DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ XÉT TỐT NGHIỆP CHƯA CÓ XÁC THỰC CỦA ĐƠN VỊ CẤP CHỨNG CHỈ GỬI VỀ PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO 
( CẬP NHẬT ĐẾN NGÀY 5/8/2020)
STT MSSV HỌ TÊN LỚP NGÀY SINH SỐ
CMND/HC
LOẠI
CHỨNG CHỈ
TỔNG ĐIỂM NGÀY THI
1 1621001706 Mã Minh Tài 16DLH 18/10/1998 2280147 APTIS 167 17/05/2020
2 1621001036 Văn Hùng Cường 16DMA1 12/02/1998 197347885 IELTS 7.0 08/12/2019
3 1621001938 Phạm Trường An 16DQT1 10/12/1998 272698674 IELTS 6.5 07/12/2019
4 1510217034 Võ Kim Phụng C15B1G 01/10/1997 2099007 APTIS 152 29/09/2019
5 1610528037 Trần Yến Nhi C16E2H 03/02/1998 241674153 IELTS 6.0 18/01/2020
6 1521001220 Phan Mai Thi CLC_15DMA2 09/03/1997 264491713 IELTS 5.5 13/04/2019
7 1621000225 Trương Quỳnh Như CLC_16DMA1 25/11/1998 C7090530 IELTS 6.0 18/01/2020
8 1621004239 Nguyễn Thị Thu Thảo CLC_16DMA1 28/05/1998 083198000126 IELTS 5.0 03/07/2020
9 1621001422 Hà Thị Kim Trang CLC_16DMA1 06/06/1998 273672260 IELTS 5.0 06/06/2020
10 1621001744 Nguyễn Ngọc Tường Vy CLC_16DMA1 18/02/1998 079198006231 IELTS 6.0 14/12/2019
11 1621002751 Đinh Vũ Quỳnh Loan CLC_16DTC 29/04/1998 077198000868 IELTS 6.0 14/12/2019
12 1621003720 Trần Chỉ Lệnh CLC_16DTM1 02/05/1998 272647133 IELTS 6.0 16/11/2019
13 1432000010 Phan Thị Trúc Diệu LTDH10KT1 08/09/1986 2114529 APTIS 155 20/10/2019
14 1432006629 Nguyễn Vũ Ngọc Dao LTDH10TC3 21/03/1988 2285788 APTIS 164 14/06/2020
15 1732000312 Nguyễn Thị Hồng Nhung LTDH13KT2 24/04/1989 2196061 APTIS 127 08/12/2019
16 1621001898 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm IP_16DKQ 07/01/1998 272615555 IELTS 6.5 22/02/2020