721000822 | Trương Gia | Ngọc | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Trần Thị Phương Lan | 0912 232 433 | |||||||||||||||||||
48 | 1721000830 | Nguyễn Thị | Nhi | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Trần Thị Phương Lan | 0912 232 433 | |||||||||||||||||||
49 | 1721000834 | Nguyễn Ngọc Bích | Như | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Trần Thị Phương Lan | 0912 232 433 | |||||||||||||||||||
50 | 1721000836 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thu Hiền | 0908 949 345 | |||||||||||||||||||
51 | 1721000838 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thu Hiền | 0908 949 345 | |||||||||||||||||||
52 | 1721000857 | Hồ Thị Thanh | Tâm | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Chu Thị Thương | 0916 663 030 | |||||||||||||||||||
53 | 1721000858 | Trần Thị Ngọc | Tâm | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Chu Thị Thương | 0916 663 030 | |||||||||||||||||||
54 | 1721000859 | Đinh Ngọc Thanh | Tâm | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
55 | 1721000861 | Nguyễn Ngọc Phương | Tâm | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
56 | 1721000864 | Phan Thị Ngọc | Thanh | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
57 | 1721000868 | Đặng Minh | Thảo | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
58 | 1721000869 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
59 | 1721000873 | Nguyễn Phương | Thảo | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
60 | 1721000874 | Nguyễn Thị Hoàng | Thi | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
61 | 1721000877 | Bùi Thị Kim | Thu | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
62 | 1721003210 | Ka' | Th́m | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
63 | 1721000889 | Trần Kiều | Tiên | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
64 | 1721000890 | Lê Thị Thủy | Tiên | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
65 | 1721000891 | Nguyễn Ánh | Tiên | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
66 | 1721000894 | Phạm Ngọc | Tín | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
67 | 1721000903 | Phạm Thị Lan | Trinh | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
68 | 1721000906 | Phạm Ngọc Diễm | Trinh | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
69 | 1721000912 | Phạm Thành | Tuấn | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
70 | 1721000914 | Hoàng Thị | Tươi | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
71 | 1721000915 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
72 | 1721000919 | Hà Thị Nhă | Uyên | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
73 | 1721000921 | Nguyễn Công Tố | Uyên | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
74 | 1721000922 | Lê Phương | Uyên | 17DKT2 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
75 | 1721000923 | Lữ Thúy | Vi | 17DKT1 | 10086 | 1931101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | Đại học | Đại trà | Lương Thị Thanh Việt | 0935 199 978 | |||||||||||||||||||
76 | 1721000798 | Nguyễn Hoàng | Linh | 17DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Chu Thị Thương | 0916 663 030 | |||||||||||||||||||
77 | 1821000318 | Nguyễn Ngọc Châu | Ngân | 18DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Chu Thị Thương | 0916 663 030 | |||||||||||||||||||
78 | 1621003423 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 16DAC3 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Chu Thị Thương | 0916 663 030 | |||||||||||||||||||
79 | 1821001466 | Nguyễn Thị Tâm | Trang | 18DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Chu Thị Thương | 0916 663 030 | |||||||||||||||||||
80 | 1821001476 | Huỳnh Ngọc Yến | Trang | 18DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trương Thảo Nghi | 0979 194 978 | |||||||||||||||||||
