TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA GDQP VÀ GDTC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
BẢNG CÔNG NHẬN GIÁ TRỊ CHUYỂN
ĐỔI KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC
QUỐC PH̉NG - AN NINH
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC KHÓA 14 |
|
DANH SÁCH XÉT BỔ SUNG |
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
KẾT
QUẢ XÉT BỔ SUNG |
1 |
1832000142 |
Nguyễn
Trung |
Tuấn |
24/07/1995 |
LTDH14KQ1 |
ĐẠT |
2 |
1832000026 |
Nguyễn
Thị |
Hoa |
25/06/1991 |
LTDH14KT1 |
ĐẠT |
3 |
1832000151 |
Phạm
Phương Linh |
Chi |
02/07/1994 |
LTDH14QT1 |
ĐẠT |
4 |
1832000161 |
Nguyễn
Bông Thanh |
Hà |
21/05/1995 |
LTDH14QT1 |
ĐẠT |
5 |
1832000184 |
Nguyễn
Thị |
Phiếu |
21/04/1992 |
LTDH14QT1 |
HỌC BỔ
SUNG HỌC PHẦN 3 |
6 |
1832000245 |
Lê
Yến |
Nhi |
23/11/1993 |
LTDH14TC1 |
ĐẠT |
7 |
1832000257 |
Hà
Thị Ngọc |
Thu |
23/11/1992 |
LTDH14TC1 |
ĐẠT |
8 |
1832000282 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Nhân |
16/02/1993 |
LTDH14KT2 |
ĐẠT |
9 |
1832000283 |
Phạm
Thị Quỳnh |
Như |
25/09/1989 |
LTDH14KT2 |
HỌC BỔ
SUNG HỌC PHẦN 3 |
10 |
1832000286 |
Nguyễn
Thị Hà |
Phương |
07/05/1994 |
LTDH14KT2 |
ĐẠT |
11 |
1832000290 |
Nguyễn
Thị Kim |
Thanh |
31/01/1991 |
LTDH14KT2 |
ĐẠT |
12 |
1832000296 |
Lê Huy |
Vinh |
29/05/1996 |
LTDH14KT2 |
ĐẠT |
13 |
1832000329 |
Nguyễn
Đặng Thị Hồng |
Ân |
05/08/1997 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
14 |
1832000330 |
Nguyễn
Ngọc Thùy |
Chi |
08/01/1997 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
15 |
1832000336 |
Phan
Văn |
Huy |
07/10/1997 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
16 |
1832000337 |
Phạm
Hoàng |
Kha |
15/06/1989 |
LTDH14QT2 |
HỌC BỔ
SUNG HỌC PHẦN 3 |
17 |
1832000339 |
Phạm
Thị Mỹ |
Linh |
30/03/1997 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
18 |
1832000345 |
Lê
Thị |
Ngọc |
17/11/1993 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
19 |
1832000346 |
Vơ
Hồng |
Nguyên |
06/01/1997 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
20 |
1832000347 |
Vơ Lê Minh |
Nhật |
15/05/1997 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
21 |
1832000349 |
Vơ
Văn |
Phú |
24/11/1997 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
22 |
1832000351 |
Trần
Thanh |
Sơn |
20/02/1994 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
23 |
1832000354 |
Bùi
Phạm Hoài |
Thương |
21/02/1997 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
24 |
1832000355 |
Phan Lê
Thanh |
Tiên |
21/03/1997 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
25 |
1832000356 |
Nguyễn
Thị Mai |
Trinh |
24/12/1996 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
26 |
1832000357 |
Phan Lê
Ngân |
Trúc |
25/08/1997 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
27 |
1832000358 |
Lê
Huỳnh Thủy |
Trúc |
11/10/1995 |
LTDH14QT2 |
ĐẠT |
28 |
1832000365 |
Đoàn
Minh |
Cảnh |
17/04/1988 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
29 |
1832000367 |
Hồ
Thị |
Cúc |
13/12/1993 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
30 |
1832000368 |
Phạm
Đặng Đan |
Duy |
05/08/1990 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
31 |
1832000369 |
Đặng
Thị Thu |
Hoài |
15/03/1994 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
32 |
1832000373 |
Đặng
Thị Kim |
Ngân |
10/03/1997 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
33 |
1832000374 |
Phạm
Thị Ánh |
Nguyệt |
24/10/1989 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
34 |
1832000376 |
Nguyễn
Thị Kim |
Nhi |
12/06/1994 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
35 |
1832000377 |
Lê
Quỳnh |
Như |
18/05/1997 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
36 |
1832000379 |
Lê Hoàng
Anh |
Phương |
11/04/1996 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
37 |
1832000380 |
Mai
Thị Ngọc |
Sum |
26/05/1993 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
38 |
1832000381 |
Nguyễn
Tấn |
Tài |
06/09/1991 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
39 |
1832000386 |
Nguyễn
Thanh |
Thông |
24/03/1994 |
LTDH14TC2 |
ĐẠT |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng : 39 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TP. Hồ Chí Minh ngày 9 tháng 7 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|