TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH-MARKETING KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|||||||
DANH SÁCH PHÂN NHÓM SINH VIÊN THỰC HÀNH NGHỀ
NGHIỆP 2 BẬC ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - HỌC KỲ GIỮA 2020 (Từ 27/7/2020 - 6/9/2020) |
||||||||
STT | MSSV | Họ Lót | Tên | Lớp | Mă Lớp học phần | Tên Học phần | Chương tŕnh | Giảng viên hướng dẫn |
1 | 1621002100 | Nguyễn Văn | Khoa | 16DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS
Trần Quốc Tuấn tqtuans@yahoo.com 0934.101.266 |
2 | 1621004834 | Lê Văn | Phúc | 16DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
3 | 1721000124 | Nguyễn Phi | Hoàng | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
4 | 1721000292 | Ân Kim | Nhung | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
5 | 1721002121 | Tôn Nữ Như | An | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
6 | 1721002123 | Tạ Hồng | Ân | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
7 | 1721002129 | Trần Thị Quỳnh | Anh | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
8 | 1721002130 | Nguyễn Kim | Anh | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS Lê
Thị Thanh Trang thanhtrang2511@yahoo.com 0903.171.005 |
9 | 1721002145 | Lưu Minh | Chiến | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
10 | 1721002151 | Vơ Minh | Đặng | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
11 | 1721002158 | Trần Minh | Diệu | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
12 | 1721002165 | Phạm Quang | Đức | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
13 | 1721002169 | Nguyễn Hồ Hoàng | Dung | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS
Lượng Văn Quốc luongvanquoc@yahoo.com 0906.692.262 |
14 | 1721002171 | Chu Thị Thùy | Dung | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
15 | 1721002172 | Nguyễn Tiến Đức | Dũng | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
16 | 1721002175 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
17 | 1721002190 | Lê Hồng | Gấm | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
18 | 1721002194 | Trịnh Thị Thu | Giang | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
19 | 1721002198 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
20 | 1721002201 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
21 | 1721002204 | Nguyễn Thị | Hải | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
22 | 1721002205 | Bùi Vơ Gia | Hân | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
23 | 1721002213 | Lâm Thị Ngọc | Hằng | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS
Lưu Thanh Thủy thanhthuyluu.ufm@gmail.com 0915.852.188 |
24 | 1721002214 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
25 | 1721002218 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
26 | 1721002220 | Hồ Thị Mỹ | Hảo | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
27 | 1721002224 | Trần Trung | Hiến | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
28 | 1721002227 | Nguyễn Bảo Kim | Hiếu | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
29 | 1721002243 | Phạm | Hưng | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
30 | 1721002250 | Nguyễn Thị | Hường | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
31 | 1721002259 | Trần Thị Trúc | Huỳnh | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
32 | 1721002262 | Trần Tuấn | Khải | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
33 | 1721002265 | Lương Xuân | Khiêm | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
34 | 1721002270 | Lê Nguyễn Vân | Lam | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
35 | 1721002271 | Lư Hoàng | Lâm | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS
Nguyễn Kiều Oanh kieuoanhufm@gmail.com 0908.483.809 |
36 | 1721002273 | Trần Thị Ngọc | Lan | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
37 | 1721002275 | Chống Lư | Liên | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
38 | 1721002279 | Vơ Thị Thùy | Linh | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS
Nguyễn Phi Hoàng hoangnghithuy@gmail.com 0918.009.732 |
39 | 1721002290 | Trần Tiến | Lộc | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
40 | 1721002304 | Phạm Bảo | Minh | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
41 | 1721002307 | Nguyễn Ngọc Khánh | Minh | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
42 | 1721002311 | Nguyễn Thị | Mười | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
43 | 1721002316 | Nguyễn Hoàng Thảo | My | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
44 | 1721002319 | Lê Hoàng | Nam | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
45 | 1721002320 | Nguyễn Hoàng | Nam | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
46 | 1721002324 | Phạm Kim | Ngân | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS Nguyễn Thanh Lâm lamqtkdufm@gmail.com 0918.303.633 |
47 | 1721002329 | Bùi Anh | Nguyên | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
48 | 1721002347 | Nguyễn Phương Quỳnh | Như | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
49 | 1721002357 | Nguyễn Ngọc Thành | Phát | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
50 | 1721002369 | Nguyễn Thế Duy | Phương | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
51 | 1721002370 | Nguyễn Hoàng Nhật | Phương | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
52 | 1721002372 | Ngô Thị Bích | Phượng | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
53 | 1721002382 | Nguyễn Ngọc Thu | Quỳnh | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
54 | 1721002383 | Vũ Xuân | Quỳnh | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
55 | 1721002395 | Nguyễn Thị | Thắm | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS Nguyễn Thanh Lâm lamqtkdufm@gmail.com 0918.303.633 |
56 | 1721002398 | Nguyễn Hoàng | Thắng | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
57 | 1721002404 | Lê Thị Dạ | Thảo | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
58 | 1721002406 | Trần Thị Thu | Thảo | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
59 | 1721002409 | Phạm Trường | Thi | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
60 | 1721002432 | Chí Vân | Thúy | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
61 | 1721002440 | Trần Vơ Kiều | Tiên | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS
Nguyễn Thị Hải B́nh haibinh0903@gmail.com 0905.112.535 |