81 | 1821003029 | Nguyễn Hoàng Thanh | Phương | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trương Thảo Nghi | 0979 194 978 | |||||||||||||||||||
82 | 1821002912 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 18DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trương Thảo Nghi | 0979 194 978 | |||||||||||||||||||
83 | 1821002916 | Đỗ Thị | Hải | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trương Thảo Nghi | 0979 194 978 | |||||||||||||||||||
84 | 1821002918 | Lê Thị Thu | Hiền | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trương Thảo Nghi | 0979 194 978 | |||||||||||||||||||
85 | 1821002932 | Đinh Phạm Nguyệt | Hoa | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trương Thảo Nghi | 0979 194 978 | |||||||||||||||||||
86 | 1821002934 | Nguyễn Thị Minh | Ḥa | 18DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trương Thảo Nghi | 0979 194 978 | |||||||||||||||||||
87 | 1821002936 | Lê Công Huy | Hoàng | 18DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trần Thị Nguyệt Nga | 0936 535 866 | |||||||||||||||||||
88 | 1821002945 | Đặng Trương Hoàng | Hưng | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trần Thị Nguyệt Nga | 0936 535 866 | |||||||||||||||||||
89 | 1821002955 | Hoàng Trịnh Đăng | Khoa | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trần Thị Nguyệt Nga | 0936 535 866 | |||||||||||||||||||
90 | 1821002985 | Bùi Phương | Nam | 18DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trần Thị Nguyệt Nga | 0936 535 866 | |||||||||||||||||||
91 | 1821003006 | Phan Đỗ Bảo | Nhi | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trần Thị Nguyệt Nga | 0936 535 866 | |||||||||||||||||||
92 | 1821003023 | Tạ Nhật | Phi | 18DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Trần Thị Nguyệt Nga | 0936 535 866 | |||||||||||||||||||
93 | 1821003038 | Dương Thị Thảo | Quyên | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Nga Dung | 0993 606 099 | |||||||||||||||||||
94 | 1821003077 | Dương Thị Mỹ | Tiên | 18DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Nga Dung | 0993 606 099 | |||||||||||||||||||
95 | 1821003094 | Nguyễn Thùy | Trang | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Nga Dung | 0993 606 099 | |||||||||||||||||||
96 | 1821003102 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Nga Dung | 0993 606 099 | |||||||||||||||||||
97 | 1821003109 | Bùi Thanh | Trúc | 18DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Nga Dung | 0993 606 099 | |||||||||||||||||||
98 | 1821003112 | Nguyễn Trần Cẩm | Trúc | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Vương Thị Thanh Nhàn | 0906 332 547 | |||||||||||||||||||
99 | 1821003115 | Ngô Thanh | Tuyền | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Vương Thị Thanh Nhàn | 0906 332 547 | |||||||||||||||||||
100 | 1821003116 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | 18DAC2 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Vương Thị Thanh Nhàn | 0906 332 547 | |||||||||||||||||||
101 | 1821003147 | Đỗ Hải | Yến | 18DAC1 | 10441 | 1931101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Vương Thị Thanh Nhàn | 0906 332 547 | |||||||||||||||||||
102 | 1621000111 | Trần Minh | Thư | 16DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Huỳnh Nam | 0908 550245 | |||||||||||||||||||
103 | 1621000369 | Nguyễn Đào Thảo | Linh | 16DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Huỳnh Nam | 0908 550245 | |||||||||||||||||||
104 | 1621000422 | Phan Trần Minh | Quyết | 16DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Huỳnh Nam | 0908 550245 | |||||||||||||||||||
105 | 1621003423 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 16DAC3 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Huỳnh Nam | 0908 550245 | |||||||||||||||||||
106 | 1621003498 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | 16DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Huỳnh Nam | 0908 550245 | |||||||||||||||||||
