KẾT QUẢ XỬ LƯ HỌC PHẦN
ĐỐI VỚI LỚP HỌC PHẦN KHÔNG ĐỦ
ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP |
BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ GIỮA,
NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ LƯỢNG
ĐĂNG KƯ |
KẾT QUẢ XỬ LƯ |
GHI CHÚ |
1 |
19321101020001 |
1010200 |
Công tác xă hội |
13 |
Hủy |
Ghép 19321160005002 |
2 |
19321061045501 |
0610455 |
Đường lối
cách mạng của Đảng Cộng Sản VN |
17 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
3 |
19321160025501 |
1600255 |
GDTC (Bóng chuyền) |
10 |
Hủy |
|
4 |
19321160025501 |
1600255 |
GDTC (Bóng chuyền) |
10 |
Hủy |
|
5 |
19321160004902 |
1600049 |
Hoạt động khoa
học |
19 |
Hủy |
Ghép 19321091010001 |
6 |
19321160005001 |
1600050 |
Hoạt động xă
hội |
7 |
Hủy |
|
7 |
19321021454501 |
0214545 |
Kế toán tài chính 3 |
4 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
8 |
19321160006401 |
1600064 |
Kế toán tài chính 3 |
9 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
9 |
19321021296001 |
0212960 |
Kế toán tài chính doanh
nghiệp (HP3) |
1 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
10 |
19321061013501 |
0610135 |
Những nguyên lư CB
của CN Mác-Lênin -HP1 |
15 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
11 |
19321061025501 |
0610255 |
Những nguyên lư CB
của CN Mác-Lênin -HP2 |
19 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
12 |
19321081184501 |
0811845 |
Tiếng Anh chuyên ngành
KDXNK |
9 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
13 |
19321081093501 |
0810935 |
Tiếng Anh chuyên ngành
Kinh doanh XNK |
1 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
14 |
19321160022501 |
1600225 |
Tiếng Anh chuyên ngành XNK |
9 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
15 |
19321061033501 |
0610335 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
7 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
16 |
19321011064501 |
0110645 |
Thuế |
13 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
17 |
19321160002501 |
1600025 |
Thuế |
2 |
Chuyển lớp ôn
tập 4 buổi |
|
18 |
19321031774501 |
0317745 |
An
ninh và an toàn trong KD khách sạn |
0 |
Hủy |
|
19 |
19321160015301 |
1600153 |
Anh
văn chuyên ngành Logistics |
0 |
Hủy |
|
20 |
19321160000201 |
1600002 |
Cơ
sở dữ liệu |
0 |
Hủy |
|
21 |
19321031404501 |
0314045 |
Cơ
sở văn hóa Việt Nam |
0 |
Hủy |
|
22 |
19321160000301 |
1600003 |
Cơ
sở văn hóa Việt Nam |
0 |
Hủy |
|
23 |
19321160022401 |
1600224 |
Chính
sách pháp luật hàng hóa XNK |
0 |
Hủy |
|
24 |
19321011463001 |
0114630 |
Chính
sách thuế đối với hàng hóa XNK |
0 |
Hủy |
|
25 |
19321160015401 |
1600154 |
Dịch
vụ khách hàng trong logistics |
0 |
Hủy |
|
26 |
19321031794501 |
0317945 |
Đào
tạo và phát triển nguồn nhân lực |
0 |
Hủy |
|
27 |
19321160010301 |
1600103 |
Đào
tạo và phát triển nguồn nhân lực |
0 |
Hủy |
|
28 |
19321011285001 |
0112850 |
Đầu
tư công |
0 |
Hủy |
|
29 |
19321031814501 |
0318145 |
Định
mức lao động |
0 |
Hủy |
|
30 |
19321160010401 |
1600104 |
Định
mức lao động |
0 |
Hủy |
|
31 |
19321031854501 |
0318545 |
E-Marketing |
0 |
Hủy |
|
32 |
19321031544501 |
0315445 |
Hành
vi người tiêu dùng |
0 |
Hủy |
|
33 |
19321160014501 |
