TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2 NĂM 2021 | ||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | XẾP LOẠI | GHI CHÚ |
1 | 1821001042 | Đặng Yến | Thanh | CLC_18DTC01 | Giỏi | |
2 | 1821006001 | Đỗ Thị Thanh | Trúc | CLC_18DTC03 | Giỏi | |
3 | 1821002215 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | CLC_18DNH01 | Giỏi | |
4 | 1821006118 | Đoàn Nguyễn Đức | Huy | CLC_18DNH01 | Giỏi | |
5 | 1821005954 | Hoàng Thị Thủy | Tiên | CLC_18DNH01 | Giỏi | |
6 | 1821002690 | Phạm Ngô Lan | Tường | CLC_18DNH01 | Giỏi | |
7 | 1821006233 | Phan Lương Bảo | Trâm | CLC_18DNH02 | Giỏi | |
8 | 1821001903 | Nguyễn Hồng Ngọc | Chi | CLC_18DQT01 | Giỏi | |
9 | 1821001924 | Phùng Ái | Mẫn | CLC_18DQT01 | Giỏi | |
10 | 1821004901 | Nguyễn Hoàng Gia | Khanh | CLC_18DQT02 | Giỏi | |
11 | 1821004930 | Lê Thùy | Linh | CLC_18DQT02 | Giỏi | |
12 | 1821005004 | Nguyễn Lâm | Ngân | CLC_18DQT02 | Giỏi | |
13 | 1821005587 | Hoàng Thanh | Bình | 18DTC1 | Giỏi | |
14 | 1821005720 | Lâm Võ Quốc | Kiệt | 18DTC1 | Giỏi | |
15 | 1821005742 | Trần Thị Thùy | Linh | 18DTC1 | Giỏi | |
16 | 1821005817 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 18DTC1 | Giỏi | |
17 | 1821001128 | Nguyễn Kim | Phụng | 18DTC1 | Giỏi | |
18 | 1821005895 | Nguyễn Thị | Thanh | 18DTC1 | Giỏi | |
19 | 1821005905 | Nguyễn Thị Phương | Thi | 18DTC1 | Giỏi | |
20 | 1821005996 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | 18DTC1 | Giỏi | |
21 | 1821001066 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 18DTC1 | Giỏi | |
22 | 1821006066 | Văn Thị Hải | Yến | 18DTC1 | Giỏi | |
23 | 1821005578 | Phạm Thị Huệ | Anh | 18DTC2 | Giỏi | |
24 | 1821005580 | Trần Thị Minh | Anh | 18DTC2 | Giỏi | |
25 | 1821005595 | Trương Thị Minh | Châu | 18DTC2 | Giỏi | |
26 | 1821001106 | Phạm Trọng | Đại | 18DTC2 | Giỏi | |
27 | 1821001315 | Nguyễn Thị Hoàng | Diện | 18DTC2 | Giỏi | |
28 | 1821005610 | Trần Hải | Du | 18DTC2 | Giỏi | |
29 | 1821005640 | Nguyễn Hoàng Diễm | Hà | 18DTC2 | Giỏi | |
30 | 1821005709 | Nguyễn Thị Thu | Khen | 18DTC2 | Giỏi | |
31 | 1821001064 | Bùi Thanh | Mai | 18DTC2 | Giỏi | |
32 | 1821001370 | Nguyễn Châu Ánh | Ngọc | 18DTC2 | Giỏi | |
33 | 1821005812 | Bùi Nguyễn Thị Hoài | Nhi | 18DTC2 | Giỏi | |
34 | 1821001357 | Nguyễn Thị Trúc | Oanh | 18DTC2 | Giỏi | |
35 | 1821005846 | Nguyễn Thị Kim | Phước | 18DTC2 | Giỏi | |
36 | 1821005869 | Trần Thị Phương | Quỳnh | 18DTC2 | Giỏi | |
37 | 1821006003 | Lê Thị Thanh | Trúc | 18DTC2 | Giỏi | |
38 | 1821001318 | Phan Vân | Anh | 18DTC3 | Giỏi | |
39 | 1821000240 | Trần Thanh | Giàu | 18DTC3 | Giỏi | |
40 | 1821001061 | Nguyễn Thị Cẩm | Hường | 18DTC3 | Giỏi | |
41 | 1821005717 | Nguyễn Văn Hoàng | Khương | 18DTC3 | Giỏi | |
42 | 1821001201 | Trần Thị Huỳnh | Nga | 18DTC3 | Giỏi | |
43 | 1821005795 | Phạm Thanh Bảo | Ngọc | 18DTC3 | Giỏi | |
44 | 1821005810 | Lê Thị Ngọc | Nhã | 18DTC3 | Giỏi | |
45 | 1821002616 | Hoàng Minh | Phú | 18DTC3 | Giỏi | |
46 | 1821005919 | Lâm Thị Thạch | Thảo | 18DTC3 | Giỏi | |
47 | 1821005932 | Phạm Thị Kim | Thoa | 18DTC3 | Giỏi | |
48 | 1821005952 | Trần Thị Thu | Thủy | 18DTC3 | Giỏi | |
49 | 1821001291 | Phan Thị Lan | Tiên | 18DTC3 | Giỏi | |
50 | 1821005978 | Nguyễn Lê Bảo | Trâm | 18DTC3 | Giỏi | |
51 | 1821006006 | Võ Nguyễn Thanh | Trúc | 18DTC3 | Giỏi | |
52 | 1821001058 | Lê Uyển | Vy | 18DTC3 | Giỏi | |
53 | 1821006062 | Nguyễn Doãn Ngọc | Yến | 18DTC3 | Giỏi | |
54 | 1821005635 | Đặng Minh | Đoan | 18DNH1 | Giỏi | |
55 | 1821005622 | Trần Anh | Dũng | 18DNH1 | Giỏi | |
56 | 1821001247 | Hà Thị Ngọc | Hải | 18DNH1 | Giỏi | |
57 | 1821001103 | Trịnh Thị Ngọc | Hân | 18DNH1 | Giỏi | |
58 | 1821001156 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 18DNH1 | Giỏi | |
59 | 1821005693 | Trần Thị Khánh | Huyền | 18DNH1 | Giỏi | |
60 | 1821005800 | Nguyễn Thị Mộng | Nghi | 18DNH1 | Giỏi | |
61 | 1821001080 | Võ Thị Kiều | Oanh | 18DNH1 | Giỏi | |
62 | 1821001034 | Phạm Thị Hoàng | Trinh | 18DNH1 | Giỏi | |
63 | 1821001165 | Phạm Ngọc Thanh | Trúc | 18DNH1 | Giỏi | |
64 | 1821005584 | Nguyễn Thị | Ánh | 18DNH2 | Giỏi | |
65 | 1821005798 | Cao Thị Thảo | Nghi | 18DNH2 | Giỏi | |
66 | 1821006065 | Trần Thị | Yến | 18DNH2 | Giỏi | |
67 | 1821000231 | Lý Huỳnh | Anh | 18DQT1 | Giỏi | |
68 | 1821000259 | Bùi Thị Kim | Dung | 18DQT1 | Giỏi | |
69 | 1821004893 | Phạm Hà Sông | Hương | 18DQT1 | Giỏi | |
70 | 1821004982 | Nguyễn Nhật | Minh | 18DQT1 | Giỏi | |
71 | 1821002437 | Võ Thị Bích | Nguyên | 18DQT1 | Giỏi | |
72 | 1821005106 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 18DQT1 | Giỏi | |
73 | 1821005126 | Phạm Như | Quỳnh | 18DQT1 | Giỏi | |
74 | 1821004714 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 18DQT2 | Giỏi | |
75 | 1821000149 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 18DQT2 | Giỏi | |
76 | 1821000311 | Võ Trần Nhã | Trúc | 18DQT2 | Giỏi | |
77 | 1821005075 | Trần Lệ | Như | 18DQT3 | Giỏi | |
78 | 1821000325 | Huỳnh Minh | Thư | 18DQT3 | Giỏi | |
79 | 1821005264 | Nguyễn Trần Thị Tuyết | Trinh | 18DQT3 | Giỏi | |
80 | 1821005347 | Võ Thị | Ý | 18DQT3 | Giỏi | |
81 | 1821004753 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 18DQT4 | Giỏi | |
82 | 1821004825 | Lê Thị Thanh | Hiền | 18DQT4 | Giỏi | |
83 | 1821004958 | Phan Thị Anh | Long | 18DQT4 | Giỏi | |
84 | 1821005269 | Lê Thảo | Trúc | 18DQT4 | Giỏi | |
85 | 1821004769 | Nguyễn Nhật | Duyên | 18DQT5 | Giỏi | |
86 | 1821005215 | Phạm Ngọc Anh | Thư | 18DQT5 | Giỏi | |
87 | 1821005351 | Lê Thị Kim | Yến | 18DQT5 | Giỏi | |
88 | 1821000195 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 18DQT6 | Giỏi | |
89 | 1821004851 | Huỳnh Mai | Hảo | 18DQT6 | Giỏi | |
90 | 1821004891 | Lê Xuân | Hương | 18DQT6 | Giỏi | |
91 | 1821004940 | Phạm Thị Nhật | Linh | 18DQT6 | Giỏi | |
92 | 1821005120 | Huỳnh Như | Quỳnh | 18DQT6 | Giỏi | |
93 | 1821005164 | Lê Trần Phương | Thanh | 18DQT6 | Giỏi | |
94 | 1821000252 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 18DQT6 | Giỏi | |
95 | 1821005237 | Lê Thị Hương | Trang | 18DQT6 | Giỏi | |
96 | 1821005044 | Nguyễn Hoàng Tuyết | Nhi | 18DQT7 | Giỏi | |
97 | 1821000168 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 18DQT7 | Xuất sắc | |
98 | 1821000372 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 18DQT7 | Giỏi | |
99 | 1821000151 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DQT7 | Giỏi | |
100 | 1821004804 | Nguyễn Hồng | Hà | 18DBH1 | Giỏi | |
101 | 1821000370 | Nguyễn Hồng | Khanh | 18DBH1 | Giỏi | |
102 | 1821004933 | Nguyễn Ngọc | Linh | 18DBH1 | Giỏi | |
103 | 1821005245 | Phan Thiên | Trang | 18DBH1 | Giỏi | |
104 | 1821005307 | Trương Thị Cẩm | Vân | 18DBH1 | Giỏi | |
105 | 1821004880 | Mai Ánh | Huyền | 18DBH2 | Giỏi | |
106 | 1821004946 | Võ Lê Thùy | Linh | 18DBH2 | Giỏi | |
107 | 1821005060 | Huỳnh Thị Thùy | Nhung | 18DBH2 | Giỏi | |
108 | 1821002468 | Phạm Thu | Thảo | 18DBH2 | Giỏi | |
109 | 1821000160 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 18DBH2 | Giỏi | |
110 | 1821004994 | Nguyễn | Nam | 18DBH3 | Giỏi | |
111 | 1821000394 | Nguyễn Kim | Ngân | 18DBH3 | Giỏi | |
112 | 1821000360 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 18DBH3 | Giỏi | |
113 | 1821000269 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 18DBH3 | Giỏi | |
114 | 1821004927 | Lê Lâm | Linh | 18DDA | Giỏi | |
115 | 1821004949 | Lê Thị Thanh | Loan | 18DDA | Giỏi | |
116 | 1821005139 | Trần Nhật | Sang | 18DDA | Giỏi | |
117 | 1821005186 | Lê Hoàng Thanh | Thảo | 18DDA | Giỏi | |
118 | 1932000121 | Võ Ngọc | Châu | LTDH15TC1 | Giỏi | |
119 | 1932000156 | Bùi Thiện | Vỉ | LTDH15TC1 | Giỏi | |
120 | 1911000179 | Võ Thị Quỳnh | My | CLC_19CTC | Giỏi | |
121 | 1911000988 | Đặng Thị Bích | Ngà | CLC_19CTC | Giỏi | |
122 | 1911000170 | Nguyễn Hoàng Xuân | Trang | CLC_19CTC | Giỏi | |
123 | 1821005608 | Phan Thị Ngọc | Diệu | CLC_18DTC01 | Khá | |
124 | 1821002225 | Nguyễn Tiến | Quốc | CLC_18DTC01 | Khá | |
125 | 1821006085 | Trịnh Thị Kim | Chi | CLC_18DTC02 | Khá | |
126 | 1821002552 | Vương Phúc | Linh | CLC_18DNH01 | Khá | |
127 | 1821006141 | Ngô Thị Mỹ | Linh | CLC_18DNH02 | Khá | |
128 | 1821005197 | Nguyễn Trần Thanh | Thảo | CLC_18DQT01 | Khá | |
129 | 1821005702 | Phạm Quỳnh | Hương | 18DTC1 | Khá | |
130 | 1821001045 | Trần Thị | Ngọc | 18DTC1 | Khá | |
131 | 1821005887 | Nguyễn Thanh | Tâm | 18DTC1 | Khá | |
132 | 1821005979 | Nguyễn Thị Anh | Trâm | 18DTC1 | Khá | |
133 | 1821005968 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DTC1 | Khá | |
134 | 1821006044 | Lê Thị Tường | Vy | 18DTC2 | Khá | |
135 | 1821005631 | Võ Thị Hồng | Đào | 18DTC3 | Khá | |
136 | 1821005784 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 18DTC3 | Khá | |
137 | 1821005815 | Đinh Hoàng Yến | Nhi | 18DTC3 | Khá | |
138 | 1821005585 | Dương Thị Thu | Ba | 18DNH1 | Khá | |
139 | 1821001228 | Phạm Thanh | Hương | 18DNH1 | Khá | |
140 | 1821001085 | Lê Thị Thu | Hương | 18DNH2 | Khá | |
141 | 1821004884 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 18DQT1 | Khá | |
142 | 1821005183 | Cao Trần Phương | Thảo | 18DQT1 | Khá | |
143 | 1821005359 | Võ Thị Mỹ | Yến | 18DQT1 | Khá | |
144 | 1821000246 | Lê Văn | Sang | 18DQT3 | Khá | |
145 | 1821004756 | Trần Thị Mỹ | Dung | 18DQT5 | Khá | |
146 | 1821000239 | Nguyễn Hoàng Kim | Uyên | 18DBH3 | Khá | |
147 | Bùi Ngọc | Toản | ||||
148 | 6191412T001 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Anh | 6191412T01 | ||
149 | 6191412T003 | Bùi Văn | Giàu | 6191412T01 | ||
150 | 6191412T005 | Huỳnh Thu | Hồng | 6191412T01 | ||
151 | 6191412T006 | Mai Thị Kim | Hương | 6191412T01 | ||
152 | 6191412T010 | Nguyễn Thị Tuyết | Lan | 6191412T01 | ||
153 | 6191412T011 | Nguyễn Thị Hải | Loan | 6191412T01 | ||
154 | 6191412T013 | Trần Thị | Nhịn | 6191412T01 | ||
155 | 6191412T014 | Huỳnh Thị Cẩm | Nhung | 6191412T01 | ||
156 | 6191412T015 | Trần Nguyên | Phúc | 6191412T01 | ||
157 | 6191412T019 | Lê Thị Mỹ | Tiên | 6191412T01 | ||
158 | 6191412T021 | Mạch Kim | Tường | 6191412T01 | ||
159 | 6191412T016 | Võ Nguyệt | Thanh | 6191412T01 | ||
160 | 6191412T017 | Nguyễn Thượng | Thành | 6191412T01 | ||
161 | 6191412T020 | Phan Diễm | Trang | 6191412T01 | ||
162 | 6191412T022 | Châu Trương Thị Tường | Vi | 6191412T01 | ||
163 | 6191412T024 | Lê Thị Mai | Yến | 6191412T01 | ||
164 | 5191406T001 | Nguyễn Dương | Chinh | 5191406T01 | ||
165 | 5191406T002 | Lương Thúy | Hảo | 5191406T01 | ||
166 | 5191406T004 | Ngô Thị Lệ | Hòa | 5191406T01 | ||
167 | 5191406T006 | Lê Thị Thu | Hương | 5191406T01 | ||
168 | 5191406T012 | Nguyễn Ngọc | Nuôi | 5191406T01 | ||
169 | 5191406T009 | Trần Cẩm Hoàng | Nhi | 5191406T01 | ||
170 | 5191406T019 | Nguyễn Ngọc | Thùy | 5191406T01 | ||
171 | 5191406T017 | Nguyễn Trường | Thương | 5191406T01 | ||
172 | 5191406T026 | Phạm Thị Thúy | Vi | 5191406T01 | ||
173 | 6181312T0033 | Trần Thị Thùy | Linh | 6181312T01 | ||
174 | 6181312T0011 | Nguyễn Thị Thúy | Loan | 6181312T01 | ||
175 | 6181312T0024 | Nguyễn Thanh | Tâm | 6181312T01 | ||
176 | 5181306T0040 | Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan | Hương | 5181306T01 | ||
177 | 5181306T0020 | Nguyễn Hữu | Phước | 5181306T01 | ||
178 | 5181306T0025 | Trương Thị | Tuyền | 5181306T01 | ||
179 | 5181306T0030 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Trang | 5181306T01 | ||
180 | 5181306T0034 | Ngô Thị Lệ | Uyên | 5181306T01 | ||
181 | 5181306T0033 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | 5181306T01 | ||
182 | 5181306T0038 | Nguyễn Xuân | Yến | 5181306T01 | ||
183 | 5181206T0012 | Vũ Hải | Đăng | 5181206T01 | ||
184 | 5181206T0076 | Võ Minh | Tân | 5181206T01 | ||
185 | 5181206T0084 | Nguyễn Thanh | Tường | 5181206T02 | ||
186 | 5181206T0110 | Chu Thị | Trang | 5181206T02 | ||
187 | 5171106T015 | Trần Vĩnh | Hưng | 5171106T01 | ||
188 | 5171106T027 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 5171106T01 | ||
189 | 5171106T029 | Nguyễn Thị Hải | Ngọc | 5171106T01 | ||
190 | 5171106T032 | Lý Phước | Nguyên | 5171106T01 | ||
191 | 5160906T0072 | Huỳnh Vinh | Nhơn | 5171106T01 | ||
192 | 5171106T036 | Nguyễn Thanh | Phong | 5171106T01 | ||
193 | 5171106T039 | Trần Thị Hồng | Phúc | 5171106T01 | ||
194 | 5191406Q011 | Nguyễn Các | Minh | 5191406Q01 | ||
195 | 5191406Q013 | Huỳnh Trần Tiến | Phát | 5191406Q01 | ||
196 | 5191406Q014 | Lương Đông | Phương | 5191406Q01 | ||
197 | 5191406Q016 | Tống Trần | Quang | 5191406Q01 | ||
198 | 5191406Q019 | Lê Trí Phương | Trung | 5191406Q01 | ||
199 | 5181206Q0010 | Bùi Đặng Tú | Khang | 5181206Q01 | ||
200 | 5171106Q004 | Trần Thị Hạnh | Dung | 5171106Q01 | ||
201 | 5171106Q003 | Hoàng Kim | Đạt | 5171106Q01 | ||
202 | 5171006Q019 | Trần Thị Thu | Huyền | 5171006Q01 | ||
203 | 5160906Q0094 | Trương Minh | Tuấn | 5160906Q02 | ||
204 | 1821006076 | Trần Triệu | Ân | CLC_18DTC01 | Khá | |
205 | 1821005593 | Nguyễn Ngô Ngọc | Châu | CLC_18DTC01 | Khá | |
206 | 1821006092 | Nguyễn Thành | Duy | CLC_18DTC01 | Khá | |
207 | 1821002736 | Lâm Nhật | Hào | CLC_18DTC01 | Khá | |
208 | 1821006121 | Võ Hoàng | Huy | CLC_18DTC01 | Khá | |
209 | 1821000436 | Nguyễn Thanh | Huyền | CLC_18DTC01 | Khá | |
210 | 1821002763 | Nguyễn Văn | Linh | CLC_18DTC01 | Khá | |
211 | 1821005752 | Vòng Mỹ | Mỹ | CLC_18DTC01 | Khá | |
212 | 1821006086 | Tăng Thị Kim | Chu | CLC_18DTC02 | Khá | |
213 | 1821006090 | Trần Quốc | Dũng | CLC_18DTC02 | Khá | |
214 | 1821006100 | Đặng Văn | Giàu | CLC_18DTC02 | Khá | |
215 | 1821006130 | Trần Ngô Vân | Khanh | CLC_18DTC02 | Trung bình | |
216 | 1821006144 | Trần Phan Hoàng | Linh | CLC_18DTC02 | Khá | |
217 | 1821006183 | Nguyễn Tường | Như | CLC_18DTC02 | Khá | |
218 | 1821005849 | Lê Thị Hồng | Phương | CLC_18DTC02 | Khá | |
219 | 1821006212 | Đàm Minh | Thắng | CLC_18DTC02 | Khá | |
220 | 1821006207 | Phạm Phương | Thanh | CLC_18DTC02 | Khá | |
221 | 1821006223 | Nguyễn Thị Quỳnh | Tiên | CLC_18DTC02 | Giỏi | |
222 | 1821006232 | Nguyễn Thúy | Trâm | CLC_18DTC02 | Khá | |
223 | 1821006238 | Nguyễn Thanh | Trúc | CLC_18DTC02 | Khá | |
224 | 1821006242 | Nguyễn Anh | Tuấn | CLC_18DTC02 | Khá | |
225 | 1821003528 | Trần Lương Hoài | Anh | CLC_18DTC03 | Khá | |
226 | 1821005648 | Trần Võ Mai | Hân | CLC_18DTC03 | Khá | |
227 | 1821006165 | Võ Hồng | Ngọc | CLC_18DTC03 | Giỏi | |
228 | 1821001284 | Nguyễn Phạm Khánh | Du | CLC_18DNH01 | Khá | |
229 | 1821002213 | Nguyễn Lê Quỳnh | Giao | CLC_18DNH01 | Khá | |
230 | 1821006117 | Hà Thiên | Hoàng | CLC_18DNH01 | Khá | |
231 | 1821006119 | Nguyễn Vũ Gia | Huy | CLC_18DNH01 | Khá | |
232 | 1821002197 | Huỳnh Vĩ | Khang | CLC_18DNH01 | Khá | |
233 | 1821005870 | Nguyễn Phạm Ngọc | Quyên | CLC_18DNH01 | Khá | |
234 | 1821005945 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | CLC_18DNH01 | Khá | |
235 | 1821002669 | Nguyễn Ngọc Xuân | Trang | CLC_18DNH01 | Khá | |
236 | 1821006110 | Trần Như | Hằng | CLC_18DNH02 | Khá | |
237 | 1821006129 | Lê Phương | Khanh | CLC_18DNH02 | Khá | |
238 | 1821006163 | Nguyễn Phan Bảo | Ngọc | CLC_18DNH02 | Khá | |
239 | 1821006179 | Ngô Thị | Nhung | CLC_18DNH02 | Khá | |
240 | 1821006187 | Nguyễn Thị Tú | Oanh | CLC_18DNH02 | Khá | |
241 | 1821006201 | Phạm Thúy Phương | Quỳnh | CLC_18DNH02 | Khá | |
242 | 1821006208 | Vũ Thị Phương | Thanh | CLC_18DNH02 | Khá | |
243 | 1821006229 | Nông Thị | Trang | CLC_18DNH02 | Khá | |
244 | 1721002814 | Cao Sĩ | Huy | CLC_17DTC1 | Khá | |
245 | 1721002835 | Nguyễn Đăng | Khoa | CLC_17DTC1 | Giỏi | |
246 | 1721002947 | Nguyễn Thanh | Nhã | CLC_17DTC1 | Khá | |
247 | 1721002960 | Nguyễn Tuyết | Nhi | CLC_17DTC1 | Khá | |
248 | 1721003230 | Dương Thuận | Phú | CLC_17DTC1 | Khá | |
249 | 1721002995 | Đặng Tú | Phương | CLC_17DTC1 | Khá | |
250 | 1721003059 | Lương Huỳnh Minh | Thông | CLC_17DTC1 | Khá | |
251 | 1721003085 | Đặng Ngọc | Tiên | CLC_17DTC1 | Khá | |
252 | 1721003179 | Huỳnh Dương Tường | Vy | CLC_17DTC1 | Giỏi | |
253 | 1721000657 | Đỗ Hoàng Duy | Chương | CLC_17DTC2 | Trung bình | |
254 | 1721002705 | Phạm Võ Kim | Cương | CLC_17DTC2 | Khá | |
255 | 1721002948 | Nguyễn Thị Bích | Nhã | CLC_17DTC2 | Khá | |
256 | 1721002128 | Nguyễn Quỳnh | Anh | CLC_17DNH | Khá | |
257 | 1721002688 | Trần Nguyễn Hồng | Ánh | CLC_17DNH | Khá | |
258 | 1721000036 | Châu Ngọc | Cẩn | CLC_17DNH | Khá | |
259 | 1721002729 | Vũ Thị Kim | Dung | CLC_17DNH | Khá | |
260 | 1721002773 | Võ Thị Thanh | Hằng | CLC_17DNH | Giỏi | |
261 | 1721002868 | Ngô Hương | Linh | CLC_17DNH | Khá | |
262 | 1721002896 | Nguyễn Hoàng Kim | My | CLC_17DNH | Khá | |
263 | 1721003008 | Trần Thị Ngọc | Quyên | CLC_17DNH | Khá | |
264 | 1721003014 | Trịnh Thị Như | Quỳnh | CLC_17DNH | Khá | |
265 | 1721003032 | Lê Bá | Thanh | CLC_17DNH | Trung bình | |
266 | 1721003049 | Trương Trần Anh | Thi | CLC_17DNH | Giỏi | |
267 | 1721001932 | Trần Mai | Thy | CLC_17DNH | Khá | |
268 | 1621002786 | Nguyễn Hoàng | Nam | CLC_16DTC | Trung bình | |
269 | 1621002889 | Nguyễn Thị Bích | Phương | CLC_16DTC | Khá | |
270 | 1621002890 | Nguyễn Thị Thu | Phương | CLC_16DTC | Khá | |
271 | 1621002748 | Trần Nhật | Linh | CLC_16DNH | Trung bình | |
272 | 1521002207 | Huỳnh Minh | Trang | CLC_15DTC | Khá | |
273 | 1821001907 | Phan Trâm | Anh | CLC_18DQT01 | Khá | |
274 | 1821004820 | Lê Quang | Hải | CLC_18DQT01 | Khá | |
275 | 1821004840 | Trần Thanh | Hằng | CLC_18DQT01 | Khá | |
276 | 1821001904 | Võ An | Khang | CLC_18DQT01 | Khá | |
277 | 1821004913 | Nguyễn Trang Thanh | Lan | CLC_18DQT01 | Khá | |
278 | 1821001898 | Võ Thị Xuân | Mai | CLC_18DQT01 | Khá | |
279 | 1821001914 | Lý Hồng | Ngọc | CLC_18DQT01 | Khá | |
280 | 1821005195 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | CLC_18DQT01 | Khá | |
281 | 1821005178 | Đinh Ngọc | Thịnh | CLC_18DQT01 | Khá | |
282 | 1821005308 | Ung Đoàn Thảo | Vân | CLC_18DQT01 | Khá | |
283 | 1821005311 | Trịnh Tăng Hoàng | Vi | CLC_18DQT01 | Khá | |
284 | 1821005335 | Tô Hoàng Khánh | Vy | CLC_18DQT01 | Khá | |
285 | 1821004685 | Hồ Kiều | Anh | CLC_18DQT02 | Giỏi | |
286 | 1821004722 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | CLC_18DQT02 | Khá | |
287 | 1821004747 | Nguyễn Lê Ngọc | Diễm | CLC_18DQT02 | Khá | |
288 | 1821004792 | Đặng Quỳnh Châu | Giang | CLC_18DQT02 | Khá | |
289 | 1821004813 | Đinh Ngọc | Hân | CLC_18DQT02 | Khá | |
290 | 1821004974 | Hồ Xuân | Mai | CLC_18DQT02 | Khá | |
291 | 1821004980 | Lê Văn | Minh | CLC_18DQT02 | Khá | |
292 | 1821005020 | Trần Đắc Công | Nghĩa | CLC_18DQT02 | Khá | |
293 | 1821005074 | Phùng Thị Quỳnh | Như | CLC_18DQT02 | Khá | |
294 | 1821005137 | Nguyễn Thị Ngọc | Sang | CLC_18DQT02 | Khá | |
295 | 1821005257 | Hà Minh | Trí | CLC_18DQT02 | Khá | |
296 | 1821005313 | Lê Quang | Vinh | CLC_18DQT02 | Khá | |
297 | 1821002621 | Đặng Nguyễn Như | Phương | CLC_18DQT03 | Khá | |
298 | 1821002673 | Lê Thị Ngọc | Trâm | CLC_18DQT03 | Khá | |
299 | 1821005270 | Nguyễn Thị Nhã | Trúc | CLC_18DQT03 | Khá | |
300 | 1821005299 | Nguyễn Trần Bảo | Uyên | CLC_18DQT03 | Khá | |
301 | 1821005321 | Phan Trần Vân | Vũ | CLC_18DQT03 | Khá | |
302 | 1821002702 | Lê Trọng | Vũ | CLC_18DQT04 | Khá | |
303 | 1721002144 | Trần Minh | Chí | CLC_17DQT1 | Khá | |
304 | 1721002572 | Nguyễn Hoàn Cát | Linh | CLC_17DQT1 | Khá | |
305 | 1721002330 | Đinh Kim Xuân | Nguyên | CLC_17DQT1 | Khá | |
306 | 1721002622 | Đinh Thị Phương | Thanh | CLC_17DQT1 | Khá | |
307 | 1721002486 | Nguyễn Khả | Tú | CLC_17DQT1 | Khá | |
308 | 1721002181 | Nguyễn Tuấn | Duy | CLC_17DQT2 | Khá | |
309 | 1721002207 | Nguyễn Thanh | Hân | CLC_17DQT2 | Khá | |
310 | 1721002233 | Nguyễn Thị Kiều | Hoa | CLC_17DQT2 | Khá | |
311 | 1721002240 | Tân Mỹ | Huệ | CLC_17DQT2 | Trung bình | |
312 | 1621004634 | Nguyễn Văn | Duy | CLC_16DQT | Trung bình | |
313 | 1521001781 | Vũ Việt | Anh | CLC_15DQT | Trung bình | |
314 | 1521000304 | Phùng Hoài | Nam | CLC_15DQT | Khá | |
315 | 1521000323 | Nguyễn Hòa Ngọc | Nhân | CLC_15DQT | Khá | |
316 | 1521000377 | Đinh Thị Kim | Sang | CLC_15DQT | Khá | |
317 | 1521000453 | Phạm Trần Bảo | Trâm | CLC_15DQT | Khá | |
318 | 1421000114 | Phạm Lĩnh | Nam | CLC_14DQT2 | Trung bình | |
319 | 1421003233 | Lê Văn | Tú | DB_14DTC1 | Trung bình | |
320 | 1421004861 | Lê | Minh | DB_14DNH1 | Trung bình | |
321 | 1421000417 | Lý Thanh | Thiện | DB_14DQT1 | Khá | |
322 | 1421004448 | Đỗ Thiên | Duy | DB_14DQT2 | Trung bình | |
323 | 1421005165 | Đặng Trần Ý | Hân | DB_14DQT2 | Khá | |
324 | 1421003081 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | DB_14DQT2 | Khá | |
325 | 1421005382 | Nguyễn Trần Anh | Thư | DB_14DQT2 | Khá | |
326 | 1821005636 | Phạm Tiến | Đạt | 18DTC1 | Khá | |
327 | 1821005605 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 18DTC1 | Khá | |
328 | 1821005607 | Ngô Thị Ngọc | Diệu | 18DTC1 | Khá | |
329 | 1821005676 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 18DTC1 | Khá | |
330 | 1821001101 | Nguyễn Trúc | Ly | 18DTC1 | Khá | |
331 | 1821005755 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 18DTC1 | Khá | |
332 | 1821001362 | Nguyễn Thị Như | Ngân | 18DTC1 | Khá | |
333 | 1821005792 | Mai Thị Hồng | Ngọc | 18DTC1 | Khá | |
334 | 1821001314 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 18DTC1 | Khá | |
335 | 1821005871 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 18DTC1 | Khá | |
336 | 1821005862 | Nguyễn Lê Như | Quỳnh | 18DTC1 | Khá | |
337 | 1821001044 | Nguyễn Phương | Thảo | 18DTC1 | Khá | |
338 | 1821005908 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 18DTC1 | Khá | |
339 | 1821001338 | Trần Thị Kim | Thoa | 18DTC1 | Khá | |
340 | 1821005976 | Hồ Nhật Quỳnh | Trâm | 18DTC1 | Khá | |
341 | 1821006028 | Nguyễn Lê Thảo | Vân | 18DTC1 | Khá | |
342 | 1821006052 | Thái Thảo | Vy | 18DTC1 | Khá | |
343 | 1821005560 | Vũ Hoàng Thụy | An | 18DTC2 | Khá | |
344 | 1821005666 | Nguyễn Thụy Phương | Hằng | 18DTC2 | Khá | |
345 | 1821005679 | Bùi Huy | Hoàng | 18DTC2 | Khá | |
346 | 1821005803 | Tăng Thanh | Nguyên | 18DTC2 | Khá | |
347 | 1821005818 | Phan Thị Hạnh | Nhi | 18DTC2 | Khá | |
348 | 1821005875 | Trịnh Thị Thu | Quyên | 18DTC2 | Khá | |
349 | 1821005864 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 18DTC2 | Khá | |
350 | 1821005918 | Hồ Phương | Thảo | 18DTC2 | Khá | |
351 | 1821005929 | Trương Thị Thanh | Thảo | 18DTC2 | Khá | |
352 | 1821005974 | Đặng Thanh | Trâm | 18DTC2 | Khá | |
353 | 1821005977 | Huỳnh Thị Bích | Trâm | 18DTC2 | Khá | |
354 | 1821001337 | Bùi Nguyễn Huyền | Trân | 18DTC2 | Khá | |
355 | 1821001041 | Phạm Kim | Tuyền | 18DTC2 | Khá | |
356 | 1821006025 | Trần Nguyễn Ngọc | Uyên | 18DTC2 | Khá | |
357 | 1821006029 | Phan Nguyễn Thanh | Vân | 18DTC2 | Khá | |
358 | 1821006047 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 18DTC2 | Khá | |
359 | 1821006053 | Trầm Thúy | Vy | 18DTC2 | Khá | |
360 | 1821001108 | Nguyễn Huỳnh Phương | Anh | 18DTC3 | Khá | |
361 | 1821005581 | Trương Thị Lan | Anh | 18DTC3 | Khá | |
362 | 1821005619 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 18DTC3 | Khá | |
363 | 1821005668 | Phạm Thị Thu | Hằng | 18DTC3 | Khá | |
364 | 1821005651 | Huỳnh Thanh | Hiền | 18DTC3 | Khá | |
365 | 1821005737 | Mai Thị Khánh | Linh | 18DTC3 | Khá | |
366 | 1821005768 | Trương Nguyễn Hồng | My | 18DTC3 | Khá | |
367 | 1821005799 | Đào Vũ Bảo | Nghi | 18DTC3 | Khá | |
368 | 1821005847 | Ngô Thị Bích | Phượng | 18DTC3 | Khá | |
369 | 1821005904 | Nguyễn Anh | Thi | 18DTC3 | Khá | |