107 | 1621003561 | Bùi Quang | Vũ | 16DAC3 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Huỳnh Nam | 0908 550245 | |||||||||||||||||||
108 | 1721002060 | Nguyễn Thị Kiều | Quyên | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Huỳnh Nam | 0908 550245 | |||||||||||||||||||
109 | 1721002276 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Phan Thị Bích Ngọc | 0938 023 866 | |||||||||||||||||||
110 | 1721002424 | Lê Thanh | Thư | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Phan Thị Bích Ngọc | 0938 023 866 | |||||||||||||||||||
111 | 1721000514 | Nguyễn Nhật | Vi | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Phan Thị Bích Ngọc | 0938 023 866 | |||||||||||||||||||
112 | 1721000722 | Nguyễn Thuận | An | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Phan Thị Bích Ngọc | 0938 023 866 | |||||||||||||||||||
113 | 1721000728 | Trần Thị Tú | Anh | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Phan Thị Bích Ngọc | 0938 023 866 | |||||||||||||||||||
114 | 1721000730 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Phan Thị Bích Ngọc | 0938 023 866 | |||||||||||||||||||
115 | 1721000731 | Nguyễn Thu | Ba | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Phan Thị Bích Ngọc | 0938 023 866 | |||||||||||||||||||
116 | 1721000734 | Nguyễn Đức | Cảnh | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Phan Thị Bích Ngọc | 0938 023 866 | |||||||||||||||||||
117 | 1721000737 | Lê Thị Hồng | Đào | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ung Hiển Nhă Thi | 0908 769 045 | |||||||||||||||||||
118 | 1721000738 | Phạm Trọng | Đạt | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ung Hiển Nhă Thi | 0908 769 045 | |||||||||||||||||||
119 | 1721000739 | Trần Tiến | Đạt | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ung Hiển Nhă Thi | 0908 769 045 | |||||||||||||||||||
120 | 1721000741 | Nguyễn Thẩm Khánh | Dung | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ung Hiển Nhă Thi | 0908 769 045 | |||||||||||||||||||
121 | 1721000758 | Lưu Ngọc Tuyết | Hằng | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ung Hiển Nhă Thi | 0908 769 045 | |||||||||||||||||||
122 | 1721000769 | Lê Thị | Huệ | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ung Hiển Nhă Thi | 0908 769 045 | |||||||||||||||||||
123 | 1721000770 | Phan Trần Như | Hương | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ung Hiển Nhă Thi | 0908 769 045 | |||||||||||||||||||
124 | 1721000772 | Trần Huỳnh | Hương | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ung Hiển Nhă Thi | 0908 769 045 | |||||||||||||||||||
125 | 1721000773 | Hà Thị Kim | Hương | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Lê Quang Mẫn | 0905 852 859 | |||||||||||||||||||
126 | 1721000776 | Lê Quang | Huy | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Lê Quang Mẫn | 0905 852 859 | |||||||||||||||||||
127 | 1721000777 | Ngô Thị Thanh | Huyền | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Lê Quang Mẫn | 0905 852 859 | |||||||||||||||||||
128 | 1721000779 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Lê Quang Mẫn | 0905 852 859 | |||||||||||||||||||
129 | 1721000786 | Vũ Lê Anh | Kiệt | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Lê Quang Mẫn | 0905 852 859 | |||||||||||||||||||
130 | 1721000792 | Lương Thị Kim | Liên | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Lê Quang Mẫn | 0905 852 859 | |||||||||||||||||||
131 | 1721000796 | Đinh Phạm Mỹ | Linh | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Lê Quang Mẫn | 0905 852 859 | |||||||||||||||||||
132 | 1721000798 | Nguyễn Hoàng | Linh | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Lê Quang Mẫn | 0905 852 859 | |||||||||||||||||||
133 | 1721000800 | Trần Thị Hữu | Ly | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Lê Quang Mẫn | 0905 852 859 | |||||||||||||||||||
134 | 1721000801 | Cao Thị Tuyết | Mai | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Lê Quang Mẫn | 0905 852 859 | |||||||||||||||||||
