TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||
|
|||||||
CẢNH
BÁO DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN CHƯA
ĐÚNG QUY ĐỊNH TẠI HỌC KỲ GIỮA,
NĂM 2020 CÁC KHÓA BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ_SAU THỜI GIAN ĐIỀU CHỈNH, ĐĂNG KÝ BỔ SUNG |
|||||||
Lưu ý: | |||||||
1. Đối với sinh viên khóa 18D, 19D khi đăng ký học phần Anh văn căn bản phải đăng ký đồng thời học phần Tiếng Anh tăng cường cùng cấp độ (trừ trường hợp sinh viên đã tích lũy được 1 trong 2 học phần trên). Các trường hợp không đăng ký học phần đúng quy định, không đủ điều kiện học sẽ bị hủy kết quả đăng ký học phần. | |||||||
Mã SV | Họ Lót | Tên | Lớp | Mã LHP | Tên HP | Cảnh báo | |
1821000211 | Lê Nguyễn Quỳnh | Như | 18DQT7 | 1931101064004 | Anh văn căn bản 1 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 | |
1921004634 | Đoàn Đức | Tài | 19DTC05 | 1931101064004 | Anh văn căn bản 1 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 | |
1921004716 | Lê Đức | Tín | 19DTC04 | 1931101064004 | Anh văn căn bản 1 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 | |
1921004717 | Trần Đức | Tín | 19DTC05 | 1931101064004 | Anh văn căn bản 1 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 | |
1921000545 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 19DQT01 | 1931101064004 | Anh văn căn bản 1 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 | |
1821003035 | Nguyễn Như | Quỳnh | 18DKT1 | 1931101064004 | Anh văn căn bản 1 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 | |
1921004920 | Hồ Thị Kim | Tài | 19DKT03 | 1931101064004 | Anh văn căn bản 1 | Đăng ký thiếu học phần TATC1 | |
1821003126 | Lê Thị Kim | Uyên | 18DKT1 | 1931101094202 | Anh văn căn bản 2 | Đăng ký thiếu học phần TATC2 | |
1921003779 | Hồ Minh | Tiến | 19DQT08 | 1931101094203 | Anh văn căn bản 2 | Đăng ký thiếu học phần TATC2 | |
1821004869 | Đỗ Thị Thúy | Hậu | 18DQT7 | 1931101094203 | Anh văn căn bản 2 | Đăng ký thiếu học phần TATC2 | |
1921002053 | Nguyễn Ngọc Cao | Thy | 19DKQ03 | 1931101094203 | Anh văn căn bản 2 | Đăng ký thiếu học phần TATC2 | |
1921006704 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 19DHT02 | 1931101110202 | Tiếng Anh tăng cường 1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 | |
1821005813 | Dương Thị Phượng | Nhi | 18DIF | 1931101110202 | Tiếng Anh tăng cường 1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 | |
1821005827 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 18DTD | 1931101110202 | Tiếng Anh tăng cường 1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 | |
1821005844 | Nguyễn Tống Duy | Phúc | 18DTX | 1931101110202 | Tiếng Anh tăng cường 1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 | |
1821005899 | Lê Đạt | Thành | 18DTX | 1931101110202 | Tiếng Anh tăng cường 1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 | |
1821003711 | Trần Ngọc | Ấn | 18DQH1 | 1931101110202 | Tiếng Anh tăng cường 1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 | |
1821004504 | Triệu Yến | Linh | 18DKS02 | 1931101110202 | Tiếng Anh tăng cường 1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 | |
1821005410 | Lê Khánh | Hội | 18DQN03 | 1931101110202 | Tiếng Anh tăng cường 1 | Đăng ký thiếu học phần AVCB1 | |
1921006688 | Trần Thị Thiên | Hảo | 19DHT03 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821001737 | Lê Thị Yến | Kha | 18DKS01 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821001760 | Nguyễn Thị Kiều | My | 18DKS01 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821001807 | Trần Thị Mai | Chi | 18DQN01 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821001390 | Ngô Minh | Chánh | 18DAC1 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821005220 | Lê Hoàng Yến | Thy | 18DQK | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821005386 | Nguyễn Thị Kim | Diễm | 18DQN01 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004934 | Nguyễn Thị | Linh | 18DBH2 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004463 | Lê Thị Diệu | Hiền | 18DKS04 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004579 | Hoa Thanh | Phương | 18DKS02 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004361 | Trần Văn | Toán | 18DLH1 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004656 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 18DKS03 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821003952 | Đoàn Thị | Vi | 18DMC4 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821003142 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 18DAC2 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821003127 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | 18DAC2 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821002868 | Dương Thị Vân | Anh | 18DKT1 | 1931101110301 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821001410 | Vỏ Thị Cẩm | Linh | 18DKT2 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821001639 | Đỗ Kim | Phụng | 18DLH1 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821001803 | Tôn Nữ Thục | Quyên | 18DLH1 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821000673 | Võ Nguyễn Mẫn | Thi | 18DMA2 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821005896 | Nguyễn Thị Vân | Thanh | 18DTD | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821005731 | Dương Cao | Lanh | 18DIF | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821003114 | Đặng Trọng | Tuân | 18DAC2 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004238 | Nguyễn Thị | Ánh | 18DLH2 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004255 | Nguyễn Bá | Đạt | 18DLH2 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004631 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 18DKS02 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004362 | Đoàn Khánh | Trà | 18DSK | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004559 | Trần Thị Mỹ | Nhi | 18DKS02 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004513 | Lộ Thị Ngọc | Mi | 18DKS02 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821004432 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 18DKS04 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821005387 | Phan Thị Ngọc | Diệp | 18DQN02 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821005372 | Trần Thị Huỳnh | Anh | 18DQN03 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821005338 | Võ Thúy | Vy | 18DQT4 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1821005395 | Trần Nguyễn Mỹ | Duyên | 18DQN03 | 1931101110302 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1921006800 | Lê Trần Trung | Phú | 19DHT04 | 1931101110305 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1921004761 | Mai Thanh | Trường | 19DTC10 | 1931101110305 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1921004461 | Đỗ Thị Cẩm | Linh | 19DTC09 | 1931101110305 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1921004391 | Đinh Lê Chí | Hiền | 19DTC09 | 1931101110305 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1921004399 | Nguyễn Trung | Hiếu | 19DTC11 | 1931101110305 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
1921001725 | Hà Thảo | My | 19DKQ03 | 1931101110305 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Đăng ký thiếu học phần AVCB2 | |
Tp.HCM, ngày 29 tháng 6 năm 2020 |