370 | 1821005987 | Lê Huyền | Trân | 18DTC3 | Khá | |
371 | 1821006026 | Đỗ Thị | Vân | 18DTC3 | Khá | |
372 | 1821006035 | Nguyễn Phương Thảo | Vi | 18DTC3 | Khá | |
373 | 1821005559 | Bùi Thị Thắm | An | 18DNH1 | Khá | |
374 | 1821005567 | Lê Nguyễn Ngọc | Anh | 18DNH1 | Khá | |
375 | 1821005577 | Nguyễn Thị Quế | Anh | 18DNH1 | Khá | |
376 | 1821001334 | Tô Ngọc | Bích | 18DNH1 | Khá | |
377 | 1821005598 | Hồ Thị Thu | Cúc | 18DNH1 | Khá | |
378 | 1821001335 | Nguyễn Ngọc Khánh | Đan | 18DNH1 | Khá | |
379 | 1821001295 | Nguyễn Thị | Duyên | 18DNH1 | Khá | |
380 | 1821005682 | Võ Minh | Hoàng | 18DNH1 | Khá | |
381 | 1821001324 | Lê Nguyễn Ái | Kim | 18DNH1 | Khá | |
382 | 1821005793 | Nguyễn Quỳnh Như | Ngọc | 18DNH1 | Khá | |
383 | 1821005796 | Phạm Yến | Ngọc | 18DNH1 | Khá | |
384 | 1821005814 | Dương Tuyết | Nhi | 18DNH1 | Khá | |
385 | 1821001239 | Trần Nguyễn Yến | Nhi | 18DNH1 | Khá | |
386 | 1821005865 | Nguyễn Thị Ngọc | Quỳnh | 18DNH1 | Khá | |
387 | 1821001099 | Hoàng Thị Thu | Thảo | 18DNH1 | Khá | |
388 | 1821001073 | Nguyễn Như | Yến | 18DNH1 | Khá | |
389 | 1821005576 | Nguyễn Phương | Anh | 18DNH2 | Khá | |
390 | 1821005612 | Dương Vân Ngọc | Dung | 18DNH2 | Khá | |
391 | 1821005662 | Trần Mạnh | Hiếu | 18DNH2 | Giỏi | |
392 | 1821001158 | Võ Gia | Huỳnh | 18DNH2 | Khá | |
393 | 1821005716 | Lợi Ngọc Minh | Khương | 18DNH2 | Khá | |
394 | 1821005728 | Phạm Thị Ngọc | Lan | 18DNH2 | Khá | |
395 | 1821005733 | Trần Thị Thu | Lê | 18DNH2 | Khá | |
396 | 1821001036 | Dương Đặng Yến | Loan | 18DNH2 | Khá | |
397 | 1821005757 | Trần Trúc | Mai | 18DNH2 | Khá | |
398 | 1821005788 | Nguyễn Tuyết | Ngân | 18DNH2 | Khá | |
399 | 1821005791 | Dương Bích | Ngọc | 18DNH2 | Khá | |
400 | 1821005819 | Võ Uyển | Nhi | 18DNH2 | Trung bình | |
401 | 1821001253 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 18DNH2 | Khá | |
402 | 1821001029 | Trần Thị Yến | Như | 18DNH2 | Khá | |
403 | 1821005850 | Lê Thị Thanh | Phương | 18DNH2 | Khá | |
404 | 1821005874 | Trần Tú | Quyên | 18DNH2 | Khá | |
405 | 1821005879 | Nguyễn Thị Hồng | Son | 18DNH2 | Khá | |
406 | 1821005889 | Lâm | Thứ | 18DNH2 | Khá | |
407 | 1821001217 | Hồ Lê Thanh | Trúc | 18DNH2 | Khá | |
408 | 1821006060 | Đào Thị Kim | Yên | 18DNH2 | Khá | |
409 | 1821005563 | Đoàn Trần Vân | Anh | 18DIF | Khá | |
410 | 1821005634 | Phan Thị Kim | Điệp | 18DIF | Khá | |
411 | 1821005685 | Nguyễn Thị Hồng | Huê | 18DIF | Khá | |
412 | 1821005731 | Dương Cao | Lanh | 18DIF | Khá | |
413 | 1821005764 | Bùi Nguyễn Trà | My | 18DIF | Khá | |
414 | 1821005835 | Nguyễn Phan Quỳnh | Như | 18DIF | Khá | |
415 | 1821005831 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 18DIF | Khá | |
416 | 1821001028 | Nguyễn Bích | Trân | 18DIF | Khá | |
417 | 1821006027 | Hồ Khánh | Vân | 18DIF | Khá | |
418 | 1721002661 | Bùi Lăng | Anh | 17DTC1 | Khá | |
419 | 1721002707 | Trương Quốc | Đặc | 17DTC1 | Khá | |
420 | 1721002721 | Lê Đức | Dự | 17DTC1 | Giỏi | |
421 | 1721002770 | Nguyễn Thị | Hằng | 17DTC1 | Giỏi | |
422 | 1721002674 | Lương Kim | Anh | 17DTC2 | Khá | |
423 | 1721002928 | Dương Bảo | Ngọc | 17DTC2 | Khá | |
424 | 1721002950 | Khúc Dương Yến | Nhi | 17DTC2 | Khá | |
425 | 1721002994 | Lê Hồ Mỹ | Phương | 17DTC2 | Khá | |
426 | 1721003003 | Phan Thị Thanh | Phương | 17DTC2 | Khá | |
427 | 1721003079 | Lâm Thị | Thủy | 17DTC2 | Khá | |
428 | 1721003083 | Mai Thị Cẩm | Tiên | 17DTC2 | Giỏi | |
429 | 1721003122 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | 17DTC2 | Khá | |
430 | 1721003128 | Phùng Phạm Hồ Anh | Trúc | 17DTC2 | Khá | |
431 | 1721003150 | Võ Ngô Thanh | Tuyền | 17DTC2 | Khá | |
432 | 1721003201 | Nguyễn Phụng | Yến | 17DTC2 | Khá | |
433 | 1721002753 | Quách Thị | Hà | 17DNH1 | Khá | |
434 | 1721001987 | Bùi Thị Mỹ | Hạnh | 17DNH1 | Khá | |
435 | 1721002782 | Trần Xuân Phương | Hậu | 17DNH1 | Khá | |
436 | 1721002820 | Nguyễn Phạm Quang | Huy | 17DNH1 | Khá | |
437 | 1721002878 | Lê Hoàng | Long | 17DNH1 | Khá | |
438 | 1721003093 | Huỳnh Mỹ | Trâm | 17DNH1 | Khá | |
439 | 1721002738 | Đỗ Hoàng | Duy | 17DNH2 | Khá | |
440 | 1721002740 | Trần Thị Kiều | Duyên | 17DNH2 | Trung bình | |
441 | 1721002840 | Châu Anh | Kiệt | 17DNH2 | Khá | |
442 | 1721002933 | Võ Thị Kim | Ngọc | 17DNH2 | Khá | |
443 | 1721003133 | Huỳnh Thị Hoài | Tú | 17DNH2 | Khá | |
444 | 1721003136 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 17DNH2 | Giỏi | |
445 | 1721002703 | Phạm Thành | Công | 17DIF | Khá | |
446 | 1721002730 | Lê Thị Ngọc | Dung | 17DIF | Khá | |
447 | 1721002731 | Phạm Trí | Dũng | 17DIF | Khá | |
448 | 1721002761 | Nguyễn Ngọc | Hải | 17DIF | Khá | |
449 | 1721002787 | Nguyễn Lưu | Hiền | 17DIF | Trung bình | |
450 | 1721002938 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 17DIF | Khá | |
451 | 1721002949 | Hồ Thành | Nhân | 17DIF | Khá | |
452 | 1721002979 | Nguyễn Quỳnh | Như | 17DIF | Khá | |
453 | 1721003057 | Đặng Thị Kim | Thoa | 17DIF | Trung bình | |
454 | 1721003092 | Nguyễn Vũ Hữu | Tín | 17DIF | Khá | |
455 | 1721003127 | Trần Thị Tuyết | Trinh | 17DIF | Trung bình | |
456 | 1721003177 | Trần Quốc | Vinh | 17DIF | Khá | |
457 | 1721003199 | Phạm Thị Kim | Yến | 17DIF | Khá | |
458 | 1621002790 | Bùi Ngọc | Ngân | 16DTC1 | Khá | |
459 | 1621002674 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 16DNH1 | Giỏi | |
460 | 1621002630 | Nguyễn Thị Bích | Hà | 16DNH2 | Khá | |
461 | 1621002760 | Huỳnh Bảo | Long | 16DNH2 | Khá | |
462 | 1621002857 | Trần Quỳnh | Như | 16DNH2 | Khá | |
463 | 1621002880 | Đoàn Trung | Phước | 16DNH2 | Trung bình | |
464 | 1621003073 | Nguyễn Thị | Vui | 16DNH2 | Trung bình | |
465 | 1521001924 | Huỳnh Phúc | Khang | 15DTC2 | Khá | |
466 | 1521002632 | Thập Thị Bảo | Uyên | 15DNH2 | Khá | |
467 | 1521001829 | Văn Hoa Hải | Đường | 15DIF | Khá | |
468 | 1421004881 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | 14DNH2 | Trung bình | |
469 | 1421005221 | Đỗ Thị Mỹ | Huyền | 14DIF | Khá | |
470 | 1821004782 | Long Triều | Đại | 18DQT1 | Khá | |
471 | 1821004833 | Phạm Thế | Hiếu | 18DQT1 | Giỏi | |
472 | 1821005000 | Đặng Kim | Ngân | 18DQT1 | Khá | |
473 | 1821005089 | Lưu Trương Minh | Phú | 18DQT1 | Trung bình | |
474 | 1821000212 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 18DQT1 | Khá | |
475 | 1821005258 | Dương Thị Kiều | Trinh | 18DQT1 | Khá | |
476 | 1821005300 | Nguyễn Vũ Thục | Uyên | 18DQT1 | Khá | |
477 | 1821005319 | Trịnh Hoàng | Việt | 18DQT1 | Trung bình | |
478 | 1821005314 | Nguyễn Hữu | Vinh | 18DQT1 | Khá | |
479 | 1821000275 | Tống Thị Thúy | An | 18DQT2 | Khá | |
480 | 1821004765 | Lê Phạm Ngọc | Duy | 18DQT2 | Khá | |
481 | 1821004798 | Phạm Triều | Giang | 18DQT2 | Khá | |
482 | 1821004835 | Trần Minh | Hiếu | 18DQT2 | Khá | |
483 | 1821004867 | Võ Thị | Huệ | 18DQT2 | Khá | |
484 | 1821000434 | Nguyễn Văn | Minh | 18DQT2 | Khá | |
485 | 1821005036 | Cao Hồng | Nhi | 18DQT2 | Khá | |
486 | 1821002800 | Lê Trường | Phong | 18DQT2 | Khá | |
487 | 1821005091 | Bạch Hữu | Phúc | 18DQT2 | Giỏi | |
488 | 1821005107 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 18DQT2 | Khá | |
489 | 1821005124 | Phan Nguyễn Xuân | Quỳnh | 18DQT2 | Khá | |
490 | 1821000455 | Đinh Thoại Thúy | Vy | 18DQT2 | Khá | |
491 | 1821004752 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 18DQT3 | Khá | |
492 | 1821000313 | Nguyễn Thanh | Hải | 18DQT3 | Khá | |
493 | 1821004824 | Hồ Thị Thanh | Hiền | 18DQT3 | Khá | |
494 | 1821000247 | Võ Thùy | Hương | 18DQT3 | Khá | |
495 | 1821000176 | Đỗ Thị Ngọc | Huỳnh | 18DQT3 | Khá | |
496 | 1821004935 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 18DQT3 | Khá | |
497 | 1821004951 | Trần Kim | Loan | 18DQT3 | Khá | |
498 | 1821005006 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 18DQT3 | Khá | |
499 | 1821005131 | Nguyễn Trần Ngọc | Quyên | 18DQT3 | Khá | |
500 | 1821005205 | Sú Dương | Thu | 18DQT3 | Khá | |
501 | 1821005306 | Nguyễn Trần Thanh | Vân | 18DQT3 | Khá | |
502 | 1821004768 | Lê Hữu Mỹ | Duyên | 18DQT4 | Khá | |
503 | 1821004845 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 18DQT4 | Khá | |
504 | 1821004852 | Lê Ngọc Ánh | Hoa | 18DQT4 | Khá | |
505 | 1821004888 | Bùi Thúy | Hường | 18DQT4 | Khá | |
506 | 1821000441 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 18DQT4 | Khá | |
507 | 1821004936 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18DQT4 | Khá | |
508 | 1821004983 | Nguyễn Triệu | Minh | 18DQT4 | Khá | |
509 | 1821000218 | Ngô Nguyễn Yến | Nhi | 18DQT4 | Khá | |
510 | 1821000254 | Trần Thị Yên | Như | 18DQT4 | Khá | |
511 | 1821005132 | Phạm Thị | Quyên | 18DQT4 | Khá | |
512 | 1821000258 | Võ Trọng | Sang | 18DQT4 | Khá | |
513 | 1821005192 | Nguyễn Lê Như | Thảo | 18DQT4 | Khá | |
514 | 1821005309 | Huỳnh Lê Tường | Vi | 18DQT4 | Khá | |
515 | 1821000433 | Đặng Hồng | Anh | 18DQT5 | Khá | |
516 | 1821004723 | Bùi Thị | Bình | 18DQT5 | Khá | |
517 | 1821004848 | Phan Hồng | Hạnh | 18DQT5 | Khá | |
518 | 1821004859 | Huỳnh Thị Diệu | Hoàng | 18DQT5 | Khá | |
519 | 1821004897 | Lương Thị Bích | Hường | 18DQT5 | Khá | |
520 | 1821004899 | Lương Thị Kim | Khá | 18DQT5 | Khá | |
521 | 1821000336 | Bùi Viết | Lăng | 18DQT5 | Khá | |
522 | 1821004938 | Nguyễn Vũ Trúc | Linh | 18DQT5 | Khá | |
523 | 1821004975 | Lê Hồng | Mai | 18DQT5 | Khá | |
524 | 1821003310 | Nguyễn Ngọc | Mai | 18DQT5 | Khá | |
525 | 1821005042 | Ngô Thị Ý | Nhi | 18DQT5 | Khá | |
526 | 1821005050 | Nguyễn Thị Uyển | Nhi | 18DQT5 | Khá | |
527 | 1821005057 | Phạm Minh | Nhựt | 18DQT5 | Khá | |
528 | 1821005110 | Võ Yến | Phương | 18DQT5 | Khá | |
529 | 1821005196 | Nguyễn Tiền Phương | Thảo | 18DQT5 | Khá | |
530 | 1821005170 | Đỗ Thị Minh | Thi | 18DQT5 | Khá | |
531 | 1821000310 | Kiều Thanh | Trang | 18DQT5 | Khá | |
532 | 1821000412 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 18DQT6 | Khá | |
533 | 1821004757 | Chu Tiến | Dũng | 18DQT6 | Trung bình | |
534 | 1821004771 | Phan Thị Bích | Duyên | 18DQT6 | Khá | |
535 | 1821004827 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 18DQT6 | Khá | |
536 | 1821004861 | Nguyễn Thái | Hoàng | 18DQT6 | Khá | |
537 | 1821004879 | Huỳnh Thị Khánh | Huyền | 18DQT6 | Khá | |
538 | 1821005043 | Nguyễn Hoàng Huệ | Nhi | 18DQT6 | Khá | |
539 | 1821005067 | Đặng Minh | Như | 18DQT6 | Khá | |
540 | 1821005079 | Bùi Thị Kim | Oanh | 18DQT6 | Khá | |
541 | 1821005216 | Trần Anh | Thư | 18DQT6 | Khá | |
542 | 1821000374 | Trần Phương | Thủy | 18DQT6 | Khá | |
543 | 1821005223 | Hà Thị Thủy | Tiên | 18DQT6 | Khá | |
544 | 1821005267 | Lữ Thị Huệ | Trúc | 18DQT6 | Khá | |
545 | 1821005353 | Nguyễn Hải | Yến | 18DQT6 | Khá | |
546 | 1821004711 | Hoàng Diệu | Ánh | 18DQT7 | Khá | |
547 | 1821004739 | Nguyễn Thị Thu | Cúc | 18DQT7 | Khá | |
548 | 1821004806 | Phạm Thu | Hà | 18DQT7 | Khá | |
549 | 1821000326 | Phạm Thị Hồng | Hảo | 18DQT7 | Khá | |
550 | 1821004831 | Phạm Thị Thu | Hiền | 18DQT7 | Khá | |
551 | 1821004864 | Trịnh Bá | Hoàng | 18DQT7 | Khá | |
552 | 1821004925 | Đỗ Hoàng Duy | Linh | 18DQT7 | Khá | |
553 | 1821005034 | Nguyễn Thành | Nhân | 18DQT7 | Khá | |
554 | 1821000211 | Lê Nguyễn Quỳnh | Như | 18DQT7 | Khá | |
555 | 1821002830 | Phạm Nhật Phương | Thảo | 18DQT7 | Khá | |
556 | 1821005271 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trúc | 18DQT7 | Khá | |
557 | 1821005293 | Trần Công | Tuyền | 18DQT7 | Khá | |
558 | 1821004789 | Phạm Quốc | Đạt | 18DBH1 | Khá | |
559 | 1821004755 | Phan Thị Thùy | Dung | 18DBH1 | Khá | |
560 | 1821000136 | Hồ Ngọc | Lan | 18DBH1 | Khá | |
561 | 1821004923 | Dương Thị Ánh | Linh | 18DBH1 | Khá | |
562 | 1821004999 | Phạm Thị Thúy | Nga | 18DBH1 | Khá | |
563 | 1821005041 | Lương Bảo | Nhi | 18DBH1 | Khá | |
564 | 1821005058 | Lê Huỳnh | Nhu | 18DBH1 | Khá | |
565 | 1821005221 | Trần Thanh | Thủy | 18DBH1 | Khá | |
566 | 1821005287 | Ngô Quốc | Tuấn | 18DBH1 | Khá | |
567 | 1821000309 | Lê Thị Nhật | Vy | 18DBH1 | Khá | |
568 | 1821004929 | Lê Thùy | Linh | 18DBH2 | Khá | |
569 | 1821005001 | Huỳnh Thị Tuyết | Ngân | 18DBH2 | Khá | |
570 | 1821000235 | Lương Hồng | Nhi | 18DBH2 | Khá | |
571 | 1821005100 | Bùi Ngọc Lam | Phương | 18DBH2 | Khá | |
572 | 1821005188 | Lê Thị Phương | Thảo | 18DBH2 | Giỏi | |
573 | 1821005171 | Nguyễn Ngọc Đan | Thi | 18DBH2 | Khá | |
574 | 1821000170 | Trần Thị Phương | Thúy | 18DBH2 | Khá | |
575 | 1821005241 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DBH2 | Khá | |
576 | 1821000425 | Lê Thị Thanh | Dương | 18DBH3 | Khá | |
577 | 1821004876 | Phạm Quang | Huy | 18DBH3 | Khá | |
578 | 1821000165 | Lê Thị Huỳnh | Như | 18DBH3 | Khá | |
579 | 1821000413 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 18DBH3 | Khá | |
580 | 1821005127 | Phạm Phú Diễm | Quỳnh | 18DBH3 | Khá | |
581 | 1821005165 | Lương Thị | Thanh | 18DBH3 | Khá | |
582 | 1821005201 | Huỳnh Thị Kim | Thoa | 18DBH3 | Khá | |
583 | 1821005272 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 18DBH3 | Khá | |
584 | 1821005330 | Nguyễn Triệu | Vy | 18DBH3 | Khá | |
585 | 1821004693 | Lường Thị Vân | Anh | 18DDA | Khá | |
586 | 1821004770 | Phan Ngọc | Duyên | 18DDA | Khá | |
587 | 1821000500 | Nguyễn Thanh | Long | 18DDA | Khá | |
588 | 1821004984 | Bùi Thị | Mơ | 18DDA | Khá | |
589 | 1821004988 | Quách Hải | My | 18DDA | Khá | |
590 | 1821004991 | Lê Hải | Nam | 18DDA | Khá | |
591 | 1821001913 | Lê Hồng | Nhung | 18DDA | Khá | |
592 | 1821005103 | Hoàng Thị Thanh | Phương | 18DDA | Khá | |
593 | 1821005099 | Trần Mỹ | Phượng | 18DDA | Khá | |
594 | 1821005152 | Trần Vũ Thanh | Tài | 18DDA | Khá | |
595 | 1821005174 | Nguyễn Hồng Bảo | Thắng | 18DDA | Khá | |
596 | 1821005315 | Nguyễn Tấn | Vinh | 18DDA | Khá | |
597 | 1821005327 | Nguyễn Thị Ngọc | Vy | 18DDA | Khá | |
598 | 1821005352 | Lê Thị Thanh | Yến | 18DDA | Khá | |
599 | 1721002123 | Tạ Hồng | Ân | 17DQT1 | Khá | |
600 | 1721002319 | Lê Hoàng | Nam | 17DQT1 | Trung bình | |
601 | 1721002363 | La Thiên | Phúc | 17DQT1 | Khá | |
602 | 1721002406 | Trần Thị Thu | Thảo | 17DQT1 | Khá | |
603 | 1721002511 | Ngọ Công | Vĩnh | 17DQT1 | Khá | |
604 | 1721000530 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 17DQT1 | Khá | |
605 | 1721002179 | Võ Nguyễn Anh | Duy | 17DQT2 | Giỏi | |
606 | 1721002194 | Trịnh Thị Thu | Giang | 17DQT2 | Khá | |
607 | 1721000146 | Phan Nguyễn Ngọc | Huyền | 17DQT2 | Khá | |
608 | 1721002273 | Trần Thị Ngọc | Lan | 17DQT2 | Khá | |
609 | 1721002275 | Chống Lý | Liên | 17DQT2 | Khá | |
610 | 1721002426 | Thái Anh | Thư | 17DQT2 | Khá | |
611 | 1721002484 | Thân Trịnh Duy | Trường | 17DQT2 | Trung bình | |
612 | 1721002517 | Trương Tuyết | Vy | 17DQT2 | Giỏi | |
613 | 1721002165 | Phạm Quang | Đức | 17DQT3 | Khá | |
614 | 1721002186 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 17DQT3 | Khá | |
615 | 1721002199 | Trần Thị | Hà | 17DQT3 | Trung bình | |
616 | 1721002265 | Lương Xuân | Khiêm | 17DQT3 | Khá | |
617 | 1721002361 | Nguyễn Tấn | Phú | 17DQT3 | Trung bình | |
618 | 1721002432 | Chí Vân | Thúy | 17DQT3 | Khá | |
619 | 1721002475 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 17DQT3 | Giỏi | |
620 | 1721002148 | Khổng Anh | Chương | 17DBH1 | Khá | |
621 | 1721002164 | Huỳnh Văn | Đức | 17DBH1 | Khá | |
622 | 1721002225 | Nguyễn Xuân | Hiển | 17DBH2 | Khá | |
623 | 1721002248 | Bùi Thanh | Hương | 17DBH2 | Khá | |
624 | 1721002019 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 17DBH2 | Khá | |
625 | 1721002342 | Lê Yến | Nhi | 17DBH2 | Khá | |
626 | 1721002396 | Trần Quốc | Thắng | 17DBH2 | Khá | |
627 | 1721002430 | Lý Hồ Hoài | Thương | 17DBH2 | Khá | |
628 | 1721002473 | Lê Công | Trí | 17DBH2 | Trung bình | |
629 | 1721002136 | Nguyễn Huỳnh Gia | Bảo | 17DDA | Khá | |
630 | 1721002163 | Tạ Huỳnh Hữu | Đức | 17DDA | Khá | |
631 | 1721002222 | Phùng Quang | Hậu | 17DDA | Khá | |
632 | 1721002421 | Lê Đặng Anh | Thư | 17DDA | Khá | |
633 | 1621002021 | Vũ Thị Hương | Giang | 16DQT1 | Khá | |
634 | 1621004779 | Ngô Trọng | Nghĩa | 16DQT1 | Khá | |
635 | 1621004845 | Nguyễn Thị | Phượng | 16DQT1 | Khá | |
636 | 1621002346 | Phan Hồng | Tuấn | 16DQT1 | Khá | |
637 | 1621001984 | Lê Thị | Đào | 16DQT2 | Khá | |
638 | 1621004684 | Nguyễn Tiến | Hiếu | 16DQT2 | Trung bình | |
639 | 1621004708 | Hoàng Thị | Hương | 16DQT2 | Khá | |
640 | 1621004794 | Quách Trung | Nhân | 16DQT2 | Trung bình | |
641 | 1621005397 | Phạm Nguyễn Huỳnh | Như | 16DQT2 | Khá | |
642 | 1621005025 | Đào Nguyễn Ái | Vy | 16DQT2 | Khá | |
643 | 1621004726 | Phạm Minh | Khoa | 16DQT3 | Trung bình | |
644 | 1621002164 | Lương Mỹ | Nghi | 16DQT3 | Trung bình | |
645 | 1621005009 | Huỳnh Thảo | Vi | 16DQT3 | Khá | |
646 | 1621001973 | Nguyễn Trọng | Chiến | 16DBH1 | Trung bình | |
647 | 1621002067 | Hà Huy | Hoàng | 16DBH1 | Trung bình | |
648 | 1621004797 | Võ Thành | Nhân | 16DBH1 | Trung bình | |
649 | 1621002269 | Nguyễn Thị Tuyết | Thành | 16DBH1 | Khá | |
650 | 1621002280 | Trịnh Phương | Thảo | 16DBH1 | Khá | |
651 | 1621005013 | Nguyễn Hữu | Vinh | 16DBH1 | Khá | |
652 | 1621002367 | Nguyễn Gia | Vũ | 16DBH1 | Trung bình | |
653 | 1621004786 | Khưu Thảo | Nguyên | 16DBH2 | Trung bình | |
654 | 1621002233 | Phan Thị | Phương | 16DBH2 | Trung bình | |
655 | 1621004878 | Phạm Minh | Tấn | 16DBH2 | Trung bình | |
656 | 1621004594 | Thiều Quang | Bằng | 16DBH3 | Khá | |
657 | 1621002052 | Huỳnh Đoan | Hiếu | 16DBH3 | Khá | |
658 | 1621004694 | Dương Huy | Hoàng | 16DBH3 | Trung bình | |
659 | 1621005406 | Southammavong | Lina | 16DBH3 | Trung bình | |
660 | 1621002251 | Trần Thanh | Sang | 16DBH3 | Trung bình | |
661 | 1621005021 | Huỳnh Ngọc | Vũ | 16DBH3 | Trung bình | |
662 | 1621002385 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 16DBH3 | Trung bình | |
663 | 1621004635 | Từ Khánh | Duy | 16DDA | Khá | |
664 | 1621004687 | Trương Thị Kim | Hòa | 16DDA | Khá | |
665 | 1521000286 | Đoàn Thị | Mại | 16DDA | Khá | |
666 | 1621004802 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 16DDA | Trung bình | |
667 | 1521000316 | Lương Thị Bích | Ngọc | 15DQT1 | Khá | |
668 | 1521000459 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 15DQT1 | Trung bình | |
669 | 1521000468 | Hồ Thị Tú | Trinh | 15DQT1 | Trung bình | |
670 | 1521000190 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | 15DQT2 | Khá | |
671 | 1521000275 | Phạm Thị | Luyến | 15DQT2 | Khá | |
672 | 1521000284 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 15DQT2 | Khá | |
673 | 1521000433 | Phạm Thị Hồng | Thủy | 15DQT2 | Khá | |
674 | 1521000515 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 15DQT2 | Trung bình | |
675 | 1521000273 | Thái Hữu | Luân | 15DQT3 | Khá | |
676 | 1521000621 | Đặng Thị Thủy | Tiên | 15DQT3 | Khá | |
677 | 1521000232 | Vũ Nguyễn Như | Huyền | 15DBH1 | Khá | |
678 | 1521000272 | Phan Thành | Luân | 15DBH1 | Khá | |
679 | 1521000418 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 15DBH1 | Trung bình | |
680 | 1521000367 | Trần Văn | Quý | 15DBH2 | Trung bình | |
681 | 1521000412 | Nguyễn Hữu | Thiện | 15DBH2 | Trung bình | |
682 | 1421000238 | Nguyễn Đại | Dương | 14DQT4 | Trung bình | |
683 | 1421000025 | Nguyễn Như | Duy | 14DQT5 | Khá | |
684 | 1421000381 | Huỳnh Thị | Ny | 14DQT5 | Trung bình | |
685 | 1421004465 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 14DBH | Khá | |
686 | 1932000122 | Nguyễn Hoàng Anh | Đức | LTDH15TC1 | Khá | |
687 | 1932000123 | Võ Thị Ngọc | Dung | LTDH15TC1 | Khá | |
688 | 1932000126 | Lê Thị Kiều | Giang | LTDH15TC1 | Khá | |
689 | 1932000127 | Nguyễn Thị Bích | Hà | LTDH15TC1 | Khá | |
690 | 1932000129 | Vi Thị Nhật | Hoa | LTDH15TC1 | Khá | |
691 | 1932000131 | Nguyễn Thu | Hương | LTDH15TC1 | Khá | |
692 | 1932000135 | Hà Ngọc Trà | Mi | LTDH15TC1 | Khá | |
693 | 1932000138 | Phạm Thị Kiều | My | LTDH15TC1 | Khá | |
694 | 1932000139 | Hồ Thị Hồng | Nga | LTDH15TC1 | Khá | |
695 | 1932000140 | Châu Thị Thúy | Ngân | LTDH15TC1 | Trung bình | |
696 | 1932000145 | Ung Thị Cẩm | Quyên | LTDH15TC1 | Khá | |
697 | 1932000149 | Nguyễn Huỳnh Phương | Thảo | LTDH15TC1 | Khá | |
698 | 1932000150 | Phan Thị Minh | Thơ | LTDH15TC1 | Khá | |
699 | 1932000154 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | LTDH15TC1 | Khá | |
700 | 1932000270 | Nguyễn Hữu Trung | Bắc | LTDH15TC2 | Khá | |
701 | 1932000274 | Nguyễn Văn | Chinh | LTDH15TC2 | Khá | |
702 | 1932000277 | Phan Hà | Giang | LTDH15TC2 | Khá | |
703 | 1932000285 | Nguyễn Phương | Khanh | LTDH15TC2 | Khá | |
704 | 1932000301 | Trần Bình | Thản | LTDH15TC2 | Khá | |
705 | 1932000308 | Trần Minh | Tiến | LTDH15TC2 | Khá | |
706 | 1932000309 | Nguyễn Xuân | Tín | LTDH15TC2 | Trung bình | |
707 | 1932000312 | Nguyễn Tấn | Trung | LTDH15TC2 | Khá | |
708 | 1932000316 | Vũ Quốc | Việt | LTDH15TC2 | Khá | |
709 | 1832000220 | Bùi Thị Kiều | Diễm | LTDH14TC1 | Trung bình | |
710 | 1832000234 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Hòa | LTDH14TC1 | Khá | |
711 | 1832000237 | Ka | Huyền | LTDH14TC1 | Khá | |
712 | 1832000248 | Nguyễn Lê Nhật | Quang | LTDH14TC1 | Trung bình | |
713 | 1832000252 | Trần Minh | Tấn | LTDH14TC1 | Khá | |
714 | 1832000255 | Tô Trung | Thành | LTDH14TC1 | Khá | |
715 | 1832000256 | Trịnh Thị Bích | Thảo | LTDH14TC1 | Trung bình | |
716 | 1832000262 | Nguyễn Thị Mỹ | Toàn | LTDH14TC1 | Trung bình | |
717 | 1832000367 | Hồ Thị | Cúc | LTDH14TC2 | Khá | |
718 | 1832000370 | Nguyễn Thái Thanh | Lam | LTDH14TC2 | Khá | |
719 | 1832000372 | Dương Thị Thu | Nga | LTDH14TC2 | Trung bình | |
720 | 1832000373 | Đặng Thị Kim | Ngân | LTDH14TC2 | Khá | |
721 | 1832000374 | Phạm Thị Ánh | Nguyệt | LTDH14TC2 | Trung bình | |
722 | 1832000375 | Nguyễn Yến | Nhi | LTDH14TC2 | Khá | |
723 | 1832000377 | Lê Quỳnh | Như | LTDH14TC2 | Khá | |
724 | 1832000378 | Huỳnh Tấn | Phong | LTDH14TC2 | Khá | |
725 | 1832000382 | Trần Văn | Thái | LTDH14TC2 | Khá | |
726 | 1832000389 | Tô Thị Hồng | Yến | LTDH14TC2 | Khá | |
727 | 1732000227 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | LTDH13TC1 | Trung bình | |
728 | 1732000238 | Huỳnh Văn Kỳ | Nam | LTDH13TC1 | Trung bình | |
729 | 1732000241 | Phạm Thị Thu | Ngân | LTDH13TC1 | Trung bình | |
730 | 1732000249 | Nguyễn Thị | Phương | LTDH13TC1 | Trung bình | |
731 | 1732000259 | Hoàng Anh | Thông | LTDH13TC1 | Trung bình | |
732 | 1732000500 | Ung Đăng | Vinh | LTDH13TC2 | Khá | |
733 | 1732000502 | Nguyễn Hữu | Xoang | LTDH13TC2 | Khá | |
734 | 1632000321 | Trần Văn | Định | LTDH12TC1 | Trung bình | |
735 | 1632000341 | Nguyễn Hữu | Tài | LTDH12TC1 | Trung bình | |
736 | 1632000361 | Huỳnh Thụy Hoài | Vy | LTDH12TC1 | Trung bình | |
737 | 1632000435 | Tô Trường | Giang | LTDH12TC2 | Khá | |
738 | 1632000448 | Lê Thị Kim | Ngân | LTDH12TC2 | Khá | |
739 | 1632000460 | Tạ Minh | Sang | LTDH12TC2 | Trung bình | |
740 | 1632000464 | Huỳnh Thị Phương | Thảo | LTDH12TC2 | Khá | |
741 | 1432006079 | Nguyễn Trường | Giang | LTDH10TC1 | Khá | |
742 | 1432000156 | Trần Thị Thúy | Ngân | LTDH10TC1 | Khá | |
743 | 1432006670 | Trần Văn Dũng | Sáu | LTDH10TC3 | Trung bình | |
744 | 1432006686 | Đoàn Thị Mộng | Trinh | LTDH10TC3 | Khá | |
745 | 1432006691 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | LTDH10TC3 | Khá | |
746 | 1932000082 | Hồ Mai Anh | Đào | LTDH15QT1 | Khá | |
747 | 1932000083 | Nguyễn Thị Kim | Diễm | LTDH15QT1 | Khá | |