135 | 1721000803 | Thái Tiểu | Mi | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0974 741 075 | |||||||||||||||||||
136 | 1721000810 | Trần Thị Thu | Ngân | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0974 741 075 | |||||||||||||||||||
137 | 1721000813 | Lư Thanh | Ngân | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0974 741 075 | |||||||||||||||||||
138 | 1721000814 | Hồ Thị Bảo | Ngân | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0974 741 075 | |||||||||||||||||||
139 | 1721000826 | Thái Nguyễn Kim | Nguyên | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0974 741 075 | |||||||||||||||||||
140 | 1721000831 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0974 741 075 | |||||||||||||||||||
141 | 1721000832 | Mang Nguyễn Bảo | Nhi | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0974 741 075 | |||||||||||||||||||
142 | 1721000833 | Trần Thị Quỳnh | Như | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0974 741 075 | |||||||||||||||||||
143 | 1721000844 | Đặng Mai | Phương | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0974 741 075 | |||||||||||||||||||
144 | 1721000846 | Vương Nguyễn Đan | Quư | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Minh Hằng | 0903 162 308 | |||||||||||||||||||
145 | 1721000847 | Dương Huỳnh Kim | Quyên | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Minh Hằng | 0903 162 308 | |||||||||||||||||||
146 | 1721000851 | Nguyễn Trần Phương | Quỳnh | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Minh Hằng | 0903 162 308 | |||||||||||||||||||
147 | 1721000862 | Đặng Minh | Tâm | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Minh Hằng | 0903 162 308 | |||||||||||||||||||
148 | 1721000866 | Phạm Thị Phương | Thảo | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Minh Hằng | 0903 162 308 | |||||||||||||||||||
149 | 1721000871 | Bùi Thị Phương | Thảo | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Minh Hằng | 0903 162 308 | |||||||||||||||||||
150 | 1721000872 | Phan Thị Ngọc | Thảo | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Minh Hằng | 0903 162 308 | |||||||||||||||||||
151 | 1721000883 | Đặng Thị Thu | Thùy | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Nguyễn Thị Minh Hằng | 0903 162 308 | |||||||||||||||||||
152 | 1721000884 | Đặng Thị | Thủy | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Thị Mỹ Thúy | 0902 254 256 | |||||||||||||||||||
153 | 1721000885 | Huỳnh Minh | Thy | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Thị Mỹ Thúy | 0902 254 256 | |||||||||||||||||||
154 | 1721000887 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Thị Mỹ Thúy | 0902 254 256 | |||||||||||||||||||
155 | 1721000895 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Thị Mỹ Thúy | 0902 254 256 | |||||||||||||||||||
156 | 1721000899 | Nguyễn Thị | Trang | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Thị Mỹ Thúy | 0902 254 256 | |||||||||||||||||||
157 | 1721000900 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Thị Mỹ Thúy | 0902 254 256 | |||||||||||||||||||
158 | 1721000902 | Cao Phương | Trang | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Nhật Phương Diễm | 0914 308 588 | |||||||||||||||||||
159 | 1721000910 | Hoàng Quốc | Tuấn | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Nhật Phương Diễm | 0914 308 588 | |||||||||||||||||||
160 | 1721000913 | Phạm Hồng | Tươi | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Nhật Phương Diễm | 0914 308 588 | |||||||||||||||||||
161 | 1721000917 | Lê Trần Anh | Uyên | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Nhật Phương Diễm | 0914 308 588 | |||||||||||||||||||
162 | 1721000924 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 17DAC2 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Nhật Phương Diễm | 0914 308 588 | |||||||||||||||||||
