KẾT
QUẢ XỬ LƯ HỌC PHẦN ĐỐI VỚI LỚP
HỌC PHẦN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ
LỚP |
BẬC
CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI
TRÀ HỌC KỲ GIỮA, NĂM 2020 |
(Sau
khi hết hạn đóng học phí) |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ LƯỢNG
ĐĂNG KƯ |
KẾT QUẢ XỬ LƯ |
GHI CHÚ |
1 |
19321021613001 |
0216130 |
Đồ án kế toán
HCSN |
0 |
Hủy |
|
2 |
19321011743001 |
0117430 |
Đồ án nghiệp
vụ ngân hàng 1 |
0 |
Hủy |
|
3 |
19321011753001 |
0117530 |
Đồ án nghiệp
vụ ngân hàng 2 |
0 |
Hủy |
|
4 |
19321021065001 |
0210650 |
Kế toán doanh nghiệp |
0 |
Hủy |
|
5 |
19321051163001 |
0511630 |
Kiểm tra sau thông quan |
0 |
Hủy |
|
6 |
19321160013601 |
1600136 |
Kiến tập nhà hàng -
khách sạn |
0 |
Hủy |
|
7 |
19321160014101 |
1600141 |
Kỹ năng bán hàng |
0 |
Hủy |
|
8 |
19321011175001 |
0111750 |
Nghiệp vụ quản
lư thuế |
0 |
Hủy |
|
9 |
19321011403501 |
0114035 |
Quản lư tài chính nhà
nước |
0 |
Hủy |
|
10 |
19321031000401 |
0310004 |
Quản trị chất
lượng dịch vụ trong KDKS |
0 |
Hủy |
|
11 |
19321011344501 |
0113445 |
Tài chính - Tiền tệ |
0 |
Hủy |
|
12 |
19321160013801 |
1600138 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (QTKS) |
0 |
Hủy |
|
13 |
19321031002601 |
0310026 |
Thực tập nhà hàng |
0 |
Hủy |
|
|
|
|
|
|
|
|