748 | 1932000084 | Nguyễn Đức | Hà | LTDH15QT1 | Khá | |
749 | 1932000086 | Chí Nga | Hằng | LTDH15QT1 | Khá | |
750 | 1932000088 | Phan Hoàng | Khoa | LTDH15QT1 | Khá | |
751 | 1932000090 | Đặng Diệp | Lĩnh | LTDH15QT1 | Trung bình | |
752 | 1932000094 | Lý Thị Thu | Minh | LTDH15QT1 | Khá | |
753 | 1932000097 | Nguyễn Thị | Phụng | LTDH15QT1 | Trung bình | |
754 | 1932000098 | Tiêu Uyển | Quân | LTDH15QT1 | Khá | |
755 | 1932000099 | Trần Văn | Quân | LTDH15QT1 | Trung bình | |
756 | 1932000101 | Trần Trúc | Quỳnh | LTDH15QT1 | Khá | |
757 | 1932000104 | Nguyễn Thị | Thảo | LTDH15QT1 | Khá | |
758 | 1932000105 | Vũ Thị Phương | Thảo | LTDH15QT1 | Khá | |
759 | 1932000106 | Trần Thị Kim | Thoa | LTDH15QT1 | Khá | |
760 | 1932000107 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | LTDH15QT1 | Khá | |
761 | 1932000111 | Phạm Thị Huyền | Trân | LTDH15QT1 | Khá | |
762 | 1932000112 | Lê Nguyễn Bảo | Trang | LTDH15QT1 | Khá | |
763 | 1932000113 | Lê Võ Thùy | Trang | LTDH15QT1 | Khá | |
764 | 1932000114 | Nguyễn Thị | Tư | LTDH15QT1 | Khá | |
765 | 1932000115 | Phan Nguyễn Anh | Tuấn | LTDH15QT1 | Trung bình | |
766 | 1932000116 | Trần Vũ Vân | Tường | LTDH15QT1 | Khá | |
767 | 1932000119 | Nguyễn Thùy Thảo | Vy | LTDH15QT1 | Khá | |
768 | 1932000249 | Lương Ngọc | My | LTDH15QT2 | Khá | |
769 | 1932000248 | Lưu Thị Diễm | My | LTDH15QT2 | Khá | |
770 | 1932000256 | Nguyễn Thị | Nguyên | LTDH15QT2 | Khá | |
771 | 1932000255 | Nguyễn Trung | Nguyên | LTDH15QT2 | Trung bình | |
772 | 1932000260 | Bùi Thanh | Thoảng | LTDH15QT2 | Khá | |
773 | 1932000265 | Phan Ngọc Thùy | Trang | LTDH15QT2 | Khá | |
774 | 1932000269 | Lâm Thị Kim | Xuân | LTDH15QT2 | Khá | |
775 | 1832000152 | Nguyễn Minh | Chí | LTDH14QT1 | Khá | |
776 | 1832000155 | Lê Thị Phương | Dung | LTDH14QT1 | Khá | |
777 | 1832000160 | Lê Thị Thu | Hà | LTDH14QT1 | Khá | |
778 | 1832000162 | Nguyễn Quốc | Hiệp | LTDH14QT1 | Khá | |
779 | 1832000168 | Hồ Thị Diễm | My | LTDH14QT1 | Khá | |
780 | 1832000173 | Nguyễn Minh | Nhật | LTDH14QT1 | Khá | |
781 | 1832000178 | Phan Ngọc | Như | LTDH14QT1 | Khá | |
782 | 1832000183 | Huỳnh Hoàng | Phi | LTDH14QT1 | Trung bình | |
783 | 1832000185 | Trần Trung | Quân | LTDH14QT1 | Khá | |
784 | 1832000187 | Trần Thị Minh | Tâm | LTDH14QT1 | Khá | |
785 | 1832000188 | Nguyễn Minh | Thu | LTDH14QT1 | Khá | |
786 | 1832000190 | Nguyễn Thị | Thúy | LTDH14QT1 | Khá | |
787 | 1832000197 | Đàm Thị Kiều | Trang | LTDH14QT1 | Khá | |
788 | 1832000200 | Lưu Phạm Thùy | Trinh | LTDH14QT1 | Khá | |
789 | 1832000202 | Nguyễn Bùi Minh | Trung | LTDH14QT1 | Trung bình | |
790 | 1832000211 | Nguyễn Phan Nhật | Vy | LTDH14QT1 | Khá | |
791 | 1832000212 | Nguyễn Thị Kim | Yến | LTDH14QT1 | Khá | |
792 | 1832000213 | Trần Thị Hải | Yến | LTDH14QT1 | Khá | |
793 | 1732000198 | Mai Thị Quế | Ngân | LTDH13QT1 | Khá | |
794 | 1732000215 | Nguyễn Hoàng | Vinh | LTDH13QT1 | Khá | |
795 | 1732000363 | Nguyễn Ngọc Bửu | Minh | LTDH13QT2 | Khá | |
796 | 1732000370 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | LTDH13QT2 | Khá | |
797 | 1632000298 | Võ Thiên | Tâm | LTDH12QT1 | Trung bình | |
798 | 1632000301 | Nguyễn Thụy Tiểu | Thịnh | LTDH12QT1 | Trung bình | |
799 | 1632000306 | Dương Văn | Toàn | LTDH12QT1 | Khá | |
800 | 1632000403 | Dương Thị Ngọc | Phượng | LTDH12QT2 | Khá | |
801 | 1532000267 | Phùng Thanh | Xuân | LTDH11QT | Khá | |
802 | 1432006555 | Trần Thị Anh | Đài | LTDH10QT2 | Khá | |
803 | 1911000565 | Đặng Minh | Nguyên | CLC_19CTC | Khá | |
804 | 1821005961 | Trần Minh | Tấn | CLC_19CTC | Giỏi | |
805 | 1811000965 | Võ Thị Út | Diễm | CLC_18CTC01 | Khá | |
806 | 1811000358 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | CLC_18CTC01 | Khá | |
807 | 1811000335 | Vỏ Trần Minh | Luân | CLC_18CTC01 | Khá | |
808 | 1811000986 | Hồ Vũ Xuân | Sinh | CLC_18CTC01 | Khá | |
809 | 1811000940 | Bùi Thị Thủy | Tiên | CLC_18CTC01 | Khá | |
810 | 1811001827 | Phạm Thu | Trang | CLC_18CTC01 | Khá | |
811 | 1811000288 | Trương Thị Ngọc | Tú | CLC_18CTC01 | Khá | |
812 | 1811001629 | Nguyễn Thảo | Vy | CLC_18CTC01 | Khá | |
813 | 1730140117 | Trần Uyễn | Nghi | C17Q3A4A | Khá | |
814 | 1630101026 | Huỳnh Thị Trà | My | C16Q2A1 | Khá | |
815 | 1630102003 | Đặng Quốc | Bảo | C16Q2A2 | Trung bình | |
816 | 1630102034 | Nguyễn Duy | Thanh | C16Q2A2 | Trung bình | |
817 | 1911000699 | Lương Thị Ngọc | Ánh | CLC_19CQT01 | Giỏi | |
818 | 1811001202 | Phan Thị Quỳnh | An | CLC_18CQT01 | Trung bình | |
819 | 1811000447 | Phạm Thị Kim | Thùy | CLC_18CQT01 | Trung bình | |
820 | 1811001181 | Ngô Thị Thanh | Vân | CLC_18CQT01 | Khá | |
821 | 1811001247 | Lâm Quốc | An | CLC_18CQT02 | Khá | |
822 | 1811001899 | Phan Thị Cẩm | Khoa | CLC_18CQT02 | Khá | |
823 | 1811001700 | Trần Thị Thanh | Liêm | CLC_18CQT02 | Khá | |
824 | 1811002000 | Mai Đặng Hoàng | Long | CLC_18CQT02 | Trung bình | |
825 | 1811001721 | Trần Thị Thanh | Ngân | CLC_18CQT02 | Khá | |
826 | 1811002022 | Phạm Thị Yến | Nhi | CLC_18CQT02 | Khá | |
827 | 1811001895 | Trương Thái | Quỳnh | CLC_18CQT02 | Khá | |
828 | 1811001909 | Trần Thị Ngọc | Uyên | CLC_18CQT02 | Khá | |
829 | 1811001978 | Nguyễn Trần Kỳ | Vọng | CLC_18CQT02 | Trung bình | |
830 | 1730330108 | Lê Đình | Đông | C17Q3C3A | Trung bình | |
831 | 1730330117 | Phạm | Hiếu | C17Q3C3A | Trung bình | |
832 | 1730340109 | Trương Bảo | Huân | C17Q3C3A | Trung bình | |
833 | 1730330122 | Hàng Thị Huỳnh | Liên | C17Q3C3A | Trung bình | |
834 | 1730340124 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Sa | C17Q3C3A | Trung bình | |
835 | 1730330208 | Nguyễn Mạnh | Khang | C17Q3C3B | Trung bình | |
836 | 1730330229 | Trần Lê Cẩm | Tiên | C17Q3C3B | Trung bình | |
837 | 1730330230 | Trần Quang Xuân | Tín | C17Q3C3B | Khá | |
838 | 1730330231 | Cao Thị Hồng | Trang | C17Q3C3B | Trung bình | |
839 | 1730330233 | Phan Thanh | Tú | C17Q3C3B | Trung bình | |
840 | 1730330234 | Lê Nguyễn Hồng | Tươi | C17Q3C3B | Trung bình | |
841 | 1730330237 | Nguyễn Thị Ái | Vy | C17Q3C3B | Trung bình | |
842 | 1630301008 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | C16Q2C1 | Trung bình | |
843 | 1630301048 | Trần Thị Kim | Yến | C16Q2C1 | Trung bình | |
844 | 1630302010 | Lê Thị Như | Hảo | C16Q2C2 | Trung bình | |
845 | 1630302017 | Nguyễn Hoàng Trúc | Linh | C16Q2C2 | Trung bình | |
846 | 1630302021 | Trần Thị Thu | Nga | C16Q2C2 | Trung bình | |
847 | 1630302038 | Lê Hồ Thanh | Trâm | C16Q2C2 | Trung bình | |
848 | 1630302039 | Đặng Hoàng Bảo | Trân | C16Q2C2 | Trung bình | |
849 | 1630304002 | Huỳnh Thị Mai | Anh | C16Q2C4 | Trung bình | |
850 | 1630304005 | Trương Văn | Cường | C16Q2C4 | Trung bình | |
851 | 1630304009 | Khương Thị Thúy | Hằng | C16Q2C4 | Trung bình | |
852 | 1630304013 | Đặng Thị | Huyền | C16Q2C4 | Trung bình | |
853 | 1630304015 | Nguyễn Thị Ái | Linh | C16Q2C4 | Trung bình | |
854 | 1630304018 | Phạm Thị Yến | Nhi | C16Q2C4 | Trung bình | |
855 | 1630304036 | Lê Thanh | Toàn | C16Q2C4 | Trung bình | |
856 | 1630304045 | Vũ Thị Ngọc | Xuyên | C16Q2C4 | Trung bình | |
857 | 1710140101 | Đặng Mai | Anh | C17A4A | Trung bình | |
858 | 1710140102 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | C17A4A | Khá | |
859 | 1710140103 | Huỳnh Quốc | Bảo | C17A4A | Khá | |
860 | 1710140113 | Võ Thị Tuyết | Hằng | C17A4A | Khá | |
861 | 1710140129 | Nguyễn Ngọc Như | Huỳnh | C17A4A | Trung bình | |
862 | 1710120116 | Võ Phan Nhật | Minh | C17A4A | Trung bình | |
863 | 1710140131 | Lê Xuân | Tâm | C17A4A | Trung bình | |
864 | 1710120140 | Phạm Thị Minh | Thùy | C17A4A | Trung bình | |
865 | 1710120123 | Đoàn Thị Kim | Ngân | C17A2A | Trung bình | |
866 | 1710120133 | Phạm Thị | Phước | C17A2A | Trung bình | |
867 | 1610111041 | Tô Quỳnh Đức | Phát | C16A2A | Trung bình | |
868 | 1610141001 | Đỗ Lý | An | C16A4A | Trung bình | |
869 | 1610141005 | Đào Thị Ngọc | Châu | C16A4A | Khá | |
870 | 1610141011 | Trần Thị Thúy | Hằng | C16A4A | Trung bình | |
871 | 1610141013 | Phạm Hoàng Xuân | Hiệp | C16A4A | Trung bình | |
872 | 1610141015 | Huỳnh Quốc | Huy | C16A4A | Trung bình | |
873 | 1710330120 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | C17C3A | Trung bình | |
874 | 1710330135 | Phạm Thị Thu | Trang | C17C3A | Trung bình | |
875 | 1710330134 | Trần Nguyễn Thùy | Trang | C17C3A | Khá | |
876 | 1710330137 | Hồ Nguyễn Phương | Trinh | C17C3A | Trung bình | |
877 | 1710330202 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | C17C3B | Trung bình | |
878 | 1710330229 | Nguyễn Thị Như | Trâm | C17C3B | Trung bình | |
879 | 1710330233 | Nguyễn Thanh | Tùng | C17C3B | Khá | |
880 | 1710330309 | Phạm Thị Thu | Hằng | C17C3C | Trung bình | |
881 | 1710330316 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | C17C3C | Trung bình | |
882 | 1710330321 | Trần Nguyễn Mỹ | Kỳ | C17C3C | Trung bình | |
883 | 1710330404 | Nguyễn Thành | Công | C17C3D | Trung bình | |
884 | 1710330417 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | C17C3D | Trung bình | |
885 | 1710330425 | Phạm Thị Quỳnh | Như | C17C3D | Trung bình | |
886 | 1710330430 | Võ Thị Như | Quỳnh | C17C3D | Khá | |
887 | 1710330438 | Trần Ngọc Thúy | Vi | C17C3D | Trung bình | |
888 | 1710330501 | Trần Đào Thiên | Ái | C17C3E | Trung bình | |
889 | 1710330525 | Nguyễn Thị Ngọc | Tâm | C17C3E | Trung bình | |
890 | 1710330534 | Lê Ngọc Anh | Thư | C17C3E | Trung bình | |
891 | 1710330620 | Trần Thị Linh | Nhi | C17C3F | Trung bình | |
892 | 1710330728 | Trương Trường | Thịnh | C17C3G | Trung bình | |
893 | 1710330830 | Nguyễn Đình | Vĩ | C17C3H | Trung bình | |
894 | 1710370135 | Lê Thị Như | Thùy | C17C7A | Trung bình | |
895 | 1710370212 | Nguyễn Quang | Linh | C17C7B | Khá | |
896 | 1710370217 | Nguyễn Trà | My | C17C7B | Trung bình | |
897 | 1710370224 | Phạm Ngọc Phương | Quyên | C17C7B | Trung bình | |
898 | 1610331002 | Lê Ngọc Duy | Anh | C16C3A | Trung bình | |
899 | 1610331004 | Dương Thị Ngọc | Ánh | C16C3A | Trung bình | |
900 | 1610331058 | Nguyễn Thị | Tiền | C16C3A | Khá | |
901 | 1610331064 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | C16C3A | Khá | |
902 | 1610332066 | Kiều Phan Diễm | Trinh | C16C3B | Trung bình | |
903 | 1610333004 | Đỗ Minh | Chiến | C16C3C | Trung bình | |
904 | 1610333011 | Nguyễn Thu | Hằng | C16C3C | Trung bình | |
905 | 1610333018 | Mai Thị Lê | Hương | C16C3C | Trung bình | |
906 | 1610333035 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | C16C3C | Trung bình | |
907 | 1610333061 | Bùi Thị Thanh | Trúc | C16C3C | Trung bình | |
908 | 1610334003 | Phan Thị Kim | Anh | C16C3D | Trung bình | |
909 | 1610334060 | Lê Kim | Trí | C16C3D | Trung bình | |
910 | 1610334067 | Phạm Thị Thu | Uyên | C16C3D | Trung bình | |
911 | 1610371025 | Đặng Thị Ánh | Ngọc | C16C7A | Khá | |
912 | 1821004233 | Lại Trí Đức | Anh | 18DLH2 | Xuất sắc | |
913 | 1821004281 | Nguyễn Hữu | Khắc | 18DLH2 | Xuất sắc | |
914 | 1821004506 | Lê Thị | Liệu | 18DKS02 | Xuất sắc | |
915 | 1911000823 | Trần Hoàng | Thủ | CLC_19CKS01 | Xuất sắc | |
916 | 1821004588 | Đặng Hoài | Sang | CLC_18DKS02 | Giỏi | |
917 | 1821004615 | Võ Thị Ngọc | Thảo | CLC_18DKS02 | Giỏi | |
918 | 1821004667 | Nguyễn Tường | Vy | CLC_18DKS02 | Giỏi | |
919 | 1821004776 | Phan Thùy | Dương | 18DQK | Giỏi | |
920 | 1821001308 | Bùi Thị Thu | Diễm | 18DQF | Giỏi | |
921 | 1821005643 | Nguyễn Phương | Hà | 18DQF | Giỏi | |
922 | 1821001054 | Lê Hồng | Ngọc | 18DQF | Giỏi | |
923 | 1821006049 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 18DQF | Giỏi | |
924 | 1821000806 | Vương Thị Diểm | Trang | 18DKB01 | Giỏi | |
925 | 1821002472 | Dương Thúy | Anh | 18DKB02 | Giỏi | |
926 | 1821002656 | Nguyễn Anh | Thư | 18DKB02 | Giỏi | |
927 | 1821002670 | Nguyễn Trần Thiên | Trang | 18DKB04 | Giỏi | |
928 | 1821005955 | Nguyễn Hạnh Thủy | Tiên | 18DTD | Giỏi | |
929 | 1821005630 | Nguyễn Thị Hoài | Đan | 18DHQ1 | Giỏi | |
930 | 1821005678 | Trương Phạm Yến | Hòa | 18DHQ1 | Giỏi | |
931 | 1821005719 | Trần Hoàng | Kim | 18DHQ1 | Giỏi | |
932 | 1821005780 | Nguyễn Kim | Ngân | 18DHQ1 | Giỏi | |
933 | 1821001161 | Lê Tấn | Phát | 18DHQ1 | Giỏi | |
934 | 1821005922 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 18DHQ1 | Giỏi | |
935 | 1821001162 | Hồ Thị Phương | Thoa | 18DHQ1 | Giỏi | |
936 | 1821005941 | Chu Thị | Thúy | 18DHQ1 | Giỏi | |
937 | 1821001330 | Trần Ngọc Thanh | Trúc | 18DHQ1 | Giỏi | |
938 | 1821001302 | Nguyễn Thị Minh | Đa | 18DHQ2 | Giỏi | |
939 | 1821005638 | Đặng Thị Việt | Hà | 18DHQ2 | Giỏi | |
940 | 1821005667 | Nguyễn Trúc Liễu | Hằng | 18DHQ2 | Giỏi | |
941 | 1821005669 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 18DHQ2 | Giỏi | |
942 | 1821005714 | Trương Nguyễn Đăng | Khoa | 18DHQ2 | Giỏi | |
943 | 1821004905 | Vũ Xuân | Khôi | 18DHQ2 | Giỏi | |
944 | 1821001350 | Nguyễn Quỳnh | Như | 18DHQ2 | Giỏi | |
945 | 1821002417 | Nguyễn Thanh | Phong | 18DHQ2 | Giỏi | |
946 | 1821005921 | Lê Thị | Thảo | 18DHQ2 | Giỏi | |
947 | 1821006002 | Đặng Thị Nhã | Trúc | 18DHQ2 | Giỏi | |
948 | 1821006061 | Bùi Kim | Yến | 18DHQ2 | Giỏi | |
949 | 1821005962 | Đỗ Quốc | Toàn | 18DTX | Giỏi | |
950 | 1821001618 | Hồ Hải | Anh | 18DLH1 | Giỏi | |
951 | 1821001614 | Bùi Phụng | Nguyên | 18DLH1 | Giỏi | |
952 | 1821004325 | Võ Phương | Nhi | 18DLH1 | Giỏi | |
953 | 1821001590 | Phạm Hằng | Ny | 18DLH1 | Giỏi | |
954 | 1821004340 | Bùi Thanh | Sang | 18DLH1 | Giỏi | |
955 | 1821004266 | Bùi Trần Nhi | Hoa | 18DLH2 | Giỏi | |
956 | 1821004320 | Nguyễn Thanh | Nhân | 18DLH2 | Giỏi | |
957 | 1821001632 | Nguyễn Thị Băng | Tâm | 18DLH2 | Giỏi | |
958 | 1821004257 | Phan Thành | Đạt | 18DSK | Giỏi | |
959 | 1821004259 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 18DSK | Giỏi | |
960 | 1821001609 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | 18DSK | Giỏi | |
961 | 1821004310 | Nguyễn Lê Kim | Ngân | 18DSK | Giỏi | |
962 | 1821004328 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Như | 18DSK | Giỏi | |
963 | 1821004333 | Trần Thị Như | Phương | 18DSK | Giỏi | |
964 | 1821004337 | Hồ Lệ | Quyên | 18DSK | Giỏi | |
965 | 1821005502 | Nguyễn Minh | Thông | 18DSK | Giỏi | |
966 | 1821004363 | Bùi Thị Quỳnh | Trang | 18DSK | Giỏi | |
967 | 1821001739 | Nguyễn Võ | Hoàng | 18DKS01 | Giỏi | |
968 | 1821001737 | Lê Thị Yến | Kha | 18DKS01 | Giỏi | |
969 | 1821001700 | Phạm Vũ Mai | Linh | 18DKS01 | Giỏi | |
970 | 1821001709 | Phan Thị Ngọc | Ngân | 18DKS01 | Giỏi | |
971 | 1821001782 | Trần Thế | Ngoan | 18DKS01 | Giỏi | |
972 | 1821001772 | Lại Mỹ | Phụng | 18DKS01 | Giỏi | |
973 | 1821001691 | Ngô Thị Lan | Phương | 18DKS01 | Giỏi | |
974 | 1821001757 | Quách Thị Phương | Phương | 18DKS01 | Giỏi | |
975 | 1821001752 | Lưu Thị Lan | Thảo | 18DKS01 | Giỏi | |
976 | 1821001749 | Huỳnh Thị Kim | Tỏa | 18DKS01 | Giỏi | |
977 | 1821001780 | Lê Thị Huyền | Trang | 18DKS01 | Giỏi | |
978 | 1821001730 | Lưu Thị Khánh | Vân | 18DKS01 | Giỏi | |
979 | 1821001771 | Nguyễn Hoàng Thanh | Vi | 18DKS01 | Giỏi | |
980 | 1821001738 | Dương Lâm Nhựt | Yến | 18DKS01 | Giỏi | |
981 | 1821001765 | Nguyễn Hồng | Yến | 18DKS01 | Giỏi | |
982 | 1821004430 | Trần Xuân | Diệu | 18DKS02 | Giỏi | |
983 | 1821004435 | Huỳnh Thị Thảo | Duyên | 18DKS02 | Giỏi | |
984 | 1821004663 | Lê Phương | Vy | 18DKS02 | Giỏi | |
985 | 1821004591 | Nguyễn Văn | Sơn | 18DKS03 | Giỏi | |
986 | 1821004622 | Trần Văn | Thương | 18DKS03 | Giỏi | |
987 | 1821004421 | Nguyễn Hải | Bình | 18DKS04 | Giỏi | |
988 | 1821004427 | Đặng Phú | Cường | 18DKS04 | Giỏi | |
989 | 1821001577 | Trần Thanh | Hùng | 18DKS04 | Giỏi | |
990 | 1821004566 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 18DKS04 | Giỏi | |
991 | 1821004583 | Phạm Thiên | Phương | 18DKS04 | Giỏi | |
992 | 1821004639 | Võ Thị Ngọc | Triển | 18DKS04 | Giỏi | |
993 | 1821004406 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 18DKS04 | Giỏi | |
994 | 1821001818 | Lê Hữu | Bằng | 18DQN01 | Giỏi | |
995 | 1821001857 | Phạm Thị Như Ngọc | Bích | 18DQN01 | Giỏi | |
996 | 1821001790 | Lê Thị Cẩm | Châu | 18DQN01 | Giỏi | |
997 | 1821001807 | Trần Thị Mai | Chi | 18DQN01 | Giỏi | |
998 | 1821005386 | Nguyễn Thị Kim | Diễm | 18DQN01 | Giỏi | |
999 | 1821001853 | Nguyễn Tuấn | Hào | 18DQN01 | Giỏi | |
1000 | 1821001871 | Nguyễn Lê Tú | Nguyên | 18DQN01 | Giỏi | |
1001 | 1821001819 | Nguyễn Trương Như | Quỳnh | 18DQN01 | Giỏi | |
1002 | 1821001848 | Văng Minh | Thư | 18DQN01 | Giỏi | |
1003 | 1821001794 | Phạm Ngọc Tường | Vy | 18DQN01 | Giỏi | |
1004 | 1821005408 | Mã Ngọc | Hân | 18DQN02 | Giỏi | |
1005 | 1821005529 | Mai Thị Ngọc | Trâm | 18DQN02 | Giỏi | |
1006 | 1821005487 | Lê Nguyễn Huyền | Thanh | 18DQN04 | Giỏi | |
1007 | 1911000846 | Võ Trịnh Tú | Thoa | CLC_19CKS01 | Giỏi | |
1008 | 1821002478 | Nguyễn Phương | Anh | 18DKB01 | Khá | |
1009 | 1821002558 | Nguyễn Xuân | Luân | 18DKB01 | Khá | |
1010 | 1821002700 | Cao Khánh | Vinh | 18DKB02 | Khá | |
1011 | 1821001107 | Phan Duy Nhật | Minh | 18DHQ1 | Khá | |
1012 | 1821005572 | Nguyễn Kỳ Tú | Anh | 18DHQ2 | Khá | |
1013 | 1821005727 | Nguyễn Thị | Lan | 18DHQ2 | Khá | |
1014 | 1821001032 | Cao Minh Khoa | Văn | 18DHQ2 | Khá | |
1015 | 1821004246 | Tôn Nữ Quý | Cẩm | 18DSK | Khá | |
1016 | 1821004515 | Huỳnh Gia | Mẫn | CLC_18DKS01 | Khá | |
1017 | 1821004534 | Trần Thị | Ngọc | CLC_18DKS02 | Khá | |
1018 | 1721002196 | Nguyễn Trường | Giang | CLC_17DKS | Khá | |
1019 | 1721002073 | Võ Quang | Thịnh | CLC_17DKS | Xuất sắc | |
1020 | 1421002492 | Nguyễn Thị Anh | Thư | CLC_14DKS1 | Khá | |
1021 | 1421000852 | Trương Hoàng Quy | Anh | DB_14DKS1 | Khá | |
1022 | 1821004702 | Phạm Đức | Anh | 18DQK | Khá | |
1023 | 1821004967 | Phạm Ánh | Ly | 18DQK | Khá | |
1024 | 1821004996 | Đỗ Thị Yến | Nga | 18DQK | Khá | |
1025 | 1821001183 | Châu Ngọc | Hân | 18DQF | Khá | |
1026 | 1821005910 | Lê Thị Hồng | Thắm | 18DQF | Khá | |
1027 | 1821005915 | Nguyễn Trường | Thịnh | 18DQF | Khá | |
1028 | 1821001301 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 18DQF | Khá | |
1029 | 1821005933 | Đỗ Thị | Thông | 18DQF | Khá | |
1030 | 1721002667 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 17DQF | Trung bình | |
1031 | 1721002823 | Trần Thanh Hoàng | Huy | 17DQF | Khá | |
1032 | 1721002826 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 17DQF | Khá | |
1033 | 1721002828 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 17DQF | Khá | |
1034 | 1721002827 | Phan Thị Nhật | Huyền | 17DQF | Khá | |
1035 | 1721002831 | Lê Tuấn | Khang | 17DQF | Khá | |
1036 | 1721002851 | Cao Thị Kim | Liên | 17DQF | Khá | |
1037 | 1721002891 | Huỳnh Thị Ngọc | Mai | 17DQF | Khá | |
1038 | 1721003112 | Trần Thị Đoan | Trang | 17DQF | Trung bình | |
1039 | 1721000510 | Nguyễn Ngọc | Vàng | 17DQF | Khá | |
1040 | 1721003192 | Đặng Thị Như | Ý | 17DQF | Khá | |
1041 | 1621004600 | Trần Công | Chánh | 16DQK | Trung bình | |
1042 | 1621004777 | Nguyễn Lê Thảo | Ngân | 16DQK | Khá | |
1043 | 1521000498 | Trương Thị Thu | Uyên | 15DQK | Khá | |
1044 | 1521000683 | Trình Minh | Hòa | 15DQF | Trung bình | |
1045 | 1521001957 | Phạm Thùy | Linh | 15DQF | Trung bình | |
1046 | 1821002497 | Ngô Ngọc | Diệu | 18DKB01 | Khá | |
1047 | 1821002515 | Lê Hoàng Anh | Hào | 18DKB01 | Trung bình | |
1048 | 1821002572 | Tạ Nguyễn Nhật | My | 18DKB01 | Khá | |
1049 | 1821002577 | Nguyễn Thế | Nam | 18DKB01 | Khá | |
1050 | 1821000774 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | 18DKB01 | Khá | |
1051 | 1821002646 | Nguyễn Lê Phương | Thanh | 18DKB01 | Khá | |
1052 | 1821002710 | Nguyễn Hoàng Phi | Yến | 18DKB01 | Khá | |
1053 | 1821002488 | Phạm Thị Ngọc | Bích | 18DKB02 | Khá | |
1054 | 1821002506 | Trần Như Hồng | Đức | 18DKB02 | Khá | |
1055 | 1821002529 | Nguyễn Thị Kim | Hoàng | 18DKB02 | Khá | |
1056 | 1821002665 | Bùi Thanh | Trà | 18DKB02 | Khá | |
1057 | 1821002701 | Trịnh Quang | Vinh | 18DKB02 | Khá | |
1058 | 1821002473 | Hà Thị Trâm | Anh | 18DKB03 | Khá | |
1059 | 1821002519 | Hồ Thị Mỹ | Hiền | 18DKB03 | Khá | |
1060 | 1821002569 | Phan Ngọc | Minh | 18DKB03 | Khá | |
1061 | 1821002594 | Võ Thị Kiều | Nhi | 18DKB03 | Khá | |
1062 | 1821002661 | Huỳnh Phượng | Tiên | 18DKB03 | Khá | |
1063 | 1821002689 | Biều Thụy Ngọc | Tuyền | 18DKB03 | Khá | |
1064 | 1821002699 | Nguyễn Thị Xuân | Viên | 18DKB03 | Khá | |
1065 | 1821002544 | Huỳnh Thị Như | Lê | 18DKB04 | Khá | |
1066 | 1821002546 | Bùi Thị Bích | Liên | 18DKB04 | Khá | |
1067 | 1821002549 | Hồ Ngọc Khánh | Linh | 18DKB04 | Khá | |
1068 | 1821002564 | Nguyễn Tuyết | Mai | 18DKB04 | Trung bình | |
1069 | 1821002574 | Đinh Thị Kim | Na | 18DKB04 | Khá | |
1070 | 1821002615 | Nguyễn Duy | Phụng | 18DKB04 | Khá | |
1071 | 1821002708 | Phạm Thị Như | Ý | 18DKB04 | Khá | |
1072 | 1821002490 | Nguyễn Thị Sơn | Ca | 18DTD | Khá | |
1073 | 1821005618 | Nguyễn Hoàng | Dung | 18DTD | Khá | |
1074 | 1821005627 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 18DTD | Khá | |
1075 | 1821005673 | Trần Thị Hồng | Hạnh | 18DTD | Khá | |
1076 | 1821005754 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 18DTD | Khá | |
1077 | 1821001141 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 18DTD | Khá | |
1078 | 1821001216 | Bùi Nguyễn Bảo | Nghi | 18DTD | Khá | |
1079 | 1821005805 | Võ Thị Thanh | Nguyên | 18DTD | Khá | |
1080 | 1821001031 | Hoa Yến | Nhi | 18DTD | Khá | |
1081 | 1821005842 | Nguyễn Hạnh | Phúc | 18DTD | Khá | |
1082 | 1821001358 | Trần Chí | Tiến | 18DTD | Khá | |
1083 | 1821005973 | Trần Ngọc Đoan | Trang | 18DTD | Khá | |
1084 | 1821001230 | Nguyễn Chí | Trung | 18DTD | Khá | |
1085 | 1821006056 | Bùi Thị | Xuân | 18DTD | Xuất sắc | |
1086 | 1821006059 | Tạ Thị Như | Ý | 18DTD | Khá | |
1087 | 1721000561 | Nguyễn Quốc | Điền | 17DKB1 | Khá | |
1088 | 1721000579 | Trần Minh | Hiếu | 17DKB1 | Khá | |
1089 | 1721000586 | Trần Ngọc | Huy | 17DKB1 | Trung bình | |
1090 | 1721000589 | Nguyễn Thúy | Huyền | 17DKB1 | Khá | |
1091 | 1721000594 | Hồ Nguyễn Khánh | Linh | 17DKB1 | Khá | |
1092 | 1721000595 | Hồ Tấn | Lược | 17DKB1 | Khá | |
1093 | 1721003225 | Nguyễn Thị | Tiền | 17DKB1 | Khá | |
1094 | 1721000634 | Lê Quang Lam | Trường | 17DKB1 | Trung bình | |
1095 | 1721000565 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 17DKB2 | Khá | |
1096 | 1721000609 | Tô Thị | Phương | 17DKB2 | Khá | |
1097 | 1721000613 | Đỗ Kim | Sơn | 17DKB2 | Trung bình | |
1098 | 1721000616 | Nguyễn Phan Hiền | Thanh | 17DKB2 | Trung bình | |
1099 | 1721000647 | Nguyễn Bùi Khánh | Vy | 17DKB2 | Trung bình | |
1100 | 1721002694 | Huỳnh Nguyên | Cẩm | 17DTD | Khá | |
1101 | 1721002783 | Lý Thị Thu | Hậu | 17DTD | Trung bình | |
1102 | 1721002802 | Nguyễn Khải | Hoàn | 17DTD | Khá | |
1103 | 1721002805 | Nguyễn Minh | Hoàng | 17DTD | Khá | |
1104 | 1721002873 | Nguyễn Hữu | Lộc | 17DTD | Khá | |
1105 | 1721002924 | Ung Trọng | Nghĩa | 17DTD | Khá | |
1106 | 1721002962 | Trần Lê Yến | Nhi | 17DTD | Khá | |
1107 | 1721003028 | Trần Đức | Thắng | 17DTD | Trung bình | |
1108 | 1721003088 | Trần Nguyễn Phụng | Tiên | 17DTD | Khá | |
1109 | 1721003099 | Lê Thạch Hồng | Trân | 17DTD | Trung bình | |
1110 | 1721003172 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 17DTD | Khá | |
1111 | 1721003175 | Ngô Quang | Vinh | 17DTD | Khá | |
1112 | 1621000028 | Trần Thị Khánh | Hạ | 16DKB1 | Khá | |
1113 | 1621003146 | Lê Thị | Mỹ | 16DKB2 | Trung bình | |
1114 | 1621005404 | Trần Ngọc | Nga | 16DKB2 | Trung bình | |