163 | 1721000925 | Nguyễn Anh | Vinh | 17DAC1 | 10448 | 1931101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | Đại học | Đại trà | Ngô Nhật Phương Diễm | 0914 308 588 | |||||||||||||||||||
164 | 1821002884 | Đặng Thị Mỹ | B́nh | CLC_18DKT02 | 20398 | 1931702039801 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Chất lượng cao | Trần Thị Phương Lan | 0912 232 433 | |||||||||||||||||||
165 | 1821003014 | Trương Thị Mỹ | Nhung | CLC_18DKT02 | 20398 | 1931702039801 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Chất lượng cao | Trần Thị Phương Lan | 0912 232 433 | |||||||||||||||||||
166 | 1821003088 | Đinh Thị Thu | Trang | CLC_18DKT01 | 20398 | 1931702039801 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | Đại học | Chất lượng cao | Trần Thị Phương Lan | 0912 232 433 | |||||||||||||||||||
167 | 1610221029 | Lê Gia | Phát | C16B2A | 215330 | 19321021533001 | Đồ án kiểm toán | Cao đẳng | Đại trà | Trần Thị Nguyệt Nga | 0936 535 866 | |||||||||||||||||||
168 | 1710210121 | Vơ Thị Kim | Ngân | C17B1A | 1600072 | 19321160007201 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) | Cao đẳng | Đại trà | Ngô Quảng Biên | 0886 888 826 | |||||||||||||||||||
169 | 1710210326 | Hà Như | Quỳnh | C17B1C | 1600072 | 19321160007201 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) | Cao đẳng | Đại trà | Ngô Quảng Biên | 0886 888 826 | |||||||||||||||||||
170 | 1710210907 | Hồ Thị | Hồng | C17B1K | 1600072 | 19321160007201 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) | Cao đẳng | Đại trà | Ngô Quảng Biên | 0886 888 826 | |||||||||||||||||||
171 | 1710210121 | Vơ Thị Kim | Ngân | C17B1A | 1600073 | 19321160007301 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Đại trà | Ngô Quảng Biên | 0886 888 826 | |||||||||||||||||||
172 | 1710210326 | Hà Như | Quỳnh | C17B1C | 1600073 | 19321160007301 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Đại trà | Ngô Quảng Biên | 0886 888 826 | |||||||||||||||||||
173 | 1710210611 | Trần Thị Thanh | Lộc | C17B1F | 1600073 | 19321160007301 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Đại trà | Ngô Quảng Biên | 0886 888 826 | |||||||||||||||||||
174 | 1630203003 | Phạm Thị Trang | B́nh | C16Q2B3 | 231405 | 19327023140501 | Thực tế doanh nghiệp | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thị Bích Nhi | 0908 963 076 | |||||||||||||||||||
175 | 1811000371 | Phạm Quỳnh | Giang | CLC_18CKT01 | 1500011 | 19327150001101 | Đồ án Kế toán tài chính | Cao đẳng | Chất lượng cao | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 | |||||||||||||||||||
176 | 1811000383 | Trần Thị Thảo | Vy | CLC_18CKT01 | 1500011 | 19327150001101 | Đồ án Kế toán tài chính | Cao đẳng | Chất lượng cao | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 | |||||||||||||||||||
177 | 1811000388 | Đồng Thị Minh | Hà | CLC_18CKT01 | 1500011 | 19327150001101 | Đồ án Kế toán tài chính | Cao đẳng | Chất lượng cao | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 | |||||||||||||||||||
178 | 1811001687 | Trần Thị | Nhị | CLC_18CKT01 | 1500011 | 19327150001101 | Đồ án Kế toán tài chính | Cao đẳng | Chất lượng cao | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 | |||||||||||||||||||
179 | 1811000383 | Trần Thị Thảo | Vy | CLC_18CKT01 | 1500058 | 19327150005801 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Ngô Quảng Biên | 0886 888 826 | |||||||||||||||||||
180 | 1811000424 | Vơ Thị Cẩm | Tú | CLC_18CKT01 | 1500058 | 19327150005801 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Ngô Quảng Biên | 0886 888 826 | |||||||||||||||||||
181 | 1811000381 | Lê Thị Thanh | Trúc | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thị Bích Nhi | 0908 963 076 | |||||||||||||||||||
182 | 1811000388 | Đồng Thị Minh | Hà | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thị Bích Nhi | 0908 963 076 | |||||||||||||||||||
183 | 1811000406 | Văn Yến | Nhi | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thị Bích Nhi | 0908 963 076 | |||||||||||||||||||