62 | 1721002442 | Nguyễn Tấn | Tiến | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
63 | 1721002449 | Vương Bích | Trâm | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
64 | 1721002454 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
65 | 1721002457 | Lê Ngọc Bảo | Trân | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
66 | 1721002466 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
67 | 1721002474 | Hồ Thị Mỹ | Trinh | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
68 | 1721002475 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
69 | 1721002478 | Lê Thị Kim | Trúc | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
70 | 1721002482 | Nguyễn Thị Hồng | Trường | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
71 | 1721002484 | Thân Trịnh Duy | Trường | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS
Trần Thế Nam tranthenam@ufm.edu.vn 0366.919.293 |
72 | 1721002487 | Phạm Anh | Tuấn | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
73 | 1721002492 | Quảng Thị Kim | Tuyến | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
74 | 1721002505 | Phan Huệ | Văn | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
75 | 1721002508 | Bùi Thị Ngọc | Viên | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
76 | 1721002514 | Nguyễn Phước | Vương | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS
Tiêu Vân Trang tieutrang85@gmail.com 0934.344.700 |
77 | 1721002516 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
78 | 1721002517 | Trương Tuyết | Vy | 17DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
79 | 1721002526 | Lâm Hải | Yến | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | ThS Nguyễn Thị Minh Trâm tramnguyentranmar@gmail.com 0908.670.480 |
80 | 1932000101 | Trần Trúc | Quỳnh | LTDH15QT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Liên thông | |
81 | 1932000116 | Trần Vũ Vân | Tường | LTDH15QT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Liên thông | |
82 | 1721000351 | Triệu Vũ | Tài | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
83 | 1721000366 | Ngô Ngọc Phương | Thanh | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
84 | 1721000530 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 17DQT1 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
85 | 1721000570 | Phan Đông | Giang | 17DQT3 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
86 | 1521000144 | Nguyễn Tiến | Đạt | 15DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | TS
Trần Văn Hưng tranvh79@gmail.com 0917.611.822 |
87 | 1521000433 | Phạm Thị Hồng | Thủy | 15DQT2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
88 | 1721001633 | Lê Ngọc Thanh | Thủy | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
89 | 1621002172 | Phùng Thị Như | Ngọc | 16DBH3 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
90 | 1621004669 | Hồ Thị Phú | Hạnh | 16DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
91 | 1621004921 | Nguyễn Cao Đan | Thy | 16DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
92 | 1621004971 | Nguyễn Thành | Trung | 16DBH3 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
93 | 1721000019 | Nguyễn Thuận | Anh | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | ThS
Trần Vĩnh Hoàng tranvinhhoang99@gmail.com 0945.807.979 |
94 | 1721000063 | Châu Huỳnh | Dũng | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
95 | 1721002118 | Nguyễn | An | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
96 | 1721002119 | Nguyễn Văn | An | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
97 | 1721002132 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
98 | 1721002134 | Phan Gia | Bảo | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
99 | 1721002141 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
100 | 1721002142 | Hà Thị Kim | Chi | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
101 | 1721002147 | Nguyễn Minh | Chức | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
102 | 1721002148 | Khổng Anh | Chương | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
103 | 1721002160 | Trần | Độ | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | ThS Trương Thị Thúy Vân truongthuyvan.7787@gmail.com 0909.067.787 |
104 | 1721002164 | Huỳnh Văn | Đức | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
105 | 1721002193 | Phạm Thị Cẩm | Giang | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
106 | 1721002200 | Phạm Thu | Hà | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
107 | 1721002210 | Lê Phan Mỹ | Hằng | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
108 | 1721002221 | Huỳnh Trúc | Hậu | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
109 | 1721002225 | Nguyễn Xuân | Hiển | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
110 | 1721002232 | Trương Thị | Hoa | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
111 | 1721002235 | Trịnh Thu | Hoài | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
112 | 1721002236 | Huỳnh Thị Bích | Hoài | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
113 | 1721002248 | Bùi Thanh | Hương | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
114 | 1721002260 | Phan Thanh Vân | Huỳnh | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
115 | 1721002274 | Trang Tiên | Lập | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | TS Ao
Thu Hoài aothuhoai@ufm.edu.vn 0888.681.689 |
116 | 1721002278 | Phan Bùi Phương | Linh | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
117 | 1721002282 | Phạm Nguyễn Dịu | Linh | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
118 | 1721002287 | Trần Thị Mỹ | Linh | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
119 | 1721002300 | Vũ Thị | Mẫn | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
120 | 1721002301 | Trực Huệ | Mẫn | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
121 | 1721002309 | Nguyễn Ngọc Bảo | Minh | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
122 | 1721002310 | Nguyễn Thị Thúy | Mụi | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
123 | 1721002327 | Hà Hồng | Ngọc | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
124 | 1721002331 | Nguyễn Thị Trúc | Nguyên | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
125 | 1721002336 | Đoàn Nguyễn Văn | Nhân | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
126 | 1721002340 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