1115 | 1621003160 | Vũ Hoàng Anh | Thi | 16DKB2 | Trung bình | |
1116 | 1621002633 | Trần Thị | Hà | 16DTD | Trung bình | |
1117 | 1621005175 | Võ Thị Ngọc | Huyền | 16DTD | Trung bình | |
1118 | 1621002732 | Đặng Trần Khánh | Linh | 16DTD | Trung bình | |
1119 | 1621005199 | Nguyễn Hà Thúy | Loan | 16DTD | Trung bình | |
1120 | 1621000217 | Trần Cát Thảo | Nguyên | 16DTD | Khá | |
1121 | 1621002860 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 16DTD | Khá | |
1122 | 1621002948 | Lưu Thị Phương | Thảo | 16DTD | Trung bình | |
1123 | 1621002965 | Lâm Huỳnh Khánh | Thơ | 16DTD | Trung bình | |
1124 | 1621005358 | Phạm Quốc | Tuân | 16DTD | Trung bình | |
1125 | 1621003071 | Nguyễn Văn Quốc | Việt | 16DTD | Trung bình | |
1126 | 1521001367 | Lê Thị Kim | Lành | 15DKB1 | Trung bình | |
1127 | 1521001407 | Lê Thị Thanh | Thủy | 15DKB1 | Trung bình | |
1128 | 1521001412 | Phan Thị | Trâm | 15DKB1 | Khá | |
1129 | 1521002047 | Nguyễn Thị Kim | Nho | 15DTD | Trung bình | |
1130 | 1521002050 | Lê Thị Huỳnh | Như | 15DTD | Trung bình | |
1131 | 1521002059 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 15DTD | Khá | |
1132 | 1521002123 | Võ Thị Kim | Thanh | 15DTD | Khá | |
1133 | 1421004756 | Trần Thị Phương | Nhi | 14DKB | Trung bình | |
1134 | 1421005234 | Nguyễn Như | Phương | 14DKB | Trung bình | |
1135 | 1421004766 | Trần Hữu | Vinh | 14DKB | Trung bình | |
1136 | 1421000712 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 14DTD1 | Trung bình | |
1137 | 1821001365 | Võ Tấn | Đạt | 18DHQ1 | Khá | |
1138 | 1821005746 | Nguyễn Hoàng Phi | Long | 18DHQ1 | Khá | |
1139 | 1821005749 | Phan Thị Cẩm | Ly | 18DHQ1 | Giỏi | |
1140 | 1821005841 | Ngô Hoàng | Phúc | 18DHQ1 | Khá | |
1141 | 1821005884 | Nguyễn Phú | Tài | 18DHQ1 | Giỏi | |
1142 | 1821001223 | Võ Thị Phương | Thảo | 18DHQ1 | Khá | |
1143 | 1821001254 | Tô Huỳnh Tăng Hoàng | Tốt | 18DHQ1 | Khá | |
1144 | 1821006015 | Huỳnh Ngọc | Tuyển | 18DHQ1 | Khá | |
1145 | 1821006054 | Trần Thị Hạ | Vy | 18DHQ1 | Khá | |
1146 | 1821006063 | Nguyễn Hoàng | Yến | 18DHQ1 | Khá | |
1147 | 1821001360 | Lê Thị Ngọc | Hải | 18DHQ2 | Khá | |
1148 | 1821005677 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 18DHQ2 | Khá | |
1149 | 1821001152 | Đoàn Thị Khánh | Ly | 18DHQ2 | Khá | |
1150 | 1821002418 | Lâm Thị Kim | Ngân | 18DHQ2 | Khá | |
1151 | 1821005786 | Nguyễn Thị | Ngân | 18DHQ2 | Khá | |
1152 | 1821005927 | Trần Nguyên Nhật | Thảo | 18DHQ2 | Khá | |
1153 | 1821005950 | Phạm Thị Thanh | Thủy | 18DHQ2 | Khá | |
1154 | 1821001120 | Phạm Kim | Tiên | 18DHQ2 | Khá | |
1155 | 1821001126 | Châu Thị Huyền | Trang | 18DHQ2 | Khá | |
1156 | 1821005644 | Trần Thị Ngọc | Hà | 18DTX | Khá | |
1157 | 1821005653 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 18DTX | Khá | |
1158 | 1821005781 | Nguyễn Lê Diễm | Ngân | 18DTX | Khá | |
1159 | 1821005823 | Lê Hoàng Minh | Nhật | 18DTX | Khá | |
1160 | 1821005900 | Nguyễn Công | Thành | 18DTX | Khá | |
1161 | 1821005982 | Nguyễn Thị Thùy | Trâm | 18DTX | Khá | |
1162 | 1821005993 | Nguyễn Hoàng Thảo | Trinh | 18DTX | Khá | |
1163 | 1821005637 | Ngô Thị | Giác | 18DPF | Khá | |
1164 | 1821005772 | Nguyễn Văn | Nam | 18DPF | Khá | |
1165 | 1821005775 | Nguyễn Huỳnh | Nga | 18DPF | Khá | |
1166 | 1821001371 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 18DPF | Khá | |
1167 | 1821001264 | Nguyễn Ngọc Thảo | Trâm | 18DPF | Khá | |
1168 | 1821005991 | Lê Ngọc | Trinh | 18DPF | Khá | |
1169 | 1821001372 | Võ Thụy Ngọc | Trinh | 18DPF | Khá | |
1170 | 1821006011 | Phan Thị Minh | Tú | 18DPF | Khá | |
1171 | 1721002680 | Huỳnh Ngọc Lan | Anh | 17DHQ | Khá | |
1172 | 1721002697 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 17DHQ | Giỏi | |
1173 | 1721002723 | Đinh Hữu | Đức | 17DHQ | Trung bình | |
1174 | 1721002743 | Võ Thị Mỹ | Duyên | 17DHQ | Khá | |
1175 | 1721002825 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 17DHQ | Khá | |
1176 | 1721002876 | Phạm Quang | Long | 17DHQ | Khá | |
1177 | 1721002988 | Cao Đình | Phi | 17DHQ | Khá | |
1178 | 1721003019 | Nguyễn Công Bảo | Sơn | 17DHQ | Khá | |
1179 | 1721003047 | Đỗ Hồ Thuận | Thảo | 17DHQ | Khá | |
1180 | 1721003118 | Nguyễn Thùy | Trang | 17DHQ | Khá | |
1181 | 1721002718 | Đỗ Châu Duy | Định | 17DTX | Khá | |
1182 | 1721002745 | Nguyễn Hồng | Giang | 17DTX | Khá | |
1183 | 1721002785 | Lê Thị Ngọc | Hiên | 17DTX | Khá | |
1184 | 1721002794 | Trương Minh | Hiếu | 17DTX | Khá | |
1185 | 1721002801 | Trần Ngọc Khánh | Hòa | 17DTX | Khá | |
1186 | 1721002885 | Trần Thị | Lý | 17DTX | Trung bình | |
1187 | 1721002917 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 17DTX | Trung bình | |
1188 | 1721002923 | Trương Trung | Nghĩa | 17DTX | Khá | |
1189 | 1721002971 | Trần Ý | Nhiên | 17DTX | Khá | |
1190 | 1721002996 | Dư Hải | Phương | 17DTX | Trung bình | |
1191 | 1721003030 | Nguyễn Ngọc Phương | Thanh | 17DTX | Khá | |
1192 | 1721003065 | Phạm Thị Minh | Thư | 17DTX | Khá | |
1193 | 1721003100 | Tăng Thúy | Trân | 17DTX | Trung bình | |
1194 | 1721003200 | Cao Thị | Yến | 17DTX | Khá | |
1195 | 1721002709 | Huỳnh Hải | Đăng | 17DPF | Khá | |
1196 | 1721002815 | Lưu Gia | Huy | 17DPF | Trung bình | |
1197 | 1721003044 | Nguyễn Thị Dạ | Thảo | 17DPF | Trung bình | |
1198 | 1721003070 | Nguyễn Thị Phương | Thức | 17DPF | Khá | |
1199 | 1721003163 | Bùi Thị Cẩm | Vân | 17DPF | Trung bình | |
1200 | 1621002883 | Hoàng Thị Minh | Phương | 16DHQ | Khá | |
1201 | 1621002553 | Trần Thị Hoàng | Anh | 16DTX | Trung bình | |
1202 | 1621002746 | Phan Trọng | Linh | 16DTX | Trung bình | |
1203 | 1621002915 | Tô Thị Thúy | Quỳnh | 16DTX | Trung bình | |
1204 | 1621002988 | Huỳnh Thanh | Thủy | 16DTX | Khá | |
1205 | 1621005322 | Trần Thanh | Toàn | 16DTX | Khá | |
1206 | 1621005327 | Lưu Thị | Trang | 16DTX | Trung bình | |
1207 | 1621005236 | Khổng Yến | Nhi | 16DPF | Trung bình | |
1208 | 1521002112 | Phan Thanh | Tâm | 15DHQ | Trung bình | |
1209 | 1521001998 | Nguyễn Thị | Nga | 15DTX | Khá | |
1210 | 1521002081 | Hà Thị Anh | Phương | 15DTX | Trung bình | |
1211 | 1521002170 | Đặng Thị | Thủy | 15DTX | Trung bình | |
1212 | 1521001934 | Dương Đình Minh | Khương | 15DPF | Trung bình | |
1213 | 1521002068 | Nguyễn Thị Hồng | Phi | 15DPF | Trung bình | |
1214 | 1421003446 | Nguyễn Thành | Trung | 14DHQ1 | Trung bình | |
1215 | 1421004989 | Nguyễn Thị | Loan | 14DTX1 | Khá | |
1216 | 1421004919 | Nguyễn Ngọc | Chánh | 14DTX2 | Khá | |
1217 | 1421005094 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 14DPF | Khá | |
1218 | 1821004250 | Phạm Mạnh | Duy | 18DLH1 | Khá | |
1219 | 1821004309 | Lê Thanh | Ngân | 18DLH1 | Khá | |
1220 | 1821001567 | Đặng Thị Bích | Trâm | 18DLH1 | Khá | |
1221 | 1821004294 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 18DLH2 | Giỏi | |
1222 | 1821004308 | Lê Thị Thiên | Ngân | 18DLH2 | Khá | |
1223 | 1821004323 | Từ Bội | Nhi | 18DLH2 | Khá | |
1224 | 1821004335 | Trần Hồng | Quân | 18DLH2 | Khá | |
1225 | 1821002450 | Nguyễn Thị Tố | Quyên | 18DLH2 | Khá | |
1226 | 1821004366 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 18DLH2 | Khá | |
1227 | 1821004365 | Nguyễn Thu | Trang | 18DLH2 | Khá | |
1228 | 1821004372 | Nguyễn Minh | Trí | 18DLH2 | Khá | |
1229 | 1821004282 | Hoàng Anh Minh | Khuê | 18DSK | Khá | |
1230 | 1821004290 | Huỳnh Gia | Linh | 18DSK | Khá | |
1231 | 1821004590 | Nguyễn Hữu Thái | Sơn | 18DSK | Khá | |
1232 | 1821001612 | Mai Thị Thanh | Thảo | 18DSK | Khá | |
1233 | 1821004345 | Nguyễn Phụng | Thi | 18DSK | Khá | |
1234 | 1821001717 | Văn Thị Ngọc | Linh | 18DKS01 | Khá | |
1235 | 1821001748 | Huỳnh Thị Kiều | Tiên | 18DKS01 | Khá | |
1236 | 1821004437 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | 18DKS02 | Giỏi | |
1237 | 1821004525 | Lê Nguyễn Bảo | Ngọc | 18DKS02 | Khá | |
1238 | 1821004546 | Huỳnh Ngọc Tuyết | Nhi | 18DKS02 | Giỏi | |
1239 | 1821004579 | Hoa Thanh | Phương | 18DKS02 | Khá | |
1240 | 1821004431 | Dương Trần Phương | Dung | 18DKS04 | Khá | |
1241 | 1821001795 | Vương Ngọc | Bích | 18DQN01 | Giỏi | |
1242 | 1821002452 | Nguyễn Trần Mỹ | Duyên | 18DQN01 | Khá | |
1243 | 1821001812 | Hà Thị Lan | Hương | 18DQN01 | Khá | |
1244 | 1821001825 | La Thị Xuân | Quỳnh | 18DQN01 | Khá | |
1245 | 1821005383 | Vũ Ngọc Bảo | Châu | 18DQN02 | Khá | |
1246 | 1821005473 | Nguyễn Thanh | Phong | 18DQN02 | Khá | |
1247 | 1821005488 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | 18DQN02 | Khá | |
1248 | 1821005520 | Vũ Thị Bích | Thủy | 18DQN02 | Khá | |
1249 | 1821005388 | Lê Hoàng Mỹ | Diệu | 18DQN03 | Khá | |
1250 | 1821005467 | Mai Thị Kiều | Oanh | 18DQN03 | Giỏi | |
1251 | 1821005480 | Tiêu Hà | Phương | 18DQN03 | Khá | |
1252 | 1821005493 | Trần Minh | Thành | 18DQN03 | Khá | |
1253 | 1821005497 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 18DQN03 | Khá | |
1254 | 1821005514 | Nguyễn Thanh Ngọc | Thương | 18DQN03 | Giỏi | |
1255 | 1821005550 | Bùi Lê Thanh | Vy | 18DQN03 | Giỏi | |
1256 | 1821005373 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 18DQN04 | Khá | |
1257 | 1821005432 | Lê Thị Thùy | Linh | 18DQN04 | Khá | |
1258 | 1821005435 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 18DQN04 | Khá | |
1259 | 1821005464 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | 18DQN04 | Khá | |
1260 | 1821005512 | Mai Anh | Thư | 18DQN04 | Khá | |
1261 | 1721001854 | Nguyễn Ngọc Loan | Anh | 17DLH | Khá | |
1262 | 1721001864 | Dương Xuân | Định | 17DLH | Khá | |
1263 | 1721001866 | Lương Việt | Dũng | 17DLH | Khá | |
1264 | 1721001872 | Nguyễn Thị Hà | Giang | 17DLH | Khá | |
1265 | 1721001877 | Huỳnh Nguyễn Phúc | Hậu | 17DLH | Khá | |
1266 | 1721001887 | Lê Hoàng Gia | Linh | 17DLH | Khá | |
1267 | 1721001888 | Lê Thị Yến | Linh | 17DLH | Khá | |
1268 | 1721001896 | Nguyễn Thị Hồng | Mơ | 17DLH | Khá | |
1269 | 1721001897 | Bùi Hoàng | My | 17DLH | Giỏi | |
1270 | 1721001911 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 17DLH | Khá | |
1271 | 1721001919 | Trần Thị Kim | Thanh | 17DLH | Khá | |
1272 | 1721001921 | Võ Văn | Thành | 17DLH | Khá | |
1273 | 1721001924 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 17DLH | Khá | |
1274 | 1721001934 | Thái Trí | Toàn | 17DLH | Khá | |
1275 | 1721001947 | Trần Thị Kim | Tuyền | 17DLH | Khá | |
1276 | 1721002786 | Nguyễn Thúy | Hiền | 17DSK | Khá | |
1277 | 1721001880 | Trần Gia | Huy | 17DSK | Khá | |
1278 | 1721001885 | Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 17DSK | Khá | |
1279 | 1721001903 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 17DSK | Trung bình | |
1280 | 1721001923 | Nguyễn Minh | Thảo | 17DSK | Khá | |
1281 | 1721001964 | Nguyễn Thị Mỹ | Ánh | 17DKS1 | Khá | |
1282 | 1721001983 | Nguyễn Thụy Nhật | Hạ | 17DKS1 | Khá | |
1283 | 1721001990 | Võ Thị Mỹ | Hòa | 17DKS1 | Khá | |
1284 | 1721000128 | Nguyễn Ngọc Đình | Huân | 17DKS1 | Giỏi | |
1285 | 1721002000 | Nguyễn Thanh Thiên | Kim | 17DKS1 | Giỏi | |
1286 | 1721002010 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 17DKS1 | Khá | |
1287 | 1721002036 | Trương Thị | Nhàn | 17DKS1 | Khá | |
1288 | 1721002108 | Đinh Thị Thu | Uyên | 17DKS1 | Giỏi | |
1289 | 1721001960 | Trần Nguyễn Thiên | Ân | 17DKS2 | Khá | |
1290 | 1721001965 | Trần Xuân | Bắc | 17DKS2 | Khá | |
1291 | 1721002052 | Hoàng Nguyễn Hoài | Phương | 17DKS2 | Khá | |
1292 | 1621004557 | Nguyễn Minh | Thư | 17DKS2 | Khá | |
1293 | 1721002098 | Đỗ Thái | Trúc | 17DKS2 | Khá | |
1294 | 1721002110 | Nguyễn Ngọc Tố | Uyên | 17DKS2 | Khá | |
1295 | 1721001981 | Lại Thị Tố | Duyên | 17DKS3 | Khá | |
1296 | 1721002003 | Dương Thị | Lệ | 17DKS3 | Giỏi | |
1297 | 1721002025 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 17DKS3 | Khá | |
1298 | 1721002041 | Lưu Thị Hồng | Nhung | 17DKS3 | Khá | |
1299 | 1721002628 | Nguyễn Đình | Thức | 17DQN1 | Giỏi | |
1300 | 1721002631 | Huỳnh Thị Thu | Thủy | 17DQN1 | Khá | |
1301 | 1721002640 | Phan Kiều | Trinh | 17DQN1 | Khá | |
1302 | 1721002541 | Trịnh Tuấn | Dũng | 17DQN2 | Khá | |
1303 | 1721002542 | Trần Thúy | Duy | 17DQN2 | Khá | |
1304 | 1721002545 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | 17DQN2 | Khá | |
1305 | 1721002561 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 17DQN2 | Khá | |
1306 | 1721002286 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 17DQN2 | Khá | |
1307 | 1721002571 | Trần Thị Thùy | Linh | 17DQN2 | Khá | |
1308 | 1721003206 | Vũ Hoàng Thùy | Trang | 17DQN2 | Trung bình | |
1309 | 1721002639 | Diệp Ngọc | Trinh | 17DQN2 | Giỏi | |
1310 | 1721002645 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 17DQN2 | Khá | |
1311 | 1721002653 | Lê Phạm Hoàng | Yến | 17DQN2 | Khá | |
1312 | 1621004466 | Lê Thùy | Trâm | 16DSK | Trung bình | |
1313 | 1621001740 | Trần Trúc | Uyên | 16DSK | Khá | |
1314 | 1621001878 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16DKS1 | Khá | |
1315 | 1621004508 | Hoàng Trần Đăng | Khoa | 16DKS2 | Khá | |
1316 | 1621001858 | Nguyễn Đăng | Quang | 16DKS2 | Khá | |
1317 | 1621001906 | Phan Thị | Trang | 16DKS2 | Khá | |
1318 | 1621001908 | Bùi Minh | Trí | 16DKS2 | Trung bình | |
1319 | 1621004498 | Lại Thị Ngọc | Hà | 16DKS3 | Khá | |
1320 | 1621002412 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 16DQN1 | Khá | |
1321 | 1621002423 | Trần Thị Bích | Hạnh | 16DQN1 | Khá | |
1322 | 1621002517 | Nguyễn Nhật | Tuân | 16DQN1 | Khá | |
1323 | 1621005089 | Bùi Thị | Tình | 16DQN2 | Khá | |
1324 | 1521000921 | Trần Thị Hồng | Yến | 16DQN2 | Khá | |
1325 | 1521000524 | Đỗ Thiên | Ân | 15DSK | Khá | |
1326 | 1521000585 | Trần Thị Thanh | Nhàn | 15DSK | Trung bình | |
1327 | 1521000799 | Trần Thị Hoàng | Uyên | 15DKS2 | Khá | |
1328 | 1521000822 | Lê Tấn | Điệp | 15DQN1 | Khá | |
1329 | 1421002618 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 14DKS1 | Khá | |
1330 | 1421002636 | Lương Thị Mỹ | Hà | 14DKS1 | Khá | |
1331 | 1421002701 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 14DQN2 | Khá | |
1332 | 1421002733 | Trần Thị Hà | Như | 14DQN3 | Khá | |
1333 | 1811000313 | Trần Thị Thùy | An | CLC_18CTQ01 | Khá | |
1334 | 1811000311 | Hồ Thị Lan | Anh | CLC_18CTQ01 | Khá | |
1335 | 1811000286 | Phạm Thị Ngọc | Diệp | CLC_18CTQ01 | Khá | |
1336 | 1811000352 | Dương Hoài | Kha | CLC_18CTQ01 | Khá | |
1337 | 1811002072 | Nguyễn Minh | Khang | CLC_18CTQ01 | Trung bình | |
1338 | 1811001057 | Nguyễn Ngọc Trúc | Ngân | CLC_18CTQ01 | Khá | |
1339 | 1811001005 | Kiều Thị Hà | Phương | CLC_18CTQ01 | Khá | |
1340 | 1811000350 | Trần Thị Minh | Thư | CLC_18CTQ01 | Trung bình | |
1341 | 1811001058 | Võ Thị Ngọc | Trang | CLC_18CTQ01 | Khá | |
1342 | 1811001049 | Hồ Thị Tuyết | Trinh | CLC_18CTQ01 | Khá | |
1343 | 1811000294 | Phan Thị Tường | Vi | CLC_18CTQ01 | Trung bình | |
1344 | 1811000342 | Lê Thiện Nguyên | Vũ | CLC_18CTQ01 | Khá | |
1345 | 1811000980 | Nguyễn Tường | Vy | CLC_18CTQ01 | Trung bình | |
1346 | 1730140105 | Vũ Thị | Hằng | C17Q3A5A | Trung bình | |
1347 | 1730150124 | Trịnh Thị Thảo | Nguyên | C17Q3A5A | Trung bình | |
1348 | 1730150129 | Huỳnh Ngọc Phượng | Như | C17Q3A5A | Khá | |
1349 | 1730150134 | Trang Thanh | Tâm | C17Q3A5A | Khá | |
1350 | 1730140128 | Nguyễn Việt | Thạo | C17Q3A5A | Trung bình | |
1351 | 1730150201 | Nguyễn Tuấn | Anh | C17Q3A5B | Khá | |
1352 | 1730150217 | Đinh Thị Yến | Nhi | C17Q3A5B | Khá | |
1353 | 1730150233 | Phan Thị Thanh | Thảo | C17Q3A5B | Khá | |
1354 | 1730150235 | Lê Hữu | Thiện | C17Q3A5B | Trung bình | |
1355 | 1730150243 | Nguyễn Vũ Hoàng | Vân | C17Q3A5B | Khá | |
1356 | 1730510102 | Hoàng Ngọc Tuấn | Anh | C17Q3E1A | Trung bình | |
1357 | 1730510128 | Nguyễn Trung | Nhật | C17Q3E1A | Trung bình | |
1358 | 1730510129 | Nguyễn Hà | Nhi | C17Q3E1A | Khá | |
1359 | 1730510130 | Nguyễn Minh | Nhựt | C17Q3E1A | Khá | |
1360 | 1730510137 | Nguyễn Hoàng | Thông | C17Q3E1A | Trung bình | |
1361 | 1730510145 | Võ Tiến | Triển | C17Q3E1A | Trung bình | |
1362 | 1811001349 | Lê Tấn | Đạt | CLC_18CKS01 | Khá | |
1363 | 1811000544 | Nguyễn Văn | Hào | CLC_18CKS01 | Khá | |
1364 | 1811001319 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | CLC_18CKS01 | Khá | |
1365 | 1811001913 | Nguyễn Thị Tuyết | Linh | CLC_18CKS01 | Khá | |
1366 | 1811000566 | Nguyễn Thị Diễm | Mi | CLC_18CKS01 | Khá | |
1367 | 1811000538 | Đặng Thị Bích | Nguyệt | CLC_18CKS01 | Khá | |
1368 | 1811001786 | Âu Thị Huỳnh | Như | CLC_18CKS01 | Khá | |
1369 | 1811001302 | Phạm Phú | Thìn | CLC_18CKS01 | Khá | |
1370 | 1811001372 | Trần Trọng | Tôn | CLC_18CKS01 | Khá | |
1371 | 1811001299 | Nguyễn Thùy | Trâm | CLC_18CKS01 | Khá | |
1372 | 1811001380 | Nguyễn Thùy | Trúc | CLC_18CKS01 | Trung bình | |
1373 | 1811001315 | Đinh Vũ Nhật | Trường | CLC_18CKS01 | Khá | |
1374 | 1811001766 | Nguyễn Thị Diễm | Xuân | CLC_18CKS01 | Giỏi | |
1375 | 1811001339 | Nguyễn Ngọc Hồng | Ân | CLC_18CKS02 | Khá | |
1376 | 1811001784 | Văn Thị A | Len | CLC_18CKS02 | Khá | |
1377 | 1811001142 | Trần Thị Thanh | Nga | CLC_18CKS02 | Khá | |
1378 | 1811001345 | Trần Hoài Phương | Quỳnh | CLC_18CKS02 | Khá | |
1379 | 1811001358 | Nguyễn Thị Khắc | Trân | CLC_18CKS02 | Khá | |
1380 | 1730360145 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | C17Q3C6A | Khá | |
1381 | 1621003215 | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | C17A5A | Khá | |
1382 | 1710150224 | Dương Thị Thảo | Nguyên | C17A5B | Trung bình | |
1383 | 1710150303 | Lý Hoài | Bảo | C17A5C | Trung bình | |
1384 | 1710150302 | Ngô Thanh | Bảo | C17A5C | Trung bình | |
1385 | 1710150320 | Nguyễn Nhựt | Linh | C17A5C | Trung bình | |
1386 | 1710150343 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | C17A5C | Khá | |
1387 | 1710510118 | Phạm Thị Tuyết | Nhung | C17E1A | Khá | |
1388 | 1710510119 | Nguyễn Tấn | Phát | C17E1A | Trung bình | |
1389 | 1710510221 | Đoàn Đăng | Khoa | C17E1B | Khá | |
1390 | 1610131018 | Lê Anh | Luân | C16A3A | Trung bình | |
1391 | 1610151013 | Phạm Thanh | Điền | C16A5A | Trung bình | |
1392 | 1610151024 | Nguyễn Châu | Huê | C16A5A | Trung bình | |
1393 | 1610151038 | Thái Văn | Phú | C16A5A | Trung bình | |
1394 | 1610152019 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | C16A5B | Trung bình | |
1395 | 1610152055 | Huỳnh Thị Phương | Trang | C16A5B | Trung bình | |
1396 | 1610152057 | Trương Thị Quế | Trinh | C16A5B | Khá | |
1397 | 1610153048 | Ngô Thị Huyền | Trân | C16A5C | Trung bình | |
1398 | 1610153053 | Trần Thị Ngọc | Tuyết | C16A5C | Trung bình | |
1399 | 1610153057 | Trần Hoàng | Vũ | C16A5C | Khá | |
1400 | 1710350103 | Nguyễn Thị Mỹ | Điểm | C17C5A | Khá | |
1401 | 1710350126 | Vòng Dương Kim | Ngân | C17C5A | Khá | |
1402 | 1710350128 | Đoàn Thị Kim | Nhi | C17C5A | Trung bình | |
1403 | 1710350130 | Bùi Cẩm | Nhung | C17C5A | Khá | |
1404 | 1710350136 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | C17C5A | Khá | |
1405 | 1710350138 | Nguyễn Thị | Thêm | C17C5A | Khá | |
1406 | 1710350141 | Cao Hồng | Thy | C17C5A | Trung bình | |
1407 | 1710360106 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | C17C6A | Khá | |
1408 | 1710360202 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | C17C6B | Khá | |
1409 | 1710360204 | Huỳnh Thị Kim | Duyên | C17C6B | Trung bình | |
1410 | 1710360216 | Mai Thị Thanh | Ngân | C17C6B | Khá | |
1411 | 1710360229 | Trần Thị Mỹ | Thương | C17C6B | Khá | |
1412 | 1710360230 | Huỳnh Thị Như | Thủy | C17C6B | Khá | |
1413 | 1710360311 | Trần Thị Mỹ | Huyền | C17C6C | Khá | |
1414 | 1710360409 | Lâm Thị | Huệ | C17C6D | Khá | |
1415 | 1710360421 | Lê Thị Kim | Quyên | C17C6D | Khá | |
1416 | 1710360520 | Nguyễn Thanh | Phương | C17C6E | Khá | |
1417 | 1610351001 | Trần Thị Minh | Anh | C16C5A | Trung bình | |
1418 | 1610351012 | Trương Nguyễn Ngọc | Hiển | C16C5A | Trung bình | |
1419 | 1610351034 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thoa | C16C5A | Trung bình | |
1420 | 1610361019 | Nguyễn Thị Kim | Hương | C16C6A | Trung bình | |
1421 | 1610362005 | Nguyễn Thị Thu | Diễm | C16C6B | Trung bình | |
1422 | 1610362019 | Trần Thị Ngọc | Huyền | C16C6B | Trung bình | |
1423 | 1610362031 | Phan Thị Mộng | Nguyệt | C16C6B | Trung bình | |
1424 | 1610362035 | Nguyễn Hồng | Nhung | C16C6B | Trung bình | |
1425 | 1821003195 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | CLC_18DTM02 | Giỏi | |
1426 | 1821002071 | Trương Nguyễn Kỳ | Duyên | CLC_18DTM02 | Giỏi | |
1427 | 1821003287 | Trần Gia | Linh | CLC_18DTM02 | Giỏi | |
1428 | 1821003365 | Võ Huỳnh | Như | CLC_18DTM02 | Giỏi | |
1429 | 1821003386 | Hồ Ngọc Khánh | Quỳnh | CLC_18DTM02 | Giỏi | |
1430 | 1821003451 | Lê Nguyễn Ngọc | Trân | CLC_18DTM02 | Giỏi | |
1431 | 1821003459 | Lê Thị Lan | Trinh | CLC_18DTM02 | Giỏi | |
1432 | 1821000951 | Tiêu Thị | Nhi | CLC_18DTM03 | Giỏi | |
1433 | 1821003420 | Trần Thị | Thu | CLC_18DTM03 | Giỏi | |
1434 | 1821003446 | Lê Quế | Trâm | CLC_18DTM03 | Giỏi | |
1435 | 1821003467 | Cao Ngọc Anh | Tú | CLC_18DTM03 | Giỏi | |
1436 | 1821004298 | Tăng Phương | Mỹ | CLC_18DTM04 | Giỏi | |
1437 | 1821003379 | Phan Thị Mỹ | Phương | CLC_18DTM04 | Giỏi | |
1438 | 1821003445 | Bùi Ngọc Bảo | Trâm | CLC_18DTM04 | Giỏi | |
1439 | 1821003447 | Nguyễn Thị Mai | Trâm | CLC_18DTM04 | Giỏi | |
1440 | 1821002724 | Nguyễn Ngọc | Diễm | CLC_18DTM05 | Giỏi | |
1441 | 1821003212 | Nguyễn Thu | Hà | CLC_18DTM05 | Giỏi | |
1442 | 1821003217 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | CLC_18DTM05 | Giỏi | |
1443 | 1821003234 | Hoàng Vũ Hiếu | Hạnh | CLC_18DTM05 | Giỏi | |
1444 | 1821005420 | Huỳnh Văn | Hậu | CLC_18DTM05 | Giỏi | |
1445 | 1821003243 | Trần Nguyễn Hồng | Huệ | CLC_18DTM05 | Giỏi | |
1446 | 1821003415 | Nguyễn Ngọc Bích | Thảo | CLC_18DTM05 | Giỏi | |
1447 | 1821003450 | Phan Thùy | Trâm | CLC_18DTM05 | Giỏi | |
1448 | 1821003477 | Trần Thị Kim | Tuyền | CLC_18DTM05 | Giỏi | |
1449 | 1821003979 | Đỗ Tuấn | Anh | 18DTA02 | Giỏi | |
1450 | 1821004135 | Đoàn Huỳnh Anh | Phương | 18DTA02 | Giỏi | |
1451 | 1821004194 | Phạm Vũ Phương | Trinh | 18DTA02 | Giỏi | |
1452 | 1821004020 | Trần Vũ Ngọc | Hân | 18DTA03 | Giỏi | |
1453 | 1821004154 | Lê Nguyễn Minh | Thi | 18DTA03 | Giỏi | |
1454 | 1821004122 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 18DTA04 | Giỏi | |
1455 | 1821004121 | Trần Thị Hồng | Nhung | 18DTA04 | Giỏi | |
1456 | 1821004191 | Trần Minh | Trí | 18DTA05 | Giỏi | |
1457 | 1821003156 | Bùi Thị Trâm | Anh | 18DKQ | Giỏi | |
1458 | 1821003204 | Trần Thị Ngọc | Đào | 18DKQ | Giỏi | |
1459 | 1821003416 | Nguyễn Phương | Thảo | 18DKQ | Giỏi | |
1460 | 1821003426 | Phạm Uyên | Thư | 18DKQ | Giỏi | |
1461 | 1821003482 | Nguyễn Ngọc Yến | Uyên | 18DKQ | Giỏi | |
1462 | 1821000933 | Phạm Mai | An | 18DTM1 | Giỏi | |
1463 | 1821003165 | Nguyễn Thị Việt | Anh | 18DTM1 | Giỏi | |
1464 | 1821003171 | Võ Thị Kiều | Anh | 18DTM1 | Giỏi | |
1465 | 1821003285 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 18DTM1 | Giỏi | |
1466 | 1821003299 | Tạ Đoàn | Long | 18DTM1 | Giỏi | |
1467 | 1821000853 | Hồ Thị Lệ | Mỹ | 18DTM1 | Giỏi | |
1468 | 1821000885 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | 18DTM1 | Giỏi | |
1469 | 1821000883 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 18DTM1 | Giỏi | |
1470 | 1821003335 | Võ Hoài | Ngọc | 18DTM1 | Giỏi | |
1471 | 1821003380 | Phạm Thị Hồng | Phương | 18DTM1 | Giỏi | |
1472 | 1821000953 | Dư Ngọc | Thoa | 18DTM1 | Giỏi | |