184 | 1811001068 | Nguyễn Vũ Ngọc | Hiền | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thị Bích Nhi | 0908 963 076 | |||||||||||||||||||
185 | 1811001080 | Trần Thảo | Minh | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thị Bích Nhi | 0908 963 076 | |||||||||||||||||||
186 | 1811001088 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thị Bích Nhi | 0908 963 076 | |||||||||||||||||||
187 | 1811001089 | Trần Thị Khánh | Hiền | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thị Bích Nhi | 0908 963 076 | |||||||||||||||||||
188 | 1811001094 | Trương Thị | Tiến | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Phan Thị Huyền | 0976 484 498 | |||||||||||||||||||
189 | 1811001098 | Nguyễn Quang | Núi | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Phan Thị Huyền | 0976 484 498 | |||||||||||||||||||
190 | 1811001105 | Hồ Quỳnh | Như | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Phan Thị Huyền | 0976 484 498 | |||||||||||||||||||
191 | 1811001107 | Nhan Thị Ngọc | Sang | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Phan Thị Huyền | 0976 484 498 | |||||||||||||||||||
192 | 1811001134 | Dương Thị Thủy | Tiên | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Phan Thị Huyền | 0976 484 498 | |||||||||||||||||||
193 | 1811001664 | Trần Thị Kim | Ngân | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Phan Thị Huyền | 0976 484 498 | |||||||||||||||||||
194 | 1811001674 | Ka | Thủy | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Phan Thị Huyền | 0976 484 498 | |||||||||||||||||||
195 | 1811001675 | Ka | Hương | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Phan Thị Huyền | 0976 484 498 | |||||||||||||||||||
196 | 1811001679 | Trần Nguyên | Lượng | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thu Hiền | 0908 949 345 | |||||||||||||||||||
197 | 1811001687 | Trần Thị | Nhị | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thu Hiền | 0908 949 345 | |||||||||||||||||||
198 | 1811001829 | Nguyễn Trần Tường | Vy | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thu Hiền | 0908 949 345 | |||||||||||||||||||
199 | 1811001831 | Trần Phương | Trúc | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thu Hiền | 0908 949 345 | |||||||||||||||||||
200 | 1811002037 | Văn Thị Kiều | Mi | CLC_18CKT01 | 1500059 | 19327150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | Cao đẳng | Chất lượng cao | Nguyễn Thu Hiền | 0908 949 345 | |||||||||||||||||||
201 | 1911000183 | Đỗ Thị Ngọc | Hằng | CLC_19CKT01 | 1500239 | 19327150023901 | Đồ án Kế toán tài chính | Cao đẳng | Chất lượng cao | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 | |||||||||||||||||||
202 | 1911000184 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | CLC_19CKT01 | 1500239 | 19327150023901 | Đồ án Kế toán tài chính | Cao đẳng | Chất lượng cao | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 | |||||||||||||||||||
203 | 1911000194 | Vơ Thị Ngọc | Diểm | CLC_19CKT01 | 1500239 | 19327150023901 | Đồ án Kế toán tài chính | Cao đẳng | Chất lượng cao | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 | |||||||||||||||||||
204 | 1911000209 | Nguyễn Kim | Ngân | CLC_19CKT01 | 1500239 | 19327150023901 | Đồ án Kế toán tài chính | Cao đẳng | Chất lượng cao | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 | |||||||||||||||||||
205 | 1911000275 | Phan Thị Mỹ | Nhung | CLC_19CKT01 | 1500239 | 19327150023901 | Đồ án Kế toán tài chính | Cao đẳng | Chất lượng cao | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 | |||||||||||||||||||
206 | 1911000635 | Phan Văn | Thi | CLC_19CKT01 | 1500239 | 19327150023901 | Đồ án Kế toán tài chính | Cao đẳng | Chất lượng cao | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 | |||||||||||||||||||
207 | 1911001009 | Lê Quang | Chiến | CLC_19CKT01 | 1500239 | 19327150023901 | Đồ án Kế toán tài chính | Cao đẳng | Chất lượng cao | Từ Quốc Phong | 0913 149 555 |