127 | 1721002342 | Lê Yến | Nhi | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | TS. Phạm Thị Ngọc Mai ngocmai@ufm.edu.vn 0987781578 |
128 | 1721002343 | Trần Tố | Nhi | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
129 | 1721002345 | Phạm Nguyễn Quỳnh | Như | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
130 | 1721002348 | Bồ Minh | Như | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
131 | 1721002354 | Nguyễn Thị Hằng | Ny | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
132 | 1721002356 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
133 | 1721002360 | Nguyễn Thanh | Phú | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
134 | 1721002362 | Lâm Huỳnh Mỹ | Phúc | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
135 | 1721002377 | Trần Ngọc Xuân | Quư | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
136 | 1721002381 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
137 | 1721002385 | Phan Văn | Sang | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
138 | 1721002389 | Trần Thị Thanh | Tâm | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
139 | 1721002390 | Chung Thanh | Tâm | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
140 | 1721002391 | Ngụy Ngô Nhật | Tân | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | TS Cảnh Chí Hoàng canhchihoangufm@gmail.com 0908.807.899 |
141 | 1721002396 | Trần Quốc | Thắng | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
142 | 1721002420 | Trần Nữ Ái | Thư | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
143 | 1721002422 | Lê Nguyễn Thanh | Thư | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
144 | 1721002423 | Phạm Tú Minh | Thư | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
145 | 1721002430 | Lư Hồ Hoài | Thương | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
146 | 1721002435 | Phạm Thị | Thùy | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
147 | 1721002437 | Phạm Thị | Thùy | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | TS Cảnh Chí Hoàng canhchihoangufm@gmail.com 0908.807.899 |
148 | 1721002441 | Nguyễn Chí | Tiến | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
149 | 1721002443 | Trần Đ́nh | Tiến | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
150 | 1721002452 | Lê Thị Thùy | Trâm | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
151 | 1721002460 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
152 | 1721002463 | Phạm Ngọc Phương | Trang | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
153 | 1721002467 | Nguyễn Huỳnh Thu | Trang | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
154 | 1721002469 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
155 | 1721002473 | Lê Công | Trí | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | TS.
Vũ Hồng Vân vhvan@ufm.edu.vn 0912352221 |
156 | 1721002476 | Tống Ngọc Tú | Trinh | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
157 | 1721002485 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
158 | 1721002489 | Lê Nữ Anh | Túc | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
159 | 1721002493 | Đào Thị Thanh | Tuyền | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
160 | 1721002506 | Lê Thị Quỳnh | Vi | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
161 | 1721002507 | Huỳnh Trấn | Vĩ | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
162 | 1721002512 | Hồ Anh | Vũ | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
163 | 1721002513 | Phan Thanh | Vũ | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
164 | 1721002522 | Nguyễn Minh | Xuân | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
165 | 1721002523 | Mai Thị | Xuyến | 17DBH2 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | TS. Tô Anh Thơ totho@ufm.edu.vn 0779474825 |
166 | 1721002739 | Nguyễn Thị An | Duyên | 17DBH1 | 1931101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | Đại trà | |
167 | 1721000349 | Đường Lập | Sơn | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
168 | 1721002140 | Nguyễn Ái Minh | Chân | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
169 | 1721002163 | Tạ Huỳnh Hữu | Đức | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
170 | 1721002222 | Phùng Quang | Hậu | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
171 | 1721002291 | Nguyễn Tuấn | Lộc | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
172 | 1721002321 | Trần Thị Tuyết | Nga | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
173 | 1721002346 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
174 | 1721002364 | Trương Kim | Phụng | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
175 | 1721002373 | Vơ Anh | Quân | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | TS. Nguyễn Gia Ninh nguyenninh@ufm.edu.vn 0907770425 |
176 | 1721002408 | Trần Thị Minh | Thi | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
177 | 1721002419 | Chu Thị Hoài | Thư | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
178 | 1721002421 | Lê Đặng Anh | Thư | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
179 | 1721002429 | Hồ Thị | Thương | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
180 | 1721002439 | Trần Thị Xuân | Tiên | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
181 | 1721002465 | Nguyễn Thảo | Trang | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
182 | 1721002498 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Uyên | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
183 | 1721002520 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 17DDA | 1931101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | Đại trà | |
184 | 1621005141 | Phan Lưu Song | Hà | 16DTC2 | 1931101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Đại trà | |
185 | 1721000614 | Trịnh Đức | Thắng | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | TS. Tô
Anh Thơ totho@ufm.edu.vn 0779474825 |
186 | 1721000888 | Trần Thuỷ | Tiên | CLC_17DQT1 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
187 | 1721000093 | Đinh Ngọc | Hân | CLC_17DQT1 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
188 | 1721000219 | Lê Ngọc Kim | Ngân | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
189 | 1721001873 | Dương Hồng | Hà | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
190 | 1721002131 | Trần Thị Ngọc | Ánh | CLC_17DQT1 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
191 | 1721002137 | Giang Huệ | B́nh | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | TS.