1473 | 1821003438 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 18DTM1 | Giỏi | |
1474 | 1821003491 | Lê Hoàng | Vũ | 18DTM1 | Giỏi | |
1475 | 1821000928 | Lê Thị Thảo | Vy | 18DTM1 | Giỏi | |
1476 | 1821003153 | Trần Cao Thúy | An | 18DTM2 | Giỏi | |
1477 | 1821003168 | Phùng Thị Vân | Anh | 18DTM2 | Giỏi | |
1478 | 1821000847 | Ngô Thị Ngọc | Ánh | 18DTM2 | Giỏi | |
1479 | 1821003178 | Nguyễn Dương Chi | Bảo | 18DTM2 | Giỏi | |
1480 | 1821003191 | Nguyễn Nguyên Hồng | Dung | 18DTM2 | Giỏi | |
1481 | 1821003201 | Phan Thùy | Dương | 18DTM2 | Giỏi | |
1482 | 1821003221 | Trần Ngọc | Hải | 18DTM2 | Giỏi | |
1483 | 1821003228 | Đào Thị Thanh | Hằng | 18DTM2 | Giỏi | |
1484 | 1821003258 | Vũ Thị | Hương | 18DTM2 | Giỏi | |
1485 | 1821003373 | Đoàn Hồng | Phúc | 18DTM2 | Giỏi | |
1486 | 1821000862 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 18DTM2 | Giỏi | |
1487 | 1821003461 | Phạm Thị Tú | Trinh | 18DTM2 | Giỏi | |
1488 | 1821003468 | Nguyễn Hoàng | Tú | 18DTM2 | Giỏi | |
1489 | 1821003488 | Trương Thị Hoàng | Vi | 18DTM2 | Giỏi | |
1490 | 1821001002 | Nguyễn Xuân | Yến | 18DTM2 | Giỏi | |
1491 | 1821003167 | Phạm Trương Vân | Anh | 18DLG | Giỏi | |
1492 | 1821003297 | Nguyễn Hoàng | Long | 18DLG | Giỏi | |
1493 | 1821003342 | Khấu Phụng | Nhi | 18DLG | Giỏi | |
1494 | 1821003387 | Lê Thị Như | Quỳnh | 18DLG | Giỏi | |
1495 | 1821000954 | Nguyễn Ngọc Diễm | Trinh | 18DLG | Giỏi | |
1496 | 1821003474 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 18DLG | Giỏi | |
1497 | 1821003478 | Bùi Nhựt Phương | Uyên | 18DLG | Giỏi | |
1498 | 1821000943 | Trần Huỳnh | Yến | 18DLG | Giỏi | |
1499 | 1932000063 | Võ Thị Hiếu | Nhi | LTDH15KQ1 | Giỏi | |
1500 | 1911000394 | Nguyễn Ngọc | Trang | CLC_19CKX | Giỏi | |
1501 | 1821003431 | Dương Thanh | Thủy | CLC_18DTM03 | Khá | |
1502 | 1821004190 | Hồ Thị Ngọc | Trân | 18DTA02 | Khá | |
1503 | 1821003376 | Trương Tấn | Phước | 18DKQ | Khá | |
1504 | 1821003402 | Nìm Ngọc | Thanh | 18DKQ | Khá | |
1505 | 1821003362 | Nguyễn Hoàng Hải | Như | 18DTM1 | Khá | |
1506 | 1721002254 | Lê Đình | Huy | IP_17DKQ | Khá | |
1507 | 1721002335 | Nguyễn Thành | Nhân | IP_17DKQ | Khá | |
1508 | 1621004718 | Nguyễn Mạnh | Kha | IP_16DKQ | Trung bình | |
1509 | 1621003770 | Nguyễn Thảo | Nguyên | IP_16DKQ | Khá | |
1510 | 1821002086 | Lưu Thị Quỳnh | Anh | CLC_18DTM01 | Khá | |
1511 | 1821003340 | Nguyễn Trọng | Nhân | CLC_18DTM01 | Khá | |
1512 | 1821002075 | Phạm Thị | Thùy | CLC_18DTM01 | Khá | |
1513 | 1821003163 | Nguyễn Minh | Anh | CLC_18DTM02 | Khá | |
1514 | 1821003172 | Vũ Hoàng Minh | Anh | CLC_18DTM02 | Khá | |
1515 | 1821003194 | An Thủy Mỹ | Duyên | CLC_18DTM02 | Khá | |
1516 | 1821003208 | Nguyễn Hương | Giang | CLC_18DTM02 | Khá | |
1517 | 1821003223 | Trần Thị Thảo | Hiền | CLC_18DTM02 | Khá | |
1518 | 1821003270 | Phùng Ngọc | Khoa | CLC_18DTM02 | Khá | |
1519 | 1821003282 | Hoàng Duy | Linh | CLC_18DTM02 | Khá | |
1520 | 1821003326 | Phan Vương Kim | Ngân | CLC_18DTM02 | Khá | |
1521 | 1821003337 | Huỳnh Minh | Nghĩa | CLC_18DTM02 | Khá | |
1522 | 1821002168 | Dương Thị Cúc | Phương | CLC_18DTM02 | Khá | |
1523 | 1821003421 | Lê Thị Kim | Thuận | CLC_18DTM02 | Trung bình | |
1524 | 1821002059 | Trương Thị Quế | Trân | CLC_18DTM02 | Khá | |
1525 | 1821002110 | Nguyễn Đỗ Lan | Tường | CLC_18DTM02 | Khá | |
1526 | 1821003162 | Nguyễn Huỳnh | Anh | CLC_18DTM03 | Khá | |
1527 | 1821003183 | Nguyễn Hồng Cát | Chinh | CLC_18DTM03 | Khá | |
1528 | 1821003215 | Lê Vũ Gia | Hân | CLC_18DTM03 | Khá | |
1529 | 1821003233 | Đinh Thị Mỹ | Hạnh | CLC_18DTM03 | Khá | |
1530 | 1821003224 | Trịnh Thị Thu | Hiền | CLC_18DTM03 | Khá | |
1531 | 1821003226 | Đoàn Minh | Hiếu | CLC_18DTM03 | Khá | |
1532 | 1821003239 | Nguyễn Kim | Hoàn | CLC_18DTM03 | Khá | |
1533 | 1821003240 | Nguyễn Lương Đức | Hoàn | CLC_18DTM03 | Khá | |
1534 | 1821003256 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | CLC_18DTM03 | Khá | |
1535 | 1821003324 | Hà Hoàng | Ngân | CLC_18DTM03 | Khá | |
1536 | 1821003375 | Trần Hoàng | Phúc | CLC_18DTM03 | Khá | |
1537 | 1821003433 | Bùi Lê Thủy | Tiên | CLC_18DTM03 | Khá | |
1538 | 1821003452 | Lê Nguyễn Thiên | Trân | CLC_18DTM03 | Khá | |
1539 | 1821003475 | Phan Thị Thanh | Tuyền | CLC_18DTM03 | Khá | |
1540 | 1821003497 | Văn Hồng Thúy | Vy | CLC_18DTM03 | Khá | |
1541 | 1821003253 | Cao Xuân | Hương | CLC_18DTM04 | Khá | |
1542 | 1821003255 | Nguyễn Phúc Khánh | Hương | CLC_18DTM04 | Khá | |
1543 | 1821003265 | Lê Quang | Khải | CLC_18DTM04 | Khá | |
1544 | 1821003273 | Nguyễn Phạm Thiên | Kim | CLC_18DTM04 | Khá | |
1545 | 1821003309 | Nguyễn Huỳnh | Mai | CLC_18DTM04 | Khá | |
1546 | 1821003325 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | CLC_18DTM04 | Khá | |
1547 | 1821005797 | Trần Thị Minh | Ngọc | CLC_18DTM04 | Khá | |
1548 | 1821003339 | Nguyễn Thị Phương | Nguyên | CLC_18DTM04 | Khá | |
1549 | 1821003364 | Phan Nguyễn Tâm | Như | CLC_18DTM04 | Khá | |
1550 | 1821003383 | Nguyễn Từ | Quân | CLC_18DTM04 | Khá | |
1551 | 1821003388 | Lê Xuân | Quỳnh | CLC_18DTM04 | Khá | |
1552 | 1821003410 | Phùng Trần Phương | Thắm | CLC_18DTM04 | Khá | |
1553 | 1821003398 | Lý Ngọc | Thanh | CLC_18DTM04 | Khá | |
1554 | 1821003463 | Lê Thị Thanh | Trúc | CLC_18DTM04 | Khá | |
1555 | 1821003487 | Nguyễn Ý | Vi | CLC_18DTM04 | Khá | |
1556 | 1821002705 | Nguyễn Hạ | Vy | CLC_18DTM04 | Khá | |
1557 | 1821002481 | Phạm Thị Ngọc | Anh | CLC_18DTM05 | Khá | |
1558 | 1821003180 | Đào Duy | Châu | CLC_18DTM05 | Giỏi | |
1559 | 1821005603 | Hoàng Ái | Diễm | CLC_18DTM05 | Khá | |
1560 | 1821003244 | Nguyễn Công | Hậu | CLC_18DTM05 | Giỏi | |
1561 | 1821005711 | Trần Đức | Khải | CLC_18DTM05 | Khá | |
1562 | 1821003318 | Nguyễn Lê Quỳnh | My | CLC_18DTM05 | Khá | |
1563 | 1821003336 | Trương Mỹ | Nghi | CLC_18DTM05 | Khá | |
1564 | 1821003330 | Lê Hồng | Ngọc | CLC_18DTM05 | Khá | |
1565 | 1821005832 | Đoàn Huỳnh | Như | CLC_18DTM05 | Khá | |
1566 | 1821003405 | Đặng Mai | Thao | CLC_18DTM05 | Khá | |
1567 | 1821002846 | Lê Thục | Trâm | CLC_18DTM05 | Khá | |
1568 | 1821003453 | Nguyễn Ngọc Lê | Trân | CLC_18DTM05 | Khá | |
1569 | 1821005246 | Trần Thụy Thùy | Trang | CLC_18DTM05 | Khá | |
1570 | 1821003486 | Lê Thị Thúy | Vi | CLC_18DTM05 | Khá | |
1571 | 1721002555 | Phan Dương Thanh | Hiền | CLC_17DTM1 | Khá | |
1572 | 1721001057 | Võ Phương | Linh | CLC_17DTM1 | Giỏi | |
1573 | 1721001154 | Nguyễn Thị Anh | Phương | CLC_17DTM1 | Khá | |
1574 | 1721001256 | Trần Thục Nhã | Trúc | CLC_17DTM1 | Khá | |
1575 | 1721001138 | Nguyễn Hữu Đức | Phát | CLC_17DTM2 | Trung bình | |
1576 | 1721001157 | Nguyễn Hồng | Quang | CLC_17DTM2 | Giỏi | |
1577 | 1721001172 | Lê Nguyễn Phương | Quỳnh | CLC_17DTM2 | Khá | |
1578 | 1721001225 | Chu Phạm Đan | Thy | CLC_17DTM2 | Khá | |
1579 | 1721001289 | Mai Hữu | Vinh | CLC_17DTM2 | Trung bình | |
1580 | 1721001080 | Hoàng Mai Hà | My | CLC_17DTM3 | Trung bình | |
1581 | 1721001226 | Phạm Ngọc Lan | Thy | CLC_17DTM3 | Giỏi | |
1582 | 1621001966 | Võ Thị Hồng | Cẩm | CLC_16DTM2 | Khá | |
1583 | 1621002305 | Vũ Nguyễn Xuân | Thùy | CLC_16DTM2 | Trung bình | |
1584 | 1621002352 | Trần Minh | Tuyết | CLC_16DTM2 | Khá | |
1585 | 1521001508 | Võ Duy | Hoàng | CLC_15DTM1 | Khá | |
1586 | 1521002189 | Trần Minh | Tiến | CLC_15DTM2 | Trung bình | |
1587 | 1421001698 | Trần Ngô Tiểu | Ngọc | CLC_14DTM3 | Trung bình | |
1588 | 1421001795 | Nguyễn Hồ Thanh | Trúc | CLC_14DTM4 | Trung bình | |
1589 | 1421001614 | Phan Ngọc | Hân | DB_14DTM1 | Trung bình | |
1590 | 1421004400 | Lâm Tỉnh | Nghi | DB_14DTM2 | Trung bình | |
1591 | 1421001521 | Lê Thị Đài | Trang | DB_14DTM2 | Khá | |
1592 | 1421004425 | Nguyễn Đoàn Thùy | Trang | DB_14DTM2 | Khá | |
1593 | 1821000111 | Huỳnh Mai | Anh | 18DTA01 | Khá | |
1594 | 1821000120 | Huỳnh Vân | Anh | 18DTA01 | Khá | |
1595 | 1821000112 | Nguyễn Thị Yến | Anh | 18DTA01 | Khá | |
1596 | 1821000087 | Tạ Kiều | Anh | 18DTA01 | Khá | |
1597 | 1821000052 | Phan Trần Hồng | Châu | 18DTA01 | Khá | |
1598 | 1821000031 | Lê Thị Diệu | Hiền | 18DTA01 | Khá | |
1599 | 1821000033 | Phan Thị Thúy | Hiền | 18DTA01 | Khá | |
1600 | 1821000097 | Nguyễn Văn | Hiếu | 18DTA01 | Khá | |
1601 | 1821002434 | Ngô Quế | Hương | 18DTA01 | Khá | |
1602 | 1821004037 | Nguyễn Ngọc Lan | Hương | 18DTA01 | Khá | |
1603 | 1821000018 | Nguyễn Huỳnh Thiên | Kiều | 18DTA01 | Khá | |
1604 | 1821000043 | Nguyễn Thị Ngọc | Lành | 18DTA01 | Khá | |
1605 | 1821000090 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 18DTA01 | Khá | |
1606 | 1821000114 | Hạ Hồ Kim | Ngân | 18DTA01 | Khá | |
1607 | 1821004083 | Lưu Thị Kim | Ngân | 18DTA01 | Khá | |
1608 | 1821000022 | Trương Nguyễn Thảo | Ngân | 18DTA01 | Khá | |
1609 | 1821000124 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 18DTA01 | Khá | |
1610 | 1821004098 | Lý Phúc | Nguyên | 18DTA01 | Khá | |
1611 | 1821000057 | Lê Thị Lệ | Nhi | 18DTA01 | Khá | |
1612 | 1821004116 | Trịnh Ngọc Yến | Nhi | 18DTA01 | Khá | |
1613 | 1821004120 | Lê Quỳnh Hồng | Nhung | 18DTA01 | Khá | |
1614 | 1821000132 | Nguyễn Thị | Sương | 18DTA01 | Khá | |
1615 | 1821000077 | Nguyễn Minh | Thi | 18DTA01 | Khá | |
1616 | 1821000028 | Hoàng Anh | Thư | 18DTA01 | Khá | |
1617 | 1821000109 | Lê Huyền | Trâm | 18DTA01 | Khá | |
1618 | 1821000016 | Lê Thị Cẩm | Tú | 18DTA01 | Khá | |
1619 | 1821004215 | Nguyễn Thị Yến | Vi | 18DTA01 | Khá | |
1620 | 1821000062 | Nguyễn Minh Lâm | Vy | 18DTA01 | Khá | |
1621 | 1821003988 | Trần Lê Minh | Anh | 18DTA02 | Khá | |
1622 | 1821003991 | Lê Hồng | Ánh | 18DTA02 | Khá | |
1623 | 1821004003 | Đặng Mỹ | Dung | 18DTA02 | Khá | |
1624 | 1821004002 | Diệp Hoàng | Dung | 18DTA02 | Khá | |
1625 | 1821004012 | Trần Hương Quỳnh | Giang | 18DTA02 | Khá | |
1626 | 1821004015 | Nguyễn Lê Hải | Hà | 18DTA02 | Khá | |
1627 | 1821004025 | Trần Thảo | Hằng | 18DTA02 | Khá | |
1628 | 1821004023 | Nguyễn Thị Thanh | Hiển | 18DTA02 | Khá | |
1629 | 1821004051 | Lê Thị Hoàng | Lan | 18DTA02 | Khá | |
1630 | 1821004070 | Nguyễn Vũ Ngọc | Mỹ | 18DTA02 | Khá | |
1631 | 1821004086 | Nguyễn Hà Triều | Ngân | 18DTA02 | Khá | |
1632 | 1821004118 | Phạm Quang | Nhật | 18DTA02 | Khá | |
1633 | 1821004109 | Nguyễn Thị Kim | Nhi | 18DTA02 | Khá | |
1634 | 1821004113 | Phạm Lưu Yến | Nhi | 18DTA02 | Khá | |
1635 | 1821004138 | Nguyễn Hồng Như | Quỳnh | 18DTA02 | Khá | |
1636 | 1821004145 | Mai Phương | Tâm | 18DTA02 | Khá | |
1637 | 1821004147 | Phan Tăng Nhựt | Tân | 18DTA02 | Khá | |
1638 | 1821004161 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | 18DTA02 | Khá | |
1639 | 1821004173 | Trần Hà Anh | Thư | 18DTA02 | Giỏi | |
1640 | 1821004170 | Mai Thị Thanh | Thùy | 18DTA02 | Khá | |
1641 | 1821004178 | Lê Trung | Tín | 18DTA02 | Khá | |
1642 | 1821004192 | Ngô Thị Ngọc | Trinh | 18DTA02 | Khá | |
1643 | 1821004198 | Nguyễn Phúc | Trường | 18DTA02 | Khá | |
1644 | 1821004199 | Thái Gia | Tuệ | 18DTA02 | Khá | |
1645 | 1821004214 | Nguyễn Thị Tiến | Vân | 18DTA02 | Khá | |
1646 | 1821004221 | Đặng Hồ Nhật | Vy | 18DTA02 | Khá | |
1647 | 1821004225 | Nguyễn Trương Trúc | Vy | 18DTA02 | Khá | |
1648 | 1821003978 | Trần Phương | An | 18DTA03 | Khá | |
1649 | 1821003995 | Nguyễn Thị Hoàng | Châu | 18DTA03 | Giỏi | |
1650 | 1821004008 | Nguyễn Trần Thùy | Dương | 18DTA03 | Khá | |
1651 | 1821004039 | Nguyễn Quỳnh | Hương | 18DTA03 | Khá | |
1652 | 1821004059 | Phan Thị Yến | Linh | 18DTA03 | Khá | |
1653 | 1821004062 | Vũ Phan Khánh | Linh | 18DTA03 | Trung bình | |
1654 | 1821004076 | Trần Minh | Mẫn | 18DTA03 | Khá | |
1655 | 1821004084 | Nguyễn Bảo | Ngân | 18DTA03 | Khá | |
1656 | 1821004108 | Nguyễn Lê | Nhi | 18DTA03 | Khá | |
1657 | 1821004112 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 18DTA03 | Khá | |
1658 | 1821004114 | Thạch Yến | Nhi | 18DTA03 | Khá | |
1659 | 1821004117 | Cao Thị Hiển | Nhiên | 18DTA03 | Khá | |
1660 | 1821004133 | Ninh Khương Hồng | Phước | 18DTA03 | Khá | |
1661 | 1821004146 | Nguyễn Thị Băng | Tâm | 18DTA03 | Khá | |
1662 | 1821004179 | Nguyễn Khải | Toàn | 18DTA03 | Khá | |
1663 | 1821004193 | Phạm Thị Phương | Trinh | 18DTA03 | Khá | |
1664 | 1821004217 | Lê Anh | Vững | 18DTA03 | Trung bình | |
1665 | 1821004227 | Nguyễn Ngọc Thiên | Xuân | 18DTA03 | Khá | |
1666 | 1821003980 | Hoàng | Anh | 18DTA04 | Khá | |
1667 | 1821003984 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | 18DTA04 | Khá | |
1668 | 1821003986 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 18DTA04 | Khá | |
1669 | 1821003990 | Trịnh Quế | Anh | 18DTA04 | Khá | |
1670 | 1821004000 | Ngô Lê Minh | Diệu | 18DTA04 | Khá | |
1671 | 1821004004 | Phạm Hồng Ngọc | Dung | 18DTA04 | Khá | |
1672 | 1821004032 | Vi Văn | Hùng | 18DTA04 | Khá | |
1673 | 1821004043 | Phạm Đỗ Phúc | Khang | 18DTA04 | Khá | |
1674 | 1821004050 | Nghiêm Thị Thanh | Kiều | 18DTA04 | Khá | |
1675 | 1821004056 | Đinh Kiều | Linh | 18DTA04 | Khá | |
1676 | 1821004082 | Lê Ngọc Bảo | Ngân | 18DTA04 | Khá | |
1677 | 1821004090 | Trần Bích | Ngân | 18DTA04 | Khá | |
1678 | 1821004095 | Phạm Nguyễn Kim | Ngọc | 18DTA04 | Khá | |
1679 | 1821004100 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 18DTA04 | Khá | |
1680 | 1821004079 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 18DTA04 | Khá | |
1681 | 1821004131 | Nguyễn Bùi Thanh | Phụng | 18DTA04 | Khá | |
1682 | 1821004141 | Huỳnh Hải | Quyên | 18DTA04 | Khá | |
1683 | 1821004164 | Văn Thị Phương | Thảo | 18DTA04 | Khá | |
1684 | 1821004165 | Đinh Thị | Thoa | 18DTA04 | Khá | |
1685 | 1821004185 | Trương Thị Thùy | Trang | 18DTA04 | Khá | |
1686 | 1821004202 | Đinh Thị Thanh | Tuyền | 18DTA04 | Khá | |
1687 | 1821004007 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 18DTA05 | Khá | |
1688 | 1821004029 | Bùi Lê Huy | Hoàng | 18DTA05 | Khá | |
1689 | 1821004060 | Phạm Võ Kiều | Linh | 18DTA05 | Khá | |
1690 | 1821004069 | Hà Đoàn Trúc | Ly | 18DTA05 | Khá | |
1691 | 1821004077 | Nguyễn Lê Trà | My | 18DTA05 | Trung bình | |
1692 | 1821004092 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 18DTA05 | Khá | |
1693 | 1821004119 | Phạm Thị Minh | Nhật | 18DTA05 | Khá | |
1694 | 1821004106 | Ngô Thị Yến | Nhi | 18DTA05 | Khá | |
1695 | 1821004126 | Lê Tiểu | Oanh | 18DTA05 | Khá | |
1696 | 1821004128 | Nguyễn Thị Phương | Oanh | 18DTA05 | Khá | |
1697 | 1821004129 | Trương Thị Kim | Oanh | 18DTA05 | Khá | |
1698 | 1821004139 | Nguyễn Trúc | Quỳnh | 18DTA05 | Khá | |
1699 | 1821004140 | Trần Diễm | Quỳnh | 18DTA05 | Khá | |
1700 | 1821004162 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 18DTA05 | Khá | |
1701 | 1821004163 | Trần Phương | Thảo | 18DTA05 | Khá | |
1702 | 1821004171 | Hoàng Minh | Thư | 18DTA05 | Khá | |
1703 | 1821004174 | Trần Lê Huyền | Thư | 18DTA05 | Khá | |
1704 | 1821004175 | Nguyễn Thị | Thủy | 18DTA05 | Khá | |
1705 | 1821004176 | Lê Thủy | Tiên | 18DTA05 | Khá | |
1706 | 1821004204 | Huỳnh Vũ Ngọc | Tuyền | 18DTA05 | Khá | |
1707 | 1821004211 | Hà Thị Bích | Vân | 18DTA05 | Khá | |
1708 | 1821004219 | Nguyễn Thị Minh | Vương | 18DTA05 | Khá | |
1709 | 1821002433 | Lê Ngọc Như | Ý | 18DTA05 | Khá | |
1710 | 1721001828 | Mai Thị Huyền | Trân | 17DTA1 | Khá | |
1711 | 1721001745 | Nguyễn Nguyệt | Hằng | 17DTA2 | Trung bình | |
1712 | 1721001763 | Dương Thị Hương | Lan | 17DTA2 | Khá | |
1713 | 1721001791 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 17DTA2 | Khá | |
1714 | 1721001805 | Hà Hiếu | Thanh | 17DTA2 | Khá | |
1715 | 1721001837 | Lê Anh | Tú | 17DTA2 | Trung bình | |
1716 | 1721001849 | Nguyễn Đắc Lê | Vy | 17DTA2 | Khá | |
1717 | 1721002772 | Đặng Như | Hằng | 17DTA3 | Khá | |
1718 | 1721001754 | Nguyễn Hoàng | Huy | 17DTA3 | Khá | |
1719 | 1721001821 | Nguyễn Trần Minh | Thúy | 17DTA3 | Trung bình | |
1720 | 1621001503 | Nguyễn Hạnh | Châu | 16DTA1 | Khá | |
1721 | 1621001589 | Trần Thị Anh | Thư | 16DTA1 | Trung bình | |
1722 | 1621001610 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | 16DTA1 | Khá | |
1723 | 1621004381 | Vương Tịnh | Nghi | 16DTA2 | Trung bình | |
1724 | 1621004389 | Trần Thị Thảo | Phương | 16DTA2 | Khá | |
1725 | 1621004413 | Trần Thị | Tư | 16DTA2 | Trung bình | |
1726 | 1821003166 | Phan Thanh Quế | Anh | 18DKQ | Khá | |
1727 | 1821003188 | Lê Thị Thu | Diệu | 18DKQ | Khá | |
1728 | 1821003237 | Đinh Thị | Hảo | 18DKQ | Khá | |
1729 | 1821003262 | Trần Kim | Khánh | 18DKQ | Khá | |
1730 | 1821003328 | Trần Thị Lệ | Ngân | 18DKQ | Khá | |
1731 | 1821003332 | Nguyễn Nhã Khánh | Ngọc | 18DKQ | Khá | |
1732 | 1821001017 | Đặng Thị Tuyết | Nhi | 18DKQ | Khá | |
1733 | 1821003363 | Nguyễn Thị | Như | 18DKQ | Khá | |
1734 | 1821003413 | Hoàng Thị | Thảo | 18DKQ | Khá | |
1735 | 1821001021 | Lương Ngọc | Thảo | 18DKQ | Khá | |
1736 | 1821000858 | Trần Thị Phương | Thảo | 18DKQ | Khá | |
1737 | 1821000607 | Nguyễn Lệ | Thu | 18DKQ | Khá | |
1738 | 1821000942 | Nguyễn Thị Kim | Thu | 18DKQ | Khá | |
1739 | 1821001012 | Lê Thị | Thủy | 18DKQ | Khá | |
1740 | 1821003441 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DKQ | Khá | |
1741 | 1821000876 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DKQ | Khá | |
1742 | 1821003458 | Khúc Phương | Trinh | 18DKQ | Khá | |
1743 | 1821003154 | Trần Nhật | An | 18DTM1 | Khá | |
1744 | 1821003174 | Nguyễn Ngọc Thảo | Ân | 18DTM1 | Khá | |
1745 | 1821003220 | Võ Thị Hồng | Hân | 18DTM1 | Khá | |
1746 | 1821000918 | Đặng Thị Hồng | Hạnh | 18DTM1 | Khá | |
1747 | 1821003231 | Lê Thị Tuyết | Hồng | 18DTM1 | Khá | |
1748 | 1821003254 | Nguyễn Đỗ Khánh | Hương | 18DTM1 | Khá | |
1749 | 1821003250 | Huỳnh Thị Tú | Huyền | 18DTM1 | Khá | |
1750 | 1821003263 | Văn Hoàng Bảo | Khánh | 18DTM1 | Khá | |
1751 | 1821003272 | Trần Nguyễn Bảo | Khuyên | 18DTM1 | Khá | |
1752 | 1821003303 | Bùi Thị Trúc | Ly | 18DTM1 | Khá | |
1753 | 1821003304 | Nguyễn Hồ Cẩm | Ly | 18DTM1 | Khá | |
1754 | 1821002455 | Nguyễn Đặng Trà | My | 18DTM1 | Khá | |
1755 | 1821001019 | Lê Thị Yến | Nhi | 18DTM1 | Khá | |
1756 | 1821000890 | Văn Thị Phương | Nhi | 18DTM1 | Khá | |
1757 | 1821003366 | Đinh Ngọc | Phát | 18DTM1 | Khá | |
1758 | 1821003403 | Đặng Sỹ | Thành | 18DTM1 | Khá | |
1759 | 1821003417 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 18DTM1 | Khá | |
1760 | 1821003432 | Khương Thị Thu | Thủy | 18DTM1 | Khá | |
1761 | 1821003435 | Phan Nguyễn Kiều | Tiên | 18DTM1 | Giỏi | |
1762 | 1821003449 | Nguyễn Thiên | Trâm | 18DTM1 | Khá | |
1763 | 1821003442 | Trần Thị Thu | Trang | 18DTM1 | Khá | |
1764 | 1821003480 | Lê Thị Hồng | Uyên | 18DTM1 | Khá | |
1765 | 1821000980 | Phùng Thị Ngọc | Vân | 18DTM1 | Khá | |
1766 | 1821003499 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 18DTM1 | Khá | |
1767 | 1821003186 | Khưu Thúy | Diễm | 18DTM2 | Khá | |
1768 | 1821003205 | Cao Thị Khánh | Đoan | 18DTM2 | Khá | |
1769 | 1821003211 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 18DTM2 | Khá | |
1770 | 1821003219 | Trần Thị Ngọc | Hân | 18DTM2 | Khá | |
1771 | 1821003225 | Cái Văn | Hiếu | 18DTM2 | Khá | |
1772 | 1821003271 | Trần Minh | Khôi | 18DTM2 | Khá | |
1773 | 1821003274 | Châu Thị Thúy | Kiều | 18DTM2 | Khá | |
1774 | 1821003281 | Cao Thị Mỹ | Linh | 18DTM2 | Khá | |
1775 | 1821003291 | Nguyễn Thị | Loan | 18DTM2 | Khá | |
1776 | 1821003300 | Võ Thành | Long | 18DTM2 | Khá | |
1777 | 1821003305 | Trần Thị | Ly | 18DTM2 | Khá | |
1778 | 1821000995 | Văn Thị Trà | My | 18DTM2 | Khá | |
1779 | 1821003323 | Đỗ Thị Kim | Ngân | 18DTM2 | Khá | |
1780 | 1821001008 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 18DTM2 | Khá | |
1781 | 1821003349 | Nguyễn Lê | Nhi | 18DTM2 | Khá | |
1782 | 1821000894 | Hoàng Thị | Nhung | 18DTM2 | Khá | |
1783 | 1821003319 | Lê Thị Anh | Nữ | 18DTM2 | Khá | |
1784 | 1821000973 | Huỳnh Như | Thảo | 18DTM2 | Khá | |
1785 | 1821003406 | Lê Minh | Thi | 18DTM2 | Khá | |
1786 | 1821003428 | Nguyễn Thị Diệu | Thương | 18DTM2 | Khá | |
1787 | 1821003424 | Trần Ngọc Thanh | Thúy | 18DTM2 | Khá | |
1788 | 1821003448 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 18DTM2 | Khá | |
1789 | 1821003492 | Hồ Ngọc Thúy | Vy | 18DTM2 | Khá | |
1790 | 1821000919 | Nguyễn Huỳnh Tường | Vy | 18DTM2 | Khá | |
1791 | 1821003164 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 18DLG | Khá | |
1792 | 1821000937 | Đỗ Thị Hiền | Diệu | 18DLG | Khá | |
1793 | 1821003197 | Trần Thúy | Duyên | 18DLG | Khá | |
1794 | 1821000841 | Châu Thị Huỳnh | Hương | 18DLG | Khá | |
1795 | 1821003261 | Nguyễn Mậu Mai | Khanh | 18DLG | Khá | |
1796 | 1821003288 | Văn Thị Hoàng | Linh | 18DLG | Khá | |
1797 | 1821003290 | Vũ Thùy | Linh | 18DLG | Khá | |
1798 | 1821003312 | Phạm Quỳnh | Mai | 18DLG | Khá | |
1799 | 1821003320 | Dương Hải | Nam | 18DLG | Khá | |
1800 | 1821003334 | Nguyễn Thị Hoàng | Ngọc | 18DLG | Khá | |
1801 | 1821003338 | Nguyễn Thị Bích | Nguyên | 18DLG | Khá | |
1802 | 1821003343 | Lâm Thị Yến | Nhi | 18DLG | Khá | |
1803 | 1821003344 | Lê Thị Thùy | Nhi | 18DLG | Khá | |
1804 | 1821000929 | Trần Thị Yến | Nhi | 18DLG | Khá | |
1805 | 1821003358 | Lê Ngọc Quỳnh | Như | 18DLG | Khá | |
1806 | 1821003385 | Đào Thị Như | Quỳnh | 18DLG | Khá | |
1807 | 1821003384 | Đỗ Vũ Lệ | Quỳnh | 18DLG | Giỏi | |
1808 | 1821003390 | Nguyễn Lăng Như | Quỳnh | 18DLG | Khá | |
1809 | 1821003418 | Trần Thị Phương | Thảo | 18DLG | Khá | |
1810 | 1821000965 | Trương Thị Ngọc | Thúy | 18DLG | Khá | |
1811 | 1821003429 | Phạm Nguyễn Khánh | Thy | 18DLG | Khá | |
1812 | 1821003434 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 18DLG | Khá | |
1813 | 1821003437 | Phan Quốc | Toàn | 18DLG | Khá | |
1814 | 1821000945 | Đặng Nguyễn Thùy | Trang | 18DLG | Khá | |
1815 | 1821003457 | Hồ Thị Kiều | Trinh | 18DLG | Khá | |
1816 | 1821003471 | Đặng Thanh | Tùng | 18DLG | Khá | |
1817 | 1821006016 | Lê Thị | Tuyền | 18DLG | Khá | |
1818 | 1821003490 | Nguyễn Bảo Quốc | Việt | 18DLG | Giỏi | |
1819 | 1821003496 | Trần Trúc | Vy | 18DLG | Khá | |
1820 | 1821003502 | Phan Thị | Yến | 18DLG | Khá | |
1821 | 1721000940 | Tạ Quốc | Anh | 17DKQ1 | Khá | |
1822 | 1721001078 | Văn Lộc Chế | Minh | 17DKQ1 | Trung bình | |
1823 | 1721000272 | Lê Yến | Nhi | 17DKQ1 | Trung bình | |
1824 | 1721001116 | Trần Thị Tuyết | Nhi | 17DKQ1 | Khá | |
1825 | 1721001272 | Lê Nguyễn Khánh | Uyên | 17DKQ1 | Khá | |
1826 | 1721000932 | Lê Thị Khánh | An | 17DKQ2 | Khá | |
1827 | 1721000943 | Thòng Tố Phương | Anh | 17DKQ2 | Trung bình | |
1828 | 1721000970 | Nguyễn Thanh | Diệu | 17DKQ2 | Khá | |
1829 | 1721001374 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 17DKQ2 | Khá | |
1830 | 1721000991 | Hoàng Hương | Giang | 17DKQ2 | Trung bình | |
1831 | 1721001014 | Bùi Minh | Hạnh | 17DKQ2 | Khá | |
1832 | 1721001027 | Quàng Hiền | Hòa | 17DKQ2 | Trung bình | |
1833 | 1721001047 | Nguyễn Thị Hồng | Khuyến | 17DKQ2 | Trung bình | |
1834 | 1721001103 | Nguyễn Hoàng Minh | Ngọc | 17DKQ2 | Trung bình | |
1835 | 1721001108 | Vũ Hạnh | Nguyên | 17DKQ2 | Khá | |
1836 | 1721001129 | Trần Thị Tuyết | Nhung | 17DKQ2 | Khá | |
1837 | 1721001158 | Trần Minh | Quang | 17DKQ2 | Khá | |
1838 | 1721001278 | Trần Thị Ngọc | Vân | 17DKQ2 | Khá | |
1839 | 1721000978 | Đinh Trương Phương | Dũng | 17DTM1 | Trung bình | |
1840 | 1721000983 | Nguyễn Thanh | Dương | 17DTM1 | Trung bình | |
1841 | 1721001019 | Võ Thị Phương | Hiền | 17DTM1 | Trung bình | |
1842 | 1721001090 | Lê Thanh | Ngân | 17DTM1 | Khá | |
1843 | 1721001086 | Trần Kim | Ngân | 17DTM1 | Khá | |