1600145 |
Hành
vi người tiêu dùng |
0 |
Hủy |
|
34 |
19321041275501 |
0412755 |
Hệ
quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao |
0 |
Hủy |
|
35 |
19321041135001 |
0411350 |
Hệ
thống thông tin quản lư |
0 |
Hủy |
|
36 |
19321031874501 |
0318745 |
Hoạch
định và tuyển dụng |
0 |
Hủy |
|
37 |
19321021304501 |
0213045 |
Kế
toán các đơn vị hành chính sự nghiệp
đặc thù |
0 |
Hủy |
|
38 |
19321021165001 |
0211650 |
Kế
toán hành chính sự nghiệp |
0 |
Hủy |
|
39 |
19321160005201 |
1600052 |
Kế
toán ngân hàng |
0 |
Hủy |
|
40 |
19321021083501 |
0210835 |
Kế
toán quản trị |
0 |
Hủy |
|
41 |
19321021343001 |
0213430 |
Kế
toán quốc tế |
0 |
Hủy |
|
42 |
19321021564501 |
0215645 |
Kiểm
soát nội bộ |
0 |
Hủy |
|
43 |
19321160007501 |
1600075 |
Kiểm
soát nội bộ |
0 |
Hủy |
|
44 |
19321021544501 |
0215445 |
Kiểm
toán báo cáo tài chính |
0 |
Hủy |
|
45 |
19321051264501 |
0512645 |
Kiểm
tra sau thông quan |
0 |
Hủy |
|
46 |
19321041384501 |
0413845 |
Mạng
máy tính và truyền thông |
0 |
Hủy |
|
47 |
19321031554501 |
0315545 |
Marketing
công nghiệp |
0 |
Hủy |
|
48 |
19321031954501 |
0319545 |
Marketing
du lịch |
0 |
Hủy |
|
49 |
19321160016001 |
1600160 |
Nghiệp
vụ hải quan |
0 |
Hủy |
|
50 |
19321011195001 |
0111950 |
Nghiệp
vụ ngân hàng thương mại (HP1) |
0 |
Hủy |
|
51 |
19321031994501 |
0319945 |
Nghiệp
vụ phục vụ bàn và quầy Bar |
0 |
Hủy |
|
52 |
19321160013401 |
1600134 |
Nghiệp
vụ phục vụ bàn và quầy Bar |
0 |
Hủy |
|
53 |
19321011163501 |
0111635 |
Nghiệp
vụ quản lư kho bạc |
0 |
Hủy |
|
54 |
19321071133001 |
0711330 |
Pháp
luật về Hải quan |
0 |
Hủy |
|
55 |
19321041514501 |
0415145 |
Phát
triển hệ thống TMĐT |
0 |
Hủy |
|
56 |
19321160019901 |
1600199 |
Phân
loại và xuất xứ hàng hóa |
0 |
Hủy |
|
57 |
19321051125501 |
0511255 |
Phân
tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu |
0 |
Hủy |
|
58 |
19321021193501 |
0211935 |
Phân
tích quyết toán |
0 |
Hủy |
|
59 |
19321160018901 |
1600189 |
Phiên
dịch (Interpretation) |
0 |
Hủy |
|
60 |
19321011155001 |
0111550 |
Quản
lư tài chính nhà nước |
0 |
Hủy |
|
61 |
19321031000301 |
0310003 |
Quản
trị bán hàng |
0 |
Hủy |
|
62 |
19321031000401 |
0310004 |
Quản
trị chất lượng dịch vụ trong KDKS |
0 |
Hủy |
|
63 |
19321031000501 |
0310005 |
Quản
trị dự án |
0 |
Hủy |
|
64 |
19321031133501 |
0311335 |
Quản
trị dự án đầu tư |
0 |
Hủy |
|
65 |
19321160013101 |
1600131 |
Quản
trị Kinh doanh khách sạn |
0 |
Hủy |
|
66 |
19321031000901 |
0310009 |
Quản
trị kinh doanh lữ hành |
0 |
Hủy |
|
67 |
19321160011901 |
1600119 |
Quản
trị kinh doanh lữ hành |
0 |
Hủy |
|
68 |
19321031000701 |
0310007 |
Quản
trị khu du lịch |
0 |
Hủy |
|
69 |
19321031001201 |
0310012 |
Quản
trị lưu trú và xuất nhập cảnh |
0 |
Hủy |
|
70 |
19321031001401 |
0310014 |
Quản
trị Resort |
0 |
Hủy |
|
71 |
19321011265001 |
0112650 |
Quản
trị rủi ro tài chính |
0 |
Hủy |
|
72 |
19321011265501 |
0112655 |
Quản
trị rủi ro tài chính |
0 |
Hủy |
|
73 |
19321031106501 |
0311065 |
Quản
trị tài chính doanh nghiệp |
0 |
Hủy |
|
74 |
19321160013501 |
1600135 |
Quản
trị tiền sảnh |
0 |
Hủy |
|
75 |
19321160009401 |
1600094 |
Quản
trị văn pḥng |
0 |
Hủy |
|
76 |
19321031002001 |