Nguyễn Gia Ninh nguyenninh@ufm.edu.vn 0907770425 |
192 | 1721002159 | Trương | Định | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
193 | 1721002181 | Nguyễn Tuấn | Duy | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
194 | 1721002191 | Nguyễn Thị Hoàng | Giang | CLC_17DQT1 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
195 | 1721002207 | Nguyễn Thanh | Hân | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
196 | 1721002228 | Bùi Hùng | Hiếu | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
197 | 1721002230 | Lee Van | Hoa | CLC_17DQT1 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | TS.
Vũ Hồng Vân vhvan@ufm.edu.vn 0912352221 |
198 | 1721002231 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | CLC_17DQT1 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
199 | 1721002233 | Nguyễn Thị Kiều | Hoa | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
200 | 1721002239 | Nguyễn Thị | Hồng | CLC_17DQT1 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
201 | 1721002240 | Tân Mỹ | Huệ | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
202 | 1721002258 | Phạm Thị Thanh | Huyền | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
203 | 1721002281 | Vũ Thị Mai | Linh | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | TS GVC
Huỳnh Thị Thu Sương huynhthusuong@ufm.edu.vn 0908.428.136 |
204 | 1721002306 | Khưu Nguyệt | Minh | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
205 | 1721002315 | Nguyễn Thụy Hà | My | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
206 | 1721002352 | Đoàn Long | Nữ | CLC_17DQT1 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | TS
Cảnh Chí Hoàng canhchihoangufm@gmail.com 0908.807.899 |
207 | 1721002359 | Nguyễn Thị Thu | Phong | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
208 | 1721002394 | Nguyễn Quang | Thái | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
209 | 1721002401 | Đỗ Huỳnh Hiếu | Thảo | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | TS.
Phạm Thị Ngọc Mai ngocmai@ufm.edu.vn 0987781578 |
210 | 1721002413 | Trần Thị Anh | Thơ | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
211 | 1721002427 | Nguyễn Lê Ḥa | Thuận | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
212 | 1721002471 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
213 | 1721002501 | Vơ Trần Phương | Uyên | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
214 | 1721002614 | Lê Đ́nh | Quân | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
215 | 1721002622 | Đinh Thị Phương | Thanh | CLC_17DQT1 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | ThS
Lưu Thanh Thủy thanhthuyluu.ufm@gmail.com 0915.852.188 |
216 | 1721002954 | Lê Thái Yến | Nhi | CLC_17DQT2 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
217 | 1821002787 | Đỗ Thị Yến | Nhi | CLC_18DQT04 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
218 | 1821004738 | Đặng Chí | Công | CLC_18DQT02 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | ThS
Nguyễn Thị Minh Trâm tramnguyentranmar@gmail.com 0908.670.480 |
219 | 1821004901 | Nguyễn Hoàng Gia | Khanh | CLC_18DQT02 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
220 | 1821004995 | Nguyễn Thị Phương | Nam | CLC_18DQT02 | 1931702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | Chất lượng cao | |
Tổng cộng 220 sinh viên (ĐT-182, CLC-36, LT-2) | ||||||||
Thành
phố Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 7 năm 2020 KT. TRƯỞNG KHOA PHÓ TRƯỞNG KHOA (Đă kư) TS. Trần Nhân Phúc |