1844 | 1721001088 | Trần Thị Thanh | Ngân | 17DTM1 | Khá | |
1845 | 1721001118 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 17DTM1 | Khá | |
1846 | 1721001119 | Triệu Nguyễn Phương | Nhi | 17DTM1 | Giỏi | |
1847 | 1721001182 | Nguyễn Văn | Thắng | 17DTM1 | Khá | |
1848 | 1721001184 | Bùi Phạm Hoài | Thanh | 17DTM1 | Khá | |
1849 | 1721001198 | Nguyễn Đức | Thịnh | 17DTM1 | Khá | |
1850 | 1721001201 | Đào Thị Cẩm | Thu | 17DTM1 | Khá | |
1851 | 1721001276 | Hoàng Thị Hồng | Vân | 17DTM1 | Khá | |
1852 | 1721000953 | Võ Mỹ Anh | Châu | 17DTM2 | Khá | |
1853 | 1721001025 | Nguyễn Huy | Hiệu | 17DTM2 | Trung bình | |
1854 | 1721001146 | Nguyễn Thị | Phương | 17DTM2 | Khá | |
1855 | 1721001262 | Hoàng Thị Thanh | Tuyền | 17DTM2 | Khá | |
1856 | 1721000958 | Hoàng Bảo | Chi | 17DTM3 | Khá | |
1857 | 1721000959 | Phạm Thị Linh | Chi | 17DTM3 | Khá | |
1858 | 1721000976 | Lê Hoàng Thùy | Dung | 17DTM3 | Khá | |
1859 | 1721000987 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 17DTM3 | Khá | |
1860 | 1721001017 | Nguyễn Ngọc | Hiên | 17DTM3 | Khá | |
1861 | 1721002576 | Nguyễn Thị Phương | Ly | 17DTM3 | Giỏi | |
1862 | 1721001114 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 17DTM3 | Khá | |
1863 | 1721001170 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 17DTM3 | Khá | |
1864 | 1721001246 | Phạm Hương | Trang | 17DTM3 | Trung bình | |
1865 | 1721001277 | Vũ Thanh | Vân | 17DTM3 | Trung bình | |
1866 | 1721001290 | Lê Phương | Vy | 17DTM3 | Trung bình | |
1867 | 1621000716 | Nguyễn Thị Trà | Mi | 16DKQ1 | Khá | |
1868 | 1621003756 | Phạm Thị Kim | Ngân | 16DKQ1 | Trung bình | |
1869 | 1621003688 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 16DTM1 | Trung bình | |
1870 | 1621000692 | Ngô Thùy | Linh | 16DTM1 | Khá | |
1871 | 1621000728 | Đỗ Thị | Mỹ | 16DTM1 | Khá | |
1872 | 1621003836 | Võ Thị Kim | Thanh | 16DTM1 | Trung bình | |
1873 | 1621003961 | Phạm Ngọc Tường | Vy | 16DTM1 | Trung bình | |
1874 | 1621003964 | Tô Trần Thúy | Vy | 16DTM1 | Trung bình | |
1875 | 1621003608 | Nguyễn Bảo | Châu | 16DTM2 | Trung bình | |
1876 | 1621003761 | Nguyễn Ngọc Phương | Ngân | 16DTM3 | Trung bình | |
1877 | 1621000831 | Trần Nhật | Sáng | 16DTM3 | Trung bình | |
1878 | 1521001528 | Nguyễn Hoàng Phương | Khanh | 15DKQ1 | Khá | |
1879 | 1521001686 | Trần Thị Minh | Thư | 15DKQ1 | Trung bình | |
1880 | 1521001703 | Đặng Minh | Tiến | 15DKQ1 | Trung bình | |
1881 | 1421001509 | Phan Tấn | Thịnh | 14DTM3 | Trung bình | |
1882 | 1932000045 | Nguyễn Hải | Đăng | LTDH15KQ1 | Khá | |
1883 | 1932000046 | Nguyễn Tiến | Đạt | LTDH15KQ1 | Trung bình | |
1884 | 1932000048 | Nguyễn Hồng | Hạnh | LTDH15KQ1 | Trung bình | |
1885 | 1932000065 | Lê Thiện | Phúc | LTDH15KQ1 | Trung bình | |
1886 | 1932000071 | Lê Hoài | Thông | LTDH15KQ1 | Khá | |
1887 | 1932000202 | Lê Thị Kim | Chi | LTDH15KQ2 | Khá | |
1888 | 1932000203 | Trần Hoàng | Chương | LTDH15KQ2 | Khá | |
1889 | 1932000205 | Trịnh Thị Thúy | Diễm | LTDH15KQ2 | Khá | |
1890 | 1932000206 | Châu Thị | Diệu | LTDH15KQ2 | Khá | |
1891 | 1932000210 | Nguyễn Thị Xuân | Hòa | LTDH15KQ2 | Khá | |
1892 | 1932000212 | Đinh Khổng Thu | Hồng | LTDH15KQ2 | Khá | |
1893 | 1932000214 | Trần Khánh | Linh | LTDH15KQ2 | Khá | |
1894 | 1932000216 | Phan Nhật | Nam | LTDH15KQ2 | Khá | |
1895 | 1932000220 | Lê Thị | Thu | LTDH15KQ2 | Khá | |
1896 | 1932000224 | Trần Khánh | Toàn | LTDH15KQ2 | Khá | |
1897 | 1932000225 | Trần Quý | Trâm | LTDH15KQ2 | Trung bình | |
1898 | 1932000226 | Lê Thị Thanh | Trúc | LTDH15KQ2 | Khá | |
1899 | 1832000111 | Võ Phước Kim | Linh | LTDH14KQ1 | Trung bình | |
1900 | 1832000129 | Phan Hữu | Thọ | LTDH14KQ1 | Khá | |
1901 | 1832000133 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | LTDH14KQ1 | Khá | |
1902 | 1832000136 | Võ Nguyễn Bảo | Trân | LTDH14KQ1 | Trung bình | |
1903 | 1832000141 | Tạ Cẩm | Tú | LTDH14KQ1 | Trung bình | |
1904 | 1832000305 | Lê Công | Doanh | LTDH14KQ2 | Khá | |
1905 | 1832000323 | Mai Nguyễn Thùy | Trang | LTDH14KQ2 | Khá | |
1906 | 1832000326 | Hà Kim | Vui | LTDH14KQ2 | Khá | |
1907 | 1732000160 | Hà Lữ Thủy | Tiên | LTDH13KQ1 | Trung bình | |
1908 | 1732000162 | Võ Huỳnh Kiều | Trâm | LTDH13KQ1 | Khá | |
1909 | 1732000409 | Nguyễn Kiến | Khải | LTDH13KQ2 | Trung bình | |
1910 | 1532000110 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | LTDH11KQ | Khá | |
1911 | 1811000105 | Trương Hoài | Linh | CLC_18CKX01 | Trung bình | |
1912 | 1811000058 | Lê Thị Mỹ | Mi | CLC_18CKX01 | Khá | |
1913 | 1811000102 | Bùi Lâm Hoàng | My | CLC_18CKX01 | Trung bình | |
1914 | 1811000092 | Hồ Thị Minh | Phượng | CLC_18CKX01 | Khá | |
1915 | 1811000649 | Lê Thị Mỹ | Quí | CLC_18CKX01 | Khá | |
1916 | 1811001798 | Đỗ Thị Hồng | Trúc | CLC_18CKX01 | Trung bình | |
1917 | 1811000145 | Cao Thị Minh | Uyên | CLC_18CKX01 | Trung bình | |
1918 | 1811001794 | Chu Thị Kim | Anh | CLC_18CKX02 | Khá | |
1919 | 1811001405 | Nguyễn Thị Thúy | Liễu | CLC_18CKX02 | Khá | |
1920 | 1811000617 | Hoàng Thị Xuân | Mai | CLC_18CKX02 | Trung bình | |
1921 | 1811000071 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | CLC_18CKX02 | Khá | |
1922 | 1811001461 | Hồ Thị Thanh | Nhị | CLC_18CKX02 | Khá | |
1923 | 1811000737 | Nguyễn Văn | Phong | CLC_18CKX02 | Khá | |
1924 | 1811000714 | Huỳnh Thị Hồng | Thắm | CLC_18CKX02 | Trung bình | |
1925 | 1811001799 | Nguyễn Anh | Thư | CLC_18CKX02 | Trung bình | |
1926 | 1811001392 | Huỳnh Thùy | Trang | CLC_18CKX02 | Khá | |
1927 | 1811001925 | Nguyễn Hữu | Trí | CLC_18CKX02 | Khá | |
1928 | 1811002046 | Lê Mỹ Hoàng Trúc | Trinh | CLC_18CKX02 | Khá | |
1929 | 1811001433 | Lương Thị Bích | Vân | CLC_18CKX02 | Trung bình | |
1930 | 1811000731 | Nguyễn Lam | Vy | CLC_18CKX02 | Trung bình | |
1931 | 1811001828 | Nguyễn Thị Tường | Vy | CLC_18CKX02 | Trung bình | |
1932 | 1811001397 | Võ Thị Lan | Vy | CLC_18CKX02 | Khá | |
1933 | 1811001414 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | CLC_18CKQ01 | Trung bình | |
1934 | 1811000623 | Nguyễn Minh | Hiếu | CLC_18CKQ01 | Khá | |
1935 | 1811000778 | Vũ Văn | Hóa | CLC_18CKQ01 | Trung bình | |
1936 | 1811000046 | Nguyễn Thảo | Linh | CLC_18CKQ01 | Trung bình | |
1937 | 1811000077 | Lê Kiều Trúc | My | CLC_18CKQ01 | Trung bình | |
1938 | 1811000139 | Lê Thị Tình | Nhi | CLC_18CKQ01 | Khá | |
1939 | 1811000779 | Phạm Thị Ái | Thiên | CLC_18CKQ01 | Trung bình | |
1940 | 1811000726 | Đặng Xuân | Thuận | CLC_18CKQ01 | Khá | |
1941 | 1811000011 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | CLC_18CKQ01 | Trung bình | |
1942 | 1811000774 | Lê Hoàng Minh | Anh | CLC_18CKQ02 | Khá | |
1943 | 1811000756 | Nguyễn Thị Linh | Chi | CLC_18CKQ02 | Khá | |
1944 | 1811000707 | Trương Thị Ngọc | Diễm | CLC_18CKQ02 | Trung bình | |
1945 | 1811000665 | Dương Như | Huỳnh | CLC_18CKQ02 | Khá | |
1946 | 1811001979 | Hoàng Thị Thúy | Kiều | CLC_18CKQ02 | Khá | |
1947 | 1811001463 | Võ Thị Kiều | My | CLC_18CKQ02 | Trung bình | |
1948 | 1811001503 | Dương Thủy | Tiên | CLC_18CKQ02 | Trung bình | |
1949 | 1811000672 | Nguyễn Việt Phương | Uyên | CLC_18CKQ02 | Trung bình | |
1950 | 1811002019 | Thị | Vân | CLC_18CKQ02 | Khá | |
1951 | 1730520103 | Trần Tấn | Đạt | C17Q3E2A | Trung bình | |
1952 | 1730520110 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | C17Q3E2A | Trung bình | |
1953 | 1730520124 | Võ Minh | Quý | C17Q3E2A | Trung bình | |
1954 | 1730520218 | Nguyễn Duy | Khánh | C17Q3E2B | Trung bình | |
1955 | 1730520243 | Lê Thị Thanh | Trúc | C17Q3E2B | Khá | |
1956 | 1730520249 | Nguyễn Thị Kim | Vàng | C17Q3E2B | Trung bình | |
1957 | 1730520303 | Nguyễn Thanh | Bình | C17Q3E2C | Khá | |
1958 | 1730520310 | Nguyễn Phùng Đức | Hiếu | C17Q3E2C | Trung bình | |
1959 | 1730520333 | Nguyễn Thị | Tiên | C17Q3E2C | Trung bình | |
1960 | 1730540101 | Lê Trúc | Anh | C17Q3E4A | Trung bình | |
1961 | 1730540113 | Nguyễn Thị Phương | Hà | C17Q3E4A | Khá | |
1962 | 1730540117 | Lê Thanh | Hiền | C17Q3E4A | Trung bình | |
1963 | 1730540127 | Huỳnh Châu Kim | Ngân | C17Q3E4A | Khá | |
1964 | 1730540128 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhi | C17Q3E4A | Trung bình | |
1965 | 1730540149 | Trần Ngọc Bảo | Trân | C17Q3E4A | Trung bình | |
1966 | 1730540150 | Huỳnh Minh | Trí | C17Q3E4A | Trung bình | |
1967 | 1730540159 | Nguyễn Ngọc Hải | Yến | C17Q3E4A | Trung bình | |
1968 | 1730540201 | Nguyễn Phúc | An | C17Q3E4B | Trung bình | |
1969 | 1730540208 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | C17Q3E4B | Trung bình | |
1970 | 1730540234 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | C17Q3E4B | Trung bình | |
1971 | 1730540244 | Phạm Diễm | Trinh | C17Q3E4B | Trung bình | |
1972 | 1730540301 | Nguyễn Thị Hồng | Châu | C17Q3E4C | Trung bình | |
1973 | 1730540309 | Nguyễn Hồng | Linh | C17Q3E4C | Khá | |
1974 | 1730540313 | Nguyễn Văn | Lượng | C17Q3E4C | Trung bình | |
1975 | 1730540315 | Dương Khánh | Ngọc | C17Q3E4C | Khá | |
1976 | 1730540324 | Đới Thanh | Thanh | C17Q3E4C | Khá | |
1977 | 1730540327 | Đồng Huỳnh Phương | Thảo | C17Q3E4C | Khá | |
1978 | 1730540330 | Mai Thị Kim | Thúy | C17Q3E4C | Trung bình | |
1979 | 1630501001 | Thái Xuân | An | C16Q2E1 | Trung bình | |
1980 | 1630501012 | Nguyễn Phan Thị Ngọc | Hà | C16Q2E1 | Trung bình | |
1981 | 1630501013 | Lâm Huỳnh | Hải | C16Q2E1 | Trung bình | |
1982 | 1630501023 | Phan Thị Thùy | Linh | C16Q2E1 | Trung bình | |
1983 | 1630501033 | Lê Đức Phương | Thảo | C16Q2E1 | Trung bình | |
1984 | 1630501032 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thảo | C16Q2E1 | Trung bình | |
1985 | 1630501037 | Huỳnh Thị Kim | Thương | C16Q2E1 | Trung bình | |
1986 | 1630501048 | Phan Ngọc Minh | Tú | C16Q2E1 | Trung bình | |
1987 | 1630502029 | Nguyễn Minh | Phương | C16Q2E2 | Trung bình | |
1988 | 1630502051 | Phạm Thị Khánh | Vân | C16Q2E2 | Trung bình | |
1989 | 1630503008 | Nguyễn Thị | Hà | C16Q2E3 | Trung bình | |
1990 | 1630503012 | Nguyễn Thị Hoa | Hậu | C16Q2E3 | Trung bình | |
1991 | 1630503017 | Lê Thị Ngọc | Hoa | C16Q2E3 | Trung bình | |
1992 | 1630503020 | Trần Thị | Hương | C16Q2E3 | Trung bình | |
1993 | 1630503024 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | C16Q2E3 | Trung bình | |
1994 | 1630503025 | Tô Ngọc | Kỳ | C16Q2E3 | Trung bình | |
1995 | 1630503028 | Phan Hồ Mỹ | Linh | C16Q2E3 | Trung bình | |
1996 | 1630503031 | Trần Đình | Luân | C16Q2E3 | Trung bình | |
1997 | 1630503055 | Trần Thị Bích | Tuyền | C16Q2E3 | Khá | |
1998 | 1630503057 | Lưu Bích | Vân | C16Q2E3 | Trung bình | |
1999 | 1630504017 | Đoàn Thị | Huỳnh | C16Q2E4 | Trung bình | |
2000 | 1630504032 | Trần Thị Thanh | Nhàn | C16Q2E4 | Trung bình | |
2001 | 1630504038 | Phạm Đông | Phi | C16Q2E4 | Trung bình | |
2002 | 1630504054 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | C16Q2E4 | Khá | |
2003 | 1630504055 | Nguyễn Trang Thanh | Uyên | C16Q2E4 | Khá | |
2004 | 1630505025 | Lê Ngọc | Loan | C16Q2E5 | Trung bình | |
2005 | 1630505062 | Nguyễn Diễm Kiều | Trinh | C16Q2E5 | Khá | |
2006 | 1630506006 | Vũ Thị | Hiền | C16Q2E6 | Trung bình | |
2007 | 1630506009 | Lê Thị Song | Hoài | C16Q2E6 | Khá | |
2008 | 1630506028 | Nguyễn Ngô Thị Như | Quỳnh | C16Q2E6 | Trung bình | |
2009 | 1630506045 | Ngô Hương | Trà | C16Q2E6 | Trung bình | |
2010 | 1630506051 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | C16Q2E6 | Trung bình | |
2011 | 1710520106 | Phạm Văn | Dũng | C17E2A | Trung bình | |
2012 | 1710520113 | Lê Diệu | Linh | C17E2A | Khá | |
2013 | 1710520803 | Vũ Văn | Bình | C17E2B | Trung bình | |
2014 | 1710520204 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | C17E2B | Trung bình | |
2015 | 1710520222 | Lê Thị Như | Quỳnh | C17E2B | Trung bình | |
2016 | 1710520225 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | C17E2B | Trung bình | |
2017 | 1710520230 | Nguyễn Lê Thị Quỳnh | Trâm | C17E2B | Trung bình | |
2018 | 1710520306 | Nguyễn Dương Phương | Huệ | C17E2C | Khá | |
2019 | 1710520310 | Nguyễn Thị Diệp | Lệ | C17E2C | Khá | |
2020 | 1710520313 | Trần Thị Nhất | Linh | C17E2C | Trung bình | |
2021 | 1710520323 | Đặng Thị | Thiện | C17E2C | Trung bình | |
2022 | 1710520324 | Lê Thị Cẩm | Thúy | C17E2C | Khá | |
2023 | 1710520331 | Nguyễn Bá | Trọng | C17E2C | Trung bình | |
2024 | 1710520428 | Thái Thị Thu | Trang | C17E2D | Trung bình | |
2025 | 1710520433 | Trần Quang | Trường | C17E2D | Trung bình | |
2026 | 1710520508 | Nguyễn Thái | Học | C17E2E | Trung bình | |
2027 | 1710520512 | Phạm Kim | Ngân | C17E2E | Trung bình | |
2028 | 1710520514 | Bùi Tâm | Nhàn | C17E2E | Trung bình | |
2029 | 1710520516 | Nguyễn Phụng | Quyên | C17E2E | Trung bình | |
2030 | 1710520518 | Lê Thị Thu | Thảo | C17E2E | Trung bình | |
2031 | 1710520527 | Trần Thị Mai | Trinh | C17E2E | Trung bình | |
2032 | 1710520619 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | C17E2F | Trung bình | |
2033 | 1710520624 | Đào Duy | Quàng | C17E2F | Trung bình | |
2034 | 1710520630 | Trần Thị Mỹ | Trâm | C17E2F | Trung bình | |
2035 | 1710520713 | Đặng Hoàng | Mi | C17E2G | Trung bình | |
2036 | 1710520717 | Nguyễn Thiên | Nga | C17E2G | Trung bình | |
2037 | 1710520721 | Hồ Hữu | Quang | C17E2G | Trung bình | |
2038 | 1710520733 | Nguyễn Huỳnh Tú | Uyên | C17E2G | Khá | |
2039 | 1710520736 | Lộc Thị Hoàng | Yến | C17E2G | Trung bình | |
2040 | 1710520735 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | C17E2G | Khá | |
2041 | 1710520829 | Trương Nữ Thái | Tiên | C17E2H | Trung bình | |
2042 | 1710520904 | Võ Thị Thu | Hằng | C17E2K | Trung bình | |
2043 | 1710520906 | Vũ Thị Thúy | Hiền | C17E2K | Trung bình | |
2044 | 1710520908 | Nguyễn Kim | Hưng | C17E2K | Trung bình | |
2045 | 1710520909 | Hoàng Thị Thanh | Hương | C17E2K | Trung bình | |
2046 | 1710520919 | Nguyễn Thị Tố | Nương | C17E2K | Khá | |
2047 | 1710520927 | Nguyễn Hoàng | Tiên | C17E2K | Trung bình | |
2048 | 1710520935 | Đặng Quang | Vinh | C17E2K | Trung bình | |
2049 | 1710521002 | Lê Thị Ngọc | Ánh | C17E2M | Trung bình | |
2050 | 1710521011 | Nguyễn Ngọc Diệu | Hoa | C17E2M | Trung bình | |
2051 | 1710521018 | Thân Thị Hồng | Loan | C17E2M | Trung bình | |
2052 | 1710521023 | Huỳnh Thị Thu | Nhường | C17E2M | Trung bình | |
2053 | 1710521033 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | C17E2M | Khá | |
2054 | 1710521112 | Lê Minh | Hoàng | C17E2N | Trung bình | |
2055 | 1710521125 | Phạm Văn | Sĩ | C17E2N | Trung bình | |
2056 | 1710521130 | Châu Thị Thu | Thùy | C17E2N | Trung bình | |
2057 | 1710521218 | Lê Hoàng Trúc | Phương | C17E2P | Trung bình | |
2058 | 1710521320 | Đặng Thiên | Nhi | C17E2Q | Trung bình | |
2059 | 1710521334 | Ngô Thị Ngọc | Trưng | C17E2Q | Trung bình | |
2060 | 1710521335 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyết | C17E2Q | Trung bình | |
2061 | 1710521410 | Trần Thị Thu | Hiền | C17E2R | Trung bình | |
2062 | 1710521433 | Nguyễn | Túy | C17E2R | Trung bình | |
2063 | 1710540102 | Phạm Minh | Đạt | C17E4A | Trung bình | |
2064 | 1710540118 | Võ Thị Bích | Loan | C17E4A | Khá | |
2065 | 1710540131 | Bành Thị Ngọc | Tuyền | C17E4A | Trung bình | |
2066 | 1710540306 | Phạm Thị | Hà | C17E4C | Khá | |
2067 | 1710540420 | Lê Thị Thảo | Ngân | C17E4D | Khá | |
2068 | 1710540424 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | C17E4D | Trung bình | |
2069 | 1710540501 | Đoàn Ngọc | Hân | C17E4E | Trung bình | |
2070 | 1710540527 | Nguyễn Nhật | Vy | C17E4E | Trung bình | |
2071 | 1710530108 | Lê Thị Minh | Hòa | C17E3A | Trung bình | |
2072 | 1710530110 | Lê Quốc | Hùng | C17E3A | Khá | |
2073 | 1710530112 | Nguyễn Anh | Huy | C17E3A | Khá | |
2074 | 1710530114 | Lê Thị Cẩm | Lệ | C17E3A | Khá | |
2075 | 1710530115 | Đoàn Nguyễn Nhật | Linh | C17E3A | Trung bình | |
2076 | 1710530125 | Trần Phương | Thảo | C17E3A | Trung bình | |
2077 | 1710530130 | Nguyễn Ngọc Long | Tuyền | C17E3A | Khá | |
2078 | 1710530205 | Trần Ngọc Mỹ | Duyên | C17E3B | Khá | |
2079 | 1710530220 | Trần Thị Thanh | Tâm | C17E3B | Khá | |
2080 | 1710530223 | Lê Thị Hoài | Thu | C17E3B | Trung bình | |
2081 | 1710530225 | Nguyễn Trần Đức | Thuận | C17E3B | Trung bình | |
2082 | 1710530232 | Nguyễn Tường | Vân | C17E3B | Trung bình | |
2083 | 1710530314 | Trương Đình | Huy | C17E3C | Trung bình | |
2084 | 1710530332 | Trịnh Thùy | Trang | C17E3C | Khá | |
2085 | 1710530334 | Bùi Thái | Tý | C17E3C | Trung bình | |
2086 | 1710530335 | Cao Hữu | Việt | C17E3C | Trung bình | |
2087 | 1610522005 | Nguyễn Minh | Chánh | C16E2B | Trung bình | |
2088 | 1610522017 | Thẩm Ngọc | Hoài | C16E2B | Khá | |
2089 | 1610522020 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyên | C16E2B | Trung bình | |
2090 | 1610522030 | Nguyễn Thanh | Long | C16E2B | Khá | |
2091 | 1610522041 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | C16E2B | Trung bình | |
2092 | 1610522064 | Phạm Văn | Trung | C16E2B | Trung bình | |
2093 | 1610523010 | Phan Tú | Duyên | C16E2C | Trung bình | |
2094 | 1610523024 | Bùi Đăng | Khoa | C16E2C | Trung bình | |
2095 | 1610523026 | Nguyễn Thị | Liên | C16E2C | Trung bình | |
2096 | 1610524001 | Võ Bình | An | C16E2D | Trung bình | |
2097 | 1610524005 | Trần Thị Kim | Cương | C16E2D | Khá | |
2098 | 1610524006 | Nguyễn Tấn | Đạt | C16E2D | Trung bình | |
2099 | 1610524040 | Cao Thị Yến | Nhi | C16E2D | Trung bình | |
2100 | 1610524044 | Trần Thị Kim | Oanh | C16E2D | Trung bình | |
2101 | 1610525002 | Nguyễn Kim | Anh | C16E2E | Trung bình | |
2102 | 1610525012 | Hồ Thị Mỹ | Duyên | C16E2E | Trung bình | |
2103 | 1610525015 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | C16E2E | Trung bình | |
2104 | 1610525033 | Trần Phương | Nam | C16E2E | Trung bình | |
2105 | 1610525035 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | C16E2E | Trung bình | |
2106 | 1610525037 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhàn | C16E2E | Trung bình | |
2107 | 1610525039 | Nguyễn Thị Ý | Như | C16E2E | Trung bình | |
2108 | 1610525048 | Trần Thị Mỹ | Thắm | C16E2E | Trung bình | |
2109 | 1610525061 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | C16E2E | Trung bình | |
2110 | 1610526010 | Trương Thị Mỹ | Duyên | C16E2F | Trung bình | |
2111 | 1610526017 | Lê Thị Mộng | Hoài | C16E2F | Trung bình | |
2112 | 1610526019 | Nguyễn Thị Bạch | Huệ | C16E2F | Trung bình | |
2113 | 1610526021 | Bùi Thị Cẩm | Hương | C16E2F | Trung bình | |
2114 | 1610526053 | Phạm Phú | Thịnh | C16E2F | Trung bình | |
2115 | 1610526059 | Trần Ngọc Phương | Trâm | C16E2F | Trung bình | |
2116 | 1610527020 | Nguyễn Thị | Huệ | C16E2G | Trung bình | |
2117 | 1610527029 | Vũ Thị Phương | Loan | C16E2G | Trung bình | |
2118 | 1610527064 | Vũ Thị Cẩm | Tú | C16E2G | Trung bình | |
2119 | 1610527068 | Võ Nguyễn Tường | Vy | C16E2G | Trung bình | |
2120 | 1610528045 | Nguyễn Như | Quỳnh | C16E2H | Trung bình | |
2121 | 1610528054 | Lê Văn | Thụ | C16E2H | Trung bình | |
2122 | 1610529007 | Trương Thị Kim | Đoan | C16E2K | Trung bình | |
2123 | 1610529012 | Phạm Thị Tuyết | Hạnh | C16E2K | Trung bình | |
2124 | 1610529014 | Trần Lê Mỹ | Hiền | C16E2K | Trung bình | |
2125 | 1610521122 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | C16E2M | Trung bình | |
2126 | 1610521146 | Nguyễn Duy | Tân | C16E2M | Trung bình | |
2127 | 1610521206 | Nguyễn Thị Kim | Dung | C16E2N | Trung bình | |
2128 | 1610521250 | Vũ Nguyễn Diệu | Thanh | C16E2N | Trung bình | |
2129 | 1610521256 | Trần Thị Kim | Thùy | C16E2N | Trung bình | |
2130 | 1610531040 | Nguyễn Thị | Siêm | C16E3 | Trung bình | |
2131 | 1610531059 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | C16E3 | Khá | |
2132 | 1610531047 | Đoàn Đức | Tiến | C16E3 | Trung bình | |
2133 | 1610531056 | Nguyễn Thị | Vân | C16E3 | Trung bình | |
2134 | 1610531055 | Võ Thị Thanh | Vân | C16E3 | Trung bình | |
2135 | 1610531058 | Nguyễn Thành | Ý | C16E3 | Trung bình | |
2136 | 1510524048 | Lê Thọ | Thắng | C15E2D | Trung bình | |
2137 | 1821001939 | Nguyễn Thế | Anh | CLC_18DMA01 | Xuất sắc | |
2138 | 1821002735 | Phạm Thị Ngọc | Hà | 18DTH1 | Xuất sắc | |
2139 | 1821002715 | Võ Trần Nhật | Anh | 18DTH2 | Xuất sắc | |
2140 | 1821000518 | Trần Ngọc Thảo | Uyên | 18DMC2 | Xuất sắc | |
2141 | 1821002250 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | CLC_18DKT01 | Giỏi | |
2142 | 1821002258 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | CLC_18DKT01 | Giỏi | |
2143 | 1821002901 | Cao Hà Mỹ | Duyên | CLC_18DKT01 | Giỏi | |
2144 | 1821002256 | Nguyễn Gia | Hân | CLC_18DKT01 | Giỏi | |
2145 | 1821002253 | Võ Thị Thu | Hiền | CLC_18DKT01 | Giỏi | |
2146 | 1821002958 | Võ Anh | Kiệt | CLC_18DKT01 | Giỏi | |
2147 | 1821002241 | Trương Thị Mỹ | Linh | CLC_18DKT01 | Giỏi | |
2148 | 1821002962 | Phạm Phú | Lộc | CLC_18DKT01 | Giỏi | |
2149 | 1821003026 | Thái Thị Kim | Phượng | CLC_18DKT01 | Giỏi | |
2150 | 1821002238 | Cao Trương Thanh | Thúy | CLC_18DKT01 | Giỏi | |
2151 | 1821002243 | Nguyễn Đàm Thanh | Thủy | CLC_18DKT01 | Giỏi | |
2152 | 1821002982 | Phạm Ngọc | Mơ | CLC_18DKT02 | Giỏi | |
2153 | 1821003059 | Nguyễn Hà Như | Thủy | CLC_18DKT02 | Giỏi | |
2154 | 1821003099 | Hoàng Ngọc Bảo | Trâm | CLC_18DKT02 | Giỏi | |
2155 | 1821003514 | Lê Đỗ Minh | Anh | CLC_18DMA01 | Giỏi | |
2156 | 1821001993 | Phan Ngọc Bảo | Châu | CLC_18DMA01 | Giỏi | |
2157 | 1821001959 | Nguyễn Thanh | Mai | CLC_18DMA01 | Giỏi | |
2158 | 1821001961 | Phan Thị Trà | My | CLC_18DMA01 | Giỏi | |
2159 | 1821001966 | Nghiêm Thị Thanh | Phương | CLC_18DMA01 | Giỏi | |
2160 | 1821003788 | Nguyễn Ngọc Thu | Phương | CLC_18DMA01 | Giỏi | |
2161 | 1821002017 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | CLC_18DMA01 | Giỏi | |
2162 | 1821001949 | Phạm Thị Thanh | Thương | CLC_18DMA01 | Giỏi | |
2163 | 1821003801 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | CLC_18DMA02 | Giỏi | |
2164 | 1821003893 | Trần Phạm Thanh | Trà | CLC_18DMA02 | Giỏi | |
2165 | 1821003780 | Trịnh Tuấn | Phúc | CLC_18DMA03 | Giỏi | |
2166 | 1821002902 | Huỳnh Thị Thùy | Duyên | CLC_18DMA04 | Giỏi | |
2167 | 1821003628 | Nguyễn Thị Cẩm | Huyền | CLC_18DMA04 | Giỏi | |
2168 | 1821000701 | Lê Việt | Lâm | CLC_18DMA04 | Giỏi | |
2169 | 1821003720 | Hoàng Diễm | Ngọc | CLC_18DMA04 | Giỏi | |
2170 | 1821003922 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | CLC_18DMA04 | Giỏi | |
2171 | 1821000584 | Ngô Thị Ngọc | Viên | CLC_18DMA04 | Giỏi | |
2172 | 1821003506 | Lê Thị Thuận | An | CLC_18DMA05 | Giỏi | |
2173 | 1821003764 | Lê Trang | Nhung | CLC_18DMA05 | Giỏi | |
2174 | 1821003948 | Huỳnh Thị Thu | Vân | CLC_18DMA05 | Giỏi | |
2175 | 1821000480 | Mai Lưu Thúy | Hiền | 18DTK | Giỏi | |
2176 | 1821002817 | Lê Hữu | Tài | 18DTK | Giỏi | |
2177 | 1821002774 | Nguyễn Thị | Ngà | 18DTH1 | Giỏi | |
2178 | 1821002776 | Lê Thị Tuyết | Ngân | 18DTH1 | Giỏi | |
2179 | 1821002810 | Hoàng Thị Mỹ | Quyên | 18DTH1 | Giỏi | |
2180 | 1821002821 | Nguyễn Đức | Thành | 18DTH1 | Giỏi | |
2181 | 1821002713 | Lê Nguyễn Hoàng | Anh | 18DTH2 | Giỏi | |
2182 | 1821002737 | Huỳnh Võ Gia | Hân | 18DTH2 | Giỏi | |
2183 | 1821002748 | Vũ Thị Hồng | Hạnh | 18DTH2 | Giỏi | |
2184 | 1821002789 | Hà Lê Yến | Nhi | 18DTH2 | Giỏi | |
2185 | 1821002878 | Phạm Thị Quế | Anh | 18DKT1 | Giỏi | |
2186 | 1821002903 | Mai Nguyễn Kiều | Duyên | 18DKT1 | Giỏi | |
2187 | 1821002947 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 18DKT1 | Giỏi | |