0310020 |
Quy
hoạch du lịch |
0 |
Hủy |
|
77 |
19321011344501 |
0113445 |
Tài
chính - Tiền tệ |
0 |
Hủy |
|
78 |
19321011524501 |
0115245 |
Tài
chính doanh nghiệp 2 |
0 |
Hủy |
|
79 |
19321011396001 |
0113960 |
Tài
chính doanh nghiệp nâng cao 1 |
0 |
Hủy |
|
80 |
19321011075001 |
0110750 |
Tài
chính hành chính sự nghiệp |
0 |
Hủy |
|
81 |
19321160002101 |
1600021 |
Tài
chính tiền tệ |
0 |
Hủy |
|
82 |
19321160011501 |
1600115 |
Tâm
lư học du lịch |
0 |
Hủy |
|
83 |
19321031414501 |
0314145 |
Tâm
lư khách hàng |
0 |
Hủy |
|
84 |
19321160014001 |
1600140 |
Tâm
lư khách hàng |
0 |
Hủy |
|
85 |
19321081143001 |
0811430 |
Tiếng
Anh 4 |
0 |
Hủy |
|
86 |
19321081164501 |
0811645 |
Tiếng
Anh chuyên ngành Kế toán |
0 |
Hủy |
|
87 |
19321081194501 |
0811945 |
Tiếng
anh chuyên ngành KSNH 1 |
0 |
Hủy |
|
88 |
19321081204501 |
0812045 |
Tiếng
anh chuyên ngành KSNH 2 |
0 |
Hủy |
|
89 |
19321081234501 |
0812345 |
Tiếng
Anh chuyên ngành QT nhân sự |
0 |
Hủy |
|
90 |
19321081244501 |
0812445 |
Tiếng
anh chuyên ngành QTKD tổng hợp |
0 |
Hủy |
|
91 |
19321160019101 |
1600191 |
Tiếng
Anh Du lịch (English for Tourism) |
0 |
Hủy |
|
92 |
19321160019001 |
1600190 |
Tiếng
Anh nhà hàng - khách sạn (English for Hospitality) |
0 |
Hủy |
|
93 |
19321160007101 |
1600071 |
Tin
học kế toán |
0 |
Hủy |
|
94 |
19321041034501 |
0410345 |
Toán
rời rạc |
0 |
Hủy |
|
95 |
19321011133001 |
0111330 |
Toán
tài chính |
0 |
Hủy |
|
96 |
19321031002901 |
0310029 |
Tuyến
điểm du lịch |
0 |
Hủy |
|
97 |
19321031235001 |
0312350 |
Thẩm
định dự án đầu tư |
0 |
Hủy |
|
98 |
19321011794501 |
0117945 |
Thẩm
định tín dụng |
0 |
Hủy |
|
99 |
19321160005501 |
1600055 |
Thị
trường chứng khoán |
0 |
Hủy |
|
100 |
19321031002101 |
0310021 |
Thiết
kế điều hành Tour |
0 |
Hủy |
|
101 |
19321051384501 |
0513845 |
Thiết
kế và vận hành nhà kho |
0 |
Hủy |
|
102 |
19321160009101 |
1600091 |
Thiết
lập và thẩm định dự án đầu tư |
0 |
Hủy |
|
103 |
19321021125001 |
0211250 |
Thực
hành kế toán doanh nghiệp |
0 |
Hủy |
|
104 |
19321021553001 |
0215530 |
Thực
hành Kiểm toán |
0 |
Hủy |
|
105 |
19321160021401 |
1600214 |
Thực
hành khai báo hải quan điện tử |
0 |
Hủy |
|
106 |
19321160004201 |
1600042 |
Thực
hành khai báo thuế |
0 |
Hủy |
|
107 |
19321051166001 |
0511660 |
Thực
hành khai hải quan |
0 |
Hủy |
|
108 |
19321160005401 |
1600054 |
Thực
hành nghiệp vụ ngân hàng |
0 |
Hủy |
|
109 |
19321031002201 |
0310022 |
Thực
hành quảng cáo |
0 |
Hủy |
|
110 |
19321011553001 |
0115530 |
Thực
hành TCDN |
0 |
Hủy |
|
111 |
19321160003801 |
1600038 |
Thực
hành TCDN |
0 |
Hủy |
|
112 |
19321031002401 |
0310024 |
Thực
hành tuyển dụng |
0 |
Hủy |
|
113 |
19321051403001 |
0514030 |
Thực
hành thiết kế nhà kho |
0 |
Hủy |
|
114 |
19321031486001 |
0314860 |
Ứng
dụng MS Excel trong QTKD |
0 |
Hủy |
|
115 |
19321160004101 |
1600041 |
Ứng
dụng MS Excel trong TCDN |
0 |
Hủy |
|
116 |
19321011436001 |
0114360 |
Ứng
dụng MS Excel trong TCNH |
0 |
Hủy |
|
117 |
19321160011801 |
1600118 |
Văn
hóa các nước Đông Nam Á |
0 |
Hủy |
|
118 |
19321031003001 |
0310030 |
Văn
hóa doanh nghiệp |
0 |
Hủy |
|
119 |
19321160010901 |
1600109 |
Văn
hóa doanh nghiệp |
0 |
Hủy |
|
|
|
|
|
|
|
|