2188 | 1821002446 | Hoàng Thị | Huyền | 18DKT1 | Giỏi | |
2189 | 1821002983 | Trương Lê Ngọc | Mơ | 18DKT1 | Giỏi | |
2190 | 1821001381 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | 18DKT1 | Giỏi | |
2191 | 1821001380 | Trần Thị Thanh | Nguyên | 18DKT1 | Giỏi | |
2192 | 1821002870 | Hà Nguyễn Quỳnh | Anh | 18DKT2 | Giỏi | |
2193 | 1821002930 | Trần Thị Hồng | Hạnh | 18DKT2 | Giỏi | |
2194 | 1821001440 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 18DKT2 | Giỏi | |
2195 | 1821003042 | Ngô Sang | Sang | 18DKT2 | Giỏi | |
2196 | 1821002872 | Lê Thị Quang | Anh | 18DAC1 | Giỏi | |
2197 | 1821002911 | Nguyễn Thành | Đạt | 18DAC1 | Giỏi | |
2198 | 1821002897 | Trần Thị Thùy | Dung | 18DAC1 | Giỏi | |
2199 | 1821002916 | Đỗ Thị | Hải | 18DAC1 | Giỏi | |
2200 | 1821003038 | Dương Thị Thảo | Quyên | 18DAC1 | Giỏi | |
2201 | 1821003065 | Nguyễn Trần Thanh | Thúy | 18DAC1 | Giỏi | |
2202 | 1821003090 | Lâm Xuân | Trang | 18DAC1 | Giỏi | |
2203 | 1821003092 | Nguyễn Ngọc Yến | Trang | 18DAC1 | Giỏi | |
2204 | 1821003094 | Nguyễn Thùy | Trang | 18DAC1 | Giỏi | |
2205 | 1821003144 | Đào Thị | Xuân | 18DAC1 | Giỏi | |
2206 | 1821001496 | Phan Trần Khánh | Thy | 18DAC2 | Xuất sắc | |
2207 | 1821003109 | Bùi Thanh | Trúc | 18DAC2 | Giỏi | |
2208 | 1821000543 | Trần Phạm Mỹ | Duyên | 18DMA1 | Giỏi | |
2209 | 1821003590 | Nguyễn Thị Tú | Hân | 18DMA1 | Giỏi | |
2210 | 1821000508 | Lý Tuyết | Minh | 18DMA1 | Giỏi | |
2211 | 1821003840 | Phạm Quang | Thìn | 18DMA1 | Giỏi | |
2212 | 1821000706 | Nguyễn Ngọc Anh | Thy | 18DMA1 | Giỏi | |
2213 | 1821004249 | Vũ Phương | Dung | 18DMA2 | Giỏi | |
2214 | 1821000696 | Trương Thúy | Hiền | 18DMA2 | Giỏi | |
2215 | 1821003599 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 18DQH1 | Giỏi | |
2216 | 1821003646 | Võ Văn | Khánh | 18DQH1 | Giỏi | |
2217 | 1821003667 | Nguyễn Phương | Linh | 18DQH1 | Giỏi | |
2218 | 1821003686 | Phạm Đỗ Mai | Ly | 18DQH1 | Giỏi | |
2219 | 1821003821 | Nguyễn Thị | Sương | 18DQH1 | Giỏi | |
2220 | 1821003828 | Vũ Hoàng Duy | Tân | 18DQH1 | Giỏi | |
2221 | 1821000691 | Phan Văn | Thành | 18DQH1 | Giỏi | |
2222 | 1821003519 | Mai Thị Lan | Anh | 18DQH2 | Giỏi | |
2223 | 1821003545 | Nguyễn Thị | Cẩm | 18DQH2 | Giỏi | |
2224 | 1821003636 | Đoàn Văn | Khang | 18DQH2 | Giỏi | |
2225 | 1821003689 | Võ Thảo | Ly | 18DQH2 | Giỏi | |
2226 | 1821003753 | Tạ Thị Quỳnh | Nhi | 18DQH2 | Giỏi | |
2227 | 1821003768 | Đỗ Võ Quỳnh | Như | 18DQH2 | Giỏi | |
2228 | 1821000577 | Nguyễn Thị Thuận | Thanh | 18DQH2 | Giỏi | |
2229 | 1821003863 | Nguyễn Thị Thu | Thuyền | 18DQH2 | Giỏi | |
2230 | 1821003972 | Võ Tường | Vy | 18DQH2 | Giỏi | |
2231 | 1821003559 | Võ Hoàng | Dũng | 18DMC1 | Giỏi | |
2232 | 1821003740 | Đào Lê Yến | Nhi | 18DMC1 | Giỏi | |
2233 | 1821003835 | Trương Thị Trang | Thi | 18DMC1 | Giỏi | |
2234 | 1821003867 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 18DMC1 | Giỏi | |
2235 | 1821000597 | Lê Cảnh Kỳ | Duyên | 18DMC2 | Giỏi | |
2236 | 1821000631 | Đinh Thị Thảo | Hiền | 18DMC2 | Giỏi | |
2237 | 1821003695 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 18DMC2 | Giỏi | |
2238 | 1821003799 | Nguyễn Quách Như | Quỳnh | 18DMC2 | Giỏi | |
2239 | 1821003831 | Phan Công | Thành | 18DMC2 | Giỏi | |
2240 | 1821003921 | Hoàng Vương Bảo | Trinh | 18DMC2 | Giỏi | |
2241 | 1821003531 | Vũ Thị Lan | Anh | 18DMC3 | Giỏi | |
2242 | 1821003554 | Bùi Ngọc | Diệu | 18DMC3 | Giỏi | |
2243 | 1821003602 | Nguyễn Thị | Hồng | 18DMC3 | Giỏi | |
2244 | 1821003626 | Hoàng Thị | Huyền | 18DMC3 | Giỏi | |
2245 | 1821003766 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 18DMC3 | Giỏi | |
2246 | 1821003914 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 18DMC3 | Giỏi | |
2247 | 1821003939 | Nguyễn Ngọc Cát | Tường | 18DMC3 | Giỏi | |
2248 | 1821003958 | Phạm Thị Tường | Vi | 18DMC3 | Giỏi | |
2249 | 1821000527 | Lê Kim | Chi | 18DMC4 | Giỏi | |
2250 | 1821003614 | Đoàn Thị | Huệ | 18DMC4 | Giỏi | |
2251 | 1821003268 | Nguyễn Anh | Khoa | 18DMC4 | Giỏi | |
2252 | 1821003797 | Nguyễn Thị Xuân | Quế | 18DMC4 | Giỏi | |
2253 | 1821000583 | Lê Thị Tú | Sương | 18DMC4 | Giỏi | |
2254 | 1821003832 | Huỳnh Ngọc | Thạch | 18DMC4 | Giỏi | |
2255 | 1821003856 | Huỳnh Thị Yến | Thoa | 18DMC4 | Giỏi | |
2256 | 1821000721 | Cao Thị | Thúy | 18DMC4 | Giỏi | |
2257 | 1821003952 | Đoàn Thị | Vi | 18DMC4 | Giỏi | |
2258 | 1821003977 | Trần Thị Hải | Yến | 18DMC4 | Giỏi | |
2259 | 1932000029 | Bùi Thị | Phương | LTDH15KT1 | Giỏi | |
2260 | 1932000031 | Nguyễn Thị | Thảo | LTDH15KT1 | Giỏi | |
2261 | 1932000181 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | LTDH15KT2 | Giỏi | |
2262 | 1932000197 | Phạm Thụy Cẩm | Tú | LTDH15KT2 | Giỏi | |
2263 | 1821002353 | Nguyễn Hoàng Hưng | Nghi | IP_18DMA | Khá | |
2264 | 1821002027 | Hồ Diệp Ái | Vy | CLC_18DMA01 | Khá | |
2265 | 1821002811 | Lê Đan | Quyên | 18DTH2 | Khá | |
2266 | 1821001374 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 18DKT2 | Khá | |
2267 | 1821002239 | Nguyễn Duy | Khánh | 18DKT2 | Khá | |
2268 | 1821001470 | Bùi Văn | Vốn | 18DKT2 | Khá | |
2269 | 1821003023 | Tạ Nhật | Phi | 18DAC2 | Khá | |
2270 | 1821001466 | Nguyễn Thị Tâm | Trang | 18DAC2 | Khá | |
2271 | 1821003114 | Đặng Trọng | Tuân | 18DAC2 | Khá | |
2272 | 1821003909 | Vương Minh | Trang | 18DQH2 | Khá | |
2273 | 1821003603 | Diệp Nhã An | Hạnh | 18DMC1 | Khá | |
2274 | 1821003824 | Lê Thị Minh | Tâm | 18DMC2 | Khá | |
2275 | 1821003961 | Nguyễn Thị Thúy | Vui | 18DMC4 | Khá | |
2276 | 1721001271 | Huỳnh Thị Thảo | Uyên | IP_17DMA | Khá | |
2277 | 1821002869 | Hà Mai | Anh | CLC_18DKT01 | Khá | |
2278 | 1821002951 | Hồ Lê Minh | Hy | CLC_18DKT01 | Khá | |
2279 | 1821002956 | Huỳnh Lê Thiên | Kim | CLC_18DKT01 | Khá | |
2280 | 1821003009 | Trần Thị Ý | Nhi | CLC_18DKT01 | Khá | |
2281 | 1821002263 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | CLC_18DKT01 | Khá | |
2282 | 1821003033 | Lê Lan | Quỳnh | CLC_18DKT01 | Khá | |
2283 | 1821003050 | Trần Thị Thanh | Thanh | CLC_18DKT01 | Khá | |
2284 | 1821002232 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trâm | CLC_18DKT01 | Khá | |
2285 | 1821003108 | Trương Ngọc Kiều | Trinh | CLC_18DKT01 | Khá | |
2286 | 1821002991 | Hoàng Bích | Ngọc | CLC_18DKT02 | Khá | |
2287 | 1821003015 | Vũ Thị | Nhung | CLC_18DKT02 | Khá | |
2288 | 1821003020 | Bùi Thị Kiều | Oanh | CLC_18DKT02 | Khá | |
2289 | 1821003074 | Nguyễn Phan Hoài | Thương | CLC_18DKT02 | Khá | |
2290 | 1821003107 | Phan Thị Tố | Trinh | CLC_18DKT02 | Khá | |
2291 | 1821003128 | Nguyễn Ngọc Tố | Uyên | CLC_18DKT02 | Khá | |
2292 | 1721000721 | Vũ Huỳnh Hải | An | CLC_17DKT | Trung bình | |
2293 | 1721000653 | Bùi Ngọc Vân | Anh | CLC_17DKT | Khá | |
2294 | 1721000724 | Lê Thị Kiều | Anh | CLC_17DKT | Giỏi | |
2295 | 1721000727 | Nguyễn Trần Mai | Anh | CLC_17DKT | Giỏi | |
2296 | 1721000723 | Võ Nhật Chi | Anh | CLC_17DKT | Giỏi | |
2297 | 1721002690 | Hoàng Đức | Bảo | CLC_17DKT | Khá | |
2298 | 1721000732 | Châu Uyển | Bình | CLC_17DKT | Giỏi | |
2299 | 1721000745 | Đinh Thị Mỹ | Duyên | CLC_17DKT | Giỏi | |
2300 | 1721000762 | Vũ Thị Minh | Hiếu | CLC_17DKT | Khá | |
2301 | 1721000763 | Nguyễn Trần Vân Thiên | Hoa | CLC_17DKT | Khá | |
2302 | 1721000228 | Lê Bảo | Nghi | CLC_17DKT | Khá | |
2303 | 1721000823 | Lê Trần Bảo | Ngọc | CLC_17DKT | Khá | |
2304 | 1721000825 | Lê Trung Thảo | Nguyên | CLC_17DKT | Trung bình | |
2305 | 1721000612 | Ngô Nguyễn Ngọc | Quyên | CLC_17DKT | Trung bình | |
2306 | 1721000897 | Nguyễn Thị Ngọc | Trân | CLC_17DKT | Khá | |
2307 | 1721000901 | Trần Thị Thanh | Trang | CLC_17DKT | Khá | |
2308 | 1721000907 | Nguyễn Tuyết Kiều | Trinh | CLC_17DKT | Khá | |
2309 | 1721000928 | Trần Thúy | Vy | CLC_17DKT | Khá | |
2310 | 1521001922 | Nguyễn Quang | Khải | CLC_15DKT | Trung bình | |
2311 | 1521002415 | Triệu Thị Ánh | Ngọc | CLC_15DKT | Khá | |
2312 | 1421002810 | Nguyễn Huỳnh Nguyên | Hợp | CLC_14DKT1 | Khá | |
2313 | 1421000107 | Huỳnh Thu | Mai | CLC_14DKT1 | Khá | |
2314 | 1421003696 | Mang Thị Minh | Thư | CLC_14DKT1 | Khá | |
2315 | 1821001946 | Nguyễn Thị Thu | Phương | CLC_18DMA01 | Khá | |
2316 | 1821001962 | Nguyễn Huỳnh | Thư | CLC_18DMA01 | Khá | |
2317 | 1821003526 | Trang Thị Thùy | Anh | CLC_18DMA02 | Khá | |
2318 | 1821001964 | Trần Ngọc | Diệp | CLC_18DMA02 | Khá | |
2319 | 1821003555 | Đỗ Thị Lê | Dung | CLC_18DMA02 | Khá | |
2320 | 1821003574 | Đặng Hương | Giang | CLC_18DMA02 | Khá | |
2321 | 1821003607 | Nguyễn Hồng | Hạnh | CLC_18DMA02 | Khá | |
2322 | 1821003724 | Nguyễn Thị Thảo | Ngọc | CLC_18DMA02 | Khá | |
2323 | 1821003738 | Bùi Ngọc Tuyết | Nhi | CLC_18DMA02 | Khá | |
2324 | 1821003789 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | CLC_18DMA02 | Khá | |
2325 | 1821003796 | Vũ Minh | Phương | CLC_18DMA02 | Khá | |
2326 | 1821003802 | Nguyễn Thảo Như | Quỳnh | CLC_18DMA02 | Khá | |
2327 | 1821003888 | Nguyễn Hữu | Tấn | CLC_18DMA02 | Khá | |
2328 | 1821003869 | Thi Nguyễn Bảo | Thư | CLC_18DMA02 | Khá | |
2329 | 1821003880 | Nguyễn Hà Thanh | Thủy | CLC_18DMA02 | Khá | |
2330 | 1821003885 | Phan Thị Cẩm | Tiên | CLC_18DMA02 | Khá | |
2331 | 1821003916 | Hồ Lê Bảo | Trân | CLC_18DMA02 | Khá | |
2332 | 1821003898 | Lê Minh | Trang | CLC_18DMA02 | Khá | |
2333 | 1821003926 | Phạm Thanh | Trúc | CLC_18DMA02 | Khá | |
2334 | 1821003946 | Trần Thục | Uyên | CLC_18DMA02 | Khá | |
2335 | 1821003953 | Lê Nguyễn Tường | Vi | CLC_18DMA02 | Giỏi | |
2336 | 1821003605 | Lương Mỹ | Hạnh | CLC_18DMA03 | Khá | |
2337 | 1821003685 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | CLC_18DMA03 | Khá | |
2338 | 1821003748 | Nguyễn Hà Uyên | Nhi | CLC_18DMA03 | Khá | |
2339 | 1821003750 | Nguyễn Thị Long | Nhi | CLC_18DMA03 | Khá | |
2340 | 1821003517 | Lê Trần Kiều | Anh | CLC_18DMA04 | Khá | |
2341 | 1821005574 | Nguyễn Ngọc | Anh | CLC_18DMA04 | Khá | |
2342 | 1821004235 | Phan | Anh | CLC_18DMA04 | Khá | |
2343 | 1821003527 | Trần Hoàng Yến | Anh | CLC_18DMA04 | Khá | |
2344 | 1821003563 | Huỳnh Thị Trang | Đài | CLC_18DMA04 | Khá | |
2345 | 1821003610 | Hàng Thị Khánh | Hòa | CLC_18DMA04 | Khá | |
2346 | 1821002548 | Bùi Công | Linh | CLC_18DMA04 | Khá | |
2347 | 1821003665 | Lê Thị Thùy | Linh | CLC_18DMA04 | Khá | |
2348 | 1821003682 | Nguyễn Hoàng Phi | Long | CLC_18DMA04 | Khá | |
2349 | 1821003706 | Đào Thị Lệ | My | CLC_18DMA04 | Khá | |
2350 | 1821003858 | Nguyễn Hà Minh | Thuận | CLC_18DMA04 | Khá | |
2351 | 1821000563 | Trần Thị Thanh | Tú | CLC_18DMA04 | Khá | |
2352 | 1821003940 | Cao Đặng Mỹ | Uyên | CLC_18DMA04 | Khá | |
2353 | 1821003956 | Nguyễn Thị Bích | Vi | CLC_18DMA04 | Khá | |
2354 | 1821003557 | Lê Viết Quốc | Dũng | CLC_18DMA05 | Khá | |
2355 | 1821003619 | Nguyễn Ngô Đức | Huy | CLC_18DMA05 | Khá | |
2356 | 1821003624 | Phạm Lam | Huyên | CLC_18DMA05 | Khá | |
2357 | 1821000190 | Nguyễn Hồng Khánh | Nguyên | CLC_18DMA05 | Khá | |
2358 | 1821004101 | Phạm Thanh | Nhã | CLC_18DMA05 | Khá | |
2359 | 1821003871 | Võ Ngọc Anh | Thư | CLC_18DMA05 | Khá | |
2360 | 1821003918 | Trần Ngọc Bảo | Trân | CLC_18DMA05 | Khá | |
2361 | 1821004632 | Phạm Lê Thùy | Trang | CLC_18DMA05 | Khá | |
2362 | 1721000553 | Lê Thị Quỳnh | Anh | CLC_17DMA1 | Giỏi | |
2363 | 1721001393 | Mạc Khả | Hân | CLC_17DMA1 | Khá | |
2364 | 1721001456 | Nguyễn Phương | Linh | CLC_17DMA1 | Khá | |
2365 | 1721001564 | Võ Thục | Quyên | CLC_17DMA1 | Khá | |
2366 | 1721003166 | Vũ Thị Bích | Vân | CLC_17DMA1 | Khá | |
2367 | 1721000654 | Phan Hoàng | Bảo | CLC_17DMA2 | Khá | |
2368 | 1721001748 | Võ Lê Như | Hảo | CLC_17DMA2 | Trung bình | |
2369 | 1721002819 | Trần Quang | Huy | CLC_17DMA2 | Khá | |
2370 | 1721002869 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | CLC_17DMA2 | Trung bình | |
2371 | 1721001587 | Nguyễn Trần Hoàng | Thanh | CLC_17DMA2 | Trung bình | |
2372 | 1721001609 | Phan Thị Phương | Thảo | CLC_17DMA2 | Khá | |
2373 | 1721001629 | Hồ Thị Thanh | Thủy | CLC_17DMA2 | Khá | |
2374 | 1621001684 | Nguyễn Thanh | Nhi | CLC_16DMA2 | Khá | |
2375 | 1421000901 | Lê Phạm Hoàng | Hải | CLC_14DMA1 | Khá | |
2376 | 1421000612 | Trần Thanh | Chương | DB_14DMA1 | Trung bình | |
2377 | 1421000727 | Lê Hữu | Phước | DB_14DMA1 | Khá | |
2378 | 1421001190 | Phan Ngô Thủy | Trúc | DB_14DMA1 | Trung bình | |
2379 | 1421000855 | Ngô Thị Ngọc | Ánh | DB_14DMA2 | Khá | |
2380 | 1421000937 | Đinh Thị | Huỳnh | DB_14DMA2 | Khá | |
2381 | 1421000833 | Trần Minh | Quân | DB_14DMA2 | Trung bình | |
2382 | 1421000780 | Mã Thị Cẩm | Tú | DB_14DMA2 | Khá | |
2383 | 1821002720 | Cao Gia | Bảo | 18DTK | Khá | |
2384 | 1821002722 | Ngô Mạnh | Cường | 18DTK | Khá | |
2385 | 1821002728 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 18DTK | Khá | |
2386 | 1821002765 | Trần Phan Hải | Long | 18DTK | Khá | |
2387 | 1821002771 | Nguyễn Lê Uy | Na | 18DTK | Khá | |
2388 | 1821002785 | Thái Thị Ánh | Nguyệt | 18DTK | Khá | |
2389 | 1821002816 | Đỗ Thanh | Sung | 18DTK | Khá | |
2390 | 1821002824 | Phan Thị | Thắm | 18DTK | Khá | |
2391 | 1821002823 | Nguyễn Ngọc Thi | Thi | 18DTK | Khá | |
2392 | 1821002835 | Nguyễn Ái | Thư | 18DTK | Khá | |
2393 | 1821002838 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 18DTK | Khá | |
2394 | 1821002842 | Nguyễn Đào | Trang | 18DTK | Khá | |
2395 | 1821001557 | Bùi Đức | Tuấn | 18DTK | Khá | |
2396 | 1821002716 | Cao Thị Ngọc | Ánh | 18DTH1 | Khá | |
2397 | 1821002733 | Nguyễn Thái Ngọc | Giao | 18DTH1 | Khá | |
2398 | 1821002741 | Nguyễn Hà Thu | Hiền | 18DTH1 | Khá | |
2399 | 1821002750 | Trần Đức | Huy | 18DTH1 | Khá | |
2400 | 1821002840 | Đào Thùy | Trang | 18DTH1 | Khá | |
2401 | 1821002843 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DTH1 | Khá | |
2402 | 1821002861 | Trần Triệu | Vy | 18DTH1 | Khá | |
2403 | 1821002731 | Nguyễn Tấn | Đạt | 18DTH2 | Khá | |
2404 | 1821002734 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 18DTH2 | Khá | |
2405 | 1821002761 | Lương Duy | Liêm | 18DTH2 | Khá | |
2406 | 1821002795 | Nguyễn Phan Quỳnh | Như | 18DTH2 | Giỏi | |
2407 | 1821002815 | Vũ Phước | Sang | 18DTH2 | Khá | |
2408 | 1821002837 | Đặng Đức | Thụy | 18DTH2 | Khá | |
2409 | 1821002859 | Đặng Tường | Vy | 18DTH2 | Khá | |
2410 | 1721000661 | Phạm Trần Mỹ | Duyên | 17DTK | Trung bình | |
2411 | 1721000666 | Nguyễn Phương Hồng | Huế | 17DTH | Khá | |
2412 | 1621000163 | Phạm Thị Trà | Dung | 16DTK | Trung bình | |
2413 | 1621000160 | Nguyễn Hồng | Đạt | 16DTH | Khá | |
2414 | 1621003192 | Văn Thoa Thu | Hà | 16DTH | Trung bình | |
2415 | 1621000181 | Lê Võ Đông | Hội | 16DTH | Khá | |
2416 | 1621003218 | Huỳnh Anh | Nhật | 16DTH | Trung bình | |
2417 | 1621000237 | Trần Hoàng Minh | Quý | 16DTH | Khá | |
2418 | 1521002587 | Trần Xuân | Quốc | 15DTK | Trung bình | |
2419 | 1521002611 | Lê Thị Huyền | Trang | 15DTK | Trung bình | |
2420 | 1521002548 | Huỳnh Thị Minh | Lệ | 15DTH | Trung bình | |
2421 | 1521002583 | Nguyễn Thị | Phương | 15DTH | Trung bình | |
2422 | 1521002588 | Phan Thị Như | Quỳnh | 15DTH | Trung bình | |
2423 | 1421004376 | Nguyễn Thị Xuân | Dung | 14DTH | Trung bình | |
2424 | 1421005379 | Ngô Tiến | Hoàng | 14DTH | Trung bình | |
2425 | 1421005377 | Nguyễn Công | Huân | 14DTH | Trung bình | |
2426 | 1421005401 | Nguyễn Văn | Trường | 14DTH | Trung bình | |
2427 | 1821002876 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 18DKT1 | Khá | |
2428 | 1821002889 | Tô Thị Linh | Chi | 18DKT1 | Khá | |
2429 | 1821002917 | Hồ Thị Minh | Hiền | 18DKT1 | Khá | |
2430 | 1821002921 | La Ngọc | Hiếu | 18DKT1 | Khá | |
2431 | 1821002935 | Phan Thị Bích | Hòa | 18DKT1 | Khá | |
2432 | 1821002944 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 18DKT1 | Khá | |
2433 | 1821002990 | Phạm Thị Kim | Ngân | 18DKT1 | Khá | |
2434 | 1821001457 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 18DKT1 | Khá | |
2435 | 1821001428 | Trần Hoàng | Nhi | 18DKT1 | Khá | |
2436 | 1821003028 | Lê Uyên | Phương | 18DKT1 | Khá | |
2437 | 1821003047 | Phạm Thị Nguyệt | Tâm | 18DKT1 | Khá | |
2438 | 1821001459 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 18DKT1 | Khá | |
2439 | 1821001438 | Huỳnh Thị Diễm | Thi | 18DKT1 | Khá | |
2440 | 1821003093 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 18DKT1 | Khá | |
2441 | 1821001436 | Trần Thị Hồng | Xuyến | 18DKT1 | Khá | |
2442 | 1821002895 | Huỳnh Thị Kim | Dung | 18DKT2 | Khá | |
2443 | 1821002906 | Trần Thị | Duyên | 18DKT2 | Khá | |
2444 | 1821001429 | Ngô Thị | Hương | 18DKT2 | Khá | |
2445 | 1821002960 | Trương Thị Yến | Lan | 18DKT2 | Khá | |
2446 | 1821001458 | Lại Nguyễn Phương | Linh | 18DKT2 | Khá | |
2447 | 1821002993 | Nguyễn Như | Ngọc | 18DKT2 | Khá | |
2448 | 1821002996 | Trương Thị Bạch | Ngọc | 18DKT2 | Khá | |
2449 | 1821003007 | Phan Thị Yến | Nhi | 18DKT2 | Khá | |
2450 | 1821003011 | Nguyễn Phi | Nhung | 18DKT2 | Khá | |
2451 | 1821003019 | Phan Thị | Ny | 18DKT2 | Khá | |
2452 | 1821003039 | Nguyễn Phạm Mai | Quyên | 18DKT2 | Khá | |
2453 | 1821003052 | Hoàng Thị Thảo | Thi | 18DKT2 | Khá | |
2454 | 1821002948 | Nguyễn Thu | Hương | 18DAC1 | Giỏi | |
2455 | 1821003021 | Phạm Thị Kiều | Oanh | 18DAC1 | Khá | |
2456 | 1821003071 | Trần Ngọc | Thư | 18DAC1 | Khá | |
2457 | 1821001455 | Nguyễn Lê Hoài | Thương | 18DAC1 | Khá | |
2458 | 1821003078 | Lộc Mỹ | Tiên | 18DAC1 | Khá | |
2459 | 1821003100 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 18DAC1 | Khá | |
2460 | 1821003112 | Nguyễn Trần Cẩm | Trúc | 18DAC1 | Khá | |
2461 | 1821003147 | Đỗ Hải | Yến | 18DAC1 | Khá | |
2462 | 1821002912 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 18DAC2 | Khá | |
2463 | 1821002934 | Nguyễn Thị Minh | Hòa | 18DAC2 | Khá | |
2464 | 1821002941 | Trần Hoàng Bảo | Huy | 18DAC2 | Khá | |
2465 | 1821002963 | Trần Thị Tuyết | Lê | 18DAC2 | Khá | |
2466 | 1821002985 | Bùi Phương | Nam | 18DAC2 | Khá | |
2467 | 1821000318 | Nguyễn Ngọc Châu | Ngân | 18DAC2 | Khá | |
2468 | 1821002988 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 18DAC2 | Khá | |
2469 | 1821003002 | Châu Ngọc Bảo | Nhi | 18DAC2 | Khá | |
2470 | 1821003048 | Đàm Thị Huyền | Thanh | 18DAC2 | Khá | |
2471 | 1821003054 | Hoàng Mạnh | Thảo | 18DAC2 | Khá | |
2472 | 1821003081 | Nguyễn Thị Hồng | Tiên | 18DAC2 | Khá | |
2473 | 1821003101 | Võ Ngọc Phương | Trâm | 18DAC2 | Khá | |
2474 | 1821003116 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | 18DAC2 | Khá | |
2475 | 1821003138 | Lê Ngô Tường | Vy | 18DAC2 | Khá | |
2476 | 1821003142 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 18DAC2 | Khá | |
2477 | 1721000720 | Trần Ngọc Thùy | An | 17DKT1 | Khá | |
2478 | 1721000780 | Trần Thị Mỵ | Hy | 17DKT1 | Khá | |
2479 | 1721000784 | Võ Bá Anh | Khôi | 17DKT1 | Khá | |
2480 | 1721000294 | Huỳnh Hồng | Nhung | 17DKT1 | Khá | |
2481 | 1721000861 | Nguyễn Ngọc Phương | Tâm | 17DKT1 | Khá | |
2482 | 1721000865 | Trình Thị Phương | Thanh | 17DKT1 | Khá | |
2483 | 1721000876 | Nguyễn Thị Hồng | Thoa | 17DKT1 | Khá | |
2484 | 1721000151 | Trần Huỳnh | Kha | 17DKT2 | Khá | |
2485 | 1721000838 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 17DKT2 | Khá | |
2486 | 1721003210 | Ka' | Thìm | 17DKT2 | Khá | |
2487 | 1721000877 | Bùi Thị Kim | Thu | 17DKT2 | Trung bình | |
2488 | 1721001890 | Trần Thị Gia | Linh | 17DSK | Khá | |
2489 | 1721000738 | Phạm Trọng | Đạt | 17DAC1 | Khá | |
2490 | 1721000800 | Trần Thị Hữu | Ly | 17DAC1 | Khá | |
2491 | 1721000829 | Đoàn Nguyễn Hiền | Nhân | 17DAC1 | Khá | |
2492 | 1721000730 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 17DAC2 | Khá | |
2493 | 1721000731 | Nguyễn Thu | Ba | 17DAC2 | Khá | |
2494 | 1721000741 | Nguyễn Thẩm Khánh | Dung | 17DAC2 | Khá | |
2495 | 1721000758 | Lưu Ngọc Tuyết | Hằng | 17DAC2 | Khá | |
2496 | 1721000765 | Nguyễn Quang | Hòa | 17DAC2 | Khá | |
2497 | 1721000772 | Trần Huỳnh | Hương | 17DAC2 | Khá | |
2498 | 1721000832 | Mang Nguyễn Bảo | Nhi | 17DAC2 | Khá | |
2499 | 1721000862 | Đặng Minh | Tâm | 17DAC2 | Khá | |
2500 | 1721000898 | Hà Huyền | Trang | 17DAC2 | Khá | |
2501 | 1721000908 | Lê Quang | Trung | 17DAC2 | Khá | |
2502 | 1721000913 | Phạm Hồng | Tươi | 17DAC2 | Khá | |
2503 | 1721000924 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 17DAC2 | Khá | |
2504 | 1621004434 | Ngô Thị Thu | Đào | 16DKT1 | Khá | |
2505 | 1621003393 | Phan Thị Trà | My | 16DKT1 | Khá | |
2506 | 1621003414 | Hồ Thị Thanh | Nguyên | 16DKT1 | Khá | |
2507 | 1621004213 | Nguyễn Văn | San | 16DKT1 | Khá | |
2508 | 1621003531 | Đặng Thùy Tuyết | Trinh | 16DKT1 | Trung bình | |
2509 | 1621003357 | Nguyễn Thị | Hương | 16DKT2 | Khá | |
2510 | 1621003492 | Huỳnh Khánh | Thư | 16DKT2 | Trung bình | |
2511 | 1621003550 | Nguyễn Châu Thanh | Vân | 16DKT2 | Khá | |
2512 | 1621003365 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 16DKT3 | Khá | |
2513 | 1621003396 | Văn Thị | Mỹ | 16DKT3 | Trung bình | |
2514 | 1621003448 | Dương Thăng | Phượng | 16DKT3 | Khá | |
2515 | 1621003530 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 16DKT3 | Trung bình | |
2516 | 1621003339 | Trần Bá | Hiếu | 16DAC1 | Khá | |
2517 | 1621003382 | Lê Thị Trúc | Linh | 16DAC1 | Trung bình | |
2518 | 1621003498 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | 16DAC1 | Trung bình | |
2519 | 1621000287 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 16DAC2 | Khá | |
2520 | 1621003297 | Phạm Thị Mỹ | Dung | 16DAC3 | Trung bình | |
2521 | 1621002687 | Nguyễn Trương Quỳnh | Hương | 16DAC3 | Trung bình | |
2522 | 1521002342 | Quách Thị Ngọc | Hân | 15DAC1 | Khá | |
2523 | 1521002510 | Đoàn Quốc | Việt | 15DAC2 | Khá | |
2524 | 1521000812 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 15DAC2 | Khá | |
2525 | 1421003676 | Đỗ Trần Thu | Thảo | 14DKT1 | Trung bình | |
2526 | 1421003822 | Quách Hoàng Yến | Nhi | 14DKT2 | Trung bình | |
2527 | 1421003678 | Lê Thị Thu | Thảo | 14DKT2 | Khá | |
2528 | 1421003857 | Thái Lê Huyền | Thơ | 14DKT3 | Trung bình | |
2529 | 1421004836 | Đào Thị Thu | Hương | 14DAC1 | Trung bình | |
2530 | 1421003725 | Bế Thị | Yến | 14DAC1 | Trung bình | |
2531 | 1821000669 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 18DMA1 | Khá | |
2532 | 1821000693 | Nguyễn Võ Ngân | Hiền | 18DMA1 | Khá | |
2533 | 1821003650 | Ngô Quang | Kiên | 18DMA1 | Khá | |
2534 | 1821000680 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | 18DMA1 | Khá | |
2535 | 1821003729 | Nguyễn Trần Xuân | Nghi | 18DMA1 | Khá | |
2536 | 1821000683 | Lâm Ngọc Kiều | Nguyên | 18DMA1 | Khá | |
2537 | 1821000639 | Phạm Thị | Trang | 18DMA1 | Khá | |
2538 | 1821000654 | Châu Nguyễn Mi | Xuân | 18DMA1 | Khá | |
2539 | 1821003529 | Trần Thị Vi | Anh | 18DMA2 | Khá | |
2540 | 1821000708 | Trần Trí | Duy | 18DMA2 | Khá | |
2541 | 1821003657 | Phạm Tiến | Lộc | 18DMA2 | Khá | |
2542 | 1821003708 | Nguyễn Phạm Thảo | My | 18DMA2 | Khá | |
2543 | 1821003721 | Huỳnh Thị Mỹ | Ngọc | 18DMA2 | Khá | |
2544 | 1821003726 | Võ Thị | Ngọc | 18DMA2 | Khá | |
2545 | 1821000667 | Đỗ Thị Bích | Nhàng | 18DMA2 | Khá | |
2546 | 1821003757 | Trần Thị Ý | Nhi | 18DMA2 | Khá | |
2547 | 1821003870 | Trần Nguyễn Anh | Thư | 18DMA2 | Khá | |
2548 | 1821000715 | Tôn Nữ Hồng | Thủy | 18DMA2 | Khá | |
2549 | 1821000629 | Đoàn Thị Thủy | Tiên | 18DMA2 | Khá | |
2550 | 1821003944 | Lê Nguyễn Thu | Uyên | 18DMA2 | Khá | |
2551 | 1821003970 | Trương Nhật | Vy | 18DMA2 | Khá | |
2552 | 1821003711 | Trần Ngọc | Ấn | 18DQH1 | Khá | |
2553 | 1821003551 | Nguyễn Lê Thành | Danh | 18DQH1 | Khá | |
2554 | 1821003556 | Nguyễn Lê Hoàng | Dung | 18DQH1 | Khá | |
2555 | 1821003611 | Lương Thị Hiền | Hòa | 18DQH1 | Khá | |
2556 | 1821003617 | Lê Minh | Huy | 18DQH1 | Khá | |
2557 | 1821003662 | Đặng Thị Mỹ | Linh | 18DQH1 | Khá | |
2558 | 1821003703 | Phạm Thị Thu | Minh | 18DQH1 | Khá | |
2559 | 1821003725 | Võ Hồng | Ngọc | 18DQH1 | Khá | |
2560 | 1821003730 | Đoàn Thị Kim | Nguyên | 18DQH1 | Khá | |
2561 | 1821000649 | Nguyễn Khả | Nhi | 18DQH1 | Khá | |
2562 | 1821003767 | Võ Thị Hồng | Nhung | 18DQH1 | Khá | |
2563 | 1821003782 | Hồ Thị Kim | Phượng | 18DQH1 | Khá | |
2564 | 1821003811 | Ngô Kiều Khánh | Quyên | 18DQH1 | Khá | |
2565 | 1821003812 | Phún Tố | Quyên | 18DQH1 | Khá | |
2566 | 1821003860 | Nguyễn Thị Kim | Thùy | 18DQH1 | Giỏi | |
2567 | 1821000552 | Hồ Trương Phương | Trâm | 18DQH1 | Khá | |
2568 | 1821003906 | Trần Thị Hiền | Trang | 18DQH1 | Khá | |
2569 | 1821000687 | Huỳnh Thiện | Trung | 18DQH1 | Khá | |
2570 | 1821000587 | Trần Nguyễn Kim | Tuyến | 18DQH1 | Khá | |
2571 | 1821003955 | Lương Thị Phương | Vi | 18DQH1 | Khá | |
2572 | 1821000545 | Lê Thị Tường | Vy | 18DQH1 | Khá | |
2573 | 1821003530 | Vũ Như | Anh | 18DQH2 | Khá | |
2574 | 1821000594 | Lê Chuyên | Doanh | 18DQH2 | Khá | |
2575 | 1821003562 | Nguyễn Huỳnh Huệ | Dương | 18DQH2 | Khá | |
2576 | 1821000550 | Lâm Trịnh Mỹ | Duyên | 18DQH2 | Khá | |
2577 | 1821003579 | Lê Thị Thu | Hà | 18DQH2 | Khá | |
2578 | 1821003587 | Đỗ Nguyễn Ngọc | Hân | 18DQH2 | Khá | |
2579 | 1821000657 | Nguyễn Ngọc Yến | Khanh | 18DQH2 | Khá | |
2580 | 1821000538 | Lê Hoàng Minh | Khuê | 18DQH2 | Khá | |
2581 | 1821003660 | Trần Thị Thanh | Liên | 18DQH2 | Giỏi | |
2582 | 1821003664 | Hà Khánh | Linh | 18DQH2 | Khá | |
2583 | 1821003722 | Nguyễn Dung Bảo | Ngọc | 18DQH2 | Khá | |
2584 | 1821003727 | Vũ Hoàng Bảo | Ngọc | 18DQH2 | Khá | |
2585 | 1821000622 | Trương Hà Hoàng | Nhi | 18DQH2 | Khá | |
2586 | 1821003787 | Lê Kha Hoài | Phương | 18DQH2 | Khá | |
2587 | 1821003803 | Tống Như | Quỳnh | 18DQH2 | Khá | |
2588 | 1821003843 | Cao Phương | Thảo | 18DQH2 | Khá | |
2589 | 1821003904 | Phạm Thảo | Trang | 18DQH2 | Khá | |
2590 | 1821003960 | Văn Đình Sơn | Vũ | 18DQH2 | Khá | |
2591 | 1821003503 | Võ Thị Quỳnh | Ái | 18DMC1 | Khá | |
2592 | 1821000556 | Phương Vân | Anh | 18DMC1 | Khá | |
2593 | 1821003576 | Thái Thị Hương | Giang | 18DMC1 | Khá | |
2594 | 1821003601 | Trần Thị Thúy | Hằng | 18DMC1 | Khá | |
2595 | 1821003632 | Đào Nguyên Thu | Hương | 18DMC1 | Khá | |
2596 | 1821003618 | Lý Gia | Huy | 18DMC1 | Khá | |
2597 | 1821003671 | Trần Thị Phương | Linh | 18DMC1 | Khá | |
2598 | 1821003692 | Dương Thanh | Mai | 18DMC1 | Khá | |
2599 | 1821003717 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | 18DMC1 | Khá | |
2600 | 1821003751 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 18DMC1 | Khá | |
2601 | 1821003810 | Lưu Ngọc Diễm | Quyên | 18DMC1 | Khá | |
2602 | 1821000633 | Lê Phước | Sang | 18DMC1 | Khá | |
2603 | 1821000682 | Nguyễn Thị | Sương | 18DMC1 | Khá | |
2604 | 1821003829 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 18DMC1 | Khá | |
2605 | 1821003852 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 18DMC1 | Khá | |
2606 | 1821003861 | Cao Thị | Thúy | 18DMC1 | Khá | |
2607 | 1821003920 | Vưu Khai | Triển | 18DMC1 | Khá | |
2608 | 1821003967 | Phạm Tường | Vy | 18DMC1 | Khá | |
2609 | 1821003975 | Trần Ngọc Như | Ý | 18DMC1 | Khá | |
2610 | 1821003504 | Bùi Khánh Hoài | An | 18DMC2 | Khá | |
2611 | 1821003634 | Phan Thị | Hương | 18DMC2 | Khá | |
2612 | 1821003677 | Vũ Thị Kim | Loan | 18DMC2 | Khá | |
2613 | 1821003765 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 18DMC2 | Khá | |
2614 | 1821003794 | Trần Yến | Phương | 18DMC2 | Khá | |
2615 | 1821000711 | Nguyễn Võ Giàu | Sang | 18DMC2 | Khá | |
2616 | 1821003848 | Nguyễn Nguyên | Thảo | 18DMC2 | Khá | |
2617 | 1821003873 | Hồ Thị Anh | Thy | 18DMC2 | Khá | |
2618 | 1821003887 | Trần Thị | Tin | 18DMC2 | Khá | |
2619 | 1821003892 | Vũ Viết | Toản | 18DMC2 | Khá | |
2620 | 1821003912 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 18DMC2 | Khá | |
2621 | 1821000611 | Lê Thị Minh | Tuy | 18DMC2 | Khá | |
2622 | 1821003968 | Trần Mãn Triệu | Vy | 18DMC2 | Khá | |
2623 | 1821003516 | Lê Hoàng Ngọc | Anh | 18DMC3 | Khá | |
2624 | 1821003539 | Nguyễn Vi Ngọc | Châu | 18DMC3 | Giỏi | |
2625 | 1821003582 | Nguyễn Thanh | Hà | 18DMC3 | Khá | |
2626 | 1821003588 | Đoàn Nguyễn Gia | Hân | 18DMC3 | Khá | |
2627 | 1821000528 | Trần Hoàng Công | Hiếu | 18DMC3 | Khá | |
2628 | 1821003648 | Phan Thị Diễm | Khuê | 18DMC3 | Khá | |
2629 | 1821000645 | Nguyễn Thị | Mạnh | 18DMC3 | Khá | |
2630 | 1821003762 | Lâm Xuân | Nhật | 18DMC3 | Khá | |
2631 | 1821000716 | Trần Thu | Nhi | 18DMC3 | Khá | |
2632 | 1821003775 | Nguyễn Vũ Phi | Phụng | 18DMC3 | Khá | |
2633 | 1821003784 | Trần Thị Bích | Phượng | 18DMC3 | Khá | |
2634 | 1821003800 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18DMC3 | Khá | |
2635 | 1821003825 | Nguyễn Đắc | Tâm | 18DMC3 | Khá | |
2636 | 1821003864 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | 18DMC3 | Khá | |
2637 | 1821003881 | Phan Thị Thanh | Thủy | 18DMC3 | Khá | |
2638 | 1821003876 | Phạm Ngọc Anh | Thy | 18DMC3 | Khá | |
2639 | 1821003889 | Bùi Hoàng Minh | Toàn | 18DMC3 | Khá | |
2640 | 1821003930 | Nguyễn Tuấn | Tú | 18DMC3 | Khá | |
2641 | 1821003941 | Đặng Thị Thanh | Uyên | 18DMC3 | Giỏi | |
2642 | 1821003947 | Trương Thị Phương | Uyên | 18DMC3 | Khá | |
2643 | 1821003976 | Nguyễn Hải | Yến | 18DMC3 | Khá | |
2644 | 1821003532 | Nguyễn Mai Hồng | Ánh | 18DMC4 | Khá | |
2645 | 1821003573 | Huỳnh Tuấn | Đạt | 18DMC4 | Khá | |
2646 | 1821003206 | Nguyễn Thị Hồng | Ghi | 18DMC4 | Khá | |
2647 | 1821003584 | Trần Ngọc | Hà | 18DMC4 | Khá | |
2648 | 1821000638 | Nguyễn Trần Ngọc | Hảo | 18DMC4 | Khá | |
2649 | 1821003629 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 18DMC4 | Khá | |
2650 | 1821000610 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 18DMC4 | Khá | |
2651 | 1821003732 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 18DMC4 | Khá | |
2652 | 1821000567 | Phạm Thị | Nhị | 18DMC4 | Khá | |
2653 | 1821000565 | Dương Thị Mai | Phương | 18DMC4 | Giỏi | |
2654 | 1821003846 | Lê Ngọc | Thảo | 18DMC4 | Khá | |
2655 | 1821003882 | Đào | Tiên | 18DMC4 | Khá | |
2656 | 1821003890 | Đồng Xuân | Toàn | 18DMC4 | Khá | |
2657 | 1821003917 | Nguyễn Ngọc Quế | Trân | 18DMC4 | Khá | |
2658 | 1821003444 | Vũ Thùy | Trang | 18DMC4 | Khá | |
2659 | 1821003925 | Phạm Thị Thanh | Trúc | 18DMC4 | Khá | |
2660 | 1721001321 | Lê Phương | Anh | 17DMA1 | Khá | |
2661 | 1721001331 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 17DMA1 | Khá | |
2662 | 1721001410 | Trang Thị Ngọc | Hiếu | 17DMA1 | Khá | |
2663 | 1721001364 | Trần Thị | Dung | 17DMA2 | Khá | |
2664 | 1721001444 | Nguyễn Thị Nhật | Lam | 17DMA2 | Khá | |
2665 | 1721001635 | Cao Thị Lan | Thy | 17DMA2 | Khá | |
2666 | 1721001683 | Huỳnh Võ Thị | Tuyền | 17DMA2 | Khá | |
2667 | 1721001343 | Phạm Kim | Chi | 17DQH1 | Khá | |
2668 | 1721001363 | Hoàng Thùy | Dung | 17DQH1 | Khá | |
2669 | 1721001528 | Bùi Thị Tuyết | Nhi | 17DQH1 | Khá | |
2670 | 1721001682 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 17DQH1 | Khá | |
2671 | 1721001695 | Lê Thị Ái | Vi | 17DQH1 | Khá | |
2672 | 1721001383 | Cao Thị Trà | Giang | 17DQH2 | Khá | |
2673 | 1721000089 | Trần Thu | Hà | 17DQH2 | Khá | |
2674 | 1721001516 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nguyên | 17DQH2 | Khá | |
2675 | 1721001522 | Trần Quốc | Nhật | 17DQH2 | Khá | |
2676 | 1721001527 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 17DQH2 | Khá | |
2677 | 1721001540 | Lê Hoàng Kiều | Oanh | 17DQH2 | Khá | |
2678 | 1721001555 | Hoàng Trúc | Phương | 17DQH2 | Khá | |
2679 | 1721001621 | Trương Minh | Thư | 17DQH2 | Khá | |
2680 | 1721001652 | Bùi Thị Thu | Trang | 17DQH2 | Khá | |
2681 | 1721001653 | Nguyễn Lê Thùy | Trang | 17DQH2 | Khá | |
2682 | 1721001676 | Nguyễn Vĩnh | Tuấn | 17DQH2 | Khá | |
2683 | 1721001678 | Vương Cát | Tường | 17DQH2 | Khá | |
2684 | 1721001681 | Đoàn Ngọc Khánh | Tuyền | 17DQH2 | Khá | |
2685 | 1721001329 | Nguyễn Thị Hồng | Ánh | 17DMC1 | Khá | |
2686 | 1721001502 | Lê Nguyễn Tuyết | Ngân | 17DMC1 | Khá | |
2687 | 1721002619 | Trần Nguyễn Quý | Tâm | 17DMC1 | Khá | |
2688 | 1721001489 | Trần Thị Thùy | Mỵ | 17DMC2 | Khá | |
2689 | 1721001525 | Nguyễn Thụy Quỳnh | Nhi | 17DMC2 | Khá | |
2690 | 1721001550 | Cao Hữu | Phước | 17DMC2 | Khá | |
2691 | 1721001563 | Lục Quế | Quế | 17DMC2 | Khá | |
2692 | 1721001651 | Lê Thị | Trang | 17DMC2 | Trung bình | |
2693 | 1721001332 | Lưu Vinh | Bảo | 17DMC3 | Trung bình | |
2694 | 1721001386 | Nguyễn Minh | Giàu | 17DMC3 | Khá | |
2695 | 1721001411 | Ngô Xuân | Hiếu | 17DMC3 | Khá | |
2696 | 1721001492 | Hà Thị Hoàng | Nga | 17DMC3 | Khá | |
2697 | 1721001494 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 17DMC3 | Khá | |
2698 | 1721001520 | Hồ Thị | Nguyệt | 17DMC3 | Khá | |
2699 | 1721001614 | Trần Lê | Thi | 17DMC3 | Khá | |
2700 | 1721001647 | Võ Thị Bích | Trâm | 17DMC3 | Khá | |
2701 | 1621001178 | Bùi Thị Phương | Linh | 16DMA1 | Giỏi | |
2702 | 1621001230 | Luân Thị | Ngân | 16DMA1 | Khá | |
2703 | 1621004199 | Trương Võ Hoàng | Quân | 16DMA1 | Trung bình | |
2704 | 1621004302 | Nguyễn Duy | Trọng | 16DMA1 | Trung bình | |
2705 | 1621004328 | Bùi Thị Lan | Vy | 16DMA1 | Khá | |
2706 | 1621004056 | Phạm Minh Đức | Hòa | 16DMA2 | Khá | |
2707 | 1621004151 | Nguyễn Thị Thu | Nhân | 16DMA2 | Trung bình | |
2708 | 1621004181 | Nguyễn Thị Ngọc | Nương | 16DMA2 | Khá | |
2709 | 1621004193 | Phạm Ngọc Nguyên | Phương | 16DMA2 | Khá | |
2710 | 1621004229 | Lê Thị Hoài | Thanh | 16DMA2 | Trung bình | |
2711 | 1621004257 | Trần Thị Lệ | Thu | 16DMA2 | Trung bình | |
2712 | 1621001128 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 16DMA3 | Khá | |
2713 | 1621004115 | Nguyễn Huỳnh Tường | Linh | 16DMA3 | Khá | |
2714 | 1621004268 | Nguyễn Tô Hoài | Thương | 16DMA3 | Trung bình | |
2715 | 1621004271 | Lê Thị Thanh | Thúy | 16DMA3 | Trung bình | |
2716 | 1621004489 | Dương Thành | Chiến | 16DMA4 | Khá | |
2717 | 1621001045 | Phạm Thị Mộng | Điệp | 16DMA4 | Khá | |
2718 | 1621004031 | Phạm Thị Ngân | Hà | 16DMA4 | Khá | |
2719 | 1621004220 | Phạm Thị Minh | Tâm | 16DMA4 | Trung bình | |
2720 | 1621001377 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 16DMA4 | Khá | |
2721 | 1621001019 | Nguyễn Hữu | Bình | 16DQH1 | Khá | |
2722 | 1621001129 | Ngô Văn | Hùng | 16DQH1 | Khá | |
2723 | 1621001246 | Nguyễn Ngọc Tố | Nguyên | 16DQH1 | Khá | |
2724 | 1621001301 | Lê Minh | Quốc | 16DQH1 | Khá | |
2725 | 1621001441 | Châu Vỹ | Trung | 16DQH2 | Khá | |
2726 | 1621001473 | Trần Thị Hạ | Vi | 16DQH2 | Khá | |
2727 | 1621001184 | Nguyễn Nhật | Linh | 16DMC1 | Khá | |
2728 | 1621001209 | Nguyễn Hữu Hiền | Minh | 16DMC1 | Khá | |
2729 | 1621001791 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 16DMC2 | Khá | |
2730 | 1521001328 | Phan Thị Như | Ý | 15DMA1 | Khá | |
2731 | 1521000979 | Phan Thanh | Duy | 15DMA2 | Khá | |
2732 | 1521001255 | Nguyễn Trí | Toàn | 15DMA2 | Khá | |
2733 | 1521002655 | Lâm Khánh | Lộc | 15DMA4 | Khá | |
2734 | 1421000732 | Trần Thị Trúc | Quỳnh | 15DMA5 | Khá | |
2735 | 1521000985 | Nguyễn Thị | Gái | 15DMC | Khá | |
2736 | 1421000617 | Đậu Việt | Dân | 14DMA2 | Khá | |
2737 | 1421000696 | Đỗ Hoàng | Minh | 14DMC1 | Trung bình | |
2738 | 1932000002 | Nguyễn Hồng | Ái | LTDH15KT1 | Trung bình | |
2739 | 1932000006 | Trần Thị Trung | Ánh | LTDH15KT1 | Khá | |
2740 | 1932000007 | Nguyễn Thị | Bình | LTDH15KT1 | Khá | |
2741 | 1932000009 | Nguyễn Thị Minh | Châu | LTDH15KT1 | Khá | |
2742 | 1932000012 | Phạm Thị Thùy | Dương | LTDH15KT1 | Khá | |
2743 | 1932000014 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | LTDH15KT1 | Khá | |
2744 | 1932000016 | Lương Như | Hoa | LTDH15KT1 | Khá | |
2745 | 1932000018 | Trần Thị Bích | Liệu | LTDH15KT1 | Khá | |
2746 | 1932000020 | Huỳnh Thị Ngọc | Lợi | LTDH15KT1 | Khá | |
2747 | 1932000024 | Trần Thị Thảo | Ngân | LTDH15KT1 | Khá | |
2748 | 1932000027 | Bùi Thị Hàn | Ni | LTDH15KT1 | Khá | |
2749 | 1932000030 | Phan Thị | Quảng | LTDH15KT1 | Khá | |
2750 | 1932000037 | Phù Bích | Trâm | LTDH15KT1 | Khá | |
2751 | 1932000038 | Cù Thị Thu | Trang | LTDH15KT1 | Khá | |
2752 | 1932000039 | Đặng Thị | Trang | LTDH15KT1 | Khá | |
2753 | 1932000041 | Phạm Thị Ái | Vân | LTDH15KT1 | Khá | |
2754 | 1932000159 | Nguyễn Ngọc Thụy | An | LTDH15KT2 | Khá | |
2755 | 1932000165 | Phan Thị Thùy | Dung | LTDH15KT2 | Khá | |
2756 | 1932000166 | Đặng Ngọc | Giàu | LTDH15KT2 | Khá | |
2757 | 1932000171 | Lê Thị | Hiền | LTDH15KT2 | Khá | |
2758 | 1932000177 | Trần Ngọc Thanh | Ngân | LTDH15KT2 | Khá | |
2759 | 1932000178 | Bùi Hồng | Ngọc | LTDH15KT2 | Trung bình | |
2760 | 1932000183 | Nguyễn Thị | Tâm | LTDH15KT2 | Khá | |
2761 | 1932000184 | Quách Thị Ngọc | Tâm | LTDH15KT2 | Khá | |
2762 | 1932000185 | Nguyễn Thị Nhật | Thành | LTDH15KT2 | Khá | |
2763 | 1932000186 | Bùi Thị Thanh | Thảo | LTDH15KT2 | Khá | |
2764 | 1932000187 | Nguyễn Thị Minh | Thảo | LTDH15KT2 | Khá | |
2765 | 1932000189 | Trịnh Kim | Thoa | LTDH15KT2 | Khá | |
2766 | 1932000195 | Đặng Hoàng Quỳnh | Trang | LTDH15KT2 | Khá | |
2767 | 1832000001 | Nguyễn Hữu | Anh | LTDH14KT1 | Trung bình | |
2768 | 1832000028 | Phạm Thị Quý | Hòa | LTDH14KT1 | Khá | |
2769 | 1832000030 | Bùi Thị Diễm | Hoan | LTDH14KT1 | Khá | |
2770 | 1832000048 | Võ Thị | Nguyên | LTDH14KT1 | Trung bình | |
2771 | 1832000055 | Ngô Thị Hồng | Oanh | LTDH14KT1 | Khá | |
2772 | 1832000085 | Phạm Như | Uyên | LTDH14KT1 | Trung bình | |
2773 | 1832000279 | Phan Thị Yến | Nên | LTDH14KT2 | Khá | |
2774 | 1832000281 | Ngô Kim | Ngân | LTDH14KT2 | Khá | |
2775 | 1832000292 | Nguyễn Thị Hà | Tiên | LTDH14KT2 | Khá | |
2776 | 1732000019 | Bùi Thị Ngọc | Giàu | LTDH13KT1 | Khá | |
2777 | 1732000079 | Nguyễn Thị Thanh | Thùy | LTDH13KT1 | Giỏi | |
2778 | 1732000088 | Lê Thị Diễm | Trang | LTDH13KT1 | Trung bình | |
2779 | 1632000018 | Trần Thị | Diệu | LTDH12KT1 | Trung bình | |
2780 | 1632000027 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | LTDH12KT2 | Khá | |
2781 | 1632000071 | Nguyễn Thị | Nhơn | LTDH12KT2 | Khá | |
2782 | 1632000078 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | LTDH12KT2 | Khá | |
2783 | 1632000110 | Hồ Thị Xuân | Thoa | LTDH12KT2 | Khá | |
2784 | 1632000154 | Trịnh Hoàng | Yến | LTDH12KT2 | Khá | |
2785 | 1532000087 | Nguyễn Thị Hồng | Vinh | LTDH11KT | Khá | |
2786 | 1432000007 | Trương Thị Kiều | Diễm | LTDH10KT1 | Trung bình | |
2787 | 1432000045 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | LTDH10KT1 | Trung bình | |
2788 | 1432006349 | Hoàng Sơn | Hải | LTDH10KT2 | Trung bình | |
2789 | 1811001065 | Vũ Thị | Ngát | CLC_18CKT01 | Khá | |
2790 | 1811000406 | Văn Yến | Nhi | CLC_18CKT01 | Khá | |
2791 | 1811001113 | Nguyễn Thị Quỳnh | Phương | CLC_18CKT01 | Khá | |
2792 | 1811001107 | Nhan Thị Ngọc | Sang | CLC_18CKT01 | Khá | |
2793 | 1811001062 | Nguyễn Thị | Thùy | CLC_18CKT01 | Khá | |
2794 | 1730210127 | Trượng Hoàng | My | C17Q3B1A | Trung bình | |
2795 | 1730210207 | Huỳnh Thị Kiều | Duyên | C17Q3B1B | Khá | |
2796 | 1730210135 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | C17Q3B1B | Trung bình | |
2797 | 1730210228 | Nguyễn Thị Diểm | Phương | C17Q3B1B | Khá | |
2798 | 1630201021 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | C16Q2B1 | Khá | |
2799 | 1630201033 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Phương | C16Q2B1 | Trung bình | |
2800 | 1630202003 | Trần Thị Vân | Anh | C16Q2B2 | Khá | |
2801 | 1630202019 | Nguyễn Ngọc Bảo | Khánh | C16Q2B2 | Khá | |
2802 | 1630202021 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | C16Q2B2 | Trung bình | |
2803 | 1630202023 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | C16Q2B2 | Trung bình | |
2804 | 1630202052 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | C16Q2B2 | Trung bình | |
2805 | 1630203003 | Phạm Thị Trang | Bình | C16Q2B3 | Trung bình | |
2806 | 1630203007 | Nguyễn Thị | Hằng | C16Q2B3 | Trung bình | |
2807 | 1630203010 | Lê Thị Mỹ | Khuyên | C16Q2B3 | Trung bình | |
2808 | 1630203011 | Phạm Thị Bích | Kiều | C16Q2B3 | Trung bình | |
2809 | 1630203013 | Phạm Thị Ngọc | Linh | C16Q2B3 | Trung bình | |
2810 | 1630203035 | Phạm Thị Phương | Thảo | C16Q2B3 | Trung bình | |
2811 | 1911000454 | Lê Thị Bích | Ngọc | CLC_19CMA01 | Khá | |
2812 | 1911000973 | Trần Ngọc Bảo | Thi | CLC_19CMA01 | Khá | |
2813 | 1911000115 | Hồ Thị Bích | Thùy | CLC_19CMA01 | Khá | |
2814 | 1911000944 | Trương Thanh | Trúc | CLC_19CMA01 | Khá | |
2815 | 1911000445 | Lê Yến | Vy | CLC_19CMA01 | Khá | |
2816 | 1911000436 | Huỳnh Thị Diệu | Thu | CLC_19CMA02 | Khá | |
2817 | 1811000837 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | CLC_18CMA01 | Khá | |
2818 | 1811000219 | Nguyễn Trần Minh | Nghi | CLC_18CMA01 | Khá | |
2819 | 1811000215 | Tăng Thị Ngọc | Thảo | CLC_18CMA01 | Khá | |
2820 | 1811000256 | Huỳnh Thị Ngọc | Trăm | CLC_18CMA01 | Khá | |
2821 | 1811000188 | Lê Thị Cẩm | Tú | CLC_18CMA01 | Khá | |
2822 | 1811000177 | Đinh Quốc | Việt | CLC_18CMA01 | Giỏi | |
2823 | 1811000203 | Nguyễn Lê Thúy | Vy | CLC_18CMA01 | Khá | |
2824 | 1811000823 | Đỗ Văn | Bảo | CLC_18CMA02 | Khá | |
2825 | 1811000865 | Nguyễn Lê Ngọc | Bích | CLC_18CMA02 | Khá | |
2826 | 1811000185 | Võ Mỹ | Hiền | CLC_18CMA02 | Khá | |
2827 | 1811001948 | Đỗ Ngọc | Huyền | CLC_18CMA02 | Khá | |
2828 | 1811001896 | Nguyễn Phan Gia | Khánh | CLC_18CMA02 | Giỏi | |
2829 | 1811001805 | Đoàn Thị Bích | Liễu | CLC_18CMA02 | Khá | |
2830 | 1811000849 | Đinh Thị Trúc | Ly | CLC_18CMA02 | Trung bình | |
2831 | 1811001858 | Nguyễn Minh | Mẫn | CLC_18CMA02 | Khá | |
2832 | 1811000274 | Nguyễn Thái Nhã | Uyên | CLC_18CMA02 | Trung bình | |
2833 | 1811001940 | Nguyễn Huỳnh Yến | Vy | CLC_18CMA02 | Khá | |
2834 | 1811001921 | Huỳnh Võ Kim Ngọc | Châu | CLC_18CMA03 | Khá | |
2835 | 1811001951 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | CLC_18CMA03 | Khá | |
2836 | 1811002025 | Lương Thị Thu | Hà | CLC_18CMA03 | Khá | |
2837 | 1811001930 | Lê Hoàng | Huy | CLC_18CMA03 | Giỏi | |
2838 | 1811000850 | Nguyễn Huỳnh Mai | Phương | CLC_18CMA03 | Khá | |
2839 | 1811001509 | Đinh Thị Thái | Thu | CLC_18CMA03 | Khá | |
2840 | 1811002032 | Nguyễn Thị Trọng | Tình | CLC_18CMA03 | Khá | |
2841 | 1811001911 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | CLC_18CMA03 | Khá | |
2842 | 1811001172 | Đỗ Tường | Vy | CLC_18CMA03 | Khá | |
2843 | 1730340130 | Đinh Ngọc Diễm | Trang | C17Q3C4A | Khá | |
2844 | 1610421012 | Nguyễn Hồng | Linh | C16D2 | Trung bình | |
2845 | 1610421013 | Đinh Tiến | Lực | C16D2 | Trung bình | |
2846 | 1610421018 | Vũ Nguyễn Thu | Ngân | C16D2 | Trung bình | |
2847 | 1710240106 | Phạm Hồng Hải | Duyên | C17B4A | Trung bình | |
2848 | 1710220113 | Châu Kim | Khánh | C17B2A | Trung bình | |
2849 | 1710210234 | Nguyễn Lan | Vy | C17B1B | Trung bình | |
2850 | 1710210322 | Đặng Thùy Yến | Nhi | C17B1C | Trung bình | |
2851 | 1710210418 | Trương Hoài | Nghi | C17B1D | Trung bình | |
2852 | 1710210423 | Phạm Trương Mỹ | Phương | C17B1D | Trung bình | |
2853 | 1710210611 | Trần Thị Thanh | Lộc | C17B1F | Trung bình | |
2854 | 1710210613 | Nguyễn Thị Hồng | Nguyên | C17B1F | Khá | |
2855 | 1710210628 | Bùi Thị Tuyết | Trinh | C17B1F | Trung bình | |
2856 | 1710210803 | Võ Thị Ngọc | Ánh | C17B1H | Khá | |
2857 | 1710210805 | Nguyễn Thị Mộng | Cầm | C17B1H | Khá | |
2858 | 1621000327 | Lương Thúy | Hằng | C17B1K | Trung bình | |
2859 | 1710210922 | Trần Thiện | Phúc | C17B1K | Trung bình | |
2860 | 1710210929 | Trần Thị Thu | Thảo | C17B1K | Trung bình | |
2861 | 1710210935 | Võ Thị Cẩm | Tú | C17B1K | Trung bình | |
2862 | 1710240213 | Phạm Thùy | Linh | C17B1M | Trung bình | |
2863 | 1710240131 | Nguyễn Thị Thu | Phương | C17B1M | Khá | |
2864 | 1710240303 | Phạm Mỹ Kim | Chi | C17B1N | Trung bình | |
2865 | 1710240309 | Ngô Thị Lệ | Huyền | C17B1N | Trung bình | |
2866 | 1710240318 | Nguyễn Thị Thu | Sương | C17B1N | Trung bình | |
2867 | 1710240228 | Trương Thị Nhất | Tâm | C17B1N | Trung bình | |
2868 | 1710240230 | Đặng Thị Thanh | Thảo | C17B1N | Trung bình | |
2869 | 1710240321 | Nguyễn Phúc | Toàn | C17B1N | Giỏi | |
2870 | 1610211002 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | C16B1A | Trung bình | |
2871 | 1610211015 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | C16B1A | Trung bình | |
2872 | 1610211032 | Lê Thị Bích | Ngọc | C16B1A | Trung bình | |
2873 | 1610211036 | Đỗ Thị Ngọc | Nhi | C16B1A | Trung bình | |
2874 | 1610211060 | Nguyễn Phượng Hoàng | Trinh | C16B1A | Trung bình | |
2875 | 1610212021 | Phạm Thị Xuân | Hương | C16B1B | Trung bình | |
2876 | 1610212033 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | C16B1B | Trung bình | |
2877 | 1610212050 | Lê Hà | Thúy | C16B1B | Trung bình | |
2878 | 1610214028 | Nguyễn Thị | Lệ | C16B1D | Trung bình | |
2879 | 1610214039 | Trần Thị Hồng | Ngọc | C16B1D | Trung bình | |
2880 | 1610215001 | Phan Trần Ngọc Thủy | An | C16B1E | Trung bình | |
2881 | 1610215003 | Trịnh Thị Tú | Anh | C16B1E | Trung bình | |
2882 | 1610215063 | Huỳnh Thị Bích | Trinh | C16B1E | Trung bình | |
2883 | 1610216024 | Nguyễn Thị Trà | My | C16B1F | Khá | |
2884 | 1610216025 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | C16B1F | Trung bình | |
2885 | 1610216051 | Nguyễn Thị Thu | Thùy | C16B1F | Trung bình | |
2886 | 1610217039 | Nguyễn Thị Mỹ | Thơ | C16B1G | Trung bình | |
2887 | 1610217068 | Lợi Ngọc Bích | Xuân | C16B1G | Khá | |
2888 | 1610221029 | Lê Gia | Phát | C16B2A | Trung bình | |
2889 | 1610222005 | Huỳnh Thị Trung | Hiếu | C16B2B | Khá | |
2890 | 1610222012 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | C16B2B | Trung bình | |
2891 | 1610222016 | Nguyễn Thị Đức | Ngân | C16B2B | Trung bình | |
2892 | 1610222036 | Lê Võ Huyền | Trang | C16B2B | Trung bình | |
2893 | 1710340105 | Trần Minh | Chiến | C17C4A | Khá | |
2894 | 1710340133 | Nguyễn Trần Anh | Thư | C17C4A | Khá | |
2895 | 1710340137 | Nguyễn Thị Như | Ý | C17C4A | Khá | |
2896 | 1710340301 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | C17C4C | Khá | |
2897 | 1710340304 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | C17C4C | Khá | |
2898 | 1710340334 | Nguyễn Thị Bé | Út | C17C4C | Trung bình | |
2899 | 1710340405 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | C17C4D | Khá | |
2900 | 1710340422 | Hà Nguyễn Trúc | Quỳnh | C17C4D | Khá | |
2901 | 1710340423 | Võ | Quỳnh | C17C4D | Trung bình | |
2902 | 1610341022 | Nguyễn Thị Thục | Linh | C16C4A | Trung bình | |
2903 | 1610341034 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | C16C4A | Khá | |
2904 | 1610342013 | Phạm Thị | Hận | C16C4B | Trung bình | |
2905 | 1610342016 | Lý Thị | Hoa | C16C4B | Trung bình | |
2906 | 1610342050 | Lê Thị Anh | Thư | C16C4B | Khá | |
2907 | 1610343004 | Võ Thị Tú | Anh | C16C4C | Trung bình | |
2908 | 1610343005 | Nguyễn Văn | Chung | C16C4C | Trung bình | |
2909 | 1610343026 | Vũ Hồng | Linh | C16C4C | Trung bình | |
2910 | 1610343050 | Đào Thị Bích | Thủy | C16C4C | Trung bình | |
2911 | 1610343053 | Lê Trần Hữu | Trí | C16C4C